Tìm kiếm bài viết học tập

Từ vựng chủ đề dọn dẹp tiếng Trung thông dụng

Dọn dẹp nhà cửa là việc làm hàng ngày, hàng tuần của con người nhằm đảm bảo một không gian sống sạch sẽ, thoáng mát. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP học ngay bộ từ vựng chủ đề dọn dẹp tiếng Trung và các mẫu câu giao tiếp thông dụng ở bài viết này nhé!

Dọn dẹp tiếng Trung
40+ từ vựng chủ đề dọn dẹp tiếng Trung thông dụng

I. Từ vựng chủ đề dọn dẹp tiếng Trung

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề là cách học hữu ích giúp bạn nhớ từ lâu và có hệ thống hơn. Sau đây, PREP sẽ bật mí cho bạn bộ từ vựng chủ đề dọn dẹp tiếng Trung. Hãy tham khảo và bổ sung kiến thức ngay từ bây giờ bạn nhé!

1. Dụng cụ và đồ dùng dùng để dọn dẹp

Dưới đây là một số từ vựng về dụng cụ, đồ dùng dùng để dọn dẹp tiếng Trung mà PREP đã hệ thống lại. Hãy lưu ngay về để học bạn nhé!

STT

Từ vựng dụng cụ dọn dẹp tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

1

拖把

tuōbǎ

Cây lau nhà, đồ lau nhà

2

扫把

sào bǎ

Chổi quét

3

马桶刷

mǎtǒng shuā

Cây cọ nhà vệ sinh

4

扫地机器

sǎodì jīqìrén

Máy quét nhà tự động

5

垃圾桶

lājī tǒng

Thùng rác

6

洗衣机

xǐyījī

Máy giặt

7

垃圾铲

lājī chǎn

Cái xúc rác

8

抹布

mābù

Khăn lau

9

吸尘器

xīchénqì

Máy hút bụi

10

铲子

chǎnzi

Cái xẻng

11

垃圾袋

lājī dài

Túi đựng rác

12

清洁剂

qīng jié jì

Nước tẩy rửa

13

擦窗器

cā chuāng qì

Cây chổi lau cửa sổ

14

管道疏通器

guǎndào shūtōng qì

Dụng cụ thông cống

15

手套

shǒutào

Găng tay

16

洗衣粉

xǐyī fěn

Bột giặt

17

洗涤剂

xǐdí jì

Thuốc tẩy, chất tẩy rửa

19

碎纸机

suì zhǐ jī

Máy hủy giấy

20

手推车

shǒutuīchē

Xe đẩy

dung-cu-don-dep-tieng-trung.jpg
Dụng cụ dọn dẹp tiếng trung

2. Quy trình dọn dẹp

Cùng PREP học ngay bộ từ vựng về quy trình dọn dẹp tiếng Trung dưới bảng sau nhé! Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề dọn dẹp nhà cửa:

STT

Từ vựng dụng cụ dọn dẹp tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

1

清洁

qīngjié

Dọn dẹp

2

扫地

sǎo dì

Quét nhà

3

拖地

tuō dì

Lau sàn

4

擦拭

cāshì

Lau chùi

5

擦窗户

cā chuānghù

Lau cửa sổ

6

擦玻璃

cā bō lí

Lau kính

7

收拾东西

shōushi dōngxi

Dọn dẹp đồ đạc

8

整理衣柜

zhěnglǐ yīguì

Sắp xếp tủ quần áo

9

扔垃圾

rēng lājī

Vứt rác

10

倒垃圾

dào lājī

11

分类

fēnlèi

Phân loại

12

收纳

shōunà

Sắp xếp, cất giữ

13

Giặt, rửa

14

liàng

Phơi 

15

吸尘

xī chén

Hút bụi

16

换床单

huàn chuáng dān

Thay ga trải giường

17

铺床

pù chuáng

Trải giường

18

yùn

Là, ủi

19

刷马桶

shuā mǎtǒng

Dọn bồn cầu

20

除尘

chúchén

Quét bụi

quy-trinh-don-dep-tieng-trung.jpg
Quy trình dọn dẹp tiếng Trung

3. Tên gọi nhân viên dọn dẹp

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến tên gọi của các nhân viên dọn dẹp:

STT

Từ vựng dụng cụ dọn dẹp tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

1

清洁工

qīngjié gōng

Nhân viên vệ sinh

2

环卫工人

huánwèi gōngrén

Công nhân vệ sinh

3

扫地工

sǎodì gōng

Nhân viên quét dọn

4

环境卫生工

huánjìng wèishēng gōng

Công nhân vệ sinh môi trường

5

垃圾处理员

lājī chǔlǐ yuán

Nhân viên xử lý rác

II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề dọn dẹp tiếng Trung

Sau đây là một số mẫu câu giao tiếp chủ đề dọn dẹp tiếng Trung thông dụng mà PREP muốn chia sẻ cho bạn:

mau-cau-giao-tiep-chu-de-don-dep-tieng-trung.jpg
Mẫu câu giao tiếp khi dọn dẹp tiếng Trung

STT

Mẫu câu giao tiếp dọn dẹp tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

我需要打扫房间。

Wǒ xūyào dǎsǎo fángjiān.

Tôi cần phải dọn dẹp phòng.

2

请帮我清理客厅和卧室。

Qǐng bāng wǒ qīnglǐ kètīng hé wòshì.

Xin hãy giúp tôi dọn dẹp phòng khách và phòng ngủ.

3

我需要换床单和被套,请准备一下。

Wǒ xūyào huàn chuángdān hé bèi tào, qǐng zhǔnbèi yīxià.

Tôi cần thay ga và áo trải giường, xin chuẩn bị một chút.

4

麻烦您清理厨房的水槽和灶台。

Máfan nín qīnglǐ chúfáng de shuǐcáo hé zàotái.

Làm phiền bạn rửa sạch chậu rửa và bếp nhé.

5

请您注意保持地板干净。

Qǐng nín zhùyì bǎochí dìbǎn gānjìng.

Xin hãy chú ý cho sàn nhà luôn sạch sẽ.

6

我会帮你整理杂物和收拾房间。

Wǒ huì bāng nǐ zhěnglǐ záwù hé shōushi fángjiān.

Tôi sẽ giúp bạn sắp xếp đồ đạc và dọn dẹp phòng.

7

请您帮忙清理垃圾并倒掉。

Qǐng nín bāngmáng qīnglǐ lājī bìng dàodiào.

Hãy giúp tôi dọn dẹp sạch sẽ và đổ rác.

8

我需要用吸尘器清扫地毯。

Wǒ xūyào yòng xīchénqì qīngsǎo dìtǎn.

Tôi cần sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm.

9

房间好乱,请把房间整理好。

Fángjiān hǎo luàn, qǐng bǎ fángjiān zhěnglǐ hǎo.

Căn phòng này bừa bộn quá, hãy dọn dẹp phòng đi.

10

房间打扫过后心情很好。

Fángjiān dǎsǎo guòhòu xīnqíng hěn hǎo.

Sau khi dọn dẹp nhà xong, tâm trạng tôi rất tốt.

III. Học giao tiếp qua video dọn dẹp nhà cửa tiếng Trung

Bạn có thể ôn tập từ vựng và học các mẫu câu giao tiếp chủ đề dọn dẹp nhà cửa tiếng Trung thông qua video mà PREP đã sưu tầm dưới đây nhé!

Video này hệ thống các từ vựng tiếng Trung về dọn dẹp kèm các mẫu câu giao tiếp liên quan. Hãy truy cập để học nhé!

Như vậy, PREP đã chia sẻ tất tần tật về từ vựng và mẫu câu chủ đề dọn dẹp tiếng Trung thông dụng. Mong rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn quan tâm, tìm hiểu.

Cô Thu Nguyệt - Giảng viên HSK tại Prep
Cô Thu Nguyệt
Giảng viên tiếng Trung

Cô Nguyệt là Thạc sĩ Giáo dục Hán ngữ Quốc tế, có hơn 11 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung từ sơ cấp đến nâng cao, luyện thi HSK1-6, cùng 12 năm làm phiên dịch và biên dịch. Cô luôn tận tâm đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal