Tìm kiếm bài viết học tập

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Giấy, đóng gói bao bì thông dụng

Công nghiệp giấy là ngành cực kỳ phát triển tại Trung Quốc. Hôm nay, hãy cùng PREP học các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành giấy thông dụng dưới đây để nâng cao vốn từ cho mình ngay từ bây giờ nhé!

từ vựng tiếng trung chuyên ngành giấy
từ vựng tiếng trung chuyên ngành giấy

I. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành giấy thông dụng

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề giấy, bao bì vô cùng đa dạng. Tham khảo ngay bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành giấy mà PREP đã hệ thống lại dưới đây nhé!

1. Các loại giấy

STT

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Giấy

Phiên âm

Nghĩa

1

纸张

zhǐzhāng

giấy

2

绝缘纸

diànjuéyuán zhǐ

giấy cách điện

3

感光纸

gǎnguāng zhǐ

giấy cảm quang

4

转印纸

zhuǎnyìn zhǐ

giấy in chuyển nhiệt

5

纸板

zhǐbǎn

giấy cứng

6

卷烟纸

juǎnyān zhǐ

giấy cuộn thuốc lá

7

包装纸

bāozhuāng zhǐ

giấy đóng gói

8

计器用纸

jìqì yòng zhǐ

giấy dùng trong cơ khí

9

工业技术用纸

gōngyè jìshù yòng zhǐ

giấy dùng trong công nghệ kỹ thuật

10

印刷用纸

yìnshuā yòng zhǐ

giấy dùng trong in ấn

11

吸纸

xī zhǐ

giấy thấm dầu

12

制图纸

zhìtú zhǐ

giấy vẽ kỹ thuật

13

绘图纸

huìtú zhǐ

giấy vẽ mỹ thuật

14

书写纸

shūxiě zhǐ

giấy viết

Từ vựng về các loại giấy tiếng Trung
Từ vựng về các loại giấy tiếng Trung

2. Nguyên liệu sản xuất giấy

STT

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Giấy

Phiên âm

Nghĩa

1

造纸原料

zàozhǐ yuánliào

nguyên liệu sản xuất giấy

2

甘蔗渣

gānzhèzhā

bã mía

3

棉花

miánhuā

bông

4

再生纸

zàishēng zhǐ

giấy tái chế

5

木材

mùcái

gỗ

6

芦苇

lúwěi

lau sậy

7

麦秸

màijiē

rơm lúa mạch

8

稻草

dàocǎo

rơm rạ

9

桑树皮

sāngshùpí

vỏ cây dâu tằm

Từ vựng về nguyên liệu sản xuất giấy tiếng Trung
Từ vựng về nguyên liệu sản xuất giấy tiếng Trung

3. Quy trình sản xuất giấy

STT

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Giấy

Phiên âm

Nghĩa

1

传送带

chuánsòngdài

băng chuyền

2

纸浆

zhǐjiāng

bột giấy

3

合格浆料

hégé jiāngliào

bột giấy đạt tiêu chuẩn

4

压光

yāguāng

cán bóng

5

切角

qièjiǎo

cắt góc

6

压线裁切机

yāxiàn cáiqiè jī

cắt rạp ép biên

7

涂料

túliào

chất sơn

8

绑原线

bǎngyuá xiàn

cột dây

9

卷纸

juǎn zhǐ

cuộn giấy

10

补强

bǔqiáng

dán nẹp

11

调制

tiáozhì

điều chế

12

上下加钉

shàngxià jiādīng

đinh trên dưới

13

耐压力

nàiyālì

độ chịu lực

14

厚度

hòudù

độ dày

15

外径

wàijìng

đo ngoài

16

内径

nèijìng

đo trong

17

包装

bāozhuāng

đóng gói

18

打手提孔

dǎ shǒutí kǒng

đục lỗ

19

双钉

shuāngdīng

ghim đôi

20

单钉

dāndīng

ghim đơn

21

特殊加工

tèshū jiāgōng

gia công đặc biệt

22

纸宽

zhǐkuān

chiều rộng giấy

23

涂布纸

túbù zhǐ

giấy tráng

24

附箱

fùxiāng

kèm mẫu thùng

25

附稿

fùgǎo

tài liệu đính kèm

26

抄造

chāozào

làm giấy

27

手工造纸

shǒugōng zàozhǐ

làm giấy thủ công

28

加工级别

jiāgōng jíbié

loại máy gia công

29

碑机

bēijī

máy bế

30

压光机

yāguāng jī

máy cán bóng

31

轧机

zhájī

máy cắt 

32

开槽机

kāicáo jī

máy cắt rãnh

33

糊盒机

húhé jī

máy dán

34

打钉机

dǎdīng jī

máy ghim

35

印刷机

yìnshuā jī

máy in

36

印刷开槽机

yìnshuā kāi cáo jī

máy in cắt rãnh

37

瓦楞机

wǎléng jī

máy gợn sóng

38

涂布机

túbù jī

máy tráng

39

造纸行业

zàozhǐ hángyè

ngành công nghiệp giấy

40

代操纸规格

dàicāozhǐ guīgé

quy cách làm giấy thay thế

41

造纸过程

zàozhǐ guòchéng

quy trình sản xuất giấy

42

瓦楞纸机压线

wǎlèngzhǐjī yāxiàn

gợn sóng ép biên

43

合格品

hégépǐn

sản phẩm đạt tiêu chuẩn

44

造纸

zàozhǐ

sản xuất giấy

45

裁数

cáishù

số lượng cắt

46

平板数量

píngbǎn shùliàng

số lượng giấy

47

印刷颜数

yìnshuā yánshù

số màu in

48

揭纸

jiēzhǐ

tách giấy

49

化学处理

huàxué chǔlǐ

xử lý hóa học

Từ vựng về quy trình sản xuất giấy tiếng Trung
Từ vựng về quy trình sản xuất giấy tiếng Trung

4. Các loại bao bì 

STT

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Giấy

Phiên âm

Nghĩa

1

食用油包装

shíyòngyóu bāozhuāng

bao bì dầu ăn

2

饮料包装

yǐnliào bāozhuāng

bao bì đồ uống

3

化妆品包装

huàzhuāngpǐn bāozhuāng

bao bì mỹ phẩm

4

酒类包装

jiǔlèi bāozhuāng

bao bì rượu

5

食品包装

shípǐn bāozhuāng

bao bì thực phẩm

6

保健品包装

bǎojiànpǐn bāozhuāng

bao bì thực phẩm chức năng

7

香烟包装

xiāngyān bāozhuāng

bao bì thuốc lá

8

纸托盘

zhǐtuōpán

khay giấy

9

纸类标签

zhǐlèi biāoqiān

nhãn giấy các loại

10

包装制品配附件

bāozhuāng zhìpǐn pèifùjiàn

phụ kiện bao bì đóng gói khác

Từ vựng  về các loại bao bì giấy tiếng Trung
Từ vựng  về các loại bao bì giấy tiếng Trung

5. Quy trình đóng gói sản xuất

STT

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Giấy

Phiên âm

Nghĩa

1

裹包

guǒbāo

bao, gói

2

包装功能

bāozhuāng gōngnéng

công dụng đóng gói

3

包装工艺

bāozhuāng gōngyì

công nghệ đóng gói

4

粘合

niánhé

dán

5

加票

jiāpiào

dán nhãn

6

包装计量

bāozhuāng jìliàng

đo lường đóng gói

7

包装、打包

bāozhuāng, dǎbāo

đóng hàng

8

热封合

rèfēnghé

ép bằng nhiệt

9

钉合

dīnghé

ghim miệng

10

包装成本

bāozhuāng chéngběn

giá thành đóng gói

11

包装系统

bāozhuāng xìtǒng

hệ thống đóng gói

12

制罐

zhìguàn

hộp giấy

13

缝合

fénghé

khâu miệng

14

包装检验

bāozhuāng jiǎnyàn

kiểm tra đóng gói

15

产品包装图

chǎnpǐn bāozhuāng tú

bao bì sản phẩm

16

包装造型

bāozhuāng zàoxíng

tạo hình đóng gói

17

纸桶

zhǐtǒng

thùng giấy

18

纸箱

zhǐxiāng

thùng carton

19

包装标准

bāozhuāng biāozhǔn

tiêu chuẩn đóng gói

Từ vựng về quy trình đóng gói giấy
Từ vựng về quy trình đóng gói giấy

II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành giấy thông dụng

Tham khảo ngay một số mẫu câu giao tiếp với các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành giấy thông dụng mà PREP chia sẻ dưới đây nhé!

STT

Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

1

这种纸的价格是多少?

Zhè zhǒng zhǐ de jiàgé shì duōshao?

Giá của loại giấy này là bao nhiêu?

2

这种纸是用什么材料制造的?

Zhè zhǒng zhǐ shì yòng shénme cáiliào zhìzào de?

Loại giấy này được làm từ chất liệu gì?

3

请问,你们的纸张符合哪些质量标准?

Qǐngwèn, nǐmen de zhǐzhāng fúhé nǎxiē zhìliàng biāozhǔn

Xin hỏi, giấy của các bạn đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng nào?

4

你们的纸张是否使用再生材料?

Nǐmen de zhǐzhāng shìfǒu shǐyòng zàishēng cáiliào?

Giấy của các bạn có sử dụng nguyên liệu tái chế không?

5

这款纸张非常适合打印和复印。

Zhè kuǎn zhǐ zhāng fēicháng shìhé dǎyìn hé fùyìn.

Loại giấy này rất phù hợp cho việc in và sao chép.

6

这种纸的质量非常好。

Zhè zhǒng zhǐ de zhìliàng fēicháng hǎo.

Chất lượng của loại giấy này rất tốt.

7

这种纸适合用于印刷杂志。

Zhè zhǒng zhǐ shìhé yòng yú yìnshuā zázhì.

Loại giấy này phù hợp để in tạp chí.

8

我们有多种类型的纸张可供选择。

Wǒmen yǒu duō zhǒng lèixíng de zhǐ zhāng kě gòng xuǎnzé.

Chúng tôi có nhiều loại giấy để lựa chọn.

9

你们的纸张有没有环保认证?

Nǐmen de zhǐ zhāng yǒu méiyǒu huánbǎo rènzhèng?

Giấy của các bạn có chứng nhận bảo vệ môi trường không?

10

我建议使用再生纸以保护环境。

Wǒ jiànyì shǐyòng zàishēng zhǐ yǐ bǎohù huánjìng.

Tôi đề xuất sử dụng giấy tái chế để bảo vệ môi trường.

11

这种纸具有良好的打印性能。

Zhè zhǒng zhǐ jùyǒu liánghǎo de dǎyìn xìngnéng.

Loại giấy này có hiệu suất in ấn tốt.

12

这款纸的颜色选择非常丰富。

Zhè kuǎn zhǐ de yánsè xuǎnzé fēicháng fēngfù.

Loại giấy này có nhiều lựa chọn màu sắc phong phú.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành giấy thông dụng
Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành giấy thông dụng

Tham khảo thêm bài viết:

Trên đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành giấy thông dụng mà PREP muốn bật mí đến. Mong rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn nhanh chóng nâng cao vốn từ nhé!

Cô Thu Nguyệt - Giảng viên HSK tại Prep
Cô Thu Nguyệt
Giảng viên tiếng Trung

Cô Nguyệt là Thạc sĩ Giáo dục Hán ngữ Quốc tế, có hơn 11 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung từ sơ cấp đến nâng cao, luyện thi HSK1-6, cùng 12 năm làm phiên dịch và biên dịch. Cô luôn tận tâm đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI