Tìm kiếm bài viết học tập
Phân biệt 一向, 一直, 总是 và 老是 trong tiếng Trung chi tiết
Trong tiếng Trung có rất nhiều từ/cụm từ có cùng ý nghĩa nhưng cách dùng trong cấu trúc ngữ pháp lại khác nhau. Và ở bài viết này, hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và phân biệt 一向, 一直, 总是 và 老是 trong tiếng Trung nhé!
I. 一向 là gì? Cách dùng 一向
Nếu muốn biết được 一向, 一直, 总是 và 老是 giống và khác nhau ở điểm nào, trước tiên, bạn hãy học và nắm vững cách dùng của từ 一向. Trong tiếng Trung, 一向 có phiên âm /yíxiàng/, mang ý nghĩa là “trước nay, xưa nay, lâu nay vẫn, vẫn luôn, luôn luôn”.
Cách dùng chi tiết:
Cách dùng của 一向 |
Ví dụ |
Làm phó từ chỉ thời gian, dùng để biểu thị một hành động, tình huống, trạng thái từ trước đến giờ luôn như thế, giữ nguyên không thay đổi. Cấu trúc:
|
|
II. 一直 là gì? Cách dùng 一直
一直 có phiên âm /yìzhí/, mang ý nghĩa là “thẳng, thẳng tuốt, cứ, một mạch” hoặc “luôn luôn, suốt, liên tục”. Bạn cần nắm vững cách dùng của từ 一直 nếu muốn phân biệt và sử dụng đúng các từ 一向, 一直, 总是 và 老是.
Cách dùng chi tiết:
Cách dùng của 一直 |
Ví dụ |
Làm phó từ chỉ thời gian, mang ý nghĩa “luôn luôn, suốt, liên tục”. Cấu trúc:
|
|
Nhấn mạnh hành động không bao giờ thay đổi theo một hướng. |
|
Dùng để nhấn mạnh phạm vi tham chiếu được liên kết với nhau, thường dịch nghĩa là “đều”. |
|
III. 总是 là gì? Cách dùng 总是
总是 có phiên âm /zǒngshì/, mang ý nghĩa là “luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng”. Nếu muốn biết cách dùng và phân biệt được cách từ 一向, 一直, 总是 và 老是 trong tiếng Trung, bạn học chắc từ 总是 nhé!
Cách dùng chi tiết:
Cách dùng của 总是 |
Ví dụ |
Dùng trong giao tiếp, dùng để nhấn mạnh xác suất, tần suất xảy ra của hành động là đều đặn, cao. |
|
Nhấn mạnh kết quả cuối cùng sẽ như vậy. |
|
Nhấn mạnh rằng dù bất kể điều gì xảy ra, kết luận là như nhau. |
|
IV. 老是 là gì? Cách dùng 老是
老是 trong tiếng Trung có phiên âm /lǎoshì/, mang ý nghĩa là “luôn luôn, cứ mãi, thường xuyên, lúc nào cũng, hoài”.
Cách dùng chi tiết:
Cách dùng 老是 |
Ví dụ |
Làm phó từ, có nghĩa “luôn luôn” dùng để diễn tả hành động hoặc điều kiện lặp lại liên tục hoặc tiếp tục gây khó chịu, thường được dùng trong khi khiếu nại, bày tỏ thái độ khó chịu, không hài lòng. |
|
Lưu ý:
- Phần vị ngữ trong câu có thể là động từ hoặc tính từ.
- Nếu 老是 được dùng kết hợp với tính từ thì thường theo sau bởi một trạng từ như 不,很,非常,这么,那.
V. Phân biệt 一向, 一直, 总是 và 老是 trong tiếng Trung
一向, 一直, 总是 và 老是 giống và khác nhau thế nào? Hãy cùng PREP học cách phân biệt điểm giống và khác nhau dưới đây nhé!
Giống nhau: Đều mang ý nghĩa là “luôn luôn, lúc nào cũng”.
Khác nhau:
一向 |
一直 |
总是 |
老是 |
Dùng để biểu thị một hành động, tình huống, trạng thái từ trước đến giờ luôn như thế, giữ nguyên không thay đổi. Ví dụ: 我的学习成绩一向很好。/Wǒ de xuéxí chéngjì yíxiàng hěn hǎo./: Thành tích học tập của tôi trước giờ vẫn rất tốt. |
Làm phó từ chỉ thời gian, mang ý nghĩa “luôn luôn, suốt, liên tục”. Ví dụ: 我一直在这家医院工作。/Wǒ yìzhí zài zhè jiā yīyuàn gōngzuò./: Anh ấy luôn luôn làm việc tại bệnh viện này. |
Dùng trong giao tiếp, dùng để nhấn mạnh xác suất, tần suất xảy ra của hành động là đều đặn, cao. Ví dụ: 我都每天总是高兴。 /Wǒ dōu měitiān zǒngshì gāoxìng./: Mỗi ngày tôi luôn cảm thấy vui vẻ. |
Diễn tả hành động hoặc điều kiện lặp lại liên tục hoặc tiếp tục gây khó chịu, thường được dùng trong khi khiếu nại, bày tỏ thái độ khó chịu, không hài lòng. Ví dụ: 这孩子老是哭,也不知道为啥。/Zhè háizi lǎoshì kū, yě bù zhīdào wèi shá./: Đứa trẻ này cứ luôn khóc suốt, chẳng hiểu lý do gì. |
VI. Bài tập về cách dùng 一向, 一直, 总是 và 老是 trong tiếng Trung
Nếu muốn nhanh chóng nằm lòng kiến thức cách dùng và không bị nhầm lẫn giữa các từ 一向, 一直, 总是 và 老是 trong tiếng Trung, bạn hãy nhanh chóng luyện tập với một số dạng bài trắc nghiệm kiến thức mà PREP chia sẻ dưới đây!
Câu hỏi: Chọn đáp án đúng.
1. 别放弃, ___走,我们总会到家的。
- A. 一直
- B. 老是
- C. 总是
- D. 一向
2. 从这里 ___ 往前走就是银行了。
- A. 一直
- B. 老是
- C. 总是
- D. 一向
3. 他___乐于帮助别人。
- A. 一直
- B. 老是
- C. 总是
- D. 一向
4. 他___在等你。
- A. 一直
- B. 老是
- C. 总是
- D. 一向
5. 这几天他___来我家做作业。
- A. 一直
- B. 老是
- C. 总是
- D. 一向
6. 他对工作___很认真。
- A. 一直
- B. 老是
- C. 总是
- D. 一向
7. 那个孩子___说脏话。
- A. 一直
- B. 老是
- C. 总是
- D. 一向
Đáp án: 1 - A; 2- A; 3 - D; 4 - A; 5 - C; 6 - D; 7 - B
Giải thích:
- 别放弃,一直走,我们总会到家的。(Đừng bỏ cuộc, hãy tiếp tục bước đi, cuối cùng chúng ta sẽ về đến nhà.)
- 从这里一直往前走就是银行了。(Từ đây đi thẳng về phía trước chính là ngân hàng.)
- 他一向乐于帮助别人。(Anh ấy luôn vui vẻ giúp đỡ người khác.)
- 他一直在等你。(Anh ấy luôn luôn đợi cậu.)
- 这几天他总是来我家做作业。(Gần đây, cậu ấy luôn đến nhà mình làm bài tập.)
- 他对工作一向很认真。(Anh ấy từ trước đến nay luôn tận tâm với công việc.)
- 那个孩子老是说脏话。(Đứa trẻ này lúc nào cũng nói bậy.)
Tham khảo thêm bài viết:
Trên đây những thông tin chi tiết về cách dùng và phân biệt 一向, 一直, 总是 và 老是 trong tiếng Trung. Mong rằng, với những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích, giúp bạn học Hán ngữ tốt hơn.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.