Tìm kiếm bài viết học tập

Câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu: Mẫu câu, từ vựng lãng mạn nhất!

Câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu không chỉ dùng để tỏ tình mà còn là cách thể hiện tình cảm và chạm đến trái tim người mình yêu. Trong bài viết này, hãy cùng PREP khám phá những mẫu câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu ngọt ngào và từ vựng lãng mạn nhé!

Câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu
Câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu

I. Những câu nói tình yêu phổ biến bằng tiếng Hàn

Hãy bắt đầu với những câu nói lãng mạn tiếng Hàn khi tỏ tình và thể hiện tình cảm với người mình yêu nhé!

1. Câu tỏ tình tiếng Hàn

Câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu

Câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu

Mẫu câu

Phiên âm

Dịch nghĩa

사랑해요

Saranghaeyo

Anh/em yêu em/anh

내가 너를 좋아해요

Naega neoreul joahaeyo

Anh/em thích em/anh

처음 보고 반했어요

Cheoeum bogo banhaesseoyo

Anh đã yêu em từ cái nhìn đầu tiên

처음 보고 반했어요

Cheoeum bogo banhaesseoyo

Anh đã yêu em từ cái nhìn đầu tiên

널 좋아하게 됐어

Neol joahage dwaesseo

Anh đã lỡ thích em mất rồi

나랑 사귈래?

Narang sagwillae?

Em có muốn hẹn hò với anh không?

넌 내 이상형이야

Neon nae isanghyeong-iya

Em là mẫu người lý tưởng của anh

너 없인 안 될 것 같아

Neo eopsin an doel geot gata

Anh nghĩ mình không thể thiếu em

네가 내 전부야

Nega nae jeonbuya

Em là tất cả của anh

평생 너만 사랑할게

Pyeongsaeng neoman saranghalge

Anh sẽ yêu em suốt đời

내 마음 받아줄래?

Nae maeum badajullae?

Em có thể đón nhận tình cảm của anh không?

너와 함께하고 싶어

Neowa hamkkehago sipeo

Anh muốn được ở bên em

나랑 영원히 함께하자

Narang yeongwonhi hamkkehaja

Mình bên nhau mãi mãi nhé

나만 믿고 따라와 줘

Naman mitgo ttarawa jwo

Hãy tin tưởng và đi cùng anh nhé

너에게 고백하고 싶었어

Neoege gobaekhago sipeosseo

Anh đã muốn tỏ tình với em từ lâu

내의 귀여운 사랑은 너에게 당당히 전해야 해요

Naeui gwiyeoun sarang-eun neoege dangdanghi jeonhaeya haeyo

Tình yêu đặc biệt này anh nhất định phải nói ra cho em biết

우리가 운명이라 믿어

Uriga unmyeongira mideo

Anh tin rằng chúng ta là định mệnh của nhau

나와 사랑을 시작해볼래?

Nawa sarangeul sijakaebollaee?

Mình bắt đầu một tình yêu nhé?

매일 너를 보고 싶어

Maeil neoreul bogo sipeo

Mỗi ngày anh đều muốn nhìn thấy em

너랑 같이 있고 싶어

Neorang gachi itgo sipeo

Anh muốn ở cạnh em

사랑해, 오늘도 내일도

Saranghae, oneuldo naeil-do

Anh yêu em – hôm nay và cả ngày mai

매 순간 너를 사랑해

Mae sungan neoreul saranghae

Anh yêu em trong từng khoảnh khắc

2. Câu thể hiện tình cảm tiếng Hàn

Câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu

Mẫu câu

Phiên âm

Dịch nghĩa

보고 싶어요

Bogo sipeoyo

Anh nhớ em / Em nhớ anh

네가 필요해요

Nega piryohaeyo

Anh cần em / Em cần anh

항상 너를 생각해

Hangsang neoreul saenggakhae

Anh luôn nghĩ về em

저는 하루중에 많이 너를 생각해요

Jeoneun harujung-e manhi neoreul saenggakhaeyo

Cả ngày anh đều nghĩ về em

네가 웃으면 나도 좋아져

Nega useumyeon nado joajyeo

Khi em cười, anh cũng thấy vui

네가 행복하면 나도 행복해

Nega haengbokhamyeon nado haengbokhae

Em hạnh phúc thì anh cũng vậy

너는 나의 이유야

Neoneun naui iyuya

Em là lý do sống của anh

너와 함께 있고 싶어

Neowa hamkke itgo sipeo

Anh muốn ở bên em

네가 생각나서 잠이 안 와

Nega saenggangnaseo jami an wa

Anh không ngủ được vì nhớ em

너는 내 하루의 시작이자 끝이야

Neoneun nae haruui sijagija kkeutiya

Em là sự bắt đầu và kết thúc ngày của anh

네가 웃는 모습이 제일 예뻐

Nega unneun moseubi jeil yeppeo

Nụ cười của em là đẹp nhất

사랑은 말보다 행동이야

Sarang-eun malboda haengdong-iya

Tình yêu là hành động, không chỉ lời nói

너의 존재만으로도 감사해

Neoui jonjaeman-eurodo gamsahae

Chỉ cần sự tồn tại của em cũng đủ khiến anh biết ơn

저는 너를 혼자 보면 행복해요

Jeoneun neoreul honja bomyeon haengbokhaeyo

Chỉ cần nhìn em là anh đã hạnh phúc

네 손을 꼭 잡고 싶어

Ne son-eul kkok japgo sipeo

Anh muốn nắm chặt tay em mãi mãi

너와 함께 있는 이 순간이 영원했으면 좋겠어

Neowa hamkke inneun i sungani yeongwonhaesseumyeon jokesseo

Anh ước gì khoảnh khắc này bên em kéo dài mãi mãi

너를 생각할수록 더 보고 싶어져

Neoreul saenggakhalssurok deo bogo sipeojyeo

Càng nghĩ đến em, anh lại càng muốn gặp em

오늘 하루도 네 생각뿐이야

Oneul harudo ne saenggakppuniya

Cả hôm nay anh chỉ nghĩ đến em

네 눈빛에 빠졌어

Ne nunbiche ppajyeosseo

Anh đã đắm chìm trong ánh mắt em

너와 함께라면 어디든 갈 수 있어

Neowa hamkkeramyeon eodideun gal su isseo

Chỉ cần đi cùng em, anh có thể đến bất cứ đâu

너 없인 의미 없어

Neo eopsin uimi eopseo

Không có em, mọi thứ đều vô nghĩa

네가 있어서 참 다행이야

Nega isseoseo cham dahaeng-iya

Có em bên đời là điều may mắn nhất với anh

너는 나의 전부야

Neoneun naui jeonbuya

Em là tất cả của anh

매일 너를 사랑해

Maeil neoreul saranghae

Mỗi ngày anh đều yêu em nhiều hơn

매일 너를 사랑해

Maeil neoreul saranghae

Mỗi ngày anh đều yêu em nhiều hơn

너만 보면 미소가 나와

Neoman bomyeon misoga nawa

Chỉ cần nhìn em là anh mỉm cười

너와의 추억은 내 보물이에요

Neowaui chueogeun nae bomur-ieyo

Kỷ niệm với em là kho báu của anh

네 생각이 멈추질 않아

Ne saenggagi meomchujil anha

Anh không thể ngừng nghĩ về em

함께 있는 것만으로도 행복해

Hamkke inneun geosman-eurodo haengbokhae

Chỉ cần bên em thôi là anh đã hạnh phúc rồi

3. Câu khen ngợi và ngọt ngào tiếng Hàn

Câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu

Mẫu câu

Phiên âm

Dịch nghĩa

너는 정말 아름다워

Neoneun jeongmal areumdawo

Em thật sự rất xinh đẹp

네 미소는 햇살 같아

Ne misoneun haetsal gata

Nụ cười của em giống như ánh nắng

넌 너무 귀여워

Neon neomu gwiyeowo

Em thật dễ thương

너의 눈은 별처럼 빛나

Neoui nun-eun byeolcheoreom bitna

Đôi mắt em sáng như những vì sao

너는 마법 같아

Neoneun mabeop gata

Em như một phép màu

넌 내 인생 최고의 선물이야

Neon nae insaeng choegoui seonmur-iya

Em là món quà tuyệt vời nhất trong đời anh

너는 나의 빛이야

Neoneun naui bich-iya

Em là ánh sáng của đời anh

넌 내가 본 사람 중 가장 특별해

Neon naega bon saram jung gajang teukbyeolhae

Em là người đặc biệt nhất anh từng gặp

너의 목소리는 나를 편안하게 해

Neoui moksorineun nareul pyeonanage hae

Giọng em khiến anh cảm thấy bình yên

너는 천사 같아

Neoneun cheonsa gata

Em giống như một thiên thần

너는 내가 꿈꾸던 사람이야

Neoneun naega kkumkkudeon saram-iya

Em là người anh từng mơ về

넌 나의 자랑이야

Neon naui jarang-iya

Em là niềm tự hào của anh

너는 나에게 소중한 존재야

Neoneun na-ege sojunghan jonjaeya

Em là người rất quan trọng với anh

넌 참 다정해

Neon cham dajeonghae

Em thật ân cần và dịu dàng

네 눈빛은 모든 걸 말해줘

Ne nunbich-eun modeun geol malhaejwo

Ánh mắt em nói lên tất cả

넌 어디서든 눈에 띄어

Neon eodiseodeun nune ttwieo

Em luôn nổi bật ở bất cứ nơi đâu

네가 웃을 때 세상이 멈춰

Nega useul ttae sesangi meomchwo

Khi em cười, thế giới như ngừng lại

넌 내가 가장 좋아하는 목소리를 가졌어

Neon naega gajang joahaneun moksorireul gajyeosseo

Em có giọng nói anh thích nhất

너는 내가 본 것 중 가장 예뻐

Neoneun naega bon geot jung gajang yeppeo

Em là điều đẹp nhất mà anh từng thấy

네 성격이 너무 좋아

Ne seonggyeogi neomu joa

Tính cách em thật tuyệt

네 웃음은 나를 행복하게 해

Ne useumeun nareul haengbokhage hae

Nụ cười em khiến anh hạnh phúc

너의 존재는 나에게 기쁨이야

Neoui jonjaeneun na-ege gippeum-iya

Sự hiện diện của em là niềm vui của anh

너는 매일 더 아름다워져

Neoneun maeil deo areumdawojyeo

Mỗi ngày em lại càng xinh đẹp hơn

넌 완벽해

Neon wanbyeokhae

Em hoàn hảo

4. Câu nói về tình yêu buồn tiếng Hàn

Câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu

Mẫu câu

Phiên âm

Dịch nghĩa

너 없는 세상은 상상할 수 없어

Neo eopsneun sesangeun sangsanghal su eopseo

Anh không thể tưởng tượng thế giới này thiếu em

우리의 사랑은 운명이 아니었나 봐

Uriui sarangeun unmyeongi anieotna bwa

Có lẽ tình yêu chúng ta không phải là định mệnh

아직도 너를 잊지 못해

Ajikdo neoreul itji mothae

Anh vẫn chưa thể quên được em

사랑했지만 이젠 안녕

Saranghaetjiman ijen annyeong

Đã từng yêu, giờ đành chào tạm biệt

이별은 항상 아파요

Ibyeoreun hangsang apayo

Chia tay luôn đau đớn

너의 기억이 날 괴롭혀

Neoui gieogi nal goerop-hyeo

Ký ức về em vẫn ám ảnh anh

사랑은 끝났지만 추억은 남아

Sarangeun kkeutnatjiman chueogeun nama

Tình yêu đã hết nhưng kỷ niệm còn mãi

눈물이 멈추질 않아

Nunmuri meomchujil anha

Nước mắt anh không thể ngừng rơi

넌 나 없이도 잘 지내겠지

Neon na eopsido jal jinaegetji

Em chắc sẽ sống tốt khi không có anh

행복했던 기억이 아파

Haengbokhaetdeon gieogi apa

Những ký ức hạnh phúc giờ lại đau đớn

우리 너무 빨리 끝났어

Uri neomu ppalli kkeutnasseo

Chúng ta đã kết thúc quá nhanh

널 잊으려 해도 소용없어

Neol ijeuryeo haedo soyong eopseo

Cố quên em nhưng không ích gì

널 보면 아직도 가슴이 아파

Neol bomyeon ajikdo gaseumi apa

Thấy em tim anh vẫn đau

외로움이 더 깊어졌어

Oeroumi deo gipeojyeosseo

Nỗi cô đơn càng sâu hơn

네가 없는 밤은 너무 길어

Nega eopsneun bameun neomu gireo

Đêm không em dài vô tận

사랑은 나만 했나 봐

Sarangeun naman haetna bwa

Có lẽ chỉ mình anh yêu

잊을 수 없는 사람이야

Ijeul su eomneun saram-iya

Em là người anh không thể quên

마음속엔 아직 너뿐이야

Maeumsogen ajik neoppuniya

Trong tim anh vẫn chỉ có em

그리움이 나를 삼켜

Geuriumi nareul samkyeo

Nỗi nhớ đang nuốt chửng anh

다시 사랑할 수 있을까

Dasi saranghal su isseulkka

Liệu anh có thể yêu lần nữa không?

다시 돌아올 수 있을까?

Dasi doraol su isseulkka?

Liệu chúng ta có thể quay lại không?

내가 싫어졌니?

Naega silheojyeonni?

Em đã không còn yêu anh sao?

II. Những câu nói tình yêu lãng mạn trong phim Hàn Quốc

Tình yêu trong phim Hàn Quốc luôn khiến trái tim người xem rung động nhờ những câu thoại đậm chất ngôn tình, sâu sắc và tinh tế. Dưới đây là những câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu mà bạn sẽ thường bắt gặp trong những phân đoạn tình cảm của phim Hàn Quốc:

Câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu

Câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu

Câu thoại

Phiên âm

Dịch nghĩa

당신은 내 운명이에요

Dangshineun nae unmyeong-ieyo

Anh là định mệnh của em

내가 숨을 쉬는 이유는 당신이에요

Naega sumeul swineun iyuneun dangsin-ieyo

Lý do em tồn tại là vì anh

당신을 사랑하지 않을 수 없어요

Dangshineul saranghaji aneul su eopseoyo

Em không thể ngừng yêu anh

이 세상에 당신밖에 없어요

I sesange dangsinbakke eopseoyo

Trên thế gian này chỉ có em thôi

당신과 함께라면 어디든 좋아요

Dangsingwa hamkkeramyeon eodideun joayo

Miễn là đi cùng em, anh sẽ đến bất cứ đâu

난 너 없이는 안 돼

Nan neo eopsineun andwae

Anh không thể sống thiếu em

당신이 웃을 때, 세상도 웃어요

Dangshini useul ttae, sesangdo useoyo

Khi anh cười, cả thế giới cũng mỉm cười

사랑은 기다림이에요

Sarangeun gidarim-ieyo

Tình yêu là sự chờ đợi

널 지켜줄게, 끝까지

Neol jikyeojulge, kkeutkkaji

Anh sẽ bảo vệ em, đến tận cùng

우리가 다시 만날 운명이라 믿어요

Uriga dasi mannal unmyeong-ira mideoyo

Em tin rằng chúng ta là định mệnh sẽ gặp lại

사랑해, 매일 더 많이

Saranghae, maeil deo mani

Anh yêu em, mỗi ngày một nhiều hơn

시간이 지나도 변하지 않을게

Sigani jinado byeonhaji aneulge

Dù thời gian trôi qua, tình cảm này sẽ không thay đổi

당신이 있는 곳이 집이에요

Dangshini inneun gosi jib-ieyo

Nơi có anh chính là nhà

널 사랑하는 건 내 삶의 이유야

Neol saranghaneun geon nae salm-ui iyuya

Yêu em là lý do để anh sống

난 항상 너의 편이야

Nan hangsang neoui pyeoniya

Anh luôn ở bên cạnh em

III. Những câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu cuộc sống

Bên cạnh đó, còn có một số câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu cuộc sống vô cùng ý nghĩa mà bạn có thể lưu lại làm cap tiếng Hàn về tình yêu và triết lý sống:

Câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu

Câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu

Câu nói

Phiên âm

Dịch nghĩa

사랑은 인생을 완성시켜요

Sarangeun insaengeul wanseongsikyeoyo

Tình yêu làm hoàn thiện cuộc sống

사랑이 있으면 어떤 고난도 이겨낼 수 있어요

Sarangi isseumyeon eotteon gonando igyeonael su isseoyo

Nếu có tình yêu, mọi khó khăn đều có thể vượt qua

진심은 언젠가 통하게 되어 있어요

Jinsimeun eonjenga tonghage doeeo isseoyo

Sự chân thành sẽ luôn chạm đến trái tim người khác

사랑은 서로를 이해하는 거예요

Sarangeun seororeul ihaehaneun geoyeyo

Tình yêu là sự thấu hiểu lẫn nhau

마음을 나누는 것이 진정한 사랑이에요

Maeumeul nanuneun geosi jinjeonghan sarang-ieyo

Chia sẻ trái tim là tình yêu đích thực

사랑은 삶의 희망이에요

Sarangeun salm-ui huimang-ieyo

Tình yêu là hy vọng của cuộc sống

인생은 짧지만 사랑은 영원할 수 있어요

Insaengeun jjaljiman sarangeun yeongwonhal su isseoyo

Cuộc sống ngắn ngủi, nhưng tình yêu có thể vĩnh cửu

사랑하는 사람과 함께하는 순간이 가장 소중해요

Saranghaneun saramgwa hamkkehaneun sungani gajang sojunghaeyo

Khoảnh khắc bên người mình yêu là quý giá nhất

사랑은 삶을 아름답게 해요

Sarangeun salmeul areumdapge haeyo

Tình yêu khiến cuộc sống trở nên tươi đẹp

따뜻한 사랑이 마음을 치유해요

Ttatteuthan sarangi maeumeul chiyuhaeyo

Tình yêu ấm áp chữa lành trái tim

작은 관심도 큰 사랑이 될 수 있어요

Jageun gwansimdo keun sarangi doel su isseoyo

Sự quan tâm nhỏ cũng có thể trở thành tình yêu lớn

사랑은 모든 것을 이해하고 포용하는 힘이에요

Sarangeun modeun geoseul ihaehago poyonghaneun him-ieyo

Tình yêu là sức mạnh của sự cảm thông và bao dung

진심으로 사랑하면 그 사람을 자유롭게 해줘야 해요

Jinsimeuro saranghamyeon geu sarameul jayurobge haejwoya haeyo

Nếu thật lòng yêu ai đó, hãy để họ được tự do

사랑은 완벽하지 않아도 괜찮아요

Sarangeun wanbyeokhaji anhado gwaenchana

Tình yêu không cần hoàn hảo, miễn là chân thành

사랑은 우리를 더 나은 사람으로 만들어요

Sarangeun urireul deo naeun sarameuro mandeureoyo

Tình yêu khiến chúng ta trở thành người tốt hơn

사랑은 서로를 있는 그대로 받아들이는 거예요

Sarangeun seororeul inneun geudaero badadeurineun geoyeyo

Tình yêu là chấp nhận nhau như vốn có

사랑은 시간이 지나도 변하지 않는 마음이에요

Sarangeun sigani jinado byeonhaji anneun maeum-ieyo

Tình yêu là trái tim không đổi theo thời gian

사랑은 모든 것을 이겨낼 수 있는 힘이에요

Sarangeun modeun geoseul igyeonael su inneun him-ieyo

Tình yêu là sức mạnh vượt qua mọi thử thách

IV. Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu

Bên cạnh những những câu tiếng Hàn tình yêu, bạn cần trau dồi một số từ vựng thường gặp trong chủ đề tình yêu nhé!

1. Từ vựng chung chủ đề tình yêu

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

사랑

sarang

Tình yêu

진심으로 사랑해요 (Tôi yêu thật lòng)

연애

yeonae

Hẹn hò

우리는 연애 중이에요 (Chúng tôi đang hẹn hò)

고백

gobaek

Tỏ tình

고백할 용기가 필요해요 (Cần dũng cảm để tỏ tình)

첫사랑

cheotsarang

Mối tình đầu

그는 내 첫사랑이에요 (Anh ấy là mối tình đầu của tôi)

짝사랑

jjaksarang

Yêu đơn phương

짝사랑은 아프다 (Yêu đơn phương rất đau)

운명

unmyeong

Định mệnh

우리는 운명이야 (Chúng ta là định mệnh)

이별

ibyeol

Chia tay

이별은 항상 아파요 (Chia tay luôn đau đớn)

인연

inyeon

Duyên phận

우연이 아니라 인연이야 (Không phải ngẫu nhiên mà là duyên phận)

감정

gamjeong

Cảm xúc

감정을 숨기지 마 (Đừng giấu cảm xúc)

설렘

seolleim

Hồi hộp, rung động

첫 데이트의 설렘 (Cảm giác rung động của buổi hẹn đầu tiên)

2. Các giai đoạn trong tình yêu

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

첫 만남

cheot mannam

Gặp nhau lần đầu

우리의 첫 만남은 잊을 수 없어 (Không thể quên lần gặp đầu)

데이트

deiteu

Hẹn hò

오늘 데이트 어땠어? (Buổi hẹn hôm nay thế nào?)

연인

yeonin

Người yêu

우리는 1년째 연인이에요 (Chúng tôi yêu nhau đã 1 năm)

고백하다

gobaekhada

Tỏ tình

드디어 고백했어요 (Cuối cùng cũng đã tỏ tình)

사귀다

sagwida

Yêu nhau

우리 사귀는 사이야 (Chúng tôi đang yêu nhau)

결혼하다

gyeolhonhada

Kết hôn

다음 달에 결혼해요 (Chúng tôi sẽ kết hôn tháng tới)

프로포즈하다

peuropojeuhada

Cầu hôn

영화관에서 프로포즈했어요 (Cầu hôn tại rạp chiếu phim)

동거하다

donggeohada

Sống chung

우리는 결혼 전 동거 중이에요 (Chúng tôi sống chung trước khi cưới)

싸우다

ssawuda

Cãi nhau

어제 좀 싸웠어요 (Hôm qua cãi nhau một chút)

화해하다

hwahaehada

Làm hòa

금방 화해했어요 (Làm hòa ngay sau đó)

3. Đối tượng trong tình yêu

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

남자친구

namjachingu

Bạn trai

내 남자친구는 착해요 (Bạn trai tôi rất tốt)

여자친구

yeojachingu

Bạn gái

여자친구가 예뻐요 (Bạn gái tôi xinh lắm)

연인

yeonin

Người yêu

연인과의 시간은 소중해요 (Thời gian với người yêu rất quý giá)

애인

aein

Người yêu (thân mật)

애인과 여행 갔어요 (Đi du lịch với người yêu)

부부

bubu

Vợ chồng

우리는 행복한 부부예요 (Chúng tôi là cặp vợ chồng hạnh phúc)

배우자

baeuja

Vợ/chồng, người phối ngẫu, người bạn đời

좋은 배우자를 만나고 싶어요 (Tôi muốn gặp người bạn đời tốt)

전 남친

jeon namchin

Người yêu cũ (nam)

전 남친을 잊었어요 (Tôi đã quên người yêu cũ)

전 여친

jeon yeochin

Người yêu cũ (nữ)

전 여친에게 연락 안 해요 (Không liên lạc với người yêu cũ)

썸남

sseomnam

Crush (nam)

썸남이랑 카톡해요 (Nhắn tin với crush nam)

썸녀

sseomnyeo

Crush (nữ)

썸녀가 귀여워요 (Crush nữ dễ thương quá)

4. Mối quan hệ trong tình yêu

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

커플

keopeul

Cặp đôi

커플룩 입었어요 (Mặc đồ đôi)

삼각관계

samgakgwangye

Mối quan hệ tay ba

삼각관계는 힘들어요 (Yêu tay ba rất mệt)

장거리 연애

janggori yeonae

Yêu xa

장거리 연애는 어렵지만 가능해요 (Yêu xa khó nhưng có thể)

짝사랑

jjaksarang

Yêu đơn phương

짝사랑은 혼자만의 사랑이에요 (Yêu đơn phương là tình yêu một phía)

이별

ibyeol

Chia tay

이별 후에도 친구로 남았어요 (Sau chia tay vẫn làm bạn)

화해

hwahae

Hòa giải

화해하고 다시 만났어요 (Hòa giải và quay lại)

관계

gwangye

Mối quan hệ

우리 관계를 다시 생각해보자 (Xem lại mối quan hệ của chúng ta)

약혼

yakhon

Đính hôn

우리는 약혼했어요 (Chúng tôi đã đính hôn)

불륜

bullun

Ngoại tình

불륜은 절대 안 돼요 (Ngoại tình là không thể chấp nhận)

재회

jaehoe

Tái hợp

운명처럼 재회했어요 (Tái hợp như định mệnh)

5. Tâm trạng trong tình yêu

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

행복

haengbok

Hạnh phúc

당신과 함께해서 행복해요 (Hạnh phúc vì có anh/em bên cạnh)

슬픔

seulpeum

Nỗi buồn

사랑의 슬픔은 깊어요 (Nỗi buồn tình yêu rất sâu sắc)

질투

jiltu

Ghen tuông

질투하지 마요 (Đừng ghen nữa)

그리움

geurium

Nỗi nhớ

그리움이 커져요 (Nỗi nhớ càng lớn hơn)

설렘

seolleim

Rung động

첫사랑의 설렘 (Sự rung động của mối tình đầu)

후회

huhoe

Hối tiếc

헤어진 걸 후회해요 (Hối tiếc vì đã chia tay)

외로움

oeroum

Cô đơn

외로운 밤이에요 (Đêm nay thật cô đơn)

안정감

anjeonggam

Cảm giác an toàn

너와 있으면 안정감을 느껴 (Bên em/anh, tôi thấy bình yên)

감동

gamdong

Xúc động

고백에 감동했어요 (Xúc động vì lời tỏ tình)

설움

seorum

Đau khổ, xót xa

이별의 설움이 남아 있어요 (Nỗi đau chia tay vẫn còn)

6. Hành động, biểu hiện trong tình yêu

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

고백하다

gobaekhada

Tỏ tình

드디어 고백했어요 (Cuối cùng cũng đã tỏ tình)

안아주다

anajuda

Ôm

조용히 안아줬어요 (Ôm nhẹ nhàng an ủi)

입맞추다

ipmachuda

Hôn môi

첫 입맞춤을 했어요 (Trao nụ hôn đầu)

손잡다

sonjapda

Nắm tay

길에서 손잡고 걸어요 (Nắm tay đi dạo trên phố)

바라보다

baraboda

Nhìn ngắm

사랑스럽게 바라봤어요 (Nhìn người ấy đầy yêu thương)

위로하다

wirohada

An ủi

힘들 때 위로해줘요 (An ủi khi mệt mỏi)

함께하다

hamkkehada

Đồng hành

평생 함께하고 싶어요 (Muốn đồng hành cả đời)

약속하다

yaksokhada

Hứa hẹn

서로의 미래를 약속했어요 (Hứa hẹn tương lai bên nhau)

이별하다

ibyeolhada

Chia tay

슬프게 이별했어요 (Chia tay trong buồn bã)

V. Các lưu ý khi nói về tình yêu bằng tiếng Hàn

Tình yêu là một trong những chủ đề nhạy cảm và phong phú nhất trong ngôn ngữ Hàn Quốc. Khi sử dụng các câu nói yêu thương bằng tiếng Hàn, người học cần lưu ý những điều dưới đây để diễn đạt tự nhiên và tránh gây hiểu nhầm nhé:

1. Mức độ lịch sự và thân mật phù hợp

Trong tiếng Hàn, cách diễn đạt tình yêu có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ thân mật với đối phương. Khi nói chuyện với người lớn tuổi, người chưa thân quen, hoặc trong tình huống trang trọng, nên dùng đuôi câu lịch sự như “-요” hoặc “-습니다”. Ví dụ: “사랑합니다” (Tôi yêu bạn – trang trọng) thay vì “사랑해” (thân mật).

Ngoài ra, tránh dùng từ quá mạnh với người chưa thực sự gần gũi. Một số từ như “너무 좋아해” (Rất thích), “보고 싶어 죽겠어” (Nhớ đến chết mất), hoặc “내 거야” (Là của tôi) có thể gây phản cảm nếu nói với người chưa quen biết rõ. Hãy dùng những cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn như “좋아해요” (Tôi thích bạn).

2. Hiểu đúng sắc thái từ vựng

Tiếng Hàn có nhiều từ để diễn đạt tình cảm nhưng sắc thái khác nhau rõ rệt. Một số động từ trong tình yêu bạn cần lưu ý khi sử dụng như sau:

  • “좋아하다” – Thích: Thường dùng ở giai đoạn đầu, nhẹ nhàng, dễ nói ra hơn.
  • “사랑하다” – Yêu: Thể hiện tình cảm sâu sắc, gắn bó, thường dùng khi mối quan hệ đã thân thiết.
  • “반하다” – Say nắng: Miêu tả cảm xúc rung động mạnh mẽ, thường là nhất thời hoặc do ấn tượng đặc biệt. 
  • “그리워하다” - Nhớ nhung: Mang tính sâu lắng và thể hiện tình cảm tiếp diễn trong thời gian dài. 

Do đó, người học cần luyện tập trong các ngữ cảnh thực tế và quan sát biểu cảm người Hàn để chọn từ phù hợp với mức độ và hoàn cảnh cụ thể.

3. Phân biệt giữa yêu đơn phương và yêu hai chiều

Trong tiếng Hàn, việc sử dụng đúng từ vựng để mô tả trạng thái tình cảm là rất quan trọng. “짝사랑” (yêu đơn phương) là cảm xúc từ một phía – bạn thích người đó nhưng họ không biết hoặc không đáp lại. Ngược lại, “연애하다” (đang yêu/hẹn hò) ám chỉ mối quan hệ hai chiều, khi cả hai cùng đồng thuận và chia sẻ tình cảm. 

Vì vậy, bạn nên chú ý phân biệt giữa yêu đơn phương và yêu hai chiều, tránh dùng “연애 중이에요” (chúng tôi đang yêu nhau) nếu thực tế chỉ là “짝사랑 중이에요” (tôi đang yêu đơn phương).

VI. Bài hát tiếng Hàn lãng mạn về tình yêu thay bạn tỏ tình

Nếu bạn đang muốn tỏ tình bằng tiếng Hàn hoặc đơn giản là muốn gửi gắm tình cảm một cách nhẹ nhàng, ngọt ngào và lãng mạn, hãy để âm nhạc thay câu tỏ tình tiếng Hàn. Dưới đây là những bài hát tình yêu tiếng Hàn nổi tiếng không chỉ bởi giai điệu du dương mà còn bởi ca từ sâu lắng và những câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu – rất phù hợp để sử dụng như lời tỏ tình:

  • 사랑인가요 (Is It Love?) - HowL & J: Bài hát nổi tiếng từ phim "Goong", nói về cảm giác bối rối và rung động khi lần đầu cảm nhận được tình yêu.
  • 너의 모든 순간 (Every Moment of You) - Sung Si Kyung: Ca khúc gắn liền với bộ phim "Vì sao đưa anh tới", thể hiện tình cảm chân thành và dịu dàng của người con trai dành cho người mình yêu.
  • 사랑해요 (I Love You) - Tim: 사랑해요 (I Love You) Tim Lời tỏ tình đơn giản nhưng chân thành, dễ thuộc, dễ hát – rất hợp để dùng khi ngại nói trực tiếp.
  • 고백 (Confession) - Yangpa: Ca từ là một lời tỏ tình nhẹ nhàng nhưng đầy dũng cảm dành cho người thầm yêu
  • 첫눈처럼 너에게 가겠다 (I Will Go to You Like the First Snow) - Ailee: Một bài hát đậm chất ngôn tình về tình yêu vĩnh cửu, thường được dùng trong các dịp quan trọng như kỷ niệm hoặc lễ cưới.

Bài viết trên đây PREP đã trang bị cho bạn kho tàng từ vựng và câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu, đồng thời cung cấp một số lưu ý khi nói về tình yêu trong tiếng Hàn cực kỳ hữu ích. Hãy lưu lại ngay để biết cách thể hiện tình cảm bằng tiếng Hàn một cách trọn vẹn và tinh tế nhất nhé! Chúc các bạn thành công!

Giang Thảo - Biên tập viên
Giang Thảo
Biên tập viên nội dung tiếng Hàn, TOPIK

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal