더니 ngữ pháp: Cấu trúc, cách dùng & so sánh với các cấu trúc khác

더니 ngữ pháp là một cấu trúc thông dụng nhưng thường gây nhầm lẫn trong cách sử dụng chính xác. Bài viết này, PREP sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết của 더니 ngữ pháp từ ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng đến việc so sánh và phân biệt với với các ngữ pháp tương tự. Hãy cùng xem ngay để sử dụng ngữ pháp 더니 một cách chính xác và tự nhiên như người bản xứ nhé!

더니 ngữ pháp: Cấu trúc, cách dùng & so sánh với các cấu trúc
더니 ngữ pháp: Cấu trúc, cách dùng & so sánh với các cấu trúc

I. Cấu trúc 더니 ngữ pháp là gì?

Trước tiên, hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa và cấu trúc của 더니 ngữ pháp là gì nhé!

1. Ý nghĩa 더니 ngữ pháp

더니 ngữ pháp có chức năng nối hai mệnh đề trong câu để truyền đạt một sự thật hoặc một sự kiện ở mệnh đề sau, vốn là kết quả hoặc sự thay đổi bắt nguồn từ một hành động, trạng thái mà người nói đã trực tiếp quan sát hoặc trải nghiệm ở mệnh đề trước.

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, 더니 ngữ pháp có thể được dịch sang tiếng Việt là: "Vì... nên..." (chỉ nguyên nhân - kết quả), "Thấy rằng... thì..." (mô tả sự nối tiếp), "...vậy mà bây giờ..." hoặc "...thế mà..." (chỉ sự đối lập, thay đổi)

2. Cấu trúc 더니 ngữ pháp

Cấu trúc 더니 ngữ pháp có thể kết hợp với cả ba loại từ chính là động từ, tính từ và danh từ. Cụ thể như sau:

더니 ngữ pháp: Cấu trúc, cách dùng & so sánh với các cấu trúc

Loại từ

Cấu trúc 더니 ngữ pháp

Ví dụ

Động từ

Động từ + 더니

  • 동생이 매일 열심히 운동하더니 몸이 아주 좋아졌어요. (Thấy em tôi ngày nào cũng chăm chỉ tập thể dục nên giờ thân hình nó đã đẹp lên rất nhiều.)
  • 그 친구는 밥을 아주 빨리 먹더니 배탈이 났어요. (Người bạn đó vì ăn cơm rất nhanh nên đã bị đau bụng.)
  • 김 과장님이 아까 전화를 받더니 급하게 밖으로 나갔어요. (Trưởng phòng Kim lúc nãy vừa nghe điện thoại xong thì đã vội vã đi ra ngoài.)

Tính từ

Tính từ + 더니

  • 어제는 날씨가 그렇게 춥더니 오늘은 봄처럼 따뜻하네요. (Hôm qua thời tiết lạnh như thế vậy mà hôm nay lại ấm áp như mùa xuân.)
  • 처음에는 그 일이 아주 어렵더니 계속하니까 익숙해졌어요. (Lúc đầu công việc đó rất khó thế mà cứ làm mãi nên tôi đã quen rồi.)
  • 시험 문제가 생각보다 복잡하더니 풀고 나니 간단했어요. (Câu hỏi thi phức tạp hơn tôi nghĩ, thế mà sau khi giải ra thì lại thấy đơn giản.)

Danh từ

Danh từ kết thức bằng phụ âm tiếng Hàn (patchim) + 이더니

  • 그는 불과 1년 전만 해도 학생이더니 이제는 선생님이 되었다. (Mới một năm trước anh ấy còn là học sinh vậy mà bây giờ đã trở thành giáo viên rồi.)
  • 아까는 분명히 봄이더니 벌써 여름처럼 더워졌어요. (Rõ ràng lúc nãy còn là mùa xuân, thế mà đã nóng như mùa hè rồi.)
  • 이곳은 예전에 시골이었더니 지금은 큰 도시가 되었어요. (Nơi đây trước kia từng là vùng nông thôn, vậy mà bây giờ đã trở thành một thành phố lớn.)

Danh từ kết thức bằng nguyên âm tiếng Hàn + 더니

  • 저 배우는 신인 배우더니 이제는 한국을 대표하는 배우가 되었다. (Diễn viên kia từng là một diễn viên tân binh, vậy mà bây giờ đã trở thành diễn viên đại diện cho Hàn Quốc.)
  • 불과 1시간 전만 해도 낮이더니 벌써 창밖이 어두워졌네요. (Mới chỉ một tiếng trước còn là ban ngày, thế mà ngoài cửa sổ đã tối rồi.)
  • 그는 원래 의사더니 지금은 작가로 활동하고 있어요. (Anh ấy vốn là bác sĩ, vậy mà bây giờ đang hoạt động với tư cách là một nhà văn.)

II. Cách sử dụng cấu trúc 더니 ngữ pháp

더니 ngữ pháp có thể biểu đạt nhiều mối quan hệ logic khác nhau giữa hai mệnh đề. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết từng chức năng ngữ nghĩa để bạn biết cách vận dụng cấu trúc này một cách tự nhiên nhé!

1. Biểu thị nguyên nhân – kết quả

Khi sử dụng 더니 ngữ pháp để diễn tả nguyên nhân - kết quả thì mệnh đề đi trước 더니 mô tả một hành động/trạng thái mà người nói đã trực tiếp quan sát, và hành động/trạng thái này chính là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến kết quả được nêu ở mệnh đề sau.

Chủ ngữ của mệnh đề trước (nguyên nhân) thường là ngôi thứ ba. Chủ ngữ của mệnh đề sau (kết quả) có thể là ngôi thứ ba hoặc ngôi thứ nhất (khi người nói chịu tác động của kết quả đó).

더니 ngữ pháp: Cấu trúc, cách dùng & so sánh với các cấu trúc

Ví dụ:

  • 그 친구는 매일 도서관에서 공부하더니 결국 시험에 합격했어요. (Người bạn đó vì ngày nào cũng học ở thư viện nên cuối cùng đã thi đỗ.)
  • 동생이 아이스크림을 많이 먹더니 배탈이 났어요. (Em tôi vì ăn nhiều kem nên đã bị đau bụng.)
  • 비가 며칠 동안 계속 오더니 강물이 불어났어요. (Vì trời mưa liên tục mấy ngày liền nên nước sông đã dâng lên.)
  • 그 배우가 끊임없이 노력하더니 최고의 배우가 되었어요. (Diễn viên đó vì không ngừng nỗ lực nên đã trở thành diễn viên xuất sắc nhất.)

2. Biểu thị sự đối lập/ khác biệt

더니 ngữ pháp còn được sử dụng để nối hai mệnh đề có nội dung trái ngược nhau, nhằm làm nổi bật sự thay đổi giữa một trạng thái trong quá khứ và một trạng thái ở hiện tại. 

Mệnh đề trước của 더니 ngữ pháp mô tả một sự thật trong quá khứ mà người nói đã biết hoặc chứng kiến, còn mệnh đề sau mô tả một sự thật đối lập ở thời điểm hiện tại. Chủ ngữ của hai mệnh đề trong trường hợp này thường là đồng nhất.

더니 ngữ pháp: Cấu trúc, cách dùng & so sánh với các cấu trúc

Ví dụ:

  • 아침에는 날씨가 맑더니 오후에는 비가 오기 시작했어요. (Buổi sáng thời tiết trong xanh vậy mà buổi chiều lại bắt đầu mưa.)
  • 그 식당은 작년에는 인기가 없더니 올해는 손님이 아주 많아졌어요. (Nhà hàng đó năm ngoái không nổi tiếng thế mà năm nay khách đã trở nên rất đông.)
  • 처음에는 일이 어렵더니 지금은 아주 쉬워요. (Lúc đầu công việc khó vậy mà bây giờ lại rất dễ.)
  • 어렸을 때는 키가 작더니 지금은 저보다 더 커요. (Hồi nhỏ nó thấp thế mà bây giờ còn cao hơn cả tôi.)

3. Biểu thị sự thay đổi trạng thái theo thời gian

Cách dùng 더니 ngữ pháp trong trường hợp này tập trung vào sự nối tiếp của các sự kiện. Cấu trúc 더니 được sử dụng để hồi tưởng lại một hành động hay sự việc mà người nói đã trực tiếp chứng kiến trong quá khứ, cùng với một tình huống hay sự việc khác xảy ra ngay sau đó. Nó mô tả một chuỗi hành động nối tiếp nhau một cách tự nhiên.

Ví dụ:

  • 친구가 저를 보더니 반갑게 웃었어요. (Bạn tôi vừa thấy tôi thì liền cười một cách vui mừng.)
  • 창밖을 내다보더니 눈이 내리고 있었어요. (Tôi vừa nhìn ra ngoài cửa sổ thì thấy tuyết đang rơi.)
  • 집에 돌아오더니 아무도 없었어요. (Tôi vừa về đến nhà thì thấy không có ai cả.)
  • 그는 책을 덮더니 깊은 생각에 잠겼어요. (Anh ấy vừa gấp sách lại thì liền chìm vào suy tư sâu lắng.)

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc 더니 ngữ pháp

Để vận dụng 더니 ngữ pháp một cách chuẩn xác, người học cần nắm vững các quy tắc và hạn chế quan trọng về chủ ngữ và loại câu. Cụ thể như sau:

4.1. Ngôi của chủ ngữ trong 더니 ngữ pháp

Chủ ngữ của mệnh đề đứng trước 더니 ngữ pháp là ngôi thứ 2 hoặc 3 (bạn, anh ấy, cô ấy, sự vật...), không thể là ngôi thứ nhất ("tôi" - 저/나) khi diễn tả một hành động có chủ đích. Bởi vì bản chất của 더니 là diễn tả một sự việc mà người nói quan sát từ một đối tượng khác hoặc một hiện tượng khách quan. Người nói không thể vừa là chủ thể thực hiện hành động, vừa là người quan sát chính hành động đó.

  • Ví dụ câu sai ngữ pháp: 제가 어제 열심히 공부했더니 오늘 피곤해요. (Hôm qua tôi học hành chăm chỉ nên hôm nay tôi mệt.) (X) 

Lý do sai: "Học" là một hành động có chủ đích, việc sử dụng ngôi thứ nhất là sai ngữ pháp.

Tuy nhiên, ngôi thứ nhất có thể làm chủ ngữ trong 더니 ngữ pháp nếu mệnh đề đó diễn tả một trạng thái cơ thể hoặc cảm giác mà người nói trải qua một cách khách quan, không có chủ đích.

Ví dụ:

  • 제가 어젯밤에 잠을 잘 못 잤더니 지금 머리가 아파요. (Tối qua tôi đã không ngủ ngon nên bây giờ tôi bị đau đầu.)
  • 제가 매운 음식을 먹었더니 배가 아프기 시작했어요. (Tôi đã ăn đồ cay và (kết quả là) bắt đầu bị đau bụng.)
  • 제가 약을 먹었더니 금방 잠이 왔어요. (Tôi đã uống thuốc nên cơn buồn ngủ ập đến ngay.)

4.2. Trường hợp cần đồng nhất chủ ngữ giữa hai mệnh đề

Chủ ngữ của hai mệnh đề bắt buộc phải đồng nhất khi 더니 ngữ pháp được sử dụng để diễn tả sự đối lập hoặc khác biệt giữa quá khứ và hiện tại. Bởi vì, khi diễn tả sự đối lập, người nói đang so sánh trạng thái của cùng một đối tượng tại hai thời điểm khác nhau. Do đó, chủ ngữ giữa hai mệnh đề phải được giữ nguyên để đảm bảo tính logic.

Ví dụ:

  • 그 아이는 어렸을 때 말을 잘 안 하더니 지금은 아주 말이 많아요. (Đứa trẻ đó hồi nhỏ không hay nói, vậy mà bây giờ lại nói rất nhiều.)
  • 이 동네는 작년에는 조용하더니 요즘은 아주 시끄러워요. (Khu phố này năm ngoái yên tĩnh, thế mà dạo này lại rất ồn ào.)

Ngoài ra, những trường hợp còn lại không bắt buộc đồng nhất chủ ngữ giữa hai mệnh đề:

  • 비가 계속 내리더니 강물 수위가 높아졌어요. (Trời cứ mưa liên tục nên mực nước sông đã dâng cao.)
  • 동생이 시끄럽게 떠들더니 아빠가 화를 내셨어요. (Em tôi cứ làm ồn ào nên bố đã nổi giận.)

4.3. Không sử dụng thì tương lai ở mệnh đề trước 더니 ngữ pháp

Mệnh đề đứng trước 더니 không được kết hợp với vĩ tố chỉ thì tương lai như “겠”. Bởi vì, vĩ tố “더” trong 더니 là một yếu tố hồi tưởng, nói về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Việc kết hợp nó với một vĩ tố chỉ tương lai sẽ tạo ra sự mâu thuẫn về mặt thời gian.

Ví dụ:

  • Câu sai: 날씨가 춥겠더니 사람들이 두꺼운 옷을 입었어요. (X)

Câu đúng: 날씨가 춥더니 강물이 얼었어요. (Thời tiết lạnh nên nước sông đã đóng băng.)

  • Câu sai: 시험이 어렵겠더니 학생들이 걱정했어요. (X)

➡ Câu đúng: 시험이 어렵더니 학생들이 많이 떨어졌어요. (Bài thi khó nên nhiều học sinh đã trượt.)

4.4. Hạn chế về loại câu ở mệnh đề sau 더니 ngữ pháp

Mệnh đề đi sau 더니 không thể ở dạng câu mệnh lệnh như “-(으)세요” hoặc câu thỉnh dụ như “(ㅂ)시다”. Bởi vì, 더니 ngữ pháp là một cấu trúc dùng để tường thuật lại một sự thật hoặc một kết quả đã xảy ra. Nó mang tính chất trần thuật, mô tả. Câu mệnh lệnh và thỉnh dụ lại dùng để yêu cầu hoặc rủ rê, là những chức năng không tương thích.

Ví dụ:

  • Câu sai: 날씨가 좋더니 공원에 갑시다. (X)

➡ Câu đúng (dùng -(으)니까): 날씨가 좋으니까 공원에 갑시다. (Vì thời tiết đẹp nên chúng ta hãy đi công viên.)

  • Câu sai: 버스가 오더니 빨리 타세요. (X)

➡ Câu đúng (dùng -(으)니까): 버스가 오니까 빨리 타세요. (Vì xe buýt đến rồi nên hãy lên nhanh đi.)

  • Câu sai: 그 식당 음식이 맛있어 보이더니 같이 먹으러 갑시다. (X)

➡ Câu đúng (dùng -(으)ㄴ/는데): 그 식당 음식이 맛있어 보이는데 같이 먹으러 갑시다. (Đồ ăn nhà hàng đó trông có vẻ ngon, chúng ta cùng đi ăn đi.)

III. So sánh ngữ pháp 더니 và 았/었더니

Người học thường nhầm lẫn giữa ngữ pháp 더니 và 았/었더니 trong quá trình sử dụng. Hãy cùng PREP phân tích và so sánh chi tiết về các khía cạnh ngữ pháp và ngữ nghĩa trong bảng dưới đây nhé:

Tiêu chí

더니

았/었더니

Ngôi của chủ ngữ

Chủ ngữ của mệnh đề trước là ngôi thứ 2 hoặc 3. Trong cấu trúc này, người nói đóng vai trò là một người quan sát và tường thuật lại.

Ngoại lệ: Ngôi thứ nhất có thể làm chủ ngữ trong 더니 ngữ pháp nếu mệnh đề đó diễn tả một trạng thái cơ thể hoặc cảm giác mà người nói trải qua một cách khách quan, không chủ đích.

Chủ ngữ của mệnh đề trước bắt buộc phải là ngôi thứ 1 (tôi, chúng tôi...). Trong cấu trúc này, người nói là người thực hiện hành động.

Chủ ngữ ở hai mệnh đề

Chủ ngữ ở hai mệnh đề 더니 ngữ pháp bắt buộc phải đồng nhất với nhau khi diễn tả sự đối lập, so sánh trạng thái của cùng một chủ thể. 

Không bắt buộc đồng nhất chủ ngữ ở hai mệnh đề trong bất kỳ trường hợp nào.

Từ loại kết hợp cùng

Có thể kết hợp với Động từ, Tính từ, và Danh từ.

Chỉ kết hợp được với Động từ.

Ý nghĩa

Mang ý nghĩa chính là tường thuật lại một sự việc đã được quan sát và kết quả hoặc sự thay đổi kéo theo của sự việc đó.

Mang ý nghĩa chính là tường thuật lại một kết quả, một sự thật mới được phát hiện, hoặc một tình huống bất ngờ xảy ra sau khi người nói thực hiện một hành động.

Ví dụ

친구가 열심히 공부하더니 시험에 합격했어요. (Bạn tôi đã học hành chăm chỉ và (kết quả là) đã thi đỗ.)

날씨가 춥더니 눈이 오기 시작했어요. (Thời tiết lạnh và rồi tuyết bắt đầu rơi.) 

그 아이는 아까 울더니 지금은 웃고 있어요. (Đứa bé đó lúc nãy còn khóc vậy mà bây giờ đang cười.) 

그는 학생이더니 이제는 의사가 되었어요. (Anh ấy từng là học sinh vậy mà bây giờ đã trở thành bác sĩ.)

제가 열심히 공부했더니 시험에 합격했어요. (Tôi đã học hành chăm chỉ và (kết quả là) đã thi đỗ.) 

제가 창문을 열었더니 시원한 바람이 들어왔어요. (Tôi đã mở cửa sổ và nhận thấy một làn gió mát thổi vào.) 

제가 집에 일찍 왔더니 아무도 없었어요. (Tôi đã về nhà sớm và phát hiện ra không có ai cả.) 

제가 친구에게 전화했더니 받지 않았어요. (Tôi đã gọi điện cho bạn nhưng (kết quả là) bạn không nghe máy.)

IV. Phân biệt 더니 ngữ pháp với các cấu trúc tương tự

Để sử dụng chính xác trong giao tiếp tiếng Hàn, người học cần phải phân biệt rõ ràng 더니 ngữ pháp với các cấu trúc khác có ý nghĩa tương đồng. 

1. 더니 vs (으)ㄴ/는데

So sánh

더니

(으)ㄴ/는데

Giống nhau

Cả hai cấu trúc 더니 và (으)ㄴ/는데 đều có thể được sử dụng để trình bày một tình huống hoặc một sự thật ở mệnh đề trước, làm tiền đề hoặc bối cảnh cho nội dung ở mệnh đề sau, đặc biệt là khi diễn tả sự tương phản.

Phạm vi diễn tả sự tương phản

Chỉ diễn tả sự tương phản giữa “Quá khứ - Hiện tại”, không thể diễn tả sự tương phản giữa “Quá khứ - Quá khứ” và “Hiện tại - Hiện tại".

Có thể dùng để so sánh hai sự việc, trạng thái cùng xảy ra trong quá khứ/hiện tại và giữa quá khứ với hiện tại.

Chủ ngữ hai mệnh đề

Bắt buộc đồng nhất chủ ngữ hai mệnh đề khi diễn tả sự thay đổi của cùng một chủ thể.

Không bắt buộc đồng nhất chủ ngữ hai mệnh đề

Ví dụ

어렸을 때는 키가 작더니 지금은 친구들 중에서 제일 크네요. (Hồi nhỏ nó thấp vậy mà bây giờ lại cao nhất trong số bạn bè.) 

영진 씨는 작년에는 피아노를 못 치더니 지금은 잘 쳐요. (Anh Youngjin năm ngoái còn không biết chơi piano, vậy mà bây giờ lại chơi giỏi.) 

아침에는 하늘이 맑더니 오후부터 흐려졌어요. (Buổi sáng trời trong xanh là thế, vậy mà từ chiều lại trở nên u ám.) 

그가 밤새 공부하더니 시험에 합격했어요. (Thấy anh ấy học suốt đêm nên đã thi đỗ.)

어렸을 때 영진 씨는 노래는 잘했는데 춤은 정말 못 췄어요. (Hồi nhỏ anh Youngjin hát thì hay nhưng nhảy thì thật sự rất tệ.) 

영진 씨는 노래는 잘하는데 춤은 정말 못 춰요. (Anh Youngjin hát hay nhưng lại nhảy rất tệ.) 

어렸을 때 키가 작았는데 지금은 친구들 중에서 제일 크네요. (Hồi nhỏ tôi đã thấp, nhưng bây giờ thì cao nhất trong số bạn bè.) 

영진 씨가 작년에는 피아노를 못 쳤는데 수영 씨는 피아노를 잘 쳐요. (Anh Youngjin năm ngoái không biết chơi piano, còn chị Sooyoung thì chơi rất giỏi.)

2. 더니 vs 아서/어서 vs -(으)니까

So sánh

더니

아서/어서

-(으)니까

Giống nhau

Cả ba cấu trúc 더니, 아서/어서, và -(으)니까 đều được sử dụng để diễn tả mối quan hệ logic trong đó mệnh đề trước là nguyên nhân dẫn đến kết quả ở mệnh đề sau.

Bản chất của Nguyên nhân

Nguyên nhân dựa trên sự quan sát trực tiếp hoặc kinh nghiệm của người nói. Mang tính hồi tưởng.

Nguyên nhân - kết quả khách quan, phổ biến. Mối quan hệ giữa hai mệnh đề là tự nhiên, trực tiếp.

Nguyên nhân mang tính chủ quan, là sự nhận định hoặc lý do của người nói. Thường dùng để đưa ra lời giải thích.

Ví dụ

그 친구가 매일 운동하더니 건강해졌어요. (Tôi thấy bạn đó ngày nào cũng tập thể dục nên đã khỏe mạnh hơn.)

아이가 계속 울더니 잠이 들었어요. (Tôi thấy đứa bé cứ khóc mãi rồi nó ngủ thiếp đi.) 

비가 오더니 길이 미끄러워요. (Trời mưa nên đường trơn trượt.) 

동생이 밤새 게임을 하더니 아침에 늦잠을 잤어요. (Em tôi vì cả đêm qua chơi game nên sáng nay nó đã ngủ dậy muộn.)

그 친구가 매일 운동해서 건강해졌어요. (Vì bạn đó tập thể dục mỗi ngày nên đã khỏe mạnh hơn.) 

아이가 계속 울어서 잠이 들었어요. (Vì đứa bé cứ khóc nên nó đã ngủ thiếp đi.) 

비가 와 길이 미끄러워요. (Vì trời mưa nên đường trơn trượt.) 

동생이 밤새 게임을 해서 아침에 늦잠을 잤어요. (Vì em tôi chơi game cả đêm nên sáng nay đã ngủ dậy muộn.)

날씨가 좋으니까 공원에 갑시다. (Vì thời tiết đẹp nên chúng ta hãy đi công viên.)

위험하니까 들어가지 마세요. (Vì nguy hiểm nên đừng đi vào.)

제가 어제 공부를 많이 했으니까 오늘은 쉴 거예요. (Vì hôm qua tôi đã học nhiều nên hôm nay sẽ nghỉ ngơi.)

그 사람이 곧 올 거니까 조금만 기다리세요. (Vì người đó sắp đến rồi nên hãy đợi một chút.)

3. 더니 vs 지만 (sự đối lập)

So sánh

더니

지만

Giống nhau

Cả hai cấu trúc 더니 và 지만 đều là các vĩ tố liên kết được sử dụng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa tương phản, đối lập nhau.

Bản chất của sự đối lập

Diễn tả sự đối lập mang tính động, thường là một sự thay đổi trạng thái của cùng một đối tượng theo thời gian. Mệnh đề trước mô tả một trạng thái trong quá khứ, và mệnh đề sau mô tả một trạng thái trái ngược ở hiện tại.

Diễn tả sự đối lập mang tính tĩnh, dùng để so sánh hai sự thật hoặc đặc tính tồn tại song song, không nhất thiết phải có sự thay đổi theo thời gian.

Chủ ngữ ở hai mệnh đề

Khi diễn tả sự đối lập, chủ ngữ của hai mệnh đề bắt buộc phải đồng nhất.

Chủ ngữ của hai mệnh đề có thể không bắt buộc đồng nhất.

Sử dụng Thì

Mệnh đề trước không đi với thì quá khứ (았/었) và tương lai (겠).

Mệnh đề trước có thể kết hợp với các thì quá khứ (았/었) và tương lai (겠).

Ví dụ

이 옷이 작년에는 잘 맞더니 지금은 작아졌어요. (Cái áo này năm ngoái còn vừa vặn, vậy mà bây giờ đã bị chật rồi.)

그는 어렸을 때 공부를 못하더니 지금은 박사가 되었어요. (Anh ấy hồi nhỏ học không giỏi, vậy mà bây giờ đã trở thành tiến sĩ.) 

아침에는 날씨가 맑더니 오후에는 흐려졌어요. (Buổi sáng thời tiết trong xanh là thế, vậy mà buổi chiều lại trở nên u ám.) 

처음에는 한국어가 어렵더니 배울수록 재미있어요. (Lúc đầu tiếng Hàn khó vậy mà càng học càng thấy thú vị.)

이 옷은 디자인은 예쁘지만 가격이 너무 비싸요. (Cái áo này tuy thiết kế đẹp nhưng giá cả lại quá đắt.) 

그는 수학은 못하지만 영어는 아주 잘해요. (Anh ấy tuy không giỏi toán nhưng tiếng Anh lại rất giỏi.) 

날씨는 맑지만 바람이 많이 불어요. (Thời tiết tuy trong xanh nhưng gió thổi rất nhiều.) 

어제는 학교에 갔지만 오늘은 가지 않을 거예요. (Hôm qua tôi đã đến trường nhưng hôm nay sẽ không đi.)

Bài viết trên đây, PREP đã cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết của 더니 ngữ pháp từ ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng đến việc so sánh và phân biệt với với các ngữ pháp tương tự. Hãy lưu lại ngay để sử dụng ngữ pháp 더니 một cách chính xác và tự nhiên như người bản xứ nhé! Chúc các bạn chinh phục ngoại ngữ thành công!

Giang Thảo - Biên tập viên
Giang Thảo
Biên tập viên nội dung tiếng Hàn, TOPIK

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect