Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 6 đoạn hội thoại tiếng Anh giới thiệu về bản thân
Đoạn hội thoại tiếng Anh giới thiệu về bản thân là một chủ đề quen thuộc và cực kỳ quan trọgiới thiệu bản thân bằng tiếng Anhng trong học tiếng Anh. Từ việc làm quen bạn mới, giới thiệu trong lớp học, đến các tình huống chuyên nghiệp như phỏng vấn xin việc hay giao lưu tại hội nghị, kỹ năng tự giới thiệu bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi điểm ấn tượng ngay từ lần gặp đầu tiên. Hãy cùng PREP khám phá các mẫu hội thoại cơ bản, dễ nhớ và phù hợp với từng hoàn cảnh trong bài viết này, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh hàng ngày.
*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.
- I. Cấu trúc một số câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
- 1. Câu chào hỏi
- 2. Giới thiệu Họ tên
- 3. Giới thiệu Tuổi tác
- 4. Giới thiệu Quê quán, quốc tịch
- 5. Giới thiệu Học vấn, công việc
- 6. Giới thiệu Gia đình
- 7. Giới thiệu Bạn bè
- 8. Giới thiệu Sở thích bản thân
- 9. Giới thiệu Tình trạng hôn nhân
- 10. Nói về điểm mạnh, điểm yếu
- 11. Bày tỏ cảm xúc khi giới thiệu và đề nghị thông tin liên lạc
- II. Một số lưu ý khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
- III. Đoạn hội thoại tiếng Anh giới thiệu về bản thân
- IV. Học hội thoại tiếng Anh giới thiệu về bản thân qua Video
I. Cấu trúc một số câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Cùng PREP tham khảo từ vựng và cấu trúc được sử dụng khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh bạn nhé!
1. Câu chào hỏi
Câu chào hỏi khi giới thiệu bản thân |
Dịch nghĩa |
What’s up? |
Dạo này bạn thế nào? |
Hello! Nice to meet you. |
Xin chào! Rất vui được gặp bạn. |
How are you? |
Bạn có khỏe không? |
Good morning/ afternoon/ evening. |
Chào buổi sáng/ trưa/ tối. |
It is my honor/ pleasure to meet you. |
Rất vui được gặp bạn. |
2. Giới thiệu Họ tên
Giới thiệu Họ tên khi chào hỏi |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Hello, I am _______. |
Xin chào, tôi là _______. |
Hi, I'm Jenne. (Chào, tôi là Jenne.) |
Hi, my (full) name is _______. |
Xin chào, tên (đầy đủ) của tôi là _______. |
Hi, my full name is Harriet Beecher Stowe. (Xin chào, tên đầy đủ của tôi là Harriet Beecher Stowe.) |
Hello, everyone! I'm _______. It's great to meet you all. |
Xin chào mọi người, tôi tên là _______. Rất vui được gặp mọi người. |
Hello, everyone! I'm Robert. It's great to meet you all. (Xin chào tất cả mọi người! Tôi là Robert. Rất vui được gặp mọi người.) |
You can call me _______. |
Bạn có thể gọi tôi là _______. |
You can call me Lisa. (Các bạn có thể gọi tôi là Lisa.) |
Everyone calls me/ My friends all call me _______. |
Mọi người/ Bạn bè đều gọi tôi là _______. |
Everyone calls me/ My friends all call me Annie. (Mọi người/ Bạn bè đều gọi tôi là Annie.) |
3. Giới thiệu Tuổi tác
Giới thiệu Tuổi tác khi chào hỏi |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
I'm _______ years old. |
Tôi _______ tuổi rồi. |
I'm 22 years old. (Tôi 22 tuổi rồi.) |
I'm in my _______s. |
Tôi đang ở độ tuổi _______. |
I'm in my 20s. (Tôi đang ở độ tuổi 20.) |
I'm _______ years old but feel much younger! |
Tôi _______ tuổi rồi nhưng vẫn luôn cảm thấy mình trẻ hơn nhiều. |
I'm 55 years old but feel much younger! (Tôi 55 tuổi rồi nhưng vẫn luôn cảm thấy mình trẻ hơn nhiều!) |
I recently turned _______. |
Tôi gần đến/ sắp _______ tuổi rồi. |
I recently turned 25 years old. (Tôi sắp 25 tuổi rồi.) |
4. Giới thiệu Quê quán, quốc tịch
Giới thiệu Quê quán, quốc tịch khi chào hỏi |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
I have _______ nationality. |
Quốc tịch của tôi là _______. |
I have Danish nationality. (Quốc tịch của tôi là Đan Mạch.) |
I'm from ________. |
Tôi đến từ _______. |
I'm from Iceland. (Tôi đến từ Iceland.) |
Originally, I'm from _______, but currently, I live in _______. |
Ban đầu, quốc tịch của tôi là _______, nhưng hiện tại, tôi sống ở _______. |
Originally, I'm from Vietnam, but currently, I live in Singapore. (Ban đầu, quốc tịch của tôi là Việt Nam nhưng hiện tại tôi sống ở Singapore.) |
I hail from _______., born and raised. |
Tôi sinh ra và lớn lên tại _______. |
I hail from Ireland, born and raised. (Tôi sinh ra và lớn lên tại Ireland.) |
I'm proud to call _______. my hometown in _______. |
Tôi tự hào gọi _______ là quê hương của mình ở _______. |
I'm proud to call Marseille my hometown in France. (Tôi tự hào gọi Marseille là quê hương của tôi ở Pháp.) |
5. Giới thiệu Học vấn, công việc
Giới thiệu Học vấn, công việc khi chào hỏi |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
I am _____ . |
Tôi là ______ . |
I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.) |
I graduated from with a degree in _____ . |
Tôi tốt nghiệp từ chuyên ngành . |
I graduated from the Academy of Finance with a degree in Economics. (Tôi tốt nghiệp Học viện Tài chính chuyên ngành Kinh tế.) |
I hold a in from _____ . |
Tôi có bằng chuyên ngành của . |
I hold a bachelor in Economics from the Academy of Finance. (Tôi có bằng cử nhân chuyên ngành Kinh tế của Học viện Tài chính.) |
Currently, I'm pursuing a master's degree in at _____ . |
Hiện tại, tôi đang theo học thạc sĩ chuyên ngành tại . |
Currently, I'm pursuing a master's degree in Economics at the Academy of Finance. (Hiện tại, tôi đang theo học thạc sĩ chuyên ngành Kinh tế tại Học viện Tài chính.) |
I have been working in for _____ . |
Tôi đã làm việc trong lĩnh vực được . |
I have been working in Economics for 3 years. (Tôi đã làm việc trong lĩnh vực Kinh tế được 3 năm.) |
6. Giới thiệu Gia đình
Giới thiệu Gia đình khi chào hỏi |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
There are _______ members/ people in my family. |
Có _______ thành viên/ những người trong gia đình tôi. |
There are 6 members in my family. (Gia đình tôi có 6 thành viên.) |
My house is located in _______ in _______. |
Nhà tôi ở _______ ở _______. |
My house is located in Hanoi, Vietnam. (Nhà tôi ở Hà Nội, Việt Nam.) |
I have (don’t have) ________ sisters/ brothers. |
Tôi có (không có) ________ anh chị em. |
I have two sisters and three brothers. (Tôi có hai chị gái và ba anh trai.) |
7. Giới thiệu Bạn bè
Giới thiệu Bạn bè khi chào hỏi |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
I have _______ close friends. |
Tôi có _______ người bạn thân. |
I have seven close friends. (Tôi có bảy người bạn thân.) |
_______ is my best friend. |
_______ là người bạn thân nhất của tôi. |
Anna is my best friend. (Anna là người bạn thân nhất của tôi.) |
I have only one best friend, and that is _______. |
Tôi chỉ có một người bạn thân duy nhất, và đó là _______. |
I have only one best friend, and that is Anna. (Tôi chỉ có một người bạn thân nhất, và đó là Anna.) |
8. Giới thiệu Sở thích bản thân
Giới thiệu Sở thích bản thân khi chào hỏi |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
My hobbies are _______. |
Sở thích của tôi là _______. |
My hobbies are watching TV and listening to music. (Sở thích của tôi là xem tivi và nghe nhạc.) |
I love/like_______. |
Tôi thích_______ |
I love playing basketball. (Tôi thích chơi bóng rổ.) |
I am interested in/fond of/keen on _______. |
Tôi rất thích _______. |
I am interested in reading comics. (Tôi rất thích đọc truyện tranh.) |
9. Giới thiệu Tình trạng hôn nhân
Giới thiệu Tình trạng hôn nhân khi chào hỏi |
Dịch nghĩa |
I’m still single. |
Tôi vẫn đang độc thân. |
I am available. |
Tôi chưa có người yêu. |
I’m a happily married man. |
Tôi là một người đàn ông đã kết hôn và có một gia đình hạnh phúc. |
10. Nói về điểm mạnh, điểm yếu
Nói về điểm mạnh, điểm yếu khi chào hỏi |
Dịch nghĩa |
I have 3-year-experience in teaching English. |
Tôi đã có 3 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh. |
Sometimes I can be quite introverted, which makes my team not to have a lot of new ideas. |
Đôi khi tôi có chút hơi hướng nội, điều này khiến cho nhóm của tôi không có nhiều ý tưởng mới. |
11. Bày tỏ cảm xúc khi giới thiệu và đề nghị thông tin liên lạc
Bày tỏ cảm xúc khi giới thiệu và đề nghị thông tin liên lạ |
Dịch nghĩa |
Nice to see you again. |
Rất vui được gặp lại bạn. |
It's such a pleasure to meet all of you! |
Rất vui được gặp tất cả các bạn! |
Meeting new people always brings a smile to my face. Nice to meet you. |
Gặp gỡ những người bạn mới giúp tôi cảm thấy vui vẻ hơn. Rất vui được gặp mọi người. |
Tham khảo nhiều hơn từ vựng, cấu trúc giới thiệu bản thân ở bài viết “Từ vựng, cấu trúc giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hay nhất!” nhé!
II. Một số lưu ý khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Nếu bạn muốn tạo ấn tượng với những người lần đầu gặp hay trong buổi phỏng vấn bằng một bài giới thiệu hấp dẫn thì cần phải lưu ý một số vấn đề sau:
-
Tự tin và thân thiện: Dáng đứng thẳng, niềm nở, tạo ánh mắt tự tin và mỉm cười khi giới thiệu bản thân. Sự tự tin và thân thiện giúpkhông khí trở nên ấm áp và tạo ấn tượng tích cực.
-
Giới thiệu tên: Nêu tên của bạn một cách rõ ràng và lưu ý với họ về biệt danh của bạn, ví dụ: I am Jenifer, but you can call me Jenny. (Tôi là Jenifer, nhưng bạn cũng có thể gọi tôi là Jenny.)
-
Mục tiêu hoặc lý do gặp gỡ: Nếu có thể, đề cập đến mục tiêu của buổi gặp gỡ hoặc lý do bạn muốn gặp mặt. Điều này giúp tạo sự hợp tác và kết nối nhanh chóng.
-
Kinh nghiệm và kỹ năng: Chia sẻ một số thông tin về kinh nghiệm làm việc của bạn và những kỹ năng chính mà bạn có. Điều này có thể giúp người khác hiểu rõ hơn về bạn và tạo cơ hội để thảo luận chi tiết hơn về chủ đề này.
-
Tìm ra những điểm chung giữa hai phía: Tìm hiểu để chỉ ra những điểm chung giữa bạn và với người khác. Điều này giúp bạn làm quen và kết nối với người khác nhanh hơn.
-
Tránh giới thiệu rườm rà: Trong khi giới thiệu, hãy tránh đưa ra quá nhiều thông tin chi tiết ngay từ đầu. Hãy giới thiệu ngắn gọn và tập trung vào những điểm chính.
-
Chủ động lắng nghe: Khi giới thiệu xong, hãy chủ động lắng nghe khi người khác giới thiệu bản thân. Điều này tạo sự tương tác và kết nối hai chiều.
III. Đoạn hội thoại tiếng Anh giới thiệu về bản thân
Cùng PREP tìm hiểu nhanh các cuộc hội thoại tiếng Anh trong từng trường hợp cụ thể ngay dưới đây bạn nhé!
1. Trong lớp học
Đoạn hội thoại tiếng Anh giới thiệu về bản thân |
Dịch nghĩa |
|
|
2. Trong môi trường làm việc
2.1. Phỏng vấn xin việc
Đoạn hội thoại tiếng Anh giới thiệu về bản thân |
Dịch nghĩa |
|
|
2.2. Ngày đầu đi làm
Đoạn hội thoại tiếng Anh giới thiệu về bản thân |
Dịch nghĩa |
|
|
2.3. Trong buổi hội thảo hoặc hội nghị
Đoạn hội thoại tiếng Anh giới thiệu về bản thân |
Dịch nghĩa |
|
|
3. Giao lưu, gặp gỡ những người bạn mới
Đoạn hội thoại tiếng Anh giới thiệu về bản thân |
Dịch nghĩa |
|
|
IV. Học hội thoại tiếng Anh giới thiệu về bản thân qua Video
Ngoài việc tích lũy từ vựng và các câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, hãy cùng PREP tham khảo một số video về hội thoại giao tiếp tiếng Anh dưới đây nhé!
-
Speaking English: Introducing Yourself | Learn English with Dialogues:
-
Tell Me About Yourself - Practice English Speaking Conversation:
-
Learn English Conversation Unit 3 Greeting and Introduction:
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn từ vựng, mẫu câu và các đoạn hội thoại tiếng Anh giới thiệu về bản thân chi tiết. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh giao tiếp hơn nữa nhé!
Học Speaking trong khóa học IELTS của PREP, bạn sẽ được dạy nền tảng phát âm siêu kỹ, tích hợp AI thông minh chấm bài tập phát âm và chỉ lỗi sai chi tiết. Với 25 bài chấm Speaking, thầy cô sẽ theo sát chấm điểm, feedback chi tiết theo từng giây. Bạn sẽ tiến bộ từng ngày, nhờ có người dìu dắt, nắn chỉnh kịp thời. Xịn sò nhất, bạn được sử dụng ngay Phòng Speaking ảo Prep AI công nghệ vip, vừa rèn sự tự tin và phản xạ nói như thi thật, vừa có AI feedback nhanh chóng, kỹ càng, sát 95% thi thật.
Liên hệ ngay HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!
Tải app PREP để học IELTS hiệu quả tại nhà, với chương trình luyện online chất lượng cao giúp bạn đạt điểm số ấn tượng.
Tài liệu tham khảo:
1. Lingoneo Learn English. Speaking English: Introducing Yourself | Learn English with Dialogues. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/-UGRkuEURrs?si=rVoHkwzUa1_lvrny
2. Learn English with Jessica. Tell Me About Yourself - Practice English Speaking Conversation. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/98pM_i_sklo?si=UF_W0UHpyjy3XMJu
3. Learn English Conversation Unit 3 Greeting and Introduction. Greetings and introductions | A1. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/qAppJTZC0zk?si=4IbS70n2NaK70bXE
4. Learn English by Pocket Passport. Introductions | Beginner English | How to Introduce yourself in English. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/UnEmEbWytI8?si=MBSJILj_Qrq1dpK1
5. Learn English with Tangerine Academy. Job interview (Tell me about yourself) - English Conversation Practice - Improve 6. Speaking. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/JAh5gVQfjdE?si=dHlrDPWuLawJRWka
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!