Tìm kiếm bài viết học tập
Go the extra mile là gì? Cách dùng idiom Go the extra mile
Go the extra mile là thành ngữ tiếng Anh phổ biến, được dùng với mục đích chỉ việc cố gắng hơn mức bình thường để đạt được điều gì đó hoặc để giúp đỡ ai đó. Idiom này không chỉ thể hiện sự tận tâm mà còn là biểu tượng của sự chuyên nghiệp và cống hiến trong công việc cũng như cuộc sống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ minh họa thực tế của thành ngữ Go the extra mile nhé!
*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.
I. Go the extra mile nghĩa là gì?
Theo Cambridge Dictionary và Collins Dictionary, thành ngữ Go the extra mile có nghĩa là “nỗ lực hơn mức mong đợi hoặc yêu cầu để đạt được mục tiêu hoặc giúp đỡ người khác; nỗ lực hết mình; làm hơn cả mong đợi; cố gắng vượt mức bình thường”. Cụm từ này nhấn mạnh việc sẵn sàng làm thêm, vượt qua giới hạn thông thường để đạt kết quả tốt hơn. Ví dụ:
-
She's a hard worker and always goes the extra mile. (Cô ấy là một nhân viên chăm chỉ và luôn nỗ lực hết mình.)
-
I like doing business with that company. They always go the extra mile. (Tôi thích làm việc với công ty đó. Họ luôn luôn nỗ lực hết mình.)
-
She is the greatest teacher I've ever known. She is always willing to go the extra mile for her students. (Cô ấy là giáo viên tuyệt vời nhất tôi từng biết. Cô ấy luôn sẵn sàng nỗ lực hơn nữa vì học sinh của mình.)
II. Cách dùng thành ngữ Go the extra mile
Thành ngữ Go the extra mile được sử dụng để diễn tả việc làm nhiều hơn hoặc nỗ lực hơn mức mong đợi nhằm đạt được mục tiêu hoặc mang lại lợi ích cho người khác.
Cách dùng Go the extra mile Idiom |
Ý nghĩa |
Trong công việc |
The team went the extra mile to ensure the project was completed before the deadline. (Cả đội đã nỗ lực hết mình để đảm bảo dự án hoàn thành trước hạn chót.) |
Trong chăm sóc khách hàng |
This company is well-known for going the extra mile to keep their customers happy. (Công ty này nổi tiếng vì luôn nỗ lực hết mình để làm hài lòng khách hàng.) |
Trong giáo dục và đào tạo |
Our teacher always goes the extra mile to make sure we understand the lessons. (Giáo viên của chúng tôi luôn sẵn sàng nỗ lực hết mừng để đảm bảo chúng tôi hiểu bài học.) |
Trong quan hệ cá nhân |
He always goes the extra mile to make his friends feel valued and appreciated. (Anh ấy luôn nỗ lực hơn nữa để khiến bạn bè cảm thấy được trân trọng và đánh giá cao.) |
Trong thể thao hoặc mục tiêu cá nhân |
To win the marathon, she knew she had to go the extra mile in her training. (Để thắng cuộc thi marathon, cô ấy biết rằng mình cần phải nỗ lực hơn nữa trong quá trình luyện tập.) |
III. Nguồn gốc của Go the extra mile
Theo Dictionary.com, thành ngữ Go the extra mile bắt nguồn từ Kinh Thánh, cụ thể là trong Bài giảng trên núi của Chúa Giê-su. Trong Phúc âm Matthew 5:41, Chúa Giê-su dạy: "Nếu ai đó ép bạn đi một dặm, hãy đi với họ hai dặm.". Điều này ám chỉ việc sẵn sàng làm nhiều hơn những gì được yêu cầu hoặc mong đợi.
Trong bối cảnh lịch sử, luật pháp La Mã cho phép binh lính yêu cầu dân thường mang vác đồ đạc cho họ trong phạm vi một dặm. Tuy nhiên, Chúa Giê-su khuyến khích người nghe không chỉ tuân thủ yêu cầu mà còn tự nguyện đi thêm một dặm nữa, thể hiện lòng tốt và sự sẵn sàng làm hơn những gì được đòi hỏi
Ngày nay, thành ngữ Go the extra mile được sử dụng rộng rãi để khen ngợi những người nỗ lực vượt trội, làm việc chăm chỉ và tận tâm hơn cả mong đợi. Nó cũng được dùng để khuyến khích mọi người luôn cố gắng hết mình, không chỉ hoàn thành công việc mà còn vượt qua giới hạn của bản thân để đạt kết quả tốt nhất.
IV. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Go the extra mile
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với thành ngữ "Go the extra mile", kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa, tham khảo ngay.
Thành ngữ/ Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Từ đồng nghĩa |
||
Do more |
Thực hiện nhiều hơn so với yêu cầu hoặc mong đợi. |
To impress his boss, he decided to do more than what was assigned. (Để gây ấn tượng với sếp, anh quyết định làm nhiều hơn những gì được giao.) |
Make an extra effort |
Nỗ lực thêm để đạt được mục tiêu hoặc hoàn thành nhiệm vụ. |
She made an extra effort to ensure the event was a success. (Cô ấy đã nỗ lực hết sức để đảm bảo sự kiện thành công.) |
Go to great lengths |
Sẵn sàng làm mọi thứ cần thiết để đạt được điều gì đó. |
They went to great lengths to make their guests feel comfortable. (Họ đã nỗ lực hết mìnhđể khách cảm thấy thoải mái.) |
Go out of one's way |
Làm điều gì đó không thuận tiện cho bản thân để giúp đỡ người khác. |
He went out of his way to help his neighbor move. (Anh ấy đã không ngại bất tiện để giúp hàng xóm chuyển đồ.) |
Bend over backward |
Cố gắng hết sức để giúp đỡ hoặc làm hài lòng ai đó, thậm chí vượt quá mong đợi. |
The staff bent over backward to accommodate the special requests of their guests. (Các nhân viên đã làm hết sức mình để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của khách.) |
Overdeliver |
Cung cấp nhiều hơn so với cam kết hoặc mong đợi. |
The company aims to overdeliver on its promises to customers. (Công ty đặt mục tiêu thực hiện vượt mức những gì đã hứa với khách hàng.) |
Từ trái nghĩa |
||
Do the bare minimum |
Chỉ làm những gì cần thiết nhất, không thêm bất kỳ nỗ lực nào. |
He does the bare minimum at work, which is why he hasn't been promoted. (Anh ta chỉ làm những việc tối thiểu ở công ty, đó là lý do tại sao anh ta không được thăng chức.) |
Cut corners |
Tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc bằng cách làm việc qua loa hoặc bỏ qua các bước quan trọng. |
They cut corners to finish the project on time, but the quality suffered. (Họ cắt xén để hoàn thành dự án đúng hạn, nhưng chất lượng lại bị ảnh hưởng.) |
Half-hearted effort |
Nỗ lực không đầy đủ hoặc thiếu nhiệt tình. |
Her half-hearted effort in the presentation was evident to everyone. (Mọi người đều thấy nỗ lực nửa vời của cô trong bài thuyết trình.) |
Neglect duties |
Bỏ bê hoặc không hoàn thành trách nhiệm được giao. |
He was reprimanded for neglecting his duties at the office. (Anh ta bị khiển trách vì sao nhãng nhiệm vụ ở văn phòng.) |
Pass the buck |
Chuyển trách nhiệm hoặc đổ lỗi cho người khác thay vì tự giải quyết vấn đề. |
Instead of addressing the issue, he tried to pass the buck to his colleague. (Thay vì giải quyết vấn đề, anh ta lại cố đổ lỗi cho đồng nghiệp.) |
V. Mẫu hội thoại với thành ngữ Go the extra mile
Cùng PREP lắng nghe các mẫu hội thoại với thành ngữ Go the extra mile ngay dưới đây bạn nhé!
Hội thoại |
Ý nghĩa |
Hội thoại 1: Trong môi trường làm việc |
|
|
|
Hội thoại 2: Trong chăm sóc khách hàng |
|
|
|
VI. Bài tập thực hành với idiom Go the extra mile
Để hiểu hơn về định nghĩa và cách dùng của thành ngữ Go the extra mile, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền thành ngữ Go the extra mile vào chỗ trống phù hợp
-
To ensure the event’s success (1)________, the entire team decided to (2)____________.
-
The teacher always (1) ____________ to help her students understand difficult topics (2)_________.
-
If you want to impress your manager (1)________, you need to (2)____________ in your next presentation.
-
Customers appreciate businesses that (1)____________ to solve their issues (2)________.
-
He became successful (1)_________because he was willing to (2)____________ in every task he handled.
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng
-
What does "Go the extra mile" mean?
-
To do the minimum required.
-
To put in extra effort to achieve something.
-
To ignore a problem and move on.
-
To work less than expected.
-
-
Which of these sentences correctly uses "Go the extra mile"?
-
He always cuts corners to finish his tasks faster.
-
The team went the extra mile to deliver the project on time.
-
She does only what is required, no more, no less.
-
He skipped some important steps to save time.
-
-
Which of these sentences correctly uses "Go the extra mile"?
-
The waiter offered us free dessert to apologize for the delay.
-
He left the project incomplete to meet his next deadline.
-
She barely tried to help her friend when asked.
-
They ignored the problem and moved on to another task.
-
-
Which situation best demonstrates "Going the extra mile"?
-
A customer service agent follows up with a client even after resolving their issue.
-
A student submits an assignment without checking for errors.
-
A manager refuses to assist the team with a complicated task.
-
An employee avoids extra responsibilities to maintain a work-life balance.
-
-
Which of these best describes "Going the extra mile"?
-
Delivering just what is expected, no more or less.
-
Putting in extra effort to ensure the best outcome.
-
Skipping unnecessary steps to save time.
-
Avoiding additional tasks to prioritize personal needs.
-
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn định nghĩa, cách dùng, nguồn gốc, từ đồng nghĩa và trái nghĩa của thành ngữ Go the extra mile. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức về thành ngữ tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
PREP - giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp học như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, giúp kiến thức dễ hiểu và thú vị.
PREP cung cấp mindmap giúp bạn ôn tập và tra cứu kiến thức một cách dễ dàng.
AI sẽ giúp bạn phát hiện lỗi phát âm và đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình cải thiện phát âm.
Phương pháp nghe chép chính tả giúp bạn học từ vựng mới, củng cố kỹ năng nghe và làm quen với ngữ điệu người bản xứ.
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh trực tuyến tại nhà.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký ngay!
Tài liệu tham khảo:
1. Cambridge Dictionary. Go the extra mile. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/to-go-the-extra-mile
2. Dictionary.com. Go the extra mile. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://www.dictionary.com/browse/go-the-extra-mile
3. PowerThesaurus. Go the extra mile synonyms. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://www.powerthesaurus.org/go_the_extra_mile/synonyms
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!