Tìm kiếm bài viết học tập
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian: Cách đọc và viết ngày tháng năm trong tiếng Hàn
Thời gian là một trong những chủ đề cơ bản trong giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày. Bài viết này, PREP sẽ giúp bạn tổng hợp toàn diện từ vựng tiếng Hàn về thời gian, bao gồm: ngày, tháng, năm, giờ giấc, các thứ trong tuần, các tuần, buổi trong ngày, các mùa, tần suất, cùng với những mẫu câu giao tiếp hỏi và trả lời về thời gian thông dụng. Hãy xem ngay nhé!

- I. Từ vựng về ngày tháng năm tiếng Hàn
- II. Từ vựng về các thứ trong tiếng Hàn
- III. Từ vựng về các tuần trong tiếng Hàn
- IV. Từ vựng về giờ phút giây trong tiếng Hàn
- V. Từ vựng chung về thời gian trong tiếng Hàn
- VI. Từ vựng tiếng Hàn về tần suất
- VII. Từ vựng tiếng Hàn về các buổi trong ngày
- VIII. Từ vựng tiếng Hàn về các mùa trong năm
- IX. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn về thời gian
I. Từ vựng về ngày tháng năm tiếng Hàn
Từ vựng về ngày tháng năm tiếng Hàn là nền tảng cơ bản nhất để bạn có thể nói và hiểu về thời gian trong tiếng Hàn. Cùng PREP khám phá cách diễn đạt ngày, tháng, năm và cách đọc đầy đủ!
1. Ngày tháng năm trong tiếng Hàn
1.1. Ngày trong tiếng Hàn
Trong tiếng Hàn, từ “ngày” là 날짜, dùng để chỉ ngày nói chung trong lịch (ví dụ như: hôm nay là ngày bao nhiêu, ngày sinh, ngày kỷ niệm...). Tuy nhiên, khi biểu thị ngày cụ thể trong tháng, người Hàn không dùng 날짜 trực tiếp, mà dùng hậu tố 일 (il) – có nghĩa là “ngày” theo cách đếm số thứ tự trong tháng. Ngoài ra, hãy lưu ý dùng hệ số Hán Hàn để nói về ngày nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian |
||
Ngày |
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ngày 1 |
1일 |
일일 (il-il) |
Ngày 2 |
2일 |
이일 (i-il) |
Ngày 3 |
3일 |
삼일 (sam-il) |
Ngày 4 |
4일 |
사일 (sa-il) |
Ngày 5 |
5일 |
오일 (o-il) |
Ngày 6 |
6일 |
유일 (yu-il) |
Ngày 7 |
7일 |
칠일 (chil-il) |
Ngày 8 |
8일 |
팔일 (pal-il) |
Ngày 9 |
9일 |
구일 (gu-il) |
Ngày 10 |
10일 |
십일 (sip-il) |
Ngày 11 |
11일 |
십일일 (sibil-il) |
Ngày 12 |
12일 |
십이일 (sibi-il) |
Ngày 13 |
13일 |
십삼일 (sipsam-il) |
Ngày 14 |
14일 |
십사일 (sipsa-il) |
Ngày 15 |
15일 |
십오일 (sibo-il) |
Ngày 16 |
16일 |
십육일 (simnyuk-il) |
Ngày 17 |
17일 |
십칠일 (sipchil-il) |
Ngày 18 |
18일 |
십팔일 (sippal-il) |
Ngày 19 |
19일 |
십구일 (sipgu-il) |
Ngày 20 |
20일 |
이십일 (isip-il) |
Ngày 21 |
21일 |
이십일일 (isibil-il) |
Ngày 22 |
22일 |
이십이일 (isibi-il) |
Ngày 23 |
23일 |
이십삼일 (isipsam-il) |
Ngày 24 |
24일 |
이십사일 (isipsa-il) |
Ngày 25 |
25일 |
이십오일 (isibo-il) |
Ngày 26 |
26일 |
이십육일 (isimnyuk-il) |
Ngày 27 |
27일 |
이십칠일 (isipchil-il) |
Ngày 28 |
28일 |
이십팔일 (isippal-il) |
Ngày 29 |
29일 |
이십구일 (isipgu-il) |
Ngày 30 |
30일 |
삼십일 (samsip-il) |
Ngày 31 |
31일 |
삼십일일 (samsibil-il) |
1.2. Tháng trong tiếng Hàn
“Tháng” trong tiếng Hàn là 월 (wol). Cũng như ngày, số Hán Hàn được dùng kết hợp với 월 để biểu thị thứ tự tháng. Đặc biệt: tháng 6 (6월) được đọc là 유월 (yu-wol), tháng 10 (10월) đọc là 시월 (si-wol) để tránh khó phát âm tiếng Hàn.
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian |
||
Tháng |
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Tháng 1 |
1월 |
il-wol |
Tháng 2 |
2월 |
i-wol |
Tháng 3 |
3월 |
sam-wol |
Tháng 4 |
4월 |
sa-wol |
Tháng 5 |
5월 |
o-wol |
Tháng 6 |
6월 |
yu-wol |
Tháng 7 |
7월 |
chil-wol |
Tháng 8 |
8월 |
pal-wol |
Tháng 9 |
9월 |
gu-wol |
Tháng 10 |
10월 |
si-wol |
Tháng 11 |
11월 |
sibil-wol |
Tháng 12 |
12월 |
sibi-wol |
1.3. Năm trong tiếng Hàn
“Năm” là 년 (nyeon) trong tiếng Hàn. Khi nói một năm cụ thể, bạn ghép số Hán Hàn + 년. Hãy cùng PREP học ngay một số từ chỉ thời điểm liên quan đến năm rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian |
||
Năm |
Từ tiếng Hàn |
Phiên âm |
Năm nay |
올해 |
ol-hae |
Năm ngoái |
작년 |
jang-nyeon |
Năm sau |
내년 |
nae-nyeon |
Hai năm trước |
재작년 |
jae-jang-nyeon |
Hai năm sau |
내후년 |
nae-hu-nyeon |
Mỗi năm |
매년 |
mae-nyeon |
Năm mới |
새해 |
sae-hae |
Vào năm ... |
…년에 |
(…)-nyeon-e |
2. Cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Hàn
Khi đọc ngày tháng năm trong tiếng Hàn, bạn cần phải sử dụng hệ số Hán Hàn. Cấu trúc để nói ngày tháng năm trong tiếng Hàn là:
년 + 월 + 일 + 이에요/입니다
Ví dụ:
- 2024년 5월 29일이에요. (Hôm nay là ngày 29 tháng 5 năm 2024.)
- 오늘은 2023년 10월 10일이에요. (Hôm nay là ngày 10 tháng 10 năm 2023.)
- 제 생일은 1998년 3월 5일이에요. (Sinh nhật tôi là ngày 5 tháng 3 năm 1998.)
- 회의는 6월 15일에 있어요. (Cuộc họp diễn ra vào ngày 15 tháng 6.)
II. Từ vựng về các thứ trong tiếng Hàn
Để nói chính xác về các ngày trong tuần, bạn cần nắm rõ cách nói thứ 2 đến chủ nhật sau đây:
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian |
||
Thứ |
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Thứ Hai |
월요일 |
wol-yo-il |
Thứ Ba |
화요일 |
hwa-yo-il |
Thứ Tư |
수요일 |
su-yo-il |
Thứ Năm |
목요일 |
mok-yo-il |
Thứ Sáu |
금요일 |
geum-yo-il |
Thứ Bảy |
토요일 |
to-yo-il |
Chủ Nhật |
일요일 |
il-yo-il |
Ví dụ:
- 오늘은 무슨 요일이에요? (Hôm nay là thứ mấy?)
- 내일은 수요일이에요. (Ngày mai là thứ Tư.)
- 저는 금요일마다 한국어 수업이 있어요. (Tôi có lớp tiếng Hàn vào mỗi thứ Sáu.)
Ý nghĩa: Các thứ trong tuần tiếng Hàn có gốc từ các yếu tố tự nhiên hoặc ngũ hành kết hợp với hậu tố 요일 (yo-il), cụ thể như sau:
- 월 (Mặt trăng – Thứ Hai)
- 화 (Lửa – Thứ Ba)
- 수 (Nước – Thứ Tư)
- 목 (Cây – Thứ Năm)
- 금 (Vàng/Kim loại – Thứ Sáu)
- 토 (Đất – Thứ Bảy)
- 일 (Mặt trời – Chủ Nhật)
III. Từ vựng về các tuần trong tiếng Hàn
Khi nói về thời gian theo tuần, người Hàn sử dụng từ gốc là 주 (ju), nghĩa là “tuần”. Dưới đây là những từ vựng tiếng Hàn phổ biến liên quan đến các tuần:
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian |
|||
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
주 |
ju |
tuần |
이번 주는 바빠요. (Tuần này tôi bận.) |
이번 주 |
i-beon ju |
tuần này |
이번 주에 시험이 있어요. (Tuần này có bài kiểm tra.) |
다음 주 |
da-eum ju |
tuần sau |
다음 주에 여행 가요. (Tuần sau tôi sẽ đi du lịch.) |
지난주 |
ji-nan-ju |
tuần trước |
지난주에 감기에 걸렸어요. (Tuần trước tôi bị cảm.) |
매주 |
mae-ju |
mỗi tuần |
매주 일요일에 교회에 가요. (Tôi đi nhà thờ mỗi Chủ Nhật.) |
격주 |
gyeok-ju |
cách tuần |
격주로 회의를 해요. (Chúng tôi họp cách tuần.) |
주말 |
ju-mal |
cuối tuần |
주말에 영화를 볼 거예요. (Tôi sẽ xem phim vào cuối tuần.) |
평일 |
pyeong-il |
ngày trong tuần (thứ 2–6) |
평일에는 일하고 주말에는 쉽니다. (Tôi làm việc ngày thường và nghỉ cuối tuần.) |
첫째 주 |
cheot-jjae ju |
tuần đầu tiên |
첫째 주에 등록하세요. (Đăng ký vào tuần đầu tiên.) |
둘째 주 |
dul-jjae ju |
tuần thứ hai |
둘째 주에 발표가 있어요. (Có bài thuyết trình vào tuần thứ hai.) |
셋째 주 |
set-jjae ju |
tuần thứ ba |
셋째 주는 연휴예요. (Tuần thứ ba là kỳ nghỉ lễ.) |
넷째 주 |
net-jjae ju |
tuần thứ tư |
넷째 주에 월급을 받아요. (Tôi nhận lương vào tuần thứ tư.) |
마지막 주 |
ma-ji-mak ju |
tuần cuối cùng |
마지막 주에는 시험이 많아요. (Tuần cuối có nhiều bài kiểm tra.) |
주간 |
ju-gan |
hàng tuần |
주간 계획을 세워요. (Tôi lập kế hoạch theo tuần.) |
주중 |
ju-jung |
trong tuần |
주중에는 시간이 없어요. (Tôi không có thời gian trong tuần.) |
IV. Từ vựng về giờ phút giây trong tiếng Hàn
Việc diễn đạt thời gian cụ thể (giờ, phút, giây) là rất quan trọng trong các tình huống hàng ngày. PREP sẽ giúp bạn hiểu rõ các từ chỉ thời gian và cách nói giờ giấc cụ thể nhé!
1. Từ vựng tiếng Hàn về thời gian giờ giấc
Để nói về giờ – phút – giây trong tiếng Hàn, cần lưu ý dùng hệ số thuần Hàn khi nói giờ, dùng hệ số Hán Hàn khi nói phút và giây.
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian |
|||
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
시 |
si |
Giờ (dùng số thuần Hàn) |
세 시예요. (Bây giờ là 3 giờ.) |
분 |
bun |
Phút (dùng số Hán Hàn) |
오 분이에요. (Bây giờ là 5 phút.) |
초 |
cho |
Giây (dùng số Hán Hàn) |
30초 남았어요. (Còn lại 30 giây.) |
지금 |
ji-geum |
Bây giờ |
지금 몇 시예요? (Bây giờ là mấy giờ?) |
한 시 반 |
han si ban |
Một giờ rưỡi |
지금은 한 시 반이에요. (Bây giờ là 1 giờ rưỡi.) |
한 시 10분 전 |
han si sip-bun jeon |
Một giờ kém 10 |
지금은 한 시 10분 전이에요. (Bây giờ là 12 giờ 50 phút.) |
후에 |
hu-e |
Sau (trong tương lai) |
10분 후에 시작해요. (Bắt đầu sau 10 phút.) |
전에 |
jeon-e |
Trước (trong quá khứ) |
수업 전에 도착했어요. (Tôi đã đến trước giờ học.) |
약 / 쯤 |
yak / jjeum |
Khoảng |
약 5시에 도착할 거예요. (Tôi sẽ đến khoảng 5 giờ.) |
정각 |
jeong-gak |
Đúng giờ (chẵn giờ) |
회의는 9시 정각에 시작해요. (Cuộc họp bắt đầu đúng 9 giờ.) |
두 시 정각 |
du si jeong-gak |
Đúng 2 giờ |
두 시 정각에 만나요. (Gặp nhau đúng 2 giờ.) |
2. Cách đọc thời gian trong tiếng Hàn
Để nói thời gian trong tiếng Hàn, chúng ta sử dụng cấu trúc đơn giản như sau:
시 + 분 + 초 + 이에요/입니다
Ví dụ:
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian |
||
Câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
지금은 세 시예요. |
jigeumeun se si-yeyo |
Bây giờ là 3 giờ. |
지금은 네 시 십오 분이에요. |
jigeumeun ne si sibo bun-i-e-yo |
Bây giờ là 4 giờ 15 phút. |
수업은 다섯 시 삼십 분에 시작해요. |
sueobeun daseot si samsip bune sijakhaeyo |
Lớp học bắt đầu lúc 5 giờ 30 phút. |
지금은 아홉 시 반이에요. |
jigeumeun ahop si ban-i-e-yo |
Bây giờ là 9 giờ rưỡi. |
회의는 여섯 시 십 분 전에 끝나요. |
hoe-uineun yeoseot si sip bun jeon-e kkeutnayo |
Cuộc họp kết thúc lúc 5 giờ 50 phút. |
운동은 일곱 시 십분 삼십초에 시작해요. |
undongeun ilgop si sipbun samsipcho-e sijakhaeyo |
Buổi tập bắt đầu lúc 7 giờ 10 phút 30 giây. |
Lưu ý khi đọc thời gian tiếng Hàn:
- Giờ (시): sử dụng số thuần Hàn (하나, 둘, 셋...)
- Phút (분) và giây (초): sử dụng số Hán Hàn (일, 이, 삼...)
- Đối với các mốc đặc biệt:
- Rưỡi: sử dụng từ 반 (nghĩa là “một nửa”)
- Kém X phút: sử dụng cấu trúc 시 + 분 전
V. Từ vựng chung về thời gian trong tiếng Hàn
Bên cạnh các từ vựng về ngày tháng năm và giờ phút giây tiếng Hàn, hãy học ngay một số từ vựng chung về thời gian trong tiếng Hàn sau đây nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian |
|||
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
시간 |
si-gan |
thời gian |
시간이 없어요. (Tôi không có thời gian.) |
순간 |
sun-gan |
khoảnh khắc |
그 순간을 잊을 수 없어요. (Tôi không thể quên khoảnh khắc đó.) |
시기 |
si-gi |
thời kỳ |
지금은 중요한 시기예요. (Hiện giờ là thời kỳ quan trọng.) |
시대 |
si-dae |
thời đại |
우리는 같은 시대에 살고 있어요. (Chúng ta sống cùng thời đại.) |
기한 |
gi-han |
thời hạn |
기한을 지켜야 해요. (Phải tuân thủ thời hạn.) |
마감 |
ma-gam |
hạn chót |
마감이 내일이에요. (Hạn chót là ngày mai.) |
일시 |
il-si |
ngày giờ |
행사 일시는 다음 주입니다. (Thời gian sự kiện là tuần sau.) |
연도 |
yeon-do |
năm (niên độ) |
이 연도의 목표는 뭐예요? (Mục tiêu của năm nay là gì?) |
초반 |
cho-ban |
đầu (giai đoạn đầu) |
프로젝트 초반이에요. (Dự án đang ở giai đoạn đầu.) |
중반 |
jung-ban |
giữa |
중반에 실수가 있었어요. (Đã có lỗi ở giữa chặng đường.) |
후반 |
hu-ban |
cuối |
경기 후반이 더 중요해요. (Hiệp sau quan trọng hơn.) |
평일 |
pyeong-il |
ngày thường |
평일에는 회사에 가요. (Tôi đi làm vào ngày thường.) |
주말 |
ju-mal |
cuối tuần |
주말에 친구를 만나요. (Cuối tuần tôi gặp bạn.) |
방학 |
bang-hak |
kỳ nghỉ |
지금은 여름 방학이에요. (Hiện tại là kỳ nghỉ hè.) |
명절 |
myeong-jeol |
ngày lễ truyền thống |
추석은 한국의 큰 명절이에요. (Chuseok là ngày lễ lớn của Hàn Quốc.) |
VI. Từ vựng tiếng Hàn về tần suất
Nếu bạn muốn diễn tả “luôn luôn”, “thỉnh thoảng”, “hiếm khi”... thì hãy tham khảo các từ vựng liên quan đến tần suất hành động trong tiếng Hàn trong bảng dưới đây:
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian |
|||
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
항상 |
hang-sang |
luôn luôn |
그는 항상 웃어요. (Anh ấy luôn cười.) |
자주 |
ja-ju |
thường xuyên |
자주 운동해요. (Tôi tập thể dục thường xuyên.) |
가끔 |
ga-kkeum |
thỉnh thoảng |
가끔 커피를 마셔요. (Tôi thỉnh thoảng uống cà phê.) |
거의 |
geo-ui |
hầu như |
저는 거의 고기를 안 먹어요. (Tôi hầu như không ăn thịt.) |
전혀 |
jeon-hyeo |
hoàn toàn không |
전혀 몰라요. (Tôi hoàn toàn không biết.) |
때때로 |
ttae-ttae-ro |
đôi khi |
때때로 혼자 여행해요. (Đôi khi tôi đi du lịch một mình.) |
드물게 |
deu-mul-ge |
hiếm khi |
드물게 외식을 해요. (Tôi hiếm khi ăn ngoài.) |
매일 |
mae-il |
mỗi ngày |
매일 아침에 산책해요. (Tôi đi bộ mỗi sáng.) |
매주 |
mae-ju |
mỗi tuần |
매주 토요일에 수업이 있어요. (Tôi có lớp vào thứ Bảy hàng tuần.) |
매월 |
mae-wol |
mỗi tháng |
매월 1일에 월급이 나와요. (Lương được trả vào mùng 1 hàng tháng.) |
매년 |
mae-nyeon |
mỗi năm |
매년 가족 여행을 가요. (Mỗi năm tôi đi du lịch cùng gia đình.) |
하루에 한 번 |
ha-ru-e han beon |
một lần mỗi ngày |
하루에 한 번 약을 먹어요. (Tôi uống thuốc mỗi ngày một lần.) |
일주일에 두 번 |
il-ju-il-e du beon |
hai lần một tuần |
일주일에 두 번 운동해요. (Tôi tập thể dục hai lần một tuần.) |
평소에 |
pyeong-so-e |
thông thường |
평소에 일찍 자요. (Bình thường tôi đi ngủ sớm.) |
VII. Từ vựng tiếng Hàn về các buổi trong ngày
Diễn tả hành động thường đi kèm với các buổi trong ngày, hãy cùng trau dồi các từ vựng tiếng Hàn về thời gian các buổi dưới đây:
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian |
|||
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
아침 |
a-chim |
buổi sáng |
아침에 밥을 먹어요. (Tôi ăn cơm vào buổi sáng.) |
오전 |
o-jeon |
trước trưa |
오전 10시에 회의가 있어요. (Có cuộc họp lúc 10 giờ sáng.) |
점심 |
jeom-sim |
bữa trưa |
점심을 같이 먹을까요? (Mình ăn trưa cùng nhau nhé?) |
정오 |
jeong-o |
chính ngọ (12 giờ trưa) |
정오에 약속이 있어요. (Tôi có hẹn vào lúc 12 giờ.) |
오후 |
o-hu |
buổi chiều |
오후에 친구를 만났어요. (Tôi đã gặp bạn vào buổi chiều.) |
저녁 |
jeo-nyeok |
buổi tối |
저녁에 영화를 볼 거예요. (Tối nay tôi sẽ xem phim.) |
밤 |
bam |
ban đêm |
밤 10시에 잤어요. (Tôi đã ngủ lúc 10 giờ tối.) |
심야 |
sim-ya |
đêm khuya |
심야 영화를 좋아해요. (Tôi thích xem phim đêm khuya.) |
새벽 |
sae-byeok |
sáng sớm |
새벽에 운동해요. (Tôi tập thể dục vào sáng sớm.) |
아침 일찍 |
a-chim il-jjik |
sáng sớm tinh mơ |
아침 일찍 일어났어요. (Tôi đã dậy rất sớm.) |
늦은 밤 |
neujeun bam |
đêm muộn |
늦은 밤까지 일했어요. (Tôi làm việc đến tận đêm muộn.) |
점심시간 |
jeom-sim-si-gan |
giờ nghỉ trưa |
점심시간에 전화하지 마세요. (Đừng gọi vào giờ nghỉ trưa.) |
저녁시간 |
jeo-nyeok-si-gan |
giờ ăn tối |
저녁시간에 가족과 식사해요. (Tôi ăn tối cùng gia đình.) |
주간 |
ju-gan |
ban ngày |
주간에는 일하고 야간에는 쉬어요. (Tôi làm ban ngày và nghỉ ban đêm.) |
하루 |
ha-ru |
một ngày |
하루 종일 바빴어요. (Tôi bận cả ngày.) |
VIII. Từ vựng tiếng Hàn về các mùa trong năm
Khi miêu tả về thời gian, đừng quên các từ vựng tiếng Hàn về thời gian các mùa trong năm nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian |
|||
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ (nghĩa của ví dụ) |
봄 |
bom |
mùa xuân |
봄에는 꽃이 많이 피어요. (Mùa xuân có nhiều hoa nở.) |
여름 |
yeo-reum |
mùa hè |
여름에는 날씨가 더워요. (Mùa hè trời nóng.) |
가을 |
ga-eul |
mùa thu |
가을에 단풍이 예뻐요. (Lá mùa thu rất đẹp.) |
겨울 |
gyeo-ul |
mùa đông |
겨울에는 눈이 와요. (Mùa đông có tuyết rơi.) |
계절 |
gye-jeol |
mùa (nói chung) |
이 계절이 좋아요. (Tôi thích mùa này.) |
사계절 |
sa-gye-jeol |
bốn mùa |
한국은 사계절이 뚜렷해요. (Hàn Quốc có bốn mùa rõ rệt.) |
장마 |
jang-ma |
mùa mưa |
장마철에는 비가 자주 와요. (Mùa mưa thường hay mưa.) |
우기 |
u-gi |
mùa mưa |
동남아에는 우기가 있어요. (Đông Nam Á có mùa mưa.) |
건기 |
geon-gi |
mùa khô |
건기에는 비가 거의 없어요. (Mùa khô hầu như không có mưa.) |
초봄 |
cho-bom |
đầu xuân |
초봄에는 꽃샘추위가 있어요. (Đầu xuân có gió lạnh bất chợt.) |
늦여름 |
neut-yeo-reum |
cuối hè |
늦여름은 덥고 습해요. (Cuối hè nóng và ẩm.) |
초가을 |
cho-ga-eul |
đầu thu |
초가을 날씨가 선선해요. (Đầu thu thời tiết mát mẻ.) |
늦가을 |
neut-ga-eul |
cuối thu |
늦가을에 낙엽이 많아요. (Cuối thu có nhiều lá rụng.) |
초겨울 |
cho-gyeo-ul |
đầu đông |
초겨울에는 아직 눈이 안 와요. (Đầu đông chưa có tuyết.) |
늦겨울 |
neut-gyeo-ul |
cuối đông |
늦겨울은 정말 춥습니다. (Cuối đông rất lạnh.) |
IX. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn về thời gian
Sau khi đã học các từ vựng tiếng Hàn về thời gian, hãy tham khảo thêm một số mẫu câu hỏi và trả lời thông dụng khi giao tiếp tiếng Hàn về thời gian nhé!
1. Mẫu câu hỏi về thời gian trong tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
지금 몇 시예요? |
jigeum myeot si-yeyo? |
Bây giờ là mấy giờ? |
몇 분이에요? |
myeot bun-i-e-yo? |
Mấy phút rồi? |
며칠이에요? |
myeo-chil-i-e-yo? |
Hôm nay là ngày mấy? |
오늘은 무슨 요일이에요? |
o-neul-eun mu-seun yo-il-i-e-yo? |
Hôm nay là thứ mấy? |
몇 년이에요? |
myeot nyeon-i-e-yo? |
Năm bao nhiêu rồi? |
생일이 언제예요? |
saeng-il-i eon-je-ye-yo? |
Sinh nhật bạn là khi nào? |
점심시간은 몇 시예요? |
jeom-sim-si-gan-eun myeot si-ye-yo? |
Giờ nghỉ trưa là mấy giờ? |
수업은 몇 시에 시작해요? |
su-eop-eun myeot si-e sijak-hae-yo? |
Lớp học bắt đầu lúc mấy giờ? |
Vậy là bạn đã biết cách hỏi về thời gian với các câu cơ bản như “hôm nay là thứ mấy tiếng Hàn” rồi đúng không nào!
2. Mẫu câu trả lời về thời gian trong tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
지금은 네 시 십오 분이에요. |
ji-geum-eun ne si sib-o bun-i-e-yo |
Bây giờ là 4 giờ 15 phút. |
오늘은 금요일이에요. |
o-neul-eun geum-yo-il-i-e-yo |
Hôm nay là thứ Sáu. |
제 생일은 5월 20일이에요. |
je saeng-il-eun o-wol i-sip-il-i-e-yo |
Sinh nhật tôi là ngày 20 tháng 5. |
수업은 아홉 시 반에 시작해요. |
su-eop-eun a-hop si ban-e sijak-hae-yo |
Lớp học bắt đầu lúc 9 giờ rưỡi. |
시험은 다음 주에 있어요. |
si-heom-eun da-eum ju-e iss-eo-yo |
Bài kiểm tra là vào tuần sau. |
Bài viết trên PREP đã giúp bạn tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Hàn về thời gian, bao gồm: ngày, tháng, năm, giờ giấc, các thứ trong tuần, các tuần, buổi trong ngày, các mùa, tần suất, cùng với những mẫu câu giao tiếp hỏi và trả lời về thời gian thông dụng. Hãy lưu lại ngay để ôn tập và chinh phục ngoại ngữ thành công nhé!

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.