Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 100 tên tiếng Anh hay cho nam và nữ
![Tên tiếng Anh hay cho nam và nữ](https://cms-static-assets.prepcdn.com/uploads/ten_tieng_anh_hay_cho_nam_va_nu_bad4fb75b7.png)
I. Vì sao nên đặt tên tiếng Anh hay?
Có nhiều lý do mà hiện nay nhiều người chọn đặt tên tiếng Anh hay cho con cái của họ. Dưới đây là một số lý do phổ biến mà PREP tổng hợp được:
- Dễ dàng phát âm: Một số người chọn tên tiếng Anh hay vì chúng có âm thanh dễ nghe và phát âm dễ nhớ, đặc biệt là khi giao tiếp với người nước ngoài hoặc trong môi trường quốc tế.
- Sử dụng rộng rãi và dễ nhớ: Một số tên tiếng Anh hay phổ biến trên khắp thế giới và được sử dụng rộng rãi trong nền văn hóa toàn cầu. Điều này có thể giúp tránh những sự nhầm lẫn khi gặp phải người nước ngoài.
- Tính hiện đại và thời thượng: Nhiều người cảm thấy rằng các tên tiếng Anh hay thường mang lại cảm giác hiện đại và thời thượng, và họ muốn gắn kết với xu hướng quốc tế.
- Linh hoạt sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau: Trong một số trường hợp, có thể có lợi ích khi sử dụng tên tiếng Anh hay trong môi trường học thuật hoặc nghề nghiệp quốc tế, nơi sự hiểu biết và sử dụng tiếng Anh là quan trọng.
- Tạo điểm nhấn cá nhân: Đôi khi, người ta chọn đặt tên tiếng Anh hay để tạo điểm nhấn cá nhân, phản ánh cá tính hoặc sở thích cá nhân của mình.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng sự chọn tên là một quá trình cá nhân và thường phản ánh văn hóa, truyền thống và cá nhân của từng gia đình. Đôi khi, người ta cũng kết hợp giữa tên tiếng Anh và tên trong ngôn ngữ bản địa để tạo ra một cái tên phản ánh đầy đủ văn hóa và cá tính.
![Vì sao nên đặt tên tiếng Anh hay?](https://cms-static-assets.prepcdn.com/uploads/vi_sao_nen_dat_ten_tieng_anh_hay_3b4b14c5be.jpg)
II. Cấu trúc tên tiếng Anh
Tên tiếng Anh có hai phần chính:
First name (phần tên) + Family name (phần họ)
Với tên tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên trước họ. Ví dụ:
- My full name is David Son. (Họ và tên của tôi là David Son.)
- First name: David;
- Family name: Son.
- My younger sister’s full name Anna Louis. (Họ và tên của em gái tôi là Anna Louis.)
- First name: Anna;
- Family name: Louis.
Tuy nhiên, nhiều người Việt Nam, đặc biệt với những người Việt Kiều vẫn muốn giữ tiếng Việt trong tên của mình, họ sẽ đặt tên theo cấu trúc:
First name (phần tên tiếng Anh) + Family name (phần hộ tiếng Việt)
Ví dụ:
- My full name is Hana Tran. (Họ và tên của tôi là Hana Trần.)
- First name: Hana;
- Family name: Tran (Trần).
- My friend’s full name is Haley Nguyen. (Họ và tên của bạn tôi là Haley Nguyen.)
- First name: Haley;
- Family name: Nguyen (Nguyễn)
III. Những tên tiếng Anh hay cho nam ý nghĩa
Cùng PREP sưu tầm những tên tiếng anh hay cho nam ngay bảng dưới đây bạn nhé!
STT |
Tên tiếng Anh hay dành cho nam |
Ý nghĩa |
1 |
Alva |
Có vị thế, tầm quan trọng |
2 |
Amory |
Người cai trị (thiên hạ) |
3 |
Amyas |
Được yêu thương |
4 |
Archibald |
Thật sự quả cảm |
5 |
Athelstan |
Mạnh mẽ, cao thượng |
6 |
Augustus |
Vĩ đại, lộng lẫy |
7 |
Aylmer |
Nổi tiếng, cao thượng |
8 |
Baldric |
Lãnh đạo táo bạo |
9 |
Baron |
Người tự do |
10 |
Basil |
Hoàng gia |
11 |
Bevis |
Chàng trai đẹp trai |
12 |
Bernard |
Chiến binh dũng cảm |
13 |
Caradoc |
Đáng yêu |
14 |
Charles |
Chiến binh |
15 |
Clitus |
Vinh quang |
16 |
Dalziel |
Nơi đầy ánh nắng |
17 |
Darius |
Giàu có, người bảo vệ |
18 |
Darryl |
Yêu quý, yêu dấu |
19 |
Devlin |
Cực kỳ dũng cảm |
20 |
Dominic |
Chúa tể |
21 |
Emery |
Người thống trị giàu sang |
22 |
Enda |
Chú chim nhỏ |
23 |
Ethelbert |
Cao quý, tỏa sáng |
24 |
Finn |
Tốt, đẹp, trong trắng |
25 |
Galvin |
Tỏa sáng, trong sáng |
26 |
Garrick |
Người cai trị |
27 |
Gregory |
Cảnh giác, thận trọng |
28 |
Issac |
Tiếng cười |
29 |
Jason |
Chữa lành, chữa trị |
30 |
Jocelyn |
Nhà vô địch |
31 |
Joyce |
Chúa tể |
32 |
Kane |
Chiến binh |
33 |
Leonard |
Sư tử dũng mãnh |
34 |
Lionel |
Chú sư tử con |
35 |
Maynard |
Dũng cảm, mạnh mẽ |
36 |
Nolan |
Dòng dõi cao quý, nổi tiếng |
37 |
Osmund |
Sự bảo vệ từ thần linh |
38 |
Otis |
Giàu sang |
39 |
Patrick |
Người quý tộc |
40 |
Phelim |
Tốt bụng |
41 |
Ralph |
Thông thái và mạnh mẽ |
42 |
Randolph |
Người bảo vệ mạnh mẽ |
43 |
Robert |
Thông minh |
44 |
Roger |
Chiến binh nổi tiếng |
45 |
Roderick |
Mạnh mẽ vang danh thiên hạ |
46 |
Sherwin |
Người trung thành |
47 |
Stephen |
Vương miện |
48 |
Timothy |
Tôn thờ chúa |
49 |
Venn |
Đẹp trai |
50 |
Waldo |
Sức mạnh, trị vì |
![Những tên tiếng Anh hay cho nam ý nghĩa](https://cms-static-assets.prepcdn.com/uploads/nhung_ten_tieng_anh_hay_cho_nam_y_nghia_107bc91901.jpg)
IV. Những tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa
Tham khảo ngay danh sách tên tiếng Anh hay cho nữ kèm theo ý nghĩa ngay bảng dưới đây bạn nhé!
STT |
Tên tiếng Anh hay dành cho nữ |
Ý nghĩa |
1 |
Adela |
Cao quý |
2 |
Agatha |
Tốt bụng |
3 |
Alida |
Chú chim nhỏ |
4 |
Alva |
Cao quý, cao thượng |
5 |
Annabella |
Xinh đẹp |
6 |
Anthea |
Như hoa |
7 |
Audrey |
Sức mạnh cao quý |
8 |
Aurora |
Bình minh |
9 |
Azura |
Bầu trời xanh |
10 |
Bertha |
Nổi tiếng, sáng dạ |
11 |
Celina |
Thiên đường |
12 |
Christabel |
Người Công giáo xinh đẹp |
13 |
Daria |
Người giàu sang |
14 |
Dilys |
Chân thành, chân thật |
15 |
Donna |
Tiểu thư |
16 |
Doris |
Xinh đẹp |
17 |
Erica |
Mãi mãi, luôn luôn |
18 |
Farah |
Niềm vui, sự hào hứng |
19 |
Felicity |
Vận may tốt lành |
20 |
Fidelia |
Niềm tin |
21 |
Fiona |
Trắng trẻo |
22 |
Grainne |
Tình yêu |
23 |
Glenda |
Trong sạch, thánh thiện |
24 |
Godiva |
Món quà của Chúa |
25 |
Hebe |
Trẻ trung |
26 |
Heulwen |
Ánh mặt trời |
27 |
Jena |
Chú chim nhỏ |
28 |
Joyce |
Chúa tể |
29 |
Kaylin |
Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
30 |
Keisha |
Mắt đen |
31 |
Kiera |
Cô bé tóc đen |
32 |
Kerenza |
Tình yêu, sự trìu mến |
33 |
Ladonna |
Tiểu thư |
34 |
Lani |
Thiên đường, bầu trời |
35 |
Maris |
Ngôi sao của biển cả |
36 |
Martha |
Quý cô, tiểu thư |
37 |
Miranda |
Dễ thương, đáng mến |
38 |
Mirabel |
Tuyệt vời |
39 |
Muriel |
Biển cả sáng ngời |
40 |
Myrna |
Sư trìu mến |
41 |
Olwen |
Dấu chân được ban phước |
42 |
Oriana |
Bình minh |
43 |
Pandora |
Được ban phước |
44 |
Rowan |
Cô bé tóc đỏ |
45 |
Stella |
Vì sao |
46 |
Vera |
Niềm tin |
47 |
Xavia |
Tỏa sáng |
48 |
Xenia |
Duyên dáng, thanh nhã |
49 |
Xesis |
Bản lĩnh |
50 |
Zenie |
Thông minh, bản lĩnh |
![Những tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa](https://cms-static-assets.prepcdn.com/uploads/nhung_ten_tieng_anh_hay_cho_nu_y_nghia_e5f1a35312.jpg)
Trên đây PREP đã cung cấp cho bạn danh sách 100 tên tiếng Anh hay cho cả nam và nữ. Ngoài ra cũng đã giải thích câu hỏi “Tại sao cần đặt tên tiếng Anh hay?”. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!
![Thạc sỹ Tú Phạm CEO Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)