Tìm kiếm bài viết học tập

200+ từ vựng tiếng Anh nhà hàng cho nhân viên & thực khách và mẫu câu giao tiếp

Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, việc thành thạo từ vựng tiếng Anh nhà hàng đã trở thành kỹ năng thiết yếu không chỉ cho nhân viên phục vụ mà còn cho bất kỳ ai muốn tự tin giao tiếp trong môi trường ẩm thực quốc tế. Dù bạn là nhân viên mới bước chân vào ngành dịch vụ hay khách hàng muốn trải nghiệm ẩm thực một cách trọn vẹn, việc nắm vững tiếng Anh nhà hàng sẽ mở ra những cơ hội tuyệt vời và tạo nên những trải nghiệm đáng nhớ. Bài viết này PREP sẽ cung cấp cho bạn một kho tàng từ vựng nhà hàng phong phú kèm theo các mẫu câu giao tiếp thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống từ việc đặt bàn đến thanh toán. Cùng bắt đầu nhé!

tu-vung-tieng-anh-nha-hang.png
Từ vựng tiếng Anh nhà hàng

I. Các từ vựng tiếng Anh nhà hàng theo chủ đề

Để học từ vựng tiếng Anh về restaurant một cách hiệu quả, chúng ta sẽ phân loại theo các chủ đề cụ thể, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.

1. Thể loại nhà hàng và không gian

Hiểu rõ về các loại nhà hàng tiếng Anh và không gian bên trong sẽ giúp bạn định hướng được môi trường làm việc hoặc lựa chọn phù hợp khi đi ăn.

the-loai-nha-hang.jpg
Thể loại nhà hàng và không gian

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Restaurant

/ˈrestərɑnt/

Nhà hàng

Café

/kæˈfeɪ/

Quán cà phê

Bistro

/ˈbiːstroʊ/

Nhà hàng nhỏ kiểu Pháp

Buffet

/bəˈfeɪ/

Tiệc buffet

Fast food restaurant

/fæst fuːd ˈrestərɑnt/

Nhà hàng thức ăn nhanh

Fine dining

/faɪn ˈdaɪnɪŋ/

Nhà hàng cao cấp

Food court

/fuːd kɔːrt/

Khu ẩm thực

Pizzeria

/piːtsəˈriːə/

Nhà hàng pizza

Steakhouse

/ˈsteɪkhaʊs/

Nhà hàng bít tết

Sushi bar

/ˈsuːʃi bɑːr/

Quầy sushi

Pub

/pʌb/

Quán rượu

Diner

/ˈdaɪnər/

Quán ăn bình dân

Tavern

/ˈtævərn/

Quán rượu cổ điển

Brasserie

/ˈbræsəri/

Nhà hàng kiểu Pháp

Dining room

/ˈdaɪnɪŋ ruːm/

Phòng ăn

Kitchen

/ˈkɪtʃən/

Bếp

Bar

/bɑːr/

Quầy bar

Terrace

/ˈterəs/

Sân thượng

Private room

/ˈpraɪvət ruːm/

Phòng riêng

Lounge

/laʊndʒ/

Phòng nghỉ

Patio

/ˈpæti.oʊ/

Sân trong

Balcony

/ˈbælkəni/

Ban công

VIP room

/viːaɪˈpiː ruːm/

Phòng VIP

Entrance

/ˈentrəns/

Lối vào

Reception

/rɪˈsepʃən/

Quầy lễ tân

Waiting area

/ˈweɪtɪŋ ˈeriə/

Khu vực chờ

Restroom

/ˈrestruːm/

Phòng vệ sinh

Wine cellar

/waɪn ˈselər/

Hầm rượu

Storage room

/ˈstɔːrɪdʒ ruːm/

Phòng kho

Staff room

/stæf ruːm/

Phòng nhân viên

2. Con người trong nhà hàng

Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh trong nhà hàng về nhân sự sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc tổ chức và biết cách xưng hô phù hợp.

con-nguoi.jpg
Con người trong nhà hàng

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Waiter

/ˈweɪtər/

Bồi bàn nam

Waitress

/ˈweɪtrəs/

Bồi bàn nữ

Server

/ˈsɜːrvər/

Nhân viên phục vụ

Chef

/ʃef/

Đầu bếp

Sous chef

/suː ʃef/

Phó bếp trưởng

Head chef

/hed ʃef/

Bếp trưởng

Line cook

/laɪn kʊk/

Đầu bếp chính

Prep cook

/prep kʊk/

Đầu bếp chuẩn bị

Pastry chef

/ˈpeɪstri ʃef/

Thợ làm bánh

Bartender

/ˈbɑːrtendər/

Pha chế

Barista

/bəˈriːstə/

Nhân viên pha cà phê

Host

/hoʊst/

Nhân viên đón tiếp nam

Hostess

/ˈhoʊstəs/

Nhân viên đón tiếp nữ

Manager

/ˈmænɪdʒər/

Quản lý

Assistant manager

/əˈsɪstənt ˈmænɪdʒər/

Phó quản lý

Supervisor

/ˈsuːpərvaɪzər/

Giám sát

Cashier

/kæˈʃɪr/

Thu ngân

Busboy

/ˈbʌsbɔɪ/

Nhân viên dọn bàn

Busser

/ˈbʌsər/

Nhân viên thu dọn

Food runner

/fuːd ˈrʌnər/

Nhân viên chuyển món

Dishwasher

/ˈdɪʃwɑːʃər/

Nhân viên rửa bát

Kitchen assistant

/ˈkɪtʃən əˈsɪstənt/

Phụ bếp

Sommelier

/ˌsʌməlˈjeɪ/

Chuyên gia rượu vang

Maître d'

/ˌmeɪtrə ˈdiː/

Quản lý phòng ăn

Customer

/ˈkʌstəmər/

Khách hàng

Guest

/ɡest/

Khách mời

Diner

/ˈdaɪnər/

Thực khách

Patron

/ˈpeɪtrən/

Khách quen

Regular

/ˈreɡjələr/

Khách thường xuyên

Walk-in

/wɔːk ɪn/

Khách không đặt trước

3. Vật dụng và dụng cụ

Khi làm việc trong môi trường tiếng Anh trong nhà hàng, việc biết tên các dụng cụ là vô cùng quan trọng để giao tiếp hiệu quả.

dung-cu.jpg
Vật dụng và dụng cụ

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Plate

/pleɪt/

Đĩa

Bowl

/boʊl/

Tô, chén

Cup

/kʌp/

Tách

Mug

/mʌɡ/

Cốc có tay cầm

Glass

/ɡlæs/

Ly

Wine glass

/waɪn ɡlæs/

Ly rượu vang

Champagne flute

/ʃæmˈpeɪn fluːt/

Ly champagne

Shot glass

/ʃɑːt ɡlæs/

Ly rượu mạnh

Knife

/naɪf/

Dao

Fork

/fɔːrk/

Nĩa

Spoon

/spuːn/

Thìa

Teaspoon

/ˈtiːspuːn/

Thìa cà phê

Tablespoon

/ˈteɪbəlspuːn/

Thìa canh

Chopsticks

/ˈtʃɑːpstɪks/

Đũa

Steak knife

/steɪk naɪf/

Dao cắt thịt

Butter knife

/ˈbʌtər naɪf/

Dao bơ

Napkin

/ˈnæpkɪn/

Khăn giấy

Serviette

/ˌsɜːrviˈet/

Khăn ăn

Menu

/ˈmenjuː/

Thực đơn

Wine list

/waɪn lɪst/

Danh sách rượu vang

Bill

/bɪl/

Hóa đơn

Check

/tʃek/

Hóa đơn (Mỹ)

Receipt

/rɪˈsiːt/

Biên lai

Tablecloth

/ˈteɪbəlklɔːθ/

Khăn trải bàn

Placemat

/ˈpleɪsmæt/

Tấm lót đĩa

Tray

/treɪ/

Khay

Serving tray

/ˈsɜːrvɪŋ treɪ/

Khay phục vụ

Corkscrew

/ˈkɔːrkskruː/

Dụng cụ mở rượu

Bottle opener

/ˈbɑːtəl ˈoʊpənər/

Dụng cụ mở chai

Ice bucket

/aɪs ˈbʌkɪt/

Xô đá

4. Món ăn

Phần từ vựng tiếng Anh nhà hàng về món ăn này sẽ giúp bạn hiểu và giới thiệu các loại thức ăn một cách chuyên nghiệp.

mon-an.jpg
Món ăn

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Appetizer

/ˈæpɪtaɪzər/

Món khai vị

Starter

/ˈstɑːrtər/

Món khai vị

Hors d'oeuvre

/ɔːr ˈdɜːrv/

Món ăn nhẹ

Main course

/meɪn kɔːrs/

Món chính

Entrée

/ˈɑːntreɪ/

Món chính

Side dish

/saɪd dɪʃ/

Món ăn kèm

Dessert

/dɪˈzɜːrt/

Món tráng miệng

Soup

/suːp/

Súp

Broth

/brɔːθ/

Nước dùng

Bisque

/bɪsk/

Súp hải sản đặc

Salad

/ˈsæləd/

Xa lát

Caesar salad

/ˈsiːzər ˈsæləd/

Xa lát Caesar

Garden salad

/ˈɡɑːrdən ˈsæləd/

Xa lát rau củ

Steak

/steɪk/

Bít tết

Filet mignon

/fɪˈleɪ mɪnˈjɑːn/

Phi lê bò

Ribeye

/ˈrɪbaɪ/

Thịt sườn bò

T-bone

/ˈtiː boʊn/

Thịt bò chữ T

Seafood

/ˈsiːfuːd/

Hải sản

Lobster

/ˈlɑːbstər/

Tôm hùm

Shrimp

/ʃrɪmp/

Tôm

Crab

/kræb/

Cua

Salmon

/ˈsæmən/

Cá hồi

Tuna

/ˈtuːnə/

Cá ngừ

Pasta

/ˈpɑːstə/

Mì Ý

Risotto

/rɪˈzɑːtoʊ/

Cơm Ý

Pizza

/ˈpiːtsə/

Pizza

Burger

/ˈbɜːrɡər/

Bánh hamburger

Sandwich

/ˈsænwɪtʃ/

Bánh sandwich

Vegetarian dish

/ˌvedʒəˈteriən dɪʃ/

Món chay

Specialty

/ˈspeʃəlti/

Món đặc sản

Daily special

/ˈdeɪli ˈspeʃəl/

Món đặc biệt trong ngày

5. Đồ uống

do-uong.jpg
Đồ uống

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Wine

/waɪn/

Rượu vang

Red wine

/red waɪn/

Rượu vang đỏ

White wine

/waɪt waɪn/

Rượu vang trắng

Rosé wine

/roʊˈzeɪ waɪn/

Rượu vang hồng

Champagne

/ʃæmˈpeɪn/

Rượu champagne

Sparkling wine

/ˈspɑːrklɪŋ waɪn/

Rượu vang có gas

Beer

/bɪr/

Bia

Draft beer

/dræft bɪr/

Bia tươi

Bottle beer

/ˈbɑːtəl bɪr/

Bia chai

Cocktail

/ˈkɑːkteɪl/

Cocktail

Martini

/mɑːrˈtiːni/

Martini

Mojito

/moʊˈhiːtoʊ/

Mojito

Margarita

/ˌmɑːrɡəˈriːtə/

Margarita

Whiskey

/ˈwɪski/

Whisky

Vodka

/ˈvɑːdkə/

Vodka

Rum

/rʌm/

Rượu rum

Gin

/dʒɪn/

Rượu gin

Brandy

/ˈbrændi/

Rượu brandy

Soft drink

/sɔːft drɪŋk/

Nước ngọt

Soda

/ˈsoʊdə/

Nước có gas

Juice

/dʒuːs/

Nước ép

Orange juice

/ˈɔːrɪndʒ dʒuːs/

Nước cam

Apple juice

/ˈæpəl dʒuːs/

Nước táo

Water

/ˈwɔːtər/

Nước

Sparkling water

/ˈspɑːrklɪŋ ˈwɔːtər/

Nước có gas

Still water

/stɪl ˈwɔːtər/

Nước lọc

Ice water

/aɪs ˈwɔːtər/

Nước đá

Coffee

/ˈkɔːfi/

Cà phê

Espresso

/ɪˈspreso/

Cà phê espresso

Cappuccino

/ˌkæpəˈtʃiːnoʊ/

Cappuccino

Latte

/ˈlæteɪ/

Latte

6. Gia vị

Gia vị là một phần không thể thiếu trong ẩm thực, giúp món ăn thêm đậm đà và hấp dẫn. Dù bạn là nhân viên phục vụ hay thực khách yêu thích khám phá hương vị, việc biết tên các loại gia vị bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn khi mô tả món ăn, yêu cầu khẩu vị, hoặc giới thiệu thành phần cho khách nước ngoài.

gia-vi.jpg
Gia vị

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Salt

/sɔːlt/

Muối

Pepper

/ˈpepər/

Tiêu

Black pepper

/blæk ˈpepər/

Tiêu đen

White pepper

/waɪt ˈpepər/

Tiêu trắng

Sugar

/ˈʃʊɡər/

Đường

Honey

/ˈhʌni/

Mật ong

Garlic

/ˈɡɑːrlɪk/

Tỏi

Onion

/ˈʌnjən/

Hành tây

Ginger

/ˈdʒɪndʒər/

Gừng

Basil

/ˈbeɪzəl/

Húng quế

Oregano

/ɔːˈreɡənoʊ/

Lá oregano

Thyme

/taɪm/

Lá thyme

Rosemary

/ˈroʊzmeri/

Lá rosemary

Parsley

/ˈpɑːrsli/

Rau mùi tây

Cilantro

/sɪˈlæntroʊ/

Rau mùi

Paprika

/pəˈpriːkə/

Ớt bột ngọt

Cumin

/ˈkjuːmɪn/

Thìa là

Turmeric

/ˈtɜːrmərɪk/

Nghệ

Cinnamon

/ˈsɪnəmən/

Quế

Nutmeg

/ˈnʌtmeɡ/

Nhục đậu khấu

Vanilla

/vəˈnɪlə/

Vani

Lemon

/ˈlemən/

Chanh

Lime

/laɪm/

Chanh xanh

Vinegar

/ˈvɪnɪɡər/

Giấm

Olive oil

/ˈɑːlɪv ɔɪl/

Dầu ô liu

Butter

/ˈbʌtər/

Cream

/kriːm/

Kem

Cheese

/tʃiːz/

Phô mai

Mustard

/ˈmʌstərd/

Mù tạt

Ketchup

/ˈketʃəp/

Tương cà

7. Hương vị và tình trạng thức ăn

Khi giao tiếp trong nhà hàng, đặc biệt với khách quốc tế, việc mô tả hương vị (flavor) và tình trạng thức ăn (food condition) bằng tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Dù bạn muốn khen món ăn “ngon tuyệt”, phàn nàn vì “quá mặn”, hay yêu cầu “thịt chín vừa”, thì vốn từ vựng trong phần này sẽ giúp bạn diễn đạt một cách tự nhiên và chính xác.

huong-vi-va-tinh-trang-thuc-an.jpg
Hương vị và tình trạng thức ăn

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Spicy

/ˈspaɪsi/

Cay

Mild

/maɪld/

Nhẹ, không cay

Hot

/hɑːt/

Nóng, cay

Sweet

/swiːt/

Ngọt

Sour

/ˈsaʊər/

Chua

Bitter

/ˈbɪtər/

Đắng

Salty

/ˈsɔːlti/

Mặn

Savory

/ˈseɪvəri/

Mặn mà

Umami

/uːˈmɑːmi/

Vị đậm đà

Bland

/blænd/

Nhạt

Rich

/rɪtʃ/

Đậm đà

Light

/laɪt/

Nhẹ

Heavy

/ˈhevi/

Đậm, no

Fresh

/freʃ/

Tươi

Stale

/steɪl/

Cũ, không tươi

Crispy

/ˈkrɪspi/

Giòn

Crunchy

/ˈkrʌntʃi/

Giòn tan

Tender

/ˈtendər/

Mềm

Tough

/tʌf/

Dai

Juicy

/ˈdʒuːsi/

Nhiều nước

Dry

/draɪ/

Khô

Moist

/mɔɪst/

Ẩm

Creamy

/ˈkriːmi/

Kem

Smooth

/smuːð/

Mịn

Chunky

/ˈtʃʌŋki/

Có miếng

Well-done

/wel dʌn/

Chín kỹ

Medium-well

/ˈmiːdiəm wel/

Chín vừa kỹ

Medium

/ˈmiːdiəm/

Chín vừa

Medium-rare

/ˈmiːdiəm rer/

Chín vừa tái

Rare

/rer/

Tái

8. Phương thức chế biến

Hiểu các cách chế biến sẽ giúp bạn tư vấn cho khách hàng về nhà hàng bằng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp.

phuong-thuc-che-bien.jpg
Phương thức chế biến

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Grilled

/ɡrɪld/

Nướng

Barbecued

/ˈbɑːrbɪkjuːd/

Nướng BBQ

Fried

/fraɪd/

Chiên

Deep-fried

/diːp fraɪd/

Chiên ngập dầu

Pan-fried

/pæn fraɪd/

Chiên chảo

Stir-fried

/stɜːr fraɪd/

Xào

Boiled

/bɔɪld/

Luộc

Steamed

/stiːmd/

Hấp

Poached

/poʊtʃt/

Chần

Braised

/breɪzd/

Hầm

Stewed

/stuːd/

Niêu

Roasted

/ˈroʊstəd/

Quay

Baked

/beɪkt/

Nướng lò

Broiled

/brɔɪld/

Nướng trên

Sautéed

/soʊˈteɪd/

Xào

Blanched

/blæntʃt/

Chần sơ

Marinated

/ˈmærɪneɪtəd/

Ướp

Stuffed

/stʌft/

Nhồi

Glazed

/ɡleɪzd/

Phủ men

Caramelized

/ˈkærəməlaɪzd/

Làm caramel

Flambéed

/flæmˈbeɪd/

Đốt rượu

Smoked

/smoʊkt/

Hun khói

Cured

/kjʊrd/

Muối khô

Pickled

/ˈpɪkəld/

Ngâm chua

Fermented

/fərˈmentəd/

Lên men

Raw

/rɔː/

Sống

Rare

/rer/

Tái

Al dente

/æl ˈdenteɪ/

Chín vừa (mì)

Overcooked

/ˌoʊvərˈkʊkt/

Chín quá

Undercooked

/ˌʌndərˈkʊkt/

Chưa chín

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên nhà hàng

Với tư cách là nhân viên phục vụ, việc thành thạo các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt và mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng quốc tế.

1. Chào đón khách hàng

Tình huống

Câu tiếng Anh

Tiếng Việt

Chào đón chung

Good evening! Welcome to [restaurant name].

Chào buổi tối! Chào mừng đến [tên nhà hàng].

Hỏi số lượng khách

How many people are at your party tonight?

Hôm nay đoàn quý khách có bao nhiêu người?

Dẫn đến bàn

Right this way, please. I'll show you to your table.

Xin mời đi theo hướng này. Tôi sẽ dẫn đến bàn.

Giới thiệu vị trí bàn

Here's your table with a lovely view of the garden/sea/city...

Đây là bàn với tầm nhìn ra khu vườn đẹp/bãi biển/thành phố...

Hỏi về chỗ ngồi

Is this seating arrangement comfortable for everyone?

Vị trí ngồi này có thoải mái cho mọi người không?

Xin phép rời khỏi

Please take your time getting settled. I'll be back in a moment.

Xin hãy thoải mái sắp xếp. Tôi sẽ quay lại sau.

2. Giới thiệu thực đơn và nhận đơn hàng

Tình huống

Câu tiếng Anh

Tiếng Việt

Đưa thực đơn

Here are your menus. Our chef's special today is...

Đây là thực đơn. Món đặc biệt hôm nay là [tên món ăn].

Gợi ý món khai vị

Would you like to start with an appetizer?

Quý khách có muốn bắt đầu với món khai vị không?

Giới thiệu món đặc biệt

I highly recommend our … - it's made with/made of/made from....

Tôi rất khuyến khích [tên món ăn] - làm từ [nguyên liệu].

Hỏi về độ chín thịt

How would you like your steak prepared?

Quý khách muốn bít tết chín như thế nào?

Liệt kê độ chín

We offer rare, medium-rare, medium, or well-done.

Chúng tôi có tái, chín vừa tái, chín vừa, hoặc chín kỹ.

Xác nhận đơn hàng

Let me repeat your order to make sure I have it correct.

Để tôi nhắc lại đơn hàng để đảm bảo chính xác.

3. Phục vụ và chăm sóc khách hàng

Tình huống

Câu tiếng Anh

Tiếng Việt

Mang món khai vị

Here's your appetizer. Please be careful, the plate is hot.

Đây là món khai vị. Xin cẩn thận, đĩa nóng.

Hỏi thăm về món ăn

How is everything tasting so far?

Mọi thứ có vừa miệng không?

Kiểm tra gia vị

Is the seasoning to your liking?

Gia vị có hợp khẩu vị không?

Hỏi cần gì thêm

Can I get you anything else while you're waiting?

Tôi có thể mang gì khác trong lúc chờ không?

Gợi ý thay đổi

Would you prefer a different side dish?

Quý khách có muốn đổi món ăn kèm khác không?

Đổ nước

May I refill your water glasses?

Tôi có thể đổ thêm nước không?

4. Xử lý phàn nàn và tình huống khó khăn

Tình huống

Câu tiếng Anh

Tiếng Việt

Xin lỗi chung

I sincerely apologize for the inconvenience.

Tôi chân thành xin lỗi vì sự bất tiện.

Hứa giải quyết

Let me speak with the chef immediately to resolve this.

Để tôi nói với đầu bếp ngay để giải quyết.

Giải thích thời gian chờ

Your meal is being prepared with extra care.

Bữa ăn đang được chuẩn bị cẩn thận.

Đề nghị thay thế

Would you like me to have the chef prepare a fresh dish?

Quý khách có muốn đầu bếp làm món mới không?

Cam kết không tính phí

There will be no charge for the replacement.

Sẽ không tính phí cho món thay thế.

Đảm bảo chất lượng

I'll ensure it meets your expectations.

Tôi sẽ đảm bảo đáp ứng kỳ vọng của quý khách.

5. Thanh toán và chia tay

Tình huống

Câu tiếng Anh

Tiếng Việt

Hỏi về trải nghiệm

How was your overall dining experience this evening?

Trải nghiệm ăn uống tối nay thế nào?

Mang hóa đơn

Here's your bill. We accept cash and credit cards.

Đây là hóa đơn. Chúng tôi nhận tiền mặt và thẻ tín dụng.

Cho thời gian xem

Please take your time reviewing it.

Xin hãy dành thời gian xem xét.

Cảm ơn

Thank you so much for dining with us tonight.

Cảm ơn rất nhiều vì đã dùng bữa với chúng tôi.

Mời quay lại

We hope to see you again soon.

Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại sớm.

Khuyến khích giới thiệu

Please don't hesitate to recommend us to your friends.

Xin đừng ngần ngại giới thiệu chúng tôi với bạn bè.

III. Tiếng Anh giao tiếp cho thực khách và du khách

Đối với thực khách và du khách, việc nắm vững mẫu câu giao tiếp và từ vựng tiếng Anh về restaurant sẽ giúp bạn có những trải nghiệm ẩm thực trọn vẹn và giao tiếp tự tin với nhân viên phục vụ.

1. Đặt bàn và sắp xếp

Tình huống

Câu tiếng Anh

Tiếng Việt

Đặt bàn qua điện thoại

I'd like to make a reservation for four people tomorrow at 7:30.

Tôi muốn đặt bàn cho 4 người ngày mai lúc 7:30.

Yêu cầu bàn có view

Do you have any available tables with a view?

Bạn có bàn nào có view đẹp không?

Dịp đặc biệt

We're celebrating our anniversary, so we'd prefer a romantic table.

Chúng tôi kỷ niệm ngày cưới, muốn bàn lãng mạn.

Hỏi về gói đặc biệt

Do you have any special anniversary packages?

Bạn có gói kỷ niệm đặc biệt nào không?

Thông báo dị ứng

One of our party has a severe nut allergy.

Một người trong nhóm bị dị ứng hạt nghiêm trọng.

Xác nhận đặt bàn

Can you confirm the reservation under the name [tên người đặt bàn]?

Bạn có thể xác nhận đặt bàn tên [tên người đặt bàn] không?

2. Gọi món và yêu cầu đặc biệt

Tình huống

Câu tiếng Anh

Tiếng Việt

Hỏi về món đặc biệt

Could you tell me more about the chef's special?

Bạn có thể kể thêm về món đặc biệt không?

Hỏi về thành phần

What ingredients are used and how is it prepared?

Dùng nguyên liệu gì và chế biến thế nào?

Yêu cầu thay đổi

Could I have the salmon without the cream sauce?

Tôi có thể gọi cá hồi không có sốt kem không?

Tránh sản phẩm sữa

I'm trying to avoid dairy products.

Tôi đang cố tránh các sản phẩm từ sữa.

Hỏi về độ cay

How spicy is this dish on a scale of 1 to 10?

Món này cay mức nào trên thang điểm 1 đến 10?

3. Tương tác trong suốt bữa ăn

Tình huống

Câu tiếng Anh

Tiếng Việt

Khen món ăn

This appetizer is absolutely delicious!

Món khai vị này thực sự ngon tuyệt!

Khen sự kết hợp

The combination of flavors is perfect.

Sự kết hợp hương vị hoàn hảo.

Gửi lời khen đến bếp

Could you convey our compliments to the chef?

Bạn có thể chuyển lời khen đến đầu bếp không?

Xin thêm bánh mì

Could we have some more bread, please?

Chúng tôi có thể có thêm bánh mì không?

Xin thêm thời gian

We need a little more time with the menu.

Chúng tôi cần thêm thời gian với thực đơn.

Khen dịch vụ

The service has been exceptional tonight.

Dịch vụ tối nay thực sự xuất sắc.

4. Thanh toán và phản hồi

Tình huống

Câu tiếng Anh

Tiếng Việt

Xin hóa đơn

Could we have the check, please?

Chúng tôi có thể có hóa đơn không?

Hỏi về chương trình khách hàng

Could you tell us about your loyalty program?

Bạn có thể nói về chương trình khách hàng thân thiết không?

Muốn trở thành khách quen

We'd love to become regular customers.

Chúng tôi muốn trở thành khách hàng thường xuyên.

Đánh giá tích cực

Everything was wonderful, from the ambiance to the food.

Mọi thứ đều tuyệt vời, từ không gian đến thức ăn.

Hứa viết đánh giá

We'll definitely be writing a positive review online.

Chúng tôi chắc chắn sẽ viết đánh giá tích cực trực tuyến.

Giới thiệu cho người khác

We'll recommend this place to our colleagues.

Chúng tôi sẽ giới thiệu nơi này cho đồng nghiệp.

5. Mẹo văn hóa về tiền tip

Hiểu về văn hóa tip khi học tiếng Anh chủ đề nhà hàng là điều quan trọng để tránh những tình huống bối rối trong các nhà hàng quốc tế. Mỗi quốc gia có những quy tắc khác nhau về việc để tip, và việc hiểu rõ điều này sẽ giúp bạn thể hiện sự tôn trọng văn hóa địa phương.

Tình huống

Câu tiếng Anh

Tiếng Việt

Hỏi về phí dịch vụ

Is service charge included in the bill?

Phí dịch vụ đã bao gồm trong hóa đơn chưa?

Hỏi về tỷ lệ tip

What's the customary tipping rate here?

Tỷ lệ tip thông thường ở đây là bao nhiêu?

Thông báo để tip

We'll be leaving a generous tip.

Chúng tôi sẽ để lại tiền tip hậu hĩnh.

Ở Mỹ, tip thường từ 18-22% tổng hóa đơn trước thuế, trong khi ở châu Âu, 10-15% là phù hợp hoặc đôi khi tip đã được bao gồm trong hóa đơn. Ở một số quốc gia châu Á như Nhật Bản, việc để tip có thể được coi là không lịch sự. Khi không chắc chắn, hãy hỏi nhân viên về quy tắc địa phương để thể hiện sự tôn trọng văn hóa.

Qua bài viết này của PREP, bạn đã được trang bị một kho tàng từ vựng tiếng Anh nhà hàng phong phú với hơn 200 từ vựng chuyên ngành cùng với các mẫu câu giao tiếp thực tế dành cho cả nhân viên phục vụ và thực khách. Việc thành thạo tiếng Anh nhà hàng không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong công việc hoặc khi trải nghiệm ẩm thực mà còn mở ra những cơ hội nghề nghiệp và kết nối văn hóa quý báu.

Hãy dành thời gian thực hành thường xuyên với những từ vựng và mẫu câu đã học và đừng ngại áp dụng vào thực tế. Như mọi kỹ năng khác, sự luyện tập kiên trì sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và tự tin giao tiếp trong bất kỳ tình huống nào liên quan đến nhà hàng tiếng Anh. Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh và có những trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời!

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI