Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp hội thoại tiếng Anh về chủ đề âm nhạc
Bạn đang tìm kiếm các mẫu hội thoại tiếng Anh về chủ đề âm nhạc để cải thiện kỹ năng giao tiếp? Âm nhạc không chỉ là một chủ đề thú vị mà còn là cách tuyệt vời để học từ vựng và cấu trúc câu mới. Bài viết này PREP sẽ cung cấp cho bạn 5 mẫu hội thoại tiếng Anh hay nhất về âm nhạc, bao gồm các tình huống thực tế như hỏi về ca sĩ yêu thích, nhạc cụ, và các buổi hòa nhạc.
*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.
I. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc (Music)
Cùng PREP tham khảo danh sách từ vựng tiếng Anh được sử dụng xuyên suốt các cuộc hội thoại tiếng Anh về chủ đề âm nhạc ngay dưới đây bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Melody (n) |
/ˈmel.ə.di/ |
Giai điệu |
The melody of this song is very catchy. (Giai điệu của bài hát này rất bắt tai.) |
Rhythm (n) |
/ˈrɪð.əm/ |
Nhịp điệu |
The rhythm of the drums sets the tempo. (Nhịp trống quyết định nhịp độ.) |
Tempo (n) |
/ˈtem.pəʊ/ |
Tốc độ của bản nhạc, nhịp độ |
The conductor asked to slow down the tempo. (Nhạc trưởng yêu cầu giảm nhịp độ.) |
Pitch (n) |
/pɪtʃ/ |
Cao độ |
The singer hit a very high pitch. (Ca sĩ đã lên nốt rất cao.) |
Harmony (n) |
/ˈhɑː.mə.ni/ |
Hòa âm |
Their voices create a beautiful harmony. (Giọng của họ hòa vào nhau, tạo nên một bản hòa âm hay tuyệt.) |
Piano (n) |
/piˈæn.əʊ/ |
Đàn piano |
She can play the piano beautifully. (Cô ấy chơi đàn piano rất hay.) |
Organ (n) |
/ˈɔː.ɡən/ |
Đàn organ |
The church organ sounded majestic. (Tiếng đàn organ trong nhà thờ vang lên thật uy nghiêm.) |
Keyboard (n) |
/ˈkiː.bɔːd/ |
Đàn phím điện tử |
He practiced on the keyboard. (Anh ấy luyện tập trên đàn phím điện tử.) |
Trumpet (n) |
/ˈtrʌm.pɪt/ |
Kèn trumpet |
The trumpet solo is impressive. (Phần độc tấu kèn trumpet rất ấn tượng.) |
Trombone (n) |
/trɒmˈbəʊn/ |
Kèn trombone |
He played the trombone in a jazz band. (Anh ấy chơi kèn trombone trong ban nhạc jazz.) |
Tuba (n) |
/ˈtjuː.bə/ |
Kèn tuba |
The tuba anchors the orchestra. (kèn tuba làm nền cho dàn nhạc.) |
Flute (n) |
/fluːt/ |
Sáo |
The flute played a graceful melody. (Tiếng sáo ngân lên giai điệu êm dịu.) |
Clarinet (n) |
/ˌklær.ɪˈnet/ |
Kèn clarinet |
The clarinet opened the concert. (Kèn clarinet mở đầu buổi hòa nhạc.) |
Oboe (n) |
/ˈəʊ.bəʊ/ |
Kèn ô-boa |
The oboe adds a unique sound for the song. (Kèn ô-boa thêm âm sắc độc đáo cho bản nhạc.) |
Drum (n) |
/drʌm/ |
Trống |
The sound of the drum echoed through the valley. (Âm thanh của trống vang vọng khắp thung lũng.) |
Cymbal (n) |
/ˈsɪm.bəl/ |
Chũm chọe, chập cheng |
The cymbals crashed loudly. (Tiếng của chũm chọe vang to.) |
Xylophone (n) |
/ˈzaɪ.lə.fəʊn/ |
Mộc cầm |
The xylophone added a playful tone. (Mộc cầm thêm âm sắc vui tươi.) |
Violin (n) |
/ˌvaɪəˈlɪn/ |
Đàn vĩ cầm |
The violin section played softly. (Phần đàn vĩ cầm ngân lên êm dịu.) |
Guitar (n) |
/ɡɪˈtɑːr/ |
Đàn ghi-ta |
He strummed his guitar. (Anh ấy gảy đàn ghi-ta của mình.) |
Cello (n) |
/ˈtʃel.əʊ/ |
Đàn cello |
The cello adds depth for the song. (Đàn cello làm tăng thêm chiều sâu cho bản nhạc.) |
Note (n) |
/nəʊt/ |
Nốt nhạc |
He played each note perfectly. (Anh ấy chơi từng nốt nhạc một cách hoàn hảo.) |
Clef (n) |
/klef/ |
Khóa nhạc |
The treble clef indicates high pitches. (Khóa Sol biểu thị các nốt cao.) |
Staff (n) |
/stɑːf/ |
Khuông nhạc |
The notes are on the staff. (Nốt nhạc trên khuông nhạc.) |
Sharp (♯) (adj/n) |
/ʃɑːp/ |
Dấu thăng |
This note is sharp. (Nốt này là nốt thăng.) |
Flat (♭) (adj/n) |
/flæt/ |
Dấu giáng |
That note is flat. (Nốt nhạc đó là nốt giáng.) |
Classical (adj) |
/ˈklæs.ɪ.kəl/ |
Nhạc cổ điển |
She enjoys classical music. (Cô ấy yêu thích nhạc cổ điển.) |
Rock (n) |
/rɒk/ |
Nhạc rock (nhạc mạnh mẽ) |
He loves rock music. (Anh ấy yêu thích nhạc rock.) |
Pop (n) |
/pɒp/ |
Nhạc pop (nhạc giai điệu dễ nghe) |
Pop music is worldwide. (Nhạc pop phổ biến khắp thế giới.) |
Scale (n) |
/skeɪl/ |
Thang âm |
He practiced scales daily. (Anh ấy luyện tập thang âm mỗi ngày.) |
Interval (n) |
/ˈɪn.tə.vəl/ |
Quãng |
The interval is a perfect fifth. (Quãng nhạc là quãng 5 đúng.) |
Key (n) |
/kiː/ |
Tông, giọng |
The piece is in C major key. (Bản nhạc được viết ở giọng Đô trưởng.) |
Composer (n) |
/kəmˈpəʊ.zər/ |
Nhà soạn nhạc |
Mozart was a famous composer. (Mozart là nhà soạn nhạc nổi tiếng.) |
Conductor (n) |
/kənˈdʌk.tər/ |
Nhạc trưởng |
The conductor leads the orchestra. (Nhạc trưởng dẫn dắt cả dàn nhạc.) |
Musician (n) |
/mjuːˈzɪʃ.ən/ |
Nhạc công/Nhạc sĩ |
He’s a talented musician. (Anh ấy là nhạc công tài năng.) |
Tham khảo thêm bài viết:
II. Tổng hợp hội thoại tiếng Anh về chủ đề Âm nhạc
Cùng PREP tham khảo 5 hội thoại tiếng Anh về chủ đề âm nhạc thông dụng ngay dưới đây bạn nhé!
1. Hỏi ca sĩ, nhạc sĩ, ban nhạc yêu thích
Hội thoại tiếng Anh về chủ đề âm nhạc |
Dịch nghĩa |
|
|
2. Hỏi về nhạc cụ
Hội thoại tiếng Anh về chủ đề âm nhạc |
Dịch nghĩa |
|
|
3. Chia sẻ về bài hát yêu thích
Hội thoại tiếng Anh về chủ đề âm nhạc |
Dịch nghĩa |
|
|
4. Thảo luận về buổi hòa nhạc
Hội thoại tiếng Anh về chủ đề âm nhạc |
Dịch nghĩa |
|
|
5. Bàn về âm nhạc trong phim
Hội thoại tiếng Anh về chủ đề âm nhạc |
Dịch nghĩa |
|
|
III. Học hội thoại tiếng Anh về chủ đề Âm nhạc qua Video
Để giúp các bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, đặc biệt trong các cuộc hội thoại tiếng Anh về chủ đề âm nhạc, PREP đã sưu tầm một số video liên quan, cùng PREP tham khảo ngay bạn nhé!
Hy vọng những mẫu hội thoại tiếng Anh về chủ đề âm nhạc trên đây sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Đừng quên ghé thăm PREP và luyện tập thường xuyên để mở rộng vốn từ và cải thiện phản xạ nói của mình bạn nhé!
PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh ứng dụng AI không chỉ giúp sửa lỗi chi tiết như giáo viên, mà còn ghi nhận điểm mạnh để khích lệ học viên, nâng cao chất lượng bài nói của bạn lên band điểm cao mà vẫn giữ nguyên 100% ý tưởng ban đầu. Khi học IELTS Speaking tại PREP, bạn không chỉ cần nói đúng, mà còn nói một cách tốt hơn, hiệu quả hơn.
Đăng ký ngay TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn về lộ trình học IELTS Speaking.
Tải app PREP ngay để tự học IELTS tại nhà với chương trình luyện online chất lượng cao, giúp bạn tiến bộ mỗi ngày.
Tài liệu tham khảo:
1. Learn English by Pocket Passport. Talking about Music English Conversation. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/ROKf2EXAAPs?si=Q1cj9HcG2SHU_0Pd
2. Learn English with Jessica. What Kind of Music Do You Like? Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/HqABTfepMsw?si=OieUZnPsTUb8qsfE
3. LEP - Learn English Podcast. How Listening To Music Affects Your Brain?. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/Ukwh9R3weUI?si=ovUrqCqRJL1WW43Q
4. English Speaking Course. Do you like music? Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/vJgAukIev3M?si=3uBNXvKnJljkuWhv
5. Learn English with EnglishClass101.com. How to Talk About Music in English?. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/6g97Dbiyc3I?si=ccsP7XI8kMpM1utD
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!