Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp đoạn hội thoại tiếng Anh về thể thao
Thể thao (Sport) là chủ đề tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu danh sách từ vựng cùng đoạn hội thoại tiếng Anh về thể thao thông dụng nhất bạn nhé!

- I. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao
- II. Tổng đoạn hội thoại tiếng Anh về thể thao
- 1. Hỏi về môn thể thao yêu thích
- 2. Hỏi về đội tuyển thể thao yêu thích
- 3. Thảo luận về một trận đấu
- 4. Rủ đi chơi thể thao
- 5. Hỏi về một môn thể thao mới
- 6. Bàn về lợi ích của thể thao
- 7. Miêu tả trận đấu đã tham gia
- 8. Nói về chấn thương khi chơi thể thao
- 9. Bàn về thể thao điện tử
- 10. Hướng dẫn chơi một môn thể thao
- III. Học đoạn hội thoại tiếng Anh về thể thao qua Video
I. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao
Cùng PREP tham khảo nhanh danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao ngay dưới đây bạn nhé!

Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Athlete /ˈæθ.liːt/ |
Vận động viên |
He is a professional athlete in basketball. (Anh ấy là một vận động viên bóng rổ chuyên nghiệp.) |
Referee /ˌrɛ.fəˈriː/ |
Trọng tài |
The referee made a fair decision. (Trọng tài đã đưa ra một quyết định công bằng.) |
Champion /ˈtʃæm.pi.ən/ |
Nhà vô địch |
She became the champion after winning the final match. (Cô ấy trở thành nhà vô địch sau khi thắng trận chung kết.) |
Tournament /ˈtʊr.nə.mənt/ |
Giải đấu |
They are competing in an international tournament. (Họ đang thi đấu trong một giải đấu quốc tế.) |
Medal /ˈmɛd.əl/ |
Huy chương |
He won a gold medal in swimming. (Anh ấy giành được huy chương vàng trong môn bơi lội.) |
Score /skɔːr/ |
Điểm số |
The final score was 3-2. (Tỉ số cuối cùng là 3-2.) |
Goalkeeper /ˈɡoʊlˌkiː.pɚ/ |
Thủ môn |
The goalkeeper made an amazing save. (Thủ môn đã có một pha cứu thua tuyệt vời.) |
Coach /koʊtʃ/ |
Huấn luyện viên |
The coach trained the team well. (Huấn luyện viên đã huấn luyện đội rất tốt.) |
Kick /kɪk/ |
Đá (bóng) |
He kicked the ball into the net. (Anh ấy sút bóng vào lưới.) |
Pass /pæs/ |
Chuyền (bóng) |
She passed the ball to her teammate. (Cô ấy đã chuyền bóng cho đồng đội.) |
Dribble /ˈdrɪb.əl/ |
Dẫn bóng |
He dribbled past two defenders. (Anh ấy dẫn bóng qua hai hậu vệ.) |
Track and field /træk ənd fiːld/ |
Điền kinh |
She is training for the track and field competition. (Cô ấy đang tập luyện cho cuộc thi điền kinh.) |
Workout /ˈwɝːk.aʊt/ |
Buổi tập luyện |
I do a workout every morning. (Tôi tập luyện mỗi sáng.) |
Stadium /ˈsteɪ.di.əm/ |
Sân vận động |
The match was held in a large stadium. (Trận đấu được tổ chức trong một sân vận động lớn.) |
Spectator /spɛkˈteɪ.tɚ/ |
Khán giả |
Thousands of spectators came to watch the final game. (Hàng nghìn khán giả đã đến xem trận chung kết.) |
Tham khảo thêm bài viết:
II. Tổng đoạn hội thoại tiếng Anh về thể thao
Cùng PREP tìm hiểu danh sách các bài hội thoại tiếng Anh về thể thao thông dụng ngay dưới đây bạn nhé!

1. Hỏi về môn thể thao yêu thích
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
A: What’s your favorite sport? |
A: Bạn thích môn thể thao nào nhất? |
B: I love playing basketball. It’s exciting and keeps me active. |
B: Mình thích chơi bóng rổ. Nó rất thú vị và giúp mình vận động. |
A: That’s great! How often do you play? |
A: Tuyệt đấy! Bạn chơi bóng rổ thường xuyên không? |
B: At least three times a week. It helps me stay fit. What about you? |
B: Ít nhất ba lần một tuần. Nó giúp mình giữ dáng. Còn bạn thì sao? |
A: I prefer swimming. It’s refreshing and good for my health. |
A: Mình thích bơi hơn. Nó rất sảng khoái và tốt cho sức khỏe. |
2. Hỏi về đội tuyển thể thao yêu thích
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
A: Do you have a favorite sports team? |
A: Bạn có đội thể thao yêu thích không? |
B: Yes! I’m a big fan of Manchester United. |
B: Có chứ! Mình là fan lớn của Manchester United. |
A: Nice! What do you like about them? |
A: Hay đấy! Bạn thích gì ở họ? |
B: They have great teamwork and an incredible history. |
B: Họ có tinh thần đồng đội tốt và lịch sử thi đấu ấn tượng. |
A: That’s true! Who’s your favorite player? |
A: Đúng vậy! Cầu thủ yêu thích của bạn là ai? |
B: Definitely Cristiano Ronaldo! He’s an amazing player. |
B: Chắc chắn là Cristiano Ronaldo! Anh ấy là một cầu thủ xuất sắc. |
3. Thảo luận về một trận đấu
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
A: Did you watch the football match last night? |
A: Bạn có xem trận bóng tối qua không? |
B: Yes! It was so intense! The final score was 3-2. |
B: Có chứ! Trận đấu rất căng thẳng! Tỷ số cuối cùng là 3-2. |
A: That last-minute goal was amazing! |
A: Bàn thắng phút cuối thật tuyệt vời! |
B: I know! The whole stadium went crazy! |
B: Mình biết mà! Cả sân vận động như bùng nổ! |
A: I can’t wait for the next match. |
A: Mình không thể đợi đến trận đấu tiếp theo được nữa. |
4. Rủ đi chơi thể thao
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
A: Hey, do you want to play badminton this Saturday? |
A: Này, bạn có muốn chơi cầu lông vào thứ Bảy này không? |
B: That sounds fun! Where are we playing? |
B: Nghe thú vị đấy! Chúng ta chơi ở đâu? |
A: At the sports center near my house. |
A: Ở trung tâm thể thao gần nhà mình. |
B: Great! What time? |
B: Tuyệt! Mấy giờ? |
A: Let’s meet at 4 PM. |
A: Gặp nhau lúc 4 giờ chiều nhé. |
B: Alright! See you then! |
B: Được rồi! Hẹn gặp nhé! |
5. Hỏi về một môn thể thao mới
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
A: Have you ever tried surfing? |
A: Bạn đã bao giờ thử lướt sóng chưa? |
B: No, but I really want to! Is it difficult? |
B: Chưa, nhưng mình thực sự muốn thử! Nó có khó không? |
A: At first, yes. But once you get the balance, it’s really fun. |
A: Ban đầu thì có. Nhưng khi bạn giữ được thăng bằng, nó rất vui. |
B: That sounds exciting! I should give it a try. |
B: Nghe hấp dẫn đấy! Mình nên thử một lần. |
6. Bàn về lợi ích của thể thao
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
A: Do you think playing sports is important? |
A: Bạn có nghĩ chơi thể thao quan trọng không? |
B: Absolutely! It helps us stay healthy and reduces stress. |
B: Chắc chắn rồi! Nó giúp chúng ta khỏe mạnh và giảm căng thẳng. |
A: That’s true! It also teaches teamwork and discipline. |
A: Đúng vậy! Nó cũng giúp rèn luyện tinh thần đồng đội và kỷ luật. |
B: Exactly! That’s why I try to exercise regularly. |
B: Chính xác! Đó là lý do mình cố gắng tập thể thao thường xuyên. |
7. Miêu tả trận đấu đã tham gia
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
A: How was your basketball game yesterday? |
A: Trận bóng rổ hôm qua của bạn thế nào? |
B: It was intense! We won by just one point. |
B: Rất căng thẳng! Đội mình thắng chỉ với một điểm cách biệt. |
A: Wow! That must have been exciting! |
A: Wow! Chắc là trận đấu rất kịch tính! |
B: Yeah! I even scored the winning basket! |
B: Đúng thế! Mình còn ghi bàn quyết định nữa! |
8. Nói về chấn thương khi chơi thể thao
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
A: Why are you limping? |
A: Sao bạn đi khập khiễng vậy? |
B: I twisted my ankle while playing soccer. |
B: Mình bị trật mắt cá chân khi đá bóng. |
A: That sounds painful! Have you seen a doctor? |
A: Nghe đau đấy! Bạn đã đi khám chưa? |
B: Not yet, but I’m resting and putting ice on it. |
B: Chưa, nhưng mình đang nghỉ ngơi và chườm đá. |
A: Take care! Hope you recover soon. |
A: Giữ gìn sức khỏe nhé! Mong bạn mau khỏi. |
9. Bàn về thể thao điện tử
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
A: Do you think esports is a real sport? |
A: Bạn có nghĩ thể thao điện tử là một môn thể thao thực sự không? |
B: Definitely! It requires skill, strategy, and teamwork. |
B: Chắc chắn rồi! Nó đòi hỏi kỹ năng, chiến thuật và tinh thần đồng đội. |
A: That’s true, but it’s not physical like traditional sports. |
A: Đúng, nhưng nó không đòi hỏi thể lực như các môn thể thao truyền thống. |
B: Maybe, but it still takes a lot of practice and concentration. |
B: Có thể, nhưng nó vẫn cần luyện tập và tập trung rất nhiều. |
10. Hướng dẫn chơi một môn thể thao
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
A: Can you teach me how to play tennis? |
A: Bạn có thể dạy mình chơi tennis không? |
B: Sure! First, hold the racket like this. |
B: Được chứ! Đầu tiên, hãy cầm vợt như thế này. |
A: Okay! What’s next? |
A: Được rồi! Tiếp theo là gì? |
B: Now, try to hit the ball gently over the net. |
B: Bây giờ, hãy thử đánh bóng nhẹ nhàng qua lưới. |
A: Got it! Let’s practice! |
A: Hiểu rồi! Cùng luyện tập nào! |
III. Học đoạn hội thoại tiếng Anh về thể thao qua Video
Dưới đây PREP đã tổng hợp giúp bạn danh sách các video đoạn hội thoại tiếng Anh về thể thao giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, tham khảo ngay bạn nhé!

-
Talk About Sports in English - Improve Spoken English Conversation
-
Do You Know Any Sports? - Sports Activities | English Conversation Practice Easy
-
Talk about Sports - English Speaking Practice: Sports Vocabulary
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn danh sách từ vựng cùng các đoạn hội thoại tiếng Anh về thể thao thông dụng nhất. Thường xuyên theo dõi PREP để tích lũy kiến thức về tiếng Anh giao tiếp chất lượng bạn nhé!
PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh với AI giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Chinh phục các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay cải thiện tiếng Anh giao tiếp qua việc tự học trực tuyến tại nhà. Teacher Bee AI sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ qua việc học 1-1.
Hãy nhấn TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để đăng ký khóa học ngay!
Tải app PREP ngay hôm nay và bắt đầu học tiếng Anh trực tuyến với chương trình chất lượng cao.

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.