Tìm kiếm bài viết học tập
Đoạn văn tiếng Hàn: Bài mẫu, cấu trúc, cách luyện viết hiệu quả!
Viết đoạn văn tiếng Hàn là kỹ năng quan trọng nếu bạn đang ôn luyện TOPIK hoặc học giao tiếp tiếng Hàn. Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận kỹ năng viết đoạn văn tiếng Hàn thông qua những bài mẫu theo chủ đề từ dễ đến khó kèm theo từ vựng thông dụng, hướng dẫn cấu trúc đoạn văn tiếng Hàn, cách luyện viết hiệu quả và các lỗi cần tránh. Hãy xem ngay nhé!

I. Mẫu đoạn văn tiếng Hàn theo chủ đề thường gặp
Viết đoạn văn bằng tiếng Hàn theo chủ đề giúp người học dễ hình dung, dễ luyện tập và nâng cao khả năng viết logic, mạch lạc. Dưới đây là các bài mẫu theo những chủ đề quen thuộc trong giao tiếp và bài thi TOPIK.
1. Đoạn văn tiếng Hàn giới thiệu bản thân
Bài mẫu:
안녕하세요. 저는 리입니다. 저는 베트남 사람이고 23살입니다. 지금 하노이대학교에서 한국어를 전공하고 있습니다. 제 가족은 4명이고 모두 하노이에 살고 있습니다. 저는 성격이 활발하고 사람들과 이야기하는 것을 좋아합니다. 취미는 음악 듣기와 영화 보기입니다. 앞으로 한국 회사에서 일하고 싶어서 한국어를 열심히 공부하고 있습니다.
Dịch nghĩa:
Xin chào. Tôi là Ly. Tôi là người Việt Nam và năm nay 23 tuổi. Hiện tại tôi đang học chuyên ngành tiếng Hàn tại Đại học Hà Nội. Gia đình tôi có 4 người và tất cả đều sống ở Hà Nội. Tính cách tôi năng động và tôi thích nói chuyện với mọi người. Sở thích của tôi là nghe nhạc và xem phim. Tôi đang học tiếng Hàn chăm chỉ vì muốn làm việc tại một công ty Hàn Quốc trong tương lai.
Từ vựng trong bài mẫu:
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Tôi |
저 |
jeo |
Đại từ |
Người |
사람 |
saram |
Danh từ |
Việt Nam |
베트남 |
beteu-nam |
Danh từ |
Tuổi |
살 |
sal |
Danh từ (tuổi) |
Đại học |
대학교 |
daehakgyo |
Danh từ |
Học chuyên ngành |
전공하다 |
jeongonghada |
Động từ |
Gia đình |
가족 |
gajok |
Danh từ |
Sống |
살다 |
salda |
Động từ |
Tính cách |
성격 |
seonggyeok |
Danh từ |
Năng động |
활발하다 |
hwalbalhada |
Tính từ |
Thích |
좋아하다 |
johahada |
Động từ |
Nói chuyện |
이야기하다 |
iyagihada |
Động từ |
Sở thích |
취미 |
chwimi |
Danh từ |
Nghe nhạc |
음악 듣기 |
eumak deutgi |
Danh từ (gerund) |
Xem phim |
영화 보기 |
yeonghwa bogi |
Danh từ (gerund) |
Làm việc |
일하다 |
ilhada |
Động từ |
Công ty |
회사 |
hoesa |
Danh từ |
Học hành chăm chỉ |
열심히 공부하다 |
yeolsimhi gongbuhada |
Động từ |
Tương lai |
앞으로 |
apeuro |
Trạng từ |
2. Đoạn văn tiếng Hàn về sở thích cá nhân
Bài mẫu:
제 취미는 요리하기입니다. 주말마다 새로운 음식을 만들어 보는 것을 좋아합니다. 특히 베트남 전통 음식을 자주 요리합니다. 어머니와 함께 요리할 때가 제일 즐겁습니다. 요리는 스트레스를 줄여 주고 기분을 좋게 해 줍니다. 앞으로 한국 음식도 배우고 싶습니다.
또한 주말에는 공원에서 산책하는 것도 좋아합니다. 맑은 날씨에 자연을 보며 걷는 것은 마음을 편안하게 해 줍니다. 이런 시간이 저에게 에너지를 줍니다.
Dịch nghĩa:
Sở thích của tôi là nấu ăn. Tôi thích thử nấu các món mới vào mỗi cuối tuần. Đặc biệt, tôi thường nấu các món ăn truyền thống Việt Nam. Tôi thấy vui nhất khi được nấu ăn cùng mẹ. Nấu ăn giúp tôi giảm căng thẳng và cảm thấy dễ chịu hơn. Trong tương lai, tôi cũng muốn học nấu các món ăn Hàn Quốc.
Ngoài ra, vào cuối tuần tôi cũng thích đi dạo trong công viên. Việc đi bộ dưới thời tiết trong lành, ngắm nhìn thiên nhiên giúp tôi cảm thấy thư thái. Những khoảnh khắc như vậy tiếp thêm năng lượng cho tôi.
Từ vựng trong bài mẫu:
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Sở thích |
취미 |
chwimi |
Danh từ |
Nấu ăn |
요리하다 |
yorihada |
Động từ |
Cuối tuần |
주말 |
jumal |
Danh từ |
Làm, chế biến |
만들다 |
mandeulda |
Động từ |
Món ăn |
음식 |
eumsik |
Danh từ |
Món ăn truyền thống |
전통 음식 |
jeontong eumsik |
Danh từ |
Mẹ |
어머니 |
eomeoni |
Danh từ |
Khi… |
~할 때 |
~hal ttae |
Ngữ pháp |
Vui vẻ, thích thú |
즐겁다 |
jeulgeopda |
Tính từ |
Giảm căng thẳng |
스트레스를 줄이다 |
seuteureseureul jurida |
Cụm động từ |
Cảm thấy dễ chịu |
기분이 좋다 |
gibuni jota |
Cụm tính từ |
Tương lai |
앞으로 |
apeuro |
Trạng từ |
Học |
배우다 |
baeuda |
Động từ |
Đi dạo |
산책하다 |
sanchaekhada |
Động từ |
Công viên |
공원 |
gongwon |
Danh từ |
Thời tiết trong lành |
맑은 날씨 |
malgeun nalssi |
Cụm danh từ |
Thiên nhiên |
자연 |
jayeon |
Danh từ |
Thoải mái, thư thái |
편안하다 |
pyeonanhada |
Tính từ |
Năng lượng |
에너지 |
eneoji |
Danh từ |
Tiếp thêm năng lượng |
에너지를 주다 |
eneojireul juda |
Cụm động từ |
3. Đoạn văn tiếng Hàn về một ngày bình thường
Bài mẫu:
저는 평일에 보통 아침 7시에 일어납니다. 일어난 후에 세수를 하고 간단한 아침을 먹습니다. 그리고 8시에 학교에 갑니다. 오전에는 수업을 듣고, 점심은 보통 친구들과 식당에서 먹습니다. 오후에는 도서관에서 공부하거나 과제를 합니다. 수업이 끝난 후 집에 돌아와서 저녁을 먹고 조금 쉽니다. 가끔 유튜브를 보거나 음악을 들으면서 시간을 보냅니다. 밤 11시쯤 잠을 잡니다. 이것이 저의 평범한 하루입니다.
Dịch nghĩa:
Vào các ngày trong tuần, tôi thường dậy lúc 7 giờ sáng. Sau khi thức dậy, tôi rửa mặt và ăn sáng đơn giản. Sau đó tôi đến trường lúc 8 giờ. Buổi sáng tôi nghe giảng, và thường ăn trưa với bạn ở nhà ăn. Buổi chiều tôi học ở thư viện hoặc làm bài tập. Sau khi tan học, tôi về nhà, ăn tối và nghỉ ngơi một chút. Thỉnh thoảng tôi xem YouTube hoặc nghe nhạc để giải trí. Tôi đi ngủ vào khoảng 11 giờ đêm. Đó là một ngày bình thường của tôi.
Từ vựng trong bài mẫu:
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Ngày thường, ngày trong tuần |
평일 |
pyeongil |
Danh từ |
Thường |
보통 |
botong |
Trạng từ |
Buổi sáng/ Bữa sáng |
아침 |
achim |
Danh từ |
Thức dậy |
일어나다 |
ireonada |
Động từ |
Sau khi |
~후에 |
~hue |
Ngữ pháp |
Rửa mặt |
세수하다 |
sesuhada |
Động từ |
Ăn sáng |
아침을 먹다 |
achimeul meokda |
Cụm động từ |
Đi học |
학교에 가다 |
hakgyoe gada |
Cụm động từ |
Nghe giảng |
수업을 듣다 |
sueobeul deutda |
Cụm động từ |
Bữa trưa |
점심 |
jeomsim |
Danh từ |
Nhà ăn |
식당 |
sikdang |
Danh từ |
Bạn bè |
친구 |
chingu |
Danh từ |
Buổi chiều |
오후 |
ohu |
Danh từ |
Thư viện |
도서관 |
doseogwan |
Danh từ |
Học bài |
공부하다 |
gongbuhada |
Động từ |
Làm bài tập |
과제를 하다 |
gwajereul hada |
Cụm động từ |
Tan học |
수업이 끝나다 |
sueobi kkeutnada |
Cụm động từ |
Về nhà |
집에 돌아가다 |
jibe doragada |
Cụm động từ |
Ăn tối |
저녁을 먹다 |
jeonyeogeul meokda |
Cụm động từ |
Nghỉ ngơi |
쉬다 |
swida |
Động từ |
Thỉnh thoảng |
가끔 |
gakkeum |
Trạng từ |
Nghe nhạc |
음악을 듣다 |
eumageul deutda |
Cụm động từ |
Giải trí |
시간을 보내다 |
siganeul bonaeda |
Cụm động từ |
Khoảng |
~쯤 |
~jjeum |
Hậu tố |
Ngủ |
잠을 자다 |
jameul jada |
Cụm động từ |
Một ngày bình thường |
평범한 하루 |
pyeongbeomhan haru |
Cụm danh từ |
4. Đoạn văn tiếng Hàn về gia đình, bạn bè
Bài mẫu:
제 가족은 네 명입니다. 아버지, 어머니, 형 그리고 저입니다. 아버지는 올해 55살이시고 회사에서 일하십니다. 아버지는 말씀이 적고 책임감이 강한 분이십니다. 저는 아버지를 존경합니다. 어머니는 52살이시고 초등학교에서 선생님으로 일하십니다. 어머니는 착하고 친절하셔서 많은 학생들이 좋아합니다. 어머니는 항상 가족을 먼저 생각하시고 자녀들을 잘 돌보십니다. 형은 25살이고 서울에 있는 대학교에서 경영학을 전공하고 있습니다. 형은 유쾌하고 운동을 좋아합니다. 저는 형과 사이가 좋고 자주 연락합니다. 우리 가족은 서로를 사랑하고 주말마다 함께 시간을 보내려고 노력합니다.
저는 민준이라는 친한 친구도 있습니다. 민준 씨는 저와 같은 대학교에 다니는 친구입니다. 민준 씨는 착하고 유머가 많아서 이야기하면 항상 즐겁습니다. 우리는 자주 함께 공부하고 주말에는 같이 운동도 합니다.
Dịch nghĩa:
Gia đình tôi có 4 người: bố, mẹ, anh trai và tôi. Bố tôi năm nay 55 tuổi và làm việc tại một công ty. Bố là người ít nói và có tinh thần trách nhiệm cao. Tôi rất kính trọng bố. Mẹ tôi 52 tuổi và là giáo viên tiểu học. Mẹ hiền lành và ân cần nên được nhiều học sinh yêu quý. Mẹ luôn nghĩ đến gia đình trước tiên và chăm sóc con cái chu đáo. Anh trai tôi 25 tuổi và đang học ngành quản trị kinh doanh tại một trường đại học ở Seoul. Anh tôi vui tính và thích thể thao. Tôi và anh rất thân thiết và thường xuyên giữ liên lạc. Gia đình tôi yêu thương nhau và luôn cố gắng dành thời gian bên nhau vào mỗi cuối tuần.
Tôi cũng có một người bạn thân tên là Minjun. Cậu ấy là bạn cùng trường đại học với tôi. Minjun là người tốt bụng và hài hước nên nói chuyện với cậu ấy lúc nào cũng rất vui. Chúng tôi thường học cùng nhau và cùng tập thể dục vào cuối tuần.
Từ vựng trong bài mẫu:
Nghĩa tiếng Việt |
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Từ loại |
Gia đình |
가족 |
gajok |
Danh từ |
Người |
명 |
myeong |
Danh từ |
Bố |
아버지 |
abeoji |
Danh từ |
Mẹ |
어머니 |
eomeoni |
Danh từ |
Anh trai |
형 |
hyeong |
Danh từ |
Năm nay |
올해 |
ohae |
Trạng từ |
Tuổi |
~살 |
~sal |
Hậu tố |
Làm việc |
일하다 |
ilhada |
Động từ |
Ít nói |
말씀이 적다 |
malsseumi jeokda |
Tính từ |
Trách nhiệm |
책임감 |
chaegimgam |
Danh từ |
Kính trọng |
존경하다 |
jongyeonghada |
Động từ |
Giáo viên |
선생님 |
seonsaengnim |
Danh từ |
Hiền lành |
착하다 |
chakada |
Tính từ |
Ân cần / tử tế |
친절하다 |
chinjeolhada |
Tính từ |
Chăm sóc con cái |
자녀들을 돌보다 |
janyeodeureul dolboda |
Cụm động từ |
Quản trị kinh doanh |
경영학 |
gyeongyeonghak |
Danh từ |
Vui tính |
유쾌하다 |
yukwaehada |
Tính từ |
Thích thể thao |
운동을 좋아하다 |
undongeul johahada |
Cụm động từ |
Giữ liên lạc |
연락하다 |
yeollakhada |
Động từ |
Yêu thương nhau |
서로를 사랑하다 |
seororeul saranghada |
Cụm động từ |
Dành thời gian bên nhau |
함께 시간을 보내다 |
hamkke siganeul bonaeda |
Cụm động từ |
Bạn thân |
친한 친구 |
chinhan chingu |
Cụm danh từ |
Tên |
이름 |
ireum |
Danh từ |
Tốt bụng |
착하다 |
chakada |
Tính từ |
Hài hước |
유머가 많다 |
yumeoga manta |
Cụm tính từ |
Học |
공부하다 |
gongbuhada |
Cụm động từ |
Tập thể dục |
운동하다 |
undonghada |
Động từ |
Cuối tuần |
주말 |
jumal |
Danh từ |
5. Đoạn văn tiếng Hàn về vấn đề xã hội
5.1. Bảo tồn và phát triển tự nhiên
Đề bài:
자연을 그대로 보존해야 한다는 주장과 인간을 위해 자연을 개발해야 한다는 주장 중 어느 쪽이 더 중요하다고 생각하는가? 그렇게 생각하는 이유는 무엇인가? (2가지 이상 쓰시오.)
Trong hai quan điểm “cần giữ nguyên thiên nhiên” và “nên phát triển thiên nhiên để phục vụ con người”, bạn cho rằng quan điểm nào quan trọng hơn? Hãy trình bày lý do (tối thiểu 2 lý do).
Bài mẫu:
자연을 보존해야 한다는 주장과 개발해야 한다는 주장 중에서, 저는 자연을 보존하는 것이 더 중요하다고 생각합니다.
그 이유는 첫째, 자연은 인간의 생존에 꼭 필요한 공기, 물, 식량 등의 자원을 제공합니다. 만약 우리가 무분별하게 자연을 개발한다면, 이러한 자원이 파괴되어 결국 인간도 위험에 처하게 됩니다.
둘째, 자연은 단순한 자원 그 이상으로, 인간의 정신적 안정과 건강에 큰 영향을 줍니다. 숲, 강, 바다와 같은 자연환경은 사람들에게 휴식과 위안을 제공합니다. 도시화와 산업화가 계속되면서 자연이 사라진다면, 사람들은 삶의 여유와 균형을 잃게 될 것입니다.
물론 개발도 필요하지만, 지속 가능한 방식으로 진행되어야 합니다. 친환경 기술을 활용하고, 환경에 미치는 영향을 최소화하는 방법으로 자연을 활용해야 합니다. 예를 들어, 태양광 에너지나 생태 건축 기술은 자연과 조화를 이루는 발전 방식입니다.
결론적으로, 저는 자연 보존이 인간의 삶의 질을 유지하고 다음 세대를 위한 필수 조건이라고 생각합니다. 일시적인 편리함을 위해 자연을 파괴하는 것이 아니라, 자연과 함께 공존하는 길을 선택해야 합니다. 지금 우리가 어떤 선택을 하느냐에 따라 미래 세대가 살아갈 환경이 결정됩니다. 그렇기 때문에 자연 보존은 단지 선택이 아닌, 반드시 지켜야 할 책임입니다.
Dịch nghĩa:
Giữa hai quan điểm “cần bảo tồn thiên nhiên” và “nên phát triển thiên nhiên để phục vụ con người”, tôi cho rằng bảo tồn thiên nhiên là quan trọng hơn.
Lý do thứ nhất, thiên nhiên cung cấp những tài nguyên thiết yếu cho sự sống của con người như không khí, nước và thực phẩm. Nếu chúng ta khai thác thiên nhiên một cách không kiểm soát, các nguồn tài nguyên này sẽ bị hủy hoại, và cuối cùng chính con người sẽ chịu hậu quả.
Thứ hai, thiên nhiên không chỉ là nguồn tài nguyên, mà còn là nơi đem lại sự thư giãn, cân bằng tinh thần cho con người. Những môi trường tự nhiên như rừng, sông, biển mang lại sự yên bình và thoải mái. Nếu thiên nhiên bị xóa sổ bởi đô thị hóa và công nghiệp hóa, cuộc sống con người sẽ mất đi sự cân bằng.
Tất nhiên, phát triển là cần thiết, nhưng cần tiến hành một cách bền vững, sử dụng công nghệ thân thiện môi trường và hạn chế tối đa tác động tiêu cực. Ví dụ, năng lượng mặt trời và kiến trúc sinh thái là những cách phát triển hài hòa với thiên nhiên.
Tóm lại, tôi tin rằng bảo tồn thiên nhiên là điều kiện tiên quyết để duy trì chất lượng sống và truyền lại môi trường lành mạnh cho thế hệ sau. Chúng ta không nên phá hủy thiên nhiên vì sự tiện lợi tạm thời, mà cần chọn con đường cùng tồn tại với thiên nhiên. Tùy thuộc vào lựa chọn của chúng ta hôm nay, thế giới mai sau sẽ khác nhau. Vì vậy, bảo tồn thiên nhiên không chỉ là một lựa chọn – đó là trách nhiệm bắt buộc.
Từ vựng trong bài mẫu:
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Thiên nhiên |
자연 |
jayeon |
Danh từ |
Bảo tồn |
보존 |
bojon |
Danh từ |
Phát triển |
개발 |
gaebal |
Danh từ |
Quan trọng |
중요 |
jungyo |
Danh từ |
Tài nguyên |
자원 |
jawon |
Danh từ |
Không khí |
공기 |
gonggi |
Danh từ |
Nước |
물 |
mul |
Danh từ |
Thức ăn / lương thực |
식량 |
sikryang |
Danh từ |
Phá hủy |
파괴 |
pagwe |
Danh từ |
Nguy hiểm |
위험 |
wiheom |
Danh từ |
Tinh thần |
정신 |
jeongsin |
Danh từ |
Ổn định |
안정 |
anjeong |
Danh từ |
Nghỉ ngơi |
휴식 |
hyusik |
Danh từ |
An ủi |
위안 |
wian |
Danh từ |
Đô thị hóa |
도시화 |
dosihwa |
Danh từ |
Công nghiệp hóa |
산업화 |
saneophwa |
Danh từ |
Cân bằng |
균형 |
gyunhyeong |
Danh từ |
Bền vững |
지속 |
jisok |
Danh từ |
Công nghệ |
기술 |
gisul |
Danh từ |
Môi trường |
환경 |
hwangyeong |
Danh từ |
Ảnh hưởng |
영향 |
yeonghyang |
Danh từ |
Năng lượng |
에너지 |
eneoji |
Danh từ |
Mặt trời |
태양 |
taeyang |
Danh từ |
Sinh thái |
생태 |
saengtae |
Danh từ |
Kiến trúc |
건축 |
geonchuk |
Danh từ |
Chất lượng |
질 |
jil |
Danh từ |
Đời sống |
삶 |
salm |
Danh từ |
Thế hệ |
세대 |
sedae |
Danh từ |
Sự tiện lợi |
편리함 |
pyeonriham |
Danh từ |
Trách nhiệm |
책임 |
chaegim |
Danh từ |
Sự lựa chọn |
선택 |
seontaek |
Danh từ |
Bảo vệ |
보호하다 |
bohohada |
Động từ |
Phát triển |
발전시키다 |
baljeonsikida |
Động từ |
Khai thác |
개발하다 |
gaebalhada |
Động từ |
Phá hoại |
파괴하다 |
pagwehada |
Động từ |
Ảnh hưởng tới |
영향을 미치다 |
yeonghyangeul michida |
Động từ |
Sống chung |
공존하다 |
gongjonhada |
Động từ |
Duy trì |
유지하다 |
yujihada |
Động từ |
Tối thiểu hóa |
최소화하다 |
choesohwahada |
Động từ |
Bảo vệ |
지키다 |
jikida |
Động từ |
Sử dụng |
사용하다 |
sayonghada |
Động từ |
5.2. Lựa chọn nghề nghiệp
Đề bài:
사람들이 직업을 선택할 때 고려해야 할 중요한 요소는 무엇이라고 생각하는가? 이유를 두 가지 이상 쓰시오.
Khi lựa chọn nghề nghiệp, bạn nghĩ yếu tố nào là quan trọng nhất? Hãy nêu ít nhất hai lý do.
Bài mẫu:
사람들은 살아가면서 여러 가지 직업 중 하나를 선택해야 합니다. 이때 어떤 기준으로 직업을 선택할지는 사람마다 다를 수 있지만, 저는 흥미와 적성에 맞는지, 그리고 직업의 안정성과 미래 가능성이 있는지 이 두 가지 요소가 가장 중요하다고 생각합니다.
첫째, 자신의 흥미와 적성에 맞는 직업을 선택하는 것이 중요합니다. 흥미가 있어야 일을 즐길 수 있고, 적성에 맞아야 오랫동안 꾸준히 일할 수 있기 때문입니다. 흥미 없이 단지 돈을 많이 벌 수 있다는 이유로 직업을 선택하면 쉽게 지치고 만족감을 느끼기 어렵습니다.
둘째, 안정성과 미래 가능성을 고려해야 합니다. 아무리 좋아하는 일이더라도 직업이 불안정하면 생활이 힘들 수 있습니다. 또한 기술 변화가 빠른 시대에는 미래에도 지속될 수 있는 직업인지 따져보는 것이 필요합니다. 예를 들어, 정보기술 분야나 친환경 산업은 앞으로 더 성장할 가능성이 높습니다.
직업은 단순히 돈을 버는 수단이 아니라 인생의 큰 부분을 차지하는 중요한 결정입니다. 따라서 돈이나 명예만 보지 말고, 자신의 가치관과 삶의 목표에 맞는 직업을 신중하게 선택해야 한다고 생각합니다.
Dịch nghĩa:
Trong cuộc sống, mỗi người đều phải lựa chọn một nghề nghiệp. Tiêu chí lựa chọn sẽ khác nhau tùy theo từng cá nhân, nhưng tôi cho rằng có hai yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi chọn nghề, đó là: nghề có phù hợp với sở thích và năng lực không, và nghề đó có ổn định và có tiềm năng phát triển trong tương lai hay không.
Thứ nhất là phù hợp với sở thích và năng lực cá nhân. Có đam mê thì mới yêu thích công việc, và phải phù hợp thì mới có thể làm lâu dài. Nếu chỉ chọn nghề vì lương cao mà không có hứng thú, ta sẽ dễ chán nản và khó đạt được sự hài lòng.
Thứ hai là tính ổn định và tiềm năng phát triển trong tương lai. Dù có thích công việc nhưng nếu nghề đó bấp bênh, cuộc sống cũng sẽ gặp khó khăn. Trong thời đại công nghệ thay đổi nhanh chóng, ta nên cân nhắc liệu nghề đó có tồn tại và phát triển trong tương lai hay không. Ví dụ, lĩnh vực công nghệ thông tin hay ngành công nghiệp xanh đang có nhiều tiềm năng.
Nghề nghiệp không chỉ là phương tiện kiếm tiền mà là một phần lớn của cuộc đời. Vì vậy, theo tôi, không nên chỉ nhìn vào lương hay danh tiếng, mà cần chọn nghề phù hợp với giá trị sống và mục tiêu dài hạn của bản thân.
Từ vựng trong bài mẫu:
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghề nghiệp |
직업 |
jigeop |
Danh từ |
Sự lựa chọn |
선택 |
seontaek |
Danh từ |
Yếu tố |
요소 |
yoso |
Danh từ |
Lý do |
이유 |
iyu |
Danh từ |
Hứng thú |
흥미 |
heungmi |
Danh từ |
Năng lực / Năng khiếu |
적성 |
jeokseong |
Danh từ |
Sự phù hợp |
적합 |
jeokhap |
Danh từ |
Tính ổn định |
안정성 |
anjeongseong |
Danh từ |
Tương lai |
미래 |
mirae |
Danh từ |
Tiềm năng phát triển |
가능성 |
ganeungseong |
Danh từ |
Công nghệ |
기술 |
gisul |
Danh từ |
Công nghiệp thân thiện môi trường |
친환경산업 |
chinhwangyeongsaneop |
Danh từ |
Sự hài lòng |
만족 |
manjok |
Danh từ |
Mục tiêu |
목표 |
mokpyo |
Danh từ |
Giá trị sống |
가치관 |
gachi-gwan |
Danh từ |
Thu nhập |
수입 |
suip |
Danh từ |
Danh tiếng |
명예 |
myeongye |
Danh từ |
Cuộc sống |
삶 |
salm |
Danh từ |
Tồn tại |
존재 |
jonjae |
Danh từ |
Phù hợp (với) |
맞다 |
matda |
Động từ |
Chọn lựa |
선택하다 |
seontaekhada |
Động từ |
Cân nhắc |
고려하다 |
goryeohada |
Động từ |
Làm việc lâu dài |
오래 일하다 |
orae ilhada |
Động từ |
Cảm thấy mệt mỏi |
지치다 |
jichida |
Động từ |
Cảm thấy hài lòng |
만족하다 |
manjokhada |
Động từ |
Phát triển |
발전하다 |
baljeonhada |
Động từ |
Bất ổn / bấp bênh |
불안정하다 |
buranjeonghada |
Tính từ |
Quan trọng |
중요하다 |
jungyohada |
Tính từ |
Nhanh chóng |
빠르다 |
ppareuda |
Tính từ |
Thích |
좋아하다 |
joahada |
Động từ |
Kiếm tiền |
돈을 벌다 |
doneul beolda |
Cụm động từ |
5.3. Bảo tồn văn hóa truyền thống
Đề bài:
현대 사회에서 전통 문화를 지키는 것이 왜 중요한지 두 가지 이상 이유를 들어 설명하시오.
Hãy giải thích tại sao việc gìn giữ văn hóa truyền thống lại quan trọng trong xã hội hiện đại. Nêu ít nhất hai lý do.
Bài mẫu:
오늘날 세계화와 기술의 발달로 인해 많은 문화가 서로 섞이고 있습니다. 이런 시대일수록 전통 문화를 보존하는 것이 더욱 중요하다고 생각합니다.
첫째, 전통 문화는 한 나라의 정체성과 역사를 담고 있습니다. 우리의 옷, 음식, 언어, 예절 등은 조상들의 지혜와 가치관이 담긴 문화입니다. 이를 지키지 않으면 우리는 우리의 뿌리를 잃게 될 수 있습니다.
둘째, 전통 문화는 미래 세대에게 중요한 교육 자료가 됩니다. 전통을 통해 어린이와 청소년은 자신의 문화에 대한 자부심을 느끼고, 올바른 인성을 기를 수 있습니다. 이는 공동체의 연대감을 높이는 데도 도움이 됩니다.
물론 현대 문화와의 조화도 중요하지만, 전통을 단순히 오래된 것으로 무시해서는 안 됩니다. 문화는 시대에 따라 발전하지만, 전통은 그 발전의 기반이 됩니다.
결론적으로, 전통 문화를 지키는 일은 단순한 보존이 아니라, 현재와 미래를 연결하는 가교이며, 우리 정체성의 핵심입니다. 우리 모두가 전통의 가치를 인식하고 일상 속에서 실천해야 한다고 생각합니다.
Dịch nghĩa:
Ngày nay, với sự phát triển của toàn cầu hóa và công nghệ, các nền văn hóa đang dần hòa trộn vào nhau. Trong bối cảnh đó, tôi cho rằng việc bảo tồn văn hóa truyền thống càng trở nên quan trọng hơn.
Thứ nhất, văn hóa truyền thống chứa đựng bản sắc và lịch sử của một quốc gia. Từ trang phục, ẩm thực, ngôn ngữ đến phong tục – tất cả đều phản ánh trí tuệ và giá trị của tổ tiên. Nếu không bảo tồn, chúng ta có thể đánh mất cội nguồn của chính mình.
Thứ hai, văn hóa truyền thống là tư liệu giáo dục quý giá cho thế hệ tương lai. Thông qua truyền thống, trẻ em và thanh thiếu niên có thể cảm nhận niềm tự hào về bản sắc dân tộc và phát triển nhân cách tốt đẹp. Điều này còn giúp tăng cường sự gắn kết trong cộng đồng.
Tất nhiên, việc hài hòa với văn hóa hiện đại cũng quan trọng, nhưng không nên coi truyền thống là lỗi thời. Văn hóa có thể thay đổi theo thời đại, nhưng truyền thống là nền tảng cho sự thay đổi ấy.
Tóm lại, bảo tồn văn hóa truyền thống không đơn thuần là gìn giữ quá khứ, mà là cầu nối giữa hiện tại và tương lai, là cốt lõi bản sắc dân tộc. Tôi tin rằng mỗi người nên ý thức được giá trị của truyền thống và thực hành trong cuộc sống hằng ngày.
Từ vựng trong bài mẫu:
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Văn hóa |
문화 |
munhwa |
Danh từ |
Truyền thống |
전통 |
jeontong |
Danh từ |
Bảo tồn |
보존 |
bojon |
Danh từ |
Bản sắc |
정체성 |
jeongchesung |
Danh từ |
Lịch sử |
역사 |
yeoksa |
Danh từ |
Quốc gia |
나라 |
nara |
Danh từ |
Trang phục |
옷 |
ot |
Danh từ |
Món ăn |
음식 |
eumsik |
Danh từ |
Ngôn ngữ |
언어 |
eoneo |
Danh từ |
Phép lịch sự |
예절 |
yejeol |
Danh từ |
Tổ tiên |
조상 |
josang |
Danh từ |
Giá trị |
가치 |
gachi |
Danh từ |
Cội nguồn |
뿌리 |
ppuri |
Danh từ |
Giáo dục |
교육 |
gyoyuk |
Danh từ |
Thế hệ tương lai |
미래 세대 |
mirae sedae |
Danh từ |
Nhân cách |
인성 |
inseong |
Danh từ |
Niềm tự hào |
자부심 |
jabusim |
Danh từ |
Gắn kết |
연대감 |
yeondaegam |
Danh từ |
Cộng đồng |
공동체 |
gongdongche |
Danh từ |
Hài hòa |
조화 |
johwa |
Danh từ |
Lỗi thời |
낡다 |
nalkda |
Tính từ |
Nền tảng |
기반 |
giban |
Danh từ |
Cầu nối |
가교 |
gagyo |
Danh từ |
Cốt lõi |
핵심 |
haeksim |
Danh từ |
Nhận thức |
인식하다 |
insikhada |
Động từ |
Thực hành |
실천하다 |
silcheonhada |
Động từ |
II. Cấu trúc viết đoạn văn tiếng Hàn
Viết đoạn văn tiếng Hàn hiệu quả đòi hỏi người học không chỉ nắm vững từ vựng và ngữ pháp mà còn phải hiểu cách tổ chức ý tưởng mạch lạc. Cấu trúc cơ bản của một bài hoàn chỉnh thường bao gồm ba phần: Mở bài – Thân bài – Kết bài.
1. Mở bài – Giới thiệu vấn đề
Phần mở bài là nơi giới thiệu chủ đề chính của đoạn văn. Đối với các đề bài viết trong kỳ thi TOPIK mang tính học thuật, phần mở bài cần nên nêu rõ luận điểm chính hoặc đặt ra một câu hỏi dẫn dắt. Việc trình bày rõ ràng ngay từ đầu sẽ giúp người đọc hiểu nội dung mà bạn sẽ triển khai trong thân bài.
Gợi ý cách viết mở bài:
- Đặt vấn đề thực tế: 요즘 많은 사람들이 건강에 관심을 가지고 있습니다. (Gần đây, nhiều người quan tâm đến sức khỏe.)
- Đưa ra nhận định: 나는 건강을 지키기 위해 운동이 가장 중요하다고 생각합니다. (Tôi nghĩ rằng tập thể dục là điều quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe.)
2. Thân bài – Lập luận, phân tích, ví dụ
Thân bài là phần triển khai chi tiết luận điểm, đưa ra các lý do, dẫn chứng, ví dụ thực tế để làm rõ quan điểm. Thân bài thường có từ 2–3 đoạn nhỏ (mỗi đoạn thể hiện 1 lý do hoặc góc nhìn), mỗi đoạn nên bắt đầu bằng một câu chủ đề (luận điểm) rõ ràng.
Gợi ý bố cục thân bài:
- Lý do 1 (Luận điểm 1) + Giải thích + Ví dụ cụ thể
- Lý do 2 (Luận điểm 2) + Giải thích + Ví dụ cụ thể
- Có thể thêm lý do 3 (luận điểm 3) nếu đề bài yêu cầu mở rộng
Câu mở đầu đoạn thân bài nên có tính logic bằng cách sử dụng các từ nối trong tiếng Hàn sau:
- 첫째, ~ / 둘째, ~
- 또한 ~ / 게다가 ~
- 예를 들어 ~ / 실제로 ~
Ví dụ:
첫째, 전통 문화는 한 나라의 정체성을 보여 줍니다. 한국의 한복, 김치, 예절 등은 한국 사람의 삶과 가치를 반영합니다. 이러한 문화를 보존해야 다음 세대도 그 의미를 알 수 있습니다. (Đầu tiên, văn hóa truyền thống phản ánh bản sắc của mỗi quốc gia. Các yếu tố như Hanbok, kimchi và các phép tắc ứng xử của Hàn Quốc thể hiện cuộc sống và giá trị của người dân nơi đây. Việc bảo tồn những nét văn hóa này là cần thiết để thế hệ sau có thể hiểu và trân trọng ý nghĩa của chúng.)
3. Kết bài – Tổng kết, đưa ra thông điệp/ý kiến cá nhân
Phần kết bài là nơi bạn tóm tắt lại quan điểm chính và có thể nhấn mạnh thông điệp cá nhân hoặc đưa ra khuyến nghị, hướng đi trong tương lai. Để tránh lặp lại toàn bộ nội dung thân bài, bạn hãy tổng hợp ngắn gọn và kết thúc bằng câu khẳng định rõ ràng.
Câu mở đầu cho kết bài:
- 결론적으로 ~ (Tóm lại…)
- 따라서 ~ (Vì vậy…)
- 나는 앞으로 ~ 하고 싶습니다. (Tôi muốn làm gì đó trong tương lai…)
Ví dụ:
결론적으로, 전통 문화를 지키는 일은 우리 삶과 정체성을 지키는 일이기도 합니다. 우리 모두가 일상생활 속에서 전통을 실천해야 한다고 생각합니다. (Tóm lại, bảo vệ văn hóa truyền thống cũng chính là bảo vệ cuộc sống và bản sắc của chúng ta. Tôi tin rằng mỗi người chúng ta đều nên thực hành những giá trị truyền thống trong cuộc sống hàng ngày.)
III. Cách luyện viết đoạn văn tiếng Hàn cho người mới bắt đầu
Để viết được một đoạn văn tiếng Hàn tự nhiên, rõ ràng và đúng ngữ pháp, bạn cần đi từ nền tảng cơ bản đến thực hành có hệ thống. Dưới đây là các bước quan trọng giúp bạn xây dựng nền móng vững chắc khi bắt đầu học viết tiếng Hàn.
1. Nắm vững bảng chữ cái Hangul
Bảng chữ cái Hangul là nền tảng đầu tiên và bắt buộc với mọi người học tiếng Hàn. Bạn cần luyện tập 19 phụ âm tiếng Hàn, 21 nguyên âm tiếng Hàn, hiểu được cách ghép âm, cách sử dụng phụ âm cuối (받침), và quy tắc chính tả cơ bản. Khi đã thành thạo bảng chữ cái, bạn sẽ dễ dàng đọc hiểu và viết các từ đơn, câu đơn, từ đó làm nền cho việc phát triển lên đoạn văn tiếng Hàn.
2. Tích lũy từ vựng và ngữ pháp cơ bản
Viết đoạn văn tiếng Hàn Quốc không thể thiếu từ vựng và ngữ pháp, đây chính là “vật liệu” để xây dựng nên nội dung. Về từ vựng, hãy ưu tiên học theo chủ đề gần gũi như: giới thiệu bản thân, sở thích, trường học, gia đình, thời tiết, đồ ăn, hoạt động hằng ngày… Mỗi ngày học khoảng 15 - 20 từ vựng tiếng Hàn và ôn lại thường xuyên để tránh quên. Đồng thời, hãy chú trọng học cả từ loại (danh từ, động từ, tính từ) để có thể đặt câu linh hoạt.
Về ngữ pháp, người mới học nên bắt đầu từ các cấu trúc thông dụng như:
- Câu trần thuật: Chủ ngữ + Tân ngữ + Động từ (저는 밥을 먹어요. - Tôi ăn cơm.)
- Các thì cơ bản: hiện tại (~아요/어요), quá khứ (~았어요/었어요), tương lai (~(으)ㄹ 거예요).
- Các ngữ pháp sơ cấp thường dùng: Tiểu từ chủ ngữ (은/는/이/가), Tiểu từ tân ngữ (을/를), Nối câu (그리고/그리고 나서/~고), Tuy... nhưng… (~지만), Vì… (~때문에), Muốn làm gì đó (~고 싶다), Có thể làm gì (~ㄹ/을 수 있다), Trong khi… thì… (~면서), Vì/do… (~아/어서),...
3. Học từ các đoạn văn tiếng Hàn mẫu
Luyện đọc tiếng Hàn qua đoạn văn để trau dồi các từ vựng, cấu trúc ngữ pháp chính xác, gần gũi với thực tế và chuẩn phong cách văn viết phù hợp với người Hàn. Thay vì chỉ đọc lướt, bạn nên phân tích chi tiết theo quy trình như sau:
- Đọc hiểu nội dung tổng quát: Hãy đọc lướt 1–2 lần để hiểu chủ đề chính của đoạn văn tiếng Hàn mà không cần hiểu hết tất cả các từ vựng.
- Gạch chân từ vựng và cấu trúc mới: Đánh dấu các từ vựng và cấu trúc mới. Sau đó, tra từ điển để hiểu nghĩa và loại từ, đồng thời ghi lại các mẫu câu hay để sử dụng sau này.
- Phân tích cấu trúc đoạn văn: Phân tích xem mỗi câu dùng ngữ pháp gì, chia thì nào, vị trí từ ra sao. Đồng thời, nhận biết và học hỏi cách nối ý, mở đoạn và kết đoạn.
- Tập viết lại đoạn văn theo cách của bạn: Bạn có thể thay thông tin của mình sao cho phù hợp vào bài mẫu (như tên, tuổi, địa điểm…). Ngoài ra, có thể áp dụng viết lại đoạn văn tiếng Hàn bằng cách dùng cấu trúc tương tự bài mẫu nhưng với chủ đề khác.
4. Thực hành viết hàng ngày theo chủ đề từ dễ đến khó
Kỹ năng viết tiếng Hàn không thể cải thiện trong ngày một ngày hai. Việc luyện viết mỗi ngày là điều cần thiết để hình thành tư duy diễn đạt bằng tiếng Hàn và tăng sự tự tin khi viết câu, viết đoạn, rồi đến bài luận.
- Giai đoạn mới bắt đầu: Bạn hãy bắt đầu luyện viết các đoạn văn ngắn bằng tiếng Hàn đơn giản khoảng 4-6 câu xoay quanh những chủ đề quen thuộc như giới thiệu bản thân (이름, 나이, 국적…), gia đình, bạn bè, sở thích, nhật ký một ngày bình thường (아침에 일어나다, 학교에 가다...),... Mỗi ngày hãy dành ra 15 phút viết một đoạn, tập trung dùng đúng các cấu trúc và từ vựng đã học.
- Giai đoạn luyện thi TOPIK: Khi đã nắm vững cơ bản, bạn hãy chuyển sang luyện viết đoạn văn tiếng Hàn dài hơn (khoảng 10–12 câu), có đầy đủ mở bài – thân bài – kết bài. Lựa chọn các đề thi viết TOPIK ở mỗi kỳ hoặc những chủ đề gần với đề thi thật về bàn luận và bày tỏ quan điểm cá nhân. Luyện tập sử dụng những ngữ pháp trung cấp như ~기 때문에, ~지만, ~(으)면서… Duy trì đều đặn viết khoảng 3 bài/tuần.
5. Sử dụng công cụ hỗ trợ học tiếng Hàn
Ngoài ra, bạn hãy kết hợp các công cụ online giúp quá trình luyện viết đoạn văn tiếng Hàn trở nên dễ dàng, nhanh chóng và cá nhân hóa hơn bao giờ hết. Dưới đây là một số ứng dụng hữu ích cho bạn tham khảo:
- Papago: Khi luyện viết, bạn có thể dùng Papago để kiểm tra cách diễn đạt và học từ đồng nghĩa. Ứng dụng dịch thuật này còn có tính năng nghe phát âm chuẩn, hỗ trợ luyện nói hiệu quả.
- Naver Dictionary: Từ điển Naver là nguồn tra cứu từ vựng và ngữ pháp phong phú dành cho người học tiếng Hàn. Mỗi từ đi kèm ví dụ thực tế, giúp bạn hiểu rõ cách dùng trong câu.
- Google Translate: Hỗ trợ dịch nhanh đoạn văn từ tiếng Việt sang tiếng Hàn và ngược lại. Tuy không chuyên sâu như Papago, nhưng rất tiện lợi để hiểu sơ bộ nội dung. Bạn nên kiểm tra lại kết quả dịch để tránh sai lệch ngữ nghĩa.
- ChatGPT: Bạn có thể nhờ ChatGPT giải thích ngữ pháp, gợi ý từ vựng hoặc sửa bài viết. Đặc biệt, ChatGPT có thể tạo đoạn văn mẫu cá nhân hóa theo yêu cầu của bạn.
IV. Các lỗi cần tránh khi viết đoạn văn tiếng Hàn
Khi luyện viết tiếng Hàn, bạn sẽ thường mắc phải những lỗi cơ bản nhưng ảnh hưởng lớn đến sự mạch lạc và độ chính xác của đoạn văn. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất cần tránh:
1. Sử dụng sai tiểu từ
Nhiều người học nhầm lẫn giữa các tiểu từ như 은/는, 이/가, 을/를, khiến câu sai nghĩa hoặc thiếu tự nhiên. Hãy nắm rõ vai trò của từng loại và luyện đặt câu thường xuyên để nhớ chính xác.
Ví dụ:
- Sai: 저는 밥이 먹어요
- Đúng: 저는 밥을 먹어요
2. Sử dụng thì không nhất quán
Người viết thường nhầm giữa thì hiện tại, quá khứ, tương lai hoặc trộn lẫn trong cùng một đoạn. Điều này khiến bài viết mất logic về mặt thời gian. Do đó, bạn cần xác định rõ câu văn của mình đang kể về hiện tại, quá khứ hay tương lai và chia động từ tiếng Hàn sao cho phù hợp.
3. Lặp từ hoặc thiếu liên kết giữa các câu
Việc lặp lại cùng một từ quá nhiều lần hoặc không sử dụng từ nối khiến đoạn văn rời rạc. Hãy luyện sử dụng các từ nối trong tiếng Hàn như 그리고, 그래서, 하지만, 그러나... để tăng độ trôi chảy. Đặc biệt, giữa các đoạn văn trình bày những quan điểm/luận điểm khác nhau, cần có các liên từ tiếng Hàn ở đầu đoạn văn như 첫째, 둘째… để thể hiện tính mạch lạc và logic.
Trong bài viết trên, PREP đã giúp bạn dễ dàng tiếp cận kỹ năng viết đoạn văn tiếng Hàn thông qua những bài mẫu theo chủ đề từ dễ đến khó kèm theo từ vựng thông dụng, hướng dẫn cấu trúc đoạn văn tiếng Hàn, cách luyện viết hiệu quả và các lỗi cần tránh. Hãy lưu lại ngay các đoạn văn luyện đọc tiếng Hàn và luyện tập hiệu quả nhé! Chúc Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.