Tìm kiếm bài viết học tập
155+ tên các quốc gia bằng tiếng Hàn và từ vựng, mẫu câu về quốc gia
Bạn đang học tiếng Hàn và muốn biết tên các quốc gia bằng tiếng Hàn để giao tiếp hiệu quả hơn? Bài viết này, PREP sẽ cung cấp cho bạn danh sách 155+ tên các quốc gia bằng tiếng Hàn kèm phiên âm chuẩn và các từ vựng, mẫu câu hỏi - trả lời về quốc tịch chi tiết! Hãy xem ngay nhé!

- I. Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn ở khu vực châu Á
- II. Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn ở khu vực châu Âu
- III. Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn ở khu vực châu Mỹ
- IV. Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn ở khu vực châu Úc
- V. Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn ở khu vực châu Phi
- VI. Tên các châu lục và đại dương bằng tiếng Hàn
- VII. Từ vựng tiếng Hàn chung liên quan tới quốc gia
- VIII. Mẫu câu hỏi và trả lời về tên các quốc gia bằng tiếng Hàn
I. Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn ở khu vực châu Á
Châu Á là châu lục rộng lớn với nhiều quốc gia đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ bao gồm cả Hàn Quốc và Việt Nam. Hãy cùng PREP học tên các quốc gia bằng tiếng Hàn, trong đó có đất nước Việt Nam trong tiếng Hàn nhé!
1. Khu vực Đông Á
Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn |
||
Quốc gia |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Đài Loan |
대만 |
Daeman |
Trung Quốc |
중국 |
Jungguk |
Mông Cổ |
몽골 |
Monggol |
Nhật Bản |
일본 |
Ilbon |
CHDCND Triều Tiên |
북한 |
Bukhan |
Hàn Quốc |
한국 |
Hanguk |
2. Khu vực Đông Nam Á
Khu vực Đông Nam Á gồm 11 quốc gia bao gồm cả Việt Nam, hãy thuộc lòng ngay danh sách tên các quốc gia bằng tiếng Hàn và đất nước Việt Nam tiếng Hàn nhé!
Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn |
||
Quốc gia |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Việt Nam |
베트남 |
Beteunam |
Thái Lan |
태국 |
Taeguk |
Lào |
라오스 |
Raoseu |
Campuchia |
캄보디아 |
Kambodia |
Đông Timor |
동 티모르 |
Dong Timor |
Brunei |
브루나이 |
Beurunai |
Singapore |
싱가포르 |
Singgaporeu |
Myanmar |
미얀마 |
Miyanma |
Malaysia |
말레이시아 |
Malleisia |
Indonesia |
인도네시아 |
Indoneshia |
Philippines |
필리핀 |
Pillipin |
3. Khu vực Nam Á
Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn |
||
Quốc gia |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Afghanistan |
아프가니스탄 |
Apeuganiseutan |
Sri Lanka |
스리랑카 |
Seurirangka |
Maldives |
몰디브 |
Moldibeu |
Pakistan |
파키스탄 |
P'ak'isŭt'an |
Bhutan |
부탄 |
Butan |
Nepal |
네팔 |
Nepal |
Bangladesh |
방글라데시 |
Banggeulladesi |
Iran |
이란 |
Iran |
Ấn Độ (India) |
인도 |
Indo |
4. Khu vực Tây Á
Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn |
||
Quốc gia |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Armenia |
아르메니아 |
Areumenia |
Syria |
시리아 |
Siria |
Azerbaijan |
아제르바이잔 |
Ajeleubaijan |
Thổ Nhĩ Kỳ |
터키 |
Teoki |
Bahrain |
바레인 |
Barein |
Qatar |
카타르 |
Katareu |
Georgia |
조지아 |
Joji-a |
Ả Rập Xê Út |
사우디아라비아 |
Saudi Arabia |
Israel |
이스라엘 |
Iseurael |
Yemen |
예멘 |
Yemen |
Liban (Lebanon) |
레바논 |
Rebanon |
Kuwait |
쿠웨이트 |
Kuweiteu |
Oman |
오만 |
Oman |
Jordan |
요르단 |
Yoreudan |
Palestine |
팔레스타인 |
Palleseutain |
Iraq |
이라크 |
Irakeu |
Công hòa Síp (Cyprus) |
키프로스 공화국 |
Kipeuroseu gonghwaguk |
Ả Rập (Arabia) |
아라비아 |
Arabia |
5. Khu vực Trung Á
Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn |
||
Quốc gia |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Uzbekistan |
우즈베키스탄 |
Ujeubekiseutan |
Tajikistan |
타지키스탄 |
Tajikiseutan |
Turkmenistan |
투르크메니스탄 |
Tureukemeniseutan |
Kazakhstan |
카자흐스탄 |
Kajahŭseutan |
Kyrgyzstan |
키르기스스탄 |
Kireugiseuseutan |
II. Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn ở khu vực châu Âu
Châu Âu là cái nôi của nhiều nền văn minh lớn trên thế giới. Trong phần này, bạn sẽ học cách đọc tên các nước bằng tiếng Hàn tại từng khu vực của châu Âu, bao gồm Bắc Âu, Đông Âu, Nam Âu, Tây Âu và Trung Âu.
1. Khu vực Bắc Âu
Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn |
||
Quốc gia |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Anh |
영국 |
Yeongguk |
Iceland |
아이슬란드 |
Aiseullandeu |
Latvia |
라트비아 |
Rateubia |
Na Uy (Norway) |
노르웨이 |
Noreuwei |
Ireland |
아일랜드 |
Aillaendeu |
Phần Lan |
핀란드 |
Pinlandeu |
Đan Mạch |
덴마크 |
Denmakeu |
Thụy Điển |
스웨덴 |
Seuweden |
2. Khu vực Đông Âu
Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn |
||
Quốc gia |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Belarus |
벨로루시 |
Bellorushi |
Cộng Hòa Séc |
체코 |
Cheko |
Romania |
루마니아 |
Rumania |
Ba Lan |
폴란드 |
Pollandeu |
Bulgaria |
불가리아 |
Bulgaría |
Moldova |
몰도바 |
Moldoba |
Hungary |
헝가리 |
./?/ |
Ukraine |
우크라이나 |
Ukeuraina |
Slovakia |
슬로바키아 |
Seullobakia |
Nga |
러시아 |
Reosia |
3. Khu vực Nam Âu
Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn |
||
Quốc gia |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Albania |
알바니아 |
Albania |
Serbia |
세르비아 |
Sereubia |
Bosnia & Herzegovina |
보스니아 헤르체고비나 |
Boseunia Heleuchegobina |
San Marino |
산 마리노 |
San Marino |
Croatia |
크로아티아 |
Keuroatia |
Andorra |
안도라 |
Andora |
Macedonia (Bắc Macedonia) |
마케도니아 |
Makedonia |
Vatican |
바티칸 궁전 |
Batikan Gungjeon |
Malta |
몰타 |
Molta |
Tây Ban Nha |
스페인 |
Seupein |
Montenegro |
몬테네그로 |
Montenegeuro |
Slovenia |
슬로베니아 |
Seullobenia |
Bồ Đào Nha |
포르투갈 |
Poreutugal |
Ý (Italia) |
이탈리아 |
Itallia |
Hy Lạp |
그리스 |
Geuriseu |
4. Khu vực Tây Âu, Trung Âu
Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn |
||
Quốc gia |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Bỉ |
벨기에 |
Belgie |
Monaco |
모나코 |
Monako |
Hà Lan |
네덜란드 |
Nedeollandeu |
Pháp |
프랑스 |
Peurangseu |
Luxembourg |
룩셈부르크 |
Ruksembeureukeu |
Liechtenstein |
리히텐슈타인 |
Rihitensyutain |
Thụy Sĩ |
스위스 |
Seuwiseu |
Áo |
오스트리아 |
Oseuteuria |
Đức |
독일 |
Dogil |
III. Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn ở khu vực châu Mỹ
Châu Mỹ gồm nhiều khu vực với bản sắc văn hóa riêng biệt và đặc sắc. Hãy cùng PREP tìm hiểu tên các quốc gia bằng tiếng Hàn tại châu Mỹ, bao gồm khu vực Bắc Mỹ, Caribe, Nam Mỹ và Trung Mỹ nhé!
1. Khu vực Bắc Mỹ
Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn |
||
Quốc gia |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Canada |
캐나다 |
Kaenada |
United States (Mỹ) |
미국 |
Miguk |
2. Khu vực Caribe
Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn |
||
Quốc gia |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Antigua & Barbuda |
앤티가 바부다 |
Entiga Babuda |
Trinidad & Tobago |
트리니다드 토바고 |
Teurinnidadeu Tobago |
Bahamas |
바하마 |
Bahama |
Barbados |
바베이도스 |
Babeidoseu |
Saint Lucia |
세인트 루시아 |
Seinteu Lusia |
Cuba |
쿠바 |
Kuba |
Haiti |
아이티 |
Aiti |
Grenada |
그레나다 |
Geurenada |
3. Khu vực Nam Mỹ
Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn |
||
Quốc gia |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Argentina |
아르헨티나 |
Areuhentina |
Venezuela |
베네수엘라 |
Beneseuella |
Bolivia |
볼리비아 |
Bollibia |
Uruguay |
우루과이 |
Urugwai |
Brazil |
브라질 |
Beurajil |
Chile |
칠레 |
Chille |
Peru |
페루 |
Peru |
Colombia |
콜롬비아 |
Kollombia |
Paraguay |
파라과이 |
Paragwai |
Ecuador |
에콰도르 |
Ekwadoreu |
Guyana |
가이아나 |
Gai-ana |
4. Khu vực Trung Mỹ
Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn |
||
Quốc gia |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Belize |
벨리즈 |
Bellijeu |
Panama |
파나마 |
Panama |
Costa Rica |
코스타리카 |
Koseutarika |
Nicaragua |
니카라과 |
Nikaragwa |
El Salvador |
엘살바도르 |
Elsalbadoreu |
Mexico |
멕시코 |
Meksiko |
Guatemala |
과테말라 |
Gwatemalla |
Honduras |
온두라스 |
Onduraseu |
IV. Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn ở khu vực châu Úc
Châu Úc là châu lục gồm các quốc gia lớn như Úc, New Zealand và các đảo quốc ở Thái Bình Dương. Hãy khám phá cách gọi tên các quốc gia bằng tiếng Hàn nhé!
Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn |
||
Quốc gia |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Úc (Australia) |
호주 |
Hoju |
New Zealand |
뉴질랜드 |
Nyujillaendeu |
Fiji |
피지 |
Piji |
Vanuatu |
바누아투 |
Banua-tu |
Papua New Guinea |
파푸아뉴기니 |
Papua Nyugini |
Solomon Island |
솔로몬 섬 |
Sollomon Seom |
Kiribati |
키리바시 |
Kiribasi |
Palau |
팔라우 |
Pallau |
Micronesia |
미크로네시아 |
Mikeuronesia |
Tuvalu |
투발루 |
Tuballu |
Samoa |
사모아 |
Samoa |
Tonga |
통기 |
Tonggi |
V. Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn ở khu vực châu Phi
Các quốc gia Châu Phi cũng đa dạng nền văn hóa và ngôn ngữ khác nhau. PREP sẽ giúp bạn học tên tiếng Hàn của các nước châu Phi sau đây:
Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn |
||
Quốc gia |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Algeria |
알제리 |
Aljeri |
Tây Sahara |
서사하라 |
Seosahara |
Maroc (Morocco) |
모로코 |
Moroko |
Sudan |
수단 |
Sudan |
Libya |
리비아 |
Ribia |
Ai Cập (Egypt) |
이집트 |
Ijipteu |
Swaziland (Eswatini) |
스와질란드 |
Seuwajillaendeu |
Namibia |
나미비아 |
Namibia |
Nam Phi (South Africa) |
남아프리카 공화국 |
Namapeurika Gonghwaguk |
Bờ Biển Ngà (Côte d’Ivoire) |
코트디부아르 |
Koteudibuaru |
Nigeria |
나이지리아 |
Naijiria |
Cộng hòa Trung Phi |
중앙아프리카공화국 |
Jungang Apeurika Gonghwaguk |
Cộng hòa Congo |
콩고공화국 |
Konggo Gonghwaguk |
Angola |
앙골라 |
Angolla |
Zambia |
잠비아 |
Jambia |
VI. Tên các châu lục và đại dương bằng tiếng Hàn
Không chỉ quốc gia, các châu lục và đại dương trên thế giới cũng có tên gọi riêng trong tiếng Hàn. Cùng PREP bỏ túi tên các châu lục và đại dương bằng tiếng Hàn để mở rộng vốn từ vựng địa lý của bạn thôi nào!
Tên các châu lục và đại dương bằng tiếng Hàn |
||
Khu vực |
Tên tiếng Hàn |
Phiên âm |
Châu Á |
아시아 |
A-si-a |
Châu Âu |
유럽 |
Yu-leop |
Châu Đại Dương |
오세아니아 |
O-se-a-ni-a |
Châu Mỹ |
아메리카 |
A-me-ri-ka |
Nam Cực |
남극 |
Nam-guk |
Bắc Cực |
북극 |
Buk-guk |
Châu Phi |
아프리카 |
A-pheu-ri-ka |
Nam Mỹ |
남아메리카 |
Nam-a-me-ri-ka |
Bắc Mỹ |
북아메리카 |
Buk-a-me-ri-ka |
Thái Bình Dương |
태평양 |
Thae-pyeong-yang |
Đại Tây Dương |
대서양 |
Tae-seo-yang |
Ấn Độ Dương |
인도양 |
In-do-yang |
Bắc Băng Dương |
북극해 |
Buk-guk-hae |
VII. Từ vựng tiếng Hàn chung liên quan tới quốc gia
Bên cạnh việc học tên các quốc gia, hãy trau dồi thêm các từ vựng bổ trợ như quốc tịch, ngôn ngữ, người nước ngoài... giúp bạn giới thiệu về quốc gia một cách trọn vẹn hơn.
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
나라 |
na-ra |
quốc gia |
국가 |
guk-ga |
quốc gia (nghĩa trang trọng) |
국민 |
guk-min |
công dân, người dân |
국적 |
guk-jeok |
quốc tịch |
외국 |
oe-guk |
nước ngoài |
외국인 |
oe-guk-in |
người nước ngoài |
자국 |
ja-guk |
nước mình |
외국어 |
oe-guk-eo |
tiếng nước ngoài |
한국어 |
han-guk-eo |
tiếng Hàn Quốc |
한국인 |
han-guk-in |
người Hàn Quốc |
국제 |
guk-je |
quốc tế |
대사관 |
dae-sa-gwan |
đại sứ quán |
여권 |
yeo-gwon |
hộ chiếu |
비자 |
bi-ja |
thị thực (visa) |
출신국 |
chul-sin-guk |
nước xuất thân |
VIII. Mẫu câu hỏi và trả lời về tên các quốc gia bằng tiếng Hàn
Khi trò chuyện với người Hàn, bạn cần biết cách hỏi và trả lời về quốc gia mình đến từ đâu. PREP sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng mẫu câu phù hợp khi giao tiếp về chủ đề giới thiệu tên quốc gia bằng tiếng Hàn nhé!
1. Mẫu câu hỏi tên quốc gia bằng tiếng Hàn
Mẫu câu hỏi tên quốc gia bằng tiếng Hàn |
|||
Cấu trúc |
Nghĩa tiếng Việt |
Cách dùng (Giải thích) |
Ví dụ (có dịch nghĩa) |
어느 나라 사람이에요? |
Bạn là người nước nào? |
Câu hỏi phổ biến, lịch sự. Thường dùng trong hội thoại khi làm quen để hỏi quốc gia của đối phương. |
|
어느 나라에서 오셨어요? |
Bạn đến từ nước nào? |
Câu hỏi trang trọng, dùng để hỏi về quê quán, xuất xứ. Đây là thể lịch sự của 오다 (đến). |
|
국적이 어떻게 되세요? |
Quốc tịch của bạn là gì? |
Dùng trong ngữ cảnh trang trọng như phỏng vấn, hồ sơ cá nhân hoặc giao tiếp lịch sự. |
|
2. Mẫu câu trả lời tên quốc gia bằng tiếng Hàn
Mẫu câu trả lời tên quốc gia bằng tiếng Hàn |
|||
Cấu trúc |
Nghĩa tiếng Việt |
Cách dùng (Giải thích) |
Ví dụ (có dịch nghĩa) |
저는 사람이에요. |
Tôi là người . |
Câu trả lời thông dụng nhất. Phù hợp trong giao tiếp thân mật hoặc giới thiệu bản thân. |
|
저는 에서 왔어요. |
Tôi đến từ . |
Dùng để nói bạn đến từ đâu. Câu này nhấn mạnh nguồn gốc, thích hợp khi gặp gỡ lần đầu. |
|
제 국적은 입니다. |
Quốc tịch của tôi là . |
Cách nói trang trọng, hay dùng trong văn bản, đơn từ, hoặc trong các tình huống chính thức như phỏng vấn xin việc, khai báo. |
|
Bài viết trên, PREP đã cung cấp cho bạn danh sách 155+ tên các quốc gia bằng tiếng Hàn kèm theo phiên âm chuẩn và các từ vựng, mẫu câu hỏi - trả lời về quốc tịch chi tiết. Hãy lưu lại ngay để ôn tập và chinh phục ngoại ngữ thành công nhé!

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.