Tìm kiếm bài viết học tập
Tên tiếng Hàn hay cho nữ chuyển từ tiếng Việt & theo tính cách, ngoại hình
Bạn đang tìm kiếm tên Hàn Quốc cho nữ hay và ý nghĩa? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá hàng loạt gợi ý đặt tên tiếng Hàn hay cho nữ theo nhiều cách khác nhau từ phiên âm tiếng Việt đến mang ý nghĩa sâu sắc về tính cách, ngoại hình và cuộc sống tốt đẹp, đồng thời đưa ra các lưu ý khi đặt tên tiếng Hàn đẹp cho nữ. Hãy xem ngay nhé!

- I. Tên tiếng Hàn hay cho nữ chuyển từ tiếng Việt sang
- II. Tên tiếng Hàn hay cho nữ theo tính cách và ngoại hình
- III. Tên tiếng Hàn hay cho nữ mang ý nghĩa tốt đẹp
- IV. Tên tiếng Hàn hay cho nữ theo vẻ đẹp thiên nhiên
- V. Các cách đặt tên tiếng Hàn hay cho nữ khác
- VI. Tên tiếng Hàn đẹp cho bé gái
- VII. Lưu ý khi đặt tên tiếng Hàn cho nữ
I. Tên tiếng Hàn hay cho nữ chuyển từ tiếng Việt sang
Tên tiếng Việt khi phiên âm sang tiếng Hàn không chỉ giúp giữ lại âm điệu quen thuộc mà còn tạo cảm giác gần gũi, dễ nhớ. Dưới đây là cách phiên âm từ họ, tên đệm và tên chính tiếng Việt sang tiếng Hàn. Hãy áp dụng để đặt họ và tên tiếng Hàn hay cho nữ nhé!
1. Phiên âm tên tiếng Việt sang tiếng Hàn cho nữ
1.1. Phiên âm họ tiếng Việt sang tiếng Hàn
Tên tiếng Hàn hay cho nữ |
||
Họ tiếng Việt |
Tiếng Hàn |
Âm Hán - Hàn |
Nguyễn |
응우옌 |
원 (Won) |
Trần |
쩐 |
진 (Jin) |
Lê |
레 |
여 (Yeo) |
Phạm |
팜 |
범 (Beom) |
Hoàng |
호앙 |
황 (Hwang) |
Đặng |
당 |
등 (Deung) |
Đỗ |
도 |
두 (Du) |
Bùi |
부이 |
배 (Bae) |
Đinh |
딘 |
정 (Jeong) |
Vũ |
부 |
무 (Mu) |
Dương |
즁 |
양 (Yang) |
Tạ |
따 |
사 (Sa) |
Lâm |
림 |
임 / 림 (Im / Rim) |
Tô |
또 |
소 (So) |
Mạc |
막 |
막 (Mak) |
Hứa |
흐어 |
허 (Heo) |
Cao |
까오 |
고 (Go) |
Lý |
리 |
이 / 리 (I / Ri) |
Châu |
쩌우 |
주 (Ju) |
La |
라 |
라 / 나 (Ra / Na) |
Tăng |
짱 |
증 (Jeung) |
Tống |
똥 |
송 (Song) |
Triệu |
쯔리우 |
조 (Jo) |
Quách |
꽈익 |
곽 (Gwak) |
Lưu |
류 |
유 (Yu) |
Khúc |
쿠크 |
곡 (Gok) |
Kiều |
기우 |
교 (Gyo) |
Thái |
타이 |
채 (Chae) |
Bạch |
박 |
백 (Baek) |
Ngô |
응오 |
오 (O) |
Phan |
판 |
반 (Ban) |
Trịnh |
쯘 |
정 (Jeong) |
2.2. Phiên âm tên lót và tên tiếng Việt sang tiếng Hàn
Tên tiếng Hàn hay cho nữ |
||
Tên lót/Tên tiếng Việt |
Tiếng Hàn |
Âm Hán - Hàn |
Thị |
티 |
씨 (Ssi) |
Mai |
마이 |
매 (Mae) |
Lan |
란 |
란 / 난 (Ran / Nan) |
Hạnh |
행 |
행 / 행 (Haeng) |
Ngọc |
응옥 |
옥 (Ok) |
Thảo |
타오 |
초 (Cho) |
Yến |
옌 |
연 (Yeon) |
Cúc |
꾹 |
국 (Guk) |
Anh |
아잉 |
영 (Yeong) |
Trinh |
쯘 |
정 (Jeong) |
Tuyết |
뚯 |
설 (Seol) |
Hương |
흐엉 |
향 (Hyang) |
Quỳnh |
꾸잉 |
경 (Gyeong) |
Diễm |
지엠 |
염 (Yeom) |
Như |
뉴 |
여 (Yeo) |
Bình |
빈 |
평 (Pyeong) |
Chi |
지 |
지 (Ji) |
Thanh |
탄 |
청 (Cheong) |
Huyền |
후옌 |
현 (Hyeon) |
Linh |
린 |
령 / 영 (Ryeong / Yeong) |
Diệu |
지에우 |
묘 (Myo) |
Trang |
쩡 |
장 (Jang) |
Loan |
로안 |
란 / 난 (Ran / Nan) |
Giang |
장 |
강 (Gang) |
Vân |
번 |
운 (Un) |
Nhã |
냐 |
아 (A) |
Hà |
하 |
하 (Ha) |
Kim |
킴 |
금 (Geum) |
Phương |
프엉 |
방 (Bang) |
Thúy |
투이 |
취 (Chwi) |
Ly |
리 |
리 / 이 (Ri / I) |
Nga |
응아 |
아 (A) |
Mỹ |
미 |
미 (Mi) |
Dung |
중 |
용 (Yong) |
Tâm |
땀 |
심 (Sim) |
Hiền |
히엔 |
현 (Hyeon) |
Thu |
투 |
추 (Chu) |
Ánh |
아잉 |
영 (Yeong) |
Tiên |
띠엔 |
선 (Seon) |
Huệ |
후에 |
혜 (Hye) |
Oanh |
오안 |
앵 (Aeng) |
Ngân |
응언 |
은 (Eun) |
Thùy |
투이이 |
수 (Su) |
Bích |
빅 |
벽 (Byeok) |
Liên |
리엔 |
련 / 연 (Ryeon / Yeon) |
Tuyền |
뚜옌 |
천 (Cheon) |
Mẫn |
먼 |
민 (Min) |
Vỹ |
비 |
위 (Wi) |
Khanh |
칸 |
경 (Gyeong) |
Lệ |
레 |
려 / 예 (Ryeo / Ye) |
Uyên |
우옌 |
연 (Yeon) |
Trà |
짜 |
다 (Da) |
Châu |
쩌우 |
주 (Ju) |
Hằng |
항 |
항 (Hang) |
Tình |
띤 |
정 (Jeong) |
Hảo |
하오 |
호 (Ho) |
Đào |
다오 |
도 (Do) |
Thắm |
탐 |
심 (Sim) |
Nhàn |
년 |
한 (Han) |
Diệp |
지엡 |
엽 (Yeop) |
Hồng |
홍 |
홍 (Hong) |
An |
안 |
안 (An) |
Kiều |
기우 |
교 (Gyo) |
Hạ |
하아 |
하 (Ha) |
Tươi |
뚜이 |
선 (Seon) |
Đan |
단 |
단 (Dan) |
Trúc |
쭉 |
죽 (Juk) |
2. Dịch tên tiếng Hàn cho nữ theo nghĩa Việt - Hán - Hàn
2.1. Dịch họ tiếng Hàn cho nữ theo nghĩa Việt - Hán - Hàn
Tên tiếng Hàn hay cho nữ |
|||
Họ tiếng Việt |
Nghĩa Hán Việt |
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Lê |
Bình dị |
소박 |
Sobak |
Hoàng |
Hoàng kim |
금색 |
Geumsaek |
Đinh |
Kiên cố |
견고 |
Gyeongo |
Vũ |
Mạnh mẽ |
강함 |
Gangham |
Dương |
Ánh sáng |
광명 |
Gwangmyeong |
Tạ |
Biết ơn |
감사 |
Gamsa |
Lâm |
Rừng rậm |
숲속 |
Supsok |
Tô |
Tô điểm |
장식 |
Jangsik |
Hứa |
Hy vọng |
희망 |
Huimang |
Cao |
Cao quý |
고귀 |
Gogwi |
Lý |
Lý trí |
이성 |
Iseong |
Châu |
Ngọc trai |
진주 |
Jinju |
La |
Tơ lụa |
비단 |
Bidan |
Đỗ |
Thành công |
성공 |
Seonggong |
Phạm |
Khuôn mẫu |
모범 |
Mobeom |
Kim |
Vàng |
금 |
Geum |
Bạch |
Trắng |
하양 |
Hayang |
Hồng |
To lớn, lũ lớn |
큰물 |
Keunmul |
Thạch |
Đá |
돌 |
Dol |
Mã |
Ngựa |
말 |
Mal |
Tôn |
Cháu, hậu duệ |
손자 |
Sonja |
Vương |
Vua, người đứng đầu |
왕 |
Wang |
2.2. Dịch tên lót và tên tiếng Hàn cho nữ theo nghĩa Việt - Hán - Hàn
Tên tiếng Hàn hay cho nữ |
|||
Tên/Tên lót tiếng Việt |
Nghĩa Hán Việt |
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Hạnh |
Đức hạnh |
미덕 |
Mideok |
Ngọc |
Đá quý |
보석 |
Boseok |
Thảo |
Thảo mộc |
약초 |
Yakcho |
Yến |
Chim yến |
제비 |
Jebi |
Anh |
Tinh anh |
총명 |
Chongmyeong |
Trinh |
Trinh trắng |
정결 |
Jeonggyeol |
Tuyết |
Tuyết trắng |
눈송이 |
Nunsongi |
Hương |
Hương thơm |
향기 |
Hyanggi |
Diễm |
Diễm lệ |
우아함 |
Uaham |
Như |
Hài hòa |
조화 |
Johwa |
Bình |
Yên ổn |
평안 |
Pyeongan |
Chi |
Thông minh |
지혜 |
Ji-hye |
Thanh |
Trong sạch |
청결 |
Cheonggyeol |
Huyền |
Huyền bí |
신비 |
Sinbi |
Linh |
Linh thiêng |
영혼 |
Yeonghon |
Diệu |
Kỳ diệu |
묘함 |
Myoham |
Trang |
Đoan trang |
단정함 |
Danjeongham |
Loan |
Phượng hoàng |
봉황 |
Bonghwang |
Giang |
Dòng sông |
강 |
Gang |
Vân |
Mây |
구름 |
Gureum |
Nhã |
Nhã nhặn |
우아 |
U-a |
Hà |
Sông |
하 |
Ha |
Kim |
Vàng |
금 |
Geum |
Phương |
Phương hướng |
방향 |
Banghyang |
Thúy |
Màu xanh |
청색 |
Cheongsaek |
Vi |
Nhỏ bé |
미소 |
Miso |
Nga |
Đẹp thanh tao |
우아한 |
U-ahan |
Mỹ |
Xinh đẹp |
아름다움 |
Areumdaum |
Dung |
Dung mạo |
용모 |
Yongmo |
Tâm |
Tấm lòng |
마음 |
Maeum |
II. Tên tiếng Hàn hay cho nữ theo tính cách và ngoại hình
Tính cách và ngoại hình là những yếu tố thường được lựa chọn để đặt tên con gái theo kiểu Hàn Quốc. Tên không chỉ đẹp về âm mà còn mang đậm cá tính riêng biệt. Hãy xem ngay nào!
1. Tên tiếng Hàn thể hiện sự thông minh, nhanh nhẹn
Tên tiếng Hàn hay cho nữ |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Thông minh, trí tuệ |
지혜 |
Ji-hye |
Sắc sảo, lanh lợi |
민서 |
Min-seo |
Hiền lành, hiểu biết |
서현 |
Seo-hyun |
Sáng suốt, tinh ý |
혜진 |
Hye-jin |
Tinh tế và thông minh |
은지 |
Eun-ji |
Nhạy bén và khéo léo |
민지 |
Min-ji |
Duyên dáng, nhanh nhẹn |
수연 |
Su-yeon |
Thông minh và nhân hậu |
혜민 |
Hye-min |
2. Tên tiếng Hàn thể hiện sự dịu dàng, nữ tính
Tên tiếng Hàn hay cho nữ |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Dòng ngân hà dịu dàng |
은하 |
Eun-ha |
Êm đềm như biển cả |
해원 |
Hae-won |
Nhân hậu và dịu dàng |
다은 |
Da-eun |
Nhẹ nhàng và trong sáng |
하은 |
Ha-eun |
Nhẹ nhàng, hòa nhã |
지아 |
Ji-ah |
Duyên dáng và nữ tính |
예진 |
Ye-jin |
Dịu dàng, dịu nhẹ |
미숙 |
Mi-sook |
Êm dịu và điềm đạm |
서연 |
Seo-yeon |
Thanh nhã và êm ái |
나은 |
Na-eun |
3. Tên tiếng Hàn thể hiện sự mạnh mẽ, độc lập
Tên tiếng Hàn hay cho nữ |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Mạnh mẽ và quyết đoán |
지윤 |
Ji-yoon |
Kiên cường và xinh đẹp |
가영 |
Ga-young |
Tự lập và duyên dáng |
선미 |
Sun-mi |
Trầm lặng, mạnh mẽ |
은숙 |
Eun-sook |
Hiện đại và quyết đoán |
현주 |
Hyun-joo |
Người thành công, bản lĩnh |
승희 |
Seung-hee |
Vững vàng và trí tuệ |
보경 |
Bo-kyung |
Tự tin và cá tính |
지나 |
Ji-na |
Mạnh mẽ và sắc sảo |
윤서 |
Yoon-seo |
4. Tên tiếng Hàn thể hiện sự lạc quan, vui vẻ
Tên tiếng Hàn hay cho nữ |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Vui vẻ và đáng yêu |
하린 |
Ha-rin |
Tươi tắn và hoạt bát |
서나 |
Seo-na |
Tươi vui nhẹ nhàng |
나리 |
Na-ri |
Vui vẻ và xinh đẹp |
미나 |
Mi-na |
Ý nghĩa, đầy năng lượng |
보람 |
Bo-ram |
Nhiệt huyết, sôi nổi |
유진 |
Yu-jin |
Tỏa sáng như mặt trời |
해나 |
Hae-na |
Rạng rỡ, vui tươi |
아라 |
A-ra |
Tốt bụng và vui vẻ |
효린 |
Hyo-rin |
5. Tên tiếng Hàn thể hiện sự xinh đẹp, tỏa sáng
Tên tiếng Hàn hay cho nữ |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ngọc quý, trong sáng |
수정 |
Soo-jin |
Xinh đẹp, thanh tao |
미연 |
Mi-yeon |
Duyên dáng và rực rỡ |
연서 |
Yeon-seo |
Vẻ đẹp tự nhiên |
아름 |
Areum |
Xinh xắn, sắc sảo |
서진 |
Seo-jin |
Tươi sáng và nổi bật |
다현 |
Da-hyun |
Màu tím, quyến rũ |
보라 |
Bo-ra |
Tỏa sáng và cao quý |
은빈 |
Eun-bin |
6. Tên tiếng Hàn thể hiện sự sang trọng, quý phái
Tên tiếng Hàn hay cho nữ |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Duyên dáng và sang trọng |
지연 |
Ji-yeon |
Quý phái, đoan trang |
은주 |
Eun-joo |
Sáng suốt và quý tộc |
혜수 |
Hye-soo |
Mỹ lệ và kiêu sa |
미경 |
Mi-kyung |
Hiện đại và quý phái |
현아 |
Hyun-a |
Thanh lịch và thông minh |
나경 |
Na-kyung |
Nhẹ nhàng và cao quý |
가은 |
Ga-eun |
Lịch thiệp và điềm đạm |
소연 |
So-yeon |
Trong suốt, sang trọng |
유리 |
Yu-ri |
III. Tên tiếng Hàn hay cho nữ mang ý nghĩa tốt đẹp
Những cái tên mang lại sự may mắn, hạnh phúc hay thành công, giàu sang luôn được ưa chuộng, thể hiện hy vọng của cha mẹ về một cuộc đời viên mãn cho con gái. Cùng khám phá các tên tiếng Hàn hay ý nghĩa cho nữ sau đây:
1. Tên tiếng Hàn thể hiện sự may mắn, hạnh phúc
Tên tiếng Hàn hay cho nữ |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Hạnh phúc |
행복 |
Haengbok |
Phúc lành và may mắn |
복순 |
Bok-sun |
May mắn từ thiên thượng |
기성 |
Gi-seong |
Vận may, điều tốt lành |
은행 |
Eun-haeng |
Biển may mắn |
해선 |
Hae-seon |
Ơn phước, may mắn |
채운 |
Chae-un |
Sự thịnh vượng và hạnh phúc |
진서 |
Jin-seo |
Báu vật mang lại may mắn |
보은 |
Bo-eun |
Hiền hòa, mang lại an lành |
윤정 |
Yoon-jung |
2. Tên tiếng Hàn thể hiện sự thành công, giàu sang
Tên tiếng Hàn hay cho nữ |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Thành công rực rỡ |
석현 |
Seok-hyeon |
Vinh hoa phú quý |
민규 |
Min-kyu |
Thịnh vượng, thành đạt |
지환 |
Ji-hwan |
Thành công với lòng hiếu thảo |
효석 |
Hyo-seok |
Đại phúc, thịnh vượng |
대희 |
Dae-hee |
Giàu có và đầy triển vọng |
채원 |
Chae-won |
Thành tựu vững chắc |
인하 |
In-ha |
Vinh quang và trí tuệ |
경민 |
Kyung-min |
Tài sản và vinh hoa |
재혁 |
Jae-hyuk |
Thịnh vượng trọn vẹn |
수환 |
Soo-hwan |
IV. Tên tiếng Hàn hay cho nữ theo vẻ đẹp thiên nhiên
Thiên nhiên là nguồn cảm hứng bất tận trong việc đặt tên, từ cảnh sắc, các mùa trong năm cho đến loài hoa. Những cái tên tên Hàn hay cho nữ này thường mang vẻ dịu dàng, sâu sắc và rất nữ tính.
1. Tên theo cảnh sắc thiên nhiên
Tên tiếng Hàn hay cho nữ |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ngôi sao |
별 |
Byeol |
Mặt trăng |
달 |
Dal |
Ánh sáng rực rỡ |
빛나 |
Bit-na |
Sao sáng mới mọc |
샛별 |
Saet-byeol |
Bầu trời |
하늘 |
Haneul |
Gió |
바람 |
Baram |
Bầu trời xanh |
소라 |
Sora |
Ánh nắng rực rỡ |
화랑 |
Hwa-rang |
Hoàng hôn |
노을 |
No-eul |
2. Tên theo các loài hoa
Tên tiếng Hàn hay cho nữ |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Hoa hồng |
장미 |
Jang-mi |
Hoa dâm bụt |
목화 |
Mok-hwa |
Hoa trắng |
백화 |
Baek-hwa |
Hoa ngọc trai |
진주 |
Jin-joo |
Hoa duyên dáng |
화연 |
Hwa-yeon |
Hoa huệ |
새련 |
Sae-ryeon |
Bông hoa tươi đẹp, tốt lành |
선화 |
Sun-hwa |
Hoa liễu |
유나 |
Yu-na |
Hoa rực rỡ, tỏa sáng |
라온 |
Ra-on |
Hoa sương |
슬기 |
Seul-ki |
3. Tên theo các mùa trong năm
Tên tiếng Hàn hay cho nữ |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Mùa xuân |
봄 |
Bom |
Mùa hè |
여름 |
Yeoreum |
Mùa thu |
가을 |
Gaeul |
Mùa đông |
겨울 |
Gyeo-ul |
Sắc hè rực rỡ |
하연 |
Ha-yeon |
Sắc thu hiền hòa |
추원 |
Chu-won |
Dịu dàng mùa đông |
동주 |
Dong-joo |
Con gái mùa xuân |
춘자 |
Chun-ja |
Nắng mùa hè |
하랑 |
Ha-rang |
V. Các cách đặt tên tiếng Hàn hay cho nữ khác
Ngoài việc dựa trên ý nghĩa truyền thống, tên Hàn Quốc hay cho nữ còn được đặt theo ngày tháng năm sinh, màu sắc, nhân vật hoạt hình hay người nổi tiếng. Điều này tạo nên sự sáng tạo và cá tính riêng cho từng cái tên.
1. Tên tiếng Hàn theo ngày tháng năm sinh
Tên tiếng Hàn hay cho nữ |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Sinh vào ngày đầu tiên |
일선 |
Il-sun |
Ánh nắng tháng 6 |
하진 |
Ha-jin |
Đầu năm mới |
새하 |
Sae-ha |
Tháng tốt lành |
진월 |
Jin-wol |
Sinh vào mùa xuân |
유림 |
Yu-rim |
Sinh vào mùa đông |
수미 |
Su-mi |
Ngày yên lành |
은일 |
Eun-il |
Bé gái sinh mùa xuân |
봄서 |
Bom-seo |
Tháng trong năm |
계월 |
Gye-wol |
Lặng lẽ như mùa thu |
우련 |
Woo-ryeon |
2. Tên tiếng Hàn theo màu sắc, đá quý
Tên tiếng Hàn hay cho nữ |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ánh vàng rực rỡ |
금비 |
Geum-bi |
Màu sáng lấp lánh |
빛서 |
Bit-seo |
Ngọc lửa |
화옥 |
Hwa-ok |
Tuyết đỏ |
홍설 |
Hong-seol |
Màu sắc dịu dàng |
색연 |
Saek-yeon |
Ngọc bạc |
은옥 |
Eun-ok |
Viên ngọc đen |
현주 |
Hyeon-ju |
Ngọc xanh |
녹화 |
Nok-hwa |
Ánh trăng bạc |
달빛 |
Dal-bit |
Ánh sáng lung linh |
빛휘 |
Bi-chwi |
3. Tên tiếng Hàn theo ý nghĩa tôn giáo
Tên tiếng Hàn hay cho nữ |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Đức hạnh thiêng liêng |
성미 |
Seong-mi |
Tâm đạo hiền hậu |
도현 |
Do-hyeon |
Nữ nhân giáo lý |
교빈 |
Gyo-bin |
Đức độ trang nghiêm |
채덕 |
Chae-deok |
Ban ơn lành |
부은 |
Boo-eun |
Dẫn dắt theo lẽ phải |
선도 |
Seon-do |
Học đạo đức tốt đẹp |
은교 |
Eun-gyo |
Hiền hòa trong đạo |
혜선 |
Hye-seon |
Tình yêu thiêng liêng |
신애 |
Shin-ae |
Hiền từ trong đức tin |
도은 |
Do-eun |
4. Tên tiếng Hàn theo nhân vật hoạt hình
Tên tiếng Hàn hay cho nữ |
||
Nhân vật hoạt hình |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nhân vật phim Hello Jadoo |
자두 |
Ja-du |
Nhân vật phim Pororo |
뽀로로 |
Po-ro-ro |
Nhân vật phim Pororo |
루피 |
Loo-pi |
Nhân vật phim Larva |
하루 |
Haru |
Nhân vật phim Tayo |
바니 |
Bani |
Nhân vật phim Kongsooni |
콩순이 |
Kong-su |
Nhân vật phim Robocar Poli |
로비 |
Lo-bi |
5. Tên tiếng Hàn hay cho nữ theo người nổi tiếng
Tên tiếng Hàn hay cho nữ |
||
Người nổi tiếng |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Trưởng nhóm BLACKPINK |
제니 |
Jennie |
Thành viên nhóm BLACKPINK |
지수 |
Jisoo |
Trưởng nhóm SNSD |
윤아 |
Yoona |
Thành viên nhóm SNSD |
태연 |
Tae-yeon |
Thành viên nhóm TWICE |
지효 |
Ji-hyo |
Thành viên nhóm LE SSERAFIM |
은채 |
Eun-chae |
Ca sĩ IU |
지은 |
Ji-eun |
Ca sĩ Lee Hyori |
효리 |
Hyo-ri |
Ca sĩ Bae Suzy - cựu thành viên miss A |
수지 |
Su-ji |
Diễn viên chính phim Hậu duệ mặt trời |
혜교 |
Hye-kyo |
Diễn viên chính phim "Hoàng hậu Ki" |
지원 |
Ji-won |
Diễn viên chính phim "Hạ cánh nơi anh" |
세리 |
Se-ri |
Diễn viên chính phim "Tuổi trẻ của tháng Năm" |
해인 |
Hae-in |
VI. Tên tiếng Hàn đẹp cho bé gái
Những cái tên dễ thương, ngắn gọn và phổ biến thường được dùng như biệt danh gọi ở nhà hoặc tên thân mật, đây là lựa chọn lý tưởng đặt tên con gái theo Hàn Quốc dễ gọi và gần gũi.
Tên tiếng Hàn hay cho nữ |
||
Ý nghĩa |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Bé con đáng yêu |
따리 |
Ddari |
Mùa xuân nhỏ xinh |
보미 |
Bomi |
Mềm mại, đáng yêu |
몽실 |
Mongsil |
Mạnh mẽ, nổi bật |
짱이 |
Jjangi |
Tinh nghịch, lanh lợi |
까미 |
Kkami |
Con bướm xinh |
나비 |
Nabi |
Ngọt ngào, năng động |
나니 |
Nani |
Biệt danh đáng yêu phổ biến |
차차 |
Chacha |
코코 |
Coco |
|
라라 |
Lala |
|
미미 |
Mimi |
VII. Lưu ý khi đặt tên tiếng Hàn cho nữ
Việc đặt tên tên tiếng Hàn hay cho con gái không chỉ đòi hỏi sự sáng tạo mà còn cần sự hiểu biết về văn hóa, ngôn ngữ và phong tục Hàn Quốc. Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp bạn chọn được cái tên phù hợp, ý nghĩa và tránh những điều cấm kị.
1. Cấu trúc tên Hàn Quốc
Tên Hàn Quốc phổ biến theo cấu trúc: [Họ] + [Tên đệm] + [Tên chính], với tổng số âm tiết thường là 3.
- Họ: Thường chỉ gồm 1 âm tiết, ví dụ như Kim (김), Lee (이), Park (박), Choi (최), Jung (정)...
- Tên đệm + tên chính: Là phần được cá nhân hóa, thường gồm 2 âm tiết, mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp như hiền lành, thông minh, tài giỏi, hạnh phúc, giàu sang...
Ví dụ:
- Kim So-yeon (김소연): Kim là họ, So-yeon là tên. "So" (소) thường mang nghĩa là dịu dàng, "yeon" (연) có thể hiểu là duyên dáng.
- Lee Ji-eun (이지은): Lee là họ, Ji-eun là tên. "Ji" (지) thường liên quan đến trí tuệ, "eun" (은) mang nghĩa tốt lành.
2. Tránh những tên có ý nghĩa không tốt và cấm kị tại Hàn Quốc
Việc đặt tên có ảnh hưởng sâu sắc đến vận mệnh và hình ảnh cá nhân trong đời sống, vì vậy nên tránh các loại tên sau đây:
- Tên có âm tiết đồng âm với các từ tiêu cực: Tránh các âm tiết nằm trong các từ mang ý nghĩa tiêu cực. Ví dụ:
- "Byeong" (병) – 병 trong tiếng Hàn nghĩa là bệnh.
- "Mang" (망) – có thể gợi nhớ đến "망하다" mang nghĩa là thất bại, mất mát.
- "Juk" (죽) – 죽 nghĩa là chết.
- Tránh những tên có ý nghĩa mơ hồ, tối nghĩa hoặc phản cảm: Một số tên phát âm nghe gần giống với từ ngữ thô tục hoặc từ đa nghĩa dễ gây hiểu lầm. Ví dụ:
- "Nal-lae" (날래): Có thể nghe giống từ "날라리" (nallari) mang nghĩa xấu chỉ những người ăn chơi lêu lổng.
- "Gae-seong" (개성): Tuy nghĩa gốc là cá tính, nhưng "gae" (개) có nghĩa là "chó" trong tiếng Hàn, dễ gây hiểu nhầm nếu sử dụng không phù hợp.
- Tránh trùng với nhân vật lịch sử gây tranh cãi hoặc tội phạm nổi tiếng: Để tránh sự kỳ thị hoặc hiểu lầm trong xã hội, cần tìm hiểu tên mình đặt có trùng với các nhân vật gây tranh cãi trong đời sống Hàn Quốc không.
3. Đặt tên dễ phát âm
Một cái tên đẹp không chỉ ở ý nghĩa mà còn ở âm điệu và cách trình bày. Tên dễ đọc, dễ nhớ sẽ tạo thiện cảm và thuận lợi trong giao tiếp quốc tế. Bạn cần lưu ý lựa chọn đặt tên dễ phát âm, rõ ràng và không gây nhầm lẫn giữa các âm tiết. Tránh âm quá khó với người Việt như ㅚ (oe), ㅞ (ue), hoặc âm bật hơi mạnh như ㄲ (kk), ㅉ (jj), ㅃ (pp) nếu muốn tên mềm mại. Ví dụ:
- "Ha-yoon" (하윤) dễ phát âm và nghe êm tai.
- "Bo-ra" (보라) nhẹ nhàng, không có âm bật mạnh.
Vậy là PREP đã giúp bạn khám phá tất tần tật gợi ý đặt tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ theo nhiều cách khác nhau từ phiên âm tiếng Việt đến mang ý nghĩa sâu sắc về tính cách, ngoại hình và cuộc sống tốt đẹp, đồng thời đưa ra các lưu ý khi đặt tên. Hãy áp dụng ngay để sở hữu cho mình tên Hàn Quốc nữ thật đẹp nhé!

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.