Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 245+ từ vựng tiếng Hàn EPS theo chủ đề và tài liệu hữu ích!
Bạn đang chuẩn bị thi EPS TOPIK hoặc có dự định đi xuất khẩu lao động Hàn Quốc? Bài viết này, PREP sẽ tổng hợp tất tần tật các từ vựng tiếng Hàn EPS theo chủ đề thông dụng, đồng thời cung cấp tài liệu học cực kỳ hữu ích để ôn tập hiệu quả! Hãy xem ngay nhé!

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn EPS theo chủ đề
Trước tiên, chúng mình cùng học các từ vựng tiếng Hàn thi EPS TOPIK theo chủ đề thông dụng dưới đây nhé!
1. Hành chính, pháp luật, giao tiếp nơi làm việc
1.1. Xuất nhập cảnh và đăng ký người nước ngoài
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Xuất nhập cảnh |
출입국 |
chul-ip-guk |
출입국 사무소에 가야 해요. (Phải đến văn phòng xuất nhập cảnh.) |
Quản lý xuất nhập cảnh |
출입국 관리소 |
chul-ip-guk gwan-ri-so |
출입국 관리소에서 등록을 해야 합니다. (Phải đăng ký tại cơ quan xuất nhập cảnh.) |
Đăng ký người nước ngoài |
외국인 등록 |
oe-guk-in deung-rok |
외국인 등록증을 신청했어요. (Tôi đã đăng ký thẻ người nước ngoài.) |
Cư trú |
거주 |
geo-ju |
한국에서 거주하고 있어요. (Tôi đang cư trú tại Hàn Quốc.) |
Giấy tờ tùy thân |
신분증 |
sin-bun-jeung |
신분증을 보여 주세요. (Vui lòng xuất trình giấy tờ tùy thân.) |
Thẻ cư trú |
외국인 등록증 |
oe-guk-in deung-rok-jeung |
외국인 등록증이 필요해요. (Cần có thẻ cư trú.) |
Hộ chiếu |
여권 |
yeo-kkwon |
여권을 확인해 주세요. (Vui lòng kiểm tra hộ chiếu.) |
Visa |
비자 |
bi-ja |
비자를 연장하고 싶어요. (Tôi muốn gia hạn visa.) |
Gia hạn visa |
비자 연장 |
bi-ja yeon-jang |
비자 연장을 신청했어요. (Đã xin gia hạn visa.) |
Phí gia hạn |
연장 수수료 |
yeon-jang su-su-ryo |
연장 수수료는 얼마예요? (Phí gia hạn là bao nhiêu?) |
Nhập cảnh |
입국 |
ip-guk |
입국 심사를 받아야 해요. (Phải làm thủ tục nhập cảnh.) |
Xuất cảnh |
출국 |
chul-guk |
출국 날짜가 언제예요? (Ngày xuất cảnh là khi nào?) |
Thủ tục |
절차 |
jeol-cha |
입국 절차가 간단해요. (Thủ tục nhập cảnh đơn giản.) |
Luật nhập cư |
출입국법 |
chul-ip-guk-beop |
출입국법을 잘 이해해야 해요. (Cần hiểu rõ luật nhập cư.) |
Kiểm tra an ninh |
보안 검색 |
bo-an geom-saek |
공항에서 보안 검색을 받아요. (Làm kiểm tra an ninh ở sân bay.) |
1.2. Tìm việc làm
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Tìm việc |
구직 |
gu-jik |
요즘 구직 중이에요. (Tôi đang tìm việc.) |
Công việc |
일자리 |
il-ja-ri |
좋은 일자리를 찾고 있어요. (Đang tìm công việc tốt.) |
Hồ sơ xin việc |
이력서 |
i-ryeok-seo |
이력서를 제출했어요. (Tôi đã nộp hồ sơ xin việc.) |
Phỏng vấn |
면접 |
myeon-jeop |
오늘 면접이 있어요. (Hôm nay có phỏng vấn.) |
Tuyển dụng |
채용 |
chae-yong |
회사에서 직원 채용 중이에요. (Công ty đang tuyển dụng nhân viên.) |
Công ty giới thiệu việc làm |
직업 소개소 |
jik-eop so-gae-so |
직업 소개소에 등록했어요. (Đăng ký tại trung tâm giới thiệu việc làm.) |
Bản mô tả công việc |
직무 설명서 |
jik-mu seol-myeong-seo |
직무 설명서를 읽어 보세요. (Đọc bản mô tả công việc.) |
Trình độ |
자격 |
ja-gyeok |
어떤 자격이 필요해요? (Cần trình độ gì?) |
Lĩnh vực ngành nghề |
업종 |
eop-jong |
어떤 업종에서 일하고 싶어요? (Bạn muốn làm ngành gì?) |
Thời gian làm việc |
근무 시간 |
geun-mu si-gan |
근무 시간이 몇 시예요? (Giờ làm là mấy giờ?) |
Nơi làm việc |
근무지 |
geun-mu-ji |
근무지가 어디예요? (Nơi làm việc ở đâu?) |
Hợp đồng lao động |
근로 계약서 |
geun-ro gye-yak-seo |
근로 계약서를 확인하세요. (Hãy kiểm tra hợp đồng lao động.) |
Điều kiện làm việc |
근로 조건 |
geun-ro jo-geon |
근로 조건이 좋아요. (Điều kiện làm việc tốt.) |
Lương khởi điểm |
초봉 |
cho-bong |
초봉이 얼마예요? (Lương khởi điểm bao nhiêu?) |
Thời hạn hợp đồng |
계약 기간 |
gye-yak gi-gan |
계약 기간은 1년이에요. (Thời hạn hợp đồng là 1 năm.) |
1.3. Giao tiếp cơ bản trong công việc và sinh hoạt
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Xin chào |
안녕하세요 |
an-nyeong-ha-se-yo |
안녕하세요! 반갑습니다. (Xin chào! Rất vui gặp bạn.) |
Cảm ơn |
감사합니다 |
gam-sa-ham-ni-da |
도와줘서 감사합니다. (Cảm ơn vì đã giúp đỡ.) |
Xin lỗi |
죄송합니다 |
joe-song-ham-ni-da |
늦어서 죄송합니다. (Xin lỗi vì đến muộn.) |
Vâng |
네 |
ne |
네, 알겠습니다. (Vâng, tôi hiểu rồi.) |
Không |
아니요 |
a-ni-yo |
아니요, 괜찮아요. (Không sao đâu ạ.) |
Tôi hiểu |
이해했어요 |
i-hae-haet-seo-yo |
설명을 이해했어요. (Tôi đã hiểu lời giải thích.) |
Không hiểu |
이해 못했어요 |
i-hae mot-haet-seo-yo |
다시 설명해 주세요. (Làm ơn giải thích lại.) |
Làm ơn |
부탁합니다 |
bu-tak-ham-ni-da |
조금만 기다려 주세요. (Làm ơn đợi một chút.) |
Giúp đỡ |
도와주다 |
do-wa-ju-da |
저 좀 도와주세요. (Hãy giúp tôi một chút.) |
Hỏi |
질문하다 |
jil-mun-ha-da |
선생님께 질문했어요. (Tôi đã hỏi giáo viên.) |
Trả lời |
대답하다 |
dae-dap-ha-da |
질문에 대답해 주세요. (Vui lòng trả lời câu hỏi.) |
Chờ đợi |
기다리다 |
gi-da-ri-da |
조금만 기다려 주세요. (Vui lòng chờ một chút.) |
Gặp mặt |
만나다 |
man-na-da |
친구를 만났어요. (Tôi đã gặp bạn.) |
Nói chuyện |
이야기하다 |
i-ya-gi-ha-da |
같이 이야기해요. (Cùng nhau nói chuyện.) |
Làm việc nhóm |
협력하다 |
hyeop-ryeok-ha-da |
팀원들과 협력해요. (Hợp tác với các thành viên trong nhóm.) |
1.4. Cư trú và đời sống tại Hàn Quốc
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Ký túc xá |
기숙사 |
gi-suk-sa |
기숙사에서 생활하고 있어요. (Tôi sống trong ký túc xá.) |
Nhà trọ |
하숙집 |
ha-suk-jip |
하숙집을 구하고 있어요. (Tôi đang tìm nhà trọ.) |
Nhà thuê |
월세 집 |
wol-se jip |
월세 집이 좀 비싸요. (Nhà thuê hơi đắt.) |
Thanh toán tiền nhà |
집세를 내다 |
jip-se-reul nae-da |
매달 집세를 내야 해요. (Phải trả tiền nhà hàng tháng.) |
Phòng đơn |
원룸 |
won-rum |
원룸을 찾고 있어요. (Tôi đang tìm phòng đơn.) |
Cửa hàng tiện lợi |
편의점 |
pyeon-ui-jeom |
편의점에서 음식을 샀어요. (Tôi đã mua đồ ăn ở cửa hàng tiện lợi.) |
Chợ |
시장 |
si-jang |
시장에서 과일을 샀어요. (Tôi đã mua trái cây ở chợ.) |
Trung tâm cộng đồng |
주민센터 |
ju-min-sen-teo |
주민센터에서 안내를 받았어요. (Nhận được hướng dẫn tại trung tâm cộng đồng.) |
Rác thải |
쓰레기 |
sseu-re-gi |
쓰레기를 분리해서 버려야 해요. (Phải phân loại rác khi vứt.) |
Thùng rác |
쓰레기통 |
sseu-re-gi-tong |
쓰레기통이 꽉 찼어요. (Thùng rác đầy rồi.) |
Giao thông |
교통 |
gyo-tong |
한국의 교통이 편리해요. (Giao thông ở Hàn Quốc rất tiện lợi.) |
Phương tiện công cộng |
대중교통 |
dae-jung-gyo-tong |
대중교통을 자주 이용해요. (Tôi thường sử dụng phương tiện công cộng.) |
Giặt giũ |
세탁하다 |
se-tak-ha-da |
세탁기를 사용해서 옷을 세탁해요. (Giặt quần áo bằng máy giặt.) |
Máy giặt |
세탁기 |
se-tak-gi |
세탁기가 고장 났어요. (Máy giặt bị hỏng rồi.) |
Internet |
인터넷 |
in-teo-net |
인터넷 속도가 빨라요. (Tốc độ internet nhanh.) |
1.5. Lương, thuế và phúc lợi xã hội
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Lương |
월급 |
wol-geup |
월급을 받았어요. (Tôi đã nhận lương.) |
Lương cơ bản |
기본급 |
gi-bon-geup |
기본급이 얼마예요? (Lương cơ bản là bao nhiêu?) |
Thưởng |
보너스 |
bo-neo-seu |
이번 달 보너스를 받았어요. (Tháng này tôi nhận được thưởng.) |
Khấu trừ thuế |
세금 공제 |
se-geum gong-je |
세금 공제가 너무 많아요. (Bị khấu trừ thuế quá nhiều.) |
Thuế thu nhập |
소득세 |
so-deuk-se |
소득세를 내야 해요. (Phải nộp thuế thu nhập.) |
Bảo hiểm xã hội |
사회 보험 |
sa-hwoe bo-heom |
사회 보험에 가입했어요. (Tôi đã tham gia bảo hiểm xã hội.) |
Bảo hiểm y tế |
건강 보험 |
geon-gang bo-heom |
건강 보험 카드가 있어요. (Tôi có thẻ bảo hiểm y tế.) |
Bảo hiểm tai nạn |
산재 보험 |
san-jae bo-heom |
산재 보험으로 치료받았어요. (Đã điều trị bằng BH tai nạn.) |
Trợ cấp thất nghiệp |
실업 수당 |
sil-eop su-dang |
실업 수당을 신청했어요. (Đã đăng ký trợ cấp thất nghiệp.) |
Phúc lợi xã hội |
복지 혜택 |
bok-ji hye-taek |
복지 혜택이 좋아요. (Phúc lợi xã hội tốt.) |
Tiền làm thêm |
초과 근무 수당 |
cho-gwa geun-mu su-dang |
초과 근무 수당이 지급돼요. (Tiền làm thêm được chi trả.) |
Bảng lương |
급여 명세서 |
geup-yeo myeong-se-seo |
급여 명세서를 확인했어요. (Đã kiểm tra bảng lương.) |
Thanh toán |
지급하다 |
ji-geup-ha-da |
급여를 정해진 날짜에 지급해요. (Chi trả lương đúng hạn.) |
Khoản trừ |
공제 |
gong-je |
공제가 많아서 월급이 적어요. (Bị trừ nhiều nên lương thấp.) |
Quy định lao động |
근로 기준법 |
geun-ro gi-jun-beop |
근로 기준법을 따라야 해요. (Phải tuân theo luật lao động.) |
1.6. Nghỉ phép, thời gian và ngày tháng
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Nghỉ phép |
휴가 |
hyu-ga |
여름 휴가를 신청했어요. (Tôi đã xin nghỉ hè.) |
Nghỉ ốm |
병가 |
byeong-ga |
병가를 며칠 받았어요. (Được nghỉ ốm mấy ngày.) |
(Ngày) nghỉ lễ |
공휴일 |
gong-hyu-il |
이번 주는 공휴일이 있어요. (Tuần này có ngày nghỉ lễ.) |
Ngày thường |
평일 |
pyeong-il |
평일에는 출근해요. (Tôi đi làm vào ngày thường.) |
Thời gian làm việc |
근무 시간 |
geun-mu si-gan |
근무 시간이 길어요. (Giờ làm việc dài.) |
Giờ nghỉ |
휴식 시간 |
hyu-sik si-gan |
휴식 시간이 30분이에요. (Giờ nghỉ là 30 phút.) |
Số giờ làm việc |
노동 시간 |
no-dong si-gan |
노동 시간이 너무 많아요. (Làm việc quá nhiều giờ.) |
Ngày |
날 |
nal |
오늘은 무슨 날이에요? (Hôm nay là ngày gì?) |
Tháng |
월 |
wol |
몇 월에 시작해요? (Bắt đầu vào tháng mấy?) |
Năm |
년 |
nyeon |
2025년이에요. (Năm 2025.) |
Sáng |
아침 |
a-chim |
아침 8시에 출근해요. (Đi làm lúc 8h sáng.) |
Chiều |
오후 |
o-hu |
오후에 회의가 있어요. (Chiều có cuộc họp.) |
Tối |
저녁 |
jeo-nyeok |
저녁에 운동해요. (Tôi tập thể dục vào buổi tối.) |
Giờ |
시 |
si |
지금은 3시예요. (Bây giờ là 3 giờ.) |
1.7. Quấy rối tình dục và pháp luật lao động
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Quấy rối tình dục |
성희롱 |
seong-hui-rong |
직장에서 성희롱은 범죄예요. (Quấy rối tình dục là tội phạm.) |
Quấy rối bằng lời nói |
언어적 희롱 |
eo-neo-jeok hui-rong |
언어적 희롱도 성희롱에 포함돼요. (Quấy rối bằng lời nói cũng là hành vi quấy rối.) |
Đe dọa |
협박 |
hyeop-bak |
협박은 형사처벌 대상이에요. (Đe dọa là hành vi bị xử phạt hình sự.) |
Bắt nạt |
괴롭힘 |
goe-rop-him |
직장 내 괴롭힘이 문제가 되고 있어요. (Bắt nạt nơi làm việc đang là vấn đề.) |
Luật bảo vệ người lao động |
노동자 보호법 |
no-dong-ja bo-ho-beop |
노동자 보호법을 잘 알아야 해요. (Cần hiểu rõ luật bảo vệ người lao động.) |
Đường dây tố cáo |
신고 전화 |
sin-go jeon-hwa |
신고 전화로 상담했어요. (Đã gọi đường dây tố cáo để tư vấn.) |
Sự tôn trọng |
존중 |
jon-jung |
서로 존중하며 일합시다. (Hãy làm việc tôn trọng lẫn nhau.) |
Tự do cá nhân |
개인의 자유 |
gae-in-ui ja-yu |
개인의 자유는 존중돼야 해요. (Tự do cá nhân cần được tôn trọng.) |
Quyền lợi người lao động |
노동자의 권리 |
no-dong-ja-ui gwon-ri |
노동자의 권리를 보호해야 해요. (Cần bảo vệ quyền lợi NLĐ.) |
Bị ép buộc |
강요하다 |
gang-yo-ha-da |
일을 강요하지 마세요. (Đừng ép buộc người khác làm việc.) |
Quy định xử phạt |
처벌 규정 |
cheo-beol gyu-jeong |
성희롱은 처벌 규정이 있어요. (Có quy định xử phạt hành vi quấy rối.) |
Hành vi bất hợp pháp |
불법 행위 |
bul-beop haeng-wi |
불법 행위는 경찰에 신고하세요. (Hành vi phạm pháp cần báo cảnh sát.) |
Kêu cứu |
도움을 요청하다 |
do-um-eul yo-cheong-ha-da |
도움이 필요할 때는 요청하세요. (Hãy yêu cầu giúp đỡ khi cần.) |
Phòng chống quấy rối |
예방 교육 |
ye-bang gyoyuk |
직장 내 예방 교육을 들어요. (Tham gia lớp phòng chống quấy rối.) |
2. An toàn lao động và môi trường làm việc
2.1. An toàn lao động và thiết bị bảo hộ
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Mũ bảo hộ |
안전모 |
an-jeon-mo |
작업 중에는 반드시 안전모를 착용하세요. (Khi làm việc nhất định phải đội mũ bảo hộ.) |
Găng tay bảo hộ |
보호 장갑 |
bo-ho jang-gap |
보호 장갑을 착용하고 작업하세요. (Hãy mang găng tay bảo hộ khi làm việc.) |
Kính bảo hộ |
보호 안경 |
bo-ho an-gyeong |
보호 안경 없이 작업하지 마세요. (Không làm việc nếu không có kính bảo hộ.) |
Giày bảo hộ |
안전화 |
an-jeon-hwa |
안전화를 신어야 합니다. (Phải mang giày bảo hộ.) |
Áo phản quang |
반사 조끼 |
ban-sa jok-ki |
야간에는 반사 조끼를 입으세요. (Ban đêm hãy mặc áo phản quang.) |
Bảo hộ tai |
귀마개 |
gwi-ma-gae |
소음이 크면 귀마개를 착용하세요. (Nếu tiếng ồn lớn, hãy dùng nút tai.) |
Dây an toàn |
안전벨트 |
an-jeon-bel-teu |
높은 곳에서는 안전벨트를 매야 해요. (Ở nơi cao phải đeo dây an toàn.) |
Thiết bị bảo hộ |
보호 장비 |
bo-ho jang-bi |
보호 장비를 착용했어요. (Tôi đã mặc đầy đủ thiết bị bảo hộ.) |
Biển cảnh báo |
경고 표지판 |
gyeong-go pyo-ji-pan |
경고 표지판을 따라야 해요. (Phải tuân theo biển cảnh báo.) |
Quy trình an toàn |
안전 절차 |
an-jeon jeol-cha |
안전 절차를 숙지하세요. (Nắm rõ quy trình an toàn.) |
Kiểm tra thiết bị |
장비 점검 |
jang-bi jeom-geom |
매일 장비 점검을 합니다. (Kiểm tra thiết bị hàng ngày.) |
Nguy hiểm |
위험 |
wi-heom |
위험한 장소에 들어가지 마세요. (Không vào khu vực nguy hiểm.) |
Bảo hộ cơ thể |
신체 보호 |
sin-che bo-ho |
작업 시 신체 보호가 중요해요. (Việc bảo hộ cơ thể rất quan trọng khi làm việc.) |
Tuân thủ an toàn |
안전 수칙 |
an-jeon su-chik |
안전 수칙을 반드시 지키세요. (Hãy tuân thủ quy tắc an toàn.) |
Môi trường nguy hiểm |
위험 환경 |
wi-heom hwan-gyeong |
위험 환경에서 일할 때는 조심하세요. (Hãy cẩn thận khi làm việc trong môi trường nguy hiểm.) |
2.2. Tai nạn tại nơi làm việc
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Tai nạn lao động |
산업 재해 |
san-eop jae-hae |
산업 재해를 방지해야 해요. (Cần phòng tránh tai nạn lao động.) |
Bị thương |
다치다 |
da-chi-da |
손을 다쳤어요. (Tôi bị thương ở tay.) |
Gãy xương |
뼈가 부러지다 |
ppyo-ga bu-reo-ji-da |
일하다가 뼈가 부러졌어요. (Gãy xương trong lúc làm việc.) |
Trượt ngã |
미끄러지다 |
mi-ggeu-reo-ji-da |
바닥에서 미끄러졌어요. (Trượt ngã trên sàn.) |
Chảy máu |
피가 나다 |
pi-ga na-da |
손가락에서 피가 났어요. (Bị chảy máu ở ngón tay.) |
Bỏng |
화상을 입다 |
hwa-sang-eul ip-da |
뜨거운 물에 화상을 입었어요. (Bị bỏng nước nóng.) |
Ngất xỉu |
기절하다 |
gi-jeol-ha-da |
과로로 기절했어요. (Ngất xỉu vì làm việc quá sức.) |
Cứu hộ |
구조하다 |
gu-jo-ha-da |
동료가 다쳐서 구조했어요. (Cứu đồng nghiệp bị thương.) |
Gọi cấp cứu |
응급 전화를 걸다 |
eung-geup jeon-hwa |
응급 전화를 빨리 거세요. (Hãy gọi cấp cứu ngay.) |
Báo cáo tai nạn |
사고 보고 |
sa-go bo-go |
사고 보고를 작성했어요. (Đã viết báo cáo tai nạn.) |
Phòng cấp cứu |
응급실 |
eung-geup-sil |
응급실로 옮겼어요. (Đã chuyển đến phòng cấp cứu.) |
Phòng ngừa tai nạn |
사고 예방 |
sa-go ye-bang |
사고 예방 교육이 중요해요. (Đào tạo phòng ngừa tai nạn rất quan trọng.) |
Gãy tay/chân |
손/발이 부러지다 |
son/bal-i bu-reo-ji-da |
손이 부러졌어요. (Bị gãy tay.) |
Gọi quản lý |
관리자에게 알리다 |
gwan-li-ja-e-ge al-li-da |
사고 후에는 관리자에게 알리세요. (Báo cho quản lý sau tai nạn.) |
Tai nạn điện giật |
감전 사고 |
gam-jeon sa-go |
감전 사고는 매우 위험해요. (Tai nạn điện giật rất nguy hiểm.) |
2.3. Y tế và khám bệnh
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Bệnh viện |
병원 |
byeong-won |
병원에 가야 해요. (Tôi phải đi bệnh viện.) |
Trung tâm y tế |
보건소 |
bo-geon-so |
보건소에서 무료 검진을 받을 수 있어요. (Có thể khám miễn phí tại trung tâm y tế.) |
Khám bệnh |
진찰하다 |
jin-chal-ha-da |
의사에게 진찰을 받았어요. (Đã được bác sĩ khám bệnh.) |
Thuốc |
약 |
yak |
약을 복용하세요. (Hãy uống thuốc.) |
Kê đơn |
처방하다 |
cheo-bang-ha-da |
의사가 약을 처방했어요. (Bác sĩ kê đơn thuốc.) |
Sốt |
열 |
yeol |
열이 나요. (Tôi bị sốt.) |
Cảm cúm |
감기 |
gam-gi |
감기에 걸렸어요. (Tôi bị cảm cúm.) |
Đau đầu |
두통 |
du-tong |
두통이 심해요. (Đau đầu nghiêm trọng.) |
Đau bụng |
복통 |
bok-tong |
복통이 있어요. (Tôi bị đau bụng.) |
Kiểm tra sức khỏe |
건강 검진 |
geon-gang geom-jin |
정기적으로 건강 검진을 받아요. (Khám sức khỏe định kỳ.) |
Thẻ bảo hiểm y tế |
건강 보험증 |
geon-gang bo-heom-jeung |
건강 보험증이 필요해요. (Cần có thẻ bảo hiểm y tế.) |
Lấy máu xét nghiệm |
혈액 검사 |
hyeol-aek geom-sa |
혈액 검사를 받았어요. (Đã xét nghiệm máu.) |
Bác sĩ |
의사 |
ui-sa |
친절한 의사 선생님이에요. (Bác sĩ rất thân thiện.) |
Y tá |
간호사 |
gan-ho-sa |
간호사가 주사를 놨어요. (Y tá đã tiêm thuốc.) |
Phòng khám |
진료실 |
jin-ryo-sil |
진료실에서 대기 중이에요. (Đang chờ tại phòng khám.) |
2.4. Môi trường làm việc và sinh hoạt
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Môi trường làm việc |
작업 환경 |
ja-geop hwan-gyeong |
작업 환경이 쾌적해요. (Môi trường làm việc thoải mái.) |
Nhà xưởng |
공장 |
gong-jang |
공장에서 일하고 있어요. (Tôi làm việc trong nhà máy.) |
Văn phòng |
사무실 |
sa-mu-sil |
사무실이 조용해요. (Văn phòng yên tĩnh.) |
Ồn ào |
시끄럽다 |
si-kkeu-reop-da |
작업장이 너무 시끄러워요. (Chỗ làm quá ồn.) |
Bụi bẩn |
먼지 |
meon-ji |
먼지가 많아서 마스크를 써요. (Nhiều bụi nên tôi đeo khẩu trang.) |
Không khí |
공기 |
gong-gi |
공기가 탁해요. (Không khí ngột ngạt.) |
Thoáng mát |
환기 |
hwan-gi |
자주 환기를 시켜야 해요. (Phải thông gió thường xuyên.) |
Ánh sáng |
조명 |
jo-myeong |
조명이 어두워요. (Ánh sáng yếu.) |
Chật chội |
비좁다 |
bi-jop-da |
공간이 비좁아서 불편해요. (Không gian chật nên bất tiện.) |
Giờ nghỉ giải lao |
휴게 시간 |
hyu-ge si-gan |
휴게 시간에 커피를 마셔요. (Uống cà phê trong giờ nghỉ.) |
Khu vực nghỉ ngơi |
휴게실 |
hyu-ge-sil |
휴게실이 깨끗해요. (Phòng nghỉ sạch sẽ.) |
Vệ sinh |
위생 |
wi-saeng |
작업장의 위생이 좋아요. (Vệ sinh nơi làm tốt.) |
Chỗ ăn uống |
구내 식당 |
gu-nae sik-dang |
구내 식당에서 식사해요. (Ăn tại căng-tin công ty.) |
Mức độ nhiệt |
온도 |
on-do |
작업장 온도가 적당해요. (Nhiệt độ chỗ làm phù hợp.) |
Sạch sẽ |
청결하다 |
cheong-gyeol-ha-da |
작업장은 항상 청결해야 해요. (Nơi làm việc phải luôn sạch.) |
3. Hoạt động sản xuất và các ngành nghề
3.1. Dụng cụ sản xuất cầm tay
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Cờ lê |
스패너 |
seu-pae-neo |
스패너로 나사를 조였어요. (Dùng cờ lê để siết ốc.) |
Tuốc nơ vít |
드라이버 |
deu-ra-i-beo |
드라이버가 필요해요. (Cần có tuốc nơ vít.) |
Búa |
망치 |
mang-chi |
못을 망치로 박았어요. (Dùng búa đóng đinh.) |
Kìm |
펜치 |
pen-chi |
펜치로 철사를 잘랐어요. (Dùng kìm cắt dây thép.) |
Dao rọc giấy |
커터칼 |
keo-teo-kal |
박스를 열 때 커터칼을 사용해요. (Dùng dao rọc giấy mở hộp.) |
Máy khoan |
전동 드릴 |
jeon-dong deu-ril |
전동 드릴로 구멍을 뚫어요. (Khoan lỗ bằng máy khoan điện.) |
Máy cắt |
절단기 |
jeol-dan-gi |
절단기로 금속을 잘라요. (Dùng máy cắt để cắt kim loại.) |
Thước dây |
줄자 |
jul-ja |
줄자로 길이를 측정했어요. (Dùng thước dây đo chiều dài.) |
Dụng cụ đo |
측정 도구 |
cheuk-jeong do-gu |
측정 도구는 정밀해야 해요. (Dụng cụ đo phải chính xác.) |
Dụng cụ cầm tay |
수공구 |
su-gong-gu |
수공구를 정리하세요. (Hãy sắp xếp dụng cụ cầm tay.) |
Máy hàn |
용접기 |
yong-jeop-gi |
용접기로 금속을 연결했어요. (Hàn kim loại bằng máy hàn.) |
Dây điện |
전선 |
jeon-seon |
전선을 연결했어요. (Đã nối dây điện.) |
Băng keo |
테이프 |
te-i-peu |
테이프로 포장했어요. (Đã đóng gói bằng băng keo.) |
Bộ dụng cụ |
공구 세트 |
gong-gu se-teu |
공구 세트를 챙기세요. (Mang theo bộ dụng cụ.) |
Bàn làm việc |
작업대 |
ja-geop-dae |
작업대 위를 깨끗이 하세요. (Hãy giữ sạch bàn làm việc.) |
3.2. Quản lý kho, đóng gói và lưu thông hàng hóa
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Kho hàng |
창고 |
chang-go |
창고 정리를 했어요. (Đã sắp xếp kho hàng.) |
Hàng hóa |
물품 |
mul-pum |
물품을 확인하세요. (Hãy kiểm tra hàng hóa.) |
Đóng gói |
포장하다 |
po-jang-ha-da |
상품을 포장하고 있어요. (Đang đóng gói sản phẩm.) |
Vận chuyển |
운송하다 |
un-song-ha-da |
물건을 트럭으로 운송해요. (Vận chuyển hàng bằng xe tải.) |
Giao hàng |
배송하다 |
bae-song-ha-da |
주문한 상품을 배송했어요. (Đã giao hàng đã đặt.) |
Kiểm kê |
재고 조사 |
jae-go jo-sa |
재고 조사를 실시했어요. (Đã kiểm kê hàng tồn.) |
Hàng tồn kho |
재고 |
jae-go |
재고가 부족해요. (Hàng tồn kho không đủ.) |
Kiện hàng |
상자 |
sang-ja |
상자에 라벨을 붙였어요. (Đã dán nhãn lên thùng hàng.) |
Xe nâng |
지게차 |
ji-ge-cha |
지게차로 상자를 옮겼어요. (Dùng xe nâng chuyển thùng.) |
Mã sản phẩm |
상품 코드 |
sang-pum ko-deu |
상품 코드로 조회했어요. (Tra cứu bằng mã sản phẩm.) |
Nhập kho |
입고하다 |
ip-go-ha-da |
새 제품을 입고했어요. (Đã nhập hàng mới.) |
Xuất kho |
출고하다 |
chul-go-ha-da |
상품을 출고했습니다. (Đã xuất kho hàng hóa.) |
Quản lý kho |
창고 관리 |
chang-go gwan-ri |
창고 관리를 철저히 해야 해요. (Phải quản lý kho cẩn thận.) |
Bảo quản hàng hóa |
보관하다 |
bo-gwan-ha-da |
물품을 냉장고에 보관해요. (Bảo quản hàng trong tủ lạnh.) |
Vận đơn |
운송장 |
un-song-jang |
운송장 번호를 확인하세요. (Kiểm tra mã vận đơn.) |
3.3. Công trường xây dựng
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Công trường |
건설 현장 |
geon-seol hyeon-jang |
건설 현장에서 일해요. (Tôi làm việc tại công trường xây dựng.) |
Thợ xây |
건축 노동자 |
geon-chuk no-dong-ja |
건축 노동자가 많아요. (Có nhiều thợ xây.) |
Gạch |
벽돌 |
byeok-dol |
벽돌을 나르고 있어요. (Đang vận chuyển gạch.) |
Xi măng |
시멘트 |
si-men-teu |
시멘트를 섞고 있어요. (Đang trộn xi măng.) |
Bê tông |
콘크리트 |
kon-keu-ri-teu |
콘크리트를 붓고 있어요. (Đang đổ bê tông.) |
Thang |
사다리 |
sa-da-ri |
사다리를 조심해서 사용하세요. (Hãy dùng thang cẩn thận.) |
Máy xúc |
굴삭기 |
gul-sak-gi |
굴삭기가 작업 중이에요. (Máy xúc đang làm việc.) |
Mũi khoan |
드릴 날 |
deu-ril nal |
드릴 날을 교체해야 해요. (Phải thay mũi khoan.) |
Sắt thép |
철근 |
cheol-geun |
철근을 운반했어요. (Đã vận chuyển sắt thép.) |
Xây tường |
벽을 쌓다 |
byeok-eul ssak-da |
벽을 쌓고 있어요. (Đang xây tường.) |
Lắp đặt |
설치하다 |
seol-chi-ha-da |
전선을 설치했어요. (Đã lắp đặt dây điện.) |
Nâng hạ |
들어 올리다 |
deu-reo ol-li-da |
자재를 들어 올려요. (Nâng vật liệu lên.) |
Sàn nhà |
바닥 |
ba-dak |
바닥 작업 중이에요. (Đang thi công sàn.) |
Trụ bê tông |
기둥 |
gi-dung |
기둥을 세우고 있어요. (Đang dựng cột.) |
Máy trộn bê tông |
믹서기 |
mik-seo-gi |
믹서기로 시멘트를 섞어요. (Dùng máy trộn trộn xi măng.) |
3.4. Ngành nông nghiệp
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Nông nghiệp |
농업 |
nong-eop |
한국에서 농업에 종사하고 있어요. (Tôi đang làm việc trong ngành nông nghiệp tại Hàn Quốc.) |
Nông trại |
농장 |
nong-jang |
농장에서 일하고 있어요. (Tôi làm việc tại nông trại.) |
Cày ruộng |
밭을 갈다 |
bat-eul gal-da |
아침에 밭을 갈았어요. (Sáng nay tôi đã cày ruộng.) |
Gieo hạt |
씨를 뿌리다 |
ssi-reul ppu-ri-da |
밭에 씨를 뿌렸어요. (Tôi đã gieo hạt trên ruộng.) |
Trồng trọt |
재배하다 |
jae-bae-ha-da |
채소를 재배하고 있어요. (Tôi đang trồng rau.) |
Gặt lúa |
벼를 베다 |
byeor-eul be-da |
오늘 벼를 베고 있어요. (Hôm nay tôi gặt lúa.) |
Rau củ quả |
채소 |
chae-so |
신선한 채소를 수확했어요. (Đã thu hoạch rau tươi.) |
Thu hoạch |
수확하다 |
su-hwak-ha-da |
과일을 수확하는 중이에요. (Đang thu hoạch trái cây.) |
Tưới nước |
물을 주다 |
mul-eul ju-da |
매일 아침 물을 줘요. (Tôi tưới nước mỗi sáng.) |
Làm cỏ |
잡초를 뽑다 |
jap-cho-reul ppob-da |
밭의 잡초를 뽑았어요. (Tôi đã nhổ cỏ ngoài ruộng.) |
Phân bón |
비료 |
bi-ryo |
비료를 뿌렸어요. (Đã bón phân.) |
Máy cày |
경운기 |
gyeong-un-gi |
경운기로 밭을 갈아요. (Cày ruộng bằng máy cày.) |
Nhà kính |
비닐하우스 |
bi-nil-ha-u-seu |
비닐하우스에서 일해요. (Làm việc trong nhà kính.) |
Hạt giống |
씨앗 |
ssi-at |
좋은 씨앗을 골라요. (Chọn hạt giống tốt.) |
Làm việc ngoài trời |
야외 작업 |
ya-oe ja-geop |
야외 작업은 덥고 힘들어요. (Làm việc ngoài trời nóng và mệt.) |
3.5. Ngành chăn nuôi gia súc
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Chăn nuôi gia súc |
축산업 |
chuk-san-eop |
축산업에 종사하고 있어요. (Tôi làm trong ngành chăn nuôi.) |
Chuồng trại |
축사 |
chuk-sa |
축사를 청소하고 있어요. (Tôi đang dọn chuồng trại.) |
Cho ăn |
먹이를 주다 |
meo-gi-reul ju-da |
매일 아침 먹이를 줘요. (Cho vật nuôi ăn mỗi sáng.) |
Bò |
소 |
so |
소를 기르고 있어요. (Tôi đang nuôi bò.) |
Heo |
돼지 |
dwae-ji |
돼지를 사육해요. (Nuôi heo.) |
Gà |
닭 |
dak |
닭이 알을 낳았어요. (Gà đã đẻ trứng.) |
Sữa bò |
우유 |
u-yu |
매일 신선한 우유를 짜요. (Vắt sữa bò tươi mỗi ngày.) |
Thức ăn chăn nuôi |
사료 |
sa-ryo |
사료를 충분히 준비했어요. (Đã chuẩn bị đủ thức ăn chăn nuôi.) |
Dọn dẹp chuồng |
축사를 청소하다 |
chuk-sa-reul cheong-so-ha-da |
축사를 깨끗이 청소했어요. (Đã dọn chuồng sạch sẽ.) |
Tiêm phòng |
예방 접종 |
ye-bang jeop-jong |
동물들에게 예방 접종을 했어요. (Đã tiêm phòng cho động vật.) |
Đẻ con |
새끼를 낳다 |
sae-kki-reul na-da |
돼지가 새끼를 낳았어요. (Heo đã đẻ con.) |
Tăng cân |
살이 찌다 |
sa-ri jji-da |
소가 잘 먹어서 살이 쪘어요. (Bò ăn tốt nên tăng cân.) |
Động vật bệnh |
아픈 동물 |
a-peun dong-mul |
아픈 동물을 분리했어요. (Đã cách ly động vật bị bệnh.) |
Chăm sóc vật nuôi |
동물을 돌보다 |
dong-mul-ul dol-bo-da |
동물을 잘 돌봐야 해요. (Cần chăm sóc vật nuôi thật tốt.) |
Lồng trại |
우리 |
u-ri |
병든 닭을 다른 우리로 옮겼어요. (Đã chuyển gà bệnh sang chuồng khác.) |
3.6. Ngành ngư nghiệp
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Chăn nuôi gia súc |
축산업 |
chuk-san-eop |
축산업에 종사하고 있어요. (Tôi làm trong ngành chăn nuôi.) |
Chuồng trại |
축사 |
chuk-sa |
축사를 청소하고 있어요. (Tôi đang dọn chuồng trại.) |
Cho ăn |
먹이를 주다 |
meo-gi-reul ju-da |
매일 아침 먹이를 줘요. (Cho vật nuôi ăn mỗi sáng.) |
Bò |
소 |
so |
소를 기르고 있어요. (Tôi đang nuôi bò.) |
Heo |
돼지 |
dwae-ji |
돼지를 사육해요. (Nuôi heo.) |
Gà |
닭 |
dak |
닭이 알을 낳았어요. (Gà đã đẻ trứng.) |
Sữa bò |
우유 |
u-yu |
매일 신선한 우유를 짜요. (Vắt sữa bò tươi mỗi ngày.) |
Thức ăn chăn nuôi |
사료 |
sa-ryo |
사료를 충분히 준비했어요. (Đã chuẩn bị đủ thức ăn chăn nuôi.) |
Dọn dẹp chuồng |
축사를 청소하다 |
chuk-sa-reul cheong-so-ha-da |
축사를 깨끗이 청소했어요. (Đã dọn chuồng sạch sẽ.) |
Tiêm phòng |
예방 접종 |
ye-bang jeop-jong |
동물들에게 예방 접종을 했어요. (Đã tiêm phòng cho động vật.) |
Đẻ con |
새끼를 낳다 |
sae-kki-reul na-da |
돼지가 새끼를 낳았어요. (Heo đã đẻ con.) |
Tăng cân |
살이 찌다 |
sa-ri jji-da |
소가 잘 먹어서 살이 쪘어요. (Bò ăn tốt nên tăng cân.) |
Động vật bệnh |
아픈 동물 |
a-peun dong-mul |
아픈 동물을 분리했어요. (Đã cách ly động vật bị bệnh.) |
Chăm sóc vật nuôi |
동물을 돌보다 |
dong-mul-eul dol-bo-da |
동물을 잘 돌봐야 해요. (Cần chăm sóc vật nuôi thật tốt.) |
Chuồng |
우리 |
u-ri |
병든 닭을 다른 우리로 옮겼어요. (Đã chuyển gà bệnh sang chuồng khác.) |
II. Tài liệu học từ vựng tiếng Hàn EPS
Ngoài ra, bạn hãy trang bị các tài liệu học từ vựng tiếng Hàn EPS để việc ôn luyện hiệu quả. Dưới đây là hai tài liệu học quan trọng mà bạn nên tham khảo để học từ vựng tiếng hàn XKLĐ:
1. Giáo trình 60 bài EPS TOPIK
Giáo trình 60 bài EPS TOPIK là tài liệu chính thống được sử dụng trong chương trình đào tạo tiếng Hàn cho lao động Việt Nam chuẩn bị đi làm việc tại Hàn Quốc theo diện EPS.
Giáo trình tổng hợp từ vựng 60 bài EPS TOPIK được xây dựng theo tình huống giao tiếp thực tế mà người lao động thường gặp. Chủ đề trải dài từ giới thiệu bản thân, sinh hoạt, công việc, an toàn lao động, đến pháp luật và văn hóa Hàn Quốc. Mỗi bài có khoảng 20–30 từ vựng, kèm theo ví dụ và mẫu hội thoại cụ thể, vì thế rất phù hợp với những người mới bắt đầu học tiếng Hàn.
2. Đề thi tiếng Hàn EPS TOPIK
Bên cạnh giáo trình, việc luyện đề thi thật tiếng Hàn EPS TOPIK của các kỳ trước là yếu tố then chốt giúp người học nắm rõ cấu trúc bài thi, phạm vi từ vựng, và cách sử dụng ngôn ngữ trong bài thực tế.
Việc luyện đề thi giúp bạn làm quen với từ vựng tiếng Hàn EPS, tập trung vào các từ thường xuất hiện trong đề. Đồng thời, rèn luyện kỹ năng xử lý nhanh tình huống bài thi, nghe từ khóa chính xác. Sau đó tự so sánh với kết quả để đánh giá năng lực và điều chỉnh phương pháp học phù hợp.
DOWNLOAD 40 ĐỀ THI TIẾNG HÀN EPS TOPIK (PDF + AUDIO)
Bài viết trên, PREP đã tổng hợp tất tần tật các từ vựng tiếng Hàn EPS theo chủ đề thông dụng, đồng thời cung cấp tài liệu học cực kỳ hữu ích. Hãy lưu lại ngay để ôn luyện hiệu quả nhé! Chúc bạn chinh phục ngoại ngữ thành công!

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.