Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 180+ động từ tiếng Hàn theo chủ đề, chia động từ & phân biệt nội - ngoại động từ
Bạn đang cần trau dồi các động từ thường dùng trong tiếng Hàn để cải thiện giao tiếp? Bài viết này, PREP sẽ tổng hợp giúp bạn 180+ động từ tiếng Hàn theo chủ đề thường gặp kèm theo ví dụ chi tiết, cùng với các cấu trúc chia động từ, phân biệt nội - ngoại động từ và bài tập luyện tập. Hãy xem ngay nhé!

- I. Tổng hợp động từ tiếng Hàn theo chủ đề thường gặp
- 1. Động từ tiếng Hàn: Hoạt động thường ngày
- 2. Động từ tiếng Hàn: Giao tiếp, ứng xử gặp gỡ
- 3. Động từ tiếng Hàn: Thể hiện cảm xúc
- 4. Động từ tiếng Hàn: Học tập và hoạt động trong trường
- 5. Động từ tiếng Hàn: Gia đình và sinh hoạt
- 6. Động từ tiếng Hàn: Công việc và lao động sản xuất
- 7. Động từ tiếng Hàn: Mua sắm, ăn uống
- 8. Động từ tiếng Hàn: Giao thông đi lại
- 9. Động từ tiếng Hàn: Thời tiết, môi trường
- 10. Động từ tiếng Hàn: Y tế, sức khỏe
- II. Các cấu trúc chia động từ tiếng Hàn
- III. Phân biệt nội động từ và ngoại động từ tiếng Hàn
- IV. Bài tập sử dụng động từ tiếng Hàn
I. Tổng hợp động từ tiếng Hàn theo chủ đề thường gặp
Trước tiên, chúng mình hãy tham khảo tất tần tật các động từ tiếng Hàn trong 10 chủ đề thông dụng nhé!
1. Động từ tiếng Hàn: Hoạt động thường ngày
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Thức dậy |
일어나다 |
i-reo-na-da |
매일 아침 7시에 일어납니다. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.) |
Đi ngủ |
자다 |
ja-da |
저는 10시에 자요. (Tôi đi ngủ lúc 10 giờ.) |
Ăn |
먹다 |
meok-da |
아침에 밥을 먹었어요. (Tôi đã ăn cơm sáng.) |
Uống |
마시다 |
ma-si-da |
물을 마셨어요. (Tôi đã uống nước.) |
Làm việc |
일하다 |
il-ha-da |
저는 매일 9시에 일해요. (Tôi làm việc mỗi ngày lúc 9 giờ.) |
Tắm |
목욕하다 |
mok-yok-ha-da |
오늘 목욕했어요. (Tôi đã tắm hôm nay.) |
Chạy |
달리다 |
dal-li-da |
아침에 공원에서 달렸어요. (Tôi chạy trong công viên vào buổi sáng.) |
Dọn dẹp |
청소하다 |
cheong-so-ha-da |
방을 청소하고 있어요. (Tôi đang dọn dẹp phòng.) |
Giặt giũ |
세탁하다 |
se-tak-ha-da |
세탁기를 사용해서 옷을 세탁해요. (Giặt quần áo bằng máy giặt.) |
Đi lại |
다니다 |
da-ni-da |
학교에 다녀요. (Tôi đi học.) |
Đọc sách |
책을 읽다 |
chaeg-eul ik-da |
저는 매일 책을 읽어요. (Tôi đọc sách mỗi ngày.) |
Xem TV |
TV를 보다 |
TV-reul bo-da |
TV를 자주 봐요. (Tôi hay xem TV.) |
Gặp mặt |
만나다 |
man-na-da |
친구를 만났어요. (Tôi đã gặp bạn.) |
Nghỉ ngơi |
휴식하다 |
hyu-sik-ha-da |
점심시간에 잠시 휴식을 했어요. (Tôi đã nghỉ ngơi một lúc vào giờ ăn trưa.) |
Làm bài tập |
숙제를 하다 |
suk-je-reul ha-da |
저는 매일 숙제를 해요. (Tôi làm bài tập mỗi ngày.) |
Được nghỉ |
쉬다 |
swi-da |
오늘은 쉬는 날이에요. (Hôm nay là ngày nghỉ.) |
Đi bộ |
걷다 |
geot-da |
매일 아침 공원에서 걷어요. (Tôi đi bộ trong công viên mỗi sáng.) |
Lướt web |
인터넷을 하다 |
in-teo-net-eul ha-da |
인터넷을 자주 해요. (Tôi thường lướt web.) |
2. Động từ tiếng Hàn: Giao tiếp, ứng xử gặp gỡ
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Xin chào |
인사하다 |
in-sa-ha-da |
여러분, 안녕하세요! (Chào các bạn!) |
Cảm ơn |
감사하다 |
gam-sa-ha-da |
도와줘서 감사합니다. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.) |
Xin lỗi |
사과하다 |
sa-gwa-ha-da |
늦어서 사과드립니다. (Xin lỗi vì đến muộn.) |
Hỏi |
묻다 |
mut-da |
질문이 있어요. (Tôi có một câu hỏi.) |
Trả lời |
대답하다 |
dae-dap-ha-da |
질문에 대답했어요. (Tôi đã trả lời câu hỏi.) |
Giới thiệu |
소개하다 |
so-gae-ha-da |
저는 한국어 선생님을 소개할게요. (Tôi sẽ giới thiệu thầy giáo tiếng Hàn.) |
Tạm biệt |
작별하다 |
jak-byeol-ha-da |
이제 가야 할 시간이에요. (Giờ chúng ta phải chia tay rồi.) |
Mời |
초대하다 |
cho-dae-ha-da |
결혼식에 초대해요. (Tôi mời bạn tham dự đám cưới.) |
Đồng ý |
동의하다 |
dong-ui-ha-da |
그 제안에 동의해요. (Tôi đồng ý với đề xuất đó.) |
Không đồng ý |
동의하지 않다 |
dong-ui-ha-ji an-ta |
그 제안에 동의하지 않아요. (Tôi không đồng ý với đề xuất đó.) |
Khen |
칭찬하다 |
ching-chan-ha-da |
그 일을 잘 했다고 칭찬했어요. (Tôi đã khen bạn vì làm tốt công việc đó.) |
Phê phán |
비판하다 |
bi-pan-ha-da |
그 점에 대해 비판했어요. (Tôi đã phê phán về điểm đó.) |
Giải thích |
설명하다 |
seol-myeong-ha-da |
이 문제를 설명해 주세요. (Hãy giải thích vấn đề này.) |
Đề nghị |
제안하다 |
je-an-ha-da |
새로운 방법을 제안했어요. (Tôi đã đề nghị một phương pháp mới.) |
Hứa |
약속하다 |
yak-sok-ha-da |
오늘 만나기로 약속했어요. (Tôi đã hứa gặp bạn hôm nay.) |
Chúc mừng |
축하하다 |
chuk-ha-ha-da |
결혼을 축하합니다. (Chúc mừng đám cưới.) |
3. Động từ tiếng Hàn: Thể hiện cảm xúc
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Vui mừng |
기쁘다 |
gi-ppeu-da |
그 소식을 듣고 기뻐요. (Tôi rất vui khi nghe tin đó.) |
Buồn |
슬프다 |
seul-peu-da |
그 영화는 너무 슬펐어요. (Bộ phim đó rất buồn.) |
Giận |
화나다 |
hwa-na-da |
그 말에 화가 났어요. (Tôi đã tức giận vì câu nói đó.) |
Sợ |
무섭다 |
mu-seop-da |
그 이야기는 무서워요. (Câu chuyện đó rất sợ.) |
Mệt |
피곤하다 |
pi-gon-ha-da |
오늘은 정말 피곤해요. (Hôm nay tôi thật sự mệt.) |
Thích |
좋아하다 |
jo-a-ha-da |
저는 그 영화를 좋아해요. (Tôi thích bộ phim đó.) |
Ghét |
싫어하다 |
sil-eo-ha-da |
그 사람은 정말 싫어요. (Tôi thực sự ghét người đó.) |
Lo lắng |
걱정하다 |
geok-jeong-ha-da |
시험에 대해 걱정하고 있어요. (Tôi đang lo lắng về kỳ thi.) |
Tự hào |
자랑스럽다 |
ja-rang-seu-reop-da |
자식이 잘해서 자랑스럽다. (Tôi tự hào về con cái.) |
Ngạc nhiên |
놀라다 |
nol-ra-da |
그 소식에 놀랐어요. (Tôi đã rất ngạc nhiên về tin đó.) |
Thất vọng |
실망하다 |
sil-mang-ha-da |
이번 시험 결과에 실망했어요. (Tôi thất vọng về kết quả kỳ thi này.) |
Thể hiện sự biết ơn |
감사하다 |
gam-sa-ha-da |
도와줘서 감사해요. (Cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ.) |
Tự cảm thấy xấu hổ |
창피하다 |
chang-pi-ha-da |
실수로 창피했어요. (Tôi cảm thấy xấu hổ vì đã mắc lỗi.) |
Mất kiên nhẫn |
참을 수 없다 |
cham-eul su eop-da |
기다리는 것을 참을 수 없어요. (Tôi không thể kiên nhẫn chờ đợi.) |
Nói dối |
거짓말하다 |
geo-jit-mal-ha-da |
거짓말을 하면 안 돼요. (Không được nói dối.) |
Hối hận |
후회하다 |
hu-hoe-ha-da |
그 일을 후회했어요. (Tôi hối hận về điều đó.) |
Thân mật |
친하다 |
chin-ha-da |
우리는 아주 친해요. (Chúng tôi rất thân thiết.) |
4. Động từ tiếng Hàn: Học tập và hoạt động trong trường
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Học |
배우다 |
bae-u-da |
저는 한국어를 배우고 있어요. (Tôi đang học tiếng Hàn.) |
Đọc sách |
책을 읽다 |
chaeg-eul ik-da |
저는 매일 책을 읽어요. (Tôi đọc sách mỗi ngày.) |
Viết |
쓰다 |
sseu-da |
일기를 써요. (Tôi viết nhật ký.) |
Học thuộc |
외우다 |
oe-u-da |
단어를 외우고 있어요. (Tôi đang học thuộc từ vựng.) |
Thi |
시험을 보다 |
si-heom-eul bo-da |
오늘 시험을 봤어요. (Tôi đã thi hôm nay.) |
Hỏi |
묻다 |
mut-da |
선생님께 질문을 했어요. (Tôi đã hỏi thầy giáo một câu hỏi.) |
Giải thích |
설명하다 |
seol-myeong-ha-da |
질문에 대해 설명해 주세요. (Hãy giải thích về câu hỏi này.) |
Lắng nghe |
듣다 |
deut-da |
수업 중에 선생님의 말을 들었어요. (Tôi đã nghe thầy giáo trong lớp.) |
Thảo luận |
토론하다 |
to-ron-ha-da |
그 문제에 대해 토론했어요. (Chúng tôi đã thảo luận về vấn đề đó.) |
Đặt câu hỏi |
질문하다 |
jil-mun-ha-da |
수업 중에 질문을 했어요. (Tôi đã hỏi trong lớp học.) |
Ôn lại |
복습하다 |
bok-seup-ha-da |
복습을 매일 해요. (Tôi ôn lại bài mỗi ngày.) |
Trả lời |
대답하다 |
dae-dap-ha-da |
선생님의 질문에 대답했어요. (Tôi đã trả lời câu hỏi của thầy giáo.) |
Làm bài tập |
숙제를 하다 |
suk-je-reul ha-da |
저는 매일 숙제를 해요. (Tôi làm bài tập mỗi ngày.) |
Trình bày |
발표하다 |
bal-pyo-ha-da |
발표 시간을 가졌어요. (Tôi đã có buổi trình bày.) |
Ghi chép |
기록하다 |
gi-rok-ha-da |
수업 내용을 기록했어요. (Tôi đã ghi chép nội dung bài học.) |
Tham gia |
참여하다 |
cham-yeo-ha-da |
회의에 참여했어요. (Tôi đã tham gia cuộc họp.) |
Chia sẻ |
나누다 |
na-nu-da |
경험을 나누고 있어요. (Tôi đang chia sẻ kinh nghiệm.) |
Kiểm tra |
확인하다 |
hwak-in-ha-da |
결과를 확인했어요. (Tôi đã kiểm tra kết quả.) |
Nộp bài |
제출하다 |
je-chul-ha-da |
숙제를 제출했어요. (Tôi đã nộp bài tập.) |
Làm việc nhóm |
팀워크를 하다 |
tim-wok-reul ha-da |
팀워크가 잘 돼요. (Làm việc nhóm rất hiệu quả.) |
5. Động từ tiếng Hàn: Gia đình và sinh hoạt
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Cưới |
결혼하다 |
gyeol-hon-ha-da |
결혼했어요. (Tôi đã kết hôn.) |
Sinh con |
아이를 낳다 |
ai-reul na-da |
아이를 낳았어요. (Tôi đã sinh con.) |
Nuôi con |
아이를 기르다 |
ai-reul gi-reu-da |
아기를 기르고 있어요. (Tôi đang nuôi con.) |
Chăm sóc |
돌보다 |
dol-bo-da |
부모님을 돌보고 있어요. (Tôi đang chăm sóc bố mẹ.) |
Chia sẻ |
나누다 |
na-nu-da |
부모님과 이야기를 나누었어요. (Tôi đã chia sẻ câu chuyện với bố mẹ.) |
Dọn dẹp nhà cửa |
집을 청소하다 |
jip-eul cheong-so-ha-da |
집을 청소하고 있어요. (Tôi đang dọn dẹp nhà cửa.) |
Nấu ăn |
요리하다 |
yo-ri-ha-da |
오늘 저녁을 요리했어요. (Tôi đã nấu bữa tối hôm nay.) |
Dạy con |
아이에게 가르치다 |
ai-e-ge ga-reu-chi-da |
아이에게 수학을 가르쳐요. (Tôi dạy con toán.) |
Họp gia đình |
가족 회의를 하다 |
ga-jok hoe-ui-reul ha-da |
가족 회의를 했어요. (Chúng tôi đã họp gia đình.) |
Tổ chức tiệc |
파티를 열다 |
pa-ti-reul yeol-da |
집에서 파티를 열었어요. (Tôi đã tổ chức tiệc ở nhà.) |
Chăm sóc vật nuôi |
애완동물을 돌보다 |
ae-wan-dong-mul-eul dol-bo-da |
애완동물을 돌보고 있어요. (Tôi đang chăm sóc thú cưng.) |
Quản lý tài chính gia đình |
가계부를 작성하다 |
ga-gye-bu-reul jak-seong-ha-da |
가계부를 작성하고 있어요. (Tôi đang ghi sổ chi tiêu gia đình.) |
Thăm bạn bè |
친구를 방문하다 |
chin-gu-reul bang-mun-ha-da |
친구 집을 방문했어요. (Tôi đã thăm nhà bạn.) |
6. Động từ tiếng Hàn: Công việc và lao động sản xuất
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Làm việc |
일하다 |
il-ha-da |
회사에서 일하고 있어요. (Tôi làm việc ở công ty.) |
Sản xuất |
생산하다 |
saen-san-ha-da |
이 회사는 자동차를 생산해요. (Công ty này sản xuất ô tô.) |
Kiểm tra |
점검하다 |
jeom-geum-ha-da |
장비를 점검하고 있어요. (Tôi đang kiểm tra thiết bị.) |
Đánh giá |
평가하다 |
pyeong-ga-ha-da |
성과를 평가했어요. (Tôi đã đánh giá kết quả.) |
Chế tạo |
제조하다 |
je-jo-ha-da |
부품을 제조하고 있어요. (Tôi đang chế tạo các bộ phận.) |
Đưa ra quyết định |
결정을 내리다 |
gyeol-jeong-eul nae-ri-da |
결정을 내렸어요. (Tôi đã đưa ra quyết định.) |
Hoàn thành |
완료하다 |
wan-ryo-ha-da |
프로젝트를 완료했어요. (Tôi đã hoàn thành dự án.) |
Đóng gói |
포장하다 |
po-jang-ha-da |
물건을 포장하고 있어요. (Tôi đang đóng gói hàng hóa.) |
Cắt |
자르다 |
ja-reu-da |
종이를 잘랐어요. (Tôi đã cắt giấy.) |
Lắp ráp |
조립하다 |
jo-rip-ha-da |
이 부품을 조립했어요. (Tôi đã lắp ráp bộ phận này.) |
Cung cấp |
공급하다 |
gong-geup-ha-da |
물품을 공급했어요. (Tôi đã cung cấp hàng hóa.) |
Vận chuyển |
운송하다 |
un-song-ha-da |
상품을 운송하고 있어요. (Tôi đang vận chuyển sản phẩm.) |
Tổ chức |
조직하다 |
jo-jik-ha-da |
팀을 조직했어요. (Tôi đã tổ chức đội nhóm.) |
Sắp xếp |
정리하다 |
jeong-ri-ha-da |
물건을 정리하고 있어요. (Tôi đang sắp xếp đồ đạc.) |
Điều chỉnh |
조정하다 |
jo-jeong-ha-da |
계획을 조정했어요. (Tôi đã điều chỉnh kế hoạch.) |
Thực hiện |
수행하다 |
su-haeng-ha-da |
과제를 수행했어요. (Tôi đã thực hiện nhiệm vụ.) |
Giám sát |
감독하다 |
gam-dok-ha-da |
작업을 감독하고 있어요. (Tôi đang giám sát công việc.) |
Cải tiến |
개선하다 |
gae-seon-ha-da |
시스템을 개선했어요. (Tôi đã cải tiến hệ thống.) |
Chia sẻ công việc |
업무를 나누다 |
eom-mu-reul na-nu-da |
업무를 나누고 있어요. (Tôi đang chia sẻ công việc.) |
Đào tạo |
교육하다 |
gyo-yuk-ha-da |
새 직원을 교육하고 있어요. (Tôi đang đào tạo nhân viên mới.) |
7. Động từ tiếng Hàn: Mua sắm, ăn uống
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Mua |
사다 |
sa-da |
쇼핑몰에서 옷을 샀어요. (Tôi đã mua đồ ở trung tâm mua sắm.) |
Mua sắm |
쇼핑하다 |
syo-ping-ha-da |
쇼핑을 갔어요. (Tôi đã đi mua sắm.) |
Bán |
팔다 |
pal-da |
이 가게에서 물건을 팔아요. (Cửa hàng này bán hàng hóa.) |
Ăn |
먹다 |
meok-da |
아침에 밥을 먹었어요. (Tôi đã ăn cơm sáng.) |
Uống |
마시다 |
ma-si-da |
커피를 마시고 싶어요. (Tôi muốn uống cà phê.) |
Đặt mua |
주문하다 |
ju-mun-ha-da |
온라인으로 책을 주문했어요. (Tôi đã đặt mua sách online.) |
Tìm |
찾다 |
chat-da |
나는 쇼핑몰에서 이 옷을 찾았어요. (Tôi đã tìm thấy bộ đồ này ở trung tâm mua sắm.) |
Nấu ăn |
요리하다 |
yo-ri-ha-da |
저녁을 요리하고 있어요. (Tôi đang nấu bữa tối.) |
Đặt bàn |
예약하다 |
yeo-ak-ha-da |
레스토랑에 자리를 예약했어요. (Tôi đã đặt bàn ở nhà hàng.) |
Tiền trả lại |
거슬러 주다 |
geo-seul-reo ju-da |
계산 후에 거슬러 주었어요. (Tôi đã trả lại tiền thừa.) |
Thử |
시도하다 |
si-do-ha-da |
새로운 음식을 시도해 봤어요. (Tôi đã thử món ăn mới.) |
Gói (hàng hóa) |
포장하다 |
po-jang-ha-da |
물건을 포장했어요. (Tôi đã đóng gói hàng hóa.) |
Chọn |
고르다 |
go-reu-da |
쇼핑할 때 옷을 고르는 게 어려워요. (Khi mua sắm, tôi thấy việc chọn đồ rất khó.) |
Đưa cho |
주다 |
ju-da |
계산을 하고 물건을 주었어요. (Tôi đã trả tiền và đưa món đồ.) |
Cần (vật gì) |
필요하다 |
pil-yo-ha-da |
이 가방이 필요해요. (Tôi cần cái túi này.) |
Kiểm tra |
확인하다 |
hwak-in-ha-da |
가격을 확인했어요. (Tôi đã kiểm tra giá.) |
Mặc |
입다 |
ip-da |
예쁜 옷을 입었어요. (Tôi đã mặc bộ đồ đẹp.) |
Thanh toán |
계산하다 |
gye-san-ha-da |
계산을 했어요. (Tôi đã thanh toán.) |
Ăn thử |
먹어 보다 |
meo-geo bo-da |
그 음식을 먹어 봤어요. (Tôi đã thử món ăn đó.) |
8. Động từ tiếng Hàn: Giao thông đi lại
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Đi |
가다 |
ga-da |
저는 학교에 가요. (Tôi đi đến trường.) |
Đến |
오다 |
o-da |
버스를 타고 왔어요. (Tôi đã đến bằng xe buýt.) |
Lái xe |
운전하다 |
un-jeon-ha-da |
저는 자동차를 운전할 수 있어요. (Tôi có thể lái xe.) |
Đi bộ |
걷다 |
geot-da |
공원에서 걷고 있어요. (Tôi đang đi bộ trong công viên.) |
Lên (xe, phương tiện) |
타다 |
ta-da |
버스를 탔어요. (Tôi đã lên xe buýt.) |
Xuống (xe, phương tiện) |
내리다 |
nae-ri-da |
기차에서 내렸어요. (Tôi đã xuống tàu.) |
Đi xe đạp |
자전거를 타다 |
ja-jeon-geo-reul ta-da |
자전거를 타고 공원에 갔어요. (Tôi đã đi xe đạp đến công viên.) |
Đi tàu |
기차를 타다 |
gi-cha-reul ta-da |
기차를 타고 여행을 갔어요. (Tôi đã đi tàu cho chuyến du lịch.) |
Đợi |
기다리다 |
gi-da-ri-da |
버스를 기다리고 있어요. (Tôi đang đợi xe buýt.) |
Đậu (xe) |
주차하다 |
ju-cha-ha-da |
주차장에서 차를 주차했어요. (Tôi đã đậu xe ở bãi đỗ.) |
Dừng |
멈추다 |
meom-chu-da |
신호등에서 멈췄어요. (Tôi đã dừng lại ở đèn tín hiệu.) |
Di chuyển |
이동하다 |
i-dong-ha-da |
지하철로 이동했어요. (Tôi đã di chuyển bằng tàu điện ngầm.) |
Tắc đường |
막히다 |
mak-hi-da |
길이 막혀서 지각했어요. (Tôi đã đến muộn vì tắc đường.) |
Băng qua (đường) |
건너다 |
geon-neo-da |
길을 건너서 갔어요. (Tôi đã đi qua đường.) |
Chạy |
달리다 |
dal-li-da |
운동장에서 달리고 있어요. (Tôi đang chạy ở sân vận động.) |
Vượt qua |
넘다 |
neom-da |
차가 다른 차를 넘었어요. (Xe đã vượt qua xe khác.) |
Quay lại |
돌아가다 |
dol-a-ga-da |
집으로 돌아가요. (Tôi quay lại nhà.) |
Tìm đường |
길을 찾다 |
gil-eul chat-da |
길을 찾고 있어요. (Tôi đang tìm đường.) |
Bị lạc |
길을 잃다 |
gil-eul il-da |
길을 잃었어요. (Tôi đã bị lạc đường.) |
Đến nơi |
도착하다 |
do-chak-ha-da |
학교에 도착했어요. (Tôi đã đến trường.) |
9. Động từ tiếng Hàn: Thời tiết, môi trường
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Mưa |
비가 오다 |
bi-ga o-da |
오늘 비가 와요. (Hôm nay trời mưa.) |
Tuyết |
눈이 오다 |
nun-i o-da |
겨울에 눈이 와요. (Mùa đông trời có tuyết.) |
Nắng |
햇볕이 나다 |
haet-byeot-i na-da |
오늘 햇볕이 나요. (Hôm nay trời nắng.) |
Gió thổi |
바람이 불다 |
ba-ram-i bul-da |
바람이 불고 있어요. (Gió đang thổi.) |
Sương mù |
안개가 끼다 |
an-gae-ga kki-da |
아침에 안개가 꼈어요. (Sương mù xuất hiện vào buổi sáng.) |
Tắm nắng |
햇볕을 쬐다 |
haet-byeot-eul chwe-da |
공원에서 햇볕을 쬐고 있어요. (Tôi đang tắm nắng trong công viên.) |
Lụt |
홍수나다 |
hong-su-na-da |
지난 주에 홍수가 났어요. (Tuần trước có lũ lụt.) |
Tăng nhiệt |
기온이 오르다 |
gi-on-i o-reu-da |
기온이 많이 올랐어요. (Nhiệt độ đã tăng cao.) |
Giảm nhiệt |
기온이 내리다 |
gi-on-i nae-ri-da |
기온이 내려가고 있어요. (Nhiệt độ đang giảm.) |
Tắm mưa |
비를 맞다 |
bi-reul mat-da |
비를 맞고 집에 갔어요. (Tôi bị ướt mưa và đã về nhà.) |
Ngập nước |
물에 잠기다 |
mul-e jam-gi-da |
도로가 물에 잠겼어요. (Đường phố bị ngập nước.) |
10. Động từ tiếng Hàn: Y tế, sức khỏe
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Khám bệnh |
진찰하다 |
jin-chal-ha-da |
의사에게 진찰을 받았어요. (Tôi đã được bác sĩ khám bệnh.) |
Điều trị |
치료하다 |
chi-ryo-ha-da |
병원에서 치료를 받았어요. (Tôi đã được điều trị ở bệnh viện.) |
Tiêm |
주사하다 |
ju-sa-ha-da |
백신을 맞았어요. (Tôi đã tiêm vắc-xin.) |
Mổ |
수술하다 |
su-sul-ha-da |
그는 수술을 했어요. (Anh ấy đã phẫu thuật.) |
Bắt bệnh |
진단하다 |
jin-dan-ha-da |
의사가 질병을 진단했어요. (Bác sĩ đã chẩn đoán bệnh.) |
Chữa bệnh |
고치다 |
go-chi-da |
의사가 나를 고쳤어요. (Bác sĩ đã chữa bệnh cho tôi.) |
Nôn |
구토하다 |
gu-to-ha-da |
병원에서 구토를 했어요. (Tôi đã nôn ở bệnh viện.) |
Cảm cúm |
감기 걸리다 |
gam-gi geol-li-da |
감기에 걸렸어요. (Tôi bị cảm cúm.) |
Đau |
아프다 |
a-peu-da |
머리가 아파요. (Tôi đau đầu.) |
Nghỉ ốm |
병가를 내다 |
byeong-ga-reul nae-da |
병가를 내고 집에 있었어요. (Tôi đã nghỉ ốm và ở nhà.) |
Uống thuốc |
약을 먹다 |
yak-eul meok-da |
약을 먹고 있어요. (Tôi đang uống thuốc.) |
Kiểm tra sức khỏe |
건강검진하다 |
geon-gang geom-jin-ha-da |
매년 건강검진을 받아요. (Tôi đi kiểm tra sức khỏe mỗi năm.) |
Khám mắt |
안과를 가다 |
an-gwa-reul ga-da |
눈이 아파서 안과에 갔어요. (Tôi đã đến khoa mắt vì đau mắt.) |
Khám răng |
치과를 가다 |
chi-gwa-reul ga-da |
치과에 가서 치료를 받았어요. (Tôi đã đi khám răng và điều trị.) |
Gây mê |
마취하다 |
ma-chwi-ha-da |
수술 전에 마취를 했어요. (Tôi đã được gây mê trước khi phẫu thuật.) |
Hồi phục |
회복하다 |
hoe-bok-ha-da |
수술 후 회복하고 있어요. (Tôi đang hồi phục sau phẫu thuật.) |
Sức khỏe |
건강하다 |
geon-gang-ha-da |
저는 건강해요. (Tôi khỏe mạnh.) |
Thực hiện xét nghiệm |
검사를 하다 |
geom-sa-reul ha-da |
혈액 검사를 했어요. (Tôi đã làm xét nghiệm máu.) |
Mệt mỏi |
피곤하다 |
pi-gon-ha-da |
너무 피곤해서 쉬고 있어요. (Tôi rất mệt và đang nghỉ ngơi.) |
Cấy ghép |
이식하다 |
i-sik-ha-da |
장기를 이식했어요. (Tôi đã cấy ghép nội tạng.) |
Tiếp nhận (dữ liệu, thông tin) |
접수하다 |
jeop-su-ha-da |
환자 정보를 접수했어요. (Tôi đã tiếp nhận thông tin bệnh nhân.) |
II. Các cấu trúc chia động từ tiếng Hàn
Sau khi đã học trau dồi vốn động từ tiếng Hàn, hãy học cách chia động từ tiếng Hàn theo thì, mức độ kính ngữ tiếng Hàn và một số cấu trúc thường gặp nhé!
1. Chia động từ tiếng Hàn theo thì
Thì tiếng Hàn |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Thì hiện tại |
Động từ gốc + 아/어/여요 |
먹다 ➡ 먹어요. (Tôi ăn.) 하다 ➡ 해요. (Tôi làm.) 요즘 건강을 위해 매일 아침 공원을 산책해요. (Dạo này tôi đi dạo công viên mỗi sáng để cải thiện sức khỏe.) |
Thì quá khứ |
Động từ gốc + 았/었/였어요 |
마시다 ➡ 마셨어요. (Tôi đã uống.) 배우다 ➡ 배웠어요. (Tôi đã học.) 어릴 때 피아노를 배웠지만 지금은 잘 치지 못해요. (Tôi đã học piano hồi nhỏ nhưng giờ chơi không giỏi nữa.) |
Thì tương lai |
Động từ gốc + (으)ㄹ 거예요 |
사다 ➡ 살 거예요. (Tôi sẽ mua.) 듣다 ➡ 들을 거예요. (Tôi sẽ nghe.) 다음 주부터 다이어트를 시작할 거예요. (Từ tuần sau tôi sẽ bắt đầu ăn kiêng.) |
2. Chia động từ tiếng Hàn theo mức độ trang trọng, kính ngữ
Mức độ |
Cấu trúc |
Ví dụ minh họa |
Thân mật, suồng sã |
Động từ gốc + 아/어/여 |
기다려. (Chờ nhé.) 앉아. (Ngồi xuống.) 읽어. (Đọc đi.) |
Lịch sự – phổ biến |
Động từ gốc + 아/어/여요 |
문을 닫아요. (Tôi đóng cửa.) 전화해요. (Tôi gọi điện.) 일어나요. (Tôi thức dậy.) 부장님께 결과를 보고해요. (Tôi sẽ báo cáo kết quả cho trưởng phòng.) |
Trang trọng - mức độ cao (kính ngữ) |
Động từ gốc + ㅂ니다/습니다 (gốc có patchim: 습니다, không patchim: ㅂ니다) |
지금 출발합니다. (Tôi xuất phát ngay bây giờ ạ.) 문제를 설명합니다. (Tôi sẽ giải thích vấn đề ạ.) 사장님께서 직접 회의에 참석하시기로 하셨습니다. (Giám đốc đã quyết định trực tiếp tham dự cuộc họp.) |
3. Chia động từ tiếng Hàn bất quy tắc
3.1. Động từ bất quy tắc ㅅ
Khi chia động từ có patchim là “ㅅ” thì “ㅅ” bị lược bỏ.
Động từ |
Chia động từ |
Câu ví dụ |
잇다 (nối, tiếp tục) |
이어요 |
이 노래를 잇고 싶어요. (Tôi muốn nối tiếp bài hát này.) |
낫다 (khỏi bệnh) |
나아요 |
감기가 나아요. (Tôi đã khỏi cảm.) |
붓다 (sưng lên, đổ vào) |
부어요 |
다리가 부었어요. (Chân tôi bị sưng.) 물을 컵에 부어요. (Tôi rót nước vào cốc.) |
Lưu ý: Một số động từ có patchim ㅅ nhưng không chia theo bất quy tắc, giữ nguyên ㅅ như 웃다 (cười) ➡ 웃어요, 벗다 (cởi, tháo) ➡ 벗어요, 씻다 (rửa) ➡ 씻어요, 숫다 (đếm) ➡ 숫어요, 짓다 (xây, tạo) ➡ 짓어요.
3.2. Động từ bất quy tắc ㄷ
Khi chia động từ có patchim là “ㄷ” thì “ㄷ” chuyển thành ㄹ.
Động từ/Tính từ |
Chia động từ |
Câu ví dụ |
듣다 (nghe) |
들어요 |
음악을 들어요. (Tôi nghe nhạc.) |
걷다 (đi bộ) |
걸어요 |
공원을 걸어요. (Tôi đi bộ trong công viên.) |
묻다 (hỏi) |
물어요 |
선생님에게 물어요. (Tôi hỏi thầy giáo.) |
Lưu ý: Một số từ có patchim ㄷ nhưng không chia theo bất quy tắc, giữ nguyên ㄷ như 닫다 (đóng) ➡ 닫아요, 믿다 (tin tưởng) ➡ 믿어요, 받다 (nhận) ➡ 받아요.
3.3. Động từ bất quy tắc ㅂ
Khi chia động từ có patchim là “ㅂ” chuyển thành 우 hoặc 오, rồi kết hợp với đuôi chia.
Động từ/Tính từ |
Chia động từ |
Câu ví dụ |
돕다 (giúp đỡ) |
도와요 |
친구를 도와요. (Tôi giúp bạn.) |
굽다 (nướng) |
구워요 |
고기를 구워요. (Tôi đang nướng thịt.) |
눕다 (nằm xuống) |
누워요 |
침대에서 누워요. (Tôi nằm trên giường.) |
Lưu ý: Một số từ có patchim ㅂ nhưng không chia theo bất quy tắc, giữ nguyên ㅂ như 잡다 (bắt) ➡ 잡아요.
3.4. Động từ bất quy tắc 르
Khi chia động từ kết thúc bằng “르”, gấp đôi “ㄹ” và “르” chuyển thành “라/러” tùy nguyên âm trước đó.
Động từ/Tính từ |
Chia động từ |
Câu ví dụ |
다르다 (khác biệt) |
달라요 |
생각이 달라요. (Suy nghĩ khác nhau.) |
모르다 (không biết) |
몰라요 |
그 사람을 몰라요. (Tôi không biết người đó.) |
자르다 (cắt) |
잘라요 |
종이를 잘라요. (Tôi đang cắt giấy.) |
4. Cấu trúc phủ định của động từ tiếng Hàn (안 / 못 / ~지 않다)
4.1. Cấu trúc phủ định với "안"
안 được sử dụng để phủ định hành động của động từ. Cấu trúc này thường dùng trong văn phong hằng ngày và là cách phủ định đơn giản nhất.
Cấu trúc: Đặt 안 trước động từ để phủ định hành động.
안 + Động từ
Ví dụ:
- 저는 학교에 안 가요. (Tôi không đi học.)
- 저는 아침을 안 먹어요. (Tôi không ăn sáng.)
- 저는 한국어를 안 공부해요. (Tôi không học tiếng Hàn.)
4.2. Cấu trúc phủ định với "못"
못 được dùng để phủ định khả năng làm một hành động, tức là 못 thường sử dùng khi bạn muốn nói rằng không thể làm gì vì một lý do nào đó (không đủ khả năng hoặc điều kiện không cho phép).
Cấu trúc: Đặt 못 trước động từ để phủ định khả năng thực hiện hành động.
못 + Động từ
Ví dụ:
- 저는 오늘 학교에 못 가요. (Hôm nay tôi không thể đi học.)
- 저는 이 일을 못 해요. (Tôi không thể làm công việc này.)
- 그 설명을 못 이해해요. (Tôi không thể hiểu lời giải thích đó.)
4.3. Cấu trúc phủ định với "~지 않다"
~지 않다 là một cách phủ định phổ biến trong các câu văn trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh sự phủ định. Cấu trúc này được sử dụng để phủ định hành động hoặc tính chất của đối tượng, có thể được dùng trong cả văn nói và văn viết nhưng mang sắc thái trang trọng hơn so với 안.
Cấu trúc: ~지 않다 được thêm vào sau động từ nguyên thể.
Động từ + 지 않다
Ví dụ:
- 저는 오늘 학교에 가지 않아요. (Hôm nay tôi không đi học.)
- 저는 아침을 먹지 않아요. (Tôi không ăn sáng.)
- 저는 한국어를 공부하지 않아요. (Tôi không học tiếng Hàn.)
5. Kết hợp động từ với các cấu trúc ngữ pháp thông dụng
Cấu trúc |
Công dụng |
Ví dụ |
Động từ + 고 |
Dùng để nối hai hành động. Dịch là "và" hoặc "rồi". |
학교에 가고 친구를 만나요. (Tôi đi học và gặp bạn.) 밥을 먹고 커피를 마셨어요. (Tôi ăn cơm rồi uống cà phê.) 한국어를 공부하고 책을 읽어요. (Tôi học tiếng Hàn và đọc sách.) |
Động từ + 아서/어서 |
Dùng để giải thích lý do, nguyên nhân. Dịch là "vì vậy", "do đó", "bởi vì". |
피곤해서 일찍 잤어요. (Vì mệt nên tôi ngủ sớm.) 배고파서 음식을 먹었어요. (Vì đói nên tôi ăn thức ăn.) 버스를 기다려서 늦었어요. (Vì chờ xe buýt nên tôi đã muộn.) |
Động từ + 지만 |
Dùng để nối hai mệnh đề trái ngược hoặc tương phản nhau. Dịch là "nhưng", "mặc dù". |
그 영화는 재미있지만 너무 길어요. (Bộ phim đó thú vị nhưng quá dài.) 열심히 공부하지만 성적이 오르지 않았어요. (Mặc dù tôi học chăm chỉ nhưng điểm số không tăng.) 배고프지만 먹고 싶지 않아요. (Tôi đói nhưng không muốn ăn.) |
Động từ + 도 |
Dùng để nhấn mạnh hoặc cho biết một hành động cũng xảy ra. Dịch là "cũng", "ngay cả". |
비가 오지만 나는 가요. (Mặc dù mưa nhưng tôi vẫn đi.) 그 일이 힘들어도 해요. (Dù công việc khó khăn nhưng tôi vẫn làm.) 시험이 다가오지만 공부를 해도 여전히 불안해요. (Dù tôi học nhưng tôi vẫn cảm thấy lo lắng vì kỳ thi.) |
Động từ + 려고 하다 |
Diễn tả ý định hoặc kế hoạch làm một hành động trong tương lai. Dịch là "dự định", "có ý định". |
내일 친구를 만나려고 해요. (Tôi dự định gặp bạn vào ngày mai.) 공부하려고 해요. (Tôi dự định học bài.) 밥을 먹으려고 해요. (Tôi định ăn cơm.) |
Động từ + 면 |
Diễn tả điều kiện nếu hành động xảy ra. Dịch là "nếu", "khi". |
내가 가면 연락할게요. (Nếu tôi đi, tôi sẽ liên lạc.) 배고프면 밥을 먹어요. (Nếu đói, tôi ăn cơm.) 커피를 마시면 깨어나요. (Nếu uống cà phê, tôi tỉnh táo lại.) |
III. Phân biệt nội động từ và ngoại động từ tiếng Hàn
Trong tiếng Hàn cũng có loại nội động từ và ngoại động từ, chúng mình cùng tìm hiểu để phân biệt và hiểu rõ khi sử dụng nhé!
Tiêu chí |
Nội động từ (자동사) |
Ngoại động từ (타동사) |
Định nghĩa |
Là động từ chỉ hành động diễn ra trong chính bản thân người thực hiện mà không có đối tượng khác liên quan. |
Là động từ yêu cầu có đối tượng tác động hoặc hành động tác động vào đối tượng. |
Tân ngữ |
Không có tân ngữ. |
Cần có tân ngữ (đối tượng của hành động). |
Ví dụ |
나는 밤에 일찍 자요. (Tôi đi ngủ sớm vào ban đêm.) 친구가 집에 와요. (Bạn tôi đến nhà.) 학교에 가요. (Tôi đi học.) 여기에 앉아요. (Tôi ngồi ở đây.) |
밥을 먹어요. (Tôi ăn cơm.) 케이크를 만들어요. (Tôi làm bánh kem.) 책을 읽어요. (Tôi đọc sách.) 영화를 봐요. (Tôi xem phim.) 편지를 써요. (Tôi viết thư.) |
Lưu ý: Một số động từ có thể được sử dụng cả với vai trò nội động từ hoặc ngoại động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách chia động từ như 닫다 (đóng), 열다 (mở), 끄다 (tắt), 켜다 (bật), 녹다 (tan chảy), 서다 (dừng), 깨지다 (bị vỡ), 움직이다 (di chuyển), 돌리다 (xoay),
Ví dụ:
- 문을 닫아요. (Tôi đóng cửa.) ➡ Ngoại động từ
- 문이 닫아요. (Cửa đóng.) ➡ Nội động từ
IV. Bài tập sử dụng động từ tiếng Hàn
Luyện tập là cách tốt nhất để ghi nhớ và sử dụng những động từ tiếng Hàn một cách linh hoạt. Hãy thử sức với bài tập chọn động từ đúng theo ngữ cảnh và đối chiếu với đáp án chi tiết kèm dịch nghĩa dưới đây!
1. Bài tập: Chọn động từ tiếng Hàn phù hợp
-
저는 매일 아침 6시에 ________.
-
A. 자다
-
B. 일어나다
-
C. 먹다
-
D. 달리다
-
-
피곤해서 일찍 ________.
-
A. 읽다
-
B. 자다
-
C. 사다
-
D. 쉬다
-
-
비가 와서 ________ 안에 들어갔어요.
-
A. 장소
-
B. 학교
-
C. 건물
-
D. 병원
-
-
어제 친구를 ________.
-
A. 보다
-
B. 만나다
-
C. 오다
-
D. 자다
-
-
저는 지금 책을 ________ 있어요.
-
A. 쓰다
-
B. 읽다
-
C. 말하다
-
D. 사다
-
-
시험이 어려워서 ________ 하고 있어요.
-
A. 걱정
-
B. 기뻐
-
C. 감사
-
D. 즐거움
-
-
저는 커피를 ________ 싶어요.
-
A. 읽고
-
B. 사고
-
C. 마시고
-
D. 덥고
-
-
동생은 게임을 ________ 있어요.
-
A. 보다
-
B. 듣다
-
C. 하다
-
D. 사다
-
-
점심을 먹고 나서 방을 ________.
-
A. 정리하다
-
B. 설명하다
-
C. 생각하다
-
D. 걸다
-
-
저는 내일 서울에 ________ 거예요.
-
A. 듣다
-
B. 오다
-
C. 가다
-
D. 쉬다
-
-
어제 아파서 병원에 가서 ________ 받았어요.
-
A. 약
-
B. 진찰
-
C. 설명
-
D. 연습
-
-
친구가 생일을 맞아서 우리가 ________ 줬어요.
-
A. 축하하다
-
B. 가르치다
-
C. 청소하다
-
D. 보다
-
-
점심시간에 조금 ________ 했어요.
-
A. 일하다
-
B. 말하다
-
C. 설명하다
-
D. 휴식하다
-
-
오늘은 날씨가 ________ 산책하기 좋아요.
-
A. 피곤해서
-
B. 따뜻해서
-
C. 늦어서
-
D. 무서워서
-
-
주말에 친구와 영화를 ________.
-
A. 먹다
-
B. 보았다
-
C. 만나다
-
D. 읽었다
-
-
저는 한국어를 ________ 있어요.
-
A. 보다
-
B. 배우고
-
C. 듣고
-
D. 살고
-
-
비가 와서 우산을 안 가져왔으면 ________ 맞았을 거예요.
-
A. 눈을
-
B. 바람을
-
C. 비를
-
D. 햇볕을
-
-
주차장에서 차를 ________.
-
A. 걷다
-
B. 타다
-
C. 주차하다
-
D. 닫다
-
-
가족과 함께 저녁을 ________.
-
A. 준비하다
-
B. 먹다
-
C. 자다
-
D. 읽다
-
-
이 문제를 잘 모르겠어요. 선생님께 ________ 해 보세요.
-
A. 질문
-
B. 시험
-
C. 듣기
-
D. 노래
-
2. Đáp án
Đáp án |
Dịch nghĩa |
1 – B. 일어나다 |
Tôi thức dậy vào lúc 6 giờ sáng mỗi ngày. |
2 – B. 자다 |
Vì mệt nên tôi đã ngủ sớm. |
3 – C. 건물 |
Vì trời mưa nên tôi đã chạy vào trong tòa nhà. |
4 – B. 만나다 |
Hôm qua tôi đã gặp bạn. |
5 – B. 읽다 |
Tôi đang đọc sách. |
6 – A. 걱정 |
Vì kỳ thi khó nên tôi đang lo lắng. |
7 – C. 마시고 |
Tôi muốn uống cà phê. |
8 – C. 하다 |
Em tôi đang chơi game. |
9 – A. 정리하다 |
Sau khi ăn trưa xong, tôi dọn dẹp phòng. |
10 – C. 가다 |
Ngày mai tôi sẽ đi Seoul. |
11 – B. 진찰 |
Hôm qua tôi bị bệnh nên đã đi khám bác sĩ. |
12 – A. 축하하다 |
Vì bạn có sinh nhật nên chúng tôi đã chúc mừng. |
13 – D. 휴식하다 |
Tôi đã nghỉ ngơi một chút vào giờ ăn trưa. |
14 – B. 따뜻해서 |
Hôm nay thời tiết ấm áp nên rất thích hợp để đi dạo. |
15 – B. 보았다 |
Cuối tuần tôi đã xem phim với bạn. |
16 – B. 배우고 |
Tôi đang học tiếng Hàn. |
17 – C. 비를 |
Nếu không mang dù, tôi đã bị ướt mưa rồi. |
18 – C. 주차하다 |
Tôi đã đậu xe ở bãi đỗ xe. |
19 – B. 먹다 |
Tôi ăn tối cùng gia đình. |
20 – A. 질문 |
Nếu không hiểu vấn đề này, hãy thử hỏi giáo viên. |
Bài viết trên đây, PREP đã tổng hợp giúp bạn 180+ động từ tiếng Hàn theo chủ đề thường gặp kèm theo ví dụ chi tiết, cùng với các cấu trúc chia động từ, phân biệt nội - ngoại động từ và bài tập luyện tập. Hãy lưu lại ngay để luyện tập nhé! Chúc bạn chinh phục ngoại ngữ thành công!

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.