Haru Haru lyrics: Lời bài hát tiếng Hàn, phiên âm & từ vựng chi tiết!
Bài hát Haru Haru của nhóm nhạc Big Bang nổi tiếng với giai điệu da diết cùng ca từ sâu lắng. Trong bài viết này, hãy cùng PREP khám phá Haru Haru lyrics tiếng Hàn kèm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt để bạn dễ dàng hát theo, đồng thời tìm hiểu hệ thống từ vựng nổi bật trong ca khúc giúp việc học tiếng Hàn trở nên thú vị và hiệu quả hơn nhé!

I. Haru Haru lyrics tiếng Hàn
Dưới đây là toàn bộ Haru Haru lyrics tiếng Hàn, đi kèm với phiên âm và bản dịch tiếng Việt chi tiết. Hãy cùng học hát theo Haru Haru lyrics phiên âm tiếng Hàn nhé!
Haru Haru lyrics tiếng Hàn |
||
Lời tiếng Hàn |
Phiên âm |
Lời tiếng Việt |
Intro |
||
떠나가 |
tteo na ga |
Hãy cứ bước đi, đừng quay lại |
Yeah, finally I realise, that I’m nothing without you |
Yeah, finally I realise, that I’m nothing without you |
Cuối cùng anh cũng nhận ra, anh chẳng là gì nếu thiếu em |
I was so wrong, forgive me |
I was so wrong, forgive me |
Anh đã sai, xin em hãy tha thứ |
Ah ah ah ah~ |
Ah ah ah ah~ |
Ah ah ah ah~ |
Verse 1 |
||
파도처럼 부숴진 내 맘 |
pa do cheo reom bu swo jin nae mam |
Trái tim anh tan vỡ như sóng ngoài khơi |
바람처럼 흔들리는 내 맘 |
ba ram cheo reom heun deul li neun nae mam |
Con tim anh chao đảo như ngọn gió |
연기처럼 사라진 내 사랑 |
yeon gi cheo reom sa ra jin nae sa rang |
Tình yêu ấy biến mất như làn khói |
문신처럼 지워지지 않아 |
mun sin cheo reom ji wo ji ji a na |
Như hình xăm chẳng thể nào xóa nhòa |
한숨만 땅이 꺼지라 쉬죠 |
han sum man ttang i kkeo ji ra swi jyo |
Chỉ còn những tiếng thở dài nặng trĩu |
내 가슴속에 먼지만 쌓이죠 (say goodbye) |
nae ga seum sog e meon ji man ssa i jyo (say goodbye) |
Trong tim anh, chỉ toàn bụi mờ phủ kín (say goodbye) |
네가 없인 단 하루도 못 살 것만 같았던 나 |
ne ga eobs i neun dan ha ru do mot sal geot man gat ass deon na |
Anh từng nghĩ sẽ không thể sống thiếu em dù chỉ một ngày |
생각과는 다르게도 그럭저럭 혼자 잘 살아 |
saeng gak gwa neun da reu ge do geu reok jeo reok hon ja jal sa ra |
Nhưng thực ra anh vẫn gắng gượng sống một mình |
보고 싶다고 불러 봐도 넌 아무 대답 없잖아 |
bo go sip da go bul leo bwa do neon a mu dae dab eobs jan ha |
Dù anh gọi em trong nỗi nhớ, em vẫn im lặng |
헛된 기대 걸어 봐도 이젠 소용없잖아 |
heot doen gi dae geol eo bwa do i jen so yong eobs jan ha |
Những hy vọng mong manh giờ trở nên vô nghĩa |
네 옆에 있는 그 사람이 뭔지 혹시 널 울리진 않는지 |
ne yeop e iss neun geu sa ram i mwon ji hok si neol ul li jin anh neun ji |
Người bên em đó là ai, liệu có làm em rơi nước mắt? |
그대 내가 보이긴 하는지 벌써 싹 다 잊었는지 |
geu dae nae ga bo i gin ha neun ji beol sseo ssak da ij eoss neun ji |
Em có còn thấy anh không, hay đã quên sạch? |
걱정돼 다가가기조차 말을 걸 수조차 없어 애태우고 |
geok jeong dwae da ga ga gi jo cha mal eul geol su jo cha eobs eo ae tae u go |
Lo lắng đến mức chẳng dám đến gần, chỉ biết dằn vặt |
나 홀로 밤을 지새우죠 수백 번 지워내죠 |
na hol lo bam eul ji sae u jyo su baek beon ji wo nae jyo |
Anh thức trắng đêm một mình, xóa đi hàng trăm lần |
Chorus 1 |
||
돌아보지 말고 떠나가라 |
do ra bo ji mal go tteo na ga ra |
Đừng quay lại, hãy ra đi |
또 나를 찾지 말고 살아가라 |
tto na reul chat ji mal go sa ra ga ra |
Đừng tìm anh nữa, hãy sống đi |
너를 사랑했기에 후회 없기에 |
neo reul sa rang haess gi e hu hoe eobs gi e |
Vì đã yêu em, anh chẳng hối tiếc |
좋았던 기억만 가져가라 |
joh ass deon gi eog man ga jyeo ga ra |
Chỉ mang theo những kỷ niệm đẹp |
그럭저럭 참아 볼만 해 |
geu reok jeo reok cham a bol man hae |
Anh sẽ cố chịu đựng được thôi |
그럭저럭 견뎌 낼만 해 |
geu reok jeo reok gyeon dyeo nael man hae |
Sẽ cố gắng gượng vượt qua |
넌 그럴수록 행복해야 돼 |
neon geu reol su rok haeng bok hae ya dwae |
Em càng hạnh phúc, anh càng yên lòng |
하루하루 무뎌져 가네 |
ha ru ha ru mu dyeo jyeo ga ne |
Ngày qua ngày, trái tim anh dần chai sạn |
Oh, girl, I cry, cry |
Oh, girl, I cry, cry |
Ôi em yêu, anh khóc, khóc |
You’re my all, say goodbye |
You’re my all, say goodbye |
Em là tất cả của anh, hãy nói lời chia tay |
Verse 2 |
||
길을 걷다 너와 나 우리 마주친다 해도 |
gil eul geot da neo wa na u ri ma ju chin da hae do |
Trên đường đi, nếu tình cờ ta gặp lại nhau |
못 본 척 하고서 그대로 가던 길 가줘 |
mot bon cheok ha go seo geu dae ro ga deon gil ga jwo |
Xin hãy coi như chưa từng thấy và bước tiếp |
자꾸만 옛 생각이 떠오르면 아마도 |
jak ku man yet saeng gag i tteo o reu myeon a ma do |
Khi ký ức cũ bất chợt ùa về |
나도 몰래 그댈 찾아갈지도 몰라 |
na do mol lae geu dael chaj a gal ji do mol la |
Có thể anh sẽ vô thức tìm đến em |
넌 늘 그 사람과 행복하게 넌 늘 내가 다른 맘 안 먹게 |
neon neul geu sa ram gwa haeng bok ha ge neon neul nae ga da reun ma eum an meok ge |
Hãy hạnh phúc bên người ấy, đừng để anh xen vào lòng em |
넌 늘 작은 미련도 안 남게끔 잘 지내줘 나 보란 듯이 |
neon neul jag eun mi ryeon do an nam ge kkeum jal ji nae jwo na bo ran deus i |
Hãy sống tốt, để chẳng còn nuối tiếc nào |
넌 늘 저 하늘같이 하얗게 뜬 구름과도 같이 새파랗게 |
neon neul jeo ha neul gat i ha yah ge tteun gu reum gwa do gat i sae pa rah ge |
Hãy trong sáng như bầu trời, xanh như những áng mây |
넌 늘 그래 그렇게 웃어줘 아무 일 없듯이 |
neon neul geu rae geu reoh ge us eo jwo a mu il eop deus i |
Hãy cứ cười, như thể chẳng có gì xảy ra |
Chorus 2 |
||
돌아보지 말고 떠나가라 |
do ra bo ji mal go tteo na ga ra |
Đừng quay lại, hãy ra đi |
또 나를 찾지 말고 살아가라 |
tto na reul chat ji mal go sa ra ga ra |
Đừng tìm anh nữa, hãy sống đi |
너를 사랑했기에 후회 없기에 |
neo reul sa rang haess gi e hu hoe eobs gi e |
Vì đã yêu em, anh chẳng hối tiếc |
좋았던 기억만 가져가라 |
joh ass deon gi eog man ga jyeo ga ra |
Chỉ mang theo những kỷ niệm đẹp |
그럭저럭 참아 볼만 해 |
geu reok jeo reok cham a bol man hae |
Anh sẽ cố chịu đựng được thôi |
그럭저럭 견뎌 낼만 해 |
geu reok jeo reok gyeon dyeo nael man hae |
Sẽ cố gắng gượng vượt qua |
넌 그럴수록 행복해야 돼 |
neon geu reol su rok haeng bok hae ya dwae |
Em càng hạnh phúc, anh càng yên lòng |
하루하루 무뎌져 가네 |
ha ru ha ru mu dyeo jyeo ga ne |
Ngày qua ngày, trái tim anh dần chai sạn |
Bridge |
||
나를 떠나서 맘 편해지길 (나를 잊고서 살아가줘) |
na reul tteo na seo mam pyeon hae ji gil (na reul it go seo sa ra ga jwo) |
Rời xa anh để tâm hồn được thanh thản (xin hãy quên anh mà sống) |
그 눈물은 다 마를테니 yeah (하루하루 지나면) |
geu nun mul eun da ma reul te ni yeah (ha ru ha ru ji na myeon) |
Nước mắt ấy rồi cũng sẽ khô đi (khi từng ngày trôi qua) |
차라리 만나지 않았더라면 덜 아플 텐데 mm |
cha ra ri man na ji anh ass deo ra myeon deol a peul ten de mm |
Giá như ta chưa từng gặp, thì có lẽ đã bớt đau |
영원히 함께 하자던 그 약속 이젠 |
yeong won hi ham kke ha ja deon geu yak sok i jen |
Lời hứa bên nhau mãi mãi giờ chỉ là ký ức |
추억에 묻어 두길 바래 baby 널 위해 기도해 |
chu eog e mud eo du gil ba rae baby neol wi hae gi do hae |
Mong em chôn giấu vào dĩ vãng, anh cầu nguyện cho em |
Chorus 3 - Outro |
||
돌아보지 말고 떠나가라 |
do ra bo ji mal go tteo na ga ra |
Đừng quay lại, hãy ra đi |
또 나를 찾지 말고 살아가라 |
tto na reul chat ji mal go sa ra ga ra |
Đừng tìm anh nữa, hãy sống đi |
너를 사랑했기에 후회 없기에 |
neo reul sa rang haess gi e hu hoe eobs gi e |
Vì đã yêu em, anh chẳng hối tiếc |
좋았던 기억만 가져가라 |
joh ass deon gi eog man ga jyeo ga ra |
Chỉ mang theo những kỷ niệm đẹp |
그럭저럭 참아 볼만 해 |
geu reok jeo reok cham a bol man hae |
Anh sẽ cố chịu đựng được thôi |
그럭저럭 견뎌 낼만 해 |
geu reok jeo reok gyeon dyeo nael man hae |
Sẽ cố gắng gượng vượt qua |
넌 그럴수록 행복해야 돼 |
neon geu reol su rok haeng bok hae ya dwae |
Em càng hạnh phúc, anh càng yên lòng |
하루하루 무뎌져 가네 |
ha ru ha ru mu dyeo jyeo ga ne |
Ngày qua ngày, trái tim anh dần chai sạn |
Oh, girl, I cry, cry |
Oh, girl, I cry, cry |
Ôi em yêu, anh khóc, khóc |
You’re my all, say goodbye, bye |
You’re my all, say goodbye, bye |
Em là tất cả của anh, hãy nói lời chia tay |
Oh, my love, don’t lie, lie |
Oh, my love, don’t lie, lie |
Ôi tình yêu của anh, đừng dối trá |
You’re my heart, say goodbye |
You’re my heart, say goodbye |
Em là trái tim anh, hãy nói lời vĩnh biệt |
II. Từ vựng trong Haru Haru lyrics tiếng Hàn
Vậy Haru haru nghĩa là gì? Để hỗ trợ bạn học tiếng Hàn hiệu quả, PREP đã tổng hợp từ vựng trong Haru Haru lyrics tiếng Hàn có kèm theo phiên âm và dịch nghĩa chi tiết, giúp bạn vừa hiểu ca khúc vừa mở rộng vốn từ vựng tiếng Hàn.
Từ vựng tiếng Hàn trong Haru Haru lyrics |
|||
Nghĩa tiếng Việt |
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Từ loại |
Ngày qua ngày |
하루하루 |
Haruharu |
Danh từ (thời gian) |
Đi, rời đi |
떠나가다 |
Tteonagada |
Động từ |
Sóng |
파도 |
Pado |
Danh từ |
Vỡ, gãy |
부수다 |
Busuda |
Động từ |
Gió |
바람 |
Baram |
Danh từ |
Rung lắc |
흔들리다 |
Heundeullida |
Động từ |
Khói |
연기 |
Yeongi |
Danh từ |
Biến mất |
사라지다 |
Sarajida |
Động từ |
Tình yêu |
사랑 |
Sarang |
Danh từ |
Hình xăm |
문신 |
Munsin |
Danh từ |
Xoá |
지우다 |
Jiuda |
Động từ |
Không |
없다 |
Eopda |
Động từ/Trạng từ |
Thở dài |
한숨 |
Hansum |
Danh từ |
Đất |
땅 |
Ttang |
Danh từ |
Ngực |
가슴 |
Gaseum |
Danh từ |
Bụi |
먼지 |
Meonji |
Danh từ |
Tích tụ, chất đống |
쌓이다 |
Ssahida |
Động từ |
Sống |
살다 |
Salda |
Động từ |
Nghĩ, suy nghĩ |
생각 |
Saenggak |
Danh từ |
Khác biệt |
다르다 |
Dareuda |
Tính từ |
Gọi, kêu |
부르다 |
Bureuda |
Động từ |
Câu trả lời |
대답 |
Daedap |
Danh từ |
Hy vọng |
기대 |
Gidae |
Danh từ |
Vô ích |
소용없다 |
Soyongeopda |
Tính từ |
Bên cạnh |
옆 |
Yeop |
Danh từ |
Người |
사람 |
Saram |
Danh từ |
Khóc |
울다 |
Ulda |
Động từ |
Quên |
잊다 |
Itda |
Động từ |
Lo lắng |
걱정 |
Geokjeong |
Danh từ |
Tiến đến gần |
다가가다 |
Dagagada |
Động từ |
Bắt chuyện |
말을 걸다 |
Mareul geolda |
Động từ |
Đêm |
밤 |
Bam |
Danh từ |
Thức trắng, trải qua |
지새우다 |
Jisaeuda |
Động từ |
Xoá bỏ |
지워내다 |
Jiwonaeda |
Động từ |
Nhìn lại |
돌아보다 |
Doraboda |
Động từ |
Tìm |
찾다 |
Chatda |
Động từ |
Hối hận |
후회 |
Huhoe |
Danh từ |
Ký ức |
기억 |
Gieok |
Danh từ |
Mang theo |
가져가다 |
Gajyeogada |
Động từ |
Chịu đựng |
참다 |
Chamda |
Động từ |
Vượt qua |
견디다 |
Gyeondida |
Động từ |
Hạnh phúc |
행복 |
Haengbok |
Danh từ |
Dần dần, từ từ |
무뎌지다 |
Mudyeojida |
Động từ |
Con đường |
길 |
Gil |
Danh từ |
Gặp |
마주치다 |
Majuchida |
Động từ |
Xuất hiện, nổi lên |
떠오르다 |
Tteooreuda |
Động từ |
Tìm đến |
찾아가다 |
Chajagada |
Động từ |
Luôn luôn |
늘 |
Neul |
Trạng từ |
Nhỏ bé |
작은 |
Jageun |
Tính từ |
Nuối tiếc |
미련 |
Miryeon |
Danh từ |
Bầu trời |
하늘 |
Haneul |
Danh từ |
Trắng |
하얗다 |
Hayata |
Tính từ |
Mây |
구름 |
Gureum |
Danh từ |
Xanh biếc |
새파랗다 |
Saeparata |
Tính từ |
Cười |
웃다 |
Utda |
Động từ |
Nước mắt |
눈물 |
Nunmul |
Danh từ |
Hứa hẹn |
약속 |
Yaksok |
Danh từ |
Ký ức, hồi ức |
추억 |
Chueok |
Danh từ |
Chôn vùi |
묻다 |
Mudda |
Động từ |
Bài viết trên đây, PREP đã tổng hợp chi tiết Haru Haru lyrics tiếng Hàn kèm Haru Haru phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt để bạn dễ dàng hát theo, đồng thời tìm hiểu hệ thống từ vựng nổi bật trong ca khúc. Hãy lưu lại ngay để học tiếng ngoại ngữ qua lời bài hát Haru Haru tiếng Hàn nhé!

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.