Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp đoạn hội thoại tiếng Anh về thành phố

Bạn đang tìm kiếm các đoạn hội thoại tiếng Anh về thành phố để luyện tập giao tiếp? Bài viết này cung cấp những đoạn hội thoại thực tế với các chủ đề phổ biến như mô tả thành phố yêu thích, so sánh giữa hai thành phố, du lịch, và hơn thế nữa. Cùng PREP học từ vựng, mẫu câu và cách sử dụng chúng linh hoạt để tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh nhé!

*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.

 

đoạn hội thoại tiếng Anh về thành phố
Tổng hợp từ vựng, 6 đoạn hội thoại tiếng Anh về thành phố

I. Tổng hợp từ vựng miêu tả thành phố

Cùng PREP điểm danh các từ vựng miêu tả thành phố cùng ý nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể bạn nhé!

đoạn hội thoại tiếng Anh về thành phố
Tổng hợp từ vựng miêu tả thành phố

Từ vựng

Từ loại

Ý nghĩa

Câu ví dụ

Urban

/ˈɜːbən/

adj

thuộc về đô thị

Hanoi is an urban city. (Hà Nội là một thành phố đô thị.)

Suburban

/sʌbˈɜːbən/

adj

thuộc về ngoại ô

I live in a suburban area. (Tôi sống ở khu ngoại ô.)

Metropolitan

/ˌmetrəˈpɒlɪtən/

adj

thuộc về đô thị lớn

Ho Chi Minh City is a metropolitan hub. (TP. HCM là trung tâm đô thị lớn.)

Bustling

/ˈbʌs.lɪŋ/

adj

náo nhiệt

The streets of Bangkok are bustling with activity. (Các con phố Bangkok nhộn nhịp hoạt động.)

Tranquil

/ˈtræŋ.kwɪl/

adj

yên tĩnh

The village offers a tranquil atmosphere. (Ngôi làng mang lại không khí yên tĩnh.)

Picturesque

/ˌpɪk.tʃərˈesk/

adj

đẹp như tranh

Da Lat is known for its picturesque landscapes. (Đà Lạt nổi tiếng với phong cảnh đẹp như tranh.)

Industrial

/ɪnˈdʌs.tri.əl/

adj

thuộc về công nghiệp

This region is an industrial zone. (Khu vực này là khu công nghiệp.)

Cosmopolitan

/ˌkɒz.məˈpɒl.ɪ.tən/

adj

đa văn hóa

Singapore is a cosmopolitan city. (Singapore là thành phố đa văn hóa.)

Sprawling

/ˈsprɔː.lɪŋ/

adj

trải rộng

The sprawling suburbs surround the capital. (Các vùng ngoại ô bao quanh thủ đô.)

Historic

/hɪˈstɒr.ɪk/

adj

cổ kính

The historic buildings attract many tourists. (Các công trình lịch sử thu hút nhiều khách du lịch.)

Modern

/ˈmɒd.ən/

adj

hiện đại

Dubai is a modern city. (Dubai là thành phố hiện đại.)

Vibrant

/ˈvaɪ.brənt/

adj

sôi động

The city center is vibrant at night. (Trung tâm thành phố sôi động vào ban đêm.)

Touristy

/ˈtʊə.rɪ.sti/

adj

thu hút/đông khách du lịch

The old quarter has become too touristy. (Khu phố cổ đã trở nên quá đông khách du lịch.)

Residential

/ˌrez.ɪˈden.ʃəl/

adj

thuộc về dân cư

This is a residential neighborhood. (Đây là khu dân cư.)

Downtown

/ˈdaʊn.taʊn/

n

trung tâm thành phố

Downtown is full of skyscrapers. (Trung tâm thành phố đầy các tòa nhà chọc trời.)

Polluted

/pəˈluː.tɪd/

adj

bị ô nhiễm

The air here is polluted due to factories. (Không khí ở đây bị ô nhiễm do các nhà máy.)

Overcrowded

/ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/

adj

quá tải/quá đông người

The train was overcrowded. (Tàu quá tải người đi lại.)

Prosperous

/ˈprɒs.pər.əs/

adj

thịnh vượng

The city is prosperous thanks to its economy. (Thành phố thịnh vượng nhờ kinh tế.)

Thriving

/ˈθraɪ.vɪŋ/

adj

phát triển mạnh

The business district is thriving. (Khu vực kinh doanh đang phát triển mạnh.)

Scenic

/ˈsiː.nɪk/

adj

đẹp thiên nhiên

This town has many scenic views. (Thị trấn này có nhiều cảnh đẹp thiên nhiên.)

Quaint

/kweɪnt/

adj

độc đáo

The village is quaint and charming. (Ngôi làng rất độc đáo và quyến rũ.)

Compact

/ˈkɒm.pækt/

adj

nhỏ gọn

The city is compact and easy to navigate. (Thành phố này nhỏ gọn và dễ di chuyển.)

Diverse

/daɪˈvɜːs/

adj

đa dạng

The population here is diverse. (Dân số ở đây rất đa dạng.)

Accessible

/əkˈses.ə.bəl/

adj

dễ tiếp cận

Public transport is accessible for everyone. (Giao thông công cộng dễ tiếp cận.)

Idyllic

/ɪˈdɪl.ɪk/

adj

thơ mộng

The countryside is idyllic for holidays. (Vùng quê thật thơ mộng để nghỉ ngơi.)

Lively

/ˈlaɪv.li/

adj

sống động

The market is lively every morning. (Chợ buổi sáng rất sống động.)

Dynamic

/daɪˈnæm.ɪk/

adj

năng động

This dynamic city attracts many entrepreneurs. (Thành phố năng động thu hút nhiều doanh nhân.)

Dense

/dens/

adj

đông đúc

The area is densely populated. (Khu vực này đông dân cư.)

Breathtaking

/ˈbreθ.teɪ.kɪŋ/

adj

ngoạn mục

The mountain views are breathtaking. (Quang cảnh núi non thật ngoạn mục.)

Enchanting

/ɪnˈtʃɑːn.tɪŋ/

adj

quyến rũ

This town is enchanting at night. (Thị trấn này quyến rũ vào ban đêm.)

Developed

/dɪˈvel.əpt/

adj

phát triển

This is a developed area. (Đây là khu vực phát triển.)

Undeveloped

/ˌʌn.dɪˈvel.əpt/

adj

chưa phát triển

The outskirts remain undeveloped. (Vùng ngoại ô vẫn chưa phát triển.)

Well-planned

/ˌwel ˈplænd/

adj

quy hoạch tốt

The city is well-planned. (Thành phố được quy hoạch tốt.)

Affluent

/ˈæf.lu.ənt/

adj

giàu có

This is an affluent neighborhood. (Đây là khu vực giàu có.)

Multicultural

/ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl/

adj

đa văn hóa

Toronto is very multicultural. (Toronto rất đa văn hóa.)

Innovative

/ˈɪn.ə.veɪ.tɪv/

adj

sáng tạo

The region is known for its innovative projects. (Khu vực này nổi tiếng với các dự án sáng tạo.)

Barren

/ˈbær.ən/

adj

khô cằn

The land here is barren. (Đất ở đây khô cằn.)

Coastal

/ˈkəʊ.stəl/

adj

ven biển

This coastal city attracts many tourists. (Thành phố ven biển này thu hút nhiều du khách.)

Rural

/ˈrʊə.rəl/

adj

nông thôn

The rural areas are peaceful. (Khu vực nông thôn rất yên bình.)

Subdued

/səbˈdjuːd/

adj

dịu dàng

The lighting here is subdued. (Ánh sáng ở đây dịu nhẹ.)

Architectural

/ˌɑː.kɪˈtek.tʃər.əl/

adj

thuộc về kiến trúc

The city has architectural significance. (Thành phố có ý nghĩa về kiến trúc.)

Booming

/ˈbuː.mɪŋ/

adj

phát triển nhanh

The economy here is booming. (Nền kinh tế ở đây đang bùng nổ.)

Hectic

/ˈhek.tɪk/

adj

bận rộn

The schedule is hectic during festivals. (Lịch trình rất bận rộn trong lễ hội.)

Serene

/sɪˈriːn/

adj

yên bình

The village is serene. (Ngôi làng rất yên bình.)

Remote

/rɪˈməʊt/

adj

xa xôi

They live in a remote region. (Họ sống ở khu vực xa xôi.)

Crowded

/ˈkraʊ.dɪd/

adj

đông đúc

The subway is always crowded. (Tàu điện ngầm luôn đông đúc.)

Tham khảo thêm bài viết:

II. Đoạn hội thoại tiếng Anh về thành phố

Cùng PREP tham khảo một số đoạn hội thoại tiếng Anh về thành phố ngay dưới đây bạn nhé!

đoạn hội thoại tiếng Anh về thành phố
Đoạn hội thoại tiếng Anh về thành phố

1. Mô tả thành phố yêu thích

Mô tả thành phố yêu thích

Dịch nghĩa

  • Alice: Hi, John! Do you have a favorite city?

  • John: Hi, Alice! Yes, I love Paris. It’s such a beautiful city.

  • Alice: Really? What do you like about it?

  • John: I love the architecture and the art galleries. The Eiffel Tower is amazing!

  • Alice: That sounds wonderful. Is it crowded?

  • John: Yes, but it has a unique charm that makes it worth visiting.

  • Alice: Chào John! Bạn có thành phố nào yêu thích không?

  • John: Chào Alice! Có chứ, mình rất thích Paris. Đó là một thành phố thật đẹp.

  • Alice: Thật à? Bạn thích điều gì ở đó?

  • John: Mình thích kiến trúc và các phòng trưng bày nghệ thuật. Tháp Eiffel thật tuyệt vời!

  • Alice: Nghe hay thật đấy. Ở đó có đông người không?

  • John: Có, nhưng nó có một nét quyến rũ rất đặc biệt khiến bạn muốn đến thăm.

2. Mô tả quê hương

Mô tả thành phố yêu thích

Dịch nghĩa

  • Emily: Hey, Mike! Where are you from?

  • Mike: Hi, Emily! I’m from a small town called Greenfield.

  • Emily: What’s it like?

  • Mike: It’s quiet and peaceful, surrounded by mountains and forests.

  • Emily: That sounds nice. Do you like living there?

  • Mike: Yes, but sometimes I wish it had more entertainment options.

  • Emily: Này Mike! Bạn đến từ đâu thế?

  • Mike: Chào Emily! Mình đến từ một thị trấn nhỏ tên là Greenfield.

  • Emily: Nó như thế nào?

  • Mike: Nơi đó yên bình và tĩnh lặng, được bao quanh bởi núi và rừng.

  • Emily: Nghe hay đấy. Bạn có thích sống ở đó không?

  • Mike: Có chứ, nhưng đôi khi mình ước gì có nhiều chỗ giải trí hơn.

3. So sánh giữa hai thành phố

Mô tả thành phố yêu thích

Dịch nghĩa

  • Jack: Sarah, have you been to both New York and Los Angeles?

  • Sarah: Yes, I have. They’re very different.

  • Jack: How so?

  • Sarah: New York is busier and more crowded, while Los Angeles is more laid-back and spread out.

  • Jack: Which one do you prefer?

  • Sarah: I like New York for its energy, but Los Angeles has better weather.

  • Jack: Sarah, bạn đã từng đến New York và Los Angeles chưa?

  • Sarah: Có rồi. Hai nơi rất khác biệt.

  • Jack: Khác như thế nào?

  • Sarah: New York thì náo nhiệt và đông đúc hơn, trong khi Los Angeles yên bình và rộng hơn.

  • Jack: Bạn thích nơi nào hơn?

  • Sarah: Mình thích New York vì năng lượng của nó, nhưng Los Angeles thì có thời tiết đẹp hơn.

4. Thành phố trong tương lai

Mô tả thành phố yêu thích

Dịch nghĩa

  • Tom: Emma, what do you think cities will look like in the future?

  • Emma: I think they’ll have more green spaces and advanced technology.

  • Tom: Like smart cities?

  • Emma: Exactly! Imagine self-driving cars and buildings powered by solar energy.

  • Tom: That sounds exciting. I hope they’ll also be more eco-friendly.

  • Tom: Emma, bạn nghĩ các thành phố trong tương lai sẽ như thế nào?

  • Emma: Mình nghĩ chúng sẽ có nhiều không gian xanh hơn và công nghệ tiên tiến hơn.

  • Tom: Giống như các thành phố thông minh à?

  • Emma: Chính xác! Hãy tưởng tượng xe tự lái và các tòa nhà được cung cấp năng lượng từ mặt trời.

  • Tom: Nghe thú vị thật đấy. Mình hy vọng chúng cũng sẽ thân thiện với môi trường hơn.

5. Cuộc sống hàng ngày tại thành phố

Mô tả thành phố yêu thích

Dịch nghĩa

  • Sophia: Hey, Chris! What’s your daily routine in the city?

  • Chris: Hi, Sophia! I usually take the subway to work in the morning.

  • Sophia: Is it crowded?

  • Chris: Yes, but it’s the fastest way to get around. After work, I often go to a café or the park.

  • Sophia: That sounds nice. Do you enjoy city life?

  • Chris: I do, but sometimes I miss the peace of the countryside.

  • Sophia: Này Chris! Thói quen hàng ngày của bạn ở thành phố như thế nào?

  • Chris: Chào Sophia! Mình thường đi tàu điện ngầm đến chỗ làm vào buổi sáng.

  • Sophia: Có đông không?

  • Chris: Có, nhưng đó là cách di chuyển nhanh nhất. Sau giờ làm, mình hay ghé quán cà phê hoặc công viên.

  • Sophia: Nghe hay đấy. Bạn có thích cuộc sống ở thành phố không?

  • Chris: Có chứ, nhưng thỉnh thoảng mình cũng nhớ sự yên bình ở vùng quê.

6. Du lịch thành phố

Mô tả thành phố yêu thích

Dịch nghĩa

  • Liam: Olivia, have you traveled to any interesting cities lately?

  • Olivia: Yes, I went to Tokyo last month.

  • Liam: Wow! How was it?

  • Olivia: It was incredible. The food was delicious, and the city is so clean and organized.

  • Liam: Did you visit any famous places?

  • Olivia: Yes, I went to Shibuya Crossing and Tokyo Tower. You should visit someday!

  • Liam: Olivia, bạn có đi thăm thành phố nào thú vị gần đây không?

  • Olivia: Có chứ, mình mới đi Tokyo tháng trước.

  • Liam: Wow! Thế nào rồi?

  • Olivia: Thật tuyệt vời. Đồ ăn rất ngon, và thành phố thì sạch sẽ, có trật tự.

  • Liam: Bạn có ghé thăm địa điểm nổi tiếng nào không?

  • Olivia: Có chứ, mình đã đến Shibuya Crossing và Tokyo Tower. Bạn nên đi một lần đấy!

III. Học đoạn hội thoại tiếng Anh về thành phố qua Video

Để giúp các bạn luyện tập đoạn hội thoại tiếng Anh về thành phố hiệu quả hơn, hãy cùng PREP tìm hiểu các đoạn hội thoại tiếng Anh về thành phố qua Video người bản địa dưới đây bạn nhé!

Trên đây PREP đã cung cấp đến bạn danh sách từ vựng, mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh về thành phố và hàng loạt video về hội thoại thành phố siêu chất lượng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm kiến thức về tiếng Anh giao tiếp ngay dưới đây bạn nhé!

Học Speaking trong khóa học IELTS của PREP, bạn sẽ được dạy nền tảng phát âm siêu kỹ, tích hợp AI thông minh chấm bài tập phát âm và chỉ lỗi sai chi tiết. Với 25 bài chấm Speaking, thầy cô sẽ theo sát chấm điểm, feedback chi tiết theo từng giây. Bạn sẽ tiến bộ từng ngày, nhờ có người dìu dắt, nắn chỉnh kịp thời. Xịn sò nhất, bạn được sử dụng ngay Phòng Speaking ảo Prep AI công nghệ vip, vừa rèn sự tự tin và phản xạ nói như thi thật, vừa có AI feedback nhanh chóng, kỹ càng, sát 95% thi thật.

Liên hệ ngay HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!

Tải app PREP để học IELTS hiệu quả tại nhà, với chương trình luyện online chất lượng cao giúp bạn đạt điểm số ấn tượng.

Tài liệu tham khảo:

1. Learn English with Tangerine Academy. Places in the city - Taking a taxi (There is there are) - English Conversation Practice - Speaking. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/LA3MwEw0pTI?si=EZ1Pqtkff20kaxdo

2. Learning English Online Ucan.Vn. Learn English Conversation: Lesson 15. What is your city like? Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/anvftWvAT0Q?si=_YCiOarv3mdvca__

3. Learn English with Jessica. Where Do You Live? - Talk about Your Hometown. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/MizbPai-jJY?si=q1woqZBQU9p0uS3s

4. POC English. Describing Cities & Places In English!. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/iuzzqx9pbmE?si=CHWLfn5yatEEQNZq

5. Speak English With Vanessa. Daily Life English: Around Town . Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/u-dN8kEVqfc?si=pw-dyklzQ1bsNawH

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự