Tìm kiếm bài viết học tập
Những câu danh ngôn hay bằng tiếng Hàn: Cuộc sống, tính cách, sự nghiệp, tình yêu
Những câu danh ngôn hay bằng tiếng Hàn không chỉ giúp bạn học từ vựng và ngữ pháp mà còn truyền cảm hứng sống mỗi ngày. Từ các câu châm ngôn sâu sắc về cuộc sống, tình yêu đến sự nghiệp, bạn sẽ khám phá được vẻ đẹp của ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc. Hãy cùng PREP học tiếng Hàn một cách thú vị và hiệu quả qua danh ngôn nhé!

I. Danh ngôn tiếng Hàn về cuộc sống
Cuộc sống là hành trình dài đầy thử thách, và những câu danh ngôn hay bằng tiếng Hàn dưới đây không chỉ giúp bạn học thêm ngôn ngữ mà còn truyền cảm hứng sống mạnh mẽ và tích cực:
Những câu danh ngôn hay bằng tiếng Hàn |
||
Câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
인생은 속도가 아니라 방향이다. |
insaengeun sokdoga anira banghyangida. |
Cuộc sống không phải là tốc độ mà là phương hướng. |
행복은 멀리 있는 것이 아니라 가까이에 있다. |
haengbogeun meolli inneun geosi anira gakkai-e itda. |
Hạnh phúc không ở xa, mà ở ngay gần ta. |
삶은 선택의 연속이다. |
salmeun seontaegui yeonsogida. |
Cuộc sống là chuỗi của những sự lựa chọn. |
노력 없는 성공은 없다. |
noryeok eomneun seonggongeun eopda. |
Không có thành công nào mà không có nỗ lực. |
작은 일이 모여 큰 변화를 만든다. |
jageun iri moyeo keun byeonhwareul mandeunda. |
Những việc nhỏ tích lũy sẽ tạo nên thay đổi lớn. |
고통 없는 성장은 없다. |
gotong eomneun seongjangeun eopda. |
Không có đau đớn thì không có trưởng thành. |
오늘의 선택이 내일의 인생을 만든다. |
oneur-ui seontaegi naeil-ui insaeng-eul mandeunda. |
Sự lựa chọn hôm nay tạo nên cuộc sống ngày mai. |
실패는 성공의 어머니다. |
silpaeneun seonggong-ui eomeonida. |
Thất bại là mẹ của thành công. |
인생은 배우는 여정이다. |
insaengeun baeuneun yeojeongida. |
Cuộc sống là một hành trình học hỏi. |
시간을 헛되이 보내지 마라. |
siganeul heotdoei bonaeji mara. |
Đừng lãng phí thời gian. |
삶은 자신을 발견하는 여행이다. |
salmeun jasin-eul balgyeonhaneun yeohaeng-ida. |
Cuộc sống là hành trình khám phá bản thân. |
오늘을 살아라, 내일은 보장되지 않는다. |
oneureul salara, naeileun bojangdoeji anhneunda. |
Hãy sống cho hôm nay, ngày mai không được đảm bảo. |
인생은 비교가 아니라 자아실현이다. |
insaengeun bigyoga anira jaasilhyeonida. |
Cuộc sống không phải để so sánh, mà để hiện thực hóa bản thân. |
웃음은 삶의 최고의 약이다. |
useumeun salm-ui choego-ui yag-ida. |
Nụ cười là liều thuốc tốt nhất của cuộc sống. |
긍정은 인생을 바꾼다. |
geungjeongeun insaeng-eul bakkwunda. |
Suy nghĩ tích cực có thể thay đổi cuộc đời. |
II. Danh ngôn tiếng Hàn về tính cách và nhân cách sống
Tính cách và nhân cách là nền tảng giúp con người xây dựng các mối quan hệ bền vững và phát triển bền lâu trong xã hội. Trong đó, câu danh ngôn giang sơn dễ đổi bản tính khó dời tiếng Hàn là gì? Dưới đây là những câu danh ngôn hay bằng tiếng Hàn sâu sắc về đạo đức, lối sống và bản lĩnh cá nhân:
Những câu danh ngôn hay bằng tiếng Hàn |
||
Câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
강산은 변해도 본성은 쉽게 바뀌지 않는다. |
gangsaneun byeonhaedo bonseongeun swipge bakkwijianhneunda. |
Giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời. |
성격은 운명을 만든다. |
seonggyeogeun unmyeongeul mandeunda. |
Tính cách tạo nên số phận. |
말은 마음의 거울이다. |
mareun maeum-ui geourida. |
Lời nói là tấm gương của tâm hồn. |
정직은 최고의 지혜다. |
jeongjigeun choego-ui jiheda. |
Trung thực là trí tuệ cao nhất. |
인내는 위대한 성품의 표지다. |
innaeneun widaehan seongpum-ui pyojida. |
Kiên nhẫn là dấu hiệu của phẩm chất cao quý. |
겸손은 모든 미덕의 시작이다. |
gyeomson-eun modeun mideog-ui sijagida. |
Khiêm tốn là khởi nguồn của mọi đức hạnh. |
성실함은 신뢰를 만든다. |
seongsilham-eun sinroereul mandeunda. |
Chân thành tạo nên sự tin tưởng. |
바른 인격은 좋은 관계를 만든다. |
bareun ingyeog-eun joheun gwangyereul mandeunda. |
Nhân cách đúng đắn tạo nên mối quan hệ tốt đẹp. |
사람의 가치는 말보다 행동에서 드러난다. |
saram-ui gachineun malboda haengdong-eseo deureonanda. |
Giá trị của con người thể hiện qua hành động hơn là lời nói. |
책임감은 성숙의 징표이다. |
chaegimgam-eun seongsug-ui jingpyo-ida. |
Trách nhiệm là dấu hiệu của sự trưởng thành. |
용서는 강한 사람만이 할 수 있다. |
yongseoneun ganghan saramman-i hal su itda. |
Chỉ người mạnh mẽ mới có thể tha thứ. |
진실은 때때로 아프지만, 거짓은 항상 상처를 남긴다. |
jinsireun ttaettaero apeujiman, geojiseun hangsang sangcheoreul namginda. |
Sự thật đôi khi đau đớn, nhưng dối trá luôn để lại vết thương. |
인격은 교육보다 더 깊은 뿌리에서 나온다. |
ingyeogeun gyoyugboda deo gipeun ppurie seo naonda. |
Nhân cách bắt nguồn từ cội rễ sâu hơn cả giáo dục. |
예의는 사람 사이의 다리를 놓는 기술이다. |
yeuineun saram sai-ui darireul nonneun gisurida. |
Lễ nghĩa là nghệ thuật xây cầu nối giữa con người. |
침묵은 가장 강력한 대답일 수 있다. |
chimmug-eun gajang gangryeoghan daedab-il su itda. |
Im lặng có thể là câu trả lời mạnh mẽ nhất. |
겉모습보다 속마음이 더 중요하다. |
geonmosupboda sokmaeumi deo jungyohada. |
Phẩm chất quan trọng hơn vẻ ngoài. |
좋은 인품은 말보다 행동으로 증명된다. |
joeun inpumeun malboda haengdong-euro jeungmyeongdoenda. |
Nhân cách tốt được chứng minh bằng hành động hơn là lời nói. |
III. Danh ngôn tiếng Hàn về sự nghiệp và thành công
Sự nghiệp và thành công là kết quả của lòng kiên trì, ý chí và đam mê không ngừng nghỉ. Người Hàn Quốc rất coi trọng giá trị của sự nỗ lực trong công việc và học tập. Dưới đây là những câu danh ngôn hay bằng tiếng Hàn truyền động lực trong hành trình chinh phục mục tiêu:
Những câu danh ngôn hay bằng tiếng Hàn |
||
Câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
성공은 우연이 아니라 노력의 결과이다. |
seonggongeun uyeon-i anira noryeog-ui gyeolgwa-ida. |
Thành công không phải là ngẫu nhiên mà là kết quả của nỗ lực. |
꿈을 꾸는 자만이 미래를 만든다. |
kkumeul kkuneun jamani miraereul mandeunda. |
Chỉ những người dám mơ ước mới tạo nên tương lai. |
기회는 준비된 자에게 온다. |
gihoeneun junbidoen ja-ege onda. |
Cơ hội đến với người đã chuẩn bị. |
성공은 포기하지 않는 사람의 것이다. |
seonggongeun pogihaji anneun saram-ui geos-ida. |
Thành công thuộc về người không bỏ cuộc. |
처음부터 위대한 사람은 없다. |
cheoeumbuteo widaehan sarameun eopda. |
Không ai sinh ra đã vĩ đại. |
오늘의 땀이 내일의 성공을 만든다. |
oneul-ui ttami naeil-ui seonggong-eul mandeunda. |
Mồ hôi hôm nay tạo nên thành công ngày mai. |
실패는 성공을 위한 연습이다. |
silpaeneun seonggong-eul wihan yeonseub-ida. |
Thất bại là bài tập cho thành công. |
성공은 기다리는 것이 아니라 쟁취하는 것이다. |
seonggongeun gidarineun geosi anira jaengchwihaneun geos-ida. |
Thành công không phải chờ đợi mà là giành lấy. |
리더는 태어나는 것이 아니라 만들어지는 것이다. |
lideoneun tae-eonaneun geosi anira mandeureojineun geos-ida. |
Lãnh đạo không phải sinh ra mà là được rèn luyện. |
열정이 없는 꿈은 단지 환상일 뿐이다. |
yeoljeongi eomneun kkum-eun danji hwansang-il ppun-ida. |
Ước mơ không có đam mê chỉ là ảo tưởng. |
자신의 일을 사랑하라, 그러면 성공은 따라온다. |
jasin-ui il-eul saranghara, geureomyeon seonggong-eun ttaraonda. |
Hãy yêu công việc của mình, thành công sẽ theo sau. |
성공하려면 남보다 두 배는 노력해야 한다. |
seonggongharyeomyeon namboda du baeneun noryeokhaeya handa. |
Muốn thành công, phải nỗ lực gấp đôi người khác. |
목표 없는 노력은 방향 없는 배와 같다. |
mokpyo eomneun noryeok-eun banghyang eomneun bae-wa gata. |
Nỗ lực không có mục tiêu như con thuyền không phương hướng. |
변화는 고통스럽지만, 그 없이는 발전도 없다. |
byeonhwaneun gotongseureopjiman, geu eopsineun baljeondo eopda. |
Thay đổi có thể đau đớn, nhưng không có thay đổi thì không có phát triển. |
성공은 멀리 있지 않다. 단지 포기하지 않는 마음 안에 있다. |
seonggongeun meolli itji anta. danji pogihaji anneun maeum ane itda. |
Thành công không ở xa, nó nằm trong ý chí không từ bỏ. |
도전은 실패보다 값지다. |
dojeoneun silpaeboda gapjida. |
Sự dấn thân đáng giá hơn cả thất bại. |
지식은 무기가 되지만, 지혜는 방향을 제시한다. |
jisigeun mugiga doejiman, jihaeneun banghyangeul jesihanda. |
Kiến thức là vũ khí, nhưng trí tuệ là la bàn chỉ đường. |
성실한 노력은 언젠가 빛을 발한다. |
seongsilhan noryeogeun eonjen-ga bich-eul barhanda. |
Nỗ lực chân thành sẽ tỏa sáng vào một ngày nào đó. |
큰 성공은 작은 실천에서 시작된다. |
keun seonggongeun jageun silcheoneseo sijakdoenda. |
Thành công lớn bắt đầu từ những hành động nhỏ. |
남을 이기기 전에 자신을 이겨라. |
nameul igigi jeone jasin-eul igyeora. |
Trước khi thắng người khác, hãy chiến thắng chính mình. |
IV. Danh ngôn tiếng Hàn về tình yêu
Tình yêu là đề tài bất tận trong văn hóa Hàn Quốc, không chỉ lãng mạn mà còn sâu sắc và đầy chiêm nghiệm. Dưới đây là những câu danh ngôn hay bằng tiếng Hàn về tình yêu, giúp bạn thấu hiểu cảm xúc và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ một cách nhẹ nhàng:
Những câu danh ngôn hay bằng tiếng Hàn |
||
Câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
사랑은 서로를 바라보는 것이 아니라 같은 방향을 바라보는 것이다. |
sarangeun seororeul baraboneun geosi anira gateun banghyangeul baraboneun geosida. |
Tình yêu không phải là nhìn nhau, mà là cùng nhìn về một hướng. |
진정한 사랑은 조건 없이 주는 것이다. |
jinjeonghan sarangeun jogeon eopsi juneun geosida. |
Tình yêu đích thực là cho đi mà không cần điều kiện. |
사랑은 말보다 행동이다. |
sarangeun malboda haengdong-ida. |
Tình yêu thể hiện qua hành động hơn là lời nói. |
진심은 시간이 지나도 변하지 않는다. |
jinsimeun sigani jinado byeonhaji anneunda. |
Chân thành không thay đổi theo thời gian. |
이별이 있어야 사랑의 소중함을 안다. |
ibyeori isseoya sarang-ui sojunghameul anda. |
Phải có chia ly mới biết quý trọng tình yêu. |
사랑은 이해와 인내로 완성된다. |
sarangeun ihaewa innaero wanseongdoenda. |
Tình yêu được hoàn thiện bằng sự thấu hiểu và kiên nhẫn. |
마음이 통하는 사람이 진짜 인연이다. |
maeumi tonghaneun sarami jinjja inyeon-ida. |
Người thực sự là định mệnh là người hiểu được trái tim ta. |
사랑은 말없이 곁에 있어주는 것이다. |
sarangeun mal-eopsi gyeote isseojuneun geosida. |
Tình yêu là sự hiện diện lặng lẽ bên cạnh nhau. |
깊은 사랑은 말보다 눈빛에서 드러난다. |
gipeun sarangeun malboda nunbicheseo deureonanda. |
Tình yêu sâu sắc thể hiện qua ánh mắt hơn là lời nói. |
진정한 사랑은 함께 울고 함께 웃는 것이다. |
jinjeonghan sarangeun hamkke ulgo hamkke utneun geosida. |
Tình yêu đích thực là cùng khóc, cùng cười. |
사랑은 서로를 변화시키는 마법이다. |
sarangeun seororeul byeonhwashikineun mabeob-ida. |
Tình yêu là phép màu khiến chúng ta thay đổi lẫn nhau. |
사랑은 완벽함을 찾는 것이 아니라 불완전함을 받아들이는 것이다. |
sarangeun wanbyeokhameul chatneun geosi anira bulwanjeonhameul badadeurineun geosida. |
Tình yêu không tìm kiếm sự hoàn hảo mà là chấp nhận sự không hoàn hảo. |
진짜 사랑은 떠나도 마음속에 남는다. |
jinjja sarangeun tteonado maeumsoge namneunda. |
Tình yêu thật sự vẫn còn mãi trong tim dù người ấy rời đi. |
사랑은 서로의 자유를 존중하는 것이다. |
sarangeun seoroui jayureul jonjunghaneun geosida. |
Tình yêu là tôn trọng tự do của nhau. |
사랑은 작은 배려에서 시작된다. |
sarangeun jageun baeryeoseo sijakdoenda. |
Tình yêu bắt đầu từ những sự quan tâm nhỏ bé. |
사랑은 기적을 만든다. |
sarangeun gijeogeul mandeunda. |
Tình yêu tạo nên điều kỳ diệu. |
사랑은 상처를 주기도 하지만, 치유하기도 한다. |
sarangeun sangcheoreul jugido hajiman, chiyuhagido handa. |
Tình yêu có thể gây tổn thương nhưng cũng là liều thuốc chữa lành. |
참된 사랑은 시간과 거리를 초월한다. |
chamdoen sarangeun sigan-gwa georireul chowoerhanda. |
Tình yêu chân thành vượt qua thời gian và khoảng cách. |
V. Câu thành ngữ và châm ngôn tiếng Hàn Quốc
Thành ngữ và châm ngôn Hàn Quốc và thành ngữ là phần không thể thiếu trong ngôn ngữ đời sống của người Hàn Quốc. Chúng phản ánh triết lý sống, kinh nghiệm dân gian và cả nét văn hóa độc đáo. Dưới đây là những câu châm ngôn tiếng Hàn Quốc nổi bật, kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt dễ hiểu:
Những câu danh ngôn hay bằng tiếng Hàn |
||
Câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
백문이 불여일견 |
baegmuni bulyoilgyeon |
Trăm nghe không bằng một thấy. |
시작이 반이다 |
sijagi banida |
Khởi đầu là một nửa của thành công. |
개구리 올챙이 적 생각 못한다 |
gaeguri olchaengi jeok saeng-gak mothanda |
Ếch quên thuở còn là nòng nọc (chỉ người vô ơn, quên quá khứ). |
고생 끝에 낙이 온다 |
gosaeng kkeute nagi onda |
Sau cơn khổ cực sẽ đến hạnh phúc. |
호랑이 굴에 가야 호랑이 새끼를 잡는다 |
horangi gure gaya horangi saekkireul jabneunda |
Vào hang hổ mới bắt được hổ con. |
말 한 마디로 천 냥 빚 갚는다 |
mal han madiro cheon nyang bit gamneunda |
Một lời nói có thể trả món nợ ngàn vàng. |
벼는 익을수록 고개를 숙인다 |
byeoneun ig-eulsurok gogaereul suginda |
Lúa càng chín càng cúi đầu (người tài giỏi càng khiêm tốn). |
공든 탑이 무너지랴 |
gongdeun tapi muneujirya |
Tháp được xây dựng bằng công sức sẽ không dễ đổ. |
빈 수레가 요란하다 |
bin surega yoranhada |
Xe rỗng thì kêu to (người kém hiểu biết lại hay khoe khoang). |
우물 안 개구리 |
umul an gaeguri |
Ếch ngồi đáy giếng. |
사공이 많으면 배가 산으로 간다 |
sagong-i maneumyeon baega saneuro ganda |
Nhiều người chèo thuyền thì thuyền sẽ đi lên núi. |
하늘은 스스로 돕는 자를 돕는다 |
haneul-eun seuseuro dobneun jareul dobneunda |
Trời chỉ giúp người biết tự giúp mình. |
구슬이 서 말이라도 꿰어야 보배다 |
guseul-i seo marirado kkwe-eoya bobae-da |
Ngọc quý cũng cần được xâu chuỗi mới trở thành báu vật. |
아닌 밤중에 홍두깨 |
anin bamjung-e hongdunggae |
Búa gõ giữa đêm tối (chuyện xảy ra bất ngờ, không lường trước). |
호미로 막을 걸 가래로 막는다 |
homiro mag-eul geol garaero magneunda |
Việc nhỏ không lo, để thành việc lớn. |
바늘 도둑이 소 도둑 된다 |
baneul dodugi so doduk doenda |
Trộm kim rồi sẽ thành trộm bò (chỉ sự phát triển từ sai lầm nhỏ thành lớn). |
갈수록 태산 |
galsurok taesan |
Càng đi càng thấy khó khăn (núi lớn trước mắt). |
등잔 밑이 어둡다 |
deungjan miti eodupta |
Dưới chân đèn là nơi tối nhất (chuyện gần lại không thấy). |
남의 떡이 더 커 보인다 |
nam-ui tteogi deo keo boinda |
Bánh của người luôn trông ngon hơn (cỏ bên kia đồi luôn xanh hơn). |
VI. Cách học tiếng Hàn qua danh ngôn hiệu quả
Học qua những câu danh ngôn hay bằng tiếng Hàn không chỉ đơn thuần là ghi nhớ những câu nói truyền cảm hứng, mà còn là một phương pháp thực tế giúp người học cải thiện từ vựng, ngữ pháp và khả năng áp dụng ngôn ngữ trong đời sống hàng ngày. Hãy cùng PREP tham khảo ba phương pháp học tiếng Hàn qua danh ngôn hiệu quả:
1. Ghi chép từ vựng và ngữ pháp từ danh ngôn
Danh ngôn là nguồn tài liệu tuyệt vời để khai thác các cụm từ và cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong văn viết và văn nói tiếng Hàn. Khi tiếp cận một câu danh ngôn, hãy dành thời gian phân tích từng thành phần câu, gạch chân từ mới, tra cứu nghĩa và ghi chú cách dùng. Việc này không chỉ giúp bạn học từ vựng hiệu quả mà còn mở rộng khả năng áp dụng ngữ pháp trong nhiều tình huống khác nhau.
Ví dụ, từ câu “실패는 성공의 어머니다” (Thất bại là mẹ của thành công), bạn học được:
- “실패” – thất bại
- “성공” – thành công
- Cấu trúc sở hữu “A의 B” – B của A (성공의 어머니 – mẹ của thành công)
Hãy kẻ bảng liệt kê từ vựng và ngữ pháp mà bạn học được từ danh ngôn tiếng Hàn để ghi nhớ, từ đó biết cách ứng dụng kiến thức đó vào luyện tập hàng ngày.
2. Lồng ghép danh ngôn vào ngữ cảnh thực tế trong đời sống
Thay vì chỉ học lý thuyết, hãy đưa danh ngôn vào các tình huống giao tiếp và viết lách thường ngày. Ví dụ, khi bạn viết một đoạn nhật ký cá nhân, thay vì chỉ nói “Hôm nay tôi rất mệt”, bạn có thể mở đầu bằng câu: “고생 끝에 낙이 온다” (Sau cơn khổ cực sẽ đến hạnh phúc) để thể hiện rằng mình vẫn giữ tinh thần lạc quan. Việc này không chỉ khiến ngôn ngữ của bạn trở nên sinh động hơn mà còn giúp bạn luyện tư duy diễn đạt bằng tiếng Hàn một cách tự nhiên và sâu sắc.
Bạn cũng có thể thử áp dụng trong giao tiếp đơn giản: khi khuyên bạn mình không nên bỏ cuộc giữa chừng, hãy thử nói: “포기하지 마, 성공은 포기하지 않는 사람의 것이야” (Đừng bỏ cuộc, thành công thuộc về người không từ bỏ). Việc ứng dụng như vậy sẽ giúp bạn nhớ lâu và dùng tiếng Hàn một cách linh hoạt hơn.
3. Lựa chọn “mỗi ngày một danh ngôn”
Hãy tạo thói quen bắt đầu mỗi ngày bằng cách chọn một câu danh ngôn tiếng Hàn để làm “kim chỉ nam” trong ngày. Ghi câu đó ra giấy note, đặt ở bàn làm việc, dán lên gương, hoặc thiết lập làm hình nền điện thoại. Điều này không chỉ truyền cảm hứng tích cực cho cả ngày mà còn giúp bạn tiếp xúc lặp đi lặp lại với nội dung tiếng Hàn, từ đó ghi nhớ tốt hơn mà không cảm thấy áp lực.
Ví dụ, bạn có thể chọn câu “시작이 반이다” (Bắt đầu là đã đi được nửa đường) cho ngày đầu tuần để tự thúc đẩy bản thân hành động. Mỗi lần mở điện thoại hoặc ngồi vào bàn làm việc, bạn lại nhìn thấy câu đó – việc lặp lại tự nhiên như vậy giúp danh ngôn cũng như tiếng Hàn dần dần “thẩm thấu” vào trí nhớ dài hạn một cách tự nhiên.
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp giúp bạn tất tần tật những câu danh ngôn hay bằng tiếng Hàn về mọi khía cạnh trong cuộc sống, tình yêu, sự nghiệp và nhân cách. Hãy lưu lại ngay nhé! Chúc các bạn chinh phục ngoại ngữ thành công!

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.