1001 idioms theo chủ đề thông dụng trong các kỳ thi tiếng Anh
Idiom (thành ngữ) là một chủ điểm vô cùng quan trọng trong quá trình giao tiếp nói chung hay trong các bài thi tiếng Anh nói riêng. Bài viết dưới đây, PREP tổng hợp các idiom theo chủ đề trong tiếng Anh, có ví dụ cụ thể giúp các bạn dễ nhớ, dễ áp dụng hơn. Cùng lưu lại ngay nhé!
Idiom là thành ngữ trong tiếng Anh. Idioms được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp tiếng Anh của người bản xứ. Các idioms có cấu tạo khá đơn giản, chúng có thể là một cụm động từ hoặc một cụm danh từ.
Tuy có cấu tạo đơn giản nhưng ý nghĩa của các idiom trong tiếng Anh lại rất sâu xa và thường không hề liên quan gì đến ý nghĩa của từng từ cấu tạo nên chúng. Vậy nên cách duy nhất mà ta có thể ghi nhớ được những thành ngữ tiếng Anh đó là học ý nghĩa cả cụm và cách ứng dụng trong các trường hợp.
Ví dụ:
It's raining cats and dogs: Mưa rất to. Ví dụ: I can't go out now, it's raining cats and dogs. (Tôi không thể ra ngoài bây giờ, trời đang mưa rất to.)
A pain in the neck: Người gây phiền toái. Ví dụ: My new neighbor is a real pain in the neck. (Người hàng xóm mới của tôi thực sự rất phiền toái.)
II. Tầm quan trọng của idiom
1. Trong giao tiếp hàng ngày
Người bản xứ sử dụng khá nhiều idioms trong giao tiếp hằng ngày. Vì thế, việc dùng idioms trong giao tiếp sẽ giúp các bạn thể hiện cảm xúc, ý tưởng một cách tự nhiên hơn, gần gũi hơn, tạo được ấn tượng tốt với người khác. Ngoài ra, sử dụng idiom đúng cách sẽ giúp các cuộc trò chuyện trở nên thú vị và giàu sắc thái hơn.
2. Trong bài thi tiếng Anh
Trong các bài thi tiếng Anh, như IELTS, TOEFL hay TOEIC, việc hiểu và sử dụng idiom đúng cách có thể giúp nâng cao điểm số. Trong các cuộc hội thoại của bài nghe, nếu biết nhiều idiom, có thể giúp các bạn hiểu hội thoại trọn vẹn hơn, dễ dàng nâng cao band điểm. Trong bài Speaking, ứng dụng idiom hợp lý giúp bạn trả lời câu hỏi tự nhiên, gây được ấn tượng với giám khảo, từ đó bạn có cơ hội đạt được band điểm cao hơn.
Công dụng cao siêu như vậy, nhưng ta cũng phải luôn luôn nhớ rằng việc lạm dụng cái gì quá cũng không tốt. Từ lưu ý trên, việc học quá nhiều idiom trong tiếng Anh là một việc không cần thiết. Ta chỉ nên chọn lọc một số thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất khi giao tiếp, và việc học đúng ngữ cảnh của các thành ngữ tiếng Anh đó cũng quan trọng không kém. Hãy cùng PREP học idioms theo chủ đề dưới đây nhé!
III. Idiom theo chủ đề trong tiếng Anh
1. Idiom chủ đề Kinh doanh (Business)
Đầu tiên, hãy cùng PREP tìm hiểu các thành ngữ tiếng Anh chủ đề Kinh doanh bạn nhé!
Thành ngữ tiếng Anh
Ý nghĩa
Ví dụ
Make a living
Kiếm sống
How do you make a living? (Bạn kiếm sống bằng cách nào?)
I'm trying to make a living as a freelance writer. (Tôi đang cố gắng kiếm sống bằng nghề viết tự do.)
Call it a day/ call it a night
Dừng làm việc
It's getting late. Let's call it a day. (Đã muộn rồi. Chúng ta nên kết thúc công việc hôm nay ở đây thôi.)
I'm exhausted. I think I'll call it a night. (Tôi kiệt sức rồi. Tôi nghĩ tôi sẽ nghỉ làm đêm nay.)
Put in
Dành thời gian làm việc
I've been putting in a lot of hours at work lately. (Gần đây tôi đã dành rất nhiều thời gian cho công việc.)
You'll need to put in a lot of effort to pass this exam. (Bạn sẽ cần phải nỗ lực rất nhiều để vượt qua kỳ thi này.)
Be cut out (for/ to be)
Có kỹ năng hoặc năng lực
I don't think I'm cut out to be a teacher. (Tôi không nghĩ mình đủ tố chất để làm giáo viên.)
Bella's definitely cut out for a career in law. (Bella chắc chắn phù hợp với một sự nghiệp trong lĩnh vực luật.)
Wet behind the ears
Non nớt, thiếu kinh nghiệm
John's a bit wet behind the ears, but he's a quick learner. (John còn khá non nớt, nhưng anh ấy học nhanh.)
Don't worry about making mistakes. Everyone was wet behind the ears once. (Đừng lo lắng về việc mắc lỗi. Ai cũng từng non nớt một thời.)
2. Idiom chủ đề Trường học (School)
Tiếp theo, hãy cùng PREP bỏ túi danh sách idiom tiếng Anh chủ đề Trường học bạn nhé!
Thành ngữ tiếng Anh
Ý nghĩa
Ví dụ
Sign up for
Đăng ký tham gia cái gì
I'm thinking of signing up for a cooking class this summer. (Tôi đang nghĩ đến việc đăng ký tham gia một lớp học nấu ăn vào mùa hè này.)
Have you signed up for the school trip to the museum yet? (Bạn đã đăng ký tham gia chuyến đi bảo tàng của trường chưa?)
Brush up on
Ôn tập
I need to brush up on my English before my trip to Singapore. (Tôi cần ôn lại tiếng Anh trước khi đi du lịch Singapore.)
I think I should brush up on my math skills before the exam. (Tôi nghĩ mình nên ôn lại kỹ năng làm toán trước khi thi.)
Hand in
Nộp, trình lên
Remember to hand in your essays by Monday. (Nhớ nộp bài luận trước thứ Hai nhé.)
I've already handed in my application to the university. (Tôi đã nộp đơn đăng ký dự thiđại học rồi.)
Teacher’s pet
Học sinh cưng
She's always the teacher's pet, so she gets away with everything. (Cô ấy luôn là học sinh cưng của thầy cô, nên cô ấy làm gì cũng được ưu ái.)
I never wanted to be the teacher's pet, so I tried to blend in with the other students. (Tôi không bao giờ muốn là học sinh cưng của thầy cô, nên tôi cố gắng hòa nhập với các bạn học khác.)
Drop out (of)
Bỏ, ngừng tham gia
He dropped out of school when he was 16 to pursue a career in music. (Anh ấy bỏ học khi 16 tuổi để theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.)
Many students drop out of university due to financial difficulties. (Nhiều sinh viên bỏ đại học vì khó khăn về tài chính.)
3. Idiom chủ đề Mua sắm (Shopping)
Bảng dưới đây, PREP đã tổng hợp một số thành ngữ tiếng Anh chủ đề Mua sắm. Cùng tham khảo nhé!
Thành ngữ tiếng Anh
Ý nghĩa
Ví dụ
Hunt for bargains
Tìm mua hàng giá rẻ
Every weekend, Anna loves to hunt for bargains at the flea market. (Cứ mỗi cuối tuần, Anna lại thích đi chợ trời để tìm kiếm những món đồ hời.)
David is a real bargain hunter. He can spend hours searching for the best deals online. (David là một người rất thích săn hàng giảm giá. Anh ấy có thể dành hàng giờ để tìm kiếm những ưu đãi tốt nhất trên mạng.)
Go window-shopping
Chỉ ngắm mà không mua hàng
On rainy days, Maria often goes window-shopping at the mall to pass the time. (Vào những ngày mưa, Maria thường đi dạo trung tâm thương mại để ngắm đồ cho đỡ chán.)
Before making a big purchase, Peter likes to go window-shopping to compare prices and styles. (Trước khi mua một món đồ lớn, Peter thích đi ngắm đồ để so sánh giá và kiểu dáng.)
Stock up (on)
Mua tích trữ
Because of the upcoming typhoon, Lisa decided to stock up on canned food and bottled water. (Vì sắp có bão, Lisa quyết định tích trữ đồ hộp và nước đóng chai.)
Before the holiday season, many people stock up on gifts for their loved ones. (Trước mùa lễ hội, nhiều người mua sắm nhiều quà tặng cho người thân.)
On sale
Giảm giá
Those shoes are on sale for 50% off. I think I'll buy them. (Đôi giày đó đang giảm giá 50%. Tôi nghĩ mình sẽ mua.)
The new iPhone is finally on sale. I've been waiting for this moment. (Chiếc iPhone mới cuối cùng cũng được giảm giá. Tôi đã chờ đợi khoảnh khắc này.)
Take back
Trả hàng
I need to take this shirt back to the store. It's too small. (Tôi cần mang chiếc áo sơ mi này trả lại cửa hàng. Nó quá nhỏ.)
If you're not satisfied with your purchase, you can take it back within 30 days. (Nếu bạn không hài lòng với sản phẩm đã mua, bạn có thể đổi trả trong vòng 30 ngày.)
After a long week at work, I like to let my hair down by going to a concert with friends. (Sau một tuần làm việc dài, tôi thích thư giãn bằng cách đi xem hòa nhạc cùng bạn bè.)
Let's go camping this weekend and really let our hair down. (Cuối tuần này chúng ta đi cắm trại và thả lỏng thoải mái nhé.)
Give sb a lift
Cho ai đó đi nhờ xe
Could you give me a lift to the airport tomorrow morning? (Bạn có thể cho tôi đi nhờ đến sân bay vào sáng mai được không?)
Thanks for giving me a lift home. I really appreciate it. (Cảm ơn bạn đã cho tôi đi nhờ về nhà. Tôi rất biết ơn.)
Hit the road
Lên đường
We're going to hit the road at dawn tomorrow. (Chúng ta sẽ lên đường vào lúc bình minh ngày mai.)
After breakfast, we hit the road and headed towards the mountains. (Sau bữa sáng, chúng tôi lên đường và hướng về phía núi.)
At the crack of dawn
Sáng sớm
We had to get up at the crack of dawn to catch our flight. (Chúng tôi phải dậy từ rất sớm để kịp chuyến bay.)
The farmers usually start working at the crack of dawn. (Nông dân thường bắt đầu làm việc từ rất sớm.)
Off the beaten track
Xa xôi, hẻo lánh
I'm not interested in tourist attractions. I prefer to travel off the beaten track. (Tôi không quan tâm đến những điểm du lịch nổi tiếng. Tôi thích đi du lịch đến những nơi ít người biết đến hơn.)
We found a beautiful hidden beach off the beaten track. (Chúng tôi đã tìm thấy một bãi biển đẹp ẩn mình ở một nơi ít người biết đến.)
5. Idiom chủ đề Công việc (Work)
Công việc - chủ đề idiom tiếng Anh thông dụng. Cùng PREP lưu lại những thành ngữ bổ ích này nhé!
Thành ngữ tiếng Anh
Nghĩa
Ví dụ
Be cut out (for/to be)
Có kỹ năng hoặc năng lực làm gì
David is very creative and has a great eye for detail. I think he's cut out to be a graphic designer. (David rất sáng tạo và có con mắt tinh tế. Tôi nghĩ anh ấy rất phù hợp để trở thành một nhà thiết kế đồ họa.)
Anna is really patient and good with kids. She would be cut out to be a teacher. (Anna rất kiên nhẫn và giỏi tương tác với trẻ con. Cô ấy rất phù hợp làm giáo viên.)
Get off the ground
Bắt đầu có thành công/tiến triển
We've been working on this project for months, but we're finally starting to see it get off the ground. (Chúng tôi đã làm việc với dự án này trong nhiều tháng, nhưng cuối cùng nó cũng bắt đầu có tiến triển.)
It's difficult to start a new business, but once you get it off the ground, it can be very rewarding. (Khởi nghiệp kinh doanh rất khó, nhưng một khi bạn đã bắt đầu, nó có thể mang lại nhiều thành quả.)
Touch base with
Liên lạc với ai đó
I need to touch base with my boss about the new project. (Tôi cần liên lạc với sếp về dự án mới.)
Let's touch base next week to discuss the next steps. (Chúng ta hãy liên lạc với nhau vào tuần sau để thảo luận về các bước tiếp theo.)
Wet behind the ears
Non nớt, thiếu kinh nghiệm
John is a bit wet behind the ears, but he's eager to learn. (John còn khá non nớt, nhưng anh ấy rất háo hức học hỏi.)
Don't worry about making mistakes. We were all wet behind the ears when we started. (Đừng lo lắng về việc mắc lỗi. Tất cả chúng ta đều từng non nớt khi bắt đầu.)
6. Idiom chủ đề Cảm xúc (Emotion)
Thành ngữ tiếng Anh
Nghĩa
Ví dụ
Love at first sight
Yêu từ cái nhìn đầu tiên
When I saw her for the first time, it was love at first sight. I knew she was the one. (Khi tôi nhìn thấy cô ấy lần đầu tiên, đó là tình yêu sét đánh. Tôi biết cô ấy là người dành cho mình.)
They met at a party and it was love at first sight. They got married a year later. (Họ gặp nhau tại một bữa tiệc và đó là tình yêu sét đánh. Họ đã kết hôn một năm sau đó.)
Fall head over heels in love with someone
Yêu si mê ai đó
He fell head over heels in love with her the moment he saw her smile. (Anh ấy đã yêu say đắm cô ấy ngay từ khoảnh khắc nhìn thấy nụ cười của cô ấy.)
She's been falling head over heels in love with her new boyfriend. (Cô ấy đang say đắm bạn trai mới của mình.)
On cloud nine
Rất vui và hạnh phúc
She was on cloud nine after she got the job she wanted. (Cô ấy rất hạnh phúc sau khi nhận được công việc mà mình muốn.)
He's been on cloud nine since he proposed to her. (Anh ấy đã rất hạnh phúc kể từ khi cầu hôn cô ấy.)
Break someone’s heart
Làm tổn thương ai
He broke her heart when he left her for another woman. (Anh ấy đã làm cô ấy đau lòng khi bỏ cô ấy để đến với người phụ nữ khác.)
I don't want to break his heart, but I think we should end this relationship. (Tôi không muốn làm anh ấy đau lòng, nhưng tôi nghĩ chúng ta nên chấm dứt mối quan hệ này.)
A long face
Buồn bã, chán nản
He's been walking around with a long face all day. I wonder what's wrong. (Cả ngày anh ấy cứ đi với vẻ mặt buồn bã. Tôi tự hỏi có chuyện gì vậy.)
Don't make that long face. Everything will be okay. (Đừng có vẻ mặt buồn bã như vậy. Mọi chuyện sẽ ổn thôi.)
7. Idiom chủ đề Học tập (Study)
Thành ngữ tiếng Anh
Nghĩa
Ví dụ
Teacher’s pet
Học sinh cưng
Maria always gets the highest marks in class. No wonder she's the teacher's pet! (Maria luôn đạt điểm số cao nhất trong lớp. Không có gì lạ khi cô ấy là học sinh cưng của thầy cô!)
Because he always finished his homework early and helped other students, everyone thought that David was the teacher's pet. (Vì luôn hoàn thành bài tập sớm và giúp đỡ các bạn khác, mọi người nghĩ rằng David là học sinh cưng của thầy cô.)
Pass with flying colors
Vượt qua kỳ thi với điểm số cao
Anna studied really hard for the exam, and she passed with flying colors. (Anna đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi và cô ấy đã vượt qua một cách xuất sắc.)
After months of practice, Peter finally passed his driving test with flying colors. (Sau nhiều tháng luyện tập, Peter cuối cùng đã vượt qua bài thi lái xe một cách xuất sắc.)
Learn by heart
Học thuộc lòng
For the history test, we had to learn all the dates by heart. (Đối với bài kiểm tra lịch sử, chúng tôi phải học thuộc lòng tất cả các ngày tháng.)
She learned all the lyrics of the song by heart and sang it at the school talent show. (Cô ấy đã học thuộc lòng tất cả lời bài hát và hát nó tại buổi biểu diễn tài năng của trường.)
Rack one’s brain
Vắt óc suy nghĩ một vấn đề nào đó
I've been racking my brain trying to remember her name. (Tôi đã cố gắng hết sức để nhớ tên cô ấy.)
The math problem was so difficult that I had to rack my brain for hours to solve it. (Bài toán khó đến nỗi tôi phải vắt óc suy nghĩ hàng giờ để giải nó.)
⇒ Lớn lên trong một gia đình sung túc, đủ điều kiện
Even though Michael was born with a silver spoon in his mouth, he decided to start his own business and prove his worth. (Mặc dù sinh ra trong một gia đình giàu có, Michael vẫn quyết định tự mình khởi nghiệp để chứng tỏ bản thân.)
Sarah was born with a silver spoon in her mouth, but she's very down-to-earth and always willing to help others. (Sarah sinh ra trong một gia đình giàu có, nhưng cô ấy rất khiêm tốn và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.)
Flesh and blood
Người thân trong gia đình
After all, she's my flesh and blood. I can't just ignore her when she needs help. (Xét cho cùng, cô ấy là người thân của tôi. Tôi không thể phớt lờ cô ấy khi cô ấy cần giúp đỡ.)
Even though they argue a lot, they're still family. They're flesh and blood. (Mặc dù họ thường xuyên cãi nhau, nhưng họ vẫn là gia đình. Họ là người một nhà.)
Run in the family
Di truyền trong gia đình
⇒ Đặc điểm chung trong gia đình
All the women in the Smith family are tall and have blue eyes. It really runs in the family. (Tất cả phụ nữ trong gia đình Smith đều cao lớn và có mắt xanh. Đó thực sự là đặc điểm di truyền trong gia đình.)
A love for music runs in the Johnson family. Both of their parents are musicians. (Tình yêu âm nhạc chảy trong dòng máu gia đình Johnson. Cả bố mẹ họ đều là nhạc sĩ.)
Black sheep
Kẻ lạc loài
⇒ Người khác biệt trong gia đình
David is often seen as the black sheep of the family because he's always getting into trouble. (David thường bị coi là kẻ lạc loài trong gia đình vì anh ấy luôn gây rắc rối.)
Emily's artistic nature made her the black sheep of her family, who all expected her to become a doctor. (Tính cách nghệ sĩ của Emily khiến cô trở thành kẻ lạc loài trong gia đình, khi tất cả mọi người đều mong cô trở thành bác sĩ.)
Men make houses, women make homes
Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
Even though John is the one who earns the money, it's Mary who makes their house feel like a home. (Mặc dù John là người kiếm tiền, nhưng chính Mary đã làm cho ngôi nhà của họ trở nên ấm cúng.)
This saying, 'Men make houses, women make homes,' highlights the traditional roles of men and women in a family. (Câu nói "Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm" nhấn mạnh vai trò truyền thống của nam và nữ trong gia đình.)
9. Idiom chủ đề Ăn uống (Food and Drink)
Thành ngữ tiếng Anh
Nghĩa
Ví dụ
Eat like a horse
Ăn khỏe như voi
⇒ Ăn rất nhiều, rất khỏe
David can eat like a horse. He could finish two plates of food in one sitting. (David ăn rất nhiều. Cậu ấy có thể ăn hết hai đĩa thức ăn trong một lần ngồi.)
My little brother, Ethan, is growing so fast. He eats like a horse! (Em trai tôi, Ethan, đang lớn rất nhanh. Cậu bé ấy ăn nhiều như voi!)
Make one's mouth water
Làm ai thèm chảy nước dãi
⇒ Rất ngon, hấp dẫn
The smell of fresh bread coming from the bakery made my mouth water. (Mùi bánh mì tươi từ tiệm bánh làm tôi thèm thuồng quá.)
The pictures of the delicious food in the cookbook made my mouth water. (Những hình ảnh của món ăn ngon trong sách nấu ăn khiến tôi thèm thuồng.)
Spoil one's appetite
Làm ai đó ăn mất ngon, chán ăn.
Don't eat too many snacks before dinner, or you'll spoil your appetite. (Đừng ăn quá nhiều đồ ăn vặt trước bữa tối, không thì bạn sẽ mất cảm giác ngon miệng đấy.)
The bad smell in the kitchen completely spoiled my appetite. (Mùi hôi trong bếp đã làm mất hoàn toàn cảm giác ngon miệng của tôi.)
Have one's cake and eat it (too)
Vừa có bánh vừa muốn ăn nữa
⇒ Muốn hưởng lợi từ hai phía
(Được voi đòi tiên)
You can't have your cake and eat it too. If you want to lose weight, you'll have to eat less. (Bạn không thể vừa muốn ăn bánh lại vừa muốn giảm cân được. Nếu muốn giảm cân, bạn phải ăn ít lại.)
She wants a high-paying job and a lot of free time. But you can't have your cake and eat it too. (Cô ấy muốn có một công việc lương cao và nhiều thời gian rảnh. Nhưng bạn không thể vừa muốn cái này lại vừa muốn cái kia được.)
Put all one's eggs in one basket
Bỏ tất cả trứng vào 1 rổ
⇒ Đặt hết nguồn lực vào 1 nơi
Don't put all your eggs in one basket. Invest in a variety of stocks. (Đừng đặt tất cả trứng vào một giỏ. Hãy đầu tư vào nhiều loại cổ phiếu khác nhau.)
She put all her eggs in one basket by quitting her job to start her own business. (Cô ấy đã đặt tất cả hy vọng vào việc nghỉ việc để bắt đầu kinh doanh riêng.)
10. Idiom chủ đề Bộ phận cơ thể (Body parts)
Thành ngữ tiếng Anh
Nghĩa
Ví dụ
Skin and bone(s)
Gầy trơ xương/gầy như que củi
After studying for the IELTS exam for months, Emily was skin and bones. She needed to eat more. (Sau khi học IELTS hàng tháng trời, Emily gầy như que củi. Cô ấy cần ăn uống nhiều hơn.)
David was skin and bones when he came back from his backpacking trip in Southeast Asia. (David gầy như que củi khi trở về từ chuyến đi bụi ở Đông Nam Á.)
Lend someone a hand
Giúp đỡ ai đó
Could you lend me a hand with this essay? I'm having trouble understanding this paragraph. (Bạn có thể giúp tôi viết bài luận này không? Tôi đang gặp khó khăn trong việc hiểu đoạn này.)
Thanks for lending me a hand with the presentation. I couldn't have done it without you. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi làm bài thuyết trình. Tôi không thể làm được nếu không có bạn.)
Save face
Giữ thể diện
After making a mistake in the presentation, John tried to save face by blaming it on a technical issue. (Sau khi mắc lỗi trong bài thuyết trình, John đã cố gắng giữ thể diện bằng cách đổ lỗi cho vấn đề kỹ thuật.)
To save face, the company decided to recall the defective products. (Để giữ thể diện, công ty đã quyết định thu hồi các sản phẩm bị lỗi.)
Give someone the cold shoulder
Cố tình phớt lờ, lảng tránh ai đó
After their argument, Maria gave Alex the cold shoulder for a week. (Sau khi cãi nhau, Maria đã lạnh nhạt với Alex trong một tuần.)
I felt like my classmates were giving me the cold shoulder after I moved to a new school. (Tôi cảm thấy các bạn cùng lớp lạnh nhạt với tôi sau khi tôi chuyển đến trường mới.)
Get off on the wrong foot
Khởi đầu một hoạt động/ mối quan hệ không tốt đẹp
I got off on the wrong foot with my new roommate when I accidentally broke her favorite mug. (Tôi đã có một khởi đầu không tốt đẹp với người bạn cùng phòng mới khi vô tình làm vỡ chiếc cốc yêu thích của cô ấy.)
The negotiation got off on the wrong foot when both sides refused to compromise. (Cuộc đàm phán bắt đầu không tốt đẹp khi cả hai bên đều từ chối thỏa hiệp.)
11. Idiom chủ đề Sức khỏe (Healthy)
Thành ngữ tiếng Anh
Nghĩa
Ví dụ
Ill at ease
cảm thấy lo lắng và không thoải mái
David felt ill at ease during his job interview. He kept sweating and his hands were shaking. (David cảm thấy rất lo lắng trong suốt buổi phỏng vấn xin việc. Anh ấy cứ đổ mồ hôi và tay chân run rẩy.)
Sarah was ill at ease around new people. She often blushed and couldn't think of anything to say. (Sarah cảm thấy không thoải mái khi ở cạnh những người mới quen. Cô ấy thường đỏ mặt và không biết nói gì.)
At death's door
rất ốm và gần như sắp qua đời
After the accident, John was at death's door. The doctors said he was lucky to survive. (Sau tai nạn, John đã cận kề cái chết. Các bác sĩ nói rằng anh ấy rất may mắn khi sống sót.)
My grandmother has been at death's door for weeks now. The family is gathering to say goodbye. (Bà của tôi đã bệnh nặng trong nhiều tuần nay. Gia đình đang tụ họp để nói lời tạm biệt.)
Safe and sound
bình yên vô sự
After the long flight, I was so relieved to arrive at my hotel safe and sound. (Sau chuyến bay dài, tôi rất nhẹ nhõm khi đến khách sạn an toàn.)
Don't worry about me. I'll be home safe and sound by 10 p.m. (Đừng lo lắng về tôi. Tôi sẽ về nhà an toàn trước 10 giờ tối.)
Kick the bucket
Qua đời
Unfortunately, my grandfather kicked the bucket last year. (Thật không may, ông nội tôi đã qua đời vào năm ngoái.)
They were heartbroken to learn their beloved dog kicked the bucket last week. (Họ rất buồn khi biết chú chó cưng của họ đã qua đời tuần trước.)
Fight for one's life
Cố gắng để giữ lấy tính mạng của mình
After the surgery, Emily had to fight for her life for several weeks. (Sau ca phẫu thuật, Emily đã phải chiến đấu để sống sót trong vài tuần.)
The firefighters fought for their lives to rescue the people trapped in the burning building. (Các nhân viên cứu hỏa đã chiến đấu để cứu sống những người bị mắc kẹt trong tòa nhà đang cháy.)
12. Idiom chủ đề Sự lạc quan (Optimism)
Thành ngữ tiếng Anh
Nghĩa
Ví dụ
Look on the bright side
Tìm mặt tích cực trong một tình huống khó khăn
Although the event was canceled, look on the bright side, we have more time to prepare for the next one. (Dù sự kiện bị hủy, nhưng hãy nghĩ tích cực lên, chúng ta có thêm thời gian chuẩn bị cho sự kiện tiếp theo.)
You didn’t get the promotion, but look on the bright side, now you have more time for personal growth. (Bạn không được thăng chức, nhưng hãy nghĩ theo hướng tích cực, giờ bạn có thêm thời gian để phát triển bản thân.)
Every cloud has a silver lining
Trong cái rủi có cái may
Her vacation was cut short, but every cloud has a silver lining, she found a new passion for local cuisine during her unexpected stay. (Kỳ nghỉ của cô ấy bị cắt ngắn, nhưng trong cái rủi có cái may, cô ấy đã tìm thấy niềm đam mê mới với ẩm thực địa phương trong khoảng thời gian không ngờ tới.)
The project failed, but every cloud has a silver lining, we learned valuable lessons for the next one. (Dự án thất bại, nhưng trong cái rủi có cái may, chúng tôi đã rút ra những bài học quý giá cho dự án tiếp theo.)
Light at the end of the tunnel
Ánh sáng cuối đường hầm/phía trước
After a long period of uncertainty, the team finally sees light at the end of the tunnel with the new strategy. (Sau một thời gian dài bất ổn, đội ngũ cuối cùng cũng nhìn thấy hy vọng với chiến lược mới.)
Though the recovery was slow, he’s starting to feel better and can finally see the light at the end of the tunnel. (Dù quá trình hồi phục diễn ra chậm chạp, nhưng anh ấy bắt đầu cảm thấy tốt hơn và cuối cùng cũng thấy ánh sáng ở phía cuối đường hầm.)
Glass half full
Nhìn vào điều tích cực
Sure, we didn’t reach the target, but we improved a lot compared to last year. Let’s see the glass as half full. (Đúng là chúng ta không đạt được mục tiêu, nhưng chúng ta đã tiến bộ rất nhiều so với năm ngoái. Hãy nhìn sự việc theo hướng tích cực.)
Instead of focusing on what you didn’t achieve, focus on how much you’ve grown. Always see the glass half full. (Thay vì tập trung vào những gì bạn chưa đạt được, hãy tập trung vào sự trưởng thành của bạn. Luôn nhìn sự việc theo hướng tích cực.)
13. Idiom chủ đề Môi trường (Environment)
Thành ngữ tiếng Anh
Nghĩa
Ví dụ
Set alarm bells ringing
Gióng lên hồi chuông báo động
The recent rise in sea levels is setting alarm bells ringing for coastal communities around the world. (Sự gia tăng mực nước biển gần đây đang gióng lên hồi chuông báo động cho các cộng đồng ven biển trên toàn thế giới.)
The discovery of a large oil spill in the ocean set alarm bells ringing for marine biologists. (Việc phát hiện ra một vụ tràn dầu lớn trên biển đã khiến các nhà sinh vật biển vô cùng lo lắng.
Do wonders for something/ somebody
Có tác động tốt tới cái gì/ ai
Planting trees can do wonders for air quality in urban areas. (Trồng cây có thể cải thiện đáng kể chất lượng không khí ở các khu vực đô thị.)
Recycling programs can do wonders for reducing waste and conserving natural resources. (Các chương trình tái chế có thể góp phần đáng kể vào việc giảm thiểu rác thải và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)
Get back to nature
Hòa mình với thiên nhiên
After living in a noisy city for years, Emily decided to move to a small town and get back to nature. (Sau khi sống ở thành phố ồn ào trong nhiều năm, Emily quyết định chuyển đến một thị trấn nhỏ và hòa mình với thiên nhiên hơn.)
On weekends, David and his friends often go camping to get back to nature and enjoy the peace and quiet. (Vào cuối tuần, David và bạn bè thường đi cắm trại để gần gũi với thiên nhiên và tận hưởng sự yên bình.)
A drop in the ocean
Lượng rất nhỏ
Recycling one plastic bottle is just a drop in the ocean compared to the amount of plastic pollution in our oceans. (Tái chế một chai nhựa chỉ là một phần rất nhỏ so với lượng rác thải nhựa trong đại dương của chúng ta.)
Our efforts to reduce our carbon footprint are a drop in the ocean compared to the global climate change crisis. (Những nỗ lực của chúng ta để giảm lượng khí thải carbon chỉ là một phần rất nhỏ so với cuộc khủng hoảng biến đổi khí hậu toàn cầu.)
A hot potato
Vấn đề nan giản, khó giải quyết
The construction of a new coal-fired power plant is a hot potato for the local government, as it raises concerns about air pollution and climate change. (Việc xây dựng một nhà máy nhiệt điện than mới là một vấn đề gây tranh cãi đối với chính quyền địa phương, vì nó làm dấy lên lo ngại về ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu.)
Nuclear energy is a hot potato, with proponents arguing that it is a clean and efficient source of energy, while opponents express concerns about safety and waste disposal. (Năng lượng hạt nhân là một vấn đề gây tranh cãi, với những người ủng hộ cho rằng nó là một nguồn năng lượng sạch và hiệu quả, trong khi những người phản đối bày tỏ lo ngại về an toàn và xử lý chất thải.)
14. Idiom chủ đề Con người (People)
Thành ngữ tiếng Anh
Nghĩa
Ví dụ
to be in (someone's) shoes
Thông cảm và hiểu cho ai đó
I can't imagine being in Sarah's shoes after losing her job. (Tôi không thể tưởng tượng được cảm giác của Sarah sau khi mất việc.)
If I were in David's shoes, I would have told the truth. (Nếu tôi ở trong hoàn cảnh của David, tôi đã nói thật.)
None of one's business
không phải việc của mình
How much money I make is none of your business. (Tôi kiếm được bao nhiêu tiền không phải việc của bạn.)
It's none of John's business who I'm dating. (John không có quyền biết tôi đang hẹn hò với ai.)
Be the apple of one’s eye
Được ai yêu thích
"Little Emily is the apple of her grandfather's eye." (Bé Emily là cháu gái cưng của ông nội.)
"The new puppy is the apple of everyone's eye in the family." (Chú chó con mới là tâm điểm của mọi sự chú ý trong gia đình.)
Fight like cat and dog
Cãi nhau như chó với mèo
My brother and I used to fight like cat and dog when we were kids. (Tôi và anh trai tôi thường cãi nhau như chó với mèo khi còn nhỏ.)
The neighbors have been fighting like cat and dog for years over a parking spot. (Hai nhà hàng xóm đã cãi nhau như chó với mèo trong nhiều năm vì một chỗ đậu xe.)
Talk man to man/ Have a man-to-man chat with
Nói chuyện thẳng thắn, nghiêm túc
I need to have a man-to-man talk with my son about his attitude. (Tôi cần nói chuyện thẳng thắn với con trai về thái độ của cậu ấy.)
The coach had a man-to-man chat with the captain after the team lost the game. (Huấn luyện viên đã nói chuyện thẳng thắn với đội trưởng sau khi đội thua trận.)
15. Idiom chủ đề Thời gian (Time)
Thành ngữ tiếng Anh
Nghĩa
Ví dụ
Pressed for time
Không có nhiều thời gian
Emily was pressed for time this morning, so she had to skip breakfast. (Emily rất vội vào sáng nay nên cô ấy phải bỏ qua bữa sáng.)
David is always pressed for time because he has too many projects to finish. (David luôn bị thiếu thời gian vì anh ấy có quá nhiều dự án phải hoàn thành.)
Time flies
thời gian trôi nhanh
It seems like only yesterday was Sarah's birthday, but time flies, and now she's already 18. (Có vẻ như chỉ mới hôm qua là sinh nhật của Sarah, nhưng thời gian trôi qua thật nhanh, và giờ đây cô ấy đã 18 tuổi rồi.)
John can't believe how quickly time flies. It feels like just yesterday he was starting his new job. (John không thể tin được thời gian trôi qua nhanh như thế nào. Cảm giác như mới hôm qua anh ấy bắt đầu công việc mới.)
Have a whale of a time
có một khoảng thời gian vui vẻ
The kids had a whale of a time at the amusement park. (Các đứa trẻ đã có một khoảng thời gian thật vui vẻ tại công viên giải trí.)
David and Emily had a whale of a time on their vacation to Hawaii. (David và Emily đã có một kỳ nghỉ thật tuyệt vời ở Hawaii.)
Better late than never
thà muộn còn hơn là không bao giờ
I know I'm late for the meeting, but better late than never. (Tôi biết tôi đến muộn cuộc họp, nhưng thà muộn còn hơn không.)
Mark finally finished his report. Better late than never, I guess. (Mark cuối cùng cũng hoàn thành báo cáo của mình. Tốt muộn còn hơn không, tôi đoán vậy.)
Beat the clock
hoàn thành việc gì đó trước deadline hay trước khi hết giờ, đến hạn
We need to beat the clock if we want to finish this project by Friday. (Chúng ta cần phải hoàn thành dự án này trước thứ Sáu.)
Sarah was trying to beat the clock to get to the airport on time. (Sarah đang cố gắng để đến sân bay đúng giờ.)
16. Idiom chủ đề Tiền (Money)
Thành ngữ tiếng Anh
Nghĩa
Ví dụ
Down-and-out
không có tiền, công việc, nhà cửa
After losing his job and his home, John was down-and-out for several months. (Sau khi mất việc và nhà cửa, John đã sống trong cảnh nghèo khó trong vài tháng.)
The Great Depression left many people down-and-out, struggling to find food and shelter. (Cuộc Đại suy thoái đã khiến nhiều người lâm vào cảnh nghèo khó, vật lộn để tìm kiếm thức ăn và chỗ ở.)
Pour money down the drain
Tiêu hoang
Buying a new car every year is just pouring money down the drain. (Mua xe mới mỗi năm chỉ là lãng phí tiền bạc.)
Investing in that failed startup was like pouring money down the drain. (Đầu tư vào startup thất bại đó giống như đổ tiền xuống sông.)
Make ends meet
Kiếm đủ tiền để sống qua ngày
With three kids to feed, it's hard for Sarah to make ends meet. (Với ba đứa con để nuôi, Sarah rất khó để kiếm đủ sống.)
David had to take on a second job to make ends meet after he lost his main source of income. (David phải làm thêm một công việc nữa để kiếm đủ sống sau khi mất đi nguồn thu nhập chính.)
Cost an arm and a leg
Đắt đỏ
Buying a house in this city costs an arm and a leg. (Mua nhà ở thành phố này rất đắt.)
That designer handbag costs an arm and a leg, but Emily really wants it. (Cái túi xách hàng hiệu đó rất đắt, nhưng Emily rất muốn mua.)
Tighten one's belt
Thắt lưng buộc bụng, tiết kiệm
After losing his job, John had to tighten his belt and sell his car. (Sau khi mất việc, John phải tiết kiệm chi tiêu và bán xe của mình.)
Due to the economic downturn, many families are having to tighten their belts. (Do suy thoái kinh tế, nhiều gia đình phải thắt chặt chi tiêu.)
17. Idiom chủ đề Mưa (Rain)
Thành ngữ tiếng Anh
Nghĩa
Ví dụ
Rain cats and dogs
Mưa như trút nước
It was raining cats and dogs yesterday, so I decided to stay home. (Hôm qua trời mưa tầm tã nên tôi quyết định ở nhà.)
The storm last night was terrible. It was raining cats and dogs for hours. (Cơn bão đêm qua thật kinh khủng. Trời mưa tầm tã hàng giờ liền.)
Save money for a rainy day
Tiết kiệm tiền phòng khi khó khăn
I try to save a little money each month for a rainy day. (Tôi cố gắng tiết kiệm một ít tiền mỗi tháng phòng khi cần.)
It's important to save money for a rainy day, just in case you lose your job or have an unexpected expense. (Việc tiết kiệm tiền phòng khi khó khăn là rất quan trọng, phòng trường hợp bạn mất việc hoặc có chi phí bất ngờ.)
It never rains but it pours
Những điều tốt/xấu xảy ra liên tục
First, I lost my job, and then my car broke down. It never rains but it pours. (Đầu tiên, tôi mất việc, rồi xe lại hỏng. Thật là xui xẻo cứ đến liên tiếp.)
It's been a terrible week. I've had a cold, my computer crashed, and now my car won't start. It never rains but it pours. (Tuần này thật tệ. Tôi bị cảm lạnh, máy tính bị hỏng, và giờ xe lại không nổ máy. Thật là xui xẻo cứ đến liên tiếp.)
Rain or shine
Cho dù chuyện gì xảy ra
The picnic will go on rain or shine. (Buổi dã ngoại sẽ diễn ra dù trời mưa hay nắng.)
I'm going for a run every day, rain or shine. (Tôi sẽ đi chạy mỗi ngày, dù trời mưa hay nắng.)
Take a rain check (on something)
Từ chối một lời đề nghị/ lời mời
I'm sorry, but I'll have to take a rain check on our picnic. It's raining too hard. (Xin lỗi, nhưng tôi phải hoãn buổi dã ngoại của chúng ta. Trời mưa quá lớn.)
Let's take a rain check on the baseball game. It looks like it might rain later. (Hãy hoãn trận bóng chày đi. Trời có vẻ sẽ mưa sau này.)
18. Idiom chủ đề Phụ nữ (Women)
Thành ngữ tiếng Anh
Nghĩa
Ví dụ
A woman of few words
Người phụ nữ ít nói
My grandmother was a woman of few words, but she had a heart of gold. (Bà tôi là một người phụ nữ ít nói, nhưng bà có một trái tim nhân hậu.)
Mary is known for being a woman of few words. She prefers listening to others rather than talking. (Mary được biết đến là một người phụ nữ ít nói. Cô ấy thích lắng nghe người khác hơn là nói.)
A woman for all seasons
Người phụ nữ tài năng, thành công ở nhiều lĩnh vực
Sarah is truly a woman for all seasons. She can handle any challenge that comes her way. (Sarah thực sự là một người phụ nữ đa tài. Cô ấy có thể vượt qua bất kỳ thử thách nào trong cuộc sống.)
Emily is a woman for all seasons. She's equally comfortable in a boardroom or at a casual gathering. (Emily là một người phụ nữ linh hoạt. Cô ấy cảm thấy thoải mái cả trong phòng họp lẫn trong những buổi tụ tập thân mật.)
A woman of means
Người phụ nữ giàu có
Mrs. Smith is a woman of means, often seen shopping at the most exclusive stores. (Bà Smith là một người phụ nữ giàu có, thường được nhìn thấy mua sắm tại những cửa hàng cao cấp nhất.)
Being a woman of means, Victoria can afford to travel the world and indulge in her hobbies. (Là một người phụ nữ giàu có, Victoria có thể thoải mái đi du lịch vòng quanh thế giới và tận hưởng những sở thích của mình.)
Be one's own man/woman
Hành động độc lập, không phụ thuộc vào ai
Despite coming from a wealthy family, Emily always strived to be her own woman. (Mặc dù đến từ một gia đình giàu có, Emily luôn cố gắng trở thành chính mình.)
John encouraged Mary to be her own woman and make her own decisions. (John khuyến khích Mary là chính mình và tự đưa ra quyết định của riêng mình.)
A man/woman of the people
Người đàn ông/phụ nữ của nhân dân, công chúng
The new mayor is a woman of the people, always willing to listen to the concerns of her constituents. (Thị trưởng mới là một người phụ nữ của nhân dân, luôn sẵn lòng lắng nghe những lo ngại của cử tri.)
Martin was a man of the people, fighting for equality and justice for all. (Martin là một người đàn ông của nhân dân, đấu tranh cho sự bình đẳng và công lý cho tất cả mọi người.)
19. Idiom chủ đề Tình bạn (Friendship)
Thành ngữ tiếng Anh
Nghĩa
Ví dụ
A friend in need (is a friend indeed)
Người bạn thực sự là một người sẵn sàng giúp đỡ, đặc biệt là trong những hoàn cảnh khó khăn.
When Mark lost his job, his best friend, Alex, helped him find a new one. A friend in need is a friend indeed. (Khi Mark mất việc, người bạn thân nhất của anh ấy, Alex, đã giúp anh tìm một công việc mới. Quả đúng là một người bạn lúc khó khăn mới là bạn thật sự.)
During the pandemic, Emily was there for me every step of the way. She’s truly a friend in need. (Trong suốt đại dịch, Emily luôn ở bên cạnh tôi. Cô ấy thực sự là một người bạn lúc khó khăn.)
Get on like a house on fire
Cảm thấy thích ai đó và trở thành bạn rất nhanh
I met Sarah at a conference last month, and we hit it off immediately. We get on like a house on fire. (Tôi gặp Sarah tại một hội nghị tháng trước, và chúng tôi trở nên thân thiết ngay lập tức. Chúng tôi rất hợp nhau.)
The new neighbors moved in last week, and my kids have already become best friends with theirs. They get on like a house on fire. (Gia đình hàng xóm mới chuyển đến tuần trước, và các con tôi đã trở thành bạn thân với con của họ ngay lập tức. Bọn trẻrất hợp nhau.)
Birds of a feather flock together
Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
It's no surprise that Jane and Emily are best friends; they both love hiking and camping. (Không có gì ngạc nhiên khi Jane và Emily ngưu tầm ngưu mã tầm mã; cả hai đều yêu thích đi bộ đường dài và cắm trại.)
All the members of the book club share a love for classic literature. Birds of a feather flock together, they say! (Tất cả các thành viên của câu lạc bộ sách đều yêu thích văn học cổ điển. Quả đúng là ngưu tầm ngưu mã tầm mã.)
Know someone inside out
Biết tường tận, hiểu rõ ai đó
I've known David since we were kids. I know him inside out. (Tôi đã biết David từ khi chúng tôi còn nhỏ. Tôi hiểu cậu ấy rất rõ.)
She’s been my roommate for five years, so I know her inside out. (Cô ấy đã là bạn cùng phòng của tôi trong năm năm, vì vậy tôi hiểu cô ấy rất rõ.)
Go back a long way
Quen nhau được một thời gian, rất lâu
Mark and I go back a long way. We've been friends since high school. (Mark và tôi đã là bạn từ rất lâu rồi. Chúng tôi đã là bạn từ thời trung học.)
Our families have been friends for generations. We go back a long way. (Gia đình chúng tôi đã là bạn bè qua nhiều thế hệ. Chúng tôi đã là bạn từ rất lâu rồi.)
20. Idiom chủ đề Sự cố gắng (Effort)
Thành ngữ tiếng Anh
Nghĩa
Ví dụ
No pain no gain
Không có nỗ lực thì không có thành công
If you want to lose weight, you have to exercise regularly. Remember, no pain, no gain. (Nếu bạn muốn giảm cân, bạn phải tập thể dục thường xuyên. Hãy nhớ rằng, không có nỗ lực thì không có thành công.)
Studying for exams can be tough, but if you want to get good grades, you have to put in the effort. No pain, no gain. (Ôn thi có thể rất khó khăn, nhưng nếu bạn muốn đạt điểm cao, bạn phải nỗ lực. Không có nỗ lực thì không có thành công.)
Burn the candle at both ends
Đốt cây nến ở cả 2 đầu
⇒ Làm việc quá sức, thức khuya dậy sớm
She's been burning the candle at both ends lately, working overtime and staying up late to finish her project. (Gần đây cô ấy đã làm việc quá sức, làm thêm giờ và thức khuya để hoàn thành dự án của mình.)
He's been burning the candle at both ends studying for his exams, and he's starting to feel exhausted. (Anh ấy đã làm việc quá sức để ôn thi, và giờ anh ấy bắt đầu cảm thấy kiệt sức.)
Pull your socks up
Kéo đôi tất lên
⇒ Cải thiện phong độ, hiệu suất
If you want to get a promotion, you're going to have to pull your socks up and start working harder. (Nếu bạn muốn được thăng chức, bạn sẽ phải nỗ lực hơn và bắt đầu làm việc chăm chỉ hơn.)
Your grades have been slipping lately. You need to pull your socks up and focus on your studies. (Điểm của bạn đã giảm sút gần đây. Bạn cần phải nỗ lực hơn và tập trung vào việc học.)
Not do things by halves
Không làm nửa vời
⇒ Làm hết sức mình
She's always been very dedicated to her work. She never does things by halves. (Cô ấy luôn rất tận tâm với công việc của mình. Cô ấy không bao giờ làm việc qua loa.)
If you're going to do something, do it properly. Don't do things by halves. (Nếu bạn muốn làm gì đó, hãy làm cho đúng. Đừng làm việc qua loa.)
Go the extra mile
Đi thêm 1 dặm nữa
⇒ Cố gắng hơn so với yêu cầu
He always goes the extra mile to help his colleagues. He's a real team player. (Anh ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ đồng nghiệp. Anh ấy thực sự là một người đồng đội tuyệt vời.)
To win this competition, we're going to have to go the extra mile and practice even harder. (Để giành chiến thắng trong cuộc thi này, chúng ta sẽ phải nỗ lực hơn nữa và luyện tập chăm chỉ hơn.)
21. Idiom chủ đề Thành công (Success)
Thành ngữ tiếng Anh
Nghĩa
Ví dụ
A dream come true
đạt được những gì mà mình mong muốn
Getting into my dream university was a dream come true. (Giấc mơ trở thành hiện thực khi tôi đậu vào trường đại học mơ ước.)
Traveling to Europe has always been a dream of mine. When I finally got there, it was a dream come true. (Đi du lịch châu Âu luôn là ước mơ của tôi. Khi cuối cùng tôi đến đó, đó thực sự là một giấc mơ thành hiện thực.)
Beyond one's wildest dreams
tốt đẹp hơn những gì mình tưởng tượng
The surprise party for my birthday was beyond my wildest dreams. It was amazing! (Bữa tiệc sinh nhật bất ngờ dành cho tôi thật tuyệt vời hơn cả mong đợi. Nó thật tuyệt vời!)
Winning the lottery was beyond her wildest dreams. She never thought she would be so lucky. (Việc trúng số đã vượt quá mọi mong đợi của cô ấy. Cô ấy không bao giờ nghĩ mình lại may mắn đến vậy.)
Win hands down
Thắng cái gì đó dễ dàng
Our team won the soccer game hands down. The other team didn't stand a chance. (Đội của chúng tôi đã giành chiến thắng trong trận bóng đá một cách dễ dàng. Đội kia không có cơ hội nào.)
Her presentation was so impressive that she won the award hands down. (Bài thuyết trình của cô ấy rất ấn tượng nên cô ấy đã giành được giải thưởng một cách dễ dàng.)
Plain sailing
Thuận buồm xuôi gió
Once I got the hang of it, learning to ride a bike was plain sailing. (Một khi tôi đã quen với nó, việc học đi xe đạp trở nên rất dễ dàng.)
The project went much smoother than expected. It was plain sailing from start to finish. (Dự án diễn ra suôn sẻ hơn dự kiến. Nó diễn ra rất thuận lợi từ đầu đến cuối.)
Work like a charm
Thành công tốt đẹp và nhanh chóng, như có bùa phép
I tried a new recipe for chocolate cake, and it worked like a charm. The whole family loved it! (Tôi đã thử một công thức bánh chocolate mới, và nó rất hiệu quả. Cả gia đình đều thích nó!)
Her advice on how to study for exams worked like a charm. I got an A on my test! (Lời khuyên của cô ấy về cách học cho kỳ thi rất hiệu quả. Tôi đã đạt điểm A trong bài kiểm tra của mình!)
22. Idiom chủ đề Cuộc sống (Life)
Thành ngữ tiếng Anh
Nghĩa
Ví dụ
Play with fire
Chơi với lửa
⇒ Làm điều gây nguy hiểm
She's playing with fire by dating a married man. (Cô ấy đang chơi với lửa khi hẹn hò với một người đàn ông đã có vợ.)
Investing all your money in a risky startup is like playing with fire. (Đầu tư tất cả tiền của bạn vào một startup đầy rủi ro giống như chơi với lửa.)
To be on the safe side
Ở phía an toàn
⇒ Cho chắc ăn, tránh rủi ro
I took an extra umbrella with me, just to be on the safe side, in case it rains. (Tôi mang theo một chiếc ô dự phòng để phòng trường hợp trời mưa.)
To be on the safe side, I always double-check my work before submitting it. (Để chắc chắn, tôi luôn kiểm tra lại công việc của mình trước khi nộp.)
A close shave
Cú cạo sát
⇒ Thoát khỏi tình huống nguy hiểm
I had a close shave when I almost walked into the street without looking. (Tôi suýt bị tai nạn khi băng qua đường mà không nhìn.)
The AHJ company almost went bankrupt, but they had a close shave and managed to recover. (Công ty AHJ suýt phá sản, nhưng họ đã thoát khỏi nguy hiểm và phục hồi được.)
Dog-eat-dog world
Thế giới cạnh tranh
The music industry is a dog-eat-dog world, where only the strongest survive. (Ngành công nghiệp âm nhạc là một thế giới cạnh tranh khốc liệt, nơi chỉ những người mạnh nhất mới tồn tại.)
The business world can be a dog-eat-dog world, especially in sales. (Thế giới kinh doanh có thể là một thế giới cạnh tranh khốc liệt, đặc biệt là trong lĩnh vực bán hàng.)
An even playing field
Sân chơi công bằng
Everyone should have an even playing field in education, regardless of their background. (Mọi người đều nên có cơ hội học tập bình đẳng, bất kể xuất thân của họ.)
Creating an even playing field for all businesses is essential for a healthy economy. (Tạo ra một sân chơi công bằng cho tất cả các doanh nghiệp là điều cần thiết cho một nền kinh tế lành mạnh.)
Trên đây là tổng hợp các idiom theo chủ đề trong tiếng Anh giúp bạn nâng cao trình độ để làm chủ bài thi IELTS, TOEIC Speaking thực chiến. PREP mong rằng bạn sẽ sử dụng các idiom này một cách hợp lý nhất trong giao tiếp cũng như trong các kỳ thi để chinh phục được ban giám khảo khó tính, tối ưu được thời gian hoàn thành bài thi cũng như chiếm trọn được band điểm IELTS như mục tiêu đã đề ra.
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.