Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp đoạn hội thoại tiếng Anh về thành phố
Bạn đang tìm kiếm các đoạn hội thoại tiếng Anh về thành phố để luyện tập giao tiếp? Bài viết này cung cấp những đoạn hội thoại thực tế với các chủ đề phổ biến như mô tả thành phố yêu thích, so sánh giữa hai thành phố, du lịch, và hơn thế nữa. Cùng PREP học từ vựng, mẫu câu và cách sử dụng chúng linh hoạt để tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh nhé!
*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.
I. Tổng hợp từ vựng miêu tả thành phố
Cùng PREP điểm danh các từ vựng miêu tả thành phố cùng ý nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể bạn nhé!
Từ vựng |
Từ loại |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ |
Urban /ˈɜːbən/ |
adj |
thuộc về đô thị |
Hanoi is an urban city. (Hà Nội là một thành phố đô thị.) |
Suburban /sʌbˈɜːbən/ |
adj |
thuộc về ngoại ô |
I live in a suburban area. (Tôi sống ở khu ngoại ô.) |
Metropolitan /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ |
adj |
thuộc về đô thị lớn |
Ho Chi Minh City is a metropolitan hub. (TP. HCM là trung tâm đô thị lớn.) |
Bustling /ˈbʌs.lɪŋ/ |
adj |
náo nhiệt |
The streets of Bangkok are bustling with activity. (Các con phố Bangkok nhộn nhịp hoạt động.) |
Tranquil /ˈtræŋ.kwɪl/ |
adj |
yên tĩnh |
The village offers a tranquil atmosphere. (Ngôi làng mang lại không khí yên tĩnh.) |
Picturesque /ˌpɪk.tʃərˈesk/ |
adj |
đẹp như tranh |
Da Lat is known for its picturesque landscapes. (Đà Lạt nổi tiếng với phong cảnh đẹp như tranh.) |
Industrial /ɪnˈdʌs.tri.əl/ |
adj |
thuộc về công nghiệp |
This region is an industrial zone. (Khu vực này là khu công nghiệp.) |
Cosmopolitan /ˌkɒz.məˈpɒl.ɪ.tən/ |
adj |
đa văn hóa |
Singapore is a cosmopolitan city. (Singapore là thành phố đa văn hóa.) |
Sprawling /ˈsprɔː.lɪŋ/ |
adj |
trải rộng |
The sprawling suburbs surround the capital. (Các vùng ngoại ô bao quanh thủ đô.) |
Historic /hɪˈstɒr.ɪk/ |
adj |
cổ kính |
The historic buildings attract many tourists. (Các công trình lịch sử thu hút nhiều khách du lịch.) |
Modern /ˈmɒd.ən/ |
adj |
hiện đại |
Dubai is a modern city. (Dubai là thành phố hiện đại.) |
Vibrant /ˈvaɪ.brənt/ |
adj |
sôi động |
The city center is vibrant at night. (Trung tâm thành phố sôi động vào ban đêm.) |
Touristy /ˈtʊə.rɪ.sti/ |
adj |
thu hút/đông khách du lịch |
The old quarter has become too touristy. (Khu phố cổ đã trở nên quá đông khách du lịch.) |
Residential /ˌrez.ɪˈden.ʃəl/ |
adj |
thuộc về dân cư |
This is a residential neighborhood. (Đây là khu dân cư.) |
Downtown /ˈdaʊn.taʊn/ |
n |
trung tâm thành phố |
Downtown is full of skyscrapers. (Trung tâm thành phố đầy các tòa nhà chọc trời.) |
Polluted /pəˈluː.tɪd/ |
adj |
bị ô nhiễm |
The air here is polluted due to factories. (Không khí ở đây bị ô nhiễm do các nhà máy.) |
Overcrowded /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/ |
adj |
quá tải/quá đông người |
The train was overcrowded. (Tàu quá tải người đi lại.) |
Prosperous /ˈprɒs.pər.əs/ |
adj |
thịnh vượng |
The city is prosperous thanks to its economy. (Thành phố thịnh vượng nhờ kinh tế.) |
Thriving /ˈθraɪ.vɪŋ/ |
adj |
phát triển mạnh |
The business district is thriving. (Khu vực kinh doanh đang phát triển mạnh.) |
Scenic /ˈsiː.nɪk/ |
adj |
đẹp thiên nhiên |
This town has many scenic views. (Thị trấn này có nhiều cảnh đẹp thiên nhiên.) |
Quaint /kweɪnt/ |
adj |
độc đáo |
The village is quaint and charming. (Ngôi làng rất độc đáo và quyến rũ.) |
Compact /ˈkɒm.pækt/ |
adj |
nhỏ gọn |
The city is compact and easy to navigate. (Thành phố này nhỏ gọn và dễ di chuyển.) |
Diverse /daɪˈvɜːs/ |
adj |
đa dạng |
The population here is diverse. (Dân số ở đây rất đa dạng.) |
Accessible /əkˈses.ə.bəl/ |
adj |
dễ tiếp cận |
Public transport is accessible for everyone. (Giao thông công cộng dễ tiếp cận.) |
Idyllic /ɪˈdɪl.ɪk/ |
adj |
thơ mộng |
The countryside is idyllic for holidays. (Vùng quê thật thơ mộng để nghỉ ngơi.) |
Lively /ˈlaɪv.li/ |
adj |
sống động |
The market is lively every morning. (Chợ buổi sáng rất sống động.) |
Dynamic /daɪˈnæm.ɪk/ |
adj |
năng động |
This dynamic city attracts many entrepreneurs. (Thành phố năng động thu hút nhiều doanh nhân.) |
Dense /dens/ |
adj |
đông đúc |
The area is densely populated. (Khu vực này đông dân cư.) |
Breathtaking /ˈbreθ.teɪ.kɪŋ/ |
adj |
ngoạn mục |
The mountain views are breathtaking. (Quang cảnh núi non thật ngoạn mục.) |
Enchanting /ɪnˈtʃɑːn.tɪŋ/ |
adj |
quyến rũ |
This town is enchanting at night. (Thị trấn này quyến rũ vào ban đêm.) |
Developed /dɪˈvel.əpt/ |
adj |
phát triển |
This is a developed area. (Đây là khu vực phát triển.) |
Undeveloped /ˌʌn.dɪˈvel.əpt/ |
adj |
chưa phát triển |
The outskirts remain undeveloped. (Vùng ngoại ô vẫn chưa phát triển.) |
Well-planned /ˌwel ˈplænd/ |
adj |
quy hoạch tốt |
The city is well-planned. (Thành phố được quy hoạch tốt.) |
Affluent /ˈæf.lu.ənt/ |
adj |
giàu có |
This is an affluent neighborhood. (Đây là khu vực giàu có.) |
Multicultural /ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl/ |
adj |
đa văn hóa |
Toronto is very multicultural. (Toronto rất đa văn hóa.) |
Innovative /ˈɪn.ə.veɪ.tɪv/ |
adj |
sáng tạo |
The region is known for its innovative projects. (Khu vực này nổi tiếng với các dự án sáng tạo.) |
Barren /ˈbær.ən/ |
adj |
khô cằn |
The land here is barren. (Đất ở đây khô cằn.) |
Coastal /ˈkəʊ.stəl/ |
adj |
ven biển |
This coastal city attracts many tourists. (Thành phố ven biển này thu hút nhiều du khách.) |
Rural /ˈrʊə.rəl/ |
adj |
nông thôn |
The rural areas are peaceful. (Khu vực nông thôn rất yên bình.) |
Subdued /səbˈdjuːd/ |
adj |
dịu dàng |
The lighting here is subdued. (Ánh sáng ở đây dịu nhẹ.) |
Architectural /ˌɑː.kɪˈtek.tʃər.əl/ |
adj |
thuộc về kiến trúc |
The city has architectural significance. (Thành phố có ý nghĩa về kiến trúc.) |
Booming /ˈbuː.mɪŋ/ |
adj |
phát triển nhanh |
The economy here is booming. (Nền kinh tế ở đây đang bùng nổ.) |
Hectic /ˈhek.tɪk/ |
adj |
bận rộn |
The schedule is hectic during festivals. (Lịch trình rất bận rộn trong lễ hội.) |
Serene /sɪˈriːn/ |
adj |
yên bình |
The village is serene. (Ngôi làng rất yên bình.) |
Remote /rɪˈməʊt/ |
adj |
xa xôi |
They live in a remote region. (Họ sống ở khu vực xa xôi.) |
Crowded /ˈkraʊ.dɪd/ |
adj |
đông đúc |
The subway is always crowded. (Tàu điện ngầm luôn đông đúc.) |
Tham khảo thêm bài viết:
II. Đoạn hội thoại tiếng Anh về thành phố
Cùng PREP tham khảo một số đoạn hội thoại tiếng Anh về thành phố ngay dưới đây bạn nhé!
1. Mô tả thành phố yêu thích
Mô tả thành phố yêu thích |
Dịch nghĩa |
|
|
2. Mô tả quê hương
Mô tả thành phố yêu thích |
Dịch nghĩa |
|
|
3. So sánh giữa hai thành phố
Mô tả thành phố yêu thích |
Dịch nghĩa |
|
|
4. Thành phố trong tương lai
Mô tả thành phố yêu thích |
Dịch nghĩa |
|
|
5. Cuộc sống hàng ngày tại thành phố
Mô tả thành phố yêu thích |
Dịch nghĩa |
|
|
6. Du lịch thành phố
Mô tả thành phố yêu thích |
Dịch nghĩa |
|
|
III. Học đoạn hội thoại tiếng Anh về thành phố qua Video
Để giúp các bạn luyện tập đoạn hội thoại tiếng Anh về thành phố hiệu quả hơn, hãy cùng PREP tìm hiểu các đoạn hội thoại tiếng Anh về thành phố qua Video người bản địa dưới đây bạn nhé!
-
Places in the city - Taking a taxi (There is there are) - English Conversation Practice - Speaking
-
Learn English Conversation: Lesson 15. What is your city like?
Trên đây PREP đã cung cấp đến bạn danh sách từ vựng, mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh về thành phố và hàng loạt video về hội thoại thành phố siêu chất lượng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm kiến thức về tiếng Anh giao tiếp ngay dưới đây bạn nhé!
Học Speaking trong khóa học IELTS của PREP, bạn sẽ được dạy nền tảng phát âm siêu kỹ, tích hợp AI thông minh chấm bài tập phát âm và chỉ lỗi sai chi tiết. Với 25 bài chấm Speaking, thầy cô sẽ theo sát chấm điểm, feedback chi tiết theo từng giây. Bạn sẽ tiến bộ từng ngày, nhờ có người dìu dắt, nắn chỉnh kịp thời. Xịn sò nhất, bạn được sử dụng ngay Phòng Speaking ảo Prep AI công nghệ vip, vừa rèn sự tự tin và phản xạ nói như thi thật, vừa có AI feedback nhanh chóng, kỹ càng, sát 95% thi thật.
Liên hệ ngay HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!
Tải app PREP để học IELTS hiệu quả tại nhà, với chương trình luyện online chất lượng cao giúp bạn đạt điểm số ấn tượng.
Tài liệu tham khảo:
1. Learn English with Tangerine Academy. Places in the city - Taking a taxi (There is there are) - English Conversation Practice - Speaking. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/LA3MwEw0pTI?si=EZ1Pqtkff20kaxdo
2. Learning English Online Ucan.Vn. Learn English Conversation: Lesson 15. What is your city like? Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/anvftWvAT0Q?si=_YCiOarv3mdvca__
3. Learn English with Jessica. Where Do You Live? - Talk about Your Hometown. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/MizbPai-jJY?si=q1woqZBQU9p0uS3s
4. POC English. Describing Cities & Places In English!. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/iuzzqx9pbmE?si=CHWLfn5yatEEQNZq
5. Speak English With Vanessa. Daily Life English: Around Town . Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/u-dN8kEVqfc?si=pw-dyklzQ1bsNawH
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!