Tìm kiếm bài viết học tập
Câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu: Mẫu câu, từ vựng lãng mạn nhất!
Câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu không chỉ dùng để tỏ tình mà còn là cách thể hiện tình cảm và chạm đến trái tim người mình yêu. Trong bài viết này, hãy cùng PREP khám phá những mẫu câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu ngọt ngào và từ vựng lãng mạn nhé!

- I. Những câu nói tình yêu phổ biến bằng tiếng Hàn
- II. Những câu nói tình yêu lãng mạn trong phim Hàn Quốc
- III. Những câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu cuộc sống
- IV. Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu
- V. Các lưu ý khi nói về tình yêu bằng tiếng Hàn
- VI. Bài hát tiếng Hàn lãng mạn về tình yêu thay bạn tỏ tình
I. Những câu nói tình yêu phổ biến bằng tiếng Hàn
Hãy bắt đầu với những câu nói lãng mạn tiếng Hàn khi tỏ tình và thể hiện tình cảm với người mình yêu nhé!
1. Câu tỏ tình tiếng Hàn
Câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu |
||
Mẫu câu |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
사랑해요 |
Saranghaeyo |
Anh/em yêu em/anh |
내가 너를 좋아해요 |
Naega neoreul joahaeyo |
Anh/em thích em/anh |
처음 보고 반했어요 |
Cheoeum bogo banhaesseoyo |
Anh đã yêu em từ cái nhìn đầu tiên |
처음 보고 반했어요 |
Cheoeum bogo banhaesseoyo |
Anh đã yêu em từ cái nhìn đầu tiên |
널 좋아하게 됐어 |
Neol joahage dwaesseo |
Anh đã lỡ thích em mất rồi |
나랑 사귈래? |
Narang sagwillae? |
Em có muốn hẹn hò với anh không? |
넌 내 이상형이야 |
Neon nae isanghyeong-iya |
Em là mẫu người lý tưởng của anh |
너 없인 안 될 것 같아 |
Neo eopsin an doel geot gata |
Anh nghĩ mình không thể thiếu em |
네가 내 전부야 |
Nega nae jeonbuya |
Em là tất cả của anh |
평생 너만 사랑할게 |
Pyeongsaeng neoman saranghalge |
Anh sẽ yêu em suốt đời |
내 마음 받아줄래? |
Nae maeum badajullae? |
Em có thể đón nhận tình cảm của anh không? |
너와 함께하고 싶어 |
Neowa hamkkehago sipeo |
Anh muốn được ở bên em |
나랑 영원히 함께하자 |
Narang yeongwonhi hamkkehaja |
Mình bên nhau mãi mãi nhé |
나만 믿고 따라와 줘 |
Naman mitgo ttarawa jwo |
Hãy tin tưởng và đi cùng anh nhé |
너에게 고백하고 싶었어 |
Neoege gobaekhago sipeosseo |
Anh đã muốn tỏ tình với em từ lâu |
내의 귀여운 사랑은 너에게 당당히 전해야 해요 |
Naeui gwiyeoun sarang-eun neoege dangdanghi jeonhaeya haeyo |
Tình yêu đặc biệt này anh nhất định phải nói ra cho em biết |
우리가 운명이라 믿어 |
Uriga unmyeongira mideo |
Anh tin rằng chúng ta là định mệnh của nhau |
나와 사랑을 시작해볼래? |
Nawa sarangeul sijakaebollaee? |
Mình bắt đầu một tình yêu nhé? |
매일 너를 보고 싶어 |
Maeil neoreul bogo sipeo |
Mỗi ngày anh đều muốn nhìn thấy em |
너랑 같이 있고 싶어 |
Neorang gachi itgo sipeo |
Anh muốn ở cạnh em |
사랑해, 오늘도 내일도 |
Saranghae, oneuldo naeil-do |
Anh yêu em – hôm nay và cả ngày mai |
매 순간 너를 사랑해 |
Mae sungan neoreul saranghae |
Anh yêu em trong từng khoảnh khắc |
2. Câu thể hiện tình cảm tiếng Hàn
Câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu |
||
Mẫu câu |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
보고 싶어요 |
Bogo sipeoyo |
Anh nhớ em / Em nhớ anh |
네가 필요해요 |
Nega piryohaeyo |
Anh cần em / Em cần anh |
항상 너를 생각해 |
Hangsang neoreul saenggakhae |
Anh luôn nghĩ về em |
저는 하루중에 많이 너를 생각해요 |
Jeoneun harujung-e manhi neoreul saenggakhaeyo |
Cả ngày anh đều nghĩ về em |
네가 웃으면 나도 좋아져 |
Nega useumyeon nado joajyeo |
Khi em cười, anh cũng thấy vui |
네가 행복하면 나도 행복해 |
Nega haengbokhamyeon nado haengbokhae |
Em hạnh phúc thì anh cũng vậy |
너는 나의 이유야 |
Neoneun naui iyuya |
Em là lý do sống của anh |
너와 함께 있고 싶어 |
Neowa hamkke itgo sipeo |
Anh muốn ở bên em |
네가 생각나서 잠이 안 와 |
Nega saenggangnaseo jami an wa |
Anh không ngủ được vì nhớ em |
너는 내 하루의 시작이자 끝이야 |
Neoneun nae haruui sijagija kkeutiya |
Em là sự bắt đầu và kết thúc ngày của anh |
네가 웃는 모습이 제일 예뻐 |
Nega unneun moseubi jeil yeppeo |
Nụ cười của em là đẹp nhất |
사랑은 말보다 행동이야 |
Sarang-eun malboda haengdong-iya |
Tình yêu là hành động, không chỉ lời nói |
너의 존재만으로도 감사해 |
Neoui jonjaeman-eurodo gamsahae |
Chỉ cần sự tồn tại của em cũng đủ khiến anh biết ơn |
저는 너를 혼자 보면 행복해요 |
Jeoneun neoreul honja bomyeon haengbokhaeyo |
Chỉ cần nhìn em là anh đã hạnh phúc |
네 손을 꼭 잡고 싶어 |
Ne son-eul kkok japgo sipeo |
Anh muốn nắm chặt tay em mãi mãi |
너와 함께 있는 이 순간이 영원했으면 좋겠어 |
Neowa hamkke inneun i sungani yeongwonhaesseumyeon jokesseo |
Anh ước gì khoảnh khắc này bên em kéo dài mãi mãi |
너를 생각할수록 더 보고 싶어져 |
Neoreul saenggakhalssurok deo bogo sipeojyeo |
Càng nghĩ đến em, anh lại càng muốn gặp em |
오늘 하루도 네 생각뿐이야 |
Oneul harudo ne saenggakppuniya |
Cả hôm nay anh chỉ nghĩ đến em |
네 눈빛에 빠졌어 |
Ne nunbiche ppajyeosseo |
Anh đã đắm chìm trong ánh mắt em |
너와 함께라면 어디든 갈 수 있어 |
Neowa hamkkeramyeon eodideun gal su isseo |
Chỉ cần đi cùng em, anh có thể đến bất cứ đâu |
너 없인 의미 없어 |
Neo eopsin uimi eopseo |
Không có em, mọi thứ đều vô nghĩa |
네가 있어서 참 다행이야 |
Nega isseoseo cham dahaeng-iya |
Có em bên đời là điều may mắn nhất với anh |
너는 나의 전부야 |
Neoneun naui jeonbuya |
Em là tất cả của anh |
매일 너를 사랑해 |
Maeil neoreul saranghae |
Mỗi ngày anh đều yêu em nhiều hơn |
매일 너를 사랑해 |
Maeil neoreul saranghae |
Mỗi ngày anh đều yêu em nhiều hơn |
너만 보면 미소가 나와 |
Neoman bomyeon misoga nawa |
Chỉ cần nhìn em là anh mỉm cười |
너와의 추억은 내 보물이에요 |
Neowaui chueogeun nae bomur-ieyo |
Kỷ niệm với em là kho báu của anh |
네 생각이 멈추질 않아 |
Ne saenggagi meomchujil anha |
Anh không thể ngừng nghĩ về em |
함께 있는 것만으로도 행복해 |
Hamkke inneun geosman-eurodo haengbokhae |
Chỉ cần bên em thôi là anh đã hạnh phúc rồi |
3. Câu khen ngợi và ngọt ngào tiếng Hàn
Câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu |
||
Mẫu câu |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
너는 정말 아름다워 |
Neoneun jeongmal areumdawo |
Em thật sự rất xinh đẹp |
네 미소는 햇살 같아 |
Ne misoneun haetsal gata |
Nụ cười của em giống như ánh nắng |
넌 너무 귀여워 |
Neon neomu gwiyeowo |
Em thật dễ thương |
너의 눈은 별처럼 빛나 |
Neoui nun-eun byeolcheoreom bitna |
Đôi mắt em sáng như những vì sao |
너는 마법 같아 |
Neoneun mabeop gata |
Em như một phép màu |
넌 내 인생 최고의 선물이야 |
Neon nae insaeng choegoui seonmur-iya |
Em là món quà tuyệt vời nhất trong đời anh |
너는 나의 빛이야 |
Neoneun naui bich-iya |
Em là ánh sáng của đời anh |
넌 내가 본 사람 중 가장 특별해 |
Neon naega bon saram jung gajang teukbyeolhae |
Em là người đặc biệt nhất anh từng gặp |
너의 목소리는 나를 편안하게 해 |
Neoui moksorineun nareul pyeonanage hae |
Giọng em khiến anh cảm thấy bình yên |
너는 천사 같아 |
Neoneun cheonsa gata |
Em giống như một thiên thần |
너는 내가 꿈꾸던 사람이야 |
Neoneun naega kkumkkudeon saram-iya |
Em là người anh từng mơ về |
넌 나의 자랑이야 |
Neon naui jarang-iya |
Em là niềm tự hào của anh |
너는 나에게 소중한 존재야 |
Neoneun na-ege sojunghan jonjaeya |
Em là người rất quan trọng với anh |
넌 참 다정해 |
Neon cham dajeonghae |
Em thật ân cần và dịu dàng |
네 눈빛은 모든 걸 말해줘 |
Ne nunbich-eun modeun geol malhaejwo |
Ánh mắt em nói lên tất cả |
넌 어디서든 눈에 띄어 |
Neon eodiseodeun nune ttwieo |
Em luôn nổi bật ở bất cứ nơi đâu |
네가 웃을 때 세상이 멈춰 |
Nega useul ttae sesangi meomchwo |
Khi em cười, thế giới như ngừng lại |
넌 내가 가장 좋아하는 목소리를 가졌어 |
Neon naega gajang joahaneun moksorireul gajyeosseo |
Em có giọng nói anh thích nhất |
너는 내가 본 것 중 가장 예뻐 |
Neoneun naega bon geot jung gajang yeppeo |
Em là điều đẹp nhất mà anh từng thấy |
네 성격이 너무 좋아 |
Ne seonggyeogi neomu joa |
Tính cách em thật tuyệt |
네 웃음은 나를 행복하게 해 |
Ne useumeun nareul haengbokhage hae |
Nụ cười em khiến anh hạnh phúc |
너의 존재는 나에게 기쁨이야 |
Neoui jonjaeneun na-ege gippeum-iya |
Sự hiện diện của em là niềm vui của anh |
너는 매일 더 아름다워져 |
Neoneun maeil deo areumdawojyeo |
Mỗi ngày em lại càng xinh đẹp hơn |
넌 완벽해 |
Neon wanbyeokhae |
Em hoàn hảo |
4. Câu nói về tình yêu buồn tiếng Hàn
Câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu |
||
Mẫu câu |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
너 없는 세상은 상상할 수 없어 |
Neo eopsneun sesangeun sangsanghal su eopseo |
Anh không thể tưởng tượng thế giới này thiếu em |
우리의 사랑은 운명이 아니었나 봐 |
Uriui sarangeun unmyeongi anieotna bwa |
Có lẽ tình yêu chúng ta không phải là định mệnh |
아직도 너를 잊지 못해 |
Ajikdo neoreul itji mothae |
Anh vẫn chưa thể quên được em |
사랑했지만 이젠 안녕 |
Saranghaetjiman ijen annyeong |
Đã từng yêu, giờ đành chào tạm biệt |
이별은 항상 아파요 |
Ibyeoreun hangsang apayo |
Chia tay luôn đau đớn |
너의 기억이 날 괴롭혀 |
Neoui gieogi nal goerop-hyeo |
Ký ức về em vẫn ám ảnh anh |
사랑은 끝났지만 추억은 남아 |
Sarangeun kkeutnatjiman chueogeun nama |
Tình yêu đã hết nhưng kỷ niệm còn mãi |
눈물이 멈추질 않아 |
Nunmuri meomchujil anha |
Nước mắt anh không thể ngừng rơi |
넌 나 없이도 잘 지내겠지 |
Neon na eopsido jal jinaegetji |
Em chắc sẽ sống tốt khi không có anh |
행복했던 기억이 아파 |
Haengbokhaetdeon gieogi apa |
Những ký ức hạnh phúc giờ lại đau đớn |
우리 너무 빨리 끝났어 |
Uri neomu ppalli kkeutnasseo |
Chúng ta đã kết thúc quá nhanh |
널 잊으려 해도 소용없어 |
Neol ijeuryeo haedo soyong eopseo |
Cố quên em nhưng không ích gì |
널 보면 아직도 가슴이 아파 |
Neol bomyeon ajikdo gaseumi apa |
Thấy em tim anh vẫn đau |
외로움이 더 깊어졌어 |
Oeroumi deo gipeojyeosseo |
Nỗi cô đơn càng sâu hơn |
네가 없는 밤은 너무 길어 |
Nega eopsneun bameun neomu gireo |
Đêm không em dài vô tận |
사랑은 나만 했나 봐 |
Sarangeun naman haetna bwa |
Có lẽ chỉ mình anh yêu |
잊을 수 없는 사람이야 |
Ijeul su eomneun saram-iya |
Em là người anh không thể quên |
마음속엔 아직 너뿐이야 |
Maeumsogen ajik neoppuniya |
Trong tim anh vẫn chỉ có em |
그리움이 나를 삼켜 |
Geuriumi nareul samkyeo |
Nỗi nhớ đang nuốt chửng anh |
다시 사랑할 수 있을까 |
Dasi saranghal su isseulkka |
Liệu anh có thể yêu lần nữa không? |
다시 돌아올 수 있을까? |
Dasi doraol su isseulkka? |
Liệu chúng ta có thể quay lại không? |
내가 싫어졌니? |
Naega silheojyeonni? |
Em đã không còn yêu anh sao? |
II. Những câu nói tình yêu lãng mạn trong phim Hàn Quốc
Tình yêu trong phim Hàn Quốc luôn khiến trái tim người xem rung động nhờ những câu thoại đậm chất ngôn tình, sâu sắc và tinh tế. Dưới đây là những câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu mà bạn sẽ thường bắt gặp trong những phân đoạn tình cảm của phim Hàn Quốc:
Câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu |
||
Câu thoại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
당신은 내 운명이에요 |
Dangshineun nae unmyeong-ieyo |
Anh là định mệnh của em |
내가 숨을 쉬는 이유는 당신이에요 |
Naega sumeul swineun iyuneun dangsin-ieyo |
Lý do em tồn tại là vì anh |
당신을 사랑하지 않을 수 없어요 |
Dangshineul saranghaji aneul su eopseoyo |
Em không thể ngừng yêu anh |
이 세상에 당신밖에 없어요 |
I sesange dangsinbakke eopseoyo |
Trên thế gian này chỉ có em thôi |
당신과 함께라면 어디든 좋아요 |
Dangsingwa hamkkeramyeon eodideun joayo |
Miễn là đi cùng em, anh sẽ đến bất cứ đâu |
난 너 없이는 안 돼 |
Nan neo eopsineun andwae |
Anh không thể sống thiếu em |
당신이 웃을 때, 세상도 웃어요 |
Dangshini useul ttae, sesangdo useoyo |
Khi anh cười, cả thế giới cũng mỉm cười |
사랑은 기다림이에요 |
Sarangeun gidarim-ieyo |
Tình yêu là sự chờ đợi |
널 지켜줄게, 끝까지 |
Neol jikyeojulge, kkeutkkaji |
Anh sẽ bảo vệ em, đến tận cùng |
우리가 다시 만날 운명이라 믿어요 |
Uriga dasi mannal unmyeong-ira mideoyo |
Em tin rằng chúng ta là định mệnh sẽ gặp lại |
사랑해, 매일 더 많이 |
Saranghae, maeil deo mani |
Anh yêu em, mỗi ngày một nhiều hơn |
시간이 지나도 변하지 않을게 |
Sigani jinado byeonhaji aneulge |
Dù thời gian trôi qua, tình cảm này sẽ không thay đổi |
당신이 있는 곳이 집이에요 |
Dangshini inneun gosi jib-ieyo |
Nơi có anh chính là nhà |
널 사랑하는 건 내 삶의 이유야 |
Neol saranghaneun geon nae salm-ui iyuya |
Yêu em là lý do để anh sống |
난 항상 너의 편이야 |
Nan hangsang neoui pyeoniya |
Anh luôn ở bên cạnh em |
III. Những câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu cuộc sống
Bên cạnh đó, còn có một số câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu cuộc sống vô cùng ý nghĩa mà bạn có thể lưu lại làm cap tiếng Hàn về tình yêu và triết lý sống:
Câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu |
||
Câu nói |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
사랑은 인생을 완성시켜요 |
Sarangeun insaengeul wanseongsikyeoyo |
Tình yêu làm hoàn thiện cuộc sống |
사랑이 있으면 어떤 고난도 이겨낼 수 있어요 |
Sarangi isseumyeon eotteon gonando igyeonael su isseoyo |
Nếu có tình yêu, mọi khó khăn đều có thể vượt qua |
진심은 언젠가 통하게 되어 있어요 |
Jinsimeun eonjenga tonghage doeeo isseoyo |
Sự chân thành sẽ luôn chạm đến trái tim người khác |
사랑은 서로를 이해하는 거예요 |
Sarangeun seororeul ihaehaneun geoyeyo |
Tình yêu là sự thấu hiểu lẫn nhau |
마음을 나누는 것이 진정한 사랑이에요 |
Maeumeul nanuneun geosi jinjeonghan sarang-ieyo |
Chia sẻ trái tim là tình yêu đích thực |
사랑은 삶의 희망이에요 |
Sarangeun salm-ui huimang-ieyo |
Tình yêu là hy vọng của cuộc sống |
인생은 짧지만 사랑은 영원할 수 있어요 |
Insaengeun jjaljiman sarangeun yeongwonhal su isseoyo |
Cuộc sống ngắn ngủi, nhưng tình yêu có thể vĩnh cửu |
사랑하는 사람과 함께하는 순간이 가장 소중해요 |
Saranghaneun saramgwa hamkkehaneun sungani gajang sojunghaeyo |
Khoảnh khắc bên người mình yêu là quý giá nhất |
사랑은 삶을 아름답게 해요 |
Sarangeun salmeul areumdapge haeyo |
Tình yêu khiến cuộc sống trở nên tươi đẹp |
따뜻한 사랑이 마음을 치유해요 |
Ttatteuthan sarangi maeumeul chiyuhaeyo |
Tình yêu ấm áp chữa lành trái tim |
작은 관심도 큰 사랑이 될 수 있어요 |
Jageun gwansimdo keun sarangi doel su isseoyo |
Sự quan tâm nhỏ cũng có thể trở thành tình yêu lớn |
사랑은 모든 것을 이해하고 포용하는 힘이에요 |
Sarangeun modeun geoseul ihaehago poyonghaneun him-ieyo |
Tình yêu là sức mạnh của sự cảm thông và bao dung |
진심으로 사랑하면 그 사람을 자유롭게 해줘야 해요 |
Jinsimeuro saranghamyeon geu sarameul jayurobge haejwoya haeyo |
Nếu thật lòng yêu ai đó, hãy để họ được tự do |
사랑은 완벽하지 않아도 괜찮아요 |
Sarangeun wanbyeokhaji anhado gwaenchana |
Tình yêu không cần hoàn hảo, miễn là chân thành |
사랑은 우리를 더 나은 사람으로 만들어요 |
Sarangeun urireul deo naeun sarameuro mandeureoyo |
Tình yêu khiến chúng ta trở thành người tốt hơn |
사랑은 서로를 있는 그대로 받아들이는 거예요 |
Sarangeun seororeul inneun geudaero badadeurineun geoyeyo |
Tình yêu là chấp nhận nhau như vốn có |
사랑은 시간이 지나도 변하지 않는 마음이에요 |
Sarangeun sigani jinado byeonhaji anneun maeum-ieyo |
Tình yêu là trái tim không đổi theo thời gian |
사랑은 모든 것을 이겨낼 수 있는 힘이에요 |
Sarangeun modeun geoseul igyeonael su inneun him-ieyo |
Tình yêu là sức mạnh vượt qua mọi thử thách |
IV. Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu
Bên cạnh những những câu tiếng Hàn tình yêu, bạn cần trau dồi một số từ vựng thường gặp trong chủ đề tình yêu nhé!
1. Từ vựng chung chủ đề tình yêu
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
사랑 |
sarang |
Tình yêu |
진심으로 사랑해요 (Tôi yêu thật lòng) |
연애 |
yeonae |
Hẹn hò |
우리는 연애 중이에요 (Chúng tôi đang hẹn hò) |
고백 |
gobaek |
Tỏ tình |
고백할 용기가 필요해요 (Cần dũng cảm để tỏ tình) |
첫사랑 |
cheotsarang |
Mối tình đầu |
그는 내 첫사랑이에요 (Anh ấy là mối tình đầu của tôi) |
짝사랑 |
jjaksarang |
Yêu đơn phương |
짝사랑은 아프다 (Yêu đơn phương rất đau) |
운명 |
unmyeong |
Định mệnh |
우리는 운명이야 (Chúng ta là định mệnh) |
이별 |
ibyeol |
Chia tay |
이별은 항상 아파요 (Chia tay luôn đau đớn) |
인연 |
inyeon |
Duyên phận |
우연이 아니라 인연이야 (Không phải ngẫu nhiên mà là duyên phận) |
감정 |
gamjeong |
Cảm xúc |
감정을 숨기지 마 (Đừng giấu cảm xúc) |
설렘 |
seolleim |
Hồi hộp, rung động |
첫 데이트의 설렘 (Cảm giác rung động của buổi hẹn đầu tiên) |
2. Các giai đoạn trong tình yêu
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
첫 만남 |
cheot mannam |
Gặp nhau lần đầu |
우리의 첫 만남은 잊을 수 없어 (Không thể quên lần gặp đầu) |
데이트 |
deiteu |
Hẹn hò |
오늘 데이트 어땠어? (Buổi hẹn hôm nay thế nào?) |
연인 |
yeonin |
Người yêu |
우리는 1년째 연인이에요 (Chúng tôi yêu nhau đã 1 năm) |
고백하다 |
gobaekhada |
Tỏ tình |
드디어 고백했어요 (Cuối cùng cũng đã tỏ tình) |
사귀다 |
sagwida |
Yêu nhau |
우리 사귀는 사이야 (Chúng tôi đang yêu nhau) |
결혼하다 |
gyeolhonhada |
Kết hôn |
다음 달에 결혼해요 (Chúng tôi sẽ kết hôn tháng tới) |
프로포즈하다 |
peuropojeuhada |
Cầu hôn |
영화관에서 프로포즈했어요 (Cầu hôn tại rạp chiếu phim) |
동거하다 |
donggeohada |
Sống chung |
우리는 결혼 전 동거 중이에요 (Chúng tôi sống chung trước khi cưới) |
싸우다 |
ssawuda |
Cãi nhau |
어제 좀 싸웠어요 (Hôm qua cãi nhau một chút) |
화해하다 |
hwahaehada |
Làm hòa |
금방 화해했어요 (Làm hòa ngay sau đó) |
3. Đối tượng trong tình yêu
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
남자친구 |
namjachingu |
Bạn trai |
내 남자친구는 착해요 (Bạn trai tôi rất tốt) |
여자친구 |
yeojachingu |
Bạn gái |
여자친구가 예뻐요 (Bạn gái tôi xinh lắm) |
연인 |
yeonin |
Người yêu |
연인과의 시간은 소중해요 (Thời gian với người yêu rất quý giá) |
애인 |
aein |
Người yêu (thân mật) |
애인과 여행 갔어요 (Đi du lịch với người yêu) |
부부 |
bubu |
Vợ chồng |
우리는 행복한 부부예요 (Chúng tôi là cặp vợ chồng hạnh phúc) |
배우자 |
baeuja |
Vợ/chồng, người phối ngẫu, người bạn đời |
좋은 배우자를 만나고 싶어요 (Tôi muốn gặp người bạn đời tốt) |
전 남친 |
jeon namchin |
Người yêu cũ (nam) |
전 남친을 잊었어요 (Tôi đã quên người yêu cũ) |
전 여친 |
jeon yeochin |
Người yêu cũ (nữ) |
전 여친에게 연락 안 해요 (Không liên lạc với người yêu cũ) |
썸남 |
sseomnam |
Crush (nam) |
썸남이랑 카톡해요 (Nhắn tin với crush nam) |
썸녀 |
sseomnyeo |
Crush (nữ) |
썸녀가 귀여워요 (Crush nữ dễ thương quá) |
4. Mối quan hệ trong tình yêu
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
커플 |
keopeul |
Cặp đôi |
커플룩 입었어요 (Mặc đồ đôi) |
삼각관계 |
samgakgwangye |
Mối quan hệ tay ba |
삼각관계는 힘들어요 (Yêu tay ba rất mệt) |
장거리 연애 |
janggori yeonae |
Yêu xa |
장거리 연애는 어렵지만 가능해요 (Yêu xa khó nhưng có thể) |
짝사랑 |
jjaksarang |
Yêu đơn phương |
짝사랑은 혼자만의 사랑이에요 (Yêu đơn phương là tình yêu một phía) |
이별 |
ibyeol |
Chia tay |
이별 후에도 친구로 남았어요 (Sau chia tay vẫn làm bạn) |
화해 |
hwahae |
Hòa giải |
화해하고 다시 만났어요 (Hòa giải và quay lại) |
관계 |
gwangye |
Mối quan hệ |
우리 관계를 다시 생각해보자 (Xem lại mối quan hệ của chúng ta) |
약혼 |
yakhon |
Đính hôn |
우리는 약혼했어요 (Chúng tôi đã đính hôn) |
불륜 |
bullun |
Ngoại tình |
불륜은 절대 안 돼요 (Ngoại tình là không thể chấp nhận) |
재회 |
jaehoe |
Tái hợp |
운명처럼 재회했어요 (Tái hợp như định mệnh) |
5. Tâm trạng trong tình yêu
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
행복 |
haengbok |
Hạnh phúc |
당신과 함께해서 행복해요 (Hạnh phúc vì có anh/em bên cạnh) |
슬픔 |
seulpeum |
Nỗi buồn |
사랑의 슬픔은 깊어요 (Nỗi buồn tình yêu rất sâu sắc) |
질투 |
jiltu |
Ghen tuông |
질투하지 마요 (Đừng ghen nữa) |
그리움 |
geurium |
Nỗi nhớ |
그리움이 커져요 (Nỗi nhớ càng lớn hơn) |
설렘 |
seolleim |
Rung động |
첫사랑의 설렘 (Sự rung động của mối tình đầu) |
후회 |
huhoe |
Hối tiếc |
헤어진 걸 후회해요 (Hối tiếc vì đã chia tay) |
외로움 |
oeroum |
Cô đơn |
외로운 밤이에요 (Đêm nay thật cô đơn) |
안정감 |
anjeonggam |
Cảm giác an toàn |
너와 있으면 안정감을 느껴 (Bên em/anh, tôi thấy bình yên) |
감동 |
gamdong |
Xúc động |
고백에 감동했어요 (Xúc động vì lời tỏ tình) |
설움 |
seorum |
Đau khổ, xót xa |
이별의 설움이 남아 있어요 (Nỗi đau chia tay vẫn còn) |
6. Hành động, biểu hiện trong tình yêu
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
고백하다 |
gobaekhada |
Tỏ tình |
드디어 고백했어요 (Cuối cùng cũng đã tỏ tình) |
안아주다 |
anajuda |
Ôm |
조용히 안아줬어요 (Ôm nhẹ nhàng an ủi) |
입맞추다 |
ipmachuda |
Hôn môi |
첫 입맞춤을 했어요 (Trao nụ hôn đầu) |
손잡다 |
sonjapda |
Nắm tay |
길에서 손잡고 걸어요 (Nắm tay đi dạo trên phố) |
바라보다 |
baraboda |
Nhìn ngắm |
사랑스럽게 바라봤어요 (Nhìn người ấy đầy yêu thương) |
위로하다 |
wirohada |
An ủi |
힘들 때 위로해줘요 (An ủi khi mệt mỏi) |
함께하다 |
hamkkehada |
Đồng hành |
평생 함께하고 싶어요 (Muốn đồng hành cả đời) |
약속하다 |
yaksokhada |
Hứa hẹn |
서로의 미래를 약속했어요 (Hứa hẹn tương lai bên nhau) |
이별하다 |
ibyeolhada |
Chia tay |
슬프게 이별했어요 (Chia tay trong buồn bã) |
V. Các lưu ý khi nói về tình yêu bằng tiếng Hàn
Tình yêu là một trong những chủ đề nhạy cảm và phong phú nhất trong ngôn ngữ Hàn Quốc. Khi sử dụng các câu nói yêu thương bằng tiếng Hàn, người học cần lưu ý những điều dưới đây để diễn đạt tự nhiên và tránh gây hiểu nhầm nhé:
1. Mức độ lịch sự và thân mật phù hợp
Trong tiếng Hàn, cách diễn đạt tình yêu có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ thân mật với đối phương. Khi nói chuyện với người lớn tuổi, người chưa thân quen, hoặc trong tình huống trang trọng, nên dùng đuôi câu lịch sự như “-요” hoặc “-습니다”. Ví dụ: “사랑합니다” (Tôi yêu bạn – trang trọng) thay vì “사랑해” (thân mật).
Ngoài ra, tránh dùng từ quá mạnh với người chưa thực sự gần gũi. Một số từ như “너무 좋아해” (Rất thích), “보고 싶어 죽겠어” (Nhớ đến chết mất), hoặc “내 거야” (Là của tôi) có thể gây phản cảm nếu nói với người chưa quen biết rõ. Hãy dùng những cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn như “좋아해요” (Tôi thích bạn).
2. Hiểu đúng sắc thái từ vựng
Tiếng Hàn có nhiều từ để diễn đạt tình cảm nhưng sắc thái khác nhau rõ rệt. Một số động từ trong tình yêu bạn cần lưu ý khi sử dụng như sau:
- “좋아하다” – Thích: Thường dùng ở giai đoạn đầu, nhẹ nhàng, dễ nói ra hơn.
- “사랑하다” – Yêu: Thể hiện tình cảm sâu sắc, gắn bó, thường dùng khi mối quan hệ đã thân thiết.
- “반하다” – Say nắng: Miêu tả cảm xúc rung động mạnh mẽ, thường là nhất thời hoặc do ấn tượng đặc biệt.
- “그리워하다” - Nhớ nhung: Mang tính sâu lắng và thể hiện tình cảm tiếp diễn trong thời gian dài.
Do đó, người học cần luyện tập trong các ngữ cảnh thực tế và quan sát biểu cảm người Hàn để chọn từ phù hợp với mức độ và hoàn cảnh cụ thể.
3. Phân biệt giữa yêu đơn phương và yêu hai chiều
Trong tiếng Hàn, việc sử dụng đúng từ vựng để mô tả trạng thái tình cảm là rất quan trọng. “짝사랑” (yêu đơn phương) là cảm xúc từ một phía – bạn thích người đó nhưng họ không biết hoặc không đáp lại. Ngược lại, “연애하다” (đang yêu/hẹn hò) ám chỉ mối quan hệ hai chiều, khi cả hai cùng đồng thuận và chia sẻ tình cảm.
Vì vậy, bạn nên chú ý phân biệt giữa yêu đơn phương và yêu hai chiều, tránh dùng “연애 중이에요” (chúng tôi đang yêu nhau) nếu thực tế chỉ là “짝사랑 중이에요” (tôi đang yêu đơn phương).
VI. Bài hát tiếng Hàn lãng mạn về tình yêu thay bạn tỏ tình
Nếu bạn đang muốn tỏ tình bằng tiếng Hàn hoặc đơn giản là muốn gửi gắm tình cảm một cách nhẹ nhàng, ngọt ngào và lãng mạn, hãy để âm nhạc thay câu tỏ tình tiếng Hàn. Dưới đây là những bài hát tình yêu tiếng Hàn nổi tiếng không chỉ bởi giai điệu du dương mà còn bởi ca từ sâu lắng và những câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu – rất phù hợp để sử dụng như lời tỏ tình:
- 사랑인가요 (Is It Love?) - HowL & J: Bài hát nổi tiếng từ phim "Goong", nói về cảm giác bối rối và rung động khi lần đầu cảm nhận được tình yêu.
- 너의 모든 순간 (Every Moment of You) - Sung Si Kyung: Ca khúc gắn liền với bộ phim "Vì sao đưa anh tới", thể hiện tình cảm chân thành và dịu dàng của người con trai dành cho người mình yêu.
- 사랑해요 (I Love You) - Tim: 사랑해요 (I Love You) Tim Lời tỏ tình đơn giản nhưng chân thành, dễ thuộc, dễ hát – rất hợp để dùng khi ngại nói trực tiếp.
- 고백 (Confession) - Yangpa: Ca từ là một lời tỏ tình nhẹ nhàng nhưng đầy dũng cảm dành cho người thầm yêu
- 첫눈처럼 너에게 가겠다 (I Will Go to You Like the First Snow) - Ailee: Một bài hát đậm chất ngôn tình về tình yêu vĩnh cửu, thường được dùng trong các dịp quan trọng như kỷ niệm hoặc lễ cưới.
Bài viết trên đây PREP đã trang bị cho bạn kho tàng từ vựng và câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu, đồng thời cung cấp một số lưu ý khi nói về tình yêu trong tiếng Hàn cực kỳ hữu ích. Hãy lưu lại ngay để biết cách thể hiện tình cảm bằng tiếng Hàn một cách trọn vẹn và tinh tế nhất nhé! Chúc các bạn thành công!

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.