Tìm kiếm bài viết học tập

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian: Cách đọc và viết ngày tháng năm trong tiếng Hàn

Thời gian là một trong những chủ đề cơ bản trong giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày. Bài viết này, PREP sẽ giúp bạn tổng hợp toàn diện từ vựng tiếng Hàn về thời gian, bao gồm: ngày, tháng, năm, giờ giấc, các thứ trong tuần, các tuần, buổi trong ngày, các mùa, tần suất, cùng với những mẫu câu giao tiếp hỏi và trả lời về thời gian thông dụng. Hãy xem ngay nhé!

từ vựng tiếng Hàn về thời gian
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian và cách đọc ngày tháng năm

I. Từ vựng về ngày tháng năm tiếng Hàn

Từ vựng về ngày tháng năm tiếng Hàn là nền tảng cơ bản nhất để bạn có thể nói và hiểu về thời gian trong tiếng Hàn. Cùng PREP khám phá cách diễn đạt ngày, tháng, năm và cách đọc đầy đủ!

1. Ngày tháng năm trong tiếng Hàn

1.1. Ngày trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, từ “ngày” là 날짜, dùng để chỉ ngày nói chung trong lịch (ví dụ như: hôm nay là ngày bao nhiêu, ngày sinh, ngày kỷ niệm...). Tuy nhiên, khi biểu thị ngày cụ thể trong tháng, người Hàn không dùng 날짜 trực tiếp, mà dùng hậu tố 일 (il) – có nghĩa là “ngày” theo cách đếm số thứ tự trong tháng. Ngoài ra, hãy lưu ý dùng hệ số Hán Hàn để nói về ngày nhé!

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Ngày

Tiếng Hàn

Phiên âm

Ngày 1

1일

일일 (il-il)

Ngày 2

2일

이일 (i-il)

Ngày 3

3일

삼일 (sam-il)

Ngày 4

4일

사일 (sa-il)

Ngày 5

5일

오일 (o-il)

Ngày 6

6일

유일 (yu-il)

Ngày 7

7일

칠일 (chil-il)

Ngày 8

8일

팔일 (pal-il)

Ngày 9

9일

구일 (gu-il)

Ngày 10

10일

십일 (sip-il)

Ngày 11

11일

십일일 (sibil-il)

Ngày 12

12일

십이일 (sibi-il)

Ngày 13

13일

십삼일 (sipsam-il)

Ngày 14

14일

십사일 (sipsa-il)

Ngày 15

15일

십오일 (sibo-il)

Ngày 16

16일

십육일 (simnyuk-il)

Ngày 17

17일

십칠일 (sipchil-il)

Ngày 18

18일

십팔일 (sippal-il)

Ngày 19

19일

십구일 (sipgu-il)

Ngày 20

20일

이십일 (isip-il)

Ngày 21

21일

이십일일 (isibil-il)

Ngày 22

22일

이십이일 (isibi-il)

Ngày 23

23일

이십삼일 (isipsam-il)

Ngày 24

24일

이십사일 (isipsa-il)

Ngày 25

25일

이십오일 (isibo-il)

Ngày 26

26일

이십육일 (isimnyuk-il)

Ngày 27

27일

이십칠일 (isipchil-il)

Ngày 28

28일

이십팔일 (isippal-il)

Ngày 29

29일

이십구일 (isipgu-il)

Ngày 30

30일

삼십일 (samsip-il)

Ngày 31

31일

삼십일일 (samsibil-il)

1.2. Tháng trong tiếng Hàn

“Tháng” trong tiếng Hàn là 월 (wol). Cũng như ngày, số Hán Hàn được dùng kết hợp với để biểu thị thứ tự tháng. Đặc biệt: tháng 6 (6월) được đọc là 유월 (yu-wol), tháng 10 (10월) đọc là 시월 (si-wol) để tránh khó phát âm tiếng Hàn.

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Tháng

Tiếng Hàn

Phiên âm

Tháng 1

1월

il-wol

Tháng 2

2월

i-wol

Tháng 3

3월

sam-wol

Tháng 4

4월

sa-wol

Tháng 5

5월

o-wol

Tháng 6

6월

yu-wol

Tháng 7

7월

chil-wol

Tháng 8

8월

pal-wol

Tháng 9

9월

gu-wol

Tháng 10

10월

si-wol

Tháng 11

11월

sibil-wol

Tháng 12

12월

sibi-wol

1.3. Năm trong tiếng Hàn

“Năm” là 년 (nyeon) trong tiếng Hàn. Khi nói một năm cụ thể, bạn ghép số Hán Hàn + 년. Hãy cùng PREP học ngay một số từ chỉ thời điểm liên quan đến năm rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Năm

Từ tiếng Hàn

Phiên âm

Năm nay

올해

ol-hae

Năm ngoái

작년

jang-nyeon

Năm sau

내년

nae-nyeon

Hai năm trước

재작년

jae-jang-nyeon

Hai năm sau

내후년

nae-hu-nyeon

Mỗi năm

매년

mae-nyeon

Năm mới

새해

sae-hae

Vào năm ...

…년에

(…)-nyeon-e

2. Cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Hàn

Khi đọc ngày tháng năm trong tiếng Hàn, bạn cần phải sử dụng hệ số Hán Hàn. Cấu trúc để nói ngày tháng năm trong tiếng Hàn là:

년 + 월 + 일 + 이에요/입니다

Ví dụ:

  • 2024년 5월 29일이에요. (Hôm nay là ngày 29 tháng 5 năm 2024.)
  • 오늘은 2023년 10월 10일이에요. (Hôm nay là ngày 10 tháng 10 năm 2023.)
  • 제 생일은 1998년 3월 5일이에요. (Sinh nhật tôi là ngày 5 tháng 3 năm 1998.)
  • 회의는 6월 15일에 있어요. (Cuộc họp diễn ra vào ngày 15 tháng 6.)

II. Từ vựng về các thứ trong tiếng Hàn

Để nói chính xác về các ngày trong tuần, bạn cần nắm rõ cách nói thứ 2 đến chủ nhật sau đây:

từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Thứ

Tiếng Hàn

Phiên âm

Thứ Hai

월요일

wol-yo-il

Thứ Ba

화요일

hwa-yo-il

Thứ Tư

수요일

su-yo-il

Thứ Năm

목요일

mok-yo-il

Thứ Sáu

금요일

geum-yo-il

Thứ Bảy

토요일

to-yo-il

Chủ Nhật

일요일

il-yo-il

Ví dụ:

  • 오늘은 무슨 요일이에요? (Hôm nay là thứ mấy?)
  • 내일은 수요일이에요. (Ngày mai là thứ Tư.)
  • 저는 금요일마다 한국어 수업이 있어요. (Tôi có lớp tiếng Hàn vào mỗi thứ Sáu.)

Ý nghĩa: Các thứ trong tuần tiếng Hàn có gốc từ các yếu tố tự nhiên hoặc ngũ hành kết hợp với hậu tố 요일 (yo-il), cụ thể như sau:

  • 월 (Mặt trăng – Thứ Hai)
  • 화 (Lửa – Thứ Ba)
  • 수 (Nước – Thứ Tư)
  • 목 (Cây – Thứ Năm)
  • 금 (Vàng/Kim loại – Thứ Sáu)
  • 토 (Đất – Thứ Bảy)
  • 일 (Mặt trời – Chủ Nhật)

III. Từ vựng về các tuần trong tiếng Hàn

Khi nói về thời gian theo tuần, người Hàn sử dụng từ gốc là 주 (ju), nghĩa là “tuần”. Dưới đây là những từ vựng tiếng Hàn phổ biến liên quan đến các tuần:

từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

ju

tuần

이번 주는 바빠요. (Tuần này tôi bận.)

이번 주

i-beon ju

tuần này

이번 주에 시험이 있어요. (Tuần này có bài kiểm tra.)

다음 주

da-eum ju

tuần sau

다음 주에 여행 가요. (Tuần sau tôi sẽ đi du lịch.)

지난주

ji-nan-ju

tuần trước

지난주에 감기에 걸렸어요. (Tuần trước tôi bị cảm.)

매주

mae-ju

mỗi tuần

매주 일요일에 교회에 가요. (Tôi đi nhà thờ mỗi Chủ Nhật.)

격주

gyeok-ju

cách tuần

격주로 회의를 해요. (Chúng tôi họp cách tuần.)

주말

ju-mal

cuối tuần

주말에 영화를 볼 거예요. (Tôi sẽ xem phim vào cuối tuần.)

평일

pyeong-il

ngày trong tuần (thứ 2–6)

평일에는 일하고 주말에는 쉽니다. (Tôi làm việc ngày thường và nghỉ cuối tuần.)

첫째 주

cheot-jjae ju

tuần đầu tiên

첫째 주에 등록하세요. (Đăng ký vào tuần đầu tiên.)

둘째 주

dul-jjae ju

tuần thứ hai

둘째 주에 발표가 있어요. (Có bài thuyết trình vào tuần thứ hai.)

셋째 주

set-jjae ju

tuần thứ ba

셋째 주는 연휴예요. (Tuần thứ ba là kỳ nghỉ lễ.)

넷째 주

net-jjae ju

tuần thứ tư

넷째 주에 월급을 받아요. (Tôi nhận lương vào tuần thứ tư.)

마지막 주

ma-ji-mak ju

tuần cuối cùng

마지막 주에는 시험이 많아요. (Tuần cuối có nhiều bài kiểm tra.)

주간

ju-gan

hàng tuần

주간 계획을 세워요. (Tôi lập kế hoạch theo tuần.)

주중

ju-jung

trong tuần

주중에는 시간이 없어요. (Tôi không có thời gian trong tuần.)

IV. Từ vựng về giờ phút giây trong tiếng Hàn

Việc diễn đạt thời gian cụ thể (giờ, phút, giây) là rất quan trọng trong các tình huống hàng ngày. PREP sẽ giúp bạn hiểu rõ các từ chỉ thời gian và cách nói giờ giấc cụ thể nhé!

1. Từ vựng tiếng Hàn về thời gian giờ giấc

Để nói về giờ – phút – giây trong tiếng Hàn, cần lưu ý dùng hệ số thuần Hàn khi nói giờ, dùng hệ số Hán Hàn khi nói phút và giây.

từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

si

Giờ (dùng số thuần Hàn)

세 시예요. (Bây giờ là 3 giờ.)

bun

Phút (dùng số Hán Hàn)

오 분이에요. (Bây giờ là 5 phút.)

cho

Giây (dùng số Hán Hàn)

30초 남았어요. (Còn lại 30 giây.)

지금

ji-geum

Bây giờ

지금 몇 시예요? (Bây giờ là mấy giờ?)

한 시 반

han si ban

Một giờ rưỡi

지금은 한 시 반이에요. (Bây giờ là 1 giờ rưỡi.)

한 시 10분 전

han si sip-bun jeon

Một giờ kém 10

지금은 한 시 10분 전이에요. (Bây giờ là 12 giờ 50 phút.)

후에

hu-e

Sau (trong tương lai)

10분 후에 시작해요. (Bắt đầu sau 10 phút.)

전에

jeon-e

Trước (trong quá khứ)

수업 전에 도착했어요. (Tôi đã đến trước giờ học.)

약 / 쯤

yak / jjeum

Khoảng

약 5시에 도착할 거예요. (Tôi sẽ đến khoảng 5 giờ.)

정각

jeong-gak

Đúng giờ (chẵn giờ)

회의는 9시 정각에 시작해요. (Cuộc họp bắt đầu đúng 9 giờ.)

두 시 정각

du si jeong-gak

Đúng 2 giờ

두 시 정각에 만나요. (Gặp nhau đúng 2 giờ.)

2. Cách đọc thời gian trong tiếng Hàn

Để nói thời gian trong tiếng Hàn, chúng ta sử dụng cấu trúc đơn giản như sau:

시 + 분 + 초 + 이에요/입니다

Ví dụ:

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

지금은 세 시예요.

jigeumeun se si-yeyo

Bây giờ là 3 giờ.

지금은 네 시 십오 분이에요.

jigeumeun ne si sibo bun-i-e-yo

Bây giờ là 4 giờ 15 phút.

수업은 다섯 시 삼십 분에 시작해요.

sueobeun daseot si samsip bune sijakhaeyo

Lớp học bắt đầu lúc 5 giờ 30 phút.

지금은 아홉 시 반이에요.

jigeumeun ahop si ban-i-e-yo

Bây giờ là 9 giờ rưỡi.

회의는 여섯 시 십 분 전에 끝나요.

hoe-uineun yeoseot si sip bun jeon-e kkeutnayo

Cuộc họp kết thúc lúc 5 giờ 50 phút.

운동은 일곱 시 십분 삼십초에 시작해요.

undongeun ilgop si sipbun samsipcho-e sijakhaeyo

Buổi tập bắt đầu lúc 7 giờ 10 phút 30 giây.

Lưu ý khi đọc thời gian tiếng Hàn:

  • Giờ (시): sử dụng số thuần Hàn (하나, 둘, 셋...)
  • Phút (분) và giây (초): sử dụng số Hán Hàn (일, 이, 삼...)
  • Đối với các mốc đặc biệt:
    • Rưỡi: sử dụng từ 반 (nghĩa là “một nửa”)
    • Kém X phút: sử dụng cấu trúc 시 + 분 전

V. Từ vựng chung về thời gian trong tiếng Hàn

Bên cạnh các từ vựng về ngày tháng năm và giờ phút giây tiếng Hàn, hãy học ngay một số từ vựng chung về thời gian trong tiếng Hàn sau đây nhé!

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

시간

si-gan

thời gian

시간이 없어요. (Tôi không có thời gian.)

순간

sun-gan

khoảnh khắc

그 순간을 잊을 수 없어요. (Tôi không thể quên khoảnh khắc đó.)

시기

si-gi

thời kỳ

지금은 중요한 시기예요. (Hiện giờ là thời kỳ quan trọng.)

시대

si-dae

thời đại

우리는 같은 시대에 살고 있어요. (Chúng ta sống cùng thời đại.)

기한

gi-han

thời hạn

기한을 지켜야 해요. (Phải tuân thủ thời hạn.)

마감

ma-gam

hạn chót

마감이 내일이에요. (Hạn chót là ngày mai.)

일시

il-si

ngày giờ

행사 일시는 다음 주입니다. (Thời gian sự kiện là tuần sau.)

연도

yeon-do

năm (niên độ)

이 연도의 목표는 뭐예요? (Mục tiêu của năm nay là gì?)

초반

cho-ban

đầu (giai đoạn đầu)

프로젝트 초반이에요. (Dự án đang ở giai đoạn đầu.)

중반

jung-ban

giữa

중반에 실수가 있었어요. (Đã có lỗi ở giữa chặng đường.)

후반

hu-ban

cuối

경기 후반이 더 중요해요. (Hiệp sau quan trọng hơn.)

평일

pyeong-il

ngày thường

평일에는 회사에 가요. (Tôi đi làm vào ngày thường.)

주말

ju-mal

cuối tuần

주말에 친구를 만나요. (Cuối tuần tôi gặp bạn.)

방학

bang-hak

kỳ nghỉ

지금은 여름 방학이에요. (Hiện tại là kỳ nghỉ hè.)

명절

myeong-jeol

ngày lễ truyền thống

추석은 한국의 큰 명절이에요. (Chuseok là ngày lễ lớn của Hàn Quốc.)

VI. Từ vựng tiếng Hàn về tần suất

Nếu bạn muốn diễn tả “luôn luôn”, “thỉnh thoảng”, “hiếm khi”... thì hãy tham khảo các từ vựng liên quan đến tần suất hành động trong tiếng Hàn trong bảng dưới đây:

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

항상

hang-sang

luôn luôn

그는 항상 웃어요. (Anh ấy luôn cười.)

자주

ja-ju

thường xuyên

자주 운동해요. (Tôi tập thể dục thường xuyên.)

가끔

ga-kkeum

thỉnh thoảng

가끔 커피를 마셔요. (Tôi thỉnh thoảng uống cà phê.)

거의

geo-ui

hầu như

저는 거의 고기를 안 먹어요. (Tôi hầu như không ăn thịt.)

전혀

jeon-hyeo

hoàn toàn không

전혀 몰라요. (Tôi hoàn toàn không biết.)

때때로

ttae-ttae-ro

đôi khi

때때로 혼자 여행해요. (Đôi khi tôi đi du lịch một mình.)

드물게

deu-mul-ge

hiếm khi

드물게 외식을 해요. (Tôi hiếm khi ăn ngoài.)

매일

mae-il

mỗi ngày

매일 아침에 산책해요. (Tôi đi bộ mỗi sáng.)

매주

mae-ju

mỗi tuần

매주 토요일에 수업이 있어요. (Tôi có lớp vào thứ Bảy hàng tuần.)

매월

mae-wol

mỗi tháng

매월 1일에 월급이 나와요. (Lương được trả vào mùng 1 hàng tháng.)

매년

mae-nyeon

mỗi năm

매년 가족 여행을 가요. (Mỗi năm tôi đi du lịch cùng gia đình.)

하루에 한 번

ha-ru-e han beon

một lần mỗi ngày

하루에 한 번 약을 먹어요. (Tôi uống thuốc mỗi ngày một lần.)

일주일에 두 번

il-ju-il-e du beon

hai lần một tuần

일주일에 두 번 운동해요. (Tôi tập thể dục hai lần một tuần.)

평소에

pyeong-so-e

thông thường

평소에 일찍 자요. (Bình thường tôi đi ngủ sớm.)

VII. Từ vựng tiếng Hàn về các buổi trong ngày

Diễn tả hành động thường đi kèm với các buổi trong ngày, hãy cùng trau dồi các từ vựng tiếng Hàn về thời gian các buổi dưới đây:

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

아침

a-chim

buổi sáng

아침에 밥을 먹어요. (Tôi ăn cơm vào buổi sáng.)

오전

o-jeon

trước trưa

오전 10시에 회의가 있어요. (Có cuộc họp lúc 10 giờ sáng.)

점심

jeom-sim

bữa trưa

점심을 같이 먹을까요? (Mình ăn trưa cùng nhau nhé?)

정오

jeong-o

chính ngọ (12 giờ trưa)

정오에 약속이 있어요. (Tôi có hẹn vào lúc 12 giờ.)

오후

o-hu

buổi chiều

오후에 친구를 만났어요. (Tôi đã gặp bạn vào buổi chiều.)

저녁

jeo-nyeok

buổi tối

저녁에 영화를 볼 거예요. (Tối nay tôi sẽ xem phim.)

bam

ban đêm

밤 10시에 잤어요. (Tôi đã ngủ lúc 10 giờ tối.)

심야

sim-ya

đêm khuya

심야 영화를 좋아해요. (Tôi thích xem phim đêm khuya.)

새벽

sae-byeok

sáng sớm

새벽에 운동해요. (Tôi tập thể dục vào sáng sớm.)

아침 일찍

a-chim il-jjik

sáng sớm tinh mơ

아침 일찍 일어났어요. (Tôi đã dậy rất sớm.)

늦은 밤

neujeun bam

đêm muộn

늦은 밤까지 일했어요. (Tôi làm việc đến tận đêm muộn.)

점심시간

jeom-sim-si-gan

giờ nghỉ trưa

점심시간에 전화하지 마세요. (Đừng gọi vào giờ nghỉ trưa.)

저녁시간

jeo-nyeok-si-gan

giờ ăn tối

저녁시간에 가족과 식사해요. (Tôi ăn tối cùng gia đình.)

주간

ju-gan

ban ngày

주간에는 일하고 야간에는 쉬어요. (Tôi làm ban ngày và nghỉ ban đêm.)

하루

ha-ru

một ngày

하루 종일 바빴어요. (Tôi bận cả ngày.)

VIII. Từ vựng tiếng Hàn về các mùa trong năm

Khi miêu tả về thời gian, đừng quên các từ vựng tiếng Hàn về thời gian các mùa trong năm nhé!

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ (nghĩa của ví dụ)

bom

mùa xuân

봄에는 꽃이 많이 피어요. (Mùa xuân có nhiều hoa nở.)

여름

yeo-reum

mùa hè

여름에는 날씨가 더워요. (Mùa hè trời nóng.)

가을

ga-eul

mùa thu

가을에 단풍이 예뻐요. (Lá mùa thu rất đẹp.)

겨울

gyeo-ul

mùa đông

겨울에는 눈이 와요. (Mùa đông có tuyết rơi.)

계절

gye-jeol

mùa (nói chung)

이 계절이 좋아요. (Tôi thích mùa này.)

사계절

sa-gye-jeol

bốn mùa

한국은 사계절이 뚜렷해요. (Hàn Quốc có bốn mùa rõ rệt.)

장마

jang-ma

mùa mưa

장마철에는 비가 자주 와요. (Mùa mưa thường hay mưa.)

우기

u-gi

mùa mưa

동남아에는 우기가 있어요. (Đông Nam Á có mùa mưa.)

건기

geon-gi

mùa khô

건기에는 비가 거의 없어요. (Mùa khô hầu như không có mưa.)

초봄

cho-bom

đầu xuân

초봄에는 꽃샘추위가 있어요. (Đầu xuân có gió lạnh bất chợt.)

늦여름

neut-yeo-reum

cuối hè

늦여름은 덥고 습해요. (Cuối hè nóng và ẩm.)

초가을

cho-ga-eul

đầu thu

초가을 날씨가 선선해요. (Đầu thu thời tiết mát mẻ.)

늦가을

neut-ga-eul

cuối thu

늦가을에 낙엽이 많아요. (Cuối thu có nhiều lá rụng.)

초겨울

cho-gyeo-ul

đầu đông

초겨울에는 아직 눈이 안 와요. (Đầu đông chưa có tuyết.)

늦겨울

neut-gyeo-ul

cuối đông

늦겨울은 정말 춥습니다. (Cuối đông rất lạnh.)

IX. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn về thời gian

Sau khi đã học các từ vựng tiếng Hàn về thời gian, hãy tham khảo thêm một số mẫu câu hỏi và trả lời thông dụng khi giao tiếp tiếng Hàn về thời gian nhé!

1. Mẫu câu hỏi về thời gian trong tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

지금 몇 시예요?

jigeum myeot si-yeyo?

Bây giờ là mấy giờ?

몇 분이에요?

myeot bun-i-e-yo?

Mấy phút rồi?

며칠이에요?

myeo-chil-i-e-yo?

Hôm nay là ngày mấy?

오늘은 무슨 요일이에요?

o-neul-eun mu-seun yo-il-i-e-yo?

Hôm nay là thứ mấy?

몇 년이에요?

myeot nyeon-i-e-yo?

Năm bao nhiêu rồi?

생일이 언제예요?

saeng-il-i eon-je-ye-yo?

Sinh nhật bạn là khi nào?

점심시간은 몇 시예요?

jeom-sim-si-gan-eun myeot si-ye-yo?

Giờ nghỉ trưa là mấy giờ?

수업은 몇 시에 시작해요?

su-eop-eun myeot si-e sijak-hae-yo?

Lớp học bắt đầu lúc mấy giờ?

Vậy là bạn đã biết cách hỏi về thời gian với các câu cơ bản như “hôm nay là thứ mấy tiếng Hàn” rồi đúng không nào!

2. Mẫu câu trả lời về thời gian trong tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

지금은 네 시 십오 분이에요.

ji-geum-eun ne si sib-o bun-i-e-yo

Bây giờ là 4 giờ 15 phút.

오늘은 금요일이에요.

o-neul-eun geum-yo-il-i-e-yo

Hôm nay là thứ Sáu.

제 생일은 5월 20일이에요.

je saeng-il-eun o-wol i-sip-il-i-e-yo

Sinh nhật tôi là ngày 20 tháng 5.

수업은 아홉 시 반에 시작해요.

su-eop-eun a-hop si ban-e sijak-hae-yo

Lớp học bắt đầu lúc 9 giờ rưỡi.

시험은 다음 주에 있어요.

si-heom-eun da-eum ju-e iss-eo-yo

Bài kiểm tra là vào tuần sau.

Bài viết trên PREP đã giúp bạn tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Hàn về thời gian, bao gồm: ngày, tháng, năm, giờ giấc, các thứ trong tuần, các tuần, buổi trong ngày, các mùa, tần suất, cùng với những mẫu câu giao tiếp hỏi và trả lời về thời gian thông dụng. Hãy lưu lại ngay để ôn tập và chinh phục ngoại ngữ thành công nhé!

Giang Thảo - Biên tập viên
Giang Thảo
Biên tập viên nội dung tiếng Hàn, TOPIK

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI