Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 245+ từ vựng tiếng Hàn EPS theo chủ đề và tài liệu hữu ích!

Bạn đang chuẩn bị thi EPS TOPIK hoặc có dự định đi xuất khẩu lao động Hàn Quốc? Bài viết này, PREP sẽ tổng hợp tất tần tật các từ vựng tiếng Hàn EPS theo chủ đề thông dụng, đồng thời cung cấp tài liệu học cực kỳ hữu ích để ôn tập hiệu quả! Hãy xem ngay nhé!

từ vựng tiếng Hàn EPS
245+ từ vựng tiếng Hàn EPS theo chủ đề & tài liệu hữu ích

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn EPS theo chủ đề

Trước tiên, chúng mình cùng học các từ vựng tiếng Hàn thi EPS TOPIK theo chủ đề thông dụng dưới đây nhé!

1. Hành chính, pháp luật, giao tiếp nơi làm việc

1.1. Xuất nhập cảnh và đăng ký người nước ngoài

từ vựng tiếng Hàn EPS

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Xuất nhập cảnh

출입국

chul-ip-guk

출입국 사무소에 가야 해요. (Phải đến văn phòng xuất nhập cảnh.)

Quản lý xuất nhập cảnh

출입국 관리소

chul-ip-guk gwan-ri-so

출입국 관리소에서 등록을 해야 합니다. (Phải đăng ký tại cơ quan xuất nhập cảnh.)

Đăng ký người nước ngoài

외국인 등록

oe-guk-in deung-rok

외국인 등록증을 신청했어요. (Tôi đã đăng ký thẻ người nước ngoài.)

Cư trú

거주

geo-ju

한국에서 거주하고 있어요. (Tôi đang cư trú tại Hàn Quốc.)

Giấy tờ tùy thân

신분증

sin-bun-jeung

신분증을 보여 주세요. (Vui lòng xuất trình giấy tờ tùy thân.)

Thẻ cư trú

외국인 등록증

oe-guk-in deung-rok-jeung

외국인 등록증이 필요해요. (Cần có thẻ cư trú.)

Hộ chiếu

여권

yeo-kkwon

여권을 확인해 주세요. (Vui lòng kiểm tra hộ chiếu.)

Visa

비자

bi-ja

비자를 연장하고 싶어요. (Tôi muốn gia hạn visa.)

Gia hạn visa

비자 연장

bi-ja yeon-jang

비자 연장을 신청했어요. (Đã xin gia hạn visa.)

Phí gia hạn

연장 수수료

yeon-jang su-su-ryo

연장 수수료는 얼마예요? (Phí gia hạn là bao nhiêu?)

Nhập cảnh

입국

ip-guk

입국 심사를 받아야 해요. (Phải làm thủ tục nhập cảnh.)

Xuất cảnh

출국

chul-guk

출국 날짜가 언제예요? (Ngày xuất cảnh là khi nào?)

Thủ tục

절차

jeol-cha

입국 절차가 간단해요. (Thủ tục nhập cảnh đơn giản.)

Luật nhập cư

출입국법

chul-ip-guk-beop

출입국법을 잘 이해해야 해요. (Cần hiểu rõ luật nhập cư.)

Kiểm tra an ninh

보안 검색

bo-an geom-saek

공항에서 보안 검색을 받아요. (Làm kiểm tra an ninh ở sân bay.)

1.2. Tìm việc làm

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Tìm việc

구직

gu-jik

요즘 구직 중이에요. (Tôi đang tìm việc.)

Công việc

일자리

il-ja-ri

좋은 일자리를 찾고 있어요. (Đang tìm công việc tốt.)

Hồ sơ xin việc

이력서

i-ryeok-seo

이력서를 제출했어요. (Tôi đã nộp hồ sơ xin việc.)

Phỏng vấn

면접

myeon-jeop

오늘 면접이 있어요. (Hôm nay có phỏng vấn.)

Tuyển dụng

채용

chae-yong

회사에서 직원 채용 중이에요. (Công ty đang tuyển dụng nhân viên.)

Công ty giới thiệu việc làm

직업 소개소

jik-eop so-gae-so

직업 소개소에 등록했어요. (Đăng ký tại trung tâm giới thiệu việc làm.)

Bản mô tả công việc

직무 설명서

jik-mu seol-myeong-seo

직무 설명서를 읽어 보세요. (Đọc bản mô tả công việc.)

Trình độ

자격

ja-gyeok

어떤 자격이 필요해요? (Cần trình độ gì?)

Lĩnh vực ngành nghề

업종

eop-jong

어떤 업종에서 일하고 싶어요? (Bạn muốn làm ngành gì?)

Thời gian làm việc

근무 시간

geun-mu si-gan

근무 시간이 몇 시예요? (Giờ làm là mấy giờ?)

Nơi làm việc

근무지

geun-mu-ji

근무지가 어디예요? (Nơi làm việc ở đâu?)

Hợp đồng lao động

근로 계약서

geun-ro gye-yak-seo

근로 계약서를 확인하세요. (Hãy kiểm tra hợp đồng lao động.)

Điều kiện làm việc

근로 조건

geun-ro jo-geon

근로 조건이 좋아요. (Điều kiện làm việc tốt.)

Lương khởi điểm

초봉

cho-bong

초봉이 얼마예요? (Lương khởi điểm bao nhiêu?)

Thời hạn hợp đồng

계약 기간

gye-yak gi-gan

계약 기간은 1년이에요. (Thời hạn hợp đồng là 1 năm.)

1.3. Giao tiếp cơ bản trong công việc và sinh hoạt

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Xin chào

안녕하세요

an-nyeong-ha-se-yo

안녕하세요! 반갑습니다. (Xin chào! Rất vui gặp bạn.)

Cảm ơn

감사합니다

gam-sa-ham-ni-da

도와줘서 감사합니다. (Cảm ơn vì đã giúp đỡ.)

Xin lỗi

죄송합니다

joe-song-ham-ni-da

늦어서 죄송합니다. (Xin lỗi vì đến muộn.)

Vâng

ne

네, 알겠습니다. (Vâng, tôi hiểu rồi.)

Không

아니요

a-ni-yo

아니요, 괜찮아요. (Không sao đâu ạ.)

Tôi hiểu

이해했어요

i-hae-haet-seo-yo

설명을 이해했어요. (Tôi đã hiểu lời giải thích.)

Không hiểu

이해 못했어요

i-hae mot-haet-seo-yo

다시 설명해 주세요. (Làm ơn giải thích lại.)

Làm ơn

부탁합니다

bu-tak-ham-ni-da

조금만 기다려 주세요. (Làm ơn đợi một chút.)

Giúp đỡ

도와주다

do-wa-ju-da

저 좀 도와주세요. (Hãy giúp tôi một chút.)

Hỏi

질문하다

jil-mun-ha-da

선생님께 질문했어요. (Tôi đã hỏi giáo viên.)

Trả lời

대답하다

dae-dap-ha-da

질문에 대답해 주세요. (Vui lòng trả lời câu hỏi.)

Chờ đợi

기다리다

gi-da-ri-da

조금만 기다려 주세요. (Vui lòng chờ một chút.)

Gặp mặt

만나다

man-na-da

친구를 만났어요. (Tôi đã gặp bạn.)

Nói chuyện

이야기하다

i-ya-gi-ha-da

같이 이야기해요. (Cùng nhau nói chuyện.)

Làm việc nhóm

협력하다

hyeop-ryeok-ha-da

팀원들과 협력해요. (Hợp tác với các thành viên trong nhóm.)

1.4. Cư trú và đời sống tại Hàn Quốc

từ vựng tiếng Hàn EPS

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Ký túc xá

기숙사

gi-suk-sa

기숙사에서 생활하고 있어요. (Tôi sống trong ký túc xá.)

Nhà trọ

하숙집

ha-suk-jip

하숙집을 구하고 있어요. (Tôi đang tìm nhà trọ.)

Nhà thuê

월세 집

wol-se jip

월세 집이 좀 비싸요. (Nhà thuê hơi đắt.)

Thanh toán tiền nhà

집세를 내다

jip-se-reul nae-da

매달 집세를 내야 해요. (Phải trả tiền nhà hàng tháng.)

Phòng đơn

원룸

won-rum

원룸을 찾고 있어요. (Tôi đang tìm phòng đơn.)

Cửa hàng tiện lợi

편의점

pyeon-ui-jeom

편의점에서 음식을 샀어요. (Tôi đã mua đồ ăn ở cửa hàng tiện lợi.)

Chợ

시장

si-jang

시장에서 과일을 샀어요. (Tôi đã mua trái cây ở chợ.)

Trung tâm cộng đồng

주민센터

ju-min-sen-teo

주민센터에서 안내를 받았어요. (Nhận được hướng dẫn tại trung tâm cộng đồng.)

Rác thải

쓰레기

sseu-re-gi

쓰레기를 분리해서 버려야 해요. (Phải phân loại rác khi vứt.)

Thùng rác

쓰레기통

sseu-re-gi-tong

쓰레기통이 꽉 찼어요. (Thùng rác đầy rồi.)

Giao thông

교통

gyo-tong

한국의 교통이 편리해요. (Giao thông ở Hàn Quốc rất tiện lợi.)

Phương tiện công cộng

대중교통

dae-jung-gyo-tong

대중교통을 자주 이용해요. (Tôi thường sử dụng phương tiện công cộng.)

Giặt giũ

세탁하다

se-tak-ha-da

세탁기를 사용해서 옷을 세탁해요. (Giặt quần áo bằng máy giặt.)

Máy giặt

세탁기

se-tak-gi

세탁기가 고장 났어요. (Máy giặt bị hỏng rồi.)

Internet

인터넷

in-teo-net

인터넷 속도가 빨라요. (Tốc độ internet nhanh.)

1.5. Lương, thuế và phúc lợi xã hội

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Lương

월급

wol-geup

월급을 받았어요. (Tôi đã nhận lương.)

Lương cơ bản

기본급

gi-bon-geup

기본급이 얼마예요? (Lương cơ bản là bao nhiêu?)

Thưởng

보너스

bo-neo-seu

이번 달 보너스를 받았어요. (Tháng này tôi nhận được thưởng.)

Khấu trừ thuế

세금 공제

se-geum gong-je

세금 공제가 너무 많아요. (Bị khấu trừ thuế quá nhiều.)

Thuế thu nhập

소득세

so-deuk-se

소득세를 내야 해요. (Phải nộp thuế thu nhập.)

Bảo hiểm xã hội

사회 보험

sa-hwoe bo-heom

사회 보험에 가입했어요. (Tôi đã tham gia bảo hiểm xã hội.)

Bảo hiểm y tế

건강 보험

geon-gang bo-heom

건강 보험 카드가 있어요. (Tôi có thẻ bảo hiểm y tế.)

Bảo hiểm tai nạn

산재 보험

san-jae bo-heom

산재 보험으로 치료받았어요. (Đã điều trị bằng BH tai nạn.)

Trợ cấp thất nghiệp

실업 수당

sil-eop su-dang

실업 수당을 신청했어요. (Đã đăng ký trợ cấp thất nghiệp.)

Phúc lợi xã hội

복지 혜택

bok-ji hye-taek

복지 혜택이 좋아요. (Phúc lợi xã hội tốt.)

Tiền làm thêm

초과 근무 수당

cho-gwa geun-mu su-dang

초과 근무 수당이 지급돼요. (Tiền làm thêm được chi trả.)

Bảng lương

급여 명세서

geup-yeo myeong-se-seo

급여 명세서를 확인했어요. (Đã kiểm tra bảng lương.)

Thanh toán

지급하다

ji-geup-ha-da

급여를 정해진 날짜에 지급해요. (Chi trả lương đúng hạn.)

Khoản trừ

공제

gong-je

공제가 많아서 월급이 적어요. (Bị trừ nhiều nên lương thấp.)

Quy định lao động

근로 기준법

geun-ro gi-jun-beop

근로 기준법을 따라야 해요. (Phải tuân theo luật lao động.)

1.6. Nghỉ phép, thời gian và ngày tháng

từ vựng tiếng Hàn EPS

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Nghỉ phép

휴가

hyu-ga

여름 휴가를 신청했어요. (Tôi đã xin nghỉ hè.)

Nghỉ ốm

병가

byeong-ga

병가를 며칠 받았어요. (Được nghỉ ốm mấy ngày.)

(Ngày) nghỉ lễ

공휴일

gong-hyu-il

이번 주는 공휴일이 있어요. (Tuần này có ngày nghỉ lễ.)

Ngày thường

평일

pyeong-il

평일에는 출근해요. (Tôi đi làm vào ngày thường.)

Thời gian làm việc

근무 시간

geun-mu si-gan

근무 시간이 길어요. (Giờ làm việc dài.)

Giờ nghỉ

휴식 시간

hyu-sik si-gan

휴식 시간이 30분이에요. (Giờ nghỉ là 30 phút.)

Số giờ làm việc

노동 시간

no-dong si-gan

노동 시간이 너무 많아요. (Làm việc quá nhiều giờ.)

Ngày

nal

오늘은 무슨 날이에요? (Hôm nay là ngày gì?)

Tháng

wol

몇 월에 시작해요? (Bắt đầu vào tháng mấy?)

Năm

nyeon

2025년이에요. (Năm 2025.)

Sáng

아침

a-chim

아침 8시에 출근해요. (Đi làm lúc 8h sáng.)

Chiều

오후

o-hu

오후에 회의가 있어요. (Chiều có cuộc họp.)

Tối

저녁

jeo-nyeok

저녁에 운동해요. (Tôi tập thể dục vào buổi tối.)

Giờ

si

지금은 3시예요. (Bây giờ là 3 giờ.)

1.7. Quấy rối tình dục và pháp luật lao động

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Quấy rối tình dục

성희롱

seong-hui-rong

직장에서 성희롱은 범죄예요. (Quấy rối tình dục là tội phạm.)

Quấy rối bằng lời nói

언어적 희롱

eo-neo-jeok hui-rong

언어적 희롱도 성희롱에 포함돼요. (Quấy rối bằng lời nói cũng là hành vi quấy rối.)

Đe dọa

협박

hyeop-bak

협박은 형사처벌 대상이에요. (Đe dọa là hành vi bị xử phạt hình sự.)

Bắt nạt

괴롭힘

goe-rop-him

직장 내 괴롭힘이 문제가 되고 있어요. (Bắt nạt nơi làm việc đang là vấn đề.)

Luật bảo vệ người lao động

노동자 보호법

no-dong-ja bo-ho-beop

노동자 보호법을 잘 알아야 해요. (Cần hiểu rõ luật bảo vệ người lao động.)

Đường dây tố cáo

신고 전화

sin-go jeon-hwa

신고 전화로 상담했어요. (Đã gọi đường dây tố cáo để tư vấn.)

Sự tôn trọng

존중

jon-jung

서로 존중하며 일합시다. (Hãy làm việc tôn trọng lẫn nhau.)

Tự do cá nhân

개인의 자유

gae-in-ui ja-yu

개인의 자유는 존중돼야 해요. (Tự do cá nhân cần được tôn trọng.)

Quyền lợi người lao động

노동자의 권리

no-dong-ja-ui gwon-ri

노동자의 권리를 보호해야 해요. (Cần bảo vệ quyền lợi NLĐ.)

Bị ép buộc

강요하다

gang-yo-ha-da

일을 강요하지 마세요. (Đừng ép buộc người khác làm việc.)

Quy định xử phạt

처벌 규정

cheo-beol gyu-jeong

성희롱은 처벌 규정이 있어요. (Có quy định xử phạt hành vi quấy rối.)

Hành vi bất hợp pháp

불법 행위

bul-beop haeng-wi

불법 행위는 경찰에 신고하세요. (Hành vi phạm pháp cần báo cảnh sát.)

Kêu cứu

도움을 요청하다

do-um-eul yo-cheong-ha-da

도움이 필요할 때는 요청하세요. (Hãy yêu cầu giúp đỡ khi cần.)

Phòng chống quấy rối

예방 교육

ye-bang gyoyuk

직장 내 예방 교육을 들어요. (Tham gia lớp phòng chống quấy rối.)

2. An toàn lao động và môi trường làm việc

2.1. An toàn lao động và thiết bị bảo hộ

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Mũ bảo hộ

안전모

an-jeon-mo

작업 중에는 반드시 안전모를 착용하세요. (Khi làm việc nhất định phải đội mũ bảo hộ.)

Găng tay bảo hộ

보호 장갑

bo-ho jang-gap

보호 장갑을 착용하고 작업하세요. (Hãy mang găng tay bảo hộ khi làm việc.)

Kính bảo hộ

보호 안경

bo-ho an-gyeong

보호 안경 없이 작업하지 마세요. (Không làm việc nếu không có kính bảo hộ.)

Giày bảo hộ

안전화

an-jeon-hwa

안전화를 신어야 합니다. (Phải mang giày bảo hộ.)

Áo phản quang

반사 조끼

ban-sa jok-ki

야간에는 반사 조끼를 입으세요. (Ban đêm hãy mặc áo phản quang.)

Bảo hộ tai

귀마개

gwi-ma-gae

소음이 크면 귀마개를 착용하세요. (Nếu tiếng ồn lớn, hãy dùng nút tai.)

Dây an toàn

안전벨트

an-jeon-bel-teu

높은 곳에서는 안전벨트를 매야 해요. (Ở nơi cao phải đeo dây an toàn.)

Thiết bị bảo hộ

보호 장비

bo-ho jang-bi

보호 장비를 착용했어요. (Tôi đã mặc đầy đủ thiết bị bảo hộ.)

Biển cảnh báo

경고 표지판

gyeong-go pyo-ji-pan

경고 표지판을 따라야 해요. (Phải tuân theo biển cảnh báo.)

Quy trình an toàn

안전 절차

an-jeon jeol-cha

안전 절차를 숙지하세요. (Nắm rõ quy trình an toàn.)

Kiểm tra thiết bị

장비 점검

jang-bi jeom-geom

매일 장비 점검을 합니다. (Kiểm tra thiết bị hàng ngày.)

Nguy hiểm

위험

wi-heom

위험한 장소에 들어가지 마세요. (Không vào khu vực nguy hiểm.)

Bảo hộ cơ thể

신체 보호

sin-che bo-ho

작업 시 신체 보호가 중요해요. (Việc bảo hộ cơ thể rất quan trọng khi làm việc.)

Tuân thủ an toàn

안전 수칙

an-jeon su-chik

안전 수칙을 반드시 지키세요. (Hãy tuân thủ quy tắc an toàn.)

Môi trường nguy hiểm

위험 환경

wi-heom hwan-gyeong

위험 환경에서 일할 때는 조심하세요. (Hãy cẩn thận khi làm việc trong môi trường nguy hiểm.)

2.2. Tai nạn tại nơi làm việc

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Tai nạn lao động

산업 재해

san-eop jae-hae

산업 재해를 방지해야 해요. (Cần phòng tránh tai nạn lao động.)

Bị thương

다치다

da-chi-da

손을 다쳤어요. (Tôi bị thương ở tay.)

Gãy xương

뼈가 부러지다

ppyo-ga bu-reo-ji-da

일하다가 뼈가 부러졌어요. (Gãy xương trong lúc làm việc.)

Trượt ngã

미끄러지다

mi-ggeu-reo-ji-da

바닥에서 미끄러졌어요. (Trượt ngã trên sàn.)

Chảy máu

피가 나다

pi-ga na-da

손가락에서 피가 났어요. (Bị chảy máu ở ngón tay.)

Bỏng

화상을 입다

hwa-sang-eul ip-da

뜨거운 물에 화상을 입었어요. (Bị bỏng nước nóng.)

Ngất xỉu

기절하다

gi-jeol-ha-da

과로로 기절했어요. (Ngất xỉu vì làm việc quá sức.)

Cứu hộ

구조하다

gu-jo-ha-da

동료가 다쳐서 구조했어요. (Cứu đồng nghiệp bị thương.)

Gọi cấp cứu

응급 전화를 걸다

eung-geup jeon-hwa

응급 전화를 빨리 거세요. (Hãy gọi cấp cứu ngay.)

Báo cáo tai nạn

사고 보고

sa-go bo-go

사고 보고를 작성했어요. (Đã viết báo cáo tai nạn.)

Phòng cấp cứu

응급실

eung-geup-sil

응급실로 옮겼어요. (Đã chuyển đến phòng cấp cứu.)

Phòng ngừa tai nạn

사고 예방

sa-go ye-bang

사고 예방 교육이 중요해요. (Đào tạo phòng ngừa tai nạn rất quan trọng.)

Gãy tay/chân

손/발이 부러지다

son/bal-i bu-reo-ji-da

손이 부러졌어요. (Bị gãy tay.)

Gọi quản lý

관리자에게 알리다

gwan-li-ja-e-ge al-li-da

사고 후에는 관리자에게 알리세요. (Báo cho quản lý sau tai nạn.)

Tai nạn điện giật

감전 사고

gam-jeon sa-go

감전 사고는 매우 위험해요. (Tai nạn điện giật rất nguy hiểm.)

2.3. Y tế và khám bệnh

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Bệnh viện

병원

byeong-won

병원에 가야 해요. (Tôi phải đi bệnh viện.)

Trung tâm y tế

보건소

bo-geon-so

보건소에서 무료 검진을 받을 수 있어요. (Có thể khám miễn phí tại trung tâm y tế.)

Khám bệnh

진찰하다

jin-chal-ha-da

의사에게 진찰을 받았어요. (Đã được bác sĩ khám bệnh.)

Thuốc

yak

약을 복용하세요. (Hãy uống thuốc.)

Kê đơn

처방하다

cheo-bang-ha-da

의사가 약을 처방했어요. (Bác sĩ kê đơn thuốc.)

Sốt

yeol

열이 나요. (Tôi bị sốt.)

Cảm cúm

감기

gam-gi

감기에 걸렸어요. (Tôi bị cảm cúm.)

Đau đầu

두통

du-tong

두통이 심해요. (Đau đầu nghiêm trọng.)

Đau bụng

복통

bok-tong

복통이 있어요. (Tôi bị đau bụng.)

Kiểm tra sức khỏe

건강 검진

geon-gang geom-jin

정기적으로 건강 검진을 받아요. (Khám sức khỏe định kỳ.)

Thẻ bảo hiểm y tế

건강 보험증

geon-gang bo-heom-jeung

건강 보험증이 필요해요. (Cần có thẻ bảo hiểm y tế.)

Lấy máu xét nghiệm

혈액 검사

hyeol-aek geom-sa

혈액 검사를 받았어요. (Đã xét nghiệm máu.)

Bác sĩ

의사

ui-sa

친절한 의사 선생님이에요. (Bác sĩ rất thân thiện.)

Y tá

간호사

gan-ho-sa

간호사가 주사를 놨어요. (Y tá đã tiêm thuốc.)

Phòng khám

진료실

jin-ryo-sil

진료실에서 대기 중이에요. (Đang chờ tại phòng khám.)

2.4. Môi trường làm việc và sinh hoạt

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Môi trường làm việc

작업 환경

ja-geop hwan-gyeong

작업 환경이 쾌적해요. (Môi trường làm việc thoải mái.)

Nhà xưởng

공장

gong-jang

공장에서 일하고 있어요. (Tôi làm việc trong nhà máy.)

Văn phòng

사무실

sa-mu-sil

사무실이 조용해요. (Văn phòng yên tĩnh.)

Ồn ào

시끄럽다

si-kkeu-reop-da

작업장이 너무 시끄러워요. (Chỗ làm quá ồn.)

Bụi bẩn

먼지

meon-ji

먼지가 많아서 마스크를 써요. (Nhiều bụi nên tôi đeo khẩu trang.)

Không khí

공기

gong-gi

공기가 탁해요. (Không khí ngột ngạt.)

Thoáng mát

환기

hwan-gi

자주 환기를 시켜야 해요. (Phải thông gió thường xuyên.)

Ánh sáng

조명

jo-myeong

조명이 어두워요. (Ánh sáng yếu.)

Chật chội

비좁다

bi-jop-da

공간이 비좁아서 불편해요. (Không gian chật nên bất tiện.)

Giờ nghỉ giải lao

휴게 시간

hyu-ge si-gan

휴게 시간에 커피를 마셔요. (Uống cà phê trong giờ nghỉ.)

Khu vực nghỉ ngơi

휴게실

hyu-ge-sil

휴게실이 깨끗해요. (Phòng nghỉ sạch sẽ.)

Vệ sinh

위생

wi-saeng

작업장의 위생이 좋아요. (Vệ sinh nơi làm tốt.)

Chỗ ăn uống

구내 식당

gu-nae sik-dang

구내 식당에서 식사해요. (Ăn tại căng-tin công ty.)

Mức độ nhiệt

온도

on-do

작업장 온도가 적당해요. (Nhiệt độ chỗ làm phù hợp.)

Sạch sẽ

청결하다

cheong-gyeol-ha-da

작업장은 항상 청결해야 해요. (Nơi làm việc phải luôn sạch.)

3. Hoạt động sản xuất và các ngành nghề

3.1. Dụng cụ sản xuất cầm tay

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Cờ lê

스패너

seu-pae-neo

스패너로 나사를 조였어요. (Dùng cờ lê để siết ốc.)

Tuốc nơ vít

드라이버

deu-ra-i-beo

드라이버가 필요해요. (Cần có tuốc nơ vít.)

Búa

망치

mang-chi

못을 망치로 박았어요. (Dùng búa đóng đinh.)

Kìm

펜치

pen-chi

펜치로 철사를 잘랐어요. (Dùng kìm cắt dây thép.)

Dao rọc giấy

커터칼

keo-teo-kal

박스를 열 때 커터칼을 사용해요. (Dùng dao rọc giấy mở hộp.)

Máy khoan

전동 드릴

jeon-dong deu-ril

전동 드릴로 구멍을 뚫어요. (Khoan lỗ bằng máy khoan điện.)

Máy cắt

절단기

jeol-dan-gi

절단기로 금속을 잘라요. (Dùng máy cắt để cắt kim loại.)

Thước dây

줄자

jul-ja

줄자로 길이를 측정했어요. (Dùng thước dây đo chiều dài.)

Dụng cụ đo

측정 도구

cheuk-jeong do-gu

측정 도구는 정밀해야 해요. (Dụng cụ đo phải chính xác.)

Dụng cụ cầm tay

수공구

su-gong-gu

수공구를 정리하세요. (Hãy sắp xếp dụng cụ cầm tay.)

Máy hàn

용접기

yong-jeop-gi

용접기로 금속을 연결했어요. (Hàn kim loại bằng máy hàn.)

Dây điện

전선

jeon-seon

전선을 연결했어요. (Đã nối dây điện.)

Băng keo

테이프

te-i-peu

테이프로 포장했어요. (Đã đóng gói bằng băng keo.)

Bộ dụng cụ

공구 세트

gong-gu se-teu

공구 세트를 챙기세요. (Mang theo bộ dụng cụ.)

Bàn làm việc

작업대

ja-geop-dae

작업대 위를 깨끗이 하세요. (Hãy giữ sạch bàn làm việc.)

3.2. Quản lý kho, đóng gói và lưu thông hàng hóa

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Kho hàng

창고

chang-go

창고 정리를 했어요. (Đã sắp xếp kho hàng.)

Hàng hóa

물품

mul-pum

물품을 확인하세요. (Hãy kiểm tra hàng hóa.)

Đóng gói

포장하다

po-jang-ha-da

상품을 포장하고 있어요. (Đang đóng gói sản phẩm.)

Vận chuyển

운송하다

un-song-ha-da

물건을 트럭으로 운송해요. (Vận chuyển hàng bằng xe tải.)

Giao hàng

배송하다

bae-song-ha-da

주문한 상품을 배송했어요. (Đã giao hàng đã đặt.)

Kiểm kê

재고 조사

jae-go jo-sa

재고 조사를 실시했어요. (Đã kiểm kê hàng tồn.)

Hàng tồn kho

재고

jae-go

재고가 부족해요. (Hàng tồn kho không đủ.)

Kiện hàng

상자

sang-ja

상자에 라벨을 붙였어요. (Đã dán nhãn lên thùng hàng.)

Xe nâng

지게차

ji-ge-cha

지게차로 상자를 옮겼어요. (Dùng xe nâng chuyển thùng.)

Mã sản phẩm

상품 코드

sang-pum ko-deu

상품 코드로 조회했어요. (Tra cứu bằng mã sản phẩm.)

Nhập kho

입고하다

ip-go-ha-da

새 제품을 입고했어요. (Đã nhập hàng mới.)

Xuất kho

출고하다

chul-go-ha-da

상품을 출고했습니다. (Đã xuất kho hàng hóa.)

Quản lý kho

창고 관리

chang-go gwan-ri

창고 관리를 철저히 해야 해요. (Phải quản lý kho cẩn thận.)

Bảo quản hàng hóa

보관하다

bo-gwan-ha-da

물품을 냉장고에 보관해요. (Bảo quản hàng trong tủ lạnh.)

Vận đơn

운송장

un-song-jang

운송장 번호를 확인하세요. (Kiểm tra mã vận đơn.)

3.3. Công trường xây dựng

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Công trường

건설 현장

geon-seol hyeon-jang

건설 현장에서 일해요. (Tôi làm việc tại công trường xây dựng.)

Thợ xây

건축 노동자

geon-chuk no-dong-ja

건축 노동자가 많아요. (Có nhiều thợ xây.)

Gạch

벽돌

byeok-dol

벽돌을 나르고 있어요. (Đang vận chuyển gạch.)

Xi măng

시멘트

si-men-teu

시멘트를 섞고 있어요. (Đang trộn xi măng.)

Bê tông

콘크리트

kon-keu-ri-teu

콘크리트를 붓고 있어요. (Đang đổ bê tông.)

Thang

사다리

sa-da-ri

사다리를 조심해서 사용하세요. (Hãy dùng thang cẩn thận.)

Máy xúc

굴삭기

gul-sak-gi

굴삭기가 작업 중이에요. (Máy xúc đang làm việc.)

Mũi khoan

드릴 날

deu-ril nal

드릴 날을 교체해야 해요. (Phải thay mũi khoan.)

Sắt thép

철근

cheol-geun

철근을 운반했어요. (Đã vận chuyển sắt thép.)

Xây tường

벽을 쌓다

byeok-eul ssak-da

벽을 쌓고 있어요. (Đang xây tường.)

Lắp đặt

설치하다

seol-chi-ha-da

전선을 설치했어요. (Đã lắp đặt dây điện.)

Nâng hạ

들어 올리다

deu-reo ol-li-da

자재를 들어 올려요. (Nâng vật liệu lên.)

Sàn nhà

바닥

ba-dak

바닥 작업 중이에요. (Đang thi công sàn.)

Trụ bê tông

기둥

gi-dung

기둥을 세우고 있어요. (Đang dựng cột.)

Máy trộn bê tông

믹서기

mik-seo-gi

믹서기로 시멘트를 섞어요. (Dùng máy trộn trộn xi măng.)

3.4. Ngành nông nghiệp

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Nông nghiệp

농업

nong-eop

한국에서 농업에 종사하고 있어요. (Tôi đang làm việc trong ngành nông nghiệp tại Hàn Quốc.)

Nông trại

농장

nong-jang

농장에서 일하고 있어요. (Tôi làm việc tại nông trại.)

Cày ruộng

밭을 갈다

bat-eul gal-da

아침에 밭을 갈았어요. (Sáng nay tôi đã cày ruộng.)

Gieo hạt

씨를 뿌리다

ssi-reul ppu-ri-da

밭에 씨를 뿌렸어요. (Tôi đã gieo hạt trên ruộng.)

Trồng trọt

재배하다

jae-bae-ha-da

채소를 재배하고 있어요. (Tôi đang trồng rau.)

Gặt lúa

벼를 베다

byeor-eul be-da

오늘 벼를 베고 있어요. (Hôm nay tôi gặt lúa.)

Rau củ quả

채소

chae-so

신선한 채소를 수확했어요. (Đã thu hoạch rau tươi.)

Thu hoạch

수확하다

su-hwak-ha-da

과일을 수확하는 중이에요. (Đang thu hoạch trái cây.)

Tưới nước

물을 주다

mul-eul ju-da

매일 아침 물을 줘요. (Tôi tưới nước mỗi sáng.)

Làm cỏ

잡초를 뽑다

jap-cho-reul ppob-da

밭의 잡초를 뽑았어요. (Tôi đã nhổ cỏ ngoài ruộng.)

Phân bón

비료

bi-ryo

비료를 뿌렸어요. (Đã bón phân.)

Máy cày

경운기

gyeong-un-gi

경운기로 밭을 갈아요. (Cày ruộng bằng máy cày.)

Nhà kính

비닐하우스

bi-nil-ha-u-seu

비닐하우스에서 일해요. (Làm việc trong nhà kính.)

Hạt giống

씨앗

ssi-at

좋은 씨앗을 골라요. (Chọn hạt giống tốt.)

Làm việc ngoài trời

야외 작업

ya-oe ja-geop

야외 작업은 덥고 힘들어요. (Làm việc ngoài trời nóng và mệt.)

3.5. Ngành chăn nuôi gia súc

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Chăn nuôi gia súc

축산업

chuk-san-eop

축산업에 종사하고 있어요. (Tôi làm trong ngành chăn nuôi.)

Chuồng trại

축사

chuk-sa

축사를 청소하고 있어요. (Tôi đang dọn chuồng trại.)

Cho ăn

먹이를 주다

meo-gi-reul ju-da

매일 아침 먹이를 줘요. (Cho vật nuôi ăn mỗi sáng.)

so

소를 기르고 있어요. (Tôi đang nuôi bò.)

Heo

돼지

dwae-ji

돼지를 사육해요. (Nuôi heo.)

dak

닭이 알을 낳았어요. (Gà đã đẻ trứng.)

Sữa bò

우유

u-yu

매일 신선한 우유를 짜요. (Vắt sữa bò tươi mỗi ngày.)

Thức ăn chăn nuôi

사료

sa-ryo

사료를 충분히 준비했어요. (Đã chuẩn bị đủ thức ăn chăn nuôi.)

Dọn dẹp chuồng

축사를 청소하다

chuk-sa-reul cheong-so-ha-da

축사를 깨끗이 청소했어요. (Đã dọn chuồng sạch sẽ.)

Tiêm phòng

예방 접종

ye-bang jeop-jong

동물들에게 예방 접종을 했어요. (Đã tiêm phòng cho động vật.)

Đẻ con

새끼를 낳다

sae-kki-reul na-da

돼지가 새끼를 낳았어요. (Heo đã đẻ con.)

Tăng cân

살이 찌다

sa-ri jji-da

소가 잘 먹어서 살이 쪘어요. (Bò ăn tốt nên tăng cân.)

Động vật bệnh

아픈 동물

a-peun dong-mul

아픈 동물을 분리했어요. (Đã cách ly động vật bị bệnh.)

Chăm sóc vật nuôi

동물을 돌보다

dong-mul-ul dol-bo-da

동물을 잘 돌봐야 해요. (Cần chăm sóc vật nuôi thật tốt.)

Lồng trại

우리

u-ri

병든 닭을 다른 우리로 옮겼어요. (Đã chuyển gà bệnh sang chuồng khác.)

3.6. Ngành ngư nghiệp

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Ví dụ

Chăn nuôi gia súc

축산업

chuk-san-eop

축산업에 종사하고 있어요. (Tôi làm trong ngành chăn nuôi.)

Chuồng trại

축사

chuk-sa

축사를 청소하고 있어요. (Tôi đang dọn chuồng trại.)

Cho ăn

먹이를 주다

meo-gi-reul ju-da

매일 아침 먹이를 줘요. (Cho vật nuôi ăn mỗi sáng.)

so

소를 기르고 있어요. (Tôi đang nuôi bò.)

Heo

돼지

dwae-ji

돼지를 사육해요. (Nuôi heo.)

dak

닭이 알을 낳았어요. (Gà đã đẻ trứng.)

Sữa bò

우유

u-yu

매일 신선한 우유를 짜요. (Vắt sữa bò tươi mỗi ngày.)

Thức ăn chăn nuôi

사료

sa-ryo

사료를 충분히 준비했어요. (Đã chuẩn bị đủ thức ăn chăn nuôi.)

Dọn dẹp chuồng

축사를 청소하다

chuk-sa-reul cheong-so-ha-da

축사를 깨끗이 청소했어요. (Đã dọn chuồng sạch sẽ.)

Tiêm phòng

예방 접종

ye-bang jeop-jong

동물들에게 예방 접종을 했어요. (Đã tiêm phòng cho động vật.)

Đẻ con

새끼를 낳다

sae-kki-reul na-da

돼지가 새끼를 낳았어요. (Heo đã đẻ con.)

Tăng cân

살이 찌다

sa-ri jji-da

소가 잘 먹어서 살이 쪘어요. (Bò ăn tốt nên tăng cân.)

Động vật bệnh

아픈 동물

a-peun dong-mul

아픈 동물을 분리했어요. (Đã cách ly động vật bị bệnh.)

Chăm sóc vật nuôi

동물을 돌보다

dong-mul-eul dol-bo-da

동물을 잘 돌봐야 해요. (Cần chăm sóc vật nuôi thật tốt.)

Chuồng

우리

u-ri

병든 닭을 다른 우리로 옮겼어요. (Đã chuyển gà bệnh sang chuồng khác.)

II. Tài liệu học từ vựng tiếng Hàn EPS

Ngoài ra, bạn hãy trang bị các tài liệu học từ vựng tiếng Hàn EPS để việc ôn luyện hiệu quả. Dưới đây là hai tài liệu học quan trọng mà bạn nên tham khảo để học từ vựng tiếng hàn XKLĐ:

1. Giáo trình 60 bài EPS TOPIK

Giáo trình 60 bài EPS TOPIK là tài liệu chính thống được sử dụng trong chương trình đào tạo tiếng Hàn cho lao động Việt Nam chuẩn bị đi làm việc tại Hàn Quốc theo diện EPS.

Giáo trình tổng hợp từ vựng 60 bài EPS TOPIK được xây dựng theo tình huống giao tiếp thực tế mà người lao động thường gặp. Chủ đề trải dài từ giới thiệu bản thân, sinh hoạt, công việc, an toàn lao động, đến pháp luật và văn hóa Hàn Quốc. Mỗi bài có khoảng 20–30 từ vựng, kèm theo ví dụ và mẫu hội thoại cụ thể, vì thế rất phù hợp với những người mới bắt đầu học tiếng Hàn.

2. Đề thi tiếng Hàn EPS TOPIK

Bên cạnh giáo trình, việc luyện đề thi thật tiếng Hàn EPS TOPIK của các kỳ trước là yếu tố then chốt giúp người học nắm rõ cấu trúc bài thi, phạm vi từ vựng, và cách sử dụng ngôn ngữ trong bài thực tế.

Việc luyện đề thi giúp bạn làm quen với từ vựng tiếng Hàn EPS, tập trung vào các từ thường xuất hiện trong đề. Đồng thời, rèn luyện kỹ năng xử lý nhanh tình huống bài thi, nghe từ khóa chính xác. Sau đó tự so sánh với kết quả để đánh giá năng lực và điều chỉnh phương pháp học phù hợp.

DOWNLOAD 40 ĐỀ THI TIẾNG HÀN EPS TOPIK (PDF + AUDIO)

Bài viết trên, PREP đã tổng hợp tất tần tật các từ vựng tiếng Hàn EPS theo chủ đề thông dụng, đồng thời cung cấp tài liệu học cực kỳ hữu ích. Hãy lưu lại ngay để ôn luyện hiệu quả nhé! Chúc bạn chinh phục ngoại ngữ thành công!

Giang Thảo - Biên tập viên
Giang Thảo
Biên tập viên nội dung tiếng Hàn, TOPIK

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI