Tìm kiếm bài viết học tập

Từ vựng và bài viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8

Lễ hội (Festival) là chủ đề thông dụng trong phần bài luận trong chương trình tiếng Anh lớp 8. Ở bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu danh sách từ vựng về chủ đề Lễ hội, các cấu trúc thông dụng, cách lên dàn ý và 3 bài viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8 chi tiết nhất! Tham khảo ngay!

*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.

viết về lễ hội bằng tiếng anh lớp 8
3 bài viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8 hay nhất

I. Từ vựng tiếng Anh về lễ hội

Dưới đây là danh sách chi tiết 50 từ vựng tiếng Anh về chủ đề lễ hội trong tiếng Anh lớp 8, tham khảo ngay bạn nhé!

viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8
Từ vựng tiếng Anh về lễ hội

Từ vựng - Phiên âm - Loại từ

Ý nghĩa

Ví dụ và Dịch nghĩa

Festival

/ˈfes.tɪ.vəl/

n

Lễ hội

The lantern festival is celebrated in February. (Lễ hội đèn lồng được tổ chức vào tháng Hai.)

Parade

/pəˈreɪd/

n

Cuộc diễu hành

There was a grand parade in the city center. (Có một cuộc diễu hành hoành tráng ở trung tâm thành phố.)

Celebration

/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/

n

Sự kỷ niệm

The celebration lasted all night. (Buổi lễ kỷ niệm kéo dài suốt đêm.)

Fireworks

/ˈfaɪə.wɜːks/

n

Pháo hoa

The fireworks display was breathtaking. (Màn trình diễn pháo hoa thật ngoạn mục.)

Costume

/ˈkɒs.tʃuːm/

n

Trang phục

She wore a traditional costume for the festival. (Cô ấy mặc trang phục truyền thống cho lễ hội.)

Dance

/dæns/

v

Nhảy múa

Everyone danced to the lively music at the party. (Mọi người nhảy múa theo điệu nhạc sôi động tại bữa tiệc.)

Decorate

/ˈdek.ə.reɪt/

v

Trang trí

They decorated the streets with colorful lights. (Họ trang trí đường phố bằng những ánh đèn rực rỡ.)

Perform

/pəˈfɔːm/

v

Biểu diễn

The band performed traditional songs at the event. (Ban nhạc biểu diễn các bài hát truyền thống tại sự kiện.)

Sing

/sɪŋ/

v

Hát

She sang beautifully during the ceremony. (Cô ấy hát rất hay trong buổi lễ.)

Celebrate

/ˈsel.ə.breɪt/

v

Kỷ niệm

People celebrate the new year with family gatherings. (Mọi người kỷ niệm năm mới bằng cách tụ họp gia đình.)

Exciting

/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/

adj

Hấp dẫn, thú vị

The festival atmosphere was so exciting. (Bầu không khí lễ hội thật hấp dẫn.)

Traditional

/trəˈdɪʃ.ən.əl/

adj

Truyền thống

People enjoy traditional food during the festival. (Mọi người thưởng thức món ăn truyền thống trong suốt lễ hội.)

Vibrant

/ˈvaɪ.brənt/

adj

Sôi động

The streets were filled with vibrant decorations. (Các con phố được trang trí rực rỡ.)

Joyful

/ˈdʒɔɪ.fəl/

adj

Vui tươi, hân hoan

It was a joyful celebration of the New Year. (Đó là một lễ kỷ niệm năm mới vui tươi.)

Cultural

/ˈkʌl.tʃər.əl/

adj

Thuộc về văn hóa

The festival reflects the cultural heritage. (Lễ hội phản ánh di sản văn hóa.)

Gathering

/ˈɡæð.ər.ɪŋ/

n

Buổi tụ họp

The family gathering brought everyone closer. (Buổi tụ họp gia đình mang mọi người lại gần nhau hơn.)

Feast

/fiːst/

n

Bữa tiệc lớn

The feast included a variety of delicious dishes. (Bữa tiệc lớn có rất nhiều món ngon.)

Lantern

/ˈlæn.tən/

n

Lồng đèn

The lanterns lit up the entire neighborhood. (Những chiếc lồng đèn thắp sáng cả khu phố.)

Carnival

/ˈkɑː.nɪ.vəl/

n

Lễ hội hóa trang

The carnival featured colorful floats and costumes. (Lễ hội hóa trang có nhiều trang phục rực rỡ.)

Anniversary

/ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/

n

Ngày kỷ niệm

The couple celebrated their wedding anniversary. (Cặp đôi kỷ niệm ngày cưới của họ.)

Music

/ˈmjuː.zɪk/

n

Âm nhạc

Music is an integral part of every festival. (Âm nhạc là một phần không thể thiếu của mọi lễ hội.)

Song

/sɒŋ/

n

Bài hát

The song performed by the choir was touching. (Bài hát do dàn hợp xướng trình diễn thật cảm động.)

Banner

/ˈbæn.ər/

n

Băng rôn

The banners were hung along the main street. (Những băng rôn được treo dọc theo con phố chính.)

Confetti

/kənˈfet.i/

n

Kim tuyến

Confetti rained down during the parade. (Kim tuyến rơi xuống trong suốt cuộc diễu hành.)

Mask

/mɑːsk/

n

Mặt nạ

The children wore funny masks for the party. (Lũ trẻ đeo những chiếc mặt nạ hài hước trong bữa tiệc.)

Procession

/prəˈseʃ.ən/

n

Đám rước

The procession marched through the city. (Đoàn rước đi qua thành phố.)

Display

/dɪˈspleɪ/

n

Trưng bày

The display of lights was magnificent. (Màn trình diễn ánh sáng thật lộng lẫy.)

Torch

/tɔːtʃ/

n

Ngọn đuốc

The torch was passed from one runner to another. (Ngọn đuốc được chuyền từ người chạy này sang người khác.)

Candle

/ˈkæn.dl/

n

Cây nến

The candles created a warm atmosphere. (Những cây nến tạo ra không khí ấm áp.)

Exhibit

/ɪɡˈzɪb.ɪt/

v

Trưng bày

The museum exhibited ancient artifacts. (Bảo tàng trưng bày hiện vật cổ đại.)

Illumination

/ɪˌluː.mɪˈneɪ.ʃən/

n

Sự thắp sáng

The illumination attracted many visitors. (Sự thắp sáng thu hút nhiều khách du lịch.)

Bonfire

/ˈbɒn.faɪər/

n

Lửa trại

We sat around the bonfire and shared stories. (Chúng tôi ngồi quanh lửa trại và kể chuyện.)

Unity

/ˈjuː.nɪ.ti/

n

Sự thống nhất

The festival promotes unity among communities. (Lễ hội thúc đẩy sự đoàn kết.)

Holiday

/ˈhɒl.ɪ.deɪ/

n

Ngày nghỉ

The holiday spirit filled the streets. (Không khí lễ hội tràn ngập khắp nơi.)

Ritual

/ˈrɪtʃ.u.əl/

n

Nghi lễ

The ritual included traditional dances. (Nghi lễ có các điệu múa truyền thống.)

Exchange

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

v

Trao đổi

They exchanged gifts at the festival. (Họ trao đổi quà trong lễ hội.)

Gift

/ɡɪft/

n

Quà tặng

The gift was beautifully wrapped. (Món quà được gói đẹp mắt.)

Balloon

/bəˈluːn/

n

Bóng bay

The balloons made the event colorful. (Những quả bóng bay làm sự kiện thêm sắc màu.)

Picnic

/ˈpɪk.nɪk/

n

Chuyến dã ngoại

We had a picnic by the river. (Chúng tôi đi dã ngoại bên bờ sông.)

Memorial

/məˈmɔː.ri.əl/

n

Đài tưởng niệm

The memorial honors fallen soldiers. (Đài tưởng niệm vinh danh những người lính đã hi sinh.)

Spectacular

/spekˈtæk.jə.lər/

adj

Ngoạn mục

The fireworks were truly spectacular. (Màn pháo hoa thật sự ngoạn mục.)

Decorative

/ˈdek.ər.ə.tɪv/

adj

Mang tính trang trí

The decorative lights were beautiful. (Những ánh đèn trang trí thật đẹp.)

Commemorative

/kəˈmem.ə.reɪ.tɪv/

adj

Mang tính kỷ niệm

A commemorative plaque was unveiled. (Tấm bảng kỷ niệm được khánh thành.)

Enthusiastic

/ɪnˈθjuː.ziˌæs.tɪk/

adj

Nhiệt tình

The audience was enthusiastic. (Khán giả rất nhiệt tình.)

Festive

/ˈfes.tɪv/

adj

Mang tính lễ hội

The festive atmosphere was joyful. (Không khí lễ hội thật vui tươi.)

Gala

/ˈɡeɪ.lə/

n

Buổi dạ hội

The gala event was spectacular. (Buổi dạ hội rất hoành tráng.)

Patriotic

/ˌpæt.riˈɒt.ɪk/

adj

Yêu nước

Patriotic songs were sung. (Những bài hát yêu nước được hát.)

Historical

/hɪˈstɒr.ɪ.kəl/

adj

Mang tính lịch sử

Historical reenactments drew large crowds. (Những màn tái hiện lịch sử đã thu hút đông đảo khán giả.)

Entertaining

/ˌen.təˈteɪn.ɪŋ/

adj

Mang tính giải trí

The event was entertaining. (Sự kiện rất giải trí.)

Symbolic

/sɪmˈbɒl.ɪk/

adj

Mang tính biểu tượng

The dove is symbolic of peace. (Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.)

Tham khảo thêm danh sách từ vựng về chủ đề Lễ hội (Festivals) trong bài viết “Học từ vựng tiếng Anh về Lễ hội (Festivals) thông dụng hiện nay!” ngay bạn nhé!

II. Cấu trúc miêu tả lễ hội tiếng Anh

Cùng PREP tham khảo một số cấu trúc được dùng trong bài viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8 ngay dưới đây bạn nhé!

viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8
Cấu trúc miêu tả lễ hội tiếng Anh

1. Giới thiệu về lễ hội

Cấu trúc

Ví dụ

  • The is a/an festival celebrated in .

  • It takes place on .

  • The festival is held to celebrate/commemorate .

  • The Lantern Festival is a vibrant festival celebrated in China. (Lễ hội đèn lồng là một lễ hội sôi động được tổ chức ở Trung Quốc.)

  • It takes place on the 15th day of the first lunar month. (Lễ hội diễn ra vào ngày 15 tháng giêng âm lịch.)

  • The festival is held to mark the end of the Chinese New Year celebrations. (Lễ hội được tổ chức để đánh dấu sự kết thúc của lễ kỷ niệm năm mới của Trung Quốc.)

2. Mô tả các hoạt động trong lễ hội

Cấu trúc

Ví dụ

  • During the festival, people usually ...

  • The main activities include , , and .

  • One of the most exciting parts of the festival is .

  • During the Mid-Autumn Festival, people usually gather with their families and eat mooncakes. (Trong dịp Tết Trung thu, mọi người thường quây quần bên gia đình và ăn bánh trung thu.)

  • The main activities include parades, lantern lighting, and dragon dances. (Các hoạt động chính bao gồm diễu hành, thắp đèn lồng và múa lân.)

  • One of the most exciting parts of the festival is watching the fireworks display. (Một trong những phần thú vị nhất của lễ hội là xem màn bắn pháo hoa.)

3. Mô tả cảm xúc và ý nghĩa

Cấu trúc

Ví dụ

  • The festival is meaningful because it .

  • People feel when they participate in the festival.

  • It brings people together and creates a sense of .

  • The festival is meaningful because it celebrates family reunions and traditions. (Lễ hội có ý nghĩa vì nó kỷ niệm sự đoàn tụ gia đình và truyền thống.)

  • People feel joyful and excited when they participate in the festival. (Người dân cảm thấy vui tươi, phấn khởi khi tham gia lễ hội.)

  • It brings people together and creates a sense of unity and happiness. (Nó gắn kết mọi người lại với nhau và tạo ra cảm giác đoàn kết, hạnh phúc.)

4. Kết thúc bài viết

Cấu trúc

Ví dụ

  • Overall, the is a/an experience that everyone should try.

  • The festival not only but also .

  • It is a wonderful way to .

  • Overall, the Lantern Festival is an amazing experience that everyone should try. (Nhìn chung, Lễ hội đèn lồng là một trải nghiệm tuyệt vời mà mọi người nên thử.)

  • The festival not only brings joy to people but also preserves cultural traditions. (Lễ hội không chỉ mang lại niềm vui cho người dân mà còn bảo tồn truyền thống văn hóa.)

  • It is a wonderful way to celebrate and remember our heritage. (Đó là một cách tuyệt vời để kỷ niệm và ghi nhớ di sản của chúng tôi.)

5. Một số từ nối và cụm từ hữu ích

Từ nối (Ý nghĩa)

Câu ví dụ (Ý nghĩa)

First (Đầu tiên)

First, people decorate their houses with colorful lights. (Đầu tiên, mọi người trang trí nhà cửa bằng những ánh đèn rực rỡ.)

Next (Tiếp theo)

Next, they prepare traditional food for the festival. (Tiếp theo, họ chuẩn bị món ăn truyền thống cho lễ hội.)

Then (Sau đó)

Then, a big parade takes place in the city center. (Sau đó, một cuộc diễu hành lớn diễn ra ở trung tâm thành phố.)

After that (Sau đó, tiếp đến)

After that, everyone gathers to watch the fireworks. (Sau đó, mọi người tụ họp lại để xem pháo hoa.)

Finally (Cuối cùng)

Finally, people enjoy the feast with their families. (Cuối cùng, mọi người thưởng thức bữa tiệc với gia đình.)

Moreover (Hơn nữa)

Moreover, the festival brings joy and unity to everyone. (Hơn nữa, lễ hội mang lại niềm vui và sự đoàn kết cho mọi người.)

Besides (Bên cạnh đó)

Besides, it helps preserve cultural traditions. (Bên cạnh đó, nó giúp bảo tồn các truyền thống văn hóa.)

In addition (Thêm vào đó)

In addition, the event attracts many tourists every year. (Thêm vào đó, sự kiện thu hút nhiều du khách mỗi năm.)

Therefore (Vì vậy)

Therefore, the festival is considered one of the most important in the country. (Vì vậy, lễ hội được coi là một trong những lễ hội quan trọng nhất ở đất nước.)

Thus (Do đó)

Thus, people feel proud of their cultural heritage. (Do đó, mọi người cảm thấy tự hào về di sản văn hóa của mình.)

As a result (Kết quả là)

As a result, the festival attracts thousands of visitors each year. (Kết quả là, lễ hội thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm.)

Tham khảo thêm bài viết “Điểm danh một số từ nối trong tiếng Anh (Linking words)” của PREP để hiểu hơn về cách dùng từ nối tiếng Anh bạn nhé!

III. Dàn bài miêu tả lễ hội tiếng Anh lớp 8

Dưới đây là cách lên dàn bài viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8 mà PREP chia sẻ cho bạn, tham khảo ngay!

viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8
Dàn bài miêu tả lễ hội tiếng Anh lớp 8

1. Mở bài (Introduction)

  • Mục tiêu: Giới thiệu ngắn gọn về lễ hội (tên lễ hội, địa điểm, thời gian, ý nghĩa).

  • Cấu trúc đề xuất:

    • Tên lễ hội và địa điểm: "Name of festival] is a/an festival celebrated in .

    • Thời gian diễn ra: It takes place on .

    • Lý do tổ chức: The festival is held to .

2. Thân bài (Body)

Mục tiêu: Mô tả chi tiết các hoạt động, món ăn, trang phục, không khí và cảm nhận của mọi người trong lễ hội.

Ý chính 1: Các hoạt động chính

  • Cấu trúc đề xuất:

    • During the festival, people usually , , and .

    • One of the most popular activities is .

Ý chính 2: Món ăn và trang phục

  • Cấu trúc đề xuất:

    • People enjoy special dishes such as and .

    • Many participants wear traditional costumes, such as .

Ý chính 3: Không khí và cảm xúc

  • Cấu trúc đề xuất:

    • The atmosphere is .

    • Everyone feels when celebrating the festival.

3. Kết bài (Conclusion)

  • Mục tiêu: Tóm tắt ý nghĩa của lễ hội và bày tỏ cảm nhận hoặc suy nghĩ cá nhân.

  • Cấu trúc đề xuất:

    • Tóm tắt ý nghĩa: Overall, the is meaningful because it .

    • Cảm nhận cá nhân: I think it is a great opportunity to .

IV. Bài viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8 tham khảo

Dưới đây là một số bài mẫu viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8 mà PREP sưu tầm được, tham khảo ngay bạn nhé!

viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8
Bài viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8 tham khảo

1. Bài mẫu 1 - The Mid-Autumn Festival

Tiếng Anh

Tiếng Việt

The Mid-Autumn Festival is a traditional festival celebrated in many Asian countries, especially in Vietnam and China. It takes place on the 15th day of the eighth lunar month. The festival is held to celebrate family reunion and express gratitude for the harvest.

During the festival, people usually light lanterns, eat mooncakes, and watch lion dances. One of the most popular activities is children carrying colorful lanterns through the streets at night. People also enjoy special dishes such as mooncakes, sweet sticky rice, and fruits. Many participants wear traditional costumes like the Vietnamese áo dài.

The atmosphere is lively and full of laughter. Everyone feels happy and excited as they share beautiful moments with their families. Overall, the Mid-Autumn Festival is meaningful because it brings families closer and preserves traditional values. I think it is a great opportunity to enjoy the beauty of culture and family love.

Lễ hội Trung Thu là một lễ hội truyền thống được tổ chức ở nhiều quốc gia châu Á, đặc biệt là ở Việt Nam và Trung Quốc. Lễ hội diễn ra vào ngày 15 của tháng 8 âm lịch. Đây là dịp để mọi người sum vầy bên gia đình và bày tỏ lòng biết ơn đối với mùa màng bội thu.

Trong dịp lễ, mọi người thường thắp đèn lồng, ăn bánh trung thu và xem múa lân. Một trong những hoạt động phổ biến nhất là trẻ em rước đèn lồng đầy màu sắc dọc theo các con đường vào buổi tối. Người ta cũng thưởng thức các món ăn đặc biệt như bánh trung thu, xôi ngọt và trái cây. Nhiều người mặc những bộ trang phục truyền thống, như áo dài ở Việt Nam.

Không khí lễ hội rất sôi động và tràn ngập tiếng cười. Ai nấy đều cảm thấy vui vẻ, háo hức khi cùng gia đình chia sẻ những khoảnh khắc tuyệt đẹp. Nhìn chung, Lễ hội Trung Thu mang ý nghĩa lớn lao vì nó gắn kết các gia đình và giữ gìn các giá trị truyền thống. Đây thực sự là một cơ hội tuyệt vời để tận hưởng vẻ đẹp của văn hóa và tình yêu gia đình.

2. Bài mẫu 2 - The Lunar New Year

Tiếng Anh

Tiếng Việt

The Lunar New Year, or Tet, is the most important festival in Vietnam. It is celebrated at the end of January or early February, depending on the lunar calendar. Tet marks the beginning of a new year and is a time for family reunions and honoring ancestors.

Before Tet, families clean their houses and decorate them with peach blossoms, kumquat trees, and red envelopes. On New Year’s Eve, people gather for a big feast and watch fireworks. During Tet, people visit relatives, give lucky money to children, and wish each other health and happiness.

The atmosphere during Tet is warm and joyful. Everyone feels excited and hopeful for a prosperous year ahead. Overall, Tet is a meaningful festival that strengthens family bonds and celebrates Vietnamese traditions. I always look forward to this special time of the year.

Tết Nguyên Đán, hay còn gọi là Tết, là lễ hội quan trọng nhất ở Việt Nam. Tết được tổ chức vào cuối tháng Một hoặc đầu tháng Hai, tùy thuộc vào lịch âm. Đây là thời điểm đánh dấu sự khởi đầu của một năm mới, là dịp để gia đình sum vầy và tưởng nhớ tổ tiên.

Trước Tết, các gia đình thường dọn dẹp nhà cửa và trang trí bằng hoa đào, cây quất và bao lì xì đỏ. Vào đêm Giao Thừa, mọi người quây quần bên nhau, tổ chức bữa tiệc lớn và xem pháo hoa. Trong những ngày Tết, mọi người đi thăm họ hàng, mừng tuổi cho trẻ em và chúc nhau sức khỏe, hạnh phúc.

Không khí Tết thật ấm áp và vui tươi. Ai nấy đều cảm thấy phấn khởi và tràn đầy hy vọng cho một năm mới thành công. Tóm lại, Tết là một lễ hội ý nghĩa, gắn kết các thành viên trong gia đình và tôn vinh những giá trị truyền thống của người Việt. Tôi luôn háo hức mong chờ khoảng thời gian đặc biệt này trong năm.

3. Bài mẫu 3 - Christmas

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Christmas is a popular festival celebrated on December 25th every year. It is a Christian holiday that commemorates the birth of Jesus Christ. Although it originated in Western countries, Christmas is now celebrated worldwide.

During Christmas, people decorate their houses with Christmas trees, lights, and ornaments. They exchange gifts, sing carols, and enjoy special meals with their families. A highlight of Christmas is Santa Claus, who brings gifts to children. Traditional dishes such as roast turkey, Christmas pudding, and cookies are enjoyed.

The atmosphere is festive and cheerful, with streets filled with lights and music. People feel warm and happy as they spend time with their loved ones. Overall, Christmas is a wonderful festival that spreads love, joy, and kindness. It is one of my favorite holidays.

Giáng Sinh là một lễ hội nổi tiếng được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 hằng năm. Đây là một ngày lễ của đạo Thiên Chúa để kỷ niệm sự ra đời của Chúa Giêsu. Mặc dù có nguồn gốc từ các nước phương Tây, nhưng ngày nay Giáng Sinh đã được tổ chức trên toàn thế giới.

Vào dịp Giáng Sinh, mọi người trang trí nhà cửa với cây thông Noel, đèn và những món đồ trang trí lấp lánh. Họ tặng quà cho nhau, hát những bài thánh ca và cùng thưởng thức những bữa ăn đặc biệt bên gia đình. Một điểm nhấn thú vị của Giáng Sinh là hình ảnh Ông già Noel, người mang quà tặng cho trẻ em. Các món ăn truyền thống như gà tây quay, bánh pudding Giáng Sinh và bánh quy cũng rất được yêu thích.

Không khí Giáng Sinh luôn rộn ràng và vui tươi, với những con phố ngập tràn ánh sáng và âm nhạc. Mọi người cảm thấy ấm áp và hạnh phúc khi ở bên những người thân yêu. Tóm lại, Giáng Sinh là một lễ hội tuyệt vời, lan tỏa tình yêu, niềm vui và lòng nhân ái. Đây là một trong những dịp lễ mà tôi yêu thích nhất.

Trên đây PREP đã giúp bạn tổng hợp từ vựng, cấu trúc, hướng dẫn bạn cách lên dàn ý và cung cấp 3 bài viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8 mẫu. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm hiều bài luận tiếng Anh lớp 8 hay bạn nhé!

PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh sử dụng AI giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, khiến việc học trở nên dễ dàng và thú vị.

PREP cung cấp mindmap để bạn dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.

Với sự hỗ trợ từ trí tuệ nhân tạo, bạn sẽ cải thiện phát âm từ âm đơn lẻ đến câu hoàn chỉnh.

Phương pháp nghe chép chính tả giúp bạn củng cố từ vựng và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.

Tải app PREP ngay để học tiếng Anh trực tuyến tại nhà.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký ngay!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự