Tìm kiếm bài viết học tập

Các thành ngữ tiếng Anh về mưa thông dụng nhất!

Trong quá trình giao tiếp tiếng Anh, người bản xứ rất hay sử dụng idiom để câu chuyện trở nên thú vị hơn. Ở bài viết dưới đây, PREP đã tổng hợp một số thành ngữ tiếng Anh về mưa thông dụng nhất giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, tham khảo ngay nhé!

thành ngữ tiếng Anh về mưa
Các thành ngữ tiếng Anh về mưa thông dụng nhất!

I. Các thành ngữ tiếng Anh về mưa

Cùng PREP điểm danh các thành ngữ tiếng Anh về mưa dưới đây bạn nhé!

1. Sunshine and showers

Sunshine and showers là gì? Thành ngữ tiếng Anh về mưa này dùng để mô tả thời tiết vừa nắng vừa mưa trong một khoảng thời gian ngắn. Ngoài nghĩa đen, cụm từ này cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ, mang ý nghĩa: Lúc thịnh lúc suy, hỉ nộ ái ố, tượng trưng cho sự thăng trầm trong cuộc sống. Ví dụ cụ thể:

  • The weather forecast predicts sunshine and showers today. (Dự báo thời tiết cho biết hôm nay sẽ có lúc vừa nắng vừa mưa.)

  • Life is full of sunshine and showers, so you have to keep moving forward. (Cuộc sống đầy thăng trầm, nên bạn phải tiếp tục tiến lên.)

  • Their relationship had its fair share of sunshine and showers, but they remained strong. (Mối quan hệ của họ cũng có lúc thăng trầm, nhưng họ vẫn luôn bền chặt.)

thành ngữ tiếng Anh về mưa
Các thành ngữ tiếng Anh về mưa

2. Rain cats and dogs

Rain cats and dogs là gì? Đây chính là một diom về mưa trong tiếng Anh. Thành ngữ này có nghĩa là: Mưa rất to, mưa như trút nước. Vậy nên, để miêu tả thời tiết đang mưa to bạn có thể sử dụng thành ngữ này. Ví dụ:

  • We can't go out now, it's raining cats and dogs outside. (Chúng ta không thể ra ngoài lúc này, trời đang mưa như trút nước.)

  • The football match was postponed because it was raining cats and dogs. (Trận bóng bị hoãn lại vì trời mưa rất to.)

3. It never rains but it pours

Thành ngữ tiếng Anh về mưa tiếp theo mà PREP muốn giới thiệu đến bạn là It never rains but it pours. It never rains but it pours là gì? Idiom về mưa này mang ý nghĩa: Khi một điều xấu xảy ra, thường có nhiều điều xấu khác đi kèm (tai họa thường đến dồn dập); họa vô đơn chí (phúc bất trùng lai); đã đen lại còn lắm lông. Ví dụ:

  • First, my car broke down, then I lost my wallet – it never rains but it pours! (Đầu tiên, xe của tôi bị hỏng, sau đó tôi lại mất ví. Đúng là đen lại còn lắm lông!)

  • After losing his job, he also got sick. It never rains but it pours. (Sau khi thất nghiệp, anh ấy còn bị ốm nữa. Đúng là họa vô đơn chí.)

4. Save/keep (money) for a rainy day

Save/ keep (money) for a rainy day là gì? Đây là một thành ngữ về mưa trong tiếng Anh, mang ý nghĩa: Tiết kiệm tiền bạc, của cải để sử dụng vào lúc cần thiết/ lúc gặp khó khăn trong tương lai; làm ngày nắng, để dành ngày mưa. Ví dụ:

  • It's important to save money for a rainy day in case something unexpected happens. (Điều quan trọng là phải để dành tiền, phòng khi có sự cố bất ngờ xảy ra.)

  • She always keeps a little money aside for a rainy day. (Cô ấy luôn để dành một ít tiền đề phòng khi cần đến.)

5. Right as rain

Thành ngữ tiếng Anh về mưa tiếp theo chính là “Right as rain”. Right as rain là gì? Idiom được sử dụng để diễn tả tình trạng sức khỏe tốt, hoàn toàn khỏe mạnh, ổn định sau một thời gian bị bệnh. Ví dụ:

  • After a few days of rest, you'll be right as rain. (Sau vài ngày nghỉ ngơi, bạn sẽ hoàn toàn khỏe lại thôi.)

  • Don't worry about the error; once it's fixed, everything will be right as rain. (**Đừng lo lắng về lỗi đó; khi sửa xong, mọi thứ sẽ ổn thôi..)

6. Rain on someone's parade

Rain on someone's parade là gì? Thành ngữ về mưa trong tiếng Anh này mang ý nghĩa: Làm hỏng việc/một kế hoạch/chuyện gì của ai đó, làm mất hứng/ gây thất vọng. Ví dụ:

  • I hate to rain on your parade, but the concert has been cancelled. (Tôi không muốn làm bạn thất vọng, nhưng buổi hòa nhạc đã bị hủy.)

  • She was so excited about her promotion, but her boss rained on her parade by giving her more work. (Cô ấy rất vui vì được thăng chức, nhưng sếp của cô đã làm cô tụt hứng bằng cách giao thêm việc.)

7. Take a rain check

Take a rain check là gì? Idiom về mưa mang ý nghĩa: từ chối lời mời/lời đề nghị nhưng sẽ chấp nhận vào một dịp khác sau này nếu có cơ hội. Thành ngữ tiếng Anh về mưa này được sử dụng khi bạn không ra quyết định/hành động ngay mà lại để đến lúc khác. Ví dụ:

  • I can’t join you for dinner tonight, but can I take a rain check for next week? (Tối nay tôi không thể đi ăn tối với bạn, nhưng tôi có thể hẹn dịp khác được không?)

  • He invited me to the concert, but I had to take a rain check because I was too busy. (Anh ấy mời tôi đến buổi hòa nhạc, nhưng tôi phải hẹn dịp khác vì quá bận.)

8. Come rain or shine

Come rain or shine là gì? Thành ngữ tiếng Anh về mưa “Come rain or shine” có ý nghĩa là: Bất kể hoàn cảnh ra sao; diễn tả sự cam kết hoặc quyết tâm của ai đó với việc làm điều gì hay một sự kiện sẽ xảy ra bất chấp mọi điều kiện thời tiết hay trở ngại. Ví dụ cụ thể:

  • Come rain or shine, I’ll be at your wedding. (Dù thế nào đi nữa, tôi vẫn sẽ đến dự đám cưới của bạn.)

  • The picnic will happen tomorrow, come rain or shine. (Buổi dã ngoại sẽ diễn ra vào ngày mai, bất kể thời tiết thế nào.)

9. Charge it to the dust and let the rain settle it

Thành ngữ về mưa tiếp theo mang tên “Charge it to the dust and let the rain settle it”, đây là một thành ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh đùa cợt được sử dụng khi ai đó không muốn hoặc không có ý định trả tiền, hoặc để thoái thác trách nhiệm thanh toán một cách hài hước.. Ví dụ:

  • A: You owe me $80 for the tickets. When will you pay me back? (Bạn nợ tôi 80 đô tiền vé đấy. Khi nào trả đây?)

  • B: Charge it to the dust and let the rain settle it. It’s just $80! (Ôi có 80 đô thôi mà, đừng lo!)

  • Waiter: Who’s taking care of the bill? (Nhân viên phục vụ: Ai thanh toán hóa đơn ạ?)

  • Anna: Oh, just charge it to the dust and let the rain settle it, Peter! (Đại gia Peter lo hết!)

10: A face like thunder

A face like thunder là thành ngữ về mưa phổ biến, mang ý nghĩa: Trông rất tức giận hoặc khó chịu. Ví dụ:

  • When she found out she was betrayed, she had a face like thunder. (Khi cô ấy phát hiện mình bị phản bội, gương mặt cô ấy trông vô cùng tức giận.)

  • She walked into the room with a face like thunder after hearing the news. (Cô ấy bước vào phòng với vẻ mặt giận dữ sau khi nghe tin.)

11: Make it rain

Thành ngữ tiếng Anh về mưa phổ biến tiếp theo là “Make it rain”, mang nghĩa: Tiêu tiền hoang phí hoặc kiếm được rất nhiều tiền, rất thành công. Ví dụ:

  • After landing a huge contract, the company’s CEO decided to make it rain by rewarding employees with massive bonuses and organizing a lavish party. (Sau khi ký được hợp đồng lớn, giám đốc của công ty đã chi mạnh tay thưởng lớn cho nhân viên và tổ chức một bữa tiệc xa hoa.)

  • The new marketing campaign really made it rain for the company. (Chiến dịch tiếp thị mới thực sự giúp công ty kiếm được nhiều tiền.)

12: Not know enough to come in out of the rain

Thành ngữ về mưa thông dụng chính là “Not know enough to come in out of the rain”, mang nghĩa: Chưa đủ khôn ngoan để đưa ra giải pháp rõ ràng, hướng giải quyết cho một khó khăn, hay một vấn đề nào đó hoặc thiếu hiểu biết, không biết tính toán. Ví dụ:

  • He’s so clueless, sometimes he doesn’t know enough to come in out of the rain. (Anh ta quá ngây ngô, đôi khi còn không hiểu được cả những vấn đề đơn giản.)

  • He doesn’t know enough to come in out of the rain when it comes to finances. (Anh ấy không biết cách tính toán hợp lý. để quản lý tài chính.)

13: Rain pitchforks

Rain pitchforks có ý nghĩa là: Mưa rất to hoặc mưa dữ dội. Ví dụ:

  • It’s raining pitchforks outside, better stay indoors. (Ngoài trời đang mưa rất to, tốt nhất là ở trong nhà.)

  • The weather turned bad and it started to rain pitchforks. (Thời tiết xấu đi và trời bắt đầu mưa dữ dội.)

14: Rain stair-rods

Rain stair-rods là thành ngữ tiếng Anh có ý nghĩa là: Mưa nặng hạt, mưa xối xả. Ví dụ:

  • It was raining stair-rods all afternoon, flooding the streets. (Trời mưa xối xả cả buổi chiều, khiến các con phố ngập lụt.)

  • We couldn’t go outside because it was raining stair-rods. (Chúng tôi không thể ra ngoài vì trời mưa rất to.)

II. Bài tập các thành ngữ tiếng Anh về mưa

Để hiểu hơn về cách dùng thành ngữ tiếng Anh về mưa, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chọn đáp án để hoàn thành các thành ngữ tiếng Anh về mưa

1. ________ and showers

  1. Sunshine

  2. Sunny

  3. Sun

2. Rain ________ and dogs

  1. Cats

  2. Mice

  3. Birds

3. It never ________ but it pours

  1. Sun

  2. Rains

  3. Winds

4. ________ money for a rainy day

  1. Save

  2. Make

  3. Do

5. ________ as rain

  1. Check

  2. False

  3. Right

6. Chasing ________ 

  1. Rainbows

  2. Sunny

  3. Rainy

7. Rain on someone's ________ 

  1. Parade

  2. Walk

  3. Prepare

8. ________ a rain check

  1. Make

  2. Lake

  3. Take

9. ________ rain or shine

  1. Leave

  2. Gone

  3. Come

10. ________ it rain

  1. Take

  2. Make

  3. Cake

2. Đáp án

  1. A

  2. A

  3. B

  4. A

  5. C

  1. A

  2. A

  3. C

  4. C

  5. B

Trên đây là một số thành ngữ tiếng Anh về mưa thông dụng, được người bản xứ thường xuyên sử dụng. PREP chúc Preppies học luyện thi hiệu quả, chinh phục được mục tiêu đã đề ra nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự