Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 3 đoạn hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu phổ biến nhất

Tiếng Anh xuất nhập khẩu là chủ đề khá “khó nhằn”. Tuy nhiên nếu bạn đang học tập và làm việc liên quan đến chuyên ngành này thì cần tích lũy thêm từ vựng, mẫu câu giao tiếp. Trong bài viết dưới đây, PREP xin chia sẻ các mẫu hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu thông dụng để bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả. Tham khảo ngay nhé!

hội thoại tiếng anh xuất nhập khẩu
Hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu

I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề xuất nhập khẩu

Cùng PREP tham khảo danh sách từ vựng theo chủ đều để tự tin thực hiện các đoạn hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề xuất nhập khẩu

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề xuất nhập khẩu

Ý nghĩa

Ví dụ

Export

/ɪkˈspɔːrt/

(n)

Hàng xuất khẩu

The country's main export is agricultural products. (Mặt hàng xuất khẩu chính của quốc gia này là nông sản.)

Import

/ɪmˈpɔːrt/

(v)

Nhập khẩu

The company imports electronic goods from China. (Công ty nhập khẩu hàng điện tử từ Trung Quốc.)

Trade

/treɪd/

(n)

Thương mại

International trade plays a vital role in the economy. (Thương mại quốc tế đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế.)

Customs

/ˈkʌstəmz/

(n)

Hải quan

Goods passing through customs must be declared. (Hàng hóa qua hải quan phải được khai báo.)

Tariff

/ˈtærɪf/

(n)

Thuế xuất nhập khẩu, thuế quan

The government imposed a new tariff on imported cars. (Chính phủ ban hành mức thuế mới đối với ô tô nhập khẩu.)

Port

/pɔːrt/

(n)

Cảng

The port handles a large volume of imports and exports. (Cảng xử lý một khối lượng lớn hàng hóa xuất nhập khẩu.)

Freight

/freɪt/

(n)

Hàng hóa chuyên chở, cước phí

The freight charges for shipping goods overseas can be expensive. (Cước phí vận chuyển hàng hóa ra nước ngoài rất tốn kém.)

Cargo

/ˈkɑːrɡoʊ/

(n)

Hàng hóa vận chuyển

The cargo ship is scheduled to arrive at the port tomorrow. (Tàu chở hàng dự kiến ​​cập cảng vào ngày mai.)

Exporter

/ɪkˈspɔːrtər/

(n)

Nhà xuất khẩu

ABC company is one of the leading exporters of textiles. (ABC  là một trong những công ty xuất khẩu hàng dệt may hàng đầu.)

Importer

/ɪmˈpɔːrtər/

(n)

Nhà nhập khẩu

They work as importers, bringing in goods from various countries. (Họ làm công việc nhập khẩu, đưa hàng hóa từ nhiều nước khác nhau về.)

Trade agreement

/treɪd əˈɡriːmənt/

(n)

Hiệp định thương mại

The two countries signed a new trade agreement to promote commerce. (Hai nước đã ký một hiệp định thương mại mới nhằm thúc đẩy giao thương.)

Balance of trade

/ˈbæləns əv treɪd/

(n)

Cán cân thương mại

The country has a positive balance of trade with its neighboring nations. (Quốc gia này bán ra nhiều hàng hóa sang các nước xung quanh hơn là mua hàng từ họ.)

Quota

/ˈkwəʊtə/

(n)

Hạn ngạch

The government imposed import quotas to protect domestic industries. (Chính phủ ban hành hạn ngạch nhập khẩu để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.)

Invoice

/ˈɪnvɔɪs/

(n)

Hóa đơn

Please send us the invoice for the recent shipment. (Vui lòng gửi cho chúng tôi hóa đơn của lô hàng gần đây.)

Free trade

/friː treɪd/

(n)

Thương mại tự do

Some economists advocate for free trade policies to stimulate economic growth. (Một số nhà kinh tế ủng hộ chính sách thương mại tự do để kích thích tăng trưởng kinh tế.)

II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề xuất nhập khẩu

Cùng PREP tìm hiểu danh sách các mẫu câu giao tiếp chủ đề xuất nhập khẩu thông dụng ngay dưới đây bạn nhé!

Mẫu câu giao tiếp chủ đề xuất nhập khẩu
Mẫu câu giao tiếp chủ đề xuất nhập khẩu

Mẫu câu giao tiếp chủ đề xuất nhập khẩu

Ý nghĩa

What are the import/export regulations for laptops in Thailand?

Các quy định xuất/nhập khẩu đối với máy tính xách tay tại Thái Lan là gì?

Can you provide the HS code for the goods you're exporting?

Bạn có thể cung cấp mã HS của hàng hóa bạn đang xuất khẩu không?

Are there any restrictions or tariffs on importing rice into India?

Có quy định hay thuế nào áp dụng khi nhập khẩu gạo vào Ấn Độ không?

Could you please send me the proforma invoice for the shipment?

Bạn có thể gửi cho tôi hóa đơn chiếu lệ cho lô hàng được không?

What is the lead time for delivery of the goods?

Thời gian giao hàng chính xác là khi nào?

Do you offer any discounts for bulk orders?

Các đơn đặt hàng số lượng lớn có được giảm giá không?

Could you confirm the shipping terms for this order?

Bạn có thể xác nhận các điều khoản vận chuyển cho đơn hàng này không?

Is the packaging of the goods suitable for international shipping?

Khâu đóng gói hàng hóa đã đạt chuẩn để vận chuyển quốc tế chưa?

Can you provide the certificate of origin for the goods?

Bạn có thể cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ cho hàng hóa không?

Are there any specific labeling requirements for the products?

Có yêu cầu ghi nhãn cụ thể nào cho sản phẩm không?

Do you have any preferred shipping carriers or methods?

Bạn thường sử dụng hãng vận chuyển hoặc phương thức vận chuyển nào vậy?

Can you arrange for customs clearance at the port of destination?

Bạn có thể xử lý thủ tục hải quan ở nơi nhận hàng không?

Are there any special documents required for customs clearance?

Có cần giấy tờ đặc biệt nào khi làm thủ tục hải quan không?

What is the payment method and terms for this transaction?

Phương thức và điều khoản thanh toán cho giao dịch này là gì?

Can you provide insurance coverage for the shipment?

Bạn có thể cung cấp chính sách bảo hiểm cho lô hàng không?

III. Đoạn hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu

Cùng PREP tham khảo ngay dưới đây 3 mẫu hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu thông dụng bạn nhé!

Đoạn hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu
Đoạn hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu

1. Hội thoại 1: Trao đổi thông tin hàng hóa cần giao dịch

Hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu

Ý nghĩa

  • A: Hi, I'm reaching out because we're interested in importing some electronics from your company.
  • B: Hi there! That's great to hear. Can you provide more details about the products you're interested in?
  • A: Sure, we're specifically looking for smartphones and tablets with the latest features.
  • B: Got it. Do you have any preferences regarding brands or specific models?
  • A: We're open to different options, but we're mainly interested in well-known brands with a good reputation.
  • B: Okay, I'll prepare a list of available products and send it over to you for review.
  • A: Perfect, thank you. We'll take a look and get back to you with our final decision.
  • A: Xin chào, tôi liên hệ vì muốn nhập khẩu một số thiết bị điện tử từ công ty của bạn.
  • B: Chào bạn! Chúng tôi rất vui khi nhận được thông tin muốn hợp tác từ bạn. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết về sản phẩm mà bạn đang quan tâm được không?
  • A: Chắc chắn rồi, chúng tôi đang tìm loại điện thoại thông minh và máy tính bảng có các tính năng mới nhất ở thời hiện tại.
  • B: Tôi hiểu rồi. Bạn có quan tâm về thương hiệu hoặc mẫu mã cụ thể nào không?
  • A: Chúng tôi không có yêu cầu cụ thể, nhưng chủ yếu quan tâm đến các thương hiệu lớn và có uy tín.
  • B: Được rồi, tôi sẽ lên danh sách các sản phẩm hiện có và gửi cho bạn.
  • Đáp: Tuyệt vời, cảm ơn bạn. Chúng tôi sẽ xem và trả lời lại sau.

2. Hội thoại 2: Trao đổi phương án giao dịch

Hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu

Ý nghĩa

  • A: Hello, we've reviewed the list of products you provided, and we're interested in moving forward with the transaction.
  • B: That's great news! Did you have a particular quantity in mind for each product?
  • A: Yes, we'd like to start with a small order to test the market, and if everything goes well, we'll increase the quantity in the future.
  • B: Understood. We can arrange either a one-time purchase or discuss setting up a regular shipment schedule. Which option works best for you?
  • A: We're leaning towards setting up a regular shipment schedule to ensure consistent supply.
  • B: Sounds good. Let's discuss the details further and come up with a mutually beneficial agreement later.
  • A: Xin chào, chúng tôi đã xem qua danh sách các sản phẩm bạn cung cấp và chúng tôi muốn tiếp tục giao dịch này.
  • B: Tốt quá rồi! Bạn đã xác định được số lượng cụ thể cho từng sản phẩm chưa?
  • A: Rồi, trước tiên chúng tôi sẽ đặt một lô hàng nhỏ để kiểm tra thị trường trước và nếu mọi việc suôn sẻ, chúng tôi sẽ tăng số lượng trong tương lai.
  • B: Tôi hiểu rồi. Chúng tôi có thể cung cấp giao hàng toàn bộ trong một lần hoặc thiết lập lịch giao hàng định kỳ. Phương án nào phù hợp với bạn hơn?
  • A: Chúng tôi chọn giao hàng định kỳ để đảm bảo nguồn cung ổn định.
  • B: Được rồi. Hãy thảo luận chi tiết hơn và đưa ra một thỏa thuận đôi bên cùng có lợi sau nhé!

3. Hội thoại 3: Trao đổi chi phí giao dịch

Hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu

Ý nghĩa

  • A: Hi, we've finalized the terms of the transaction, and now we'd like to discuss the costs involved.
  • B: Of course. Could you please specify which costs you're referring to?
  • A: We're interested in knowing the price per unit for the products, as well as any additional fees such as shipping and customs duties.
  • B: Understood. I'll provide you with a breakdown of the costs including the unit price, shipping charges, and any applicable taxes or duties.
  • A: Thank you. We also need to consider any potential import/export tariffs or insurance costs.
  • B: Absolutely. I'll make sure to include all relevant expenses in the quotation for your review.
  • A: Xin chào, chúng tôi đã hoàn tất các điều khoản của giao dịch và bây giờ chúng tôi muốn thảo luận về các chi phí liên quan.
  • B: Tôi hiểu rồi. Các chi phí cụ thể mà bạn muốn biết là gì?
  • A: Chúng tôi muốn biết giá của từng sản phẩm,  cùng với các khoản phí khác như phí vận chuyển và thuế hải quan.
  • B: Được rồi. Tôi sẽ cung cấp cho bạn một bản tổng hợp chi tiết về các chi phí, bao gồm giá từng sản phẩm, phí vận chuyển và các khoản thuế khác.
  • A: Cảm ơn bạn. Chúng tôi cũng muốn biết rõ những chi phí như thuế nhập khẩu/xuất khẩu và chi phí bảo hiểm.
  • B: Chắc chắn rồi. Tôi chắc chắn sẽ liệt kê tất cả các chi phí liên quan trong báo giá để bạn xem xét.

IV. Học đoạn hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu qua video

Để có thể thực hành giao tiếp một cách thành thạo và tự nhiên, ngoài việc sưu tầm từ vựng, mẫu câu, bạn cũng có thể tham khảo nhiều hơn nữa các video minh họa về hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu.

Dưới đây PREP đã tổng hợp và sưu tầm được các đoạn video về hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu, tham khảo ngay nha!

  • Business English: Shipping
  • Tiếng Anh xuất nhập khẩu thực tế ( Learn English for Export - Import)
  • Business English Conversation | Negotiations

Hy vọng sau khi đọc bài viết trên đây, bạn đã bỏ túi được nhiều từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu chất lượng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều bài học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm bạn nhé!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal