Tìm kiếm bài viết học tập
Over the moon là gì? Khái niệm và cách dùng idiom Over the moon chính xác!
Over the moon là một thành ngữ quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh. Vậy khái niệm Over the moon là gì và cách dùng như thế nào? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu kiến thức về thành ngữ này, đồng thời học thêm các thành ngữ khác đi với Moon nhé!

I. Over the moon là gì?
1. Khái niệm
Over the moon nghĩa là gì? Theo từ điển Cambridge, Over the moon có phiên âm là /ˌəʊ.və ðə ˈmuːn/. Đây là một thành ngữ tiếng Anh (idiom) có nghĩa là “rất vui mừng, hạnh phúc hoặc phấn khích”. Thành ngữ này thường được dùng để diễn tả trạng thái hạnh phúc tột độ khi nhận được một tin vui hay đạt được một thành công nào đó.
Ví dụ:
- She was over the moon when she found out she had been accepted into her first-choice university. (Cô ấy rất vui mừng khi biết mình đã đỗ đại học nguyện vọng một.)
- I’m over the moon about the new job offer. (Tôi rất phấn khích về lời mời công việc mới này.)

2. Nguồn gốc
Theo trang tin Word Histories, thành ngữ Over the moon bắt nguồn từ Ireland, vì tất cả những trường hợp đầu tiên đều xuất hiện trong các văn bản của các tác giả người Ireland.
Cụm từ này được ghi nhận lần đầu với cách nói "to jump over the moon" trong The Coquet: Or, The English Chevalier (London, 1718), một vở hài kịch của nhà viết kịch và nhà báo Charles Molloy (1690-1767); ngay từ đầu vở kịch, nhân vật người hầu thể hiện sự vui mừng khi gặp chủ của mình trong tù:
“’Tis he, ’tis he! I know him now: I shall jump over the Moon for Joy! Master, my dear Master, have I found you!” (Đúng là ngài ấy, là ngài ấy rồi! Tôi nhận ra ngài ngay: Tôi như muốn nhảy qua mặt trăng vì vui sướng! Chủ nhân, chủ nhân thân yêu của tôi, cuối cùng tôi đã tìm thấy ngài!)
Ngoài ra, một tác giả người Ireland, Arthur Murphy (1727-1805) đã sử dụng thành ngữ này trong vở hài kịch All in the Wrong (London, 1761): “At your age I would cut a caper over the moon on such an occasion.” (Ở tuổi của con, cha sẽ nhảy cẫng lên vì vui mừng nếu gặp tình huống như vậy.)
Thành ngữ Over the moon trở nên phổ biến hơn khi được đưa vào Mother Goose’s Melody: Or, Sonnets for the Cradle - một tuyển tập các bài hát và bài ru nổi tiếng của các bà vú người Anh cổ, được biên soạn để hát giải trí cho trẻ em và giúp chúng đi vào giấc ngủ. Trong đó, bài đồng dao High Diddle Diddle sử dụng idiom này để diễn đạt sự vui mừng, sung sướng:
“Hey diddle diddle, the cat and the fiddle,
The cow jumped over the moon.
The little dog laughed to see such fun
And the dish ran away with the spoon!”
(Này, con mèo và cây vĩ cầm,
Con bò nhảy lên vui sướng.
Chú chó nhỏ cười lớn khi thấy trò vui như vậy
Và cái đĩa đã biến mất cùng với chiếc thìa!)
II. Cách dùng Over the moon trong tiếng Anh
Sau khi đã biết ý nghĩa cụm từ Over the moon là gì, hãy cùng PREP tìm hiểu cách dùng thành ngữ này trong câu tiếng Anh nhé!

Cách dùng |
|
Cấu trúc |
Ví dụ |
S + be (be/ am/ is/ are/ was/ were) + over the moon |
They were over the moon when they received the award. (Họ rất vui mừng khi nhận được giải thưởng.) |
She was over the moon when she heard she’d been accepted into her dream school. (Cô ấy rất vui mừng khi biết mình được nhận vào ngôi trường mơ ước.) |
|
S + feel + over the moon |
We felt over the moon when our project was selected. (Chúng tôi cảm thấy cực kỳ hạnh phúc khi dự án của mình được chọn.) |
She felt over the moon after her performance was praised by her idol. (Cô ấy cảm thấy vô cùng hạnh phúc sau khi phần trình diễn của mình được thần tượng khen ngợi.) |
|
S + make + O + over the moon |
The promotion news made him over the moon. (Tin tức về việc thăng chức đã khiến anh ấy cực kỳ vui mừng.) |
A surprise visit from her family made her over the moon. (Chuyến thăm bất ngờ từ gia đình khiến cô ấy hạnh phúc vô cùng.) |
Vậy là bạn đã biết cách dùng Be over the moon là gì và các động từ Feel/Make đi kèm với idiom này trong câu tiếng Anh rồi đúng không nào!
III. Từ/cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Over the moon
Sau khi đã nắm được idiom Over the moon nghĩa là gì, hãy cùng PREP trau dồi thêm một số từ/cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với thành ngữ này trong tiếng Anh nhé!
1. Từ/cụm từ đồng nghĩa

Từ/cụm từ đồng nghĩa |
||
Từ/cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
On cloud nine |
Vui sướng, hạnh phúc |
He was on cloud nine after his team won the championship. (Anh ấy rất hạnh phúc sau khi đội của mình giành chức vô địch.) |
Ecstatic |
Hạnh phúc, phấn khích |
They were ecstatic when they bought their first home. (Họ rất phấn khích khi mua được ngôi nhà đầu tiên của mình.) |
Thrilled to bits |
Hài lòng, phấn khích |
He was thrilled to bits to finally meet his favorite celebrity. (Anh ấy rất phấn khích khi gặp người nổi tiếng mà mình yêu thích.) |
Overjoyed |
Vui mừng |
They were overjoyed to reunite with family after a long time apart. (Họ rất vui mừng khi được đoàn tụ với gia đình sau thời gian dài xa cách.) |
Delighted |
Vui mừng |
I was delighted to receive such a thoughtful gift. (Tôi rất vui khi nhận được món quà đầy ý nghĩa.) |
Elated |
Vui sướng |
They were elated to have won a holiday trip. (Họ rất vui mừng khi thắng một chuyến đi nghỉ dưỡng.) |
On top of the world |
Hạnh phúc |
After completing his first marathon, he felt on top of the world. (Sau khi hoàn thành cuộc thi marathon đầu tiên, anh ấy cảm thấy vô cùng phấn khởi.) |
In seventh heaven |
Vui sướng |
She was in seventh heaven when she got her dream car as a gift. (Cô ấy cảm thấy như ở trên mây khi nhận được nhận quà là chiếc ô tô mơ ước.) |
Jump for joy |
Nhảy cẫng lên vì vui sướng |
The kids jumped for joy when they heard about the trip. (Bọn trẻ nhảy cẫng lên vì vui mừng khi nghe về chuyến đi.) |
2. Từ/cụm từ trái nghĩa
Từ/cụm từ trái nghĩa |
||
Từ/cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Down in the dumps |
Buồn bã, chán nản |
She’s been down in the dumps since she lost her job. (Cô ấy buồn bã kể từ khi mất việc.) |
Heartbroken |
Đau lòng, thất vọng |
He was heartbroken when his favorite team lost the final match. (Anh ấy đau lòng khi đội bóng yêu thích thua.) |
Devastated |
Suy sụp, tan nát |
They were devastated after hearing the news of the accident. (Họ suy sụp khi nghe tin về vụ tai nạn.) |
In low spirits |
Tinh thần đi xuống, u sầu |
He’s been in low spirits since he moved to a new city. (Anh ấy cảm thấy u sầu từ khi chuyển đến thành phố mới.) |
Downhearted |
Thất vọng, chán nản |
She felt downhearted after failing the interview. (Cô ấy thất vọng sau khi không vượt qua buổi phỏng vấn.) |
Disheartened |
Nản lòng, mất tinh thần |
He was disheartened by the lack of progress on his project. (Anh ấy nản lòng vì dự án không tiến triển.) |
Blue |
Buồn rầu |
I’ve been feeling blue lately without a clear reason. (Dạo gần đây tôi thấy buồn mà không rõ lý do.) |
IV. Cách vận dụng Over the moon trong IELTS Speaking
Việc sử dụng thành ngữ như Over the moon trong bài thi IELTS Speaking giúp giám khảo sẽ nhận thấy khả năng từ vựng linh hoạt của bạn và ghi điểm tiêu chí Lexical Resource. Bạn có thể vận dụng idiom này để thể hiện cảm xúc hài lòng, vui mừng hay phấn khích khi nói.
Ví dụ vận dụng Over the moon trong IELTS Speaking |
||
Phần thi |
Câu hỏi |
Câu trả lời |
Part 1 |
What do you enjoy doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?) |
I love painting. It’s something I’ve been passionate about since childhood. When I finish a piece that I’m proud of, I feel absolutely over the moon. It’s incredibly satisfying to see my work come together. (Tôi thích vẽ tranh. Đó là điều tôi đã đam mê từ khi còn nhỏ. Khi hoàn thành một bức tranh mà tôi cảm thấy tự hào, tôi thực sự rất vui mừng. Cảm giác nhìn thấy tác phẩm của mình hoàn thiện thật tuyệt vời.) |
Can you tell me about a recent achievement you’re proud of? (Bạn có thể cho tôi biết về một thành tích gần đây mà bạn tự hào không?) |
Certainly! I recently completed a challenging project at work, and when I got positive feedback from my boss, I was over the moon. It made all the hard work worthwhile. (Tất nhiên rồi! Tôi mới hoàn thành một dự án đầy thử thách ở chỗ làm, và khi nhận được phản hồi tích cực từ sếp, tôi thực sự rất vui mừng. Điều đó khiến mọi nỗ lực đều trở nên xứng đáng.) |
|
Part 2 |
Describe a memorable event from your life. (Hãy mô tả một sự kiện đáng nhớ trong cuộc đời bạn.) |
I would say it was when I got my first job. I was over the moon because it was exactly the role I wanted, and I had put a lot of effort into preparing for the interview. (Tôi sẽ nói đó là khi tôi có công việc đầu tiên. Tôi rất vui mừng vì đó là vị trí mà tôi mong muốn, và tôi đã chuẩn bị rất kỹ cho buổi phỏng vấn.) |
Describe a time when you received good news. (Hãy mô tả thời điểm bạn nhận được tin vui.) |
Last year, I received a scholarship offer from a top university abroad. When I got the letter, I was over the moon because studying there has always been my dream. (Năm ngoái, tôi nhận được lời mời học bổng từ một trường đại học hàng đầu ở nước ngoài. Khi nhận thư, tôi cảm thấy cực kỳ hạnh phúc vì được học ở đó là giấc mơ từ lâu của tôi.) |
|
Part 3 |
Do you think people are happier now than in the past? (Bạn có nghĩ mọi người hiện nay hạnh phúc hơn trước đây không?) |
It’s hard to say. People today have more conveniences, but they are also under a lot of stress. For example, I know that I feel over the moon when I’m able to disconnect from work and spend time with friends and family. So, perhaps happiness now is more about finding a balance. (Thật khó nói. Ngày nay mọi người có nhiều tiện nghi hơn, nhưng cũng chịu nhiều căng thẳng. Ví dụ, tôi cảm thấy rất vui khi có thể tạm ngừng công việc và dành thời gian cho gia đình, bạn bè. Vì vậy, có lẽ hạnh phúc bây giờ là sự cân bằng.) |
Do you think success in education is necessary to be happy in life? (Bạn có nghĩ rằng thành công trong học tập là cần thiết để có được hạnh phúc trong cuộc sống không?) |
Not necessarily. While education is important, happiness comes from different sources. Personally, I feel over the moon whenever I achieve something I’m passionate about, even if it’s unrelated to academics. Success in education is valuable, but it’s not the only key to happiness.” (Không nhất thiết. Mặc dù giáo dục quan trọng, hạnh phúc đến từ nhiều nguồn khác nhau. Với cá nhân tôi, tôi luôn cảm thấy rất hạnh phúc khi đạt được điều mình đam mê, dù không liên quan đến học vấn. Thành công trong giáo dục có giá trị nhưng không phải là chìa khóa duy nhất để hạnh phúc.) |
V. Các thành ngữ khác đi với Moon
Ngoài thành ngữ Over the moon, trong giao tiếp tiếng Anh còn có các thành ngữ khác đi với Moon thông dụng sau đây:
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
ask, cry, etc. for the moon |
Đòi hỏi điều gì đó khó hoặc không thể đạt được |
Asking for a pay raise right now is like asking for the moon. (Yêu cầu tăng lương vào lúc này là không thể.) |
many moons ago |
Rất lâu trước đây |
We used to visit that place many moons ago. (Chúng tôi từng đến thăm nơi đó từ rất lâu rồi.) |
once in a blue moon |
Rất hiếm khi |
He only calls his parents once in a blue moon. (Anh ấy rất hiếm khi gọi cho bố mẹ.) |
promise (somebody) the earth/ moon/ world |
Hứa hẹn điều gì đó không thể thực hiện được |
He promised her the moon, but none of it came true. (Anh ấy hứa hẹn đủ điều, nhưng chẳng cái nào thành.) |
shoot for the moon |
Cố gắng đạt mục tiêu cao cả, thậm chí không thực tế |
Despite the odds, she decided to shoot for the moon and apply to the top universities. (Bất chấp mọi khó khăn, cô ấy quyết định nhắm tới mục tiêu cao nhất và nộp đơn vào các trường đại học hàng đầu.) |
moonstruck |
Bị cuốn hút hoặc mê mẩn |
She's completely moonstruck and can't stop thinking about him. (Cô ấy hoàn toàn bị mê mẩn và không ngừng nghĩ về anh ấy.) |
talking to the moon |
Nói chuyện với người hoặc vật không thể đáp lại |
After moving to the city, he often found himself talking to the moon out of loneliness. (Sau khi chuyển đến thành phố, anh ấy hay nói chuyện một mình vì cô đơn.) |
VI. Bài tập sử dụng Over the moon
Sau khi đã học kiến thức về thành ngữ Over the moon và những cụm từ liên quan khác, hãy cùng bắt tay vào luyện tập với bài trắc nghiệm dưới đây nha!
Bài tập: Chọn cụm từ phù hợp vào chỗ trống
1. When she received the promotion, she was ________.
- A. downhearted
- B. heartbroken
- C. over the moon
2. They were ________ when they found out they were expecting their first child.
- A. over the moon
- B. in low spirits
- C. devastated
3. I only see him ________; we’re both so busy with our schedules.
- A. once in a blue moon
- B. shoot for the moon
- C. heartbroken
4. Completing my first marathon made me feel ________ as it was a goal I had been working toward for a long time.
- A. in low spirits
- B. on top of the world
- C. disheartened
5. He promised her ________, but he couldn’t keep any of his promises.
- A. over the moon
- B. the moon
- C. the moon and back
6. After hearing the great news, she felt absolutely ________.
- A. over the moon
- B. moonstruck
- C. blue
7. Working on a project that aligns with my passion makes me ________.
- A. over the moon
- B. disheartened
- C. devastated
8. Moving to a new city has left me feeling a bit ________ since I’m far from family and friends.
- A. blue
- B. overjoyed
- C. on cloud nine
9. After getting accepted into her dream university, she felt like she was ________.
- A. downhearted
- B. devastated
- C. over the moon
10. Ever since she met him, she’s been ________ and can’t stop talking about him.
- A. talking to the moon
- B. moonstruck
- C. over the moon
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. A |
4. B |
5. B |
6. A |
7. A |
8. A |
9. C |
10. B |
Bài viết trên đây đã cung cấp kiến thức chi tiết về Over the moon idiom bao gồm khái niệm, cách dùng, từ/cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa và các idiom khác. Mong rằng đây sẽ là nguồn học luyện thi hữu ích dành cho bạn. Chúc Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.