Tìm kiếm bài viết học tập

Tìm hiểu về Visa 309 và những thông tin mới nhất năm 2025: điều kiện, hồ sơ, quy trình, lệ phí, thời gian xử lý,...

Visa 309 (Partner visa) là một lựa chọn lý tưởng cho những cặp đôi có người bảo lãnh đang sinh sống tại Úc. Cùng PREP tìm hiểu chi tiết về visa 309 trong bài viết dưới đây để giúp bạn dễ dàng chuẩn bị và hoàn thiện hồ sơ một cách chính xác nhất nhé!

Visa 309
Visa 309

I. Visa 309 Úc là gì?

visa-309-la-gi.jpg
Visa 309

Visa 309, còn gọi là Partner (Provisional) visa – subclass 309, là loại visa tạm trú dành cho người đang có mối quan hệ vợ chồng hợp pháp hoặc mối quan hệ de facto (sống chung không kết hôn) với một công dân Úc, thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện. Đây là bước đầu tiên trong quy trình xin Visa 100 (Partner Visa – Permanent), giúp đương đơn có thể sinh sống tạm thời tại Úc trong khi chờ xét duyệt để trở thành thường trú nhân.

Các thông tin cơ bản về visa 309 như sau:

Quyền lợi

  • Sống tại Úc tạm thời cho đến khi có quyết định về Visa 100 (thường trú).

  • Ra vào Úc không giới hạn trong thời gian visa còn hiệu lực.

  • Làm việc và học tập tại Úc (không hỗ trợ tài chính từ chính phủ).

  • Sử dụng hệ thống y tế Medicare (hệ thống chăm sóc sức khỏe quốc gia của Úc).

  • Bao gồm các thành viên gia đình hợp lệ trong hồ sơ.

Thời gian ở Úc

Có thể lưu trú tại Úc cho đến khi đơn xin visa thường trú (Visa 100) của bạn được xét duyệt hoặc bạn rút đơn xin visa.

Lệ phí visa

  • AUD 9,095 (~ 142 triệu VNĐ) cho đương đơn chính.

  • Có phí bổ sung cho mỗi thành viên gia đình đi kèm trong hồ sơ.

  • Phải trả thêm các chi phí khác như kiểm tra sức khỏe, lý lịch tư pháp, và sinh trắc học.

Nơi nộp đơn

  • Bạn và thành viên gia đình phải ở ngoài nước Úc tại thời điểm nộp hồ sơ xin visa.

Quyền lợi đi lại

  • Bạn có thể ra vào Úc không giới hạn trong thời gian visa còn hiệu lực.

  • Nếu visa được cấp khi bạn ở ngoài Úc, bạn phải nhập cảnh trước ngày đến đầu tiên được ghi trong thư cấp visa.

Nhãn visa

  • Visa của bạn sẽ được liên kết kỹ thuật số với hộ chiếu. 

  • Không có nhãn visa được dán vào hộ chiếu của bạn.

Tham khảo bài viết:

II. Điều kiện xin visa 309 Úc

Vậy điều kiện để xin visa 309 Úc là gì? Cùng PREP tìm hiểu nhé!

  • Không bị hủy visa hoặc từ chối hồ sơ trước đó

  • Ở ngoài nước Úc khi nộp hồ sơ

  • Có người bảo lãnh hợp lệ: Người bảo lãnh phải là công dân Úc, thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện.

  • Có độ tuổi phù hợp

  • Đáp ứng yêu cầu về mối quan hệ: Bạn phải là: Vợ/chồng hợp pháp, hoặc Sống chung không kết hôn (de facto relationship) ít nhất 12 tháng trước khi nộp đơn.

  • Đáp ứng yêu cầu về sức khỏe và nhân cách

  • Không có khoản nợ với Chính phủ Úc

  • Ký Cam Kết Giá Trị Úc (Australian Values Statement)

III. Hồ sơ xin visa 309 Úc

ho-so-xin-visa-309.jpg
Hồ sơ xin visa 309

Vậy cần chuẩn bị những giấy tờ gì để xin visa 309 Úc? Hồ sơ xin visa 309 bao gồm:

Yêu cầu

Giấy tờ cụ thể

Giấy tờ xác minh danh tính

  • Hộ chiếu hiện tại, bao gồm trang có ảnh, thông tin cá nhân, ngày cấp và ngày hết hạn.

  • Thẻ CCCD (nếu có).

  • Bằng chứng về thay đổi tên (nếu áp dụng), như:

    • Giấy kết hôn hoặc ly hôn.

    • Giấy đổi tên từ cơ quan có thẩm quyền của Úc hoặc quốc gia khác.

    • Tài liệu thể hiện các tên gọi khác bạn từng sử dụng.

  • Giấy khai sinh ghi rõ tên của cả cha và mẹ. Nếu không có giấy khai sinh, bạn có thể thay thế bằng:

    • Sổ hộ khẩu gia đình ghi tên cha mẹ.

    • Giấy tờ tùy thân do chính phủ cấp.

    • Tài liệu tòa án chứng minh danh tính

    • Sổ đăng ký gia đình (Family Census Register).

Bằng chứng về mối quan hệ

Bạn cần cung cấp tài liệu chứng minh:

  • Mối quan hệ với đối tác hiện tại:

    • Tài liệu phải chứng minh rằng:

      • Hai bạn có cam kết chung thủy và độc quyền.

      • Mối quan hệ là thật và đang tiếp tục. 

      • Hai bạn sống chung hoặc không sống xa nhau lâu dài.

      • Hai bạn không có quan hệ huyết thống.

    • Tóm tắt lịch sử quan hệ: Viết một bài mô tả:

      • Lần đầu gặp nhau ở đâu, khi nào và như thế nào.

      • Cách mối quan hệ phát triển. 

      • Thời điểm chuyển đến sống chung, đính hôn hoặc kết hôn. 

      • Các hoạt động chung.

      • Thời gian xa nhau.

      • Các sự kiện quan trọng trong mối quan hệ.

      • Kế hoạch tương lai.

  • Mối quan hệ trước đây (nếu có): Cung cấp giấy ly hôn, giấy chứng tử, hoặc tài liệu pháp lý chứng minh chấm dứt quan hệ

Tài liệu hỗ trợ về mối quan hệ

  • Nếu đã kết hôn: Giấy đăng ký kết hôn hoặc bằng chứng hợp pháp hóa hôn nhân tại Úc.

  • Nếu sống chung không kết hôn (de facto):

    • Chứng minh mối quan hệ ít nhất 12 tháng trước khi nộp hồ sơ.

    • Nếu dưới 12 tháng, cung cấp:

      • Bằng chứng đã đăng ký mối quan hệ tại Cơ quan đăng ký Úc (State/Territory Births, Deaths and Marriages).

      • Hoặc giải thích các lý do đặc biệt và nhân đạo.

Bằng chứng bổ sung về quan hệ

  • Tài chính:

    • Hợp đồng thế chấp hoặc thuê nhà đứng tên chung.

    • Tài khoản ngân hàng chung.

    • Hóa đơn chung hoặc khoản vay chung.

  • Gia đình và sinh hoạt:

    • Hóa đơn gia đình đứng tên chung.

    • Tài liệu chia sẻ trách nhiệm nuôi con (nếu có).

    • Bằng chứng sống chung.

  • Quan hệ xã hội:

    • Lời khai của 2 người làm chứng biết rõ về mối quan hệ của bạn (Form 888).

    • Bằng chứng về bạn bè chung, hoạt động xã hội hoặc du lịch chung.

  • Cam kết:

    • Thể hiện sự hiểu biết về gia đình, quá khứ và hoàn cảnh của nhau.

    • Tài liệu như di chúc để thể hiện cam kết lâu dài.

Người phụ thuộc dưới 18 tuổi

  • Giấy tờ xác minh danh tính.

  • Bằng chứng quan hệ như giấy khai sinh hoặc giấy kết hôn.

  • Hồ sơ sức khỏe.

  • Tài liệu nhân cách (nếu người phụ thuộc từ 16-17 tuổi).

  • Tài liệu giám hộ, chẳng hạn như:

    • Form 1229 – Giấy chấp thuận cấp visa cho trẻ dưới 18 tuổi.

    • Lệnh tòa hoặc tài liệu pháp lý.

Người phụ thuộc trên 18 tuổi

  • Người phụ thuộc từ 18 tuổi trở lên cần dưới 23 tuổi và phụ thuộc tài chính hoặc không tự nuôi sống do hạn chế thể chất/tinh thần.

  • Cung cấp các tài liệu sau:

    • Bằng chứng quan hệ như giấy khai sinh, giấy nhận con nuôi.

    • Bằng chứng tài chính: Sao kê ngân hàng, hóa đơn tiền thuê nhà, tiền hỗ trợ.

    • Form 47a – Chi tiết về thành viên phụ thuộc.

    • Báo cáo y tế nếu người phụ thuộc trên 23 tuổi, chứng minh sự phụ thuộc.

Lưu ý:

  • Tất cả tài liệu không phải tiếng Anh phải được dịch sang tiếng Anh.

  • Nếu dịch tại Úc, dịch giả phải được NAATI chứng nhận.

  • Nếu dịch ở nước ngoài, dịch giả cần cần ghi rõ tên, địa chỉ, số điện thoại, và trình độ của dịch giả.

  • Tài liệu quét/chụp phải màu sắc rõ ràng.

  • Nếu tài liệu có nhiều trang, ghép thành 1 file duy nhất.

  • Không cần chứng thực bất kỳ giấy tờ nào

IV. Quy trình xin visa 309 Úc

quy-trinh-xin-visa-309.jpg
Quy trình xin visa 309

Quy trình xin visa 309 Úc được Bộ Di trú Úc cung cấp như sau:

  • Bước 1: Hãy kiểm tra xem bạn có đủ điều kiện để nộp đơn xin visa này hay không. Đảm bảo rằng bạn đáp ứng các tiêu chí về mối quan hệ, sức khỏe, nhân cách, và các yêu cầu khác.

  • Bước 2: Xem xét và kiểm tra kỹ các điều kiện để đảm bảo bạn đủ tiêu chuẩn xin Visa 309 và Visa 100. Visa 309 (tạm thời) là bước đầu để chuyển sang Visa 100 (thường trú).

  • Bước 3: Nộp hồ sơ đồng thời cho cả Visa 309 và Visa 100. Thanh toán phí xin visa và cung cấp đầy đủ tài liệu liên quan.

  • Bước 4: Sau khi hồ sơ được xét duyệt, bạn sẽ được cấp Visa 309. Visa này cho phép bạn tạm trú tại Úc và sử dụng các quyền lợi cơ bản trong thời gian chờ xét duyệt Visa 100.

  • Bước 5: Sau 2 năm, bạn cần cung cấp thêm tài liệu bổ sung để chứng minh mối quan hệ vẫn đang tiếp tục và bền vững.

  • Bước 6: Sau khi đánh giá tài liệu bổ sung, nếu bạn đáp ứng đủ yêu cầu, bạn sẽ được cấp Visa 100 (thường trú). Visa này cho phép bạn định cư lâu dài tại Úc với đầy đủ quyền lợi của thường trú nhân.

V. Những câu hỏi thường gặp về visa 309

1. Chi phí xin visa 309 là bao nhiêu?

Chi phí xin visa 309 cho người nộp đơn chính là AUD 9,095 (~ 142 triệu VNĐ). Ngoài ra, bạn cũng sẽ cần trả thêm phí với mỗi thành viên gia đình đi kèm:

  • Mỗi thành viên đi cùng dưới 18 tuổi: 2280 AUD (~ 35.6 triệu VNĐ)

  • Mỗi thành viên đi cùng trên 18 tuổi: 4550 AUD (~ 69.5 triệu VNĐ)

Bạn cũng có thể cần trả thêm các chi phí khác như kiểm tra sức khỏe, lý lịch tư pháp, sinh trắc học.

2. Thời gian xét duyệt visa 309 là bao lâu?

Theo Bộ Di trú Úc, thời gian xét duyệt Visa 309 thường trong khoảng 10-21 tháng, tùy thuộc vào độ chính xác và đầy đủ của hồ sơ. Sau khi được xét duyệt visa 309, tiếp theo bạn cần chờ để được xử lý visa 100.

thoi-gian-xu-ly-visa-309.jpg
Thời gian xét duyệt visa 309

Thời gian xét duyệt visa Partner thường trú (Visa 100) sẽ bắt đầu tính từ 2 năm sau ngày bạn nộp đơn xin visa Partner kết hợp ban đầu (bao gồm visa tạm thời và thường trú). Sau khi đủ điều kiện, thời gian xử lý visa thường kéo dài từ 9 - 18 tháng.

3. Có được mang theo người thân với visa 309 Úc không?

Câu trả lời là . Bạn có thể thêm thành viên gia đình vào hồ sơ của mình trong các trường hợp:

  • Khi nộp hồ sơ xin visa.

  • Thêm con phụ thuộc sau khi đã nộp hồ sơ nhưng trước khi visa tạm thời được xét duyệt.

Điều kiện với các thành viên gia đình đi kèm như sau:

  • Là thành viên thuộc đơn vị gia đình.

  • Đáp ứng yêu cầu về sức khỏe và nhân cách.

  • Phải ở ngoài nước Úc tại thời điểm nộp hồ sơ.

Lưu ý:

  • Thành viên gia đình không đến Úc cũng có thể phải đáp ứng yêu cầu về sức khỏe và nhân cách.

  • Nếu bạn sinh con sau khi nộp hồ sơ, hãy tham khảo thông tin chi tiết tại You had a baby.

Visa 309 là một bước đệm quan trọng trong hành trình đoàn tụ gia đình và định cư lâu dài tại Úc. Tuy nhiên, để đảm bảo quá trình xin visa diễn ra suôn sẻ, bạn cần hiểu rõ các yêu cầu, chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết, và tuân thủ đúng quy trình nộp hồ sơ. Hy vọng những thông tin mà PREP chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn sớm bắt đầu hành trình định cư Úc nhé!

PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh, ứng dụng công nghệ AI độc quyền, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tự học trực tuyến tại nhà, bạn sẽ dễ dàng chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp. Công nghệ AI sẽ hỗ trợ bạn học từ cơ bản đến nâng cao.

Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao.

Tài liệu tham khảo:

1. Department of Home Affairs Immigration and Citizenship. Subclass 309 Partner (Provisional) visa. Truy cập ngày 04/02/2025, từ https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/partner-offshore/provisional-309

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI