Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp những câu nói hay về cuộc sống bằng tiếng Hàn cực kỳ ý nghĩa!
Bạn đang tìm kiếm những câu nói hay về cuộc sống bằng tiếng Hàn vừa ý nghĩa vừa giúp học tiếng hiệu quả hơn? Bài viết này, PREP sẽ tổng hợp hơn 100 câu nói tiếng Hàn hay về cuộc sống, từ truyền cảm hứng đến tình cảm gia đình, học tập và sự thành công. Hãy cùng xem ngay nhé!

I. Tổng hợp những câu nói hay về cuộc sống bằng tiếng Hàn
Các câu nói hay về cuộc sống bằng tiếng Hàn không chỉ mang ý nghĩa triết lý mà còn chứa nhiều cấu trúc ngữ pháp, từ vựng hữu ích giúp người học dễ ghi nhớ và ứng dụng. Dưới đây là tổng hợp những câu nói tiếng Hàn ngắn về cuộc sống cực kỳ sâu sắc:
1. Câu nói truyền cảm hứng
Những câu nói hay về cuộc sống bằng tiếng Hàn |
||
Câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
인생은 속도가 아니라 방향이다 |
insaengeun sokdoga anira banghyangida |
Cuộc sống không phải là tốc độ mà là phương hướng. |
시작이 반이다 |
sijagi banida |
Bắt đầu là đã đi được nửa chặng đường. |
고생 끝에 낙이 온다 |
gosaeng kkeute nagi onda |
Sau cơn khổ cực sẽ đến hạnh phúc. |
하늘은 스스로 돕는 자를 돕는다 |
haneureun seuseuro dobneun jareul dobneunda |
Trời chỉ giúp những ai biết tự giúp mình. |
오늘의 땀이 내일의 성공을 만든다 |
oneur-ui ttami naeil-ui seonggong-eul mandeunda |
Mồ hôi hôm nay tạo nên thành công ngày mai. |
노력은 배신하지 않는다 |
noryeogeun baesinhaji anneunda |
Nỗ lực sẽ không phản bội bạn. |
실수는 성공으로 가는 디딤돌이다 |
silsuneun seonggong-euro ganeun didimdol-ida |
Sai lầm là bước đệm để đi đến thành công. |
자신을 믿어라 |
jasin-eul mideora |
Hãy tin vào chính mình. |
멈추지 말고 계속 나아가라 |
meomchujimalgo gyesok naagara |
Đừng dừng lại, hãy tiếp tục tiến về phía trước. |
꿈을 꾸는 자만이 미래를 바꾼다 |
kkumeul kkuneun jamani miraereul bakkwunda |
Chỉ những người mơ ước mới thay đổi được tương lai. |
모든 것은 가능하다 |
modeun geoseun ganeunghada |
Mọi thứ đều có thể xảy ra. |
포기하지 않으면 반드시 이루어진다 |
pogihaji aneumyeon bandeusi irwojinda |
Nếu không từ bỏ, nhất định sẽ đạt được. |
어제보다 나은 내가 되자 |
eojaeboda naeun naega doeja |
Hãy trở thành phiên bản tốt hơn hôm qua. |
실패를 두려워하지 말라 |
silpaereul duryeowohaji malla |
Đừng sợ thất bại. |
한 걸음씩 나아가면 언젠가는 도달한다 |
han georeumssik naagamyeon eonjen-ganeun dodalhanda |
Cứ bước từng bước, rồi bạn sẽ đến nơi. |
믿음은 시작의 첫걸음이다 |
mideumeun sijag-ui cheotgeoreum-ida |
Niềm tin là bước đầu tiên của mọi khởi đầu. |
두려움보다 용기를 선택하라 |
duryeoum boda yonggireul seontaekhara |
Hãy chọn lòng dũng cảm thay vì nỗi sợ. |
당신은 생각보다 강하다 |
dangsineun saenggakboda ganghada |
Bạn mạnh mẽ hơn những gì bạn nghĩ. |
스스로를 존중하라 |
seuseuroreul jonjunghara |
Hãy trân trọng chính bản thân mình. |
멈춘 곳에서 다시 시작하라 |
meomchun goseseo dasi sijak-hara |
Hãy bắt đầu lại từ nơi bạn từng dừng bước. |
2. Câu nói hay về thái độ sống
Những câu nói hay về cuộc sống bằng tiếng Hàn |
||
Câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
태도는 인생을 결정짓는다 |
taedoneun insaeng-eul gyeoljeongjitneunda |
Thái độ quyết định cuộc đời bạn. |
긍정적인 마음은 모든 것을 바꾼다 |
geungjeongjeogin maeumeun modeun geoseul bakkwunda |
Tâm trí tích cực có thể thay đổi mọi thứ. |
웃음은 삶의 최고의 약이다 |
useumeun salm-ui choegoui yag-ida |
Nụ cười là liều thuốc tốt nhất của cuộc sống. |
작지만 꾸준한 행동이 변화를 만든다 |
jagjiman kkujunan haengdong-i byeonhwaleul mandeunda |
Hành động nhỏ nhưng đều đặn sẽ tạo ra sự thay đổi. |
친절은 자신을 위한 선물이다 |
chinjeoreun jasin-eul wihan seonmur-ida |
Sự tử tế là món quà dành cho chính mình. |
감사하는 마음은 행복을 부른다 |
gamsahaneun maeumeun haengbogeul bureunda |
Tấm lòng biết ơn mang đến hạnh phúc. |
현재에 집중하라 |
hyeonjaee jibjunghara |
Hãy tập trung vào hiện tại. |
다른 사람과 비교하지 마라 |
dareun saramgwa bigyohaji mara |
Đừng so sánh mình với người khác. |
관점이 삶을 바꾼다 |
gwanjeomi salmeul bakkwunda |
Góc nhìn sẽ thay đổi cuộc sống của bạn. |
불평보다는 해결책을 생각하라 |
bulpyeongbodaneun haegyeolchaeg-eul saenggak-hara |
Hãy nghĩ đến giải pháp thay vì phàn nàn. |
실수를 인정할 줄 아는 용기가 필요하다 |
silsureul injeonghal jul aneun yonggiga piryo-hada |
Cần có dũng khí để thừa nhận sai lầm. |
모든 것은 마음가짐에서 시작된다 |
modeun geoseun maeumgajim-eseo sijakdoenda |
Mọi điều bắt đầu từ thái độ của bạn. |
부정적인 생각은 독과 같다 |
bujeongjeogin saenggak-eun dokgwa gatda |
Suy nghĩ tiêu cực giống như chất độc. |
실패도 배움의 일부이다 |
silpaedo baeum-ui ilbu-ida |
Thất bại cũng là một phần của học hỏi. |
스스로에게 친절하라 |
seuseuro-ege chinjeolhara |
Hãy tử tế với chính mình. |
긍정은 습관이다 |
geungjeongeun seupgwan-ida |
Tư duy tích cực là một thói quen. |
마음이 평온하면 인생도 평온하다 |
maeumi pyeongonhamyeon insaengdo pyeongonhada |
Khi tâm hồn bình yên, cuộc đời cũng bình yên. |
3. Câu nói hay về cơ hội và thành công
Những câu nói hay về cuộc sống bằng tiếng Hàn |
||
Câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
실패는 성공의 어머니이다 |
silpaeneun seonggong-ui eomeonida |
Thất bại là mẹ của thành công. |
기회는 준비된 자에게 온다 |
gihoeneun junbidoen ja-ege onda |
Cơ hội đến với người đã chuẩn bị. |
성공은 포기하지 않는 자의 것이다 |
seonggongeun pogihaji anneun ja-ui geos-ida |
Thành công thuộc về người không từ bỏ. |
노력 없는 성공은 없다 |
noryeok eomneun seonggongeun eopda |
Không có thành công nếu không có nỗ lực. |
작지만 꾸준한 도전이 큰 성과를 만든다 |
jagjiman kkujunan dojeoni keun seonggwaleul mandeunda |
Những thử thách nhỏ nhưng đều đặn sẽ tạo ra thành tựu lớn. |
꿈을 꾸고 행동하라 |
kkumeul kkugo haengdonghara |
Hãy mơ ước và hành động. |
성공은 하루아침에 이루어지지 않는다 |
seonggongeun haruachim-e irwoojiji anneunda |
Thành công không đến trong một sớm một chiều. |
끊임없이 도전하라 |
kkeunimeopsi dojeonhara |
Hãy không ngừng thử thách bản thân. |
성취감은 노력의 결과다 |
seongchwigam-eun noryeog-ui gyeolgwa-da |
Thành tựu là kết quả của sự nỗ lực. |
한 걸음씩 나아가면 언젠가 도달한다 |
han georeumssik naagamyeon eonjen-ga dodalhanda |
Cứ tiến từng bước, cuối cùng sẽ đến đích. |
성공은 기회와 준비가 만나는 지점이다 |
seonggongeun gihoewa junbiga mannaneun jijeom-ida |
Thành công là điểm giao giữa cơ hội và sự chuẩn bị. |
미래는 오늘의 선택으로 만들어진다 |
miraeneun oneur-ui seontaeg-euro mandeureojinda |
Tương lai được tạo ra từ những lựa chọn hôm nay. |
성장은 편안함 밖에서 이루어진다 |
seongjang-eun pyeon-anham bakkeseo irwoojinda |
Sự trưởng thành xảy ra bên ngoài vùng an toàn. |
두려움을 이겨내야 성공이 있다 |
duryeoumeul igyeonaeya seonggong-i itda |
Phải vượt qua nỗi sợ để đạt được thành công. |
아무리 늦어도 시작하는 것이 중요하다 |
amuri neujeodo sijak-haneun geosi jungyohada |
Dù muộn đến đâu, bắt đầu vẫn là điều quan trọng. |
성공은 실수에서 배운다 |
seonggongeun silsue-seo baeunda |
Thành công đến từ những bài học qua sai lầm. |
성공의 열쇠는 인내다 |
seonggong-ui yeolsoeneun innaeda |
Chìa khóa của thành công là sự kiên trì. |
오늘 포기하면 내일도 포기하게 된다 |
oneul pogihamyeon naeildo pogihage doenda |
Nếu bạn từ bỏ hôm nay, bạn sẽ từ bỏ cả ngày mai. |
자기 자신을 믿는 것이 성공의 시작이다 |
jagi jasin-eul midneun geosi seonggong-ui sijag-ida |
Tin vào chính mình là khởi đầu của thành công. |
성공은 꿈꾸는 자의 특권이다 |
seonggongeun kkumkkuneun ja-ui teukgwon-ida |
Thành công là đặc quyền của người dám mơ ước. |
4. Câu nói hay về gia đình
Những câu nói hay về cuộc sống bằng tiếng Hàn |
||
Câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
가정은 삶의 기반이다 |
gajeongeun salm-ui giban-ida |
Gia đình là nền tảng của cuộc sống. |
가족은 세상에서 가장 소중한 선물이다 |
gajogeun sesangeseo gajang sojunghan seonmur-ida |
Gia đình là món quà quý giá nhất trên đời. |
부모님의 사랑은 끝이 없다 |
bumonim-ui sarangeun kkeut-i eopda |
Tình yêu của cha mẹ là vô tận. |
형제는 인생의 첫 번째 친구다 |
hyeongjeneun insaeng-ui cheot beonjjae chingu-da |
Anh em là người bạn đầu tiên trong cuộc đời. |
따뜻한 가정이 행복의 시작이다 |
ttatteuthan gajeong-i haengbog-ui sijag-ida |
Một mái ấm gia đình là khởi đầu của hạnh phúc. |
가족과 보내는 시간이 가장 소중하다 |
gajokgwa bonaeneun sigani gajang sojunghada |
Thời gian bên gia đình là quý giá nhất. |
아이는 사랑으로 자란다 |
a-ineun sarangeuro jaranda |
Trẻ em lớn lên nhờ tình yêu thương. |
부모는 인생의 길잡이다 |
bumoneun insaeng-ui giljab-ida |
Cha mẹ là người dẫn đường trong cuộc sống. |
가정의 평화가 마음의 평화를 만든다 |
gajeong-ui pyeonghwaga maeum-ui pyeonghwareul mandeunda |
Hòa thuận trong gia đình mang lại bình yên trong tâm hồn. |
가족은 언제나 당신의 편이다 |
gajogeun eonjena dangsin-ui pyeon-ida |
Gia đình luôn ở bên bạn. |
가족은 말하지 않아도 통하는 존재다 |
gajogeun malhaji anado tonghaneun jonjae-da |
Gia đình là những người hiểu ta dù không cần lời nói. |
부모님께 드리는 사랑은 결코 충분하지 않다 |
bumonimkke deurineun sarangeun gyeolko chungbunhaji anta |
Tình yêu dành cho cha mẹ không bao giờ là đủ. |
집은 몸이 아닌 마음이 머무는 곳이다 |
jib-eun mom-i anin maeum-i meomuneun gos-ida |
Nhà không phải là nơi thân xác ở mà là nơi trái tim thuộc về. |
가족과 함께한 순간은 인생의 보석이다 |
gajokgwa hamkkehan sungan-eun insaeng-ui boseog-ida |
Những khoảnh khắc bên gia đình là những viên ngọc quý của đời người. |
웃음이 있는 가정이 건강하다 |
useumi inneun gajeongi geonganghada |
Gia đình có tiếng cười là gia đình khỏe mạnh. |
형제간의 우애는 세월이 지나도 변하지 않는다 |
hyeongjegan-ui uae-neun sewol-i jinado byeonhaji anneunda |
Tình cảm anh em không thay đổi theo năm tháng. |
자식의 미소는 부모의 희망이다 |
bumoui misoneun jasig-ui huimang-ida |
Nụ cười của con trẻ là hy vọng của cha mẹ. |
가족은 인생의 가장 강한 울타리다 |
gajogeun insaeng-ui gajang ganghan ultarida |
Gia đình là hàng rào vững chắc nhất trong cuộc đời. |
가정은 사랑이 자라는 정원이다 |
gajeongeun sarangi jaraneun jeongwon-ida |
Gia đình là khu vườn nơi tình yêu nảy nở. |
5. Câu nói hay về thầy cô và học tập
Những câu nói hay về cuộc sống bằng tiếng Hàn |
||
Câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
배우는 자는 늙지 않는다 |
baeuneun janeun neukji anneunda |
Người học hỏi sẽ không bao giờ già đi. (Trau dồi tri thức để duy trì sự trẻ trung) |
교육은 미래를 여는 열쇠다 |
gyoyug-eun miraereul yeoneun yeolsoeda |
Giáo dục là chìa khóa mở ra tương lai. |
스승은 인생의 등불이다 |
seuseung-eun insaeng-ui deungbul-ida |
Thầy cô là ngọn đèn soi sáng cuộc đời. |
지식은 나눌수록 커진다 |
jisigeun nanulsurok keojinda |
Kiến thức càng chia sẻ càng lớn lên. |
학습은 끝이 없는 여행이다 |
haksseubeun kkeut-i eomneun yeohaeng-ida |
Học tập là một hành trình không hồi kết. |
진정한 스승은 삶을 가르친다 |
jinjeonghan seuseung-eun salmeul gareuchinda |
Một người thầy chân chính dạy bạn cách sống. |
책 한 권은 새로운 세상을 연다 |
chaek han gwoneun saeroun sesangeul yeonda |
Một cuốn sách có thể mở ra một thế giới mới. |
질문은 배움의 시작이다 |
jilmun-eun baeum-ui sijag-ida |
Câu hỏi là khởi đầu của việc học. |
지식은 가장 강력한 무기다 |
jisigeun gajang gangryeoghan mugida |
Tri thức là vũ khí mạnh mẽ nhất. |
배움은 생각을 바꾼다 |
baeumeun saenggageul bakkwunda |
Học tập thay đổi cách ta suy nghĩ. |
스승의 말은 마음에 남는다 |
seuseung-ui mareun maeume namneunda |
Lời dạy của thầy cô luôn đọng lại trong tim. |
배움에는 나이가 없다 |
baeum-eneun naiga eopda |
Việc học không phân biệt tuổi tác. |
교육은 자신에게 주는 최고의 선물이다 |
gyoyug-eun jasin-ege juneun choegoui seonmur-ida |
Giáo dục là món quà tuyệt vời nhất bạn có thể tặng cho chính mình. |
학교는 인생을 준비하는 곳이다 |
hakgyoneun insaeng-eul junbihaneun gos-ida |
Trường học là nơi chuẩn bị cho cuộc sống. |
땀은 배움의 대가이다 |
ttameun baeum-ui daegada |
Mồ hôi là cái giá phải trả cho việc học. |
성실한 학생은 미래를 밝힌다 |
seongsilhan haksaengeun miraereul balkinda |
Học sinh chăm chỉ sẽ thắp sáng tương lai. |
배움은 스스로를 발견하는 길이다 |
baeumeun seuseurereul balgyeonhaneun gil-ida |
Học tập là con đường khám phá bản thân. |
지혜는 경험과 배움에서 온다 |
jihaeneun gyeongheomgwa baeumeseo onda |
Trí tuệ đến từ kinh nghiệm và sự học hỏi. |
좋은 교사는 영혼에 불을 붙인다 |
joeun gyosaneun yeonghon-e bureul butinda |
Một người thầy tốt thắp lửa trong tâm hồn học sinh. |
6. Câu nói hay về tình yêu
Những câu nói hay về cuộc sống bằng tiếng Hàn |
||
Câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
진정한 사랑은 조건 없이 주는 것이다 |
jinjeonghan sarangeun jogeon eopsi juneun geos-ida |
Tình yêu chân thành là sự cho đi không điều kiện. |
사랑은 마음으로 느끼는 것이다 |
sarangeun maeumeuro neukkineun geos-ida |
Tình yêu được cảm nhận bằng trái tim. |
사랑은 작은 배려에서 시작된다 |
sarangeun jageun baeryeoseo sijakdoenda |
Tình yêu bắt đầu từ những quan tâm nhỏ nhặt. |
함께 있는 시간보다 더 소중한 건 없다 |
hamkke inneun siganboda deo sojunghan geon eopda |
Không gì quý hơn thời gian ở bên nhau. |
사랑은 서로의 부족함을 채워주는 것이다 |
sarangeun seoroui bujokhameul chaewojuneun geos-ida |
Tình yêu là cùng nhau bù đắp những thiếu sót. |
너를 만난 건 내 인생 최고의 선물이다 |
neoreul mannan geon nae insaeng choegoui seonmur-ida |
Gặp em là món quà tuyệt vời nhất đời anh. |
사랑은 매일 확인해야 하는 감정이다 |
sarangeun maeil hwaginhaeya haneun gamjeong-ida |
Tình yêu là cảm xúc cần được khẳng định mỗi ngày. |
진심은 말보다 행동으로 증명된다 |
jinsimeun malboda haengdong-euro jeungmyeongdoenda |
Chân thành thể hiện qua hành động hơn là lời nói. |
사랑은 기다림이다 |
sarangeun gidarim-ida |
Tình yêu là sự chờ đợi. |
사랑은 서로를 자유롭게 해주는 것이다 |
sarangeun seororeul jayuropge haejuneun geos-ida |
Tình yêu là để cho nhau tự do. |
그 사람을 생각하면 미소가 지어진다 |
geu sarameul saenggakhamyeon misoga jieojinda |
Chỉ cần nghĩ đến người ấy là tôi mỉm cười. |
사랑은 함께 울고 웃는 것이다 |
sarangeun hamkke ulgo utneun geos-ida |
Tình yêu là cùng khóc cùng cười. |
서로를 믿는 것이 사랑의 시작이다 |
seororeul midneun geosi sarang-ui sijag-ida |
Tin tưởng lẫn nhau là khởi đầu của tình yêu. |
사랑은 말이 아니라 마음으로 하는 것이다 |
sarangeun mari anira maeumeuro haneun geos-ida |
Yêu không phải bằng lời nói mà là bằng trái tim. |
매일 너를 사랑하게 된다 |
maeil neoreul saranghage doenda |
Mỗi ngày anh lại yêu em nhiều hơn. |
사랑은 서로를 이해하는 것이다 |
sarangeun seororeul ihaehaneun geos-ida |
Tình yêu là thấu hiểu lẫn nhau. |
사랑은 순간이 아니라 영원이다 |
sarangeun sungani anira yeongwon-ida |
Tình yêu không phải khoảnh khắc mà là vĩnh cửu. |
II. Một số câu danh ngôn hay về cuộc sống bằng tiếng Hàn
Danh ngôn là một phần đặc sắc trong kho tàng ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc, nhờ đó bạn có thể vừa học tiếng Hàn, vừa khám phá những giá trị sống sâu sắc được đúc kết qua ngôn ngữ. Dưới đây là các câu danh ngôn hay bằng tiếng Hàn:
Những câu nói hay về cuộc sống bằng tiếng Hàn |
||
Câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
강산은 변해도 본성은 쉽게 바뀌지 않는다. |
gangsaneun byeonhaedo bonseongeun swipge bakkwijianhneunda. |
Giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời. |
인생은 속도가 아니라 방향이다 |
insaengeun sokdoga anira banghyang-ida |
Cuộc sống không phải là tốc độ mà là phương hướng. |
고생 끝에 낙이 온다 |
gosaeng kkeute nagi onda |
Sau khổ cực sẽ đến hạnh phúc. |
노력 없는 성공은 없다 |
noryeok eomneun seonggong-eun eopda |
Không có thành công nếu không có nỗ lực. |
꿈을 꾸는 자만이 미래를 바꾼다 |
kkumeul kkuneun jamani miraereul bakkwunda |
Chỉ người mơ ước mới có thể thay đổi tương lai. |
하늘은 스스로 돕는 자를 돕는다 |
haneureun seuseuro dobneun jareul dobneunda |
Trời giúp những ai biết tự giúp mình. |
태도는 인생을 결정짓는다 |
taedoneun insaeng-eul gyeoljeongjitneunda |
Thái độ quyết định cuộc đời bạn. |
감사하는 마음은 행복을 부른다 |
gamsahaneun maeumeun haengbogeul bureunda |
Tấm lòng biết ơn mang đến hạnh phúc. |
실패는 성공의 어머니다 |
silpaeneun seonggong-ui eomeonida |
Thất bại là mẹ của thành công. |
불평보다는 해결책을 생각하라 |
bulpyeongbodaneun haegyeolchaeg-eul saenggak-hara |
Hãy nghĩ đến giải pháp thay vì phàn nàn. |
실패도 배움의 일부이다 |
silpaedo baeum-ui ilbu-ida |
Thất bại cũng là một phần của học hỏi. |
사랑은 서로의 부족함을 채워주는 것이다 |
sarangeun seoroui bujokhameul chaewojuneun geos-ida |
Tình yêu là sự bổ sung cho nhau những điều còn thiếu. |
진정한 친구는 어려울 때 알 수 있다 |
jinjeonghan chinguneun eoryeoul ttae al su itda |
Bạn thật sự là khi hoạn nạn mới biết. |
인생은 배우는 여정이다 |
insaengeun baeuneun yeojeong-ida |
Cuộc sống là hành trình học hỏi. |
오늘을 살아라, 내일은 보장되지 않는다 |
oneul-eul salara, naeileun bojangdoeji anhneunda |
Hãy sống cho hôm nay, vì ngày mai không được đảm bảo. |
성공은 기회와 준비가 만나는 지점이다 |
seonggong-eun gihoewa junbiga mannaneun jijeom-ida |
Thành công là điểm gặp gỡ của cơ hội và sự chuẩn bị. |
인생은 비교가 아니라 자아실현이다 |
insaeng-eun bigyoga anira jaasilhyeon-ida |
Cuộc sống không phải để so sánh mà để hiện thực hóa bản thân. |
좋은 일은 좋은 태도에서 시작된다 |
joeun ireun joeun taedoe-seo sijakdoenda |
Việc tốt bắt đầu từ thái độ tốt. |
배움에는 끝이 없다 |
baeum-eneun kkeut-i eopda |
Học tập là vô hạn. |
지혜는 경험과 배움에서 온다 |
jihaeneun gyeongheomgwa baeumeseo onda |
Trí tuệ đến từ kinh nghiệm và học hỏi. |
가정은 삶의 기반이다 |
gajeong-eun salm-ui giban-ida |
Gia đình là nền tảng của cuộc sống. |
배움은 스스로를 발견하는 길이다 |
baeum-eun seuseureul balgyeonhaneun gil-ida |
Học là con đường khám phá bản thân. |
웃음은 삶의 최고의 약이다 |
useumeun salm-ui choegoui yag-ida |
Nụ cười là liều thuốc tốt nhất của cuộc sống. |
III. Một số từ vựng tiếng Hàn về cuộc sống
Bên cạnh việc học những câu nói hay về cuộc sống bằng tiếng Hàn, bạn hãy tham khảo thêm một số từ vựng thường gặp chủ đề cuộc sống dưới đây nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
인생 (n) |
insaeng |
cuộc sống |
인생은 한 번뿐이다 – Cuộc sống chỉ có một lần |
기회 (n) |
gihoe |
cơ hội |
기회는 누구에게나 있다 – Cơ hội có cho tất cả mọi người |
노력 (n) |
noryeok |
nỗ lực |
노력 없이는 성공도 없다 – Không có nỗ lực thì không có thành công |
희망 (n) |
huimang |
hy vọng |
희망은 어둠 속의 빛이다 – Hy vọng là ánh sáng trong bóng tối |
행복 (n) |
haengbok |
hạnh phúc |
진정한 행복은 마음에서 온다 – Hạnh phúc thật sự đến từ trái tim |
사랑 (n) |
sarang |
tình yêu |
사랑은 삶의 원동력이다 – Tình yêu là động lực của cuộc sống |
친구 (n) |
chingu |
bạn bè |
진정한 친구는 어려울 때 알 수 있다 – Bạn bè thật sự là khi hoạn nạn mới biết |
가족 (n) |
gajok |
gia đình |
가족은 삶의 가장 큰 선물이다 – Gia đình là món quà lớn nhất của cuộc đời |
감사 (n) |
gamsa |
lòng biết ơn |
감사하는 마음은 삶을 풍요롭게 한다 – Lòng biết ơn làm cuộc sống phong phú |
믿음 (n) |
mideum |
niềm tin |
믿음은 모든 것의 시작이다 – Niềm tin là khởi đầu của mọi thứ |
성공 (n) |
seonggong |
thành công |
성공은 포기의 반대이다 – Thành công là đối lập của bỏ cuộc |
열정 (n) |
yeoljeong |
đam mê |
열정은 삶에 활력을 준다 – Đam mê tiếp thêm sinh lực cho cuộc sống |
용기 (n) |
yonggi |
dũng khí |
용기는 두려움을 이기는 힘이다 – Dũng khí là sức mạnh vượt qua nỗi sợ |
자유 (n) |
jayu |
tự do |
자유는 책임에서 시작된다 – Tự do bắt đầu từ trách nhiệm |
노력하다 (v) |
noryeokhada |
cố gắng |
우리는 항상 최선을 다해 노력해야 한다 – Chúng ta luôn phải cố gắng hết sức |
배우다 (v) |
baeuda |
học hỏi |
배움은 끝이 없다 – Học hỏi là không bao giờ kết thúc |
성장하다 (v) |
seongjanghada |
trưởng thành |
어려움을 통해 사람은 성장한다 – Con người trưởng thành qua thử thách |
존중하다 (v) |
jonjunghada |
tôn trọng |
서로를 존중하는 것이 중요하다 – Tôn trọng lẫn nhau là điều quan trọng |
도전하다 (v) |
dojeonhada |
thử thách, chinh phục |
새로운 것에 도전하는 용기가 필요하다 – Cần dũng cảm để chinh phục cái mới |
살아가다 (v) |
saragada |
sống, tiếp tục sống |
우리는 함께 행복하게 살아가야 한다 – Chúng ta phải sống hạnh phúc cùng nhau |
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp tất tần tật 100+ những câu nói hay về cuộc sống bằng tiếng Hàn truyền cảm hứng và sâu sắc nhất! Hãy lưu lại ngay để trau dồi vốn tiếng Hàn hiệu quả nhé! Chúc các bạn thành công!

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.