Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp hội thoại tiếng Anh về Marketing chuẩn chỉnh nhất

Cùng PREP tham khảo ngay dưới đây danh sách các đoạn hội thoại tiếng Anh về Marketing hay nhất. Nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp qua các video về chủ đề Marketing bạn nhé!

hội thoại tiếng anh về marketing
10 đoạn hội thoại tiếng Anh về Marketing hay nhất

I. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Marketing

Cùng PREP tham khảo ngay danh sách từ vựng chủ đề Marketing trước khi luyện tập các hội thoại tiếng Anh chủ đề marketing bạn nhé!

hội thoại tiếng Anh về Marketing
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Marketing

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Branding /ˈbræn.dɪŋ/

Xây dựng thương hiệu

Good branding helps businesses gain customer loyalty. (Xây dựng thương hiệu tốt giúp doanh nghiệp có được lòng trung thành của khách hàng.)

Target audience /ˈtɑːr.ɡɪt ˈɔː.di.əns/

Đối tượng mục tiêu

The company's target audience is young professionals. (Đối tượng mục tiêu của công ty là những người trẻ chuyên nghiệp.)

Advertising /ˈæd.vɚˌtaɪ.zɪŋ/

Quảng cáo

Digital advertising is more effective than traditional ads. (Quảng cáo kỹ thuật số hiệu quả hơn quảng cáo truyền thống.)

Market research /ˈmɑːr.kɪt rɪˈsɝːtʃ/

Nghiên cứu thị trường

They conducted market research before launching the product. (Họ đã tiến hành nghiên cứu thị trường trước khi ra mắt sản phẩm.)

Brand awareness /brænd əˈwɛr.nəs/

Nhận diện thương hiệu

Social media helps increase brand awareness. (Mạng xã hội giúp tăng cường nhận diện thương hiệu.)

Consumer behavior /kənˈsuː.mɚ bɪˈheɪ.vjɚ/

Hành vi người tiêu dùng

Understanding consumer behavior is crucial for marketing success. (Hiểu hành vi người tiêu dùng rất quan trọng để thành công trong marketing.)

Viral marketing /ˈvaɪ.rəl ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/

Tiếp thị lan truyền

The campaign used viral marketing to spread the message. (Chiến dịch đã sử dụng tiếp thị lan truyền để truyền tải thông điệp.)

Sales promotion /seɪlz prəˈmoʊ.ʃən/

Khuyến mãi bán hàng

The store launched a sales promotion to attract customers. (Cửa hàng đã chạy chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng.)

Customer loyalty /ˈkʌs.tə.mɚ ˈlɔɪ.əl.ti/

Sự trung thành của khách hàng

Excellent service builds customer loyalty. (Dịch vụ xuất sắc giúp xây dựng lòng trung thành của khách hàng.)

Conversion rate /kənˈvɝː.ʒən reɪt/

Tỷ lệ chuyển đổi

The website's conversion rate increased after its redesign. (Tỷ lệ chuyển đổi của trang web tăng lên sau khi thiết kế lại.)

Digital marketing /ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/

Tiếp thị kỹ thuật số

Digital marketing is essential for online businesses. (Tiếp thị kỹ thuật số là điều cần thiết cho các doanh nghiệp trực tuyến.)

Content marketing /ˈkɑːn.tɛnt ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/

Tiếp thị nội dung

Blogging is a key part of content marketing. (Viết blog là một phần quan trọng của tiếp thị nội dung.)

Market segmentation /ˈmɑːr.kɪt ˌsɛɡ.mənˈteɪ.ʃən/

Phân khúc thị trường

Market segmentation helps companies target the right customers. (Phân khúc thị trường giúp các công ty nhắm đúng khách hàng.)

Product positioning /ˈprɑː.dʌkt pəˈzɪʃ.ən.ɪŋ/

Định vị sản phẩm

The brand's product positioning makes it stand out. (Định vị sản phẩm của thương hiệu giúp nó nổi bật hơn.)

Influencer marketing /ˈɪn.flu.ən.sɚ ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/

Tiếp thị qua người ảnh hưởng

Many brands use influencer marketing to reach younger audiences. (Nhiều thương hiệu sử dụng tiếp thị qua người ảnh hưởng để tiếp cận giới trẻ.)

Tham khảo thêm bài viết:

II. Tổng hợp hội thoại tiếng Anh về Marketing

Dưới đây PREP đã tổng hợp 10 hội thoại tiếng Anh về Marketing hay nhất, tham khảo ngay bạn nhé!

hội thoại tiếng Anh về Marketing
Tổng hợp hội thoại tiếng Anh về Marketing

1. Thảo luận về chiến lược Marketing

Tiếng Anh

Tiếng Việt

A: We need to improve our marketing strategy for the next quarter. Do you have any ideas?

A: Chúng ta cần cải thiện chiến lược marketing cho quý tới. Bạn có ý tưởng nào không?

B: Yes, I think we should focus more on digital marketing, especially social media ads.

B: Có, mình nghĩ chúng ta nên tập trung nhiều hơn vào digital marketing, đặc biệt là quảng cáo trên mạng xã hội.

A: That makes sense. Which platform do you think would work best?

A: Hợp lý đấy. Bạn nghĩ nền tảng nào sẽ hiệu quả nhất?

B: Facebook and Instagram have given us good results before. Maybe we should increase our budget for them.

B: Facebook và Instagram trước đây đã mang lại kết quả tốt. Có lẽ chúng ta nên tăng ngân sách cho chúng.

A: Sounds good. Let’s analyze our past performance and decide on a budget.

A: Nghe hợp lý đấy. Hãy phân tích hiệu suất trước đây của chúng ta và quyết định ngân sách.

2. Phân tích hiệu quả chiến dịch Marketing

   

A: How did our last marketing campaign perform?

A: Chiến dịch marketing lần trước của chúng ta hoạt động thế nào?

B: We saw a 20% increase in website traffic, but the conversion rate was lower than expected.

B: Lưu lượng truy cập vào website tăng 20%, nhưng tỷ lệ chuyển đổi thấp hơn mong đợi.

A: Do you think the targeting was not effective enough?

A: Bạn có nghĩ rằng chiến lược nhắm mục tiêu chưa đủ hiệu quả không?

B: Possibly. Our engagement on social media was high, but not many people clicked on our ads.

B: Có thể. Tương tác trên mạng xã hội khá cao, nhưng không nhiều người nhấp vào quảng cáo của chúng ta.

A: Let’s adjust our messaging and test a new audience segment.

A: Hãy điều chỉnh nội dung thông điệp và thử nghiệm một nhóm đối tượng mới.

3. Brainstorm ý tưởng quảng cáo

Tiếng Anh

Tiếng Việt

A: We need a fresh idea for our new ad campaign. Any thoughts?

A: Chúng ta cần một ý tưởng mới cho chiến dịch quảng cáo sắp tới. Bạn có ý tưởng nào không?

B: What if we create a short, engaging video showcasing how our product solves a common problem?

B: Nếu chúng ta tạo một video ngắn hấp dẫn, giới thiệu cách sản phẩm của chúng ta giải quyết một vấn đề phổ biến thì sao?

A: That’s a great idea! Should we make it humorous or emotional?

A: Ý tưởng hay đấy! Chúng ta nên làm nó hài hước hay cảm xúc?

B: I think humor works well for social media engagement.

B: Mình nghĩ hài hước sẽ giúp tăng tương tác trên mạng xã hội.

A: Let’s draft a few script ideas and test them with a small audience.

A: Hãy soạn một vài kịch bản và thử nghiệm với một nhóm nhỏ khách hàng.

4. Đề xuất hợp tác với Influencer

Tiếng Anh

Tiếng Việt

A: Have you considered working with influencers to promote our brand?

A: Bạn đã cân nhắc đến việc hợp tác với influencer để quảng bá thương hiệu của chúng ta chưa?

B: Yes! Influencer marketing is very effective nowadays. Do you have anyone in mind?

B: Có! Marketing qua influencer hiện nay rất hiệu quả. Bạn có ai trong danh sách không?

A: I was thinking of reaching out to some micro-influencers in our niche. They have strong engagement.

A: Mình đang nghĩ đến việc tiếp cận một số micro-influencer trong lĩnh vực của chúng ta. Họ có mức tương tác rất cao.

B: That’s a great idea! Let’s shortlist a few and check their audience demographics.

B: Ý tưởng hay đấy! Hãy lập danh sách một vài người và kiểm tra nhân khẩu học của khán giả họ.

5. Quảng bá sản phẩm qua email

Tiếng Anh

Tiếng Việt

A: Hi Sarah, I’ve drafted an email to promote our new product. Do you want to take a look?

A: Chào Sarah, tôi đã soạn một email để quảng bá sản phẩm mới của chúng ta. Bạn có muốn xem qua không?

B: Sure! Send it over. Let me see if it’s catchy enough for our audience.

B: Chắc chắn rồi! Gửi qua cho tôi. Để tôi xem nó có đủ hấp dẫn với khách hàng của chúng ta không.

A: I’ve focused on the benefits of the product and included a special discount for early buyers.

A: Tôi đã tập trung vào những lợi ích của sản phẩm và kèm theo một chương trình giảm giá đặc biệt cho khách hàng mua sớm.

B: That sounds good! But maybe we should add a clearer call-to-action, like "Click here to get your discount today!"

B: Nghe ổn đấy! Nhưng có lẽ chúng ta nên thêm một lời kêu gọi hành động rõ ràng hơn, ví dụ như "Nhấp vào đây để nhận giảm giá ngay hôm nay!"

A: Great idea! I’ll update the email and send it out by the end of the day.

A: Ý tưởng hay đấy! Tôi sẽ cập nhật lại email và gửi đi trước cuối ngày hôm nay.

6. Đánh giá đối thủ cạnh tranh

Tiếng Anh

Tiếng Việt

A: We need to evaluate our competitors in the market to stay ahead. Have you done any research?

A: Chúng ta cần đánh giá các đối thủ cạnh tranh trên thị trường để luôn đi trước. Bạn đã làm nghiên cứu chưa?

B: Yes, I’ve analyzed their pricing strategies and social media presence. Their prices are a bit lower, but their quality isn’t as good as ours.

B: Có, tôi đã phân tích chiến lược giá cả và sự hiện diện trên mạng xã hội của họ. Giá của họ thấp hơn một chút, nhưng chất lượng không bằng chúng ta.

C: We should highlight our superior quality in the next campaign. Also, I noticed they don’t offer customer support as well as we do.

C: Chúng ta nên làm nổi bật chất lượng vượt trội của mình trong chiến dịch tiếp theo. Ngoài ra, tôi nhận thấy họ không cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt như chúng ta.

A: Agreed! Let’s emphasize those points in our upcoming ads.

A: Đồng ý! Hãy làm nổi bật những điểm đó trong các quảng cáo sắp tới của chúng ta.

B: We could also target their customer base and offer a better value proposition.

B: Chúng ta cũng có thể nhắm vào khách hàng của họ và đưa ra một đề xuất giá trị tốt hơn.

7. Thảo luận về chi phí quảng cáo

Tiếng Anh

Tiếng Việt

A: We need to decide on the budget for this ad campaign. What do you think?

A: Chúng ta cần quyết định ngân sách cho chiến dịch quảng cáo này. Bạn nghĩ sao?

B: Well, considering the scope of the campaign, I’d suggest allocating around $5,000.

B: Thực ra, với quy mô chiến dịch, tôi nghĩ nên phân bổ khoảng 5,000 đô la.

C: That’s reasonable. But if we increase the budget by 10%, we could run ads on social media and TV.

C: Nghe hợp lý đấy. Nhưng nếu chúng ta tăng ngân sách thêm 10%, chúng ta có thể chạy quảng cáo trên mạng xã hội và TV.

A: Good point! I think it’s worth the investment if we can reach a larger audience.

A: Ý hay đấy! Tôi nghĩ đây là khoản đầu tư xứng đáng nếu chúng ta có thể tiếp cận được nhiều người hơn.

B: Agreed. Let’s finalize the details and get approval from management.

B: Đồng ý. Hãy hoàn thiện chi tiết và xin phê duyệt từ ban lãnh đạo.

8. Lên kế hoạch sự kiện Marketing

Tiếng Anh

Tiếng Việt

A: We’re planning a product launch event next month. Any ideas on how to make it stand out?

A: Chúng ta đang lên kế hoạch cho một sự kiện ra mắt sản phẩm vào tháng tới. Có ý tưởng gì để sự kiện này nổi bật không?

B: How about hosting a VIP-only event and offering exclusive discounts to attendees?

B: Sao chúng ta không tổ chức một sự kiện chỉ dành cho khách mời VIP và cung cấp các chương trình giảm giá đặc biệt cho những người tham gia?

C: I love that idea! We can also invite influencers to increase visibility.

C: Mình thích ý tưởng đó! Chúng ta cũng có thể mời các influencer để tăng sự chú ý.

A: Great! I’ll make a list of potential influencers and start reaching out to them.

A: Tuyệt vời! Tôi sẽ lập danh sách các influencer tiềm năng và bắt đầu liên hệ với họ.

B: I’ll take care of the event logistics, including the venue and catering.

B: Mình sẽ lo về hậu cần cho sự kiện, bao gồm địa điểm và dịch vụ ăn uống.

9. Thuyết phục khách hàng tiềm năng

Tiếng Anh

Tiếng Việt

A: Thank you for your interest in our services. How can we help you today?

A: Cảm ơn bạn đã quan tâm đến dịch vụ của chúng tôi. Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?

B: I’ve been looking for a solution to streamline our marketing efforts. Can you tell me more about your product?

B: Tôi đang tìm kiếm một giải pháp để tối ưu hóa các nỗ lực marketing của chúng tôi. Bạn có thể cho tôi biết thêm về sản phẩm của các bạn không?

C: Of course! Our product helps businesses automate marketing tasks, saving time and improving efficiency.

C: Chắc chắn rồi! Sản phẩm của chúng tôi giúp các doanh nghiệp tự động hóa các công việc marketing, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả.

A: That sounds interesting. What’s the cost?

A: Nghe có vẻ thú vị đấy. Giá của sản phẩm là bao nhiêu?

B: We offer flexible pricing based on your business needs. Let’s schedule a demo so you can see it in action!

B: Chúng tôi cung cấp mức giá linh hoạt tùy theo nhu cầu của doanh nghiệp bạn. Hãy lên lịch một buổi demo để bạn có thể xem sản phẩm hoạt động thực tế!

10. Báo cáo hiệu quả Marketing

Tiếng Anh

Tiếng Việt

A: I’ve finished compiling the results from the recent marketing campaign. Shall I present the findings?

A: Tôi đã hoàn thành việc tổng hợp kết quả từ chiến dịch marketing gần đây. Tôi có thể trình bày kết quả được không?

B: Yes, please. Let’s see how effective the campaign was.

B: Vâng, làm ơn. Hãy cho chúng tôi thấy chiến dịch có hiệu quả như thế nào.

C: The metrics show an increase in website traffic by 30%, and we saw a 15% growth in sales.

C: Các chỉ số cho thấy lượng truy cập website tăng 30%, và doanh số tăng 15%.

A: That’s fantastic! But we still need to work on improving conversion rates.

A: Thật tuyệt vời! Nhưng chúng ta vẫn cần cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.

B: Agreed. Let’s focus on optimizing the user experience for better results next time.

B: Đồng ý. Hãy tập trung vào việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng để có kết quả tốt hơn lần sau.

III. Học hội thoại tiếng Anh về Marketing qua Video

Để tránh việc học hội thoại tiếng Anh về Marketing quá nhàm chán, dưới đây PREP đã sưu tầm một số video mẫu về giao tiếp tiếng Anh chủ đề Marketing, tham khảo ngay bạn nhé!

hội thoại tiếng Anh về Marketing
Học hội thoại tiếng Anh về Marketing qua Video

PREP hy vọng rằng qua bài viết trên bạn đã tích lũy được vốn từ vựng, hội thoại tiếng Anh về Marketing. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức hay về tiếng Anh giao tiếp bạn nhé!

PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn bao giờ hết. Bạn có thể học trực tuyến ngay tại nhà và tự học theo lộ trình riêng cho các chứng chỉ IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay cải thiện tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ là trợ lý ảo của bạn, hỗ trợ 1-1 suốt quá trình học tập.

Đăng ký TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn và ưu đãi!

Tải app PREP ngay hôm nay và bắt đầu hành trình học tiếng Anh online chất lượng.

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI