Tìm kiếm bài viết học tập

Hit a Brick Wall – Ý Nghĩa, Nguồn Gốc và Cách Dùng Idiom

Bạn đã từng gặp phải tình huống bị "chặn đứng" bởi một rào cản khó vượt qua chưa? Thành ngữ "Hit a brick wall" mô tả chính xác cảm giác đó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ Hit a brick wall là gì, nguồn gốc, cách sử dụng idiom này trong các ngữ cảnh và cung cấp bài tập thực hành để áp dụng hiệu quả.

*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.

hit a brick wall
Hit a brick wall là gì? Ý nghĩa, cách dùng và ví dụ

I. Hit a brick wall là gì?

Theo Collins Dictionary, Hit a brick wall là một thành ngữ tiếng Anh thường dùng để diễn tả tình huống khi bạn gặp phải một trở ngại lớn không thể vượt qua hoặc gặp phải một khó khăn, bế tắc khiến bạn không thể tiến xa hơn trong một việc gì đó.

Trong ngữ cảnh ẩn dụ, “brick wall” tượng trưng cho một rào cản rất chắc chắn và không thể xuyên thủng.

Idiom này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, học tập hoặc cuộc sống khi người nói muốn mô tả việc không thể tiến xa hơn vì một lý do nào đó. Ví dụ:

  • I was making good progress on my project, but then I hit a brick wall. (Tôi đang làm dự án của mình rất suôn sẻ, nhưng rồi tôi gặp khó khăn.)

  • She hit a brick wall when she tried to negotiate a higher salary. (Cô ấy rơi vào bế tắc khi cố gắng đàm phán mức lương cao hơn.)

thành ngữ Hit a brick wall
Hit a brick wall là gì?

II. Nguồn gốc của thành ngữ Hit a brick wall

Theo thông tin từ dictionary.com, Thành ngữ "hit a brick wall" xuất phát từ hình ảnh một bức tường gạch kiên cố, tượng trưng cho những trở ngại không thể vượt qua.

  • Hình ảnh trực quan:

    • Thành ngữ này sử dụng hình ảnh một người đang di chuyển hoặc cố gắng vượt qua một bức tường gạch (brick wall). Khi "hit" (va chạm) vào một bức tường gạch, nó biểu thị sự cản trở đột ngột và không thể tiếp tục tiến lên phía trước.

    • Hình ảnh này tạo nên cảm giác rõ ràng về việc bị ngăn cản bởi một rào cản vật lý mạnh mẽ, từ đó chuyển tải ý nghĩa về những khó khăn không thể vượt qua trong cuộc sống hoặc công việc.

  • Sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày:

    • Thành ngữ "hit a brick wall" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ ít nhất những thập kỷ đầu của thế kỷ 20. Mặc dù không có tài liệu cụ thể xác định chính xác thời điểm thành ngữ này bắt đầu được sử dụng, nhưng nó đã trở nên phổ biến trong văn nói và viết thông thường.

    • Trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục, và phát triển cá nhân, thành ngữ này thường được dùng để miêu tả những giai đoạn khó khăn mà người ta gặp phải khi cố gắng đạt được mục tiêu.

III. Cách dùng của idiom Hit a brick wall

Hit a brick wall có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt để mô tả sự cản trở trong công việc, học tập hoặc các tình huống cá nhân.

1. Trong văn viết

Thành ngữ này thường xuất hiện trong các bài báo, email công việc hoặc tài liệu chính thức để miêu tả những khó khăn. Ví dụ:

  • Our team hit a brick wall while trying to finalize the report. (Đội của chúng tôi gặp khó khăn khi cố gắng hoàn thiện bản báo cáo.)

  • The company hit a brick wall when the regulations changed unexpectedly. (Công ty gặp trở ngại khi các quy định thay đổi đột ngột.)

thành ngữ Hit a brick wall
Cách dùng của idiom Hit a brick wall

2. Trong văn nói

Được sử dụng để chia sẻ cảm xúc cá nhân hoặc giải thích lý do không đạt được mục tiêu. Ví dụ:

  • I wanted to solve this problem, but I hit a brick wall. (Tôi muốn giải quyết vấn đề này, nhưng tôi đã gặp một trở ngại lớn..)

  • He hit a brick wall during his studies and couldn’t proceed further. (Anh ấy gặp rất nhiều khó khăn trong việc học và không thể tiếp tục.)

thành ngữ Hit a brick wall
Cách dùng của idiom Hit a brick wall

IV. Từ/cụm từ/idiom đồng nghĩa với Hit a brick wall

Có nhiều thành ngữ và cụm từ khác cũng mang ý nghĩa tương tự với "Hit a brick wall", cùng PREP tham khảo danh sách ngay dưới đây bạn nhé!

Từ/Cụm từ/Idiom

Ý nghĩa

Ví dụ

Run into a brick wall

Gặp phải một khó khăn hoặc trở ngại không thể vượt qua

They ran into a brick wall with their project. (Họ gặp khó khăn lớn với dự án của mình.)

Come up against a brick wall

She came up against a brick wall in her research. (Cô ấy gặp bế tắc khi hoàn thành bài nghiên cứu của mình.)

Be up against a brick wall

Đối mặt với khó khăn không thể vượt qua

We are up against a brick wall in negotiations. (Chúng tôi đang gặp bế tắc trong cuộc đàm phán.)

Hit the wall

Gặp bế tắc, không thể tiếp tục được nữa

After hours of work, I hit the wall. (Sau nhiều giờ làm việc, tôi đã kiệt sức.)

Reach an impasse

Rơi vào tình trạng bế tắc

We've reached an impasse in the discussion. (Cuộc thảo luận của chúng tôi đã rơi vào bế tắc.)

Come to a standstill

Dừng lại hoàn toàn

The negotiations came to a standstill. (Các cuộc đàm phán đã dừng lại hoàn toàn.)

Run into a dead end

Đi vào bế tắc

They ran into a dead end with their project. (Họ gặp bế tắc với dự án của mình.)

Stuck in a rut

Mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn, dậm chân tại chỗ

I feel stuck in a rut in my career. (Tôi cảm thấy bản thân đang dậm chân tại chỗ trong sự nghiệp của mình.)

Bang one's head against a wall

Cố gắng làm điều gì đó vô ích

Trying to change his mind is like banging your head against a wall. (Cố gắng thay đổi suy nghĩ của anh ấy giống như làm một việc vô ích vậy.)

Barking up the wrong tree

Hiểu lầm vấn đề, chọn sai hướng giải quyết

If you think I'm the guilty person, you're barking up the wrong tree. (Nếu bạn nghĩ tôi là người có lỗi thì bạn sai rồi.)

Chase one's tail

Làm việc không hiệu quả, phí thời gian

I've been chasing my tail all day without getting anything done. (Tôi đã lãng phí cả ngày mà không hoàn thành được việc gì.)

Flog a dead horse

Làm việc vô ích, không có kết quả

Discussing this issue again is just flogging a dead horse. (Thảo luận lại vấn đề này chỉ là việc vô ích.)

Go nowhere fast

Không tiến triển, không đạt được kết quả

Despite our efforts, we're going nowhere fast with this project. (Dù đã nỗ lực hết sức, dự án này vẫn không có tiến triển nào.)

spinning my wheels

Lãng phí thời gian, không đạt được tiến bộ

I've been spinning my wheels trying to solve this problem. (Tôi đã phí công vô ích khi cố gắng giải quyết vấn đề này.)

V. Bài tập thực hành với Hit a brick wall

Để hiểu hơn về cách sử dụng thành ngữ Hit a brick wall, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập thực hành ngay dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào các câu sau.

  1. After hours of negotiation, both parties finally reached an ________.

  2. While trying to solve the technical issue, our engineering team _______ the wall.

  3. She has come up ______ a brick _______ in securing funding for her project.

  4. We ______ into a ______ wall while trying to meet the project deadline.

  5. During the negotiations, they ran into _______ and couldn't make any further progress.

Bài tập 2: Viết lại các câu dưới đây bằng cách sử dụng idiom Hit a brick wall.

  1. The discussion stopped because of a major obstacle.

  2. They faced an unexpected difficulty during the project.

  3. I couldn’t continue the task because of a huge problem.

  4. The team's progress came to a halt due to regulatory issues.

  5. Our plan was delayed because of an unforeseen challenge.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. impasse

  2. hit

  3. come up against a brick wall

  4. run into a brick wall

  5. a dead end

  1. The discussion hit a brick wall.

  2. They hit a brick wall during the project.

  3. I hit a brick wall with the task.

  4. The team hit a brick wall due to regulatory issues.

  5. We hit a brick wall because of an unforeseen challenge.

Idiom "Hit a brick wall" là một cách diễn đạt mạnh mẽ và phổ biến để miêu tả cảm giác bị chặn đứng trước những khó khăn không thể vượt qua. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cách sử dụng idiom này và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày hoặc bài thi tiếng Anh!

PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh với AI giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp học tiên tiến như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.

Hệ thống mindmap của PREP giúp học viên dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.

AI độc quyền Prep hỗ trợ bạn phát hiện lỗi phát âm và giúp cải thiện từ âm đơn lẻ đến câu hoàn chỉnh.

Phương pháp nghe chép chính tả sẽ giúp bạn học từ vựng mới và cải thiện khả năng nghe, đồng thời làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.

Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, hiệu quả và nhanh chóng.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký ngay!

 

Tài liệu tham khảo:

1. Collins Dictionary. Hit a brick wall. Truy cập ngày 19/12/2024, từ: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/hit-a-brick-wall

2. Dictionary.com. Hit a brick wall origin. Truy cập ngày 19/12/2024, từ: https://www.dictionary.com/e/slang/brick-wall/

3. Power Thesaurus. Hit a brick wall synonyms. Truy cập ngày 19/12/2024, từ: https://www.powerthesaurus.org/hit_a_brick_wall#:~:text=exhausted%20my%20options,be%20blocked%20by%20obstacleshttps://grammarist.com/idiom/hit-a-brick-wall-vs-hit-the-wall/#:~:text=The%20exact%20origin%20of%20the,representing%20emotional%20or%20intricate%20challenges

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal