So far so good là gì? Cách dùng & ví dụ thực tế

So far so good là cụm diễn đạt quen thuộc trong tiếng Anh giao tiếp, thường được dùng khi muốn mô tả tình trạng hiện tại đang diễn ra tốt đẹp. PREP sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng đúng chuẩn và cách ứng dụng trong hội thoại hằng ngày, kèm bài tập vận dụng.

so far so good
So far so good là gì? Cách dùng & ví dụ thực tế

I. So far so good là gì?

Trước tiên, người học cần nắm rõ ý nghĩa chính xác của cụm này.

So far so good có nghĩa “cho đến giờ mọi thứ vẫn ổn”, thành ngữ tiếng Anh để nói rằng tình hình hiện tại vẫn đang tiến triển tốt, dù chưa thể chắc chắn về kết quả cuối cùng.

Ví dụ:

  • How’s your new job? — So far so good. (Công việc mới của bạn thế nào? — Cho đến giờ mọi thứ đều ổn.)

  • We’ve checked the first part of the project. So far so good. (Chúng tôi đã kiểm tra phần đầu của dự án. Cho đến giờ mọi thứ đều ổn.)

II. Nguồn gốc so far so good

“So far so good” xuất hiện từ tiếng Anh cổ, nơi “so far” nghĩa là “cho đến đây” và “so good” nghĩa là “tốt đến mức này”. Khi kết hợp, cụm diễn đạt một trạng thái tạm thời tích cực, thường đi kèm hàm ý thận trọng.

Ngày nay, đây là một trong những câu trả lời phổ biến khi ai đó hỏi về tiến độ hoặc tình trạng hiện tại.

III. Cách dùng so far so good

“So far so good” được sử dụng chủ yếu trong giao tiếp hằng ngày để phản hồi về tiến độ hoặc tình trạng hiện tại. Trước khi áp dụng, người học cần nắm rõ vị trí của cụm từ trong câu và những ngữ cảnh phù hợp để diễn đạt tự nhiên và chính xác.

1. Vị trí trong câu

“So far so good” thường đứng độc lập như một câu trả lời hoặc đứng đầu câu để mô tả tình trạng hiện tại.

  • Đứng độc lập: So far so good.

  • Đứng đầu câu: So far so good, everything is on schedule. (Cho đến giờ mọi thứ vẫn ổn, mọi việc đang đúng tiến độ.)

2. Ngữ cảnh

Cụm này thường dùng trong:

  • mô tả tiến độ dự án

  • phản hồi khi được hỏi “How is it going?”

  • cập nhật tình trạng công việc

  • mô tả trải nghiệm đang diễn ra

  • trả lời trong email công việc

Ví dụ:

  • How’s your preparation for the exam? — So far so good. (Bạn chuẩn bị bài thi thế nào rồi? — Tạm thời vẫn ổn.)

  • So far so good, everything is running smoothly with the new project. (Cho đến giờ mọi thứ với dự án mới vẫn đang diễn ra suôn sẻ.)

IV. Từ đồng nghĩa với so far so good

“So far so good” thường được dùng để mô tả tình trạng hiện tại đang diễn ra ổn thỏa. Tuy nhiên, trong giao tiếp và đặc biệt là trong viết học thuật, người học có thể thay thế bằng nhiều cụm diễn đạt tương tự về nghĩa nhưng mang sắc thái khác nhau. Dưới đây là những cụm thông dụng nhất:

1. So far

Nghĩa: cho đến lúc này. Cụm từ này không mang sắc thái đánh giá tích cực như “so far so good”, chỉ đơn giản là cập nhật tình trạng.

Ví dụ: So far, nothing unusual has happened. (Cho đến giờ, chưa có điều gì bất thường xảy ra.)

2. Up to now

Nghĩa: cho đến bây giờ, thường dùng khi báo cáo tiến độ.

Ví dụ: Up to now, the results have been satisfactory. (Cho đến nay, kết quả vẫn khá ổn.)

3. Everything is going well

Nghĩa: mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp. Cách nói tự nhiên, thường dùng trong giao tiếp hoặc email cập nhật công việc.

Ví dụ: Everything is going well with the project. (Mọi việc với dự án đang diễn ra tốt.)

4. No problems so far

Nghĩa: cho đến giờ chưa có vấn đề gì. Cách nói trung tính, phù hợp khi muốn nhấn mạnh rằng tình hình ổn nhưng vẫn cần theo dõi.

Ví dụ: No problems so far, but we’ll continue monitoring the system. (Chưa có vấn đề gì cho đến giờ, nhưng chúng tôi sẽ tiếp tục theo dõi hệ thống.)

5. Can’t complain

Nghĩa: cũng không thể phàn nàn gì. Thường dùng trong giao tiếp, mang sắc thái thoải mái và hơi thân mật.

Ví dụ: How’s your first week at work? — Can’t complain. (Tuần đầu làm việc của bạn thế nào? — Khá ổn, không phàn nàn gì.)

6. Things are on track

Nghĩa: mọi thứ đang đi đúng hướng. Dùng nhiều trong môi trường làm việc, báo cáo tiến độ dự án.

Ví dụ: The plan is on track for completion next month. (Kế hoạch đang đi đúng hướng để hoàn thành vào tháng sau.)

7. Everything seems fine

Nghĩa: mọi thứ có vẻ ổn. Diễn đạt sự quan sát tổng quan, thường đi kèm mức độ thận trọng nhẹ.

Ví dụ: Everything seems fine at the moment. (Hiện tại mọi thứ có vẻ ổn.)

VI. So far so good trong ngữ cảnh thực tế

Để hiểu rõ cách vận dụng “so far so good”, người học cần quan sát cách cụm từ này xuất hiện trong hội thoại đời sống. Các tình huống dưới đây minh họa cách dùng tự nhiên trong công việc, học tập và giao tiếp hằng ngày.

1. Ngữ cảnh công việc

  • A: How’s the new marketing campaign? (Chiến dịch marketing mới thế nào?)

  • B: So far so good. We’ve reached 50% of our target. (Cho đến giờ mọi thứ đều ổn. Chúng tôi đã đạt 50% mục tiêu.)

2. Ngữ cảnh học tập

  • Student A: Are you keeping up with the online course? (Cậu theo kịp khóa học online không?)

  • Student B: So far so good. The lessons are clear and easy to follow. (Tạm thời vẫn ổn. Bài học khá rõ ràng và dễ theo dõi.)

3. Ngữ cảnh du lịch

  • Traveler 1: How’s the trip so far? (Chuyến đi đến giờ thế nào?)

  • Traveler 2: So far so good! The weather is perfect. (Tạm thời vẫn ổn! Thời tiết rất đẹp.)

V. Bài tập vận dụng so far so good

Sau khi nắm vững ý nghĩa và cách dùng “so far so good”, bạn cần luyện tập qua các câu hỏi thực tế để củng cố khả năng nhận diện và sử dụng cụm từ này. Hãy hoàn thành các bài tập dưới đây trước khi xem đáp án để kiểm tra mức độ hiểu bài.

1. Bài tập: So far so good

Hãy chọn từ hoặc cụm từ thích hợp từ khung sau để hoàn thành câu: (so far so good – so far – can’t complain – on track – up to now)

  1. We’ve followed the itinerary exactly and ______ everything’s going smoothly.

  2. Our fundraising campaign remains ______; we have raised nearly half our goal.

  3. I’ve been exercising every day this week, so ______.

  4. The renovation is _______, but we still need one more week to finish.

  5. “How’s your new job?” “______ — the team is great and the tasks are manageable.”

  6. So far ______, none of the equipment has failed.

  7. The project is ______; we expect to launch next month.

  8. I felt a bit tired yesterday, but now I’m okay — I really ______.

  9. The software upgrade is going ______; users haven’t reported major issues.

  10. The travel arrangements are done _______, and we’re ready to depart.

2. Đáp án

  1. so far so good

  2. on track

  3. so far so good

  4. so far

  5. so far so good

  6. up to now

  7. on track

  8. can’t complain

  9. so far so good

  10. so far

So far so good là cụm diễn đạt đơn giản nhưng sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp và email công việc. Khi nắm rõ nghĩa, vị trí và ngữ cảnh, bạn có thể phản hồi tự nhiên và chính xác hơn. Hãy luyện tập qua các tình huống mẫu để ghi nhớ lâu và dùng linh hoạt trong thực tế.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect