Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn thông dụng nhất

Trong ngành khách sạn – dịch vụ, khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo chính là “chìa khóa vàng” giúp bạn gây ấn tượng tốt với khách quốc tế và xử lý mọi tình huống một cách chuyên nghiệp. Dù bạn là lễ tân, nhân viên phục vụ hay khách lưu trú, việc trang bị vốn từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn thông dụng là điều vô cùng cần thiết.

Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp trọn bộ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong khách sạn, phân theo từng ngữ cảnh như đặt phòng, nhận phòng, gọi dịch vụ, phàn nàn, thanh toán,... giúp bạn dễ học – dễ nhớ – dễ áp dụng ngay trong thực tế. Cùng khám phá và luyện tập ngay hôm nay để tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp tại khách sạn nhé!

tieng-anh-giao-tiep-khach-san.png
Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn thông dụng nhất mà bạn nên nắm được để có thể giao tiếp thành thạo:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Reservation

/ˌrezəˈveɪʃən/

Đặt phòng

I have a reservation under the name Smith. (Tôi có đặt phòng dưới tên Smith.)

Reception

/rɪˈsepʃən/

Quầy lễ tân

Please go to the reception for check-in. (Vui lòng đến quầy lễ tân để làm thủ tục nhận phòng.)

Check-in

/ˈtʃek.ɪn/

Nhận phòng

What time is check-in? (Mấy giờ thì nhận phòng?)

Check-out

/ˈtʃek.aʊt/

Trả phòng

Check-out time is at 12 p.m. (Giờ trả phòng là 12 giờ trưa.)

Room key

/ruːm kiː/

Chìa khóa phòng

Here's your room key. (Đây là chìa khóa phòng của bạn.)

Elevator

/ˈel.ə.veɪ.tər/

Thang máy

The elevator is to your left. (Thang máy ở bên trái bạn.)

Bellboy

/ˈbel.bɔɪ/

Nhân viên hành lý

The bellboy will help with your luggage. (Nhân viên hành lý sẽ giúp bạn mang hành lý.)

Double room

/ˈdʌb.əl ruːm/

Phòng đôi

I'd like to book a double room. (Tôi muốn đặt một phòng đôi.)

Single room

/ˈsɪŋ.ɡəl ruːm/

Phòng đơn

Is there a single room available? (Có phòng đơn nào trống không?)

Suite

/swiːt/

Phòng hạng sang

We have booked a suite. (Chúng tôi đã đặt một phòng hạng sang.)

Wi-Fi

/ˈwaɪ.faɪ/

Mạng không dây

What is the Wi-Fi password? (Mật khẩu Wi-Fi là gì?)

Air conditioner

/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/

Máy điều hòa

The air conditioner isn't working. (Máy điều hòa không hoạt động.)

Towel

/ˈtaʊ.əl/

Khăn tắm

Could I get an extra towel? (Tôi có thể lấy thêm khăn tắm không?)

Shampoo

/ʃæmˈpuː/

Dầu gội

There is no shampoo in the bathroom. (Không có dầu gội trong phòng tắm.)

Toothbrush

/ˈtuːθ.brʌʃ/

Bàn chải đánh răng

Do you have a spare toothbrush? (Bạn có bàn chải đánh răng dự phòng không?)

Minibar

/ˈmɪn.i.bɑːr/

Tủ lạnh mini

The minibar is fully stocked. (Tủ lạnh mini đầy đủ đồ.)

Laundry

/ˈlɔːn.dri/

Dịch vụ giặt là

We offer 24-hour laundry service. (Chúng tôi cung cấp dịch vụ giặt là 24 giờ.)

Wake-up call

/ˈweɪk.ʌp kɔːl/

Cuộc gọi báo thức

Would you like a wake-up call? (Bạn có muốn báo thức không?)

Breakfast

/ˈbrek.fəst/

Bữa sáng

Breakfast is served from 6 a.m. to 10 a.m. (Bữa sáng được phục vụ từ 6h đến 10h sáng.)

Buffet

/ˈbʊf.eɪ/

Tiệc buffet

We have a breakfast buffet available. (Chúng tôi có buffet sáng.)

Menu

/ˈmen.juː/

Thực đơn

May I see the menu? (Tôi có thể xem thực đơn không?)

Order

/ˈɔː.dər/

Gọi món

I'd like to order room service. (Tôi muốn gọi dịch vụ phòng.)

Bill

/bɪl/

Hóa đơn

Can I have the bill, please? (Tôi có thể xin hóa đơn không?)

Tip

/tɪp/

Tiền boa

It's customary to leave a tip. (Thông thường nên để lại tiền boa.)

Reservation number

/ˌrezəˈveɪʃən ˈnʌm.bər/

Mã đặt phòng

Please provide your reservation number. (Vui lòng cung cấp mã đặt phòng.)

Concierge

/ˌkɒn.siˈeəʒ/

Nhân viên hỗ trợ khách

Ask the concierge for restaurant recommendations. (Hỏi nhân viên hỗ trợ khách về nhà hàng.)

Luggage

/ˈlʌɡ.ɪdʒ/

Hành lý

I need help with my luggage. (Tôi cần giúp mang hành lý.)

No vacancy

/nəʊ ˈveɪ.kən.si/

Hết phòng

Sorry, we have no vacancy tonight. (Xin lỗi, chúng tôi đã hết phòng tối nay.)

Available

/əˈveɪ.lə.bəl/

Có sẵn

We have one room available. (Chúng tôi còn một phòng trống.)

Non-smoking room

/nɒn ˈsməʊ.kɪŋ ruːm/

Phòng không hút thuốc

I’d prefer a non-smoking room. (Tôi muốn phòng không hút thuốc.)

Do not disturb

/ˌduː.nɒt.dɪˈstɜːb/

Không làm phiền

Please hang the 'Do not disturb' sign. (Vui lòng treo biển 'Không làm phiền'.)

Housekeeping

/ˈhaʊs.kiː.pɪŋ/

Dọn phòng

Call housekeeping for fresh towels. (Gọi dọn phòng để lấy khăn mới.)

Guest

/ɡest/

Khách

The guest in room 305 needs assistance. (Khách ở phòng 305 cần hỗ trợ.)

Reservation desk

/ˌrez.əˈveɪ.ʃən desk/

Bàn đặt phòng

Please go to the reservation desk. (Vui lòng đến bàn đặt phòng.)

Lobby

/ˈlɒb.i/

Sảnh chờ

Meet me in the lobby at 7. (Gặp tôi ở sảnh lúc 7 giờ.)

Valet parking

/ˌvæl.eɪ ˈpɑː.kɪŋ/

Dịch vụ đỗ xe

We offer free valet parking. (Chúng tôi có dịch vụ đỗ xe miễn phí.)

Complimentary

/ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/

Miễn phí

Breakfast is complimentary. (Bữa sáng miễn phí.)

Overnight stay

/ˈəʊ.və.naɪt steɪ/

Lưu trú qua đêm

They booked an overnight stay. (Họ đã đặt lưu trú qua đêm.)

Amenities

/əˈmen.ə.tiz/

Tiện nghi

The room includes all standard amenities. (Phòng có đầy đủ tiện nghi tiêu chuẩn.)

Reservation confirmation

/ˌrez.əˈveɪ.ʃən ˌkɒn.fəˈmeɪ.ʃən/

Xác nhận đặt phòng

Please show your reservation confirmation. (Vui lòng xuất trình xác nhận đặt phòng.)

Guest ID

/ɡest aɪˈdiː/

Chứng minh thư khách

We need a guest ID for check-in. (Chúng tôi cần chứng minh thư khách.)

Bathrobe

/ˈbɑːθ.rəʊb/

Áo choàng tắm

The hotel provides a clean bathrobe. (Khách sạn cung cấp áo choàng tắm sạch.)

Slippers

/ˈslɪp.əz/

Dép đi trong phòng

There are free slippers in the closet. (Có dép miễn phí trong tủ.)

Complaints

/kəmˈpleɪnts/

Phàn nàn

The guest made several complaints. (Khách đã đưa ra nhiều lời phàn nàn.)

Feedback

/ˈfiːd.bæk/

Phản hồi

Please leave your feedback. (Vui lòng để lại phản hồi của bạn.)

Service charge

/ˈsɜː.vɪs tʃɑːdʒ/

Phí dịch vụ

The bill includes a 10% service charge. (Hóa đơn bao gồm 10% phí dịch vụ.)

Late check-out

/leɪt ˈtʃek.aʊt/

Trả phòng muộn

We offer late check-out for a small fee. (Chúng tôi cho phép trả phòng muộn với một khoản phí nhỏ.)

Early check-in

/ˈɜː.li ˈtʃek.ɪn/

Nhận phòng sớm

Early check-in is subject to availability. (Nhận phòng sớm tùy vào tình trạng phòng trống.)

Room number

/ruːm ˈnʌm.bər/

Số phòng

What’s your room number? (Số phòng của bạn là gì?)

Room upgrade

/ruːm ˈʌp.ɡreɪd/

Nâng cấp phòng

We offer a free room upgrade. (Chúng tôi cung cấp nâng cấp phòng miễn phí.)

 

tu-vung-khach-san.png
Tổng hợp từ vựng tiếng ANh giao tiếp khách sạn

Xem thêm: 100+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất!

II. Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn dành cho nhân viên và khách hàng

Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khách sạn dành cho cả nhân viên/người làm việc tại khách hàng và khách hàng khi khi đến khách sạn. Bạn nên học các cấu trúc cơ bản này để dễ dàng giao tiếp hiệu quả nhé!

1. Mẫu câu giao tiếp khách sạn dành cho nhân viên

Mẫu câu giao tiếp khách sạn tại lễ tân khi đón tiếp khách

Tình huống

Mẫu câu tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Chào khách đến

Good morning! Welcome to [Hotel Name].

Chào buổi sáng! Chào mừng quý khách đến [Tên khách sạn].

Hỏi khách có đặt phòng chưa

Do you have a reservation with us?

Quý khách đã đặt phòng với chúng tôi chưa ạ?

Hỏi tên khách

May I have your name, please?

Cho tôi xin tên của quý khách được không ạ?

Xác nhận đặt phòng

Let me check your reservation.

Để tôi kiểm tra thông tin đặt phòng của quý khách.

Hỏi giấy tờ tùy thân

May I see your ID or passport?

Quý khách có thể cho tôi xem giấy tờ tùy thân không ạ?

Xác nhận thời gian lưu trú

How many nights will you be staying?

Quý khách sẽ lưu trú bao nhiêu đêm?

Cung cấp thông tin về phòng

Your room is on the third floor.

Phòng của quý khách ở tầng 3.

Giới thiệu dịch vụ khách sạn

Breakfast is served from 6 to 10 a.m. in the dining room.

Bữa sáng được phục vụ từ 6h đến 10h sáng tại phòng ăn.

Giao chìa khóa

Here is your key card.

Đây là thẻ phòng của quý khách.

Hướng dẫn lên phòng

Take the elevator on your right.

Hãy đi thang máy bên tay phải.

Cung cấp Wi-Fi

The Wi-Fi password is written on your room card.

Mật khẩu Wi-Fi được ghi trên thẻ phòng.

Hỏi khách có cần hỗ trợ hành lý không

Would you like some help with your luggage?

Quý khách có cần giúp mang hành lý không ạ?

Mời khách nghỉ ngơi

Please enjoy your stay.

Chúc quý khách có một kỳ nghỉ vui vẻ.

Giải thích về giờ trả phòng

Check-out time is before 12 noon.

Giờ trả phòng là trước 12 giờ trưa.

Trường hợp phòng chưa sẵn sàng

Your room is not ready yet. Would you like to wait in the lobby?

Phòng của quý khách chưa sẵn sàng. Quý khách muốn ngồi chờ tại sảnh không?

Phòng đã sẵn sàng

Your room is now ready.

Phòng của quý khách đã sẵn sàng rồi ạ.

Xem thêm: Tổng hợp khóa học tiếng Anh giao tiếp theo trình độ cơ bản

Mẫu câu giao tiếp khách sạn dùng khi thông báo dịch vụ 

Tình huống

Mẫu câu tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Thông báo thời gian phục vụ bữa sáng

Breakfast is served from 6 to 10 a.m. in the restaurant.

Bữa sáng được phục vụ từ 6h đến 10h sáng tại nhà hàng.

Thông báo giờ mở cửa hồ bơi

The swimming pool is open from 7 a.m. to 9 p.m.

Hồ bơi mở cửa từ 7h sáng đến 9h tối.

Thông báo có dịch vụ phòng

Room service is available 24 hours a day.

Dịch vụ phòng có sẵn 24/24.

Thông báo về dịch vụ giặt là

Laundry service is available upon request.

Dịch vụ giặt là có sẵn theo yêu cầu.

Thông báo có Wi-Fi

Free Wi-Fi is available throughout the hotel.

Wi-Fi miễn phí có sẵn khắp khách sạn.

Thông báo về dịch vụ spa

Our spa is open from 10 a.m. to 8 p.m.

Spa của chúng tôi mở cửa từ 10h sáng đến 8h tối.

Thông báo có dịch vụ xe đưa đón

We offer a free shuttle service to the airport.

Chúng tôi có dịch vụ xe đưa đón sân bay miễn phí.

Thông báo dịch vụ đổi tiền

Currency exchange is available at the front desk.

Dịch vụ đổi tiền có tại quầy lễ tân.

Thông báo có dịch vụ giữ hành lý

Luggage storage is available at the reception.

Dịch vụ giữ hành lý có tại quầy lễ tân.

Thông báo có dịch vụ gọi taxi

We can call a taxi for you at any time.

Chúng tôi có thể gọi taxi cho quý khách bất cứ lúc nào.

Thông báo có dịch vụ báo thức

Wake-up call service is available.

Dịch vụ gọi báo thức có sẵn.

Thông báo dịch vụ đặt tour

You can book tours at the concierge desk.

Quý khách có thể đặt tour tại bàn lễ tân hỗ trợ khách.

Thông báo thay khăn/làm phòng

Housekeeping will clean your room every day between 9 a.m. and 2 p.m.

Dọn phòng sẽ diễn ra hàng ngày từ 9h sáng đến 2h chiều.

Thông báo về dịch vụ gửi bưu phẩm

Mail and parcel service is available at the front desk.

Dịch vụ gửi thư và bưu phẩm có tại quầy lễ tân.

Thông báo có máy bán nước/snack

A vending machine is available in the lobby.

Có máy bán nước và đồ ăn nhẹ tại sảnh.

giao-tiep-khach-san-cho-nhan-vien.png
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khách sạn dành cho nhân viên

Mẫu câu giao tiếp khách sạn khi đáp lại yêu cầu khách

Tình huống

Mẫu câu tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Chấp nhận yêu cầu

Certainly, sir/madam.

Dạ vâng, thưa ông/bà.

Chấp nhận với thái độ niềm nở

Of course! I’ll take care of that right away.

Tất nhiên rồi! Tôi sẽ xử lý ngay lập tức.

Khi khách yêu cầu thêm khăn

I’ll send extra towels to your room.

Tôi sẽ gửi thêm khăn tắm lên phòng cho quý khách.

Khi khách yêu cầu gọi taxi

I’ll call a taxi for you now.

Tôi sẽ gọi taxi cho quý khách ngay bây giờ.

Khi khách cần thêm chăn/mền

I’ll bring you an extra blanket.

Tôi sẽ mang thêm chăn cho quý khách.

Khi khách yêu cầu dọn phòng

Housekeeping will be there shortly.

Nhân viên dọn phòng sẽ đến ngay.

Khi khách yêu cầu đổi phòng

Let me check if another room is available.

Để tôi kiểm tra xem có phòng khác không.

Khi khách hỏi mật khẩu Wi-Fi

The Wi-Fi password is “sunshine123”.

Mật khẩu Wi-Fi là “sunshine123”.

Khi khách yêu cầu gọi dịch vụ phòng

I’ll inform room service for you.

Tôi sẽ báo bộ phận dịch vụ phòng cho quý khách.

Khi khách muốn báo thức

What time would you like your wake-up call?

Quý khách muốn được gọi báo thức lúc mấy giờ?

Khi khách yêu cầu mang hành lý

I’ll send someone to help with your luggage.

Tôi sẽ cử người đến giúp quý khách mang hành lý.

Không thể đáp ứng yêu cầu ngay

I’m sorry, but we are currently out of that item.

Xin lỗi, hiện tại chúng tôi đã hết món đó.

Hứa sẽ xử lý yêu cầu sớm nhất

I’ll take care of it as soon as possible.

Tôi sẽ xử lý yêu cầu đó sớm nhất có thể.

Khi khách yêu cầu gọi món ăn

I’ll connect you to our restaurant.

Tôi sẽ chuyển máy đến nhà hàng cho quý khách.

Trả lời khi khách xin thêm gối

I’ll have an extra pillow sent to your room.

Tôi sẽ cho mang thêm một chiếc gối đến phòng quý khách.

 

Mẫu câu giao tiếp khách sạn khi xin lỗi khách

Tình huống

Mẫu câu tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Xin lỗi chung chung/lịch sự

We sincerely apologize for the inconvenience.

Chúng tôi thành thật xin lỗi vì sự bất tiện này.

Xin lỗi vì dịch vụ chưa tốt

I’m terribly sorry for the poor service.

Tôi vô cùng xin lỗi về dịch vụ chưa tốt.

Khi khách phải chờ lâu

I’m sorry to keep you waiting.

Xin lỗi vì đã để quý khách phải chờ.

Xin lỗi khi phòng chưa sẵn sàng

I’m sorry, your room is not ready yet.

Xin lỗi, phòng của quý khách vẫn chưa sẵn sàng.

Khi khách phàn nàn về phòng

I’m sorry to hear that. I’ll look into the issue immediately.

Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Tôi sẽ kiểm tra ngay.

Khi không còn phòng theo yêu cầu

I’m afraid we don’t have that room type available now.

Rất tiếc hiện tại chúng tôi không còn loại phòng đó.

Khi không thể đổi phòng

I’m sorry, but we’re fully booked tonight.

Xin lỗi, nhưng tối nay chúng tôi đã hết phòng.

Khi không thể đáp ứng yêu cầu đặc biệt

I apologize, but we’re unable to accommodate that request.

Tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi không thể đáp ứng yêu cầu đó.

Khi thiết bị trong phòng bị hỏng

I’m sorry the air conditioner isn’t working. We’ll fix it soon.

Tôi xin lỗi vì máy điều hòa không hoạt động. Chúng tôi sẽ sửa ngay.

Khi dịch vụ bị gián đoạn

We apologize for the temporary interruption in service.

Chúng tôi xin lỗi vì sự gián đoạn tạm thời trong dịch vụ.

Khi có lỗi từ phía nhân viên

I sincerely apologize for our staff’s mistake.

Tôi chân thành xin lỗi vì sai sót của nhân viên chúng tôi.

Cam kết khắc phục

We’ll do our best to make it right.

Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để khắc phục.

Khi khách phàn nàn về tiếng ồn

I’m sorry for the noise. We will handle it immediately.

Tôi xin lỗi vì tiếng ồn. Chúng tôi sẽ xử lý ngay.

Khi khách không hài lòng về bữa ăn

We’re sorry the food didn’t meet your expectations.

Chúng tôi xin lỗi vì món ăn không như mong đợi của quý khách.

Kết thúc xin lỗi với lời hứa

We appreciate your understanding and patience.

Cảm ơn quý khách đã thông cảm và kiên nhẫn.

Mẫu câu giao tiếp khách sạn khi phản hồi sự lại sự hài lòng của khách

Tình huống

Mẫu câu tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Đáp lại lời khen chung chung của khách

Thank you very much! We’re glad you enjoyed your stay.

Cảm ơn quý khách! Chúng tôi rất vui vì quý khách hài lòng.

Khi khách khen nhân viên

I’ll be sure to share your kind words with our staff.

Tôi sẽ chuyển lời khen của quý khách đến nhân viên của chúng tôi.

Khi khách khen dịch vụ khách sạn

We’re happy to know you were pleased with our services.

Chúng tôi rất vui khi biết quý khách hài lòng với dịch vụ của chúng tôi.

Khi khách nói sẽ quay lại

We look forward to welcoming you again soon!

Chúng tôi mong được đón tiếp quý khách lần tới!

Khi khách khen bữa ăn ngon

We’re delighted to hear that you enjoyed the meal.

Chúng tôi rất vui khi biết quý khách hài lòng với bữa ăn.

Khi khách khen phòng sạch đẹp

We’re pleased that the room met your expectations.

Chúng tôi rất vui vì căn phòng đáp ứng mong đợi của quý khách.

Khi khách khen lễ tân thân thiện

Thank you! It was our pleasure to assist you.

Cảm ơn quý khách! Rất hân hạnh được hỗ trợ quý khách.

Khi khách cảm ơn

You’re very welcome. We’re always here to help.

Rất hân hạnh được phục vụ quý khách. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ.

Khi khách chia sẻ trải nghiệm tích cực

Thank you for sharing your experience.

Cảm ơn quý khách đã chia sẻ trải nghiệm.

Kết thúc phản hồi bằng lời chúc

We wish you a safe journey and hope to see you again.

Chúc quý khách thượng lộ bình an và mong được gặp lại!

Khi khách viết đánh giá tốt online

Thank you for your wonderful review!

Cảm ơn quý khách vì bài đánh giá tuyệt vời!

Khi khách nói “Everything was perfect!”

That’s so great to hear!

Thật tuyệt khi nghe điều đó từ quý khách!

Đáp lại sự hài lòng một cách chuyên nghiệp

We are truly grateful for your feedback.

Chúng tôi thực sự biết ơn phản hồi của quý khách.

Khi khách khen dịch vụ chuyên nghiệp

Thank you! We always strive to offer the best service.

Cảm ơn quý khách! Chúng tôi luôn nỗ lực để mang đến dịch vụ tốt nhất.

Phản hồi với nụ cười và thái độ thân thiện

It’s our pleasure. Please come back anytime.

Rất hân hạnh được phục vụ. Mong quý khách sẽ quay lại!

Mẫu câu giao tiếp khách sạn khi tiễn khách

Tình huống

Mẫu câu tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Cảm ơn khách khi trả phòng

Thank you for staying with us.

Cảm ơn quý khách đã lưu trú tại khách sạn của chúng tôi.

Chúc khách đi an toàn

Have a safe journey!

Chúc quý khách có chuyến đi an toàn!

Chào tạm biệt lịch sự

Goodbye and we hope to see you again soon!

Tạm biệt và mong được gặp lại quý khách!

Nhắc khách đánh giá khách sạn

If you enjoyed your stay, please leave us a review online.

Nếu quý khách hài lòng, xin để lại đánh giá trên mạng giúp chúng tôi.

Mời khách quay lại lần sau

We look forward to welcoming you again in the future.

Mong được đón tiếp quý khách lần sau.

Chào tạm biệt thân mật hơn

Take care and see you next time!

Giữ gìn sức khỏe và hẹn gặp lại lần sau!

Hỏi khách có cần hỗ trợ hành lý

May I help you with your luggage before you leave?

Tôi có thể giúp quý khách mang hành lý không ạ?

Xác nhận đã gọi xe cho khách

Your taxi is waiting outside.

Xe taxi của quý khách đang chờ sẵn bên ngoài.

Cảm ơn khách đã phản hồi

Thank you so much for your feedback.

Cảm ơn quý khách rất nhiều vì những góp ý.

Lời chào trang trọng

It was a pleasure having you here. Farewell!

Rất vinh dự được phục vụ quý khách. Tạm biệt ạ!

Gợi ý ưu đãi cho lần sau

Don’t forget to use your discount code on your next visit!

Đừng quên dùng mã giảm giá cho lần lưu trú sau nhé!

Mời khách liên hệ nếu cần hỗ trợ sau

If you need any assistance after check-out, feel free to contact us.

Nếu quý khách cần hỗ trợ gì sau khi rời khách sạn, cứ liên hệ với chúng tôi nhé.

 

2. Mẫu câu giao tiếp khách sạn dành cho khách hàng

Mẫu câu giao tiếp khách sạn khi muốn đặt phòng

Tình huống

Mẫu câu tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Yêu cầu đặt phòng đơn giản

I’d like to book a room, please.

Tôi muốn đặt một phòng.

Đặt phòng cho một người

I’d like to reserve a single room.

Tôi muốn đặt một phòng đơn.

Đặt phòng cho hai người

I need a double room for two people.

Tôi cần một phòng đôi cho hai người.

Xác nhận ngày nhận phòng

I’d like to check in on the 10th of August.

Tôi muốn nhận phòng vào ngày 10 tháng 8.

Xác nhận số đêm lưu trú

I’ll be staying for three nights.

Tôi sẽ lưu trú trong ba đêm.

Hỏi về tình trạng phòng

Do you have any rooms available next weekend?

Cuối tuần tới khách sạn còn phòng không?

Hỏi về loại phòng có sẵn

What types of rooms do you have available?

Khách sạn hiện có những loại phòng nào?

Hỏi giá phòng

How much is a single/double room per night?

Giá phòng đơn/đôi mỗi đêm là bao nhiêu?

Hỏi về phòng có bao gồm bữa sáng không

Is breakfast included in the price?

Bữa sáng có bao gồm trong giá phòng không?

Yêu cầu đặt phòng có cửa sổ/ban công

I’d like a room with a window/balcony, please.

Tôi muốn đặt phòng có cửa sổ/ban công.

Hỏi về chính sách hủy phòng

What is your cancellation policy?

Chính sách hủy phòng của khách sạn là gì?

Hỏi yêu cầu thanh toán

Do I need to pay in advance?

Tôi có cần thanh toán trước không?

Đặt phòng qua điện thoại

I’d like to make a reservation over the phone.

Tôi muốn đặt phòng qua điện thoại.

Yêu cầu xác nhận đặt phòng

Could you please confirm my reservation by email?

Quý khách có thể xác nhận đặt phòng của tôi qua email không?

Hỏi về các tiện nghi trong phòng

What facilities are included in the room?

Phòng có những tiện nghi gì?

Mẫu câu giao tiếp khách sạn khi hỏi về dịch vụ của khách sạn

Tình huống

Mẫu câu tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Hỏi về Wi-Fi

Do you offer free Wi-Fi?

Khách sạn có Wi-Fi miễn phí không?

Hỏi về mật khẩu Wi-Fi

What’s the Wi-Fi password?

Mật khẩu Wi-Fi là gì vậy?

Hỏi về giờ phục vụ bữa sáng

What time is breakfast served?

Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?

Hỏi bữa sáng có bao gồm không

Is breakfast included in the room rate?

Bữa sáng có bao gồm trong giá phòng không?

Hỏi về hồ bơi

Is there a swimming pool in the hotel?

Khách sạn có hồ bơi không?

Hỏi giờ mở cửa hồ bơi

What are the pool hours?

Hồ bơi mở cửa lúc mấy giờ?

Hỏi về phòng gym

Do you have a fitness center?

Khách sạn có phòng tập thể hình không?

Hỏi về dịch vụ spa

Does the hotel offer spa services?

Khách sạn có dịch vụ spa không?

Hỏi có dịch vụ đưa đón không

Is there an airport shuttle service?

Có dịch vụ đưa đón sân bay không?

Hỏi về dịch vụ giặt là

Do you provide laundry service?

Khách sạn có cung cấp dịch vụ giặt là không?

Hỏi về dịch vụ giữ hành lý

Can I leave my luggage here after check-out?

Sau khi trả phòng, tôi có thể gửi hành lý ở đây không?

Hỏi về dịch vụ đặt tour

Can I book a tour through the hotel?

Tôi có thể đặt tour qua khách sạn không?

Hỏi có dịch vụ đổi tiền không

Is currency exchange available here?

Ở đây có dịch vụ đổi tiền không?

Hỏi về dịch vụ báo thức

Can I request a wake-up call?

Tôi có thể yêu cầu gọi báo thức không?

Hỏi có dịch vụ phòng không

Is room service available?

Có dịch vụ phòng không?

 

giao-tiep-khach-san-cho-khach-hang.png
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khách sạn dành cho khách hàng

Mẫu câu giao tiếp khách sạn khi làm thủ tục nhận phòng

Tình huống

Mẫu câu tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Nhân viên: chào đón khách

Good afternoon! Welcome to [Hotel Name].

Chào buổi chiều! Chào mừng quý khách đến với [Tên khách sạn].

Nhân viên: hỏi khách đã đặt phòng chưa

Do you have a reservation with us?

Quý khách đã đặt phòng với chúng tôi chưa ạ?

Khách: xác nhận đặt phòng

Yes, I have a reservation under the name [Nguyen].

Vâng, tôi có đặt phòng dưới tên [Nguyễn].

Nhân viên: hỏi tên khách

May I have your name, please?

Cho tôi xin tên của quý khách được không ạ?

Nhân viên: kiểm tra thông tin

Let me check your booking.

Để tôi kiểm tra thông tin đặt phòng của quý khách.

Nhân viên: yêu cầu giấy tờ tùy thân

May I see your passport or ID, please?

Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân ạ.

Khách: hỏi về thời gian nhận phòng

What time can I check in?

Tôi có thể nhận phòng lúc mấy giờ?

Nhân viên: thông báo phòng đã sẵn sàng

Your room is ready.

Phòng của quý khách đã sẵn sàng.

Nhân viên: thông báo phòng chưa sẵn sàng

I’m sorry, your room is not ready yet.

Xin lỗi, phòng của quý khách chưa sẵn sàng.

Nhân viên: cung cấp thông tin phòng

You’ll be staying in room 205 on the second floor.

Quý khách sẽ ở phòng 205, tầng 2.

Nhân viên: hướng dẫn sử dụng thẻ phòng

This is your key card. Use it to access your room.

Đây là thẻ phòng của quý khách. Dùng để mở cửa phòng.

Nhân viên: giới thiệu bữa sáng

Breakfast is served from 6 to 10 a.m. in the dining area.

Bữa sáng phục vụ từ 6h đến 10h tại khu ăn uống.

Nhân viên: nhắc giờ trả phòng

Check-out time is before 12 p.m.

Giờ trả phòng là trước 12 giờ trưa.

Khách: hỏi mật khẩu Wi-Fi

What’s the Wi-Fi password?

Mật khẩu Wi-Fi là gì vậy?

Nhân viên: chúc khách nghỉ ngơi vui vẻ

Please enjoy your stay.

Chúc quý khách có kỳ nghỉ vui vẻ!

Mẫu câu giao tiếp khách sạn khi phàn nàn về dịch vụ khách sạn

Tình huống

Mẫu câu tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Phòng quá ồn

Sorry, but the room is too noisy.

Xin lỗi, nhưng phòng này quá ồn.

Máy lạnh không hoạt động

The air conditioner isn’t working.

Máy điều hòa không hoạt động.

Nước nóng không có

There’s no hot water in the shower.

Không có nước nóng trong vòi sen.

Dịch vụ dọn phòng chưa sạch

My room hasn’t been cleaned properly.

Phòng của tôi chưa được dọn sạch sẽ.

Không có khăn/tất cả khăn đều bẩn

There are no clean towels in my room.

Không có khăn sạch trong phòng của tôi.

Wi-Fi không kết nối được

I can’t connect to the Wi-Fi.

Tôi không thể kết nối Wi-Fi.

Đồ ăn không ngon

The food was not up to standard.

Món ăn không đạt tiêu chuẩn.

Nhân viên không thân thiện

The staff was not very friendly.

Nhân viên không thân thiện cho lắm.

Phòng không đúng như đã đặt

This is not the room I booked.

Đây không phải là phòng tôi đã đặt.

Giá không đúng như trong xác nhận đặt phòng

The price is different from the confirmation.

Giá không đúng với xác nhận đặt phòng.

Phàn nàn nhẹ nhàng/lịch sự

I’m not satisfied with the service.

Tôi không hài lòng với dịch vụ.

Phàn nàn trực tiếp

I’d like to file a complaint.

Tôi muốn gửi lời phàn nàn.

Yêu cầu đổi phòng

Is it possible to change the room?

Tôi có thể đổi phòng được không?

Phản ánh về mùi khó chịu trong phòng

There’s a strange smell in the room.

Trong phòng có mùi lạ khó chịu.

Muốn nói chuyện với quản lý

I’d like to speak to the manager, please.

Tôi muốn gặp người quản lý.

Mẫu câu giao tiếp khách sạn trong các trường hợp khác

Tình huống

Mẫu câu tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Khách để quên đồ

I think I left something in my room.

Tôi nghĩ mình đã để quên đồ trong phòng.

Nhân viên thông báo tìm thấy đồ khách để quên

We found an item that may belong to you.

Chúng tôi tìm thấy một món đồ có thể là của quý khách.

Hỏi vị trí thang máy

Where is the elevator, please?

Thang máy ở đâu vậy ạ?

Hỏi cách đi đến một địa điểm gần đó

How do I get to the nearest shopping mall?

Làm sao để tôi đến trung tâm thương mại gần nhất?

Hỏi có thể thanh toán bằng thẻ không

Can I pay by credit card?

Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

Yêu cầu hóa đơn VAT

Can I get a VAT invoice, please?

Tôi có thể xin hóa đơn VAT không?

Hỏi có khu vực hút thuốc không

Is there a smoking area?

Có khu vực hút thuốc không?

Hỏi giờ mở cửa quầy lễ tân

What time does the front desk open?

Quầy lễ tân mở cửa lúc mấy giờ?

Thông báo bị mất thẻ phòng

I lost my key card.

Tôi làm mất thẻ phòng rồi.

Yêu cầu đánh thức vào giờ cụ thể

Can I have a wake-up call at 6 a.m., please?

Tôi có thể yêu cầu gọi báo thức lúc 6h sáng được không?

Hỏi có chỗ gửi xe không

Do you have a parking area?

Khách sạn có chỗ đậu xe không?

Hỏi có chấp nhận thú cưng không

Are pets allowed in the hotel?

Khách sạn có cho phép mang theo thú cưng không?

Yêu cầu nước uống hoặc đồ ăn nhẹ

Could I have a bottle of water, please?

Tôi có thể xin một chai nước được không?

Hỏi khách có cần giúp gì thêm không

Is there anything else I can help you with?

Tôi có thể giúp gì thêm cho quý khách không?

Lời cảm ơn từ nhân viên

Thank you for choosing our hotel.

Cảm ơn quý khách đã chọn khách sạn của chúng tôi.

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Bài viết này được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn các khóa học tiếng Anh của PREP.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI