Tìm kiếm bài viết học tập
200+ từ vựng tiếng Anh nhà hàng cho nhân viên & thực khách và mẫu câu giao tiếp
Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, việc thành thạo từ vựng tiếng Anh nhà hàng đã trở thành kỹ năng thiết yếu không chỉ cho nhân viên phục vụ mà còn cho bất kỳ ai muốn tự tin giao tiếp trong môi trường ẩm thực quốc tế. Dù bạn là nhân viên mới bước chân vào ngành dịch vụ hay khách hàng muốn trải nghiệm ẩm thực một cách trọn vẹn, việc nắm vững tiếng Anh nhà hàng sẽ mở ra những cơ hội tuyệt vời và tạo nên những trải nghiệm đáng nhớ. Bài viết này PREP sẽ cung cấp cho bạn một kho tàng từ vựng nhà hàng phong phú kèm theo các mẫu câu giao tiếp thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống từ việc đặt bàn đến thanh toán. Cùng bắt đầu nhé!

I. Các từ vựng tiếng Anh nhà hàng theo chủ đề
Để học từ vựng tiếng Anh về restaurant một cách hiệu quả, chúng ta sẽ phân loại theo các chủ đề cụ thể, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.
1. Thể loại nhà hàng và không gian
Hiểu rõ về các loại nhà hàng tiếng Anh và không gian bên trong sẽ giúp bạn định hướng được môi trường làm việc hoặc lựa chọn phù hợp khi đi ăn.

Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Restaurant |
/ˈrestərɑnt/ |
Nhà hàng |
Café |
/kæˈfeɪ/ |
Quán cà phê |
Bistro |
/ˈbiːstroʊ/ |
Nhà hàng nhỏ kiểu Pháp |
Buffet |
/bəˈfeɪ/ |
Tiệc buffet |
Fast food restaurant |
/fæst fuːd ˈrestərɑnt/ |
Nhà hàng thức ăn nhanh |
Fine dining |
/faɪn ˈdaɪnɪŋ/ |
Nhà hàng cao cấp |
Food court |
/fuːd kɔːrt/ |
Khu ẩm thực |
Pizzeria |
/piːtsəˈriːə/ |
Nhà hàng pizza |
Steakhouse |
/ˈsteɪkhaʊs/ |
Nhà hàng bít tết |
Sushi bar |
/ˈsuːʃi bɑːr/ |
Quầy sushi |
Pub |
/pʌb/ |
Quán rượu |
Diner |
/ˈdaɪnər/ |
Quán ăn bình dân |
Tavern |
/ˈtævərn/ |
Quán rượu cổ điển |
Brasserie |
/ˈbræsəri/ |
Nhà hàng kiểu Pháp |
Dining room |
/ˈdaɪnɪŋ ruːm/ |
Phòng ăn |
Kitchen |
/ˈkɪtʃən/ |
Bếp |
Bar |
/bɑːr/ |
Quầy bar |
Terrace |
/ˈterəs/ |
Sân thượng |
Private room |
/ˈpraɪvət ruːm/ |
Phòng riêng |
Lounge |
/laʊndʒ/ |
Phòng nghỉ |
Patio |
/ˈpæti.oʊ/ |
Sân trong |
Balcony |
/ˈbælkəni/ |
Ban công |
VIP room |
/viːaɪˈpiː ruːm/ |
Phòng VIP |
Entrance |
/ˈentrəns/ |
Lối vào |
Reception |
/rɪˈsepʃən/ |
Quầy lễ tân |
Waiting area |
/ˈweɪtɪŋ ˈeriə/ |
Khu vực chờ |
Restroom |
/ˈrestruːm/ |
Phòng vệ sinh |
Wine cellar |
/waɪn ˈselər/ |
Hầm rượu |
Storage room |
/ˈstɔːrɪdʒ ruːm/ |
Phòng kho |
Staff room |
/stæf ruːm/ |
Phòng nhân viên |
2. Con người trong nhà hàng
Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh trong nhà hàng về nhân sự sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc tổ chức và biết cách xưng hô phù hợp.

Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Waiter |
/ˈweɪtər/ |
Bồi bàn nam |
Waitress |
/ˈweɪtrəs/ |
Bồi bàn nữ |
Server |
/ˈsɜːrvər/ |
Nhân viên phục vụ |
Chef |
/ʃef/ |
Đầu bếp |
Sous chef |
/suː ʃef/ |
Phó bếp trưởng |
Head chef |
/hed ʃef/ |
Bếp trưởng |
Line cook |
/laɪn kʊk/ |
Đầu bếp chính |
Prep cook |
/prep kʊk/ |
Đầu bếp chuẩn bị |
Pastry chef |
/ˈpeɪstri ʃef/ |
Thợ làm bánh |
Bartender |
/ˈbɑːrtendər/ |
Pha chế |
Barista |
/bəˈriːstə/ |
Nhân viên pha cà phê |
Host |
/hoʊst/ |
Nhân viên đón tiếp nam |
Hostess |
/ˈhoʊstəs/ |
Nhân viên đón tiếp nữ |
Manager |
/ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý |
Assistant manager |
/əˈsɪstənt ˈmænɪdʒər/ |
Phó quản lý |
Supervisor |
/ˈsuːpərvaɪzər/ |
Giám sát |
Cashier |
/kæˈʃɪr/ |
Thu ngân |
Busboy |
/ˈbʌsbɔɪ/ |
Nhân viên dọn bàn |
Busser |
/ˈbʌsər/ |
Nhân viên thu dọn |
Food runner |
/fuːd ˈrʌnər/ |
Nhân viên chuyển món |
Dishwasher |
/ˈdɪʃwɑːʃər/ |
Nhân viên rửa bát |
Kitchen assistant |
/ˈkɪtʃən əˈsɪstənt/ |
Phụ bếp |
Sommelier |
/ˌsʌməlˈjeɪ/ |
Chuyên gia rượu vang |
Maître d' |
/ˌmeɪtrə ˈdiː/ |
Quản lý phòng ăn |
Customer |
/ˈkʌstəmər/ |
Khách hàng |
Guest |
/ɡest/ |
Khách mời |
Diner |
/ˈdaɪnər/ |
Thực khách |
Patron |
/ˈpeɪtrən/ |
Khách quen |
Regular |
/ˈreɡjələr/ |
Khách thường xuyên |
Walk-in |
/wɔːk ɪn/ |
Khách không đặt trước |
3. Vật dụng và dụng cụ
Khi làm việc trong môi trường tiếng Anh trong nhà hàng, việc biết tên các dụng cụ là vô cùng quan trọng để giao tiếp hiệu quả.

Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Plate |
/pleɪt/ |
Đĩa |
Bowl |
/boʊl/ |
Tô, chén |
Cup |
/kʌp/ |
Tách |
Mug |
/mʌɡ/ |
Cốc có tay cầm |
Glass |
/ɡlæs/ |
Ly |
Wine glass |
/waɪn ɡlæs/ |
Ly rượu vang |
Champagne flute |
/ʃæmˈpeɪn fluːt/ |
Ly champagne |
Shot glass |
/ʃɑːt ɡlæs/ |
Ly rượu mạnh |
Knife |
/naɪf/ |
Dao |
Fork |
/fɔːrk/ |
Nĩa |
Spoon |
/spuːn/ |
Thìa |
Teaspoon |
/ˈtiːspuːn/ |
Thìa cà phê |
Tablespoon |
/ˈteɪbəlspuːn/ |
Thìa canh |
Chopsticks |
/ˈtʃɑːpstɪks/ |
Đũa |
Steak knife |
/steɪk naɪf/ |
Dao cắt thịt |
Butter knife |
/ˈbʌtər naɪf/ |
Dao bơ |
Napkin |
/ˈnæpkɪn/ |
Khăn giấy |
Serviette |
/ˌsɜːrviˈet/ |
Khăn ăn |
Menu |
/ˈmenjuː/ |
Thực đơn |
Wine list |
/waɪn lɪst/ |
Danh sách rượu vang |
Bill |
/bɪl/ |
Hóa đơn |
Check |
/tʃek/ |
Hóa đơn (Mỹ) |
Receipt |
/rɪˈsiːt/ |
Biên lai |
Tablecloth |
/ˈteɪbəlklɔːθ/ |
Khăn trải bàn |
Placemat |
/ˈpleɪsmæt/ |
Tấm lót đĩa |
Tray |
/treɪ/ |
Khay |
Serving tray |
/ˈsɜːrvɪŋ treɪ/ |
Khay phục vụ |
Corkscrew |
/ˈkɔːrkskruː/ |
Dụng cụ mở rượu |
Bottle opener |
/ˈbɑːtəl ˈoʊpənər/ |
Dụng cụ mở chai |
Ice bucket |
/aɪs ˈbʌkɪt/ |
Xô đá |
4. Món ăn
Phần từ vựng tiếng Anh nhà hàng về món ăn này sẽ giúp bạn hiểu và giới thiệu các loại thức ăn một cách chuyên nghiệp.

Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Appetizer |
/ˈæpɪtaɪzər/ |
Món khai vị |
Starter |
/ˈstɑːrtər/ |
Món khai vị |
Hors d'oeuvre |
/ɔːr ˈdɜːrv/ |
Món ăn nhẹ |
Main course |
/meɪn kɔːrs/ |
Món chính |
Entrée |
/ˈɑːntreɪ/ |
Món chính |
Side dish |
/saɪd dɪʃ/ |
Món ăn kèm |
Dessert |
/dɪˈzɜːrt/ |
Món tráng miệng |
Soup |
/suːp/ |
Súp |
Broth |
/brɔːθ/ |
Nước dùng |
Bisque |
/bɪsk/ |
Súp hải sản đặc |
Salad |
/ˈsæləd/ |
Xa lát |
Caesar salad |
/ˈsiːzər ˈsæləd/ |
Xa lát Caesar |
Garden salad |
/ˈɡɑːrdən ˈsæləd/ |
Xa lát rau củ |
Steak |
/steɪk/ |
Bít tết |
Filet mignon |
/fɪˈleɪ mɪnˈjɑːn/ |
Phi lê bò |
Ribeye |
/ˈrɪbaɪ/ |
Thịt sườn bò |
T-bone |
/ˈtiː boʊn/ |
Thịt bò chữ T |
Seafood |
/ˈsiːfuːd/ |
Hải sản |
Lobster |
/ˈlɑːbstər/ |
Tôm hùm |
Shrimp |
/ʃrɪmp/ |
Tôm |
Crab |
/kræb/ |
Cua |
Salmon |
/ˈsæmən/ |
Cá hồi |
Tuna |
/ˈtuːnə/ |
Cá ngừ |
Pasta |
/ˈpɑːstə/ |
Mì Ý |
Risotto |
/rɪˈzɑːtoʊ/ |
Cơm Ý |
Pizza |
/ˈpiːtsə/ |
Pizza |
Burger |
/ˈbɜːrɡər/ |
Bánh hamburger |
Sandwich |
/ˈsænwɪtʃ/ |
Bánh sandwich |
Vegetarian dish |
/ˌvedʒəˈteriən dɪʃ/ |
Món chay |
Specialty |
/ˈspeʃəlti/ |
Món đặc sản |
Daily special |
/ˈdeɪli ˈspeʃəl/ |
Món đặc biệt trong ngày |
5. Đồ uống

Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Wine |
/waɪn/ |
Rượu vang |
Red wine |
/red waɪn/ |
Rượu vang đỏ |
White wine |
/waɪt waɪn/ |
Rượu vang trắng |
Rosé wine |
/roʊˈzeɪ waɪn/ |
Rượu vang hồng |
Champagne |
/ʃæmˈpeɪn/ |
Rượu champagne |
Sparkling wine |
/ˈspɑːrklɪŋ waɪn/ |
Rượu vang có gas |
Beer |
/bɪr/ |
Bia |
Draft beer |
/dræft bɪr/ |
Bia tươi |
Bottle beer |
/ˈbɑːtəl bɪr/ |
Bia chai |
Cocktail |
/ˈkɑːkteɪl/ |
Cocktail |
Martini |
/mɑːrˈtiːni/ |
Martini |
Mojito |
/moʊˈhiːtoʊ/ |
Mojito |
Margarita |
/ˌmɑːrɡəˈriːtə/ |
Margarita |
Whiskey |
/ˈwɪski/ |
Whisky |
Vodka |
/ˈvɑːdkə/ |
Vodka |
Rum |
/rʌm/ |
Rượu rum |
Gin |
/dʒɪn/ |
Rượu gin |
Brandy |
/ˈbrændi/ |
Rượu brandy |
Soft drink |
/sɔːft drɪŋk/ |
Nước ngọt |
Soda |
/ˈsoʊdə/ |
Nước có gas |
Juice |
/dʒuːs/ |
Nước ép |
Orange juice |
/ˈɔːrɪndʒ dʒuːs/ |
Nước cam |
Apple juice |
/ˈæpəl dʒuːs/ |
Nước táo |
Water |
/ˈwɔːtər/ |
Nước |
Sparkling water |
/ˈspɑːrklɪŋ ˈwɔːtər/ |
Nước có gas |
Still water |
/stɪl ˈwɔːtər/ |
Nước lọc |
Ice water |
/aɪs ˈwɔːtər/ |
Nước đá |
Coffee |
/ˈkɔːfi/ |
Cà phê |
Espresso |
/ɪˈspreso/ |
Cà phê espresso |
Cappuccino |
/ˌkæpəˈtʃiːnoʊ/ |
Cappuccino |
Latte |
/ˈlæteɪ/ |
Latte |
6. Gia vị
Gia vị là một phần không thể thiếu trong ẩm thực, giúp món ăn thêm đậm đà và hấp dẫn. Dù bạn là nhân viên phục vụ hay thực khách yêu thích khám phá hương vị, việc biết tên các loại gia vị bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn khi mô tả món ăn, yêu cầu khẩu vị, hoặc giới thiệu thành phần cho khách nước ngoài.

Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Salt |
/sɔːlt/ |
Muối |
Pepper |
/ˈpepər/ |
Tiêu |
Black pepper |
/blæk ˈpepər/ |
Tiêu đen |
White pepper |
/waɪt ˈpepər/ |
Tiêu trắng |
Sugar |
/ˈʃʊɡər/ |
Đường |
Honey |
/ˈhʌni/ |
Mật ong |
Garlic |
/ˈɡɑːrlɪk/ |
Tỏi |
Onion |
/ˈʌnjən/ |
Hành tây |
Ginger |
/ˈdʒɪndʒər/ |
Gừng |
Basil |
/ˈbeɪzəl/ |
Húng quế |
Oregano |
/ɔːˈreɡənoʊ/ |
Lá oregano |
Thyme |
/taɪm/ |
Lá thyme |
Rosemary |
/ˈroʊzmeri/ |
Lá rosemary |
Parsley |
/ˈpɑːrsli/ |
Rau mùi tây |
Cilantro |
/sɪˈlæntroʊ/ |
Rau mùi |
Paprika |
/pəˈpriːkə/ |
Ớt bột ngọt |
Cumin |
/ˈkjuːmɪn/ |
Thìa là |
Turmeric |
/ˈtɜːrmərɪk/ |
Nghệ |
Cinnamon |
/ˈsɪnəmən/ |
Quế |
Nutmeg |
/ˈnʌtmeɡ/ |
Nhục đậu khấu |
Vanilla |
/vəˈnɪlə/ |
Vani |
Lemon |
/ˈlemən/ |
Chanh |
Lime |
/laɪm/ |
Chanh xanh |
Vinegar |
/ˈvɪnɪɡər/ |
Giấm |
Olive oil |
/ˈɑːlɪv ɔɪl/ |
Dầu ô liu |
Butter |
/ˈbʌtər/ |
Bơ |
Cream |
/kriːm/ |
Kem |
Cheese |
/tʃiːz/ |
Phô mai |
Mustard |
/ˈmʌstərd/ |
Mù tạt |
Ketchup |
/ˈketʃəp/ |
Tương cà |
7. Hương vị và tình trạng thức ăn
Khi giao tiếp trong nhà hàng, đặc biệt với khách quốc tế, việc mô tả hương vị (flavor) và tình trạng thức ăn (food condition) bằng tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Dù bạn muốn khen món ăn “ngon tuyệt”, phàn nàn vì “quá mặn”, hay yêu cầu “thịt chín vừa”, thì vốn từ vựng trong phần này sẽ giúp bạn diễn đạt một cách tự nhiên và chính xác.

Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Spicy |
/ˈspaɪsi/ |
Cay |
Mild |
/maɪld/ |
Nhẹ, không cay |
Hot |
/hɑːt/ |
Nóng, cay |
Sweet |
/swiːt/ |
Ngọt |
Sour |
/ˈsaʊər/ |
Chua |
Bitter |
/ˈbɪtər/ |
Đắng |
Salty |
/ˈsɔːlti/ |
Mặn |
Savory |
/ˈseɪvəri/ |
Mặn mà |
Umami |
/uːˈmɑːmi/ |
Vị đậm đà |
Bland |
/blænd/ |
Nhạt |
Rich |
/rɪtʃ/ |
Đậm đà |
Light |
/laɪt/ |
Nhẹ |
Heavy |
/ˈhevi/ |
Đậm, no |
Fresh |
/freʃ/ |
Tươi |
Stale |
/steɪl/ |
Cũ, không tươi |
Crispy |
/ˈkrɪspi/ |
Giòn |
Crunchy |
/ˈkrʌntʃi/ |
Giòn tan |
Tender |
/ˈtendər/ |
Mềm |
Tough |
/tʌf/ |
Dai |
Juicy |
/ˈdʒuːsi/ |
Nhiều nước |
Dry |
/draɪ/ |
Khô |
Moist |
/mɔɪst/ |
Ẩm |
Creamy |
/ˈkriːmi/ |
Kem |
Smooth |
/smuːð/ |
Mịn |
Chunky |
/ˈtʃʌŋki/ |
Có miếng |
Well-done |
/wel dʌn/ |
Chín kỹ |
Medium-well |
/ˈmiːdiəm wel/ |
Chín vừa kỹ |
Medium |
/ˈmiːdiəm/ |
Chín vừa |
Medium-rare |
/ˈmiːdiəm rer/ |
Chín vừa tái |
Rare |
/rer/ |
Tái |
8. Phương thức chế biến
Hiểu các cách chế biến sẽ giúp bạn tư vấn cho khách hàng về nhà hàng bằng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp.

Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Grilled |
/ɡrɪld/ |
Nướng |
Barbecued |
/ˈbɑːrbɪkjuːd/ |
Nướng BBQ |
Fried |
/fraɪd/ |
Chiên |
Deep-fried |
/diːp fraɪd/ |
Chiên ngập dầu |
Pan-fried |
/pæn fraɪd/ |
Chiên chảo |
Stir-fried |
/stɜːr fraɪd/ |
Xào |
Boiled |
/bɔɪld/ |
Luộc |
Steamed |
/stiːmd/ |
Hấp |
Poached |
/poʊtʃt/ |
Chần |
Braised |
/breɪzd/ |
Hầm |
Stewed |
/stuːd/ |
Niêu |
Roasted |
/ˈroʊstəd/ |
Quay |
Baked |
/beɪkt/ |
Nướng lò |
Broiled |
/brɔɪld/ |
Nướng trên |
Sautéed |
/soʊˈteɪd/ |
Xào |
Blanched |
/blæntʃt/ |
Chần sơ |
Marinated |
/ˈmærɪneɪtəd/ |
Ướp |
Stuffed |
/stʌft/ |
Nhồi |
Glazed |
/ɡleɪzd/ |
Phủ men |
Caramelized |
/ˈkærəməlaɪzd/ |
Làm caramel |
Flambéed |
/flæmˈbeɪd/ |
Đốt rượu |
Smoked |
/smoʊkt/ |
Hun khói |
Cured |
/kjʊrd/ |
Muối khô |
Pickled |
/ˈpɪkəld/ |
Ngâm chua |
Fermented |
/fərˈmentəd/ |
Lên men |
Raw |
/rɔː/ |
Sống |
Rare |
/rer/ |
Tái |
Al dente |
/æl ˈdenteɪ/ |
Chín vừa (mì) |
Overcooked |
/ˌoʊvərˈkʊkt/ |
Chín quá |
Undercooked |
/ˌʌndərˈkʊkt/ |
Chưa chín |
II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên nhà hàng
Với tư cách là nhân viên phục vụ, việc thành thạo các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt và mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng quốc tế.
1. Chào đón khách hàng
Tình huống |
Câu tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Chào đón chung |
Good evening! Welcome to [restaurant name]. |
Chào buổi tối! Chào mừng đến [tên nhà hàng]. |
Hỏi số lượng khách |
How many people are at your party tonight? |
Hôm nay đoàn quý khách có bao nhiêu người? |
Dẫn đến bàn |
Right this way, please. I'll show you to your table. |
Xin mời đi theo hướng này. Tôi sẽ dẫn đến bàn. |
Giới thiệu vị trí bàn |
Here's your table with a lovely view of the garden/sea/city... |
Đây là bàn với tầm nhìn ra khu vườn đẹp/bãi biển/thành phố... |
Hỏi về chỗ ngồi |
Is this seating arrangement comfortable for everyone? |
Vị trí ngồi này có thoải mái cho mọi người không? |
Xin phép rời khỏi |
Please take your time getting settled. I'll be back in a moment. |
Xin hãy thoải mái sắp xếp. Tôi sẽ quay lại sau. |
2. Giới thiệu thực đơn và nhận đơn hàng
Tình huống |
Câu tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Đưa thực đơn |
Here are your menus. Our chef's special today is... |
Đây là thực đơn. Món đặc biệt hôm nay là [tên món ăn]. |
Gợi ý món khai vị |
Would you like to start with an appetizer? |
Quý khách có muốn bắt đầu với món khai vị không? |
Giới thiệu món đặc biệt |
I highly recommend our … - it's made with/made of/made from.... |
Tôi rất khuyến khích [tên món ăn] - làm từ [nguyên liệu]. |
Hỏi về độ chín thịt |
How would you like your steak prepared? |
Quý khách muốn bít tết chín như thế nào? |
Liệt kê độ chín |
We offer rare, medium-rare, medium, or well-done. |
Chúng tôi có tái, chín vừa tái, chín vừa, hoặc chín kỹ. |
Xác nhận đơn hàng |
Let me repeat your order to make sure I have it correct. |
Để tôi nhắc lại đơn hàng để đảm bảo chính xác. |
3. Phục vụ và chăm sóc khách hàng
Tình huống |
Câu tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Mang món khai vị |
Here's your appetizer. Please be careful, the plate is hot. |
Đây là món khai vị. Xin cẩn thận, đĩa nóng. |
Hỏi thăm về món ăn |
How is everything tasting so far? |
Mọi thứ có vừa miệng không? |
Kiểm tra gia vị |
Is the seasoning to your liking? |
Gia vị có hợp khẩu vị không? |
Hỏi cần gì thêm |
Can I get you anything else while you're waiting? |
Tôi có thể mang gì khác trong lúc chờ không? |
Gợi ý thay đổi |
Would you prefer a different side dish? |
Quý khách có muốn đổi món ăn kèm khác không? |
Đổ nước |
May I refill your water glasses? |
Tôi có thể đổ thêm nước không? |
4. Xử lý phàn nàn và tình huống khó khăn
Tình huống |
Câu tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Xin lỗi chung |
I sincerely apologize for the inconvenience. |
Tôi chân thành xin lỗi vì sự bất tiện. |
Hứa giải quyết |
Let me speak with the chef immediately to resolve this. |
Để tôi nói với đầu bếp ngay để giải quyết. |
Giải thích thời gian chờ |
Your meal is being prepared with extra care. |
Bữa ăn đang được chuẩn bị cẩn thận. |
Đề nghị thay thế |
Would you like me to have the chef prepare a fresh dish? |
Quý khách có muốn đầu bếp làm món mới không? |
Cam kết không tính phí |
There will be no charge for the replacement. |
Sẽ không tính phí cho món thay thế. |
Đảm bảo chất lượng |
I'll ensure it meets your expectations. |
Tôi sẽ đảm bảo đáp ứng kỳ vọng của quý khách. |
5. Thanh toán và chia tay
Tình huống |
Câu tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Hỏi về trải nghiệm |
How was your overall dining experience this evening? |
Trải nghiệm ăn uống tối nay thế nào? |
Mang hóa đơn |
Here's your bill. We accept cash and credit cards. |
Đây là hóa đơn. Chúng tôi nhận tiền mặt và thẻ tín dụng. |
Cho thời gian xem |
Please take your time reviewing it. |
Xin hãy dành thời gian xem xét. |
Cảm ơn |
Thank you so much for dining with us tonight. |
Cảm ơn rất nhiều vì đã dùng bữa với chúng tôi. |
Mời quay lại |
We hope to see you again soon. |
Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại sớm. |
Khuyến khích giới thiệu |
Please don't hesitate to recommend us to your friends. |
Xin đừng ngần ngại giới thiệu chúng tôi với bạn bè. |
III. Tiếng Anh giao tiếp cho thực khách và du khách
Đối với thực khách và du khách, việc nắm vững mẫu câu giao tiếp và từ vựng tiếng Anh về restaurant sẽ giúp bạn có những trải nghiệm ẩm thực trọn vẹn và giao tiếp tự tin với nhân viên phục vụ.
1. Đặt bàn và sắp xếp
Tình huống |
Câu tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Đặt bàn qua điện thoại |
I'd like to make a reservation for four people tomorrow at 7:30. |
Tôi muốn đặt bàn cho 4 người ngày mai lúc 7:30. |
Yêu cầu bàn có view |
Do you have any available tables with a view? |
Bạn có bàn nào có view đẹp không? |
Dịp đặc biệt |
We're celebrating our anniversary, so we'd prefer a romantic table. |
Chúng tôi kỷ niệm ngày cưới, muốn bàn lãng mạn. |
Hỏi về gói đặc biệt |
Do you have any special anniversary packages? |
Bạn có gói kỷ niệm đặc biệt nào không? |
Thông báo dị ứng |
One of our party has a severe nut allergy. |
Một người trong nhóm bị dị ứng hạt nghiêm trọng. |
Xác nhận đặt bàn |
Can you confirm the reservation under the name [tên người đặt bàn]? |
Bạn có thể xác nhận đặt bàn tên [tên người đặt bàn] không? |
2. Gọi món và yêu cầu đặc biệt
Tình huống |
Câu tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Hỏi về món đặc biệt |
Could you tell me more about the chef's special? |
Bạn có thể kể thêm về món đặc biệt không? |
Hỏi về thành phần |
What ingredients are used and how is it prepared? |
Dùng nguyên liệu gì và chế biến thế nào? |
Yêu cầu thay đổi |
Could I have the salmon without the cream sauce? |
Tôi có thể gọi cá hồi không có sốt kem không? |
Tránh sản phẩm sữa |
I'm trying to avoid dairy products. |
Tôi đang cố tránh các sản phẩm từ sữa. |
Hỏi về độ cay |
How spicy is this dish on a scale of 1 to 10? |
Món này cay mức nào trên thang điểm 1 đến 10? |
3. Tương tác trong suốt bữa ăn
Tình huống |
Câu tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Khen món ăn |
This appetizer is absolutely delicious! |
Món khai vị này thực sự ngon tuyệt! |
Khen sự kết hợp |
The combination of flavors is perfect. |
Sự kết hợp hương vị hoàn hảo. |
Gửi lời khen đến bếp |
Could you convey our compliments to the chef? |
Bạn có thể chuyển lời khen đến đầu bếp không? |
Xin thêm bánh mì |
Could we have some more bread, please? |
Chúng tôi có thể có thêm bánh mì không? |
Xin thêm thời gian |
We need a little more time with the menu. |
Chúng tôi cần thêm thời gian với thực đơn. |
Khen dịch vụ |
The service has been exceptional tonight. |
Dịch vụ tối nay thực sự xuất sắc. |
4. Thanh toán và phản hồi
Tình huống |
Câu tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Xin hóa đơn |
Could we have the check, please? |
Chúng tôi có thể có hóa đơn không? |
Hỏi về chương trình khách hàng |
Could you tell us about your loyalty program? |
Bạn có thể nói về chương trình khách hàng thân thiết không? |
Muốn trở thành khách quen |
We'd love to become regular customers. |
Chúng tôi muốn trở thành khách hàng thường xuyên. |
Đánh giá tích cực |
Everything was wonderful, from the ambiance to the food. |
Mọi thứ đều tuyệt vời, từ không gian đến thức ăn. |
Hứa viết đánh giá |
We'll definitely be writing a positive review online. |
Chúng tôi chắc chắn sẽ viết đánh giá tích cực trực tuyến. |
Giới thiệu cho người khác |
We'll recommend this place to our colleagues. |
Chúng tôi sẽ giới thiệu nơi này cho đồng nghiệp. |
5. Mẹo văn hóa về tiền tip
Hiểu về văn hóa tip khi học tiếng Anh chủ đề nhà hàng là điều quan trọng để tránh những tình huống bối rối trong các nhà hàng quốc tế. Mỗi quốc gia có những quy tắc khác nhau về việc để tip, và việc hiểu rõ điều này sẽ giúp bạn thể hiện sự tôn trọng văn hóa địa phương.
Tình huống |
Câu tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Hỏi về phí dịch vụ |
Is service charge included in the bill? |
Phí dịch vụ đã bao gồm trong hóa đơn chưa? |
Hỏi về tỷ lệ tip |
What's the customary tipping rate here? |
Tỷ lệ tip thông thường ở đây là bao nhiêu? |
Thông báo để tip |
We'll be leaving a generous tip. |
Chúng tôi sẽ để lại tiền tip hậu hĩnh. |
Ở Mỹ, tip thường từ 18-22% tổng hóa đơn trước thuế, trong khi ở châu Âu, 10-15% là phù hợp hoặc đôi khi tip đã được bao gồm trong hóa đơn. Ở một số quốc gia châu Á như Nhật Bản, việc để tip có thể được coi là không lịch sự. Khi không chắc chắn, hãy hỏi nhân viên về quy tắc địa phương để thể hiện sự tôn trọng văn hóa.
Qua bài viết này của PREP, bạn đã được trang bị một kho tàng từ vựng tiếng Anh nhà hàng phong phú với hơn 200 từ vựng chuyên ngành cùng với các mẫu câu giao tiếp thực tế dành cho cả nhân viên phục vụ và thực khách. Việc thành thạo tiếng Anh nhà hàng không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong công việc hoặc khi trải nghiệm ẩm thực mà còn mở ra những cơ hội nghề nghiệp và kết nối văn hóa quý báu.
Hãy dành thời gian thực hành thường xuyên với những từ vựng và mẫu câu đã học và đừng ngại áp dụng vào thực tế. Như mọi kỹ năng khác, sự luyện tập kiên trì sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và tự tin giao tiếp trong bất kỳ tình huống nào liên quan đến nhà hàng tiếng Anh. Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh và có những trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời!
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.