Tìm kiếm bài viết học tập

Từ vựng & bài mẫu giới thiệu Việt Nam bằng tiếng Anh

Để giới thiệu Việt Nam bằng tiếng Anh hay và ấn tượng nhất, người trình bày cần sử dụng từ vựng ăn điểm, thành ngữ phù hợp, cấu trúc rõ ràng đúng ngữ pháp. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách giới thiệu và cung cấp mẫu bài viết giới thiệu về Việt Nam bằng tiếng Anh ngắn gọn, tham khảo ngay nhé!

giới thiệu việt nam bằng tiếng anh
Giới thiệu Việt Nam bằng tiếng Anh

I. Từ vựng tiếng Anh miêu tả Việt Nam

Trước khi bước vào phần giới thiệu Việt Nam bằng tiếng Anh, hãy cùng PREP tích lũy phần từ vựng về chủ đề này trước nhé!

1. Từ vựng về ẩm thực Việt Nam

Giới thiệu Việt Nam bằng tiếng Anh: ẩm thực
Giới thiệu Việt Nam bằng tiếng Anh: ẩm thực

STT

Từ vựng về ẩm thực Việt Nam

Ý Nghĩa

1

Baby Clam Rice

/ˈbeɪbi klæm raɪs/

(danh từ)

Cơm hến

2

Beef Rice Noodles

/biːf raɪs ˈnuːdəlz/

(danh từ)

Bún bò

3

Beef Stew with Baguette

/biːf stjuː wɪð bæˈɡɛt/

(danh từ)

Bánh mì bò kho

4

Braised Fish in Clay Pot

/breɪzd fɪʃ ɪn kleɪ pɒt/

(danh từ)

Cá kho tộ

5

Broken Rice

/ˈbroʊkən raɪs/

(danh từ)

Cơm Tấm

6

Classic Vietnamese Sausage

/ˈklæsɪk ˌviˌɛtnəˈmiːz ˈsɒsɪdʒ/

(danh từ)

Chả Lụa

7

Crab Vermicelli Soup

/kræb vɜrˈmɪsəli suːp/

(danh từ)

Bún riêu cua

8

Curry with Baguette

/ˈkʌri wɪð bæˈɡɛt/

(danh từ)

Bánh mì cà ri

9

Fish Cake Noodle Soup

/fɪʃ keɪk ˈnuːdl suːp/

(danh từ)

Bún chả cá

10

Glass Noodles

/ɡlæs ˈnuːdlz/

(danh từ)

Hủ Tiếu

11

Grilled Beef Wrapped in Betel Leaf

/ɡrɪld bif ræpt ɪn ˈbiːtl lif/

(danh từ)

Bò nướng lá lốt

12

Grilled Chicken Vermicelli

/ɡrɪld ˈʧɪkɪn vɜrˈmɪsəli/

(danh từ)

Bún chả giò

13

Grilled Fish

/ɡrɪld fɪʃ/

(danh từ)

Chả cá

14

Grilled Pork with Rice Vermicelli

/ɡrɪld pɔrk wɪð raɪs vɜrˈmɪsəli/

(danh từ)

Bún thịt nướng

15

Half-hatched Duck Eggs

/hæf-hætʃt dʌk ɛɡz/

(danh từ)

Hột Vịt lộn

16

Hot Pot

/hɒt pɒt/

(danh từ)

Lẩu

17

Kebab Rice Noodles

/ˈkɛbæb raɪs ˈnuːdəlz/

(danh từ)

Bún chả

18

Layered Pandan Cake

/ˈleɪərd ˈpændən keɪk/

(danh từ)

Bánh da lợn

19

Lotus Delight Salad

/ˈloʊtəs dɪˈlaɪt ˈsæləd/

(danh từ)

Gỏi ngó sen tôm thịt

20

Mini Steamed Rice Pancakes

/ˈmɪni stimd raɪs ˈpænkeɪks/

(danh từ)

Bánh bèo

2. Từ vựng về văn hóa, truyền thống Việt Nam

Giới thiệu Việt Nam bằng tiếng Anh: Văn hóa, truyền thống
Giới thiệu Việt Nam bằng tiếng Anh: Văn hóa, truyền thống

STT

Từ vựng về văn hóa, truyền thống Việt Nam

Ý Nghĩa

1

Tradition

/trəˈdɪʃən/

(danh từ)

Truyền thống

2

Custom

/ˈkʌstəm/

(danh từ)

Phong tục, tập quán

3

Cultural heritage

/ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/

(danh từ)

Di sản văn hóa

4

Folk music

/foʊk ˈmjuːzɪk/

(danh từ)

Nhạc dân gian

5

Festival

/ˈfɛstəvəl/

(danh từ)

Lễ hội

6

Lunar New Year

/ˈluːnər nuː jɪr/

(danh từ)

Tết Nguyên đán

7

Family values

/ˈfæməli ˈvæljuːz/

(danh từ)

Giá trị gia đình

8

Ancestor worship

/ˈænsɛstər ˈwɜrʃɪp/

(danh từ)

Thờ cúng tổ tiên

9

Ao Dai

/ˈaʊ ˌzaɪ/

(danh từ)

Áo dài

10

Confucianism

/kənˈfjuːʃəˌnɪzəm/

(danh từ)

Nho giáo

11

Calligraphy

/kəˈlɪɡrəfi/

(danh từ)

Thư pháp

12

Water puppetry

/ˈwɔːtər ˈpʌpɪtri/

(danh từ)

Múa rối nước

13

Traditional costume

/trəˈdɪʃənəl ˈkɑːstuːm/

(danh từ)

Trang phục truyền thống

14

Lantern Festival

/ˈlæntərn ˈfɛstəvəl/

(danh từ)

Lễ hội đèn lồng

15

Martial arts

/ˈmɑːrʃəl ɑːrts/

(danh từ)

Võ thuật

16

Mid-Autumn Festival

/mɪd ˈɔːtəm ˈfɛstəvəl/

(danh từ)

Tết Trung Thu

17

Communal house

/ˈkɑːmjuːnl haʊs/

(danh từ)

Nhà văn hóa, đình làng

18

Bamboo crafts

/ˈbæmˌbuː kræfts/

(danh từ)

Đồ thủ công từ tre

19

Folk games

/foʊk ɡeɪmz/

(danh từ)

Trò chơi dân gian

20

Incense offering

/ˈɪnsɛns ˈɔːfərɪŋ/

(danh từ)

Thắp hương

3. Từ vựng miêu tả làng quê, thành phố Việt nam

Giới thiệu Việt Nam bằng tiếng Anh: Làng quê, thành phố
Giới thiệu Việt Nam bằng tiếng Anh: Làng quê, thành phố

STT

Từ vựng miêu tả làng quê, thành phố Việt nam

Ý Nghĩa

1

Countryside

/ˈkʌn.tri.saɪd/

(danh từ)

Vùng nông thôn

2

Village

/ˈvɪl.ɪdʒ/

(danh từ)

Ngôi làng

3

Town

/taʊn/

(danh từ)

Thị trấn, thị xã

4

Province

/ˈprɑː.vɪns/

(danh từ)

Tỉnh

5

Mountainous area

/ˈmaʊn.tən.əs ˈer.i.ə/

(danh từ)

Khu vực miền núi

6

Nature

/ˈneitʃə/

(danh từ)

Thiên nhiên

7

Banyan

/ˈbӕnjən/

(danh từ)

Cây đa

8

Pagoda

/pəˈɡəudə/

(danh từ)

Chùa

9

Temple

/ˈtempl/

(danh từ)

Đền, miếu

10

Pond

/pond/

(danh từ)

Cái ao

11

City

/ˈsiti/

(danh từ)

Thành phố

12

Capital

/ˈkӕpitl/

(danh từ)

Thủ đô

13

Coastal city

/ˈkoʊ.stəl ˈsiti/

(danh từ)

Thành phố biển

14

Traffic

/ˈtrӕfik/

(danh từ)

Giao thông

15

Shopping mall

/ˈʃɑː.pɪŋ  /mɑːl/

(danh từ)

Trung tâm thương mại

16

Crowded

/ˈkraʊ.dɪd/

(tính từ)

Đông đúc

17

Noisy

/ˈnɔɪ.zi/

(tính từ)

Ồn ào

18

Contemporary

/kənˈtempərəri/

(tính từ)

Mang tính đương đại

19

Modern

/ˈmodən/

(tính từ)

Mang tính hiện đại

20

Expensive

/ɪkˈspen.sɪv/

(tính từ)

Đắt đỏ

 

Tham khảo thêm bài viết:

4. Từ vựng về 54 dân tộc Việt Nam

Đối với từ vựng về 54 dân tộc Việt Nam bằng tiếng Anh, chúng ta chỉ cần áp dụng theo công thức: “Tên gọi dân tộc + ethnic group” là ra cách gọi tên những dân tộc Việt Nam trong tiếng Anh. Ví dụ:

Giới thiệu Việt Nam bằng tiếng Anh: các dân tộc
Giới thiệu Việt Nam bằng tiếng Anh: các dân tộc

STT

Từ vựng tiếng Anh về 54 dân tộc Việt Nam

Ý nghĩa

1

Ba Na ethnic group

/bɑː nɑː ˈɛθnɪk ɡruːp/

Dân tộc Ba Na.

2

Bo Y ethnic group

/boʊ waɪ ˈɛθnɪk ɡruːp/

Dân tộc Bố Y.

3

Brau ethnic group

/braʊ ˈɛθnɪk ɡruːp/

Dân tộc Brâu.

4

Bru Van Kieu ethnic group

/bruː væn kjuː ˈɛθnɪk ɡruːp/

Dân tộc Bru Vân Kiều.

5

Cham ethnic group

/ʧæm ˈɛθnɪk ɡruːp/

Dân tộc Chăm.

II. Cấu trúc bài giới thiệu Việt Nam bằng tiếng Anh

Để viết được bài giới thiệu về gia đình tiếng Anh hay nhất, trước tiên bạn cần phải lên dàn ý chi tiết. Thường, cấu trúc của bài giới thiệu gồm những ý chính sau:

  • Mở bài: Mở đầu bằng câu giới thiệu ấn tượng chung về Việt Nam.
  • Thân bài:
    • Giới thiệu về vị trí địa lý, khí hậu của quốc gia.
    • Giới thiệu về dân số, thủ đô Việt Nam.
    • Giới thiệu về danh lam thắng cảnh tại Việt Nam.
    • Giới thiệu về văn hóa ẩm thực Việt Nam.
    • Giới thiệu về con người Việt Nam.

Kết bài: Tình yêu của mình đối với quê hương đất nước Việt Nam.

III. Bài mẫu giới thiệu Việt Nam bằng tiếng Anh

Tham khảo ngay hai bài mẫu giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh đơn giản dưới đây bạn nhé!

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Located in Southeast Asia, my motherland Vietnam is a small and beautiful country with a victorious history, profound patriotism and wonderful landscapes, with Hanoi as its capital. Although my country is ravaged by a series of wars which causes serious damages, Vietnam in the eyes of the world is still nice and peaceful.

Since July 2, 1976, the Socialist Republic of Vietnam has been the official name of my country. Currently, Vietnam is a socialist state with a single political party, the Communist Party of Vietnam. 

As a nation of 54 ethnic groups, Vietnam has a vibrant culture rich in traditional customs and cultural identities. Religions such as Confucianism, Taoism, Buddhism, Roman Catholicism, and Cao Dai have had a significant impact on Vietnamese culture. Most Vietnamese people believe they are atheists, but they visit temples and pagodas every year to pray for good fortune and happiness.

Since ancient times, a large number of ancient temples and pagodas have been built throughout the country. In Vietnam, there is a perfect balance of ancient and modern architecture.

Despite the influence of Chinese, French occupation, and American intervention, Vietnam has been left with a vivid legacy from various cultures, which can be seen in the character of its towns, as well as in the architecture and food. Hoi An ancient town, once a major trading port, retains complete architectural influences of Asian merchants, whereas Hanoi and Ho Chi Minh City’s broad boulevards are reminiscent of France.

Furthermore, Vietnam is one of the countries that place a high value on major holidays, festivals, and rites of passage. Tet Nguyen Dan is Vietnam’s most important festival. There are many rites in Vietnam, such as the birth of a child, engagement, marriage, funeral, and ancestor’s death anniversary. All of these characteristics contribute to Vietnam’s distinct cultural identity.

Việt Nam, quê hương của tôi, nằm ở Đông Nam Á. Đây là một đất nước nhỏ bé xinh đẹp có lịch sử hào hùng, lòng yêu nước sâu sắc và nhiều danh lam thắng cảnh tuyệt đẹp. Thủ đô của đất nước tôi là Hà Nội. Mặc dù Việt Nam đã trải qua  nhiều cuộc chiến tranh, bị tàn phá và thiệt hại nghiêm trọng nhưng Việt Nam trong mắt thế giới vẫn là một quốc gia đẹp và hòa bình.

Kể từ ngày 2 tháng 7 năm 1976, tên chính thức của Việt Nam là Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Hiện nay, Việt Nam là nước xã hội chủ nghĩa có một đảng chính trị duy nhất là Đảng Cộng sản Việt Nam.

Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc với 54 dân tộc khác nhau. Vì vậy, nền văn hóa của Việt Nam rất phong phú, đa dạng và đậm đà  bản sắc văn hóa truyền thống. Các tôn giáo như Nho giáo, Đạo giáo, Phật giáo, Công giáo La Mã và Cao Đài đã có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa Việt Nam. Hầu hết người Việt Nam đều tin rằng mình là người vô thần, nhưng họ vẫn đến chùa hàng năm để cầu may mắn và hạnh phúc.

Trên khắp đất nước, từ thời cổ đại, đã được xây dựng nhiều đền đài và chùa cổ. Việt Nam có sự kết hợp hoàn hảo giữa kiến trúc cổ và hiện đại.

Dù bị ảnh hưởng bởi Trung Quốc, sự chiếm đóng của Pháp và sự can thiệp của Mỹ, Việt Nam vẫn giữ lại được những di sản độc đáo từ các nền văn hóa khác nhau. Điều này có thể thấy qua cấu trúc không gian của các thành phố và kiến trúc cũng như ẩm thực. Phố cổ Hội An, từng là thương cảng lớn, vẫn giữ được toàn bộ đặc điểm kiến ​​trúc của các thương gia châu Á, trong khi các đại lộ ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh mang nét đặc trưng của Pháp.

Ngoài ra, Việt Nam là một trong những quốc gia coi trọng các ngày lễ, hội, nghi lễ lớn. Tết Nguyên Đán là ngày lễ quan trọng nhất của Việt Nam. Ở Việt Nam có rất nhiều nghi lễ như sinh con, đính hôn, kết hôn, tang lễ, giỗ tổ tiên. Tất cả những phong tục tập quán này đã góp phần tạo nên bản sắc văn hóa riêng biệt của Việt Nam.

Như vậy, PREP đã bật mí bạn từ vựng và cách viết bài giới thiệu Việt Nam bằng tiếng Anh đơn giản nhưng vô cùng ấn tượng. Bạn có thể tham khảo kiến thức mà PREP chia sẻ để có thể viết được bài giới thiệu hay nhất nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status