Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 180+ động từ tiếng Hàn theo chủ đề, chia động từ & phân biệt nội - ngoại động từ

Bạn đang cần trau dồi các động từ thường dùng trong tiếng Hàn để cải thiện giao tiếp? Bài viết này, PREP sẽ tổng hợp giúp bạn 180+ động từ tiếng Hàn theo chủ đề thường gặp kèm theo ví dụ chi tiết, cùng với các cấu trúc chia động từ, phân biệt nội - ngoại động từ và bài tập luyện tập. Hãy xem ngay nhé!

động từ tiếng Hàn
180+ động từ tiếng Hàn thông dụng & cách chia động từ!

I. Tổng hợp động từ tiếng Hàn theo chủ đề thường gặp

Trước tiên, chúng mình hãy tham khảo tất tần tật các động từ tiếng Hàn trong 10 chủ đề thông dụng nhé!

1. Động từ tiếng Hàn: Hoạt động thường ngày

động từ tiếng Hàn

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Thức dậy

일어나다

i-reo-na-da

매일 아침 7시에 일어납니다. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.)

Đi ngủ

자다

ja-da

저는 10시에 자요. (Tôi đi ngủ lúc 10 giờ.)

Ăn

먹다

meok-da

아침에 밥을 먹었어요. (Tôi đã ăn cơm sáng.)

Uống

마시다

ma-si-da

물을 마셨어요. (Tôi đã uống nước.)

Làm việc

일하다

il-ha-da

저는 매일 9시에 일해요. (Tôi làm việc mỗi ngày lúc 9 giờ.)

Tắm

목욕하다

mok-yok-ha-da

오늘 목욕했어요. (Tôi đã tắm hôm nay.)

Chạy

달리다

dal-li-da

아침에 공원에서 달렸어요. (Tôi chạy trong công viên vào buổi sáng.)

Dọn dẹp

청소하다

cheong-so-ha-da

방을 청소하고 있어요. (Tôi đang dọn dẹp phòng.)

Giặt giũ

세탁하다

se-tak-ha-da

세탁기를 사용해서 옷을 세탁해요. (Giặt quần áo bằng máy giặt.)

Đi lại

다니다

da-ni-da

학교에 다녀요. (Tôi đi học.)

Đọc sách

책을 읽다

chaeg-eul ik-da

저는 매일 책을 읽어요. (Tôi đọc sách mỗi ngày.)

Xem TV

TV를 보다

TV-reul bo-da

TV를 자주 봐요. (Tôi hay xem TV.)

Gặp mặt

만나다

man-na-da

친구를 만났어요. (Tôi đã gặp bạn.)

Nghỉ ngơi

휴식하다

hyu-sik-ha-da

점심시간에 잠시 휴식을 했어요. (Tôi đã nghỉ ngơi một lúc vào giờ ăn trưa.)

Làm bài tập

숙제를 하다

suk-je-reul ha-da

저는 매일 숙제를 해요. (Tôi làm bài tập mỗi ngày.)

Được nghỉ

쉬다

swi-da

오늘은 쉬는 날이에요. (Hôm nay là ngày nghỉ.)

Đi bộ

걷다

geot-da

매일 아침 공원에서 걷어요. (Tôi đi bộ trong công viên mỗi sáng.)

Lướt web

인터넷을 하다

in-teo-net-eul ha-da

인터넷을 자주 해요. (Tôi thường lướt web.)

2. Động từ tiếng Hàn: Giao tiếp, ứng xử gặp gỡ

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Xin chào

인사하다

in-sa-ha-da

여러분, 안녕하세요! (Chào các bạn!)

Cảm ơn

감사하다

gam-sa-ha-da

도와줘서 감사합니다. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)

Xin lỗi

사과하다

sa-gwa-ha-da

늦어서 사과드립니다. (Xin lỗi vì đến muộn.)

Hỏi

묻다

mut-da

질문이 있어요. (Tôi có một câu hỏi.)

Trả lời

대답하다

dae-dap-ha-da

질문에 대답했어요. (Tôi đã trả lời câu hỏi.)

Giới thiệu

소개하다

so-gae-ha-da

저는 한국어 선생님을 소개할게요. (Tôi sẽ giới thiệu thầy giáo tiếng Hàn.)

Tạm biệt

작별하다

jak-byeol-ha-da

이제 가야 할 시간이에요. (Giờ chúng ta phải chia tay rồi.)

Mời

초대하다

cho-dae-ha-da

결혼식에 초대해요. (Tôi mời bạn tham dự đám cưới.)

Đồng ý

동의하다

dong-ui-ha-da

그 제안에 동의해요. (Tôi đồng ý với đề xuất đó.)

Không đồng ý

동의하지 않다

dong-ui-ha-ji an-ta

그 제안에 동의하지 않아요. (Tôi không đồng ý với đề xuất đó.)

Khen

칭찬하다

ching-chan-ha-da

그 일을 잘 했다고 칭찬했어요. (Tôi đã khen bạn vì làm tốt công việc đó.)

Phê phán

비판하다

bi-pan-ha-da

그 점에 대해 비판했어요. (Tôi đã phê phán về điểm đó.)

Giải thích

설명하다

seol-myeong-ha-da

이 문제를 설명해 주세요. (Hãy giải thích vấn đề này.)

Đề nghị

제안하다

je-an-ha-da

새로운 방법을 제안했어요. (Tôi đã đề nghị một phương pháp mới.)

Hứa

약속하다

yak-sok-ha-da

오늘 만나기로 약속했어요. (Tôi đã hứa gặp bạn hôm nay.)

Chúc mừng

축하하다

chuk-ha-ha-da

결혼을 축하합니다. (Chúc mừng đám cưới.)

3. Động từ tiếng Hàn: Thể hiện cảm xúc

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Vui mừng

기쁘다

gi-ppeu-da

그 소식을 듣고 기뻐요. (Tôi rất vui khi nghe tin đó.)

Buồn

슬프다

seul-peu-da

그 영화는 너무 슬펐어요. (Bộ phim đó rất buồn.)

Giận

화나다

hwa-na-da

그 말에 화가 났어요. (Tôi đã tức giận vì câu nói đó.)

Sợ

무섭다

mu-seop-da

그 이야기는 무서워요. (Câu chuyện đó rất sợ.)

Mệt

피곤하다

pi-gon-ha-da

오늘은 정말 피곤해요. (Hôm nay tôi thật sự mệt.)

Thích

좋아하다

jo-a-ha-da

저는 그 영화를 좋아해요. (Tôi thích bộ phim đó.)

Ghét

싫어하다

sil-eo-ha-da

그 사람은 정말 싫어요. (Tôi thực sự ghét người đó.)

Lo lắng

걱정하다

geok-jeong-ha-da

시험에 대해 걱정하고 있어요. (Tôi đang lo lắng về kỳ thi.)

Tự hào

자랑스럽다

ja-rang-seu-reop-da

자식이 잘해서 자랑스럽다. (Tôi tự hào về con cái.)

Ngạc nhiên

놀라다

nol-ra-da

그 소식에 놀랐어요. (Tôi đã rất ngạc nhiên về tin đó.)

Thất vọng

실망하다

sil-mang-ha-da

이번 시험 결과에 실망했어요. (Tôi thất vọng về kết quả kỳ thi này.)

Thể hiện sự biết ơn

감사하다

gam-sa-ha-da

도와줘서 감사해요. (Cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ.)

Tự cảm thấy xấu hổ

창피하다

chang-pi-ha-da

실수로 창피했어요. (Tôi cảm thấy xấu hổ vì đã mắc lỗi.)

Mất kiên nhẫn

참을 수 없다

cham-eul su eop-da

기다리는 것을 참을 수 없어요. (Tôi không thể kiên nhẫn chờ đợi.)

Nói dối

거짓말하다

geo-jit-mal-ha-da

거짓말을 하면 안 돼요. (Không được nói dối.)

Hối hận

후회하다

hu-hoe-ha-da

그 일을 후회했어요. (Tôi hối hận về điều đó.)

Thân mật

친하다

chin-ha-da

우리는 아주 친해요. (Chúng tôi rất thân thiết.)

4. Động từ tiếng Hàn: Học tập và hoạt động trong trường

động từ tiếng Hàn

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Học

배우다

bae-u-da

저는 한국어를 배우고 있어요. (Tôi đang học tiếng Hàn.)

Đọc sách

책을 읽다

chaeg-eul ik-da

저는 매일 책을 읽어요. (Tôi đọc sách mỗi ngày.)

Viết

쓰다

sseu-da

일기를 써요. (Tôi viết nhật ký.)

Học thuộc

외우다

oe-u-da

단어를 외우고 있어요. (Tôi đang học thuộc từ vựng.)

Thi

시험을 보다

si-heom-eul bo-da

오늘 시험을 봤어요. (Tôi đã thi hôm nay.)

Hỏi

묻다

mut-da

선생님께 질문을 했어요. (Tôi đã hỏi thầy giáo một câu hỏi.)

Giải thích

설명하다

seol-myeong-ha-da

질문에 대해 설명해 주세요. (Hãy giải thích về câu hỏi này.)

Lắng nghe

듣다

deut-da

수업 중에 선생님의 말을 들었어요. (Tôi đã nghe thầy giáo trong lớp.)

Thảo luận

토론하다

to-ron-ha-da

그 문제에 대해 토론했어요. (Chúng tôi đã thảo luận về vấn đề đó.)

Đặt câu hỏi

질문하다

jil-mun-ha-da

수업 중에 질문을 했어요. (Tôi đã hỏi trong lớp học.)

Ôn lại

복습하다

bok-seup-ha-da

복습을 매일 해요. (Tôi ôn lại bài mỗi ngày.)

Trả lời

대답하다

dae-dap-ha-da

선생님의 질문에 대답했어요. (Tôi đã trả lời câu hỏi của thầy giáo.)

Làm bài tập

숙제를 하다

suk-je-reul ha-da

저는 매일 숙제를 해요. (Tôi làm bài tập mỗi ngày.)

Trình bày

발표하다

bal-pyo-ha-da

발표 시간을 가졌어요. (Tôi đã có buổi trình bày.)

Ghi chép

기록하다

gi-rok-ha-da

수업 내용을 기록했어요. (Tôi đã ghi chép nội dung bài học.)

Tham gia

참여하다

cham-yeo-ha-da

회의에 참여했어요. (Tôi đã tham gia cuộc họp.)

Chia sẻ

나누다

na-nu-da

경험을 나누고 있어요. (Tôi đang chia sẻ kinh nghiệm.)

Kiểm tra

확인하다

hwak-in-ha-da

결과를 확인했어요. (Tôi đã kiểm tra kết quả.)

Nộp bài

제출하다

je-chul-ha-da

숙제를 제출했어요. (Tôi đã nộp bài tập.)

Làm việc nhóm

팀워크를 하다

tim-wok-reul ha-da

팀워크가 잘 돼요. (Làm việc nhóm rất hiệu quả.)

5. Động từ tiếng Hàn: Gia đình và sinh hoạt

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Cưới

결혼하다

gyeol-hon-ha-da

결혼했어요. (Tôi đã kết hôn.)

Sinh con

아이를 낳다

ai-reul na-da

아이를 낳았어요. (Tôi đã sinh con.)

Nuôi con

아이를 기르다

ai-reul gi-reu-da

아기를 기르고 있어요. (Tôi đang nuôi con.)

Chăm sóc

돌보다

dol-bo-da

부모님을 돌보고 있어요. (Tôi đang chăm sóc bố mẹ.)

Chia sẻ

나누다

na-nu-da

부모님과 이야기를 나누었어요. (Tôi đã chia sẻ câu chuyện với bố mẹ.)

Dọn dẹp nhà cửa

집을 청소하다

jip-eul cheong-so-ha-da

집을 청소하고 있어요. (Tôi đang dọn dẹp nhà cửa.)

Nấu ăn

요리하다

yo-ri-ha-da

오늘 저녁을 요리했어요. (Tôi đã nấu bữa tối hôm nay.)

Dạy con

아이에게 가르치다

ai-e-ge ga-reu-chi-da

아이에게 수학을 가르쳐요. (Tôi dạy con toán.)

Họp gia đình

가족 회의를 하다

ga-jok hoe-ui-reul ha-da

가족 회의를 했어요. (Chúng tôi đã họp gia đình.)

Tổ chức tiệc

파티를 열다

pa-ti-reul yeol-da

집에서 파티를 열었어요. (Tôi đã tổ chức tiệc ở nhà.)

Chăm sóc vật nuôi

애완동물을 돌보다

ae-wan-dong-mul-eul dol-bo-da

애완동물을 돌보고 있어요. (Tôi đang chăm sóc thú cưng.)

Quản lý tài chính gia đình

가계부를 작성하다

ga-gye-bu-reul jak-seong-ha-da

가계부를 작성하고 있어요. (Tôi đang ghi sổ chi tiêu gia đình.)

Thăm bạn bè

친구를 방문하다

chin-gu-reul bang-mun-ha-da

친구 집을 방문했어요. (Tôi đã thăm nhà bạn.)

6. Động từ tiếng Hàn: Công việc và lao động sản xuất

động từ tiếng Hàn

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Làm việc

일하다

il-ha-da

회사에서 일하고 있어요. (Tôi làm việc ở công ty.)

Sản xuất

생산하다

saen-san-ha-da

이 회사는 자동차를 생산해요. (Công ty này sản xuất ô tô.)

Kiểm tra

점검하다

jeom-geum-ha-da

장비를 점검하고 있어요. (Tôi đang kiểm tra thiết bị.)

Đánh giá

평가하다

pyeong-ga-ha-da

성과를 평가했어요. (Tôi đã đánh giá kết quả.)

Chế tạo

제조하다

je-jo-ha-da

부품을 제조하고 있어요. (Tôi đang chế tạo các bộ phận.)

Đưa ra quyết định

결정을 내리다

gyeol-jeong-eul nae-ri-da

결정을 내렸어요. (Tôi đã đưa ra quyết định.)

Hoàn thành

완료하다

wan-ryo-ha-da

프로젝트를 완료했어요. (Tôi đã hoàn thành dự án.)

Đóng gói

포장하다

po-jang-ha-da

물건을 포장하고 있어요. (Tôi đang đóng gói hàng hóa.)

Cắt

자르다

ja-reu-da

종이를 잘랐어요. (Tôi đã cắt giấy.)

Lắp ráp

조립하다

jo-rip-ha-da

이 부품을 조립했어요. (Tôi đã lắp ráp bộ phận này.)

Cung cấp

공급하다

gong-geup-ha-da

물품을 공급했어요. (Tôi đã cung cấp hàng hóa.)

Vận chuyển

운송하다

un-song-ha-da

상품을 운송하고 있어요. (Tôi đang vận chuyển sản phẩm.)

Tổ chức

조직하다

jo-jik-ha-da

팀을 조직했어요. (Tôi đã tổ chức đội nhóm.)

Sắp xếp

정리하다

jeong-ri-ha-da

물건을 정리하고 있어요. (Tôi đang sắp xếp đồ đạc.)

Điều chỉnh

조정하다

jo-jeong-ha-da

계획을 조정했어요. (Tôi đã điều chỉnh kế hoạch.)

Thực hiện

수행하다

su-haeng-ha-da

과제를 수행했어요. (Tôi đã thực hiện nhiệm vụ.)

Giám sát

감독하다

gam-dok-ha-da

작업을 감독하고 있어요. (Tôi đang giám sát công việc.)

Cải tiến

개선하다

gae-seon-ha-da

시스템을 개선했어요. (Tôi đã cải tiến hệ thống.)

Chia sẻ công việc

업무를 나누다

eom-mu-reul na-nu-da

업무를 나누고 있어요. (Tôi đang chia sẻ công việc.)

Đào tạo

교육하다

gyo-yuk-ha-da

새 직원을 교육하고 있어요. (Tôi đang đào tạo nhân viên mới.)

7. Động từ tiếng Hàn: Mua sắm, ăn uống

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Mua

사다

sa-da

쇼핑몰에서 옷을 샀어요. (Tôi đã mua đồ ở trung tâm mua sắm.)

Mua sắm

쇼핑하다

syo-ping-ha-da

쇼핑을 갔어요. (Tôi đã đi mua sắm.)

Bán

팔다

pal-da

이 가게에서 물건을 팔아요. (Cửa hàng này bán hàng hóa.)

Ăn

먹다

meok-da

아침에 밥을 먹었어요. (Tôi đã ăn cơm sáng.)

Uống

마시다

ma-si-da

커피를 마시고 싶어요. (Tôi muốn uống cà phê.)

Đặt mua

주문하다

ju-mun-ha-da

온라인으로 책을 주문했어요. (Tôi đã đặt mua sách online.)

Tìm

찾다

chat-da

나는 쇼핑몰에서 이 옷을 찾았어요. (Tôi đã tìm thấy bộ đồ này ở trung tâm mua sắm.)

Nấu ăn

요리하다

yo-ri-ha-da

저녁을 요리하고 있어요. (Tôi đang nấu bữa tối.)

Đặt bàn

예약하다

yeo-ak-ha-da

레스토랑에 자리를 예약했어요. (Tôi đã đặt bàn ở nhà hàng.)

Tiền trả lại

거슬러 주다

geo-seul-reo ju-da

계산 후에 거슬러 주었어요. (Tôi đã trả lại tiền thừa.)

Thử

시도하다

si-do-ha-da

새로운 음식을 시도해 봤어요. (Tôi đã thử món ăn mới.)

Gói (hàng hóa)

포장하다

po-jang-ha-da

물건을 포장했어요. (Tôi đã đóng gói hàng hóa.)

Chọn

고르다

go-reu-da

쇼핑할 때 옷을 고르는 게 어려워요. (Khi mua sắm, tôi thấy việc chọn đồ rất khó.)

Đưa cho

주다

ju-da

계산을 하고 물건을 주었어요. (Tôi đã trả tiền và đưa món đồ.)

Cần (vật gì)

필요하다

pil-yo-ha-da

이 가방이 필요해요. (Tôi cần cái túi này.)

Kiểm tra

확인하다

hwak-in-ha-da

가격을 확인했어요. (Tôi đã kiểm tra giá.)

Mặc

입다

ip-da

예쁜 옷을 입었어요. (Tôi đã mặc bộ đồ đẹp.)

Thanh toán

계산하다

gye-san-ha-da

계산을 했어요. (Tôi đã thanh toán.)

Ăn thử

먹어 보다

meo-geo bo-da

그 음식을 먹어 봤어요. (Tôi đã thử món ăn đó.)

8. Động từ tiếng Hàn: Giao thông đi lại

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Đi

가다

ga-da

저는 학교에 가요. (Tôi đi đến trường.)

Đến

오다

o-da

버스를 타고 왔어요. (Tôi đã đến bằng xe buýt.)

Lái xe

운전하다

un-jeon-ha-da

저는 자동차를 운전할 수 있어요. (Tôi có thể lái xe.)

Đi bộ

걷다

geot-da

공원에서 걷고 있어요. (Tôi đang đi bộ trong công viên.)

Lên (xe, phương tiện)

타다

ta-da

버스를 탔어요. (Tôi đã lên xe buýt.)

Xuống (xe, phương tiện)

내리다

nae-ri-da

기차에서 내렸어요. (Tôi đã xuống tàu.)

Đi xe đạp

자전거를 타다

ja-jeon-geo-reul ta-da

자전거를 타고 공원에 갔어요. (Tôi đã đi xe đạp đến công viên.)

Đi tàu

기차를 타다

gi-cha-reul ta-da

기차를 타고 여행을 갔어요. (Tôi đã đi tàu cho chuyến du lịch.)

Đợi

기다리다

gi-da-ri-da

버스를 기다리고 있어요. (Tôi đang đợi xe buýt.)

Đậu (xe)

주차하다

ju-cha-ha-da

주차장에서 차를 주차했어요. (Tôi đã đậu xe ở bãi đỗ.)

Dừng

멈추다

meom-chu-da

신호등에서 멈췄어요. (Tôi đã dừng lại ở đèn tín hiệu.)

Di chuyển

이동하다

i-dong-ha-da

지하철로 이동했어요. (Tôi đã di chuyển bằng tàu điện ngầm.)

Tắc đường

막히다

mak-hi-da

길이 막혀서 지각했어요. (Tôi đã đến muộn vì tắc đường.)

Băng qua (đường)

건너다

geon-neo-da

길을 건너서 갔어요. (Tôi đã đi qua đường.)

Chạy

달리다

dal-li-da

운동장에서 달리고 있어요. (Tôi đang chạy ở sân vận động.)

Vượt qua

넘다

neom-da

차가 다른 차를 넘었어요. (Xe đã vượt qua xe khác.)

Quay lại

돌아가다

dol-a-ga-da

집으로 돌아가요. (Tôi quay lại nhà.)

Tìm đường

길을 찾다

gil-eul chat-da

길을 찾고 있어요. (Tôi đang tìm đường.)

Bị lạc

길을 잃다

gil-eul il-da

길을 잃었어요. (Tôi đã bị lạc đường.)

Đến nơi

도착하다

do-chak-ha-da

학교에 도착했어요. (Tôi đã đến trường.)

9. Động từ tiếng Hàn: Thời tiết, môi trường

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Mưa

비가 오다

bi-ga o-da

오늘 비가 와요. (Hôm nay trời mưa.)

Tuyết

눈이 오다

nun-i o-da

겨울에 눈이 와요. (Mùa đông trời có tuyết.)

Nắng

햇볕이 나다

haet-byeot-i na-da

오늘 햇볕이 나요. (Hôm nay trời nắng.)

Gió thổi

바람이 불다

ba-ram-i bul-da

바람이 불고 있어요. (Gió đang thổi.)

Sương mù

안개가 끼다

an-gae-ga kki-da

아침에 안개가 꼈어요. (Sương mù xuất hiện vào buổi sáng.)

Tắm nắng

햇볕을 쬐다

haet-byeot-eul chwe-da

공원에서 햇볕을 쬐고 있어요. (Tôi đang tắm nắng trong công viên.)

Lụt

홍수나다

hong-su-na-da

지난 주에 홍수가 났어요. (Tuần trước có lũ lụt.)

Tăng nhiệt

기온이 오르다

gi-on-i o-reu-da

기온이 많이 올랐어요. (Nhiệt độ đã tăng cao.)

Giảm nhiệt

기온이 내리다

gi-on-i nae-ri-da

기온이 내려가고 있어요. (Nhiệt độ đang giảm.)

Tắm mưa

비를 맞다

bi-reul mat-da

비를 맞고 집에 갔어요. (Tôi bị ướt mưa và đã về nhà.)

Ngập nước

물에 잠기다

mul-e jam-gi-da

도로가 물에 잠겼어요. (Đường phố bị ngập nước.)

10. Động từ tiếng Hàn: Y tế, sức khỏe

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Khám bệnh

진찰하다

jin-chal-ha-da

의사에게 진찰을 받았어요. (Tôi đã được bác sĩ khám bệnh.)

Điều trị

치료하다

chi-ryo-ha-da

병원에서 치료를 받았어요. (Tôi đã được điều trị ở bệnh viện.)

Tiêm

주사하다

ju-sa-ha-da

백신을 맞았어요. (Tôi đã tiêm vắc-xin.)

Mổ

수술하다

su-sul-ha-da

그는 수술을 했어요. (Anh ấy đã phẫu thuật.)

Bắt bệnh

진단하다

jin-dan-ha-da

의사가 질병을 진단했어요. (Bác sĩ đã chẩn đoán bệnh.)

Chữa bệnh

고치다

go-chi-da

의사가 나를 고쳤어요. (Bác sĩ đã chữa bệnh cho tôi.)

Nôn

구토하다

gu-to-ha-da

병원에서 구토를 했어요. (Tôi đã nôn ở bệnh viện.)

Cảm cúm

감기 걸리다

gam-gi geol-li-da

감기에 걸렸어요. (Tôi bị cảm cúm.)

Đau

아프다

a-peu-da

머리가 아파요. (Tôi đau đầu.)

Nghỉ ốm

병가를 내다

byeong-ga-reul nae-da

병가를 내고 집에 있었어요. (Tôi đã nghỉ ốm và ở nhà.)

Uống thuốc

약을 먹다

yak-eul meok-da

약을 먹고 있어요. (Tôi đang uống thuốc.)

Kiểm tra sức khỏe

건강검진하다

geon-gang geom-jin-ha-da

매년 건강검진을 받아요. (Tôi đi kiểm tra sức khỏe mỗi năm.)

Khám mắt

안과를 가다

an-gwa-reul ga-da

눈이 아파서 안과에 갔어요. (Tôi đã đến khoa mắt vì đau mắt.)

Khám răng

치과를 가다

chi-gwa-reul ga-da

치과에 가서 치료를 받았어요. (Tôi đã đi khám răng và điều trị.)

Gây mê

마취하다

ma-chwi-ha-da

수술 전에 마취를 했어요. (Tôi đã được gây mê trước khi phẫu thuật.)

Hồi phục

회복하다

hoe-bok-ha-da

수술 후 회복하고 있어요. (Tôi đang hồi phục sau phẫu thuật.)

Sức khỏe

건강하다

geon-gang-ha-da

저는 건강해요. (Tôi khỏe mạnh.)

Thực hiện xét nghiệm

검사를 하다

geom-sa-reul ha-da

혈액 검사를 했어요. (Tôi đã làm xét nghiệm máu.)

Mệt mỏi

피곤하다

pi-gon-ha-da

너무 피곤해서 쉬고 있어요. (Tôi rất mệt và đang nghỉ ngơi.)

Cấy ghép

이식하다

i-sik-ha-da

장기를 이식했어요. (Tôi đã cấy ghép nội tạng.)

Tiếp nhận (dữ liệu, thông tin)

접수하다

jeop-su-ha-da

환자 정보를 접수했어요. (Tôi đã tiếp nhận thông tin bệnh nhân.)

II. Các cấu trúc chia động từ tiếng Hàn

Sau khi đã học trau dồi vốn động từ tiếng Hàn, hãy học cách chia động từ tiếng Hàn theo thì, mức độ kính ngữ tiếng Hàn và một số cấu trúc thường gặp nhé!

1. Chia động từ tiếng Hàn theo thì

Thì tiếng Hàn

Cấu trúc

Ví dụ

Thì hiện tại

Động từ gốc + 아/어/여요

먹다 ➡ 먹어요. (Tôi ăn.)

하다 ➡ 해요. (Tôi làm.)

요즘 건강을 위해 매일 아침 공원을 산책해요. (Dạo này tôi đi dạo công viên mỗi sáng để cải thiện sức khỏe.)

Thì quá khứ 

Động từ gốc + 았/었/였어요

마시다 ➡ 마셨어요. (Tôi đã uống.)

배우다 ➡ 배웠어요. (Tôi đã học.)

어릴 때 피아노를 배웠지만 지금은 잘 치지 못해요. (Tôi đã học piano hồi nhỏ nhưng giờ chơi không giỏi nữa.)

Thì tương lai 

Động từ gốc + (으)ㄹ 거예요

사다 ➡ 살 거예요. (Tôi sẽ mua.)

듣다 ➡ 들을 거예요. (Tôi sẽ nghe.)

다음 주부터 다이어트를 시작할 거예요.

(Từ tuần sau tôi sẽ bắt đầu ăn kiêng.)

2. Chia động từ tiếng Hàn theo mức độ trang trọng, kính ngữ

Mức độ

Cấu trúc

Ví dụ minh họa

Thân mật, suồng sã

Động từ gốc + 아/어/여

기다려. (Chờ nhé.)

앉아. (Ngồi xuống.)

읽어. (Đọc đi.)

Lịch sự – phổ biến 

Động từ gốc + 아/어/여요

문을 닫아요. (Tôi đóng cửa.)

전화해요. (Tôi gọi điện.)

일어나요. (Tôi thức dậy.)

부장님께 결과를 보고해요. (Tôi sẽ báo cáo kết quả cho trưởng phòng.)

Trang trọng - mức độ cao (kính ngữ)

Động từ gốc + ㅂ니다/습니다 (gốc có patchim: 습니다, không patchim: ㅂ니다)

지금 출발합니다. (Tôi xuất phát ngay bây giờ ạ.)

문제를 설명합니다. (Tôi sẽ giải thích vấn đề ạ.)

사장님께서 직접 회의에 참석하시기로 하셨습니다. (Giám đốc đã quyết định trực tiếp tham dự cuộc họp.)

3. Chia động từ tiếng Hàn bất quy tắc

3.1. Động từ bất quy tắc ㅅ

Khi chia động từ có patchim là “ㅅ” thì “ㅅ” bị lược bỏ.

Động từ

Chia động từ

Câu ví dụ

잇다 (nối, tiếp tục)

이어요

이 노래를 잇고 싶어요. (Tôi muốn nối tiếp bài hát này.)

낫다 (khỏi bệnh)

나아요

감기가 나아요. (Tôi đã khỏi cảm.)

붓다 (sưng lên, đổ vào)

부어요

다리가 부었어요. (Chân tôi bị sưng.)

물을 컵에 부어요. (Tôi rót nước vào cốc.)

Lưu ý: Một số động từ có patchim ㅅ nhưng không chia theo bất quy tắc, giữ nguyên ㅅ như 웃다 (cười) ➡ 웃어요, 벗다 (cởi, tháo) ➡ 벗어요, 씻다 (rửa) ➡ 씻어요, 숫다 (đếm) ➡ 숫어요, 짓다 (xây, tạo) ➡ 짓어요.

3.2. Động từ bất quy tắc ㄷ

Khi chia động từ có patchim là “ㄷ” thì “ㄷ” chuyển thành ㄹ.

Động từ/Tính từ

Chia động từ

Câu ví dụ

듣다 (nghe)

들어요

음악을 들어요. (Tôi nghe nhạc.)

걷다 (đi bộ)

걸어요

공원을 걸어요. (Tôi đi bộ trong công viên.)

묻다 (hỏi)

물어요

선생님에게 물어요. (Tôi hỏi thầy giáo.)

Lưu ý: Một số từ có patchim ㄷ nhưng không chia theo bất quy tắc, giữ nguyên ㄷ như 닫다 (đóng)  ➡ 닫아요, 믿다 (tin tưởng) ➡ 믿어요, 받다 (nhận) ➡ 받아요.

3.3. Động từ bất quy tắc ㅂ

Khi chia động từ có patchim là “ㅂ” chuyển thành 우 hoặc 오, rồi kết hợp với đuôi chia.

Động từ/Tính từ

Chia động từ

Câu ví dụ

돕다 (giúp đỡ)

도와요

친구를 도와요. (Tôi giúp bạn.)

굽다 (nướng)

구워요

고기를 구워요. (Tôi đang nướng thịt.)

눕다 (nằm xuống)

누워요

침대에서 누워요. (Tôi nằm trên giường.)

Lưu ý: Một số từ có patchim ㅂ nhưng không chia theo bất quy tắc, giữ nguyên ㅂ như 잡다 (bắt) ➡ 잡아요. 

3.4. Động từ bất quy tắc 르

Khi chia động từ kết thúc bằng “르”, gấp đôi “ㄹ” và “르” chuyển thành “라/러” tùy nguyên âm trước đó.

Động từ/Tính từ

Chia động từ

Câu ví dụ

다르다 (khác biệt)

달라요

생각이 달라요. (Suy nghĩ khác nhau.)

모르다 (không biết)

몰라요

그 사람을 몰라요. (Tôi không biết người đó.)

자르다 (cắt)

잘라요

종이를 잘라요. (Tôi đang cắt giấy.)

4. Cấu trúc phủ định của động từ tiếng Hàn (안 / 못 / ~지 않다)

4.1. Cấu trúc phủ định với "안"

được sử dụng để phủ định hành động của động từ. Cấu trúc này thường dùng trong văn phong hằng ngày và là cách phủ định đơn giản nhất.

Cấu trúc: Đặt trước động từ để phủ định hành động.

안 + Động từ

Ví dụ:

  • 저는 학교에 안 가요. (Tôi không đi học.)
  • 저는 아침을 안 먹어요. (Tôi không ăn sáng.)
  • 저는 한국어를 안 공부해요. (Tôi không học tiếng Hàn.)

4.2. Cấu trúc phủ định với "못"

được dùng để phủ định khả năng làm một hành động, tức là thường sử dùng khi bạn muốn nói rằng không thể làm gì vì một lý do nào đó (không đủ khả năng hoặc điều kiện không cho phép).

Cấu trúc: Đặt trước động từ để phủ định khả năng thực hiện hành động.

못 + Động từ

Ví dụ:

  • 저는 오늘 학교에 못 가요. (Hôm nay tôi không thể đi học.)
  • 저는 이 일을 못 해요. (Tôi không thể làm công việc này.)
  • 그 설명을 못 이해해요. (Tôi không thể hiểu lời giải thích đó.)

4.3. Cấu trúc phủ định với "~지 않다"

~지 않다 là một cách phủ định phổ biến trong các câu văn trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh sự phủ định. Cấu trúc này được sử dụng để phủ định hành động hoặc tính chất của đối tượng, có thể được dùng trong cả văn nói và văn viết nhưng mang sắc thái trang trọng hơn so với 안.

Cấu trúc: ~지 않다 được thêm vào sau động từ nguyên thể.

Động từ + 지 않다

Ví dụ:

  • 저는 오늘 학교에 가지 않아요. (Hôm nay tôi không đi học.)
  • 저는 아침을 먹지 않아요. (Tôi không ăn sáng.)
  • 저는 한국어를 공부하지 않아요. (Tôi không học tiếng Hàn.)

5. Kết hợp động từ với các cấu trúc ngữ pháp thông dụng

Cấu trúc

Công dụng

Ví dụ

Động từ +

Dùng để nối hai hành động. Dịch là "và" hoặc "rồi".

학교에 가고 친구를 만나요. (Tôi đi học và gặp bạn.)

밥을 먹고 커피를 마셨어요. (Tôi ăn cơm rồi uống cà phê.)

한국어를 공부하고 책을 읽어요. (Tôi học tiếng Hàn và đọc sách.)

Động từ + 아서/어서

Dùng để giải thích lý do, nguyên nhân. Dịch là "vì vậy", "do đó", "bởi vì".

피곤해서 일찍 잤어요. (Vì mệt nên tôi ngủ sớm.)

배고파서 음식을 먹었어요. (Vì đói nên tôi ăn thức ăn.)

버스를 기다려서 늦었어요. (Vì chờ xe buýt nên tôi đã muộn.)

Động từ + 지만

Dùng để nối hai mệnh đề trái ngược hoặc tương phản nhau. Dịch là "nhưng", "mặc dù".

그 영화는 재미있지만 너무 길어요. (Bộ phim đó thú vị nhưng quá dài.)

열심히 공부하지만 성적이 오르지 않았어요. (Mặc dù tôi học chăm chỉ nhưng điểm số không tăng.)

배고프지만 먹고 싶지 않아요. (Tôi đói nhưng không muốn ăn.)

Động từ +

Dùng để nhấn mạnh hoặc cho biết một hành động cũng xảy ra. Dịch là "cũng", "ngay cả".

비가 오지만 나는 가요. (Mặc dù mưa nhưng tôi vẫn đi.)

그 일이 힘들어도 해요. (Dù công việc khó khăn nhưng tôi vẫn làm.)

시험이 다가오지만 공부를 해도 여전히 불안해요. (Dù tôi học nhưng tôi vẫn cảm thấy lo lắng vì kỳ thi.)

Động từ + 려고 하다

Diễn tả ý định hoặc kế hoạch làm một hành động trong tương lai. Dịch là "dự định", "có ý định".

내일 친구를 만나려고 해요. (Tôi dự định gặp bạn vào ngày mai.)

공부하려고 해요. (Tôi dự định học bài.)

밥을 먹으려고 해요. (Tôi định ăn cơm.)

Động từ +

Diễn tả điều kiện nếu hành động xảy ra. Dịch là "nếu", "khi".

내가 가면 연락할게요. (Nếu tôi đi, tôi sẽ liên lạc.)

배고프면 밥을 먹어요. (Nếu đói, tôi ăn cơm.)

커피를 마시면 깨어나요. (Nếu uống cà phê, tôi tỉnh táo lại.)

III. Phân biệt nội động từ và ngoại động từ tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn cũng có loại nội động từ và ngoại động từ, chúng mình cùng tìm hiểu để phân biệt và hiểu rõ khi sử dụng nhé!

Tiêu chí

Nội động từ (자동사)

Ngoại động từ (타동사)

Định nghĩa

Là động từ chỉ hành động diễn ra trong chính bản thân người thực hiện mà không có đối tượng khác liên quan.

Là động từ yêu cầu đối tượng tác động hoặc hành động tác động vào đối tượng.

Tân ngữ

Không có tân ngữ.

Cần có tân ngữ (đối tượng của hành động).

Ví dụ

나는 밤에 일찍 자요. (Tôi đi ngủ sớm vào ban đêm.)

친구가 집에 와요. (Bạn tôi đến nhà.)

학교에 가요. (Tôi đi học.)

여기에 앉아요. (Tôi ngồi ở đây.)

밥을 먹어요. (Tôi ăn cơm.)

케이크를 만들어요. (Tôi làm bánh kem.)

책을 읽어요. (Tôi đọc sách.)

영화를 봐요. (Tôi xem phim.)

편지를 써요. (Tôi viết thư.)

Lưu ý: Một số động từ có thể được sử dụng cả với vai trò nội động từ hoặc ngoại động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách chia động từ như 닫다 (đóng), 열다 (mở), 끄다 (tắt), 켜다 (bật), 녹다 (tan chảy), 서다 (dừng), 깨지다 (bị vỡ), 움직이다 (di chuyển), 돌리다 (xoay), 

Ví dụ:

  • 문을 닫아요. (Tôi đóng cửa.) ➡ Ngoại động từ
  • 문이 닫아요. (Cửa đóng.) ➡ Nội động từ

IV. Bài tập sử dụng động từ tiếng Hàn

Luyện tập là cách tốt nhất để ghi nhớ và sử dụng những động từ tiếng Hàn một cách linh hoạt. Hãy thử sức với bài tập chọn động từ đúng theo ngữ cảnh và đối chiếu với đáp án chi tiết kèm dịch nghĩa dưới đây!

1. Bài tập: Chọn động từ tiếng Hàn phù hợp

  1. 저는 매일 아침 6시에 ________.

    • A. 자다

    • B. 일어나다

    • C. 먹다

    • D. 달리다

  2. 피곤해서 일찍 ________.

    • A. 읽다

    • B. 자다

    • C. 사다

    • D. 쉬다

  3. 비가 와서 ________ 안에 들어갔어요.

    • A. 장소

    • B. 학교

    • C. 건물

    • D. 병원

  4. 어제 친구를 ________.

    • A. 보다

    • B. 만나다

    • C. 오다

    • D. 자다

  5. 저는 지금 책을 ________ 있어요.

    • A. 쓰다

    • B. 읽다

    • C. 말하다

    • D. 사다

  6. 시험이 어려워서 ________ 하고 있어요.

    • A. 걱정

    • B. 기뻐

    • C. 감사

    • D. 즐거움

  7. 저는 커피를 ________ 싶어요.

    • A. 읽고

    • B. 사고

    • C. 마시고

    • D. 덥고

  8. 동생은 게임을 ________ 있어요.

    • A. 보다

    • B. 듣다

    • C. 하다

    • D. 사다

  9. 점심을 먹고 나서 방을 ________.

    • A. 정리하다

    • B. 설명하다

    • C. 생각하다

    • D. 걸다

  10. 저는 내일 서울에 ________ 거예요.

    • A. 듣다

    • B. 오다

    • C. 가다

    • D. 쉬다

  11. 어제 아파서 병원에 가서 ________ 받았어요.

    • A. 약

    • B. 진찰

    • C. 설명

    • D. 연습

  12. 친구가 생일을 맞아서 우리가 ________ 줬어요.

    • A. 축하하다

    • B. 가르치다

    • C. 청소하다

    • D. 보다

  13. 점심시간에 조금 ________ 했어요.

    • A. 일하다

    • B. 말하다

    • C. 설명하다

    • D. 휴식하다

  14. 오늘은 날씨가 ________ 산책하기 좋아요.

    • A. 피곤해서

    • B. 따뜻해서

    • C. 늦어서

    • D. 무서워서

  15. 주말에 친구와 영화를 ________.

    • A. 먹다

    • B. 보았다

    • C. 만나다

    • D. 읽었다

  16. 저는 한국어를 ________ 있어요.

    • A. 보다

    • B. 배우고

    • C. 듣고

    • D. 살고

  17. 비가 와서 우산을 안 가져왔으면 ________ 맞았을 거예요.

    • A. 눈을

    • B. 바람을

    • C. 비를

    • D. 햇볕을

  18. 주차장에서 차를 ________.

    • A. 걷다

    • B. 타다

    • C. 주차하다

    • D. 닫다

  19. 가족과 함께 저녁을 ________.

    • A. 준비하다

    • B. 먹다

    • C. 자다

    • D. 읽다

  20. 이 문제를 잘 모르겠어요. 선생님께 ________ 해 보세요.

    • A. 질문

    • B. 시험

    • C. 듣기

    • D. 노래

2. Đáp án

Đáp án

Dịch nghĩa

1 – B. 일어나다

Tôi thức dậy vào lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.

2 – B. 자다

Vì mệt nên tôi đã ngủ sớm.

3 – C. 건물

Vì trời mưa nên tôi đã chạy vào trong tòa nhà.

4 – B. 만나다

Hôm qua tôi đã gặp bạn.

5 – B. 읽다

Tôi đang đọc sách.

6 – A. 걱정

Vì kỳ thi khó nên tôi đang lo lắng.

7 – C. 마시고

Tôi muốn uống cà phê.

8 – C. 하다

Em tôi đang chơi game.

9 – A. 정리하다

Sau khi ăn trưa xong, tôi dọn dẹp phòng.

10 – C. 가다

Ngày mai tôi sẽ đi Seoul.

11 – B. 진찰

Hôm qua tôi bị bệnh nên đã đi khám bác sĩ.

12 – A. 축하하다

Vì bạn có sinh nhật nên chúng tôi đã chúc mừng.

13 – D. 휴식하다

Tôi đã nghỉ ngơi một chút vào giờ ăn trưa.

14 – B. 따뜻해서

Hôm nay thời tiết ấm áp nên rất thích hợp để đi dạo.

15 – B. 보았다

Cuối tuần tôi đã xem phim với bạn.

16 – B. 배우고

Tôi đang học tiếng Hàn.

17 – C. 비를

Nếu không mang dù, tôi đã bị ướt mưa rồi.

18 – C. 주차하다

Tôi đã đậu xe ở bãi đỗ xe.

19 – B. 먹다

Tôi ăn tối cùng gia đình.

20 – A. 질문

Nếu không hiểu vấn đề này, hãy thử hỏi giáo viên.

Bài viết trên đây, PREP đã tổng hợp giúp bạn 180+ động từ tiếng Hàn theo chủ đề thường gặp kèm theo ví dụ chi tiết, cùng với các cấu trúc chia động từ, phân biệt nội - ngoại động từ và bài tập luyện tập. Hãy lưu lại ngay để luyện tập nhé! Chúc bạn chinh phục ngoại ngữ thành công!

Giang Thảo - Biên tập viên
Giang Thảo
Biên tập viên nội dung tiếng Hàn, TOPIK

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI