Tìm kiếm bài viết học tập

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về Màu sắc (Colour) đầy đủ nhất

Màu sắc – một trong những chủ đề vô cùng gần gũi với cuộc sống của mỗi chúng ta. Bạn chỉ mất vài giây ngắn ngủi để có thể liệt kệ được tên hàng chục màu sắc bằng tiếng Việt như: xanh, đỏ, tím, vàng,… Nhưng liệu bạn có thể đọc vanh vách từ vựng tiếng Anh về màu sắc hay không? Ở bài viết sau đây, PREP sẽ giúp bạn bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc đầy đủ nhất. Hãy học những từ này và áp dụng vào trong cuộc sống hàng ngày bạn nhé!

chu-de-tu-vung-tieng-anh-ve-mau-sac.jpg
Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về Màu sắc (Colour) đầy đủ nhất

I. Từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo ngay bảng màu bên dưới và cùng PREP học tiếng Anh về màu sắc ngay hôm nay để trau dồi vốn từ vựng theo chủ đề cho bản thân bạn nhé.

Từ vựng tiếng Anh về Màu sắc

Ý nghĩa

Ví dụ

White /waɪt/ (adj)

màu trắng

My grandfather is white-haired now. (Ông tôi giờ đây tóc bạc trắng đầu.)

Blue /bluː/

(adj)

màu xanh nước biển

Linda hands were blue with cold. (Bàn tay Linda xanh ngắt vì lạnh.)

Green /griːn/

(adj)

màu xanh lá cây

My mom puts my new green T-shirt in a hot wash and the colour ran. (Mẹ tôi đem chiếc áo sơ mi mới màu xanh lá cây của tôi đi giặt nước nóng và bị phai màu.)

Yellow /ˈjel. əʊ/

(adj)

màu vàng

Victoria should wear more yellow – it suits her. (Victoria nên mặc nhiều bộ màu vàng hơn – nó hợp với cô ấy.)

Orange /ˈɒr. ɪndʒ/

(adj)

màu da cam

Orange is my dad favourite colour. (Màu cam là màu yêu thích của bố tôi.)

Red /red/ 

(adj)

màu đỏ

My boyfriend drives a red sports car. (Bạn trai tôi lái một chiếc xe thể thao màu đỏ.)

Pink /pɪŋk/

(adj)

màu hồng

This boy was wearing a vivid pink shirt. (Chàng trai này đang mặc một chiếc áo sơ mi màu hồng sặc sỡ.)

Purple /ˈpɜːpl/

(adj)

màu tím

The evening sky in my hometown was full of purples and reds. (Bầu trời buổi tối ở quê tôi đầy màu tím và đỏ.)

Gray /greɪ/

(adj)

màu xám

My grandmother was dressed in gray. (Bà tôi mặc đồ màu xám.)

Black /blæk/

(adj)

màu đen

The zebra is a wild African horse with black and white stripes. (Ngựa vằn là một giống ngựa hoang châu Phi có sọc đen và trắng.)

Brown /braʊn/

(adj)

màu nâu

Olive is very handsome, with regular features and deep brown eyes. (Olive rất đẹp trai, nét mặt đều đặn và đôi mắt nâu đậm.)

Silver /ˈsɪlvə/

(adj)

màu bạc

My mom has silver hair. (Mẹ tôi tóc đã bạc.)

 

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về Màu sắc (Colour) đầy đủ nhất
Từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản

II. Từ vựng nâng cao và thành ngữ tiếng Anh về màu sắc

Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn phần từ vựng nâng cao cùng thành ngữ tiếng Anh về màu sắc thông dụng nhé!

1. Màu trắng

Màu trắng được ví là biểu tượng của sự giản dị, sạch sẽ hay là điều tinh khiết tuyệt đối. Dưới đây là một số thành ngữ có liên quan đến màu trắng trong tiếng Anh:

Từ/ cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Từ vựng

Silvery

/ˈsɪlvəri/

Trắng bạc, bạc màu

The grass in front of my house was silvery because of frost.

(Cỏ trước nhà tôi bạc màu vì sương giá.)

Lily-white

/ˈlɪli waɪt/

Màu trắng hoa loa kèn

She had a lily-white complexion, which made her look very delicate. (Cô ấy có làn da trắng như hoa loa kèn, điều này làm cho cô ấy trông rất thanh tú.)

Snow white

/snoʊ waɪt/

Màu trắng của tuyết

The dress was as bright and pure as snow white.

(Chiếc váy trắng tinh khiết như tuyết.)

Off white

/ɔf waɪt/

Màu trắng ngà

They chose an off-white paint for the walls to create a soft, warm atmosphere.

(Họ chọn sơn màu trắng ngà cho bức tường để tạo không gian ấm cúng, mềm mại.)

White-livered

/ˈwaɪt ˌlɪvərd/

Nhát gan

My husband is a white-livered person. (Chồng tôi là một kẻ nhát gan.)

Thành ngữ tiếng Anh

A white lie

/ə waɪt laɪ/

Lời nói dối vô hại, lời nói dối không gây hại

He told a white lie as his excuse for missing the party. (Anh ấy đã nói một lời nói dối vô hại để bào chữa cho việc bỏ lỡ bữa tiệc.)

A white-collar worker/job

/ə ˈwaɪt ˈkɑlər ˈwɜrkər/dʒɑb/

Nhân viên văn phòng, làm công việc bàn giấy

A white-collar worker is a person who performs professional. (Nhân viên văn phòng là người thực hiện công việc chuyên môn.)

As white as a sheet/ghost

/æz waɪt æz ə ʃit/goʊst/

Da/ người trắng bệch

Do you feel alright? Your face is white as a ghost! (Bạn có cảm thấy ổn không? Mặt bạn đang trắng bệch ra đấy!)

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về Màu sắc (Colour) đầy đủ nhất
Từ vựng nâng cao và thành ngữ tiếng Anh về màu sắc

2. Màu xám

Màu xám được coi là màu của sự cân bằng, màu sắc này tạo nên sự mát mẻ. Màu xám vừa mang theo sức mạnh, sự bí ẩn khó tả của màu đen. Bên cạnh đó màu này cũng biểu đạt vẻ lạnh lùng, đơn giản của màu trắng. Một số thành ngữ có sử dụng từ vựng tiếng Anh về màu sắc trắng này là:

Từ/ cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Từ vựng

Light grey

/laɪt ɡreɪ/

Màu xám nhạt

She chose a light grey sofa to brighten up the living room. (Cô ấy chọn một chiếc ghế sofa màu xám nhạt để làm sáng không gian phòng khách.)

Dark grey

/dɑrk ɡreɪ/

Màu xám đậm

The walls were painted a dark grey to create a cozy atmosphere in the study. (Những bức tường được sơn màu xám đậm để tạo không gian ấm cúng trong phòng làm việc.)

Ash Gray

/æʃ ɡreɪ/

Màu xám tro

She chose ash gray curtains to complement the modern, minimalist decor of her living room. (Cô ấy chọn rèm cửa màu xám tro để phù hợp với phong cách trang trí hiện đại và tối giản của phòng khách.)

Dove gray

/dʌv ɡreɪ/

Màu xám bồ câu

They painted the bedroom walls a soft dove gray to create a calming atmosphere. (Họ sơn tường phòng ngủ màu xám bồ câu nhạt để tạo không gian thư giãn.)

Thành ngữ

Go/turn grey

/ɡoʊ/tɜrn ɡreɪ/

Mái đầu bạc

As my mom gets older, her hair is starting to turn grey. (Khi mẹ tôi già đi, tóc của bà bắt đầu chuyển sang màu bạc.)

Grey matter

 /ɡreɪ ˈmætər/

Sự thông minh/ chất xám

It’s not the sort of film that stimulates the grey matter much. (Nó không phải thể loại phim kích thích chất xám nhiều.)

Gray water

/ɡreɪ ˈwɔtər/

nước bẩn

Water companies are testing recycling units which take grey water and clean it up sufficiently for flushing toilets. (Các công ty cấp nước đang thử nghiệm các đơn vị tái chế lấy nước bẩn và làm sạch đủ để dội nhà vệ sinh.)

3. Màu đỏ

Màu đỏ chính là màu sắc của lửa, của máu, màu sắc này đi liền với sức mạnh, quyền lực hay sự quyết tâm. Bên cạnh đó màu đỏ còn biểu trưng cho sự đe dọa, nguy hiểm hay là chiến tranh. Màu đỏ còn mang ý nghĩa là màu của cảm xúc, màu của sự nhiệt huyết. Một số thành ngữ có sử dụng từ vựng tiếng Anh về màu sắc xanh đỏ này là:

Từ/ cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Từ vựng

Wine

/waɪn/

Đỏ rượu

She poured a glass of red wine to accompany the dinner. (Cô ấy rót một ly rượu đỏ để thưởng thức cùng bữa tối.)

Brick

/brɪk/

Đỏ nâu

The house was built with red bricks, giving it a rustic appearance. (Ngôi nhà được xây bằng gạch đỏ, tạo nên vẻ ngoài mộc mạc.)

Plum

/plʌm/

Đỏ tím mận

He chose a plum-colored tie to match his dark suit. (Anh ấy chọn một chiếc cà vạt màu tím mận để phù hợp với bộ vest màu tối.)

Bright red

/brait red/

Màu đỏ sáng, màu đỏ tươi

She wore a bright red dress that caught everyone's eye at the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ tươi thu hút mọi ánh nhìn tại bữa tiệc.)

Cherry

/’t∫eri/

Màu đỏ anh đào

The room was decorated with cherry-colored cushions, adding a vibrant touch to the decor. (Phòng được trang trí bằng những chiếc đệm màu đỏ anh đào, tạo thêm nét sống động cho không gian.)

Reddish

/’redi∫/

Đỏ nhạt

"The sky took on a reddish hue as the sun set behind the mountains.(Bầu trời có màu đỏ nhạt khi mặt trời lặn sau những ngọn núi.)

Rosy

/’rəʊzi/

Đỏ hoa hồng

Her cheeks had a rosy glow from the cold winter air. (Má cô ấy có ánh hồng vì không khí lạnh mùa đông.)

Thành ngữ

Be in the red

/bi ɪn ðə rɛd/

Một khoản nợ ngân hàng/ đang ở trong cảnh nợ nần

Apparently the company had been in the red for some time before it went out of business (Rõ ràng là công ty đã lâm vào cảnh nợ nần thua lỗ một thời gian trước khi phá sản).

Like a red rag to a bull

/laɪk ə rɛd ræɡ tu ə bʊl/

có khả năng làm ai đó vô cùng tức giận

This sort of information is like a red rag to a bull for the tobacco companies (Loại thông tin này là làm dấy lên sự nổi giận của công ty thuốc lá)

Roll out the red carpet

/roʊl aʊt ðə rɛd ˈkɑrpɪt/

Sự đón chào vô cùng nồng hậu

We’ll roll out the red carpet for the senator (Chúng tôi sẽ chào đón thượng nghị sĩ một cách nồng hậu).

4. Màu đen

Màu đen đại diện cho sự sang trọng, những điều bí ẩn. Theo quan niệm vô cùng phổ biến, màu này còn đại diện cho thế lực xấu xa và đen tối hay còn gọi là cái ác. Một số thành ngữ có sử dụng từ vựng tiếng Anh về màu sắc đen này là:

Từ vựng về màu sắc

Ý nghĩa

Ví dụ

Từ vựng

Blackish

/ˈblækɪʃ/

Đen xám

The walls had a blackish tint from the smoke of the fireplace. (Các bức tường có màu sắc đen xám từ khói của lò sưởi.)

Sooty

/ˈsʊti/

Đen bồ hóng

The chimney was sooty from years of coal burning. (Ống khói đầy bồ hóng sau  nhiều năm đốt than.)

Inky

/ˈɪŋki/

Đen như mực

The night sky was inky black, with no moon or stars visible. (Bầu trời đêm đen như mực, không có trăng hay ngôi sao nào có thể nhìn thấy.)

Thành ngữ

A black day

/ə blæk deɪ/

Một ngày ngày đen tối

Christmas is a black day for us because Pop-Pop isn’t here anymore (Giáng sinh là một ngày đen tối đối với chúng tôi vì Pop-Pop không còn ở đây nữa).

A blacklist

/ə ˈblæk.lɪst/

Danh sách đen

His record as an anarchist put him on the government’s blacklist (Hồ sơ của anh ấy là một người theo chủ nghĩa vô trị đã đưa anh ấy vào danh sách đen của chính phủ)

A black look

/ə blæk lʊk/

Ánh nhìn giận dữ

Passing my stall, she cast black looks at the amount of stuff still unsold (Đi ngang quầy hàng của tôi, cô ấy giận dữ nhìn đống hàng còn chưa bán được).

Be in the black

/bi ɪn ðə blæk/

có tiền, có lời, không nợ nần gì

The company’s operations in Japan are now in the black (Hoạt động của công ty tại Nhật Bản hiện đang có lời).

Black and blue

/blæk ənd bluː/

Bị bầm tím

My brother’s arm was black and blue (Cánh tay của em trai tôi bị bầm tím).

Black sheep (of the family)

/blæk ʃiːp (ʌv ðə ˈfæmɪli)/

Người khác biệt trong gia đình

If he was the black sheep of the family, they were probably glad to have him gone (Nếu anh ta là người khác biệt của gia đình thì có lẽ họ sẽ rất vui khi anh ta ra đi).

Black market

/blæk ˈmɑrkɪt/

chợ đen

During the war, they bought food on the black market (Trong chiến tranh, họ mua thực phẩm ở chợ đen).

Till one is blue in the face

/tɪl wʌn ɪz bluː ɪn ðə feɪs/

Nói hết lời

You can say ‘don’t do it’ until you’re blue in the face, but if kids want to do it, they will (Bạn có thể nói ‘đừng làm điều đó’ cho đến khi bạn nói hết lời, nhưng nếu bọn trẻ muốn làm điều đó, chúng sẽ làm).

5. Màu xanh lá cây

Màu xanh lá tượng trưng cho sự phát triển, bên cạnh đó là hòa thuận hay những điều tươi mát màu mỡ. Màu sắc này còn mang lại cảm giác vô cùng an toàn. Màu sắc xanh lá cây còn mang một ý nghĩa quan trọng đó là sự phát triển và hy vọng. Một số thành ngữ có sử dụng từ vựng tiếng Anh về màu sắc xanh lá này là:

Từ/ cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Từ vựng

Chlorophyll

/‘klɔrəfili/

Xanh diệp lục

The chlorophyll in the leaves is essential for photosynthesis. (Chất diệp lục trong lá là rất cần thiết cho quá trình quang hợp.)

Emerald

/ ´emərəld/

Màu xanh lục bảo

She wore an emerald necklace that sparkled in the sunlight. (Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ ngọc lục bảo lấp lánh dưới ánh nắng.)

Bright green

/brait griːn/

màu xanh lá cây sáng

The bright green of the grass made the park look fresh and lively. (Màu xanh sáng của cỏ làm cho công viên trông tươi mới và sống động.)

Light green

/lait griːn /

Màu xanh lá cây nhạt

He painted the walls a light green to make the room feel more spacious. (Anh ấy sơn tường màu xanh nhạt để làm cho phòng trông rộng rãi hơn.)

Dark green

/dɑ:k griːn

Màu xanh lá cây đậm

The dark green of the forest was almost impenetrable. (Màu xanh đậm của khu rừng gần như không thể xuyên qua.)

reddish green
/ˈrɛdɪʃ ɡriːn/

Sắc xanh có ánh đỏ

The forest was full of different shades of reddish green, with leaves that seemed to change color in the dappled sunlight. (Khu rừng đầy những hình thái khác nhau của màu xanh lá cây pha đỏ, với những chiếc lá dường như đã thay đổi màu sắc dưới ánh sáng mặt trời.)

Limon

/laimən/

Màu xanh thẫm (màu chanh)

The vibrant limon color of the new summer collection immediately caught everyone's attention. (Màu xanh chanh rực rỡ của bộ sưu tập mùa hè mới ngay lập tức thu hút sự chú ý của mọi người.)

Avocado /ævə´ka:dou/

Màu xanh bơ đậm

The walls were painted in a rich avocado hue, which gave the room a cozy and organic feel. (Những bức tường được sơn màu xanh bơ đậm, tạo cho căn phòng một cảm giác ấm cúng và tự nhiên.)

Thành ngữ

A green belt

/ə ɡrin bɛlt/

Vành đai xanh

This is the first review of greenbelt policy since 1985 (Đây là đánh giá đầu tiên về chính sách vành đai xanh kể từ năm 1985).

Be green around the gills

/bi ɡrin əˈraʊnd ðə ɡɪlz/

Xanh xao buồn nôn

Some of the passengers looked kind of green around the gills after the trip! (Một số hành khách trông xanh xao buồn nôn sau chuyến đi!)

Give someone get the green light

/ɡɪv ˈsʌmwʌn/ /ɡɛt ðə ɡrin laɪt/

Bật đèn xanh đối với ai đó

The food industry was given a green light to extend the use of these chemicals (Ngành công nghiệp thực phẩm đã được bật đèn xanh để mở rộng việc sử dụng các hóa chất này).

Green with envy

/ɡrin wɪð ˈɛnvi/

Người/ mặt tái đi vì ghen tức

They were green with envy over the neighbors’ new boat (Họ xanh mặt vì ghen tị với chiếc thuyền mới của hàng xóm)

Have (got) green fingers

/hæv (ɡɑt) ɡrin ˈfɪŋɡərz/

Có tay nghề trong việc làm vườn

My mom can keep any plant alive, even ones that I’ve nearly killed—she seriously has green fingers (Mẹ tôi có thể giữ cho bất kỳ loại cây nào còn sống, kể cả những cây mà tôi suýt làm nó chết—bà thực sự có tay nghề làm vườn).

6. Màu xanh da trời

Màu xanh da trời tượng trưng cho hòa bình, thanh thảnh, thanh cao. Bên cạnh đó còn có ý nghĩa: tin thần, bao la. Màu xanh da trời đem đến cho con người cảm giác tin tưởng, thấu hiểu, trung thành và sáng sủa. Một số thành ngữ có sử dụng từ vựng tiếng Anh về màu sắc xanh da trời bạn có thể học đó là:

Từ/ cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Từ vựng

Turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/

Màu lam

She chose a turquoise dress for the beach party because it matched the ocean perfectly. (Cô ấy chọn một chiếc váy màu ngọc lam cho bữa tiệc trên bãi biển vì nó phù hợp với màu của đại dương.)

Light Blue /laɪt bluː/

Xanh da trời nhạt

The baby’s room was painted a light blue to create a calm and soothing environment. (Phòng của em bé được sơn màu xanh nhạt để tạo không gian yên bình và dễ chịu.)

Navy /ˈneɪ.vi/

Xanh da trời đậm

He wore a navy suit to the wedding, which complemented the formal atmosphere. (Anh ấy mặc bộ vest màu xanh đậm đến đám cưới, điều này phù hợp với không khí trang trọng.)

Bright blue /brait bluː/

Màu xanh nước biển tươi

The bright blue sky made the perfect backdrop for the outdoor wedding. (Bầu trời xanh tươi sáng đã tạo nên khung cảnh hoàn hảo cho đám cưới ngoài trời.)

Pale blue /peil blu:/

Lam nhạt

She painted her nails a pale blue shade that looked elegant and understated. (Cô ấy sơn móng tay màu xanh nhạt trông thanh lịch và tinh tế.)

Thành ngữ

A blue-collar worker/job

/ə bluː-ˈkɑlər ˈwɜrkər/ /dʒɑb/

người lao động chân tay

My dad is a blue-collar worker (Bố tôi là người lao động chân tay).

A bolt from the blue

/ə boʊlt frʌm ðə bluː/

một tin sét đánh ngang tai

The resignation of the chairman came like a bolt from the blue (Việc từ chức của chủ tịch như một tin sét đánh ngang tai).

Blue blood

/bluː blʌd/

 

 

con người có xuất thân quý tộc, có dòng giống hoàng tộc

This is where the city’s blue bloods like to gather (Đây là nơi những người có xuất thân quý tộc của thành phố thích tụ họp lại).

Blue ribbon

/bluː ˈrɪbən/

chất lượng cao, ưu tú

Our pumpkin won the blue ribbon at the county fair this year (Quả bí ngô của chúng tôi đã giành được giải chất lượng cao tại hội chợ quận năm nay)

Once in a blue moon

/wʌns ɪn ə bluː muːn/

điều gì đó rất hiếm, hiếm hoi

Such a chance comes once in a blue moon (Cơ hội như vậy rất hiếm khi xảy ra).

Out of the blue

/aʊt ʌv ðə bluː/

sự bất ngờ

One of them wrote to us out of the blue several years later (Một người trong số họ đã bất ngờ viết thư cho chúng tôi vài năm sau đó).

True blue

/truː bluː/

người rất đáng tin cậy

You don’t need to worry about Kimberley – she’s true-blue (Bạn không cần phải lo lắng về Kimberley – cô ấy thật sự là người rất đáng tin cậy).

7. Màu hồng

Màu hồng là màu sắc tượng trưng cho sự chu đáo, chăm sóc, thân thiện, nữ tính, lãng mạn và nó còn biểu trưng cho tình yêu. Một số thành ngữ có sử dụng từ vựng tiếng Anh về màu sắc hồng này là:

Từ/ cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Từ vựng

Gillyflower

/´dʒili¸flauə/

Màu hồng tươi (hoa cẩm chướng)

The garden was filled with flowers in various shades of gillyflower, adding a lovely touch to the landscape. (Khu vườn đầy hoa với nhiều sắc thái khác nhau của hoa cẩm chướng, tạo thêm vẻ đẹp cho cảnh quan.)

Baby pink

/’beibi pɪŋk/

Màu hồng nhạt (tên gọi màu son của phụ nữ)

She decorated the nursery with baby pink walls and white furniture. (Cô ấy trang trí phòng trẻ em với tường màu hồng nhạt và đồ nội thất màu trắng.)

Salmon

/´sæmən/

Màu hồng cam

He wore a salmon-colored tie that perfectly matched his shirt. (Anh ấy đã đeo một chiếc cà vạt màu hồng cam phù hợp hoàn hảo với chiếc áo sơ mi của mình.)

Pink red

/pɪŋk red/

Hồng đỏ

The sunset was a beautiful blend of pink red and orange hues. (Hoàng hôn là sự pha trộn tuyệt đẹp của màu đỏ hồng và màu cam.)

Murrey

/’mʌri/

Hồng tím

She chose a murrey dress for the evening event, which stood out beautifully against the dark background. (Cô ấy chọn một chiếc váy màu hồng tím cho sự kiện buổi tối, trông thật nổi bật trước nền tối.)

Scarlet

/’skɑ:lət/

Đỏ thẫm, đỏ rực

The actress wore a stunning scarlet gown that captured everyone's attention. (Nữ diễn viên mặc một chiếc váy màu đỏ rực lộng lẫy thu hút sự chú ý của mọi người.)

Vermeil

/’və:meil/

Hồng đỏ

The antique mirror had a frame painted in a rich vermeil color. (Chiếc gương cổ điển có khung được sơn màu hồng đỏ giàu có.)

Thành ngữ

In the pink

/ɪn ðə pɪŋk/

Có sức khỏe tốt

Marsha has recovered from the flu and is feeling in the pink again (Marsha đã khỏi bệnh cúm và cảm thấy có sức khỏe tốt)

Pink slip

/pɪŋk slɪp/

Giấy thông báo bị sa thải

About 30% of the department’s 60 engineers received pink slips (Khoảng 30% trong số 60 kỹ sư của bộ phận đã nhận được giấy thông báo bị sa thải)

Pink-collar worker

/pɪŋk-ˈkɑlər ˈwɜrkər/

Người lao động là phụ nữ, lương/ phúc lợi xã hội thấp ví dụ như ý tá, chăm sóc người già và trẻ nhỏ, …

Until recently secretarial work and nursing were very much pink-collar professions (Cho đến gần đây, công việc thư ký và điều dưỡng là những nghề của phụ nữ).

Rubine

/ruːˈbaɪn/

Hồng đỏ

She chose a rubine red dress for the gala, which stood out beautifully against the elegant backdrop. (Cô ấy chọn một chiếc váy màu đỏ hồng cho buổi dạ hội, trông thật nổi bật trước phông nền trang nhã.)

8. Màu nâu

Màu này là một màu sắc vô cùng thân thiện nhưng lại mang tính chất vô cùng thực tế, màu nâu có liên quan đến những điều rất cẩn trọng, sự bảo vệ, cảm giác thoải mái hay là sự giàu có về vật chất. Một số thành ngữ tiếng Anh có sử dụng từ vựng tiếng Anh về màu sắc nâu bạn có thể học đó là:

Từ/ cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Brown as a berry

/braʊn æz ə ˈbɛri/

Làn da sạm nắng

Steve Hobbs is brown as a berry when he has just come back from his holiday. (Steve Hobbs làn da sạm nắng khi vừa trở về sau kỳ nghỉ).

Brown study

/braʊn ˈstʌdi/

trạng thái trầm ngâm suy nghĩ

Meredith sat at her desk in a brown study, carefully planning how to word her thesis proposal. (Meredith ngồi ở bàn của cô ấy trong trạng thái trầm ngâm suy nghĩ, cẩn thận lên kế hoạch về cách diễn đạt đề xuất luận án của cô ấy). 

Browned off

/braʊnd ɔf/

Cảm thấy chán nản, mệt mỏi

Sorry, I’m just thoroughly browned off .(Xin lỗi, tôi chỉ đang rất chán nản). 

9. Màu vàng

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Từ vựng

Melon

/´melən/

Màu quả dưa vàng

She wore a dress in a soft melon shade that was perfect for the summer wedding. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng nhạt, hoàn hảo cho đám cưới mùa hè.)

Sunflower

/´sʌn¸flauə/

Màu vàng rực

The living room was brightened up by the sunflower-yellow curtains, which added a cheerful and vibrant touch. (Phòng khách trở nên sáng hơn nhờ vào những chiếc rèm màu vàng rực, mang đến một nét tươi vui và sống động.)

Tangerine

/tændʒə’ri:n/

Màu cam rực, màu cam vỏ quýt

He enjoyed a refreshing tangerine smoothie on a hot day. (Anh ấy đã thưởng thức một ly sinh tố màu cam rực tươi mát trong một ngày nóng.)

Gold

/gold- colored/

Màu vàng óng, vàng lấp lánh

She wore a gold necklace that sparkled in the sunlight. (Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ vàng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.)

Yellowish

/‘jelouiʃ/

Vàng nhạt

The old pages of the book had a yellowish tint, indicating its age. (Những trang sách cũ có màu vàng nhạt, cho thấy tuổi của nó.)

Waxen

/´wæksən/

Vàng xanh xao

His face was waxen and pale after the long illness. (Khuôn mặt anh ấy xanh xao và nhợt nhạt sau cơn bệnh dài.)

Pale yellow

/peil ˈjel.əʊ/

Vàng nhạt

She chose a pale yellow paint for the bedroom walls to create a calm atmosphere. (Cô ấy chọn sơn màu vàng nhạt cho tường phòng ngủ để tạo không gian yên bình.)

Apricot yellow

/ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈjel.əʊ/

Vàng hạnh, Vàng mơ

The living room walls were painted a soft apricot yellow, giving the space a warm, inviting feel. (Tường phòng khách được sơn màu vàng mơ nhạt, tạo cảm giác ấm áp và mời gọi.)

Thành ngữ

Yellow-bellied

/ˈjɛloʊ ˈbɛl.i.d/

Diễn tả ai đó nhát gan hoặc thiếu can đảm.

He was called yellow-bellied by his friends for backing out of the challenge. (Anh ấy bị bạn bè gọi là nhát gan vì đã rút lui khỏi thử thách.)

Yellow streak

/ˈjɛloʊ strik/

Diễn tả sự nhát gan hoặc thiếu can đảm.

She showed a yellow streak when she refused to go on the roller coaster. (Cô ấy đã thể hiện sự nhát gan khi từ chối lên tàu lượn.)

Yellow journalism

/ˈjɛloʊ ˈdʒɜrnəlɪzəm/

 

 

Báo chí giật gân, thường xuyên sử dụng các phương pháp gây sốc để thu hút độc giả.

The newspaper was criticized for its use of yellow journalism to increase circulation. (Tờ báo đã bị chỉ trích vì sử dụng báo chí giật gân để tăng lượng phát hành.)

IV. Mẫu câu hỏi về màu sắc và cách trả lời tiếng Anh

Cùng PREP tham khảo mẫu câu hỏi và câu trả lời chủ đề về màu sắc dưới đây bạn nhé!

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về Màu sắc (Colour) đầy đủ nhất
Mẫu câu hỏi về màu sắc và cách trả lời tiếng Anh

1. Cấu trúc hỏi về màu sắc trong tiếng Anh

 

Cấu trúc

Ví dụ

Hỏi và trả lời về màu sắc

Chủ ngữ là danh từ số ít/ danh từ không đếm được:

  • Câu hỏi: What color + is + chủ ngữ?
  • Trả lời: It is (It’s) + màu sắc.

What color is my best friend's hair? (Tóc bạn thân của bạn màu gì?) – It’s blonde. (Nó có màu vàng.)

Chủ ngữ là danh từ số nhiều:

  • Câu hỏi: What color + are + chủ ngữ?
  • Trả lời: They are (They’re) + màu sắc.

What color are Linda’s eyes? (Mắt Linda màu gì?) – They are brown (Chúng màu nâu.)

Câu hỏi lựa chọn sử dụng “or” với động từ to be

Hỏi một người hoặc vật nào đó mang đặc điểm nào trong 2 đặc điểm đã được nêu ra:

  • Câu hỏi: Is + S + Adj 1 + or + Adj 2
  • Trả lời: S + is + Adj 1/ Adj 2

Is Nam’s hair brown or blonde? (Tóc của Nam màu nâu hay màu vàng nhỉ?) – It’s blonde (Nó có màu vàng.)

Hỏi nhiều người hoặc hỏi nhiều vật nào đó mang một trong hai đặc điểm được nêu ra:

  • Câu hỏi: Are + S + Adj 1 + or + Adj 2
  • Trả lời: S + are + Adj 1/ Adj 2

Lưu ý: Có thể thay thế thành phần tính từ bằng danh từ.

Are Hoa and Chinh’s hair brown or blonde? (Tóc của Hoa và Chinh màu nâu hay màu vàng nhỉ?) – It’s blonde (Nó có màu vàng.)

2. Mẫu câu hỏi và giao tiếp về màu sắc trong tiếng Anh

Câu hỏi

Câu trả lời

What color is this? (Đây là màu gì?)

This is blue/red/yellow. (Đây là màu xanh/đỏ/vàng.)

What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)

My favorite color is a coral color. (Màu yêu thích của tôi là màu san hô.)

Why do you like the coral color? (Tại sao bạn lại thích màu san hô?)

I like the coral color because it symbolizes the lucky and health. How about you? (Tôi thích màu san hô vì nó tượng trưng cho sự may mắn và sức khỏe. Còn bạn thì sao?)

V. Bài tập về màu sắc tiếng Anh

Để nhớ lâu hơn về danh sách từ vựng màu sắc tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Nhìn vào hình ảnh và điền màu sắc thích hợp

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về Màu sắc (Colour) đầy đủ nhất
Bài tập về màu sắc tiếng Anh

Bài tập 2: Nhìn tranh và nối từ ở giữa tương ứng với các bức tranh ở 2 bên.

Bài tập về màu sắc tiếng Anh

2. Đáp án

Bài tập 1:

1 - Black

2 - Orange

3 - Yellow

4 - Blue

5 - Green

6 - Red

7 - Pink

8 - Brown

9 - Grey

10 - White

Bài tập 2:

  • Tranh 1 - red - tranh 5 (hình cái mũ)
  • Tranh 2 - pink - tranh 3 (hình kẹo mút)
  • Tranh 3 - orange - tranh 7 (hình quả cam)
  • Tranh 4 - blue - tranh 2 (hình con khủng long)
  • Tranh 5 - gray - tranh 4 (hình con voi)
  • Tranh 6 - yellow - tranh 6 (hình ô tô)
  • Tranh 7 - green - tranh 1 (hình lá cây)
  • Tranh 8 - purple - tranh 8 (hình chùm nho)
  • Tranh 9 - black - tranh 10 (hình con mèo)
  • Tranh 10 - brown - tranh 9 (hình con gấu)

Trên đây là những từ vựng, thành ngữ giúp bạn học tiếng Anh về màu sắc dễ dàng,. PREP mong rằng thông qua bài viết bạn sẽ học thuộc lòng được những kiến thức cơ bản này để áp dụng dễ dàng vào giao tiếp tiếng Anh bạn nhé!

 

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự