Tìm kiếm bài viết học tập
Bài mẫu Describe something lost by others but found by you IELTS Speaking Part 2
Describe something lost by others but found by you - đề bài IELTS Speaking Part 2 đã từng xuất hiện trong đề thi thực tế. Cùng PREP tham khảo đề bài, bài mẫu band 7.5+ và từ vựng ăn điểm dưới đây nhé!

I. Đề bài Describe something lost by others but found by you

Đề bài: Describe something lost by others but found by you. You should say:
-
What it was
-
When and Where you found it
-
What you did after you found it
And explain how you felt about finding it.
II. Bài mẫu Describe something lost by others but found by you IELTS Speaking Part 2
Cùng khám phá bài mẫu IELTS Speaking Part 2 Describe something lost by others but found by you band 7.5+ của PREP:
1. Bài mẫu
I’d like to talk about a time when I helped my best friend, Liz, find her lost wallet. It was a Saturday afternoon, and we were waiting for the bus after a long day of shopping. Suddenly, Liz realized her wallet was missing. She was extremely panicked and worried because it contained not only a significant amount of cash but also important documents like her ID card and bank cards. Seeing her so distressed, I immediately tried to comfort her and assured her that we would find it together.
We decided to retrace our steps and headed back to the bus station. I suggested checking the security cameras and reporting the loss to the police. Fortunately, after about an hour of searching, I spotted her wallet lying near the bus stop bench. It must have fallen out of her bag when she was sitting there earlier. I felt a wave of relief and quickly handed it back to her.
After finding the wallet, I reminded Liz to be more cautious with her belongings in the future. She was overwhelmed with gratitude and thanked me repeatedly. Personally, I felt proud of myself for staying calm and handling the situation effectively. It was a small act, but it strengthened our friendship and reminded me of the importance of being supportive in times of need.
2. Từ vựng ăn điểm
-
extremely panicked (adj): vô cùng hoảng loạn
-
worried (adj): lo lắng
-
distressed (adj): bối rối, đau khổ
-
comfort her (verb phrase): an ủi cô ấy
-
relief (noun): sự nhẹ nhõm
-
cautious (adj): thận trọng
-
overwhelmed with gratitude (adj phrase): tràn ngập lòng biết ơn
-
proud of myself (adj phrase): tự hào về bản thân
-
supportive (adj): hỗ trợ, giúp đỡ
3. Dịch nghĩa tiếng Việt
Tôi muốn kể về một lần tôi đã giúp bạn thân của mình, Liz, tìm lại chiếc ví bị mất của cô ấy. Đó là vào một chiều thứ Bảy, chúng tôi đang đợi xe buýt sau một ngày dài đi mua sắm. Đột nhiên, Liz nhận ra chiếc ví của mình không còn ở trong túi nữa. Cô ấy vô cùng hoảng loạn và lo lắng vì trong ví không chỉ có một số tiền mặt lớn mà còn có những giấy tờ quan trọng như thẻ ID và thẻ ngân hàng. Nhìn thấy cô ấy bối rối như vậy, tôi ngay lập tức cố gắng an ủi cô ấy và đảm bảo rằng chúng tôi sẽ cùng nhau tìm lại nó.
Chúng tôi quyết định đi lại con đường đã qua và quay trở lại bến xe buýt. Tôi đề nghị kiểm tra camera an ninh và báo cáo việc mất ví với cảnh sát. May mắn thay, sau khoảng một giờ tìm kiếm, tôi phát hiện chiếc ví của cô ấy nằm gần ghế đợi xe buýt. Có lẽ nó đã rơi ra từ túi của cô ấy khi cô ấy ngồi đó trước đó. Tôi cảm thấy một luồng nhẹ nhõm và nhanh chóng đưa lại ví cho cô ấy.
Sau khi tìm thấy ví, tôi nhắc nhở Liz hãy cẩn thận hơn với đồ đạc của mình trong tương lai. Cô ấy tràn ngập lòng biết ơn và liên tục cảm ơn tôi. Cá nhân tôi cảm thấy tự hào về bản thân vì đã giữ bình tĩnh và xử lý tình huống một cách hiệu quả. Đó chỉ là một hành động nhỏ, nhưng nó đã làm tình bạn của chúng tôi thêm bền chặt và nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của việc hỗ trợ người khác trong lúc cần thiết.
Tham khảo thêm bài mẫu:
-
IELTS Speaking Part 2 Describe a time you had to finish something quickly
-
Bài mẫu Speaking Part 2 Describe something that you did with someone
Trên đây là bài mẫu Describe something lost by others but found by you band 7.5+ được biên soạn bởi PREP. Chúc bạn học luyện thi hiệu quả và sớm chinh phục được band điểm mục tiêu!
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.