Tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài

Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh đã trở thành cầu nối quan trọng giúp mọi người từ nhiều quốc gia khác nhau có thể hiểu và kết nối với nhau dễ dàng hơn. Dù bạn đang đi du lịch, học tập, làm việc hay chỉ đơn giản là muốn trò chuyện với bạn bè quốc tế, việc giao tiếp tiếng Anh hiệu quả sẽ mở ra cho bạn nhiều cơ hội thú vị. Trong bài viết này, Prep sẽ tổng hợp hơn 10 chủ đề giao tiếp tiếng anh với người nước ngoài phổ biến – từ chào hỏi, giới thiệu bản thân, hỏi thăm sở thích, đến các tình huống công sở, du lịch, ăn uống… Tất cả đều đi kèm bản dịch và ví dụ dễ hiểu để bạn học đến đâu, ứng dụng ngay đến đó!

giao-tiep-tieng-anh-voi-nguoi-nuoc-ngoai.png
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài

I. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài theo chủ đề

Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài theo chủ đề mà bạn có thể tham khảo qua:

1. Mẫu câu khi chào hỏi và bắt chuyện

Câu tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

Hello! How are you?

/həˈləʊ/ haʊ ɑː juː

Xin chào! Bạn khỏe không?

Hi! Nice to meet you.

/haɪ/ naɪs tə ˈmiːt juː

Chào bạn! Rất vui được gặp bạn

Good morning!

/ɡʊd ˈmɔːnɪŋ/

Chào buổi sáng

Good afternoon!

/ɡʊd ˌɑːftəˈnuːn/

Chào buổi chiều

Good evening!

/ɡʊd ˈiːvnɪŋ/

Chào buổi tối

How’s it going?

/haʊz ɪt ˈɡəʊɪŋ/

Mọi việc thế nào rồi?

How have you been?

/haʊ həv juː bɪn/

Dạo này bạn thế nào?

Long time no see!

/lɒŋ taɪm nəʊ siː/

Lâu rồi không gặp!

What brings you here?

/wɒt brɪŋz juː hɪə/

Bạn đến đây vì lý do gì vậy?

Is this your first time here?

/ɪz ðɪs jɔː fɜːst taɪm hɪə/

Đây có phải lần đầu bạn đến đây không?

Where are you from?

/weə ɑː juː frɒm/

Bạn đến từ đâu?

What do you do?

/wɒt duː juː duː/

Bạn làm nghề gì?

How do you like it here?

/haʊ duː juː laɪk ɪt hɪə/

Bạn thấy nơi này thế nào?

Are you here on vacation or business?

/ɑː juː hɪə ɒn vəˈkeɪʃən ɔː ˈbɪznɪs/

Bạn đến đây để du lịch hay công tác?

 

giao-tiep-tieng-anh-chao-hoi.png
Mẫu câu chào hỏi với người nước ngoài

2. Mẫu câu khi giới thiệu bản thân

Câu tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

My name is Anna.

/maɪ neɪm ɪz ˈænə/

Tôi tên là Anna.

I’m from Vietnam.

/aɪm frɒm ˌvjetˈnæm/

Tôi đến từ Việt Nam.

I was born and raised in Hanoi.

/aɪ wəz bɔːn ənd reɪzd ɪn hæˈnɔɪ/

Tôi sinh ra và lớn lên ở Hà Nội.

I’m currently living in Ho Chi Minh City.

/aɪm ˈkʌrəntli ˈlɪvɪŋ ɪn hoʊ tʃiː mɪn ˈsɪti/

Hiện tôi đang sống ở TP.HCM.

I’m 25 years old.

/aɪm twenti faɪv jɪəz əʊld/

Tôi 25 tuổi.

I work as a teacher.

/aɪ wɜːk æz ə ˈtiːtʃə/

Tôi làm giáo viên.

I’m a university student.

/aɪm ə ˌjuːnɪˈvɜːsəti ˈstjuːdənt/

Tôi là sinh viên đại học.

I studied marketing at university.

/aɪ ˈstʌdid ˈmɑːkɪtɪŋ æt ˌjuːnɪˈvɜːsəti/

Tôi học ngành marketing ở đại học.

I have been working in IT for 3 years.

/aɪ hæv bɪn ˈwɜːkɪŋ ɪn ˌaɪˈtiː fə θriː jɪəz/

Tôi đã làm việc trong ngành CNTT được 3 năm.

I’m passionate about learning languages.

/aɪm ˈpæʃənət əˈbaʊt ˈlɜːnɪŋ ˈlæŋɡwɪdʒɪz/

Tôi rất đam mê học ngôn ngữ.

In my free time, I enjoy reading.

/ɪn maɪ friː taɪm aɪ ɪnˈdʒɔɪ ˈriːdɪŋ/

Lúc rảnh rỗi, tôi thích đọc sách.

I’m excited to meet new people.

/aɪm ɪkˈsaɪtɪd tə miːt njuː ˈpiːpl/

Tôi rất vui khi được gặp gỡ người mới.

It’s nice to meet you.

/ɪts naɪs tə miːt juː/

Rất vui được gặp bạn.

3. Mẫu câu khi hỏi thăm và trò chuyện xã giao

Câu tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

How’s your day going?

/haʊz jɔː deɪ ˈɡəʊɪŋ/

Hôm nay của bạn thế nào?

What have you been up to lately?

/wɒt həv juː bɪn ʌp tə ˈleɪtli/

Dạo này bạn làm gì rồi?

The weather is nice today, isn’t it?

/ðə ˈweðə z naɪs təˈdeɪ ˈɪznt ɪt/

Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ?

Do you live around here?

/duː juː lɪv əˈraʊnd hɪə/

Bạn sống gần đây à?

Have you been here before?

/həv juː bɪn hɪə bɪˈfɔː/

Bạn đã từng đến đây chưa?

Are you enjoying the event?

/ɑː juː ɪnˈdʒɔɪɪŋ ði ɪˈvent/

Bạn thấy sự kiện này thế nào?

What kind of music do you like?

/wɒt kaɪnd əv ˈmjuːzɪk duː juː laɪk/

Bạn thích thể loại nhạc nào?

Do you like traveling?

/duː juː laɪk ˈtrævəlɪŋ/

Bạn có thích đi du lịch không?

What do you usually do on weekends?

/wɒt duː juː ˈjuːʒʊəli duː ɒn ˈwiːkɛndz/

Cuối tuần bạn thường làm gì?

That’s interesting!

/ðæts ˈɪntrəstɪŋ/

Thú vị thật đấy!

Sounds fun!

/saʊndz fʌn/

Nghe có vẻ vui đấy!

I totally agree.

/aɪ ˈtəʊtəli əˈɡriː/

Tôi hoàn toàn đồng ý.

That must be exciting!

/ðæt mʌst bi ɪkˈsaɪtɪŋ/

Điều đó hẳn là thú vị lắm!

4. Mẫu câu khi xin lỗi, cảm ơn, và thể hiện cảm xúc

Câu tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

I’m sorry.

/aɪm ˈsɒri/

Tôi xin lỗi.

I didn’t mean to upset you.

/aɪ ˈdɪdnt miːn tə ʌpˈset juː/

Tôi không cố ý làm bạn buồn.

Please forgive me.

/pliːz fəˈɡɪv miː/

Làm ơn tha lỗi cho tôi.

Thank you so much.

/θæŋk juː səʊ mʌtʃ/

Cảm ơn bạn rất nhiều.

I really appreciate it.

/aɪ ˈrɪəli əˈpriːʃieɪt ɪt/

Tôi thực sự trân trọng điều đó.

That’s very kind of you.

/ðæts ˈveri kaɪnd əv juː/

Bạn thật tốt bụng.

You’re welcome.

/jɔː ˈwelkəm/

Không có gì. (Đáp lại lời cảm ơn)

No worries.

/nəʊ ˈwʌriz/

Không sao đâu.

I’m so happy!

/aɪm səʊ ˈhæpi/

Tôi rất vui!

I’m really excited about it.

/aɪm ˈrɪəli ɪkˈsaɪtɪd əˈbaʊt ɪt/

Tôi rất háo hức về điều đó.

That’s great news!

/ðæts ɡreɪt njuːz/

Đó là tin tuyệt vời!

I’m feeling a bit tired today.

/aɪm ˈfiːlɪŋ ə bɪt ˈtaɪəd təˈdeɪ/

Hôm nay tôi hơi mệt một chút.

That’s disappointing.

/ðæts ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/

Thật đáng thất vọng.

5. Mẫu câu giao tiếp trong môi trường công sở

Câu tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

Could you send me that report?

/kʊd juː send miː ðæt rɪˈpɔːt/

Bạn có thể gửi tôi bản báo cáo đó không?

I’ll get back to you as soon as I can.

/aɪl ɡet bæk tə juː əz suːn əz aɪ kæn/

Tôi sẽ phản hồi bạn sớm nhất có thể.

Let’s schedule a meeting for tomorrow.

/lets ˈʃedjuːl ə ˈmiːtɪŋ fə təˈmɒrəʊ/

Hãy sắp xếp một cuộc họp vào ngày mai nhé.

Please find the file attached.

/pliːz faɪnd ðə faɪl əˈtætʃt/

Vui lòng xem file đính kèm.

I’ll look into it.

/aɪl lʊk ˈɪntə ɪt/

Tôi sẽ kiểm tra việc đó.

Let me know if you have any questions.

/let miː nəʊ ɪf juː hæv ˈeni ˈkwes.tʃənz/

Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.

Can we discuss this later?

/kæn wi dɪˈskʌs ðɪs ˈleɪtə/

Chúng ta có thể bàn việc này sau được không?

That sounds like a good idea.

/ðæt saʊndz laɪk ə ɡʊd aɪˈdɪə/

Nghe có vẻ là một ý tưởng hay đấy.

I agree with your point.

/aɪ əˈɡriː wɪð jɔː pɔɪnt/

Tôi đồng ý với quan điểm của bạn.

Sorry, I didn’t catch that.

/ˈsɒri aɪ ˈdɪdnt kætʃ ðæt/

Xin lỗi, tôi nghe không rõ lắm.

Can you speak a bit slower, please?

/kæn juː spiːk ə bɪt ˈsləʊə pliːz/

Bạn có thể nói chậm hơn một chút không?

We need to meet the deadline.

/wiː niːd tə miːt ðə ˈdedlaɪn/

Chúng ta cần hoàn thành đúng hạn.

 

giao-tiep-trong-cong-viec.png
Giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công sở

6. Mẫu câu khi mua sắm, đi siêu thị, cửa hàng

Câu tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

How much is this?

/haʊ mʌtʃ ɪz ðɪs/

Cái này bao nhiêu tiền vậy?

Do you have this in a different size?

/duː juː hæv ðɪs ɪn ə ˈdɪfrənt saɪz/

Bạn có cái này với kích cỡ khác không?

Do you have this in another color?

/duː juː hæv ðɪs ɪn əˈnʌðə ˈkʌlə/

Bạn có màu khác của sản phẩm này không?

Can I try this on?

/kæn aɪ traɪ ðɪs ɒn/

Tôi có thể thử cái này không?

Where is the fitting room?

/weə rɪz ðə ˈfɪtɪŋ ruːm/

Phòng thử đồ ở đâu vậy?

I’m just looking, thanks.

/aɪm dʒəst ˈlʊkɪŋ θæŋks/

Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn.

I’ll take this one.

/aɪl teɪk ðɪs wʌn/

Tôi sẽ lấy cái này.

Is this on sale?

/ɪz ðɪs ɒn seɪl/

Cái này đang giảm giá phải không?

Can I get a receipt, please?

/kæn aɪ ɡet ə rɪˈsiːt pliːz/

Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.

Can I pay by card?

/kæn aɪ peɪ baɪ kɑːd/

Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?

Do you accept credit cards?

/duː juː əkˈsept ˈkredɪt kɑːdz/

Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

Where can I find the dairy products?

/weə kæn aɪ faɪnd ðə ˈdeəri ˈprɒdʌkts/

Tôi có thể tìm các sản phẩm từ sữa ở đâu?

I’d like a refund, please.

/aɪd laɪk ə ˈriːfʌnd pliːz/

Tôi muốn được hoàn tiền.

7. Mẫu câu giao tiếp tại nhà hàng, quán ăn

Câu tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

A table for two, please.

/ə ˈteɪbl fə tuː pliːz/

Một bàn cho hai người, làm ơn.

Can I see the menu, please?

/kæn aɪ siː ðə ˈmenjuː pliːz/

Cho tôi xem thực đơn với ạ.

What do you recommend?

/wɒt duː juː ˌrekəˈmend/

Bạn gợi ý món gì?

I’d like to order now.

/aɪd laɪk tuː ˈɔːdə naʊ/

Tôi muốn gọi món bây giờ.

I’ll have the grilled chicken, please.

/aɪl hæv ðə ɡrɪld ˈtʃɪkɪn pliːz/

Tôi sẽ dùng món gà nướng.

Can I have this without onions?

/kæn aɪ hæv ðɪs wɪˈðaʊt ˈʌnjənz/

Tôi có thể dùng món này không hành được không?

Is this dish spicy?

/ɪz ðɪs dɪʃ ˈspaɪsi/

Món này có cay không?

Could we get some more water, please?

/kʊd wi ɡet səm mɔː ˈwɔːtə pliːz/

Cho chúng tôi xin thêm nước với ạ.

This is delicious!

/ðɪs ɪz dɪˈlɪʃəs/

Món này ngon quá!

Could we have the bill, please?

/kʊd wi hæv ðə bɪl pliːz/

Cho chúng tôi xin hóa đơn với.

Is service included?

/ɪz ˈsɜːvɪs ɪnˈkluːdɪd/

Đã bao gồm phí phục vụ chưa?

Do you take credit cards?

/duː juː teɪk ˈkredɪt kɑːdz/

Ở đây có nhận thanh toán bằng thẻ không?

Thank you, everything was wonderful.

/θæŋk juː ˈevriθɪŋ wəz ˈwʌndəfl/

Cảm ơn, mọi thứ đều tuyệt vời.

8. Mẫu câu tại sân bay hoặc khi đi du lịch

Câu tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

Where is the check-in counter for this flight?

/weə rɪz ðə ˈtʃek ɪn ˈkaʊntə fə ðɪs flaɪt/

Quầy làm thủ tục cho chuyến bay này ở đâu vậy?

I’d like to check in, please.

/aɪd laɪk tə tʃek ɪn pliːz/

Tôi muốn làm thủ tục check-in.

May I see your passport, please?

/meɪ aɪ siː jɔː ˈpɑːspɔːt pliːz/

Cho tôi xem hộ chiếu của bạn được không?

Here’s my ticket and passport.

/hɪəz maɪ ˈtɪkɪt ənd ˈpɑːspɔːt/

Đây là vé và hộ chiếu của tôi.

What time does the boarding start?

/wɒt taɪm dʌz ðə ˈbɔːdɪŋ stɑːt/

Khi nào bắt đầu lên máy bay?

Where is gate 10?

/weə rɪz ɡeɪt ten/

Cổng số 10 ở đâu vậy?

My flight has been delayed.

/maɪ flaɪt hæz biːn dɪˈleɪd/

Chuyến bay của tôi bị hoãn.

My luggage is missing.

/maɪ ˈlʌɡɪdʒ ɪz ˈmɪsɪŋ/

Tôi bị thất lạc hành lý.

I’d like to change some money.

/aɪd laɪk tə ʧeɪndʒ səm ˈmʌni/

Tôi muốn đổi tiền.

Do you have a map of the city?

/duː juː hæv ə mæp əv ðə ˈsɪti/

Bạn có bản đồ thành phố không?

Where can I buy a SIM card?

/weə kæn aɪ baɪ ə sɪm kɑːd/

Tôi có thể mua SIM điện thoại ở đâu?

How do I get to the hotel?

/haʊ duː aɪ ɡet tə ðə həʊˈtel/

Tôi đi đến khách sạn bằng cách nào?

Is there a taxi stand nearby?

/ɪz ðeər ə ˈtæksi stænd ˈnɪəbaɪ/

Gần đây có bãi taxi không?

I’m here on vacation.

/aɪm hɪə ɒn vəˈkeɪʃn/

Tôi đến đây để nghỉ dưỡng.

I’m traveling for business.

/aɪm ˈtrævəlɪŋ fə ˈbɪznəs/

Tôi đi công tác.

9. Mẫu câu giao tiếp tại khách sạn

Câu tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

I have a reservation under the name of John.

/aɪ hæv ə ˌrezəˈveɪʃn ˈʌndə ðə neɪm əv dʒɒn/

Tôi đã đặt phòng dưới tên John.

I’d like to book a room for two nights.

/aɪd laɪk tə bʊk ə ruːm fə tuː naɪts/

Tôi muốn đặt phòng trong hai đêm.

Do you have any rooms available?

/duː juː hæv ˈeni ruːmz əˈveɪləbl/

Bạn còn phòng trống không?

I’d like to check in, please.

/aɪd laɪk tə ʧek ɪn pliːz/

Tôi muốn nhận phòng.

I’d like to check out.

/aɪd laɪk tə ʧek aʊt/

Tôi muốn trả phòng.

What time is check-in/check-out?

/wɒt taɪm ɪz ʧek ɪn / ʧek aʊt/

Giờ nhận phòng/trả phòng là lúc mấy giờ?

Is breakfast included?

/ɪz ˈbrekfəst ɪnˈkluːdɪd/

Có bao gồm bữa sáng không?

Where is the elevator/lift?

/weə rɪz ði ˈelɪveɪtə/ (UK: /lɪft/ )

Thang máy ở đâu vậy?

Can I have the Wi-Fi password?

/kæn aɪ hæv ðə ˈwaɪ faɪ ˈpɑːswɜːd/

Tôi có thể xin mật khẩu Wi-Fi không?

Can I get a wake-up call at 7 a.m.?

/kæn aɪ ɡet ə ˈweɪk ʌp kɔːl æt ˈsevən eɪ em/

Làm ơn gọi báo thức tôi lúc 7 giờ sáng.

There is a problem with the air conditioner.

/ðeər ɪz ə ˈprɒbləm wɪð ði ˈeə kəndɪʃənə/

Máy điều hòa trong phòng bị hỏng.

The room is not clean.

/ðə ruːm ɪz nɒt kliːn/

Phòng chưa được dọn sạch.

I need more towels, please.

/aɪ niːd mɔː ˈtaʊəlz pliːz/

Làm ơn cho tôi thêm khăn tắm.

Thank you for your help.

/θæŋk juː fə jɔː help/

Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

10. Mẫu câu khi sử dụng phương tiện công cộng

Câu tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

Where can I catch the bus/train?

/weə kæn aɪ kæʧ ðə bʌs / treɪn/

Tôi có thể bắt xe buýt/tàu ở đâu?

How much is a ticket to downtown?

/haʊ mʌʧ ɪz ə ˈtɪkɪt tuː ˈdaʊntaʊn/

Vé đến trung tâm thành phố giá bao nhiêu?

Where can I buy a ticket?

/weə kæn aɪ baɪ ə ˈtɪkɪt/

Tôi có thể mua vé ở đâu?

Is this seat taken?

/ɪz ðɪs siːt ˈteɪkən/

Ghế này có ai ngồi chưa?

Does this bus go to the airport?

/dʌz ðɪs bʌs ɡəʊ tuː ði ˈeəpɔːt/

Xe buýt này có đi đến sân bay không?

What’s the next stop?

/wɒts ðə nekst stɒp/

Điểm dừng tiếp theo là gì?

How long does the ride take?

/haʊ lɒŋ dʌz ðə raɪd teɪk/

Chuyến đi này mất bao lâu?

I’d like a one-way/round-trip ticket.

/aɪd laɪk ə wʌn weɪ / raʊnd trɪp ˈtɪkɪt/

Tôi muốn mua vé một chiều/khứ hồi.

Is there a direct train to the city center?

/ɪz ðeə ə dɪˈrekt treɪn tuː ðə ˈsɪti ˈsentə/

Có tàu nào đi thẳng đến trung tâm thành phố không?

Please drop me off at the next stop.

/pliːz drɒp miː ɒf æt ðə nekst stɒp/

Vui lòng cho tôi xuống ở điểm dừng kế tiếp.

Can you let me know when we get to the station?

/kæn juː let miː nəʊ wen wi ɡet tuː ðə ˈsteɪʃn/

Bạn có thể nhắc tôi khi đến nhà ga không?

I think I got on the wrong bus.

/aɪ θɪŋk aɪ ɡɒt ɒn ðə rɒŋ bʌs/

Tôi nghĩ mình đã lên nhầm xe buýt.

Could you call a taxi for me, please?

/kʊd juː kɔːl ə ˈtæksi fə miː pliːz/

Bạn có thể gọi taxi giúp tôi không?

Do I need to change buses/trains?

/duː aɪ niːd tuː ʧeɪndʒ ˈbʌsɪz / treɪnz/

Tôi có cần phải đổi xe buýt/tàu không?

 

giao-tiep-tieng-anh-trong-di-chuyen.png
Giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài khi di chuyển phương tiện

Xem thêm: Tổng hợp khóa học tiếng Anh giao tiếp theo trình độ cơ bản

II. Các chủ đề nên tránh khi nói chuyện với người nước ngoài

Khi giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài, ngoài việc sử dụng đúng mẫu câu và ngữ pháp, bạn cũng cần chú ý đến yếu tố văn hóa và sự tế nhị trong cách trò chuyện. Có một số chủ đề nhạy cảm nên tránh đề cập trong cuộc nói chuyện đầu tiên, vì chúng có thể gây khó xử, hiểu lầm hoặc làm mất thiện cảm. Dưới đây là những chủ đề bạn cần lưu ý:

1. Chính trị

Việc hỏi hoặc thảo luận sâu về các vấn đề chính trị, chính phủ hoặc quan điểm chính trị cá nhân là điều không nên. Đây là một trong những chủ đề dễ gây tranh cãi và có thể khiến người đối diện cảm thấy không thoải mái. Tốt nhất nên giữ cuộc trò chuyện ở mức trung lập và thân thiện.

2. Tôn giáo

Tôn giáo là một vấn đề rất riêng tư và có thể khác biệt lớn giữa các nền văn hóa. Bạn không nên hỏi người đối diện về đức tin hay tôn giáo của họ, trừ khi họ chủ động đề cập. Luôn thể hiện sự tôn trọng với mọi tín ngưỡng và tránh đưa ra nhận xét cá nhân.

3. Thu nhập và tiền bạc

Trong văn hóa phương Tây, các câu hỏi như “How much do you make?” (Bạn kiếm được bao nhiêu tiền?) hay “How expensive is your house?” (Nhà bạn giá bao nhiêu?) bị coi là vô duyên và thiếu tế nhị. Những vấn đề tài chính cá nhân nên được giữ kín, trừ khi bạn thực sự thân thiết với người đối diện.

4. Hôn nhân, giới tính và đời tư

Những câu hỏi như “Do you have a boyfriend/girlfriend?”, “Why aren’t you married?” có thể gây cảm giác khó xử, thậm chí bị xem là khiếm nhã hoặc xâm phạm đời tư. Bạn nên tránh hỏi những thông tin cá nhân quá riêng tư khi chưa đủ thân mật.

5. Vấn đề sắc tộc và chủng tộc

Tránh mọi nhận xét hoặc câu hỏi liên quan đến màu da, quốc tịch, chủng tộc như “Where are you really from?” hoặc dùng các từ dễ gây hiểu nhầm. Giao tiếp lịch sự và tôn trọng sự đa dạng văn hóa là yếu tố cốt lõi để xây dựng mối quan hệ tích cực với người nước ngoài.

III. Gợi ý 5 trang web giúp bạn luyện nói chuyện với người nước ngoài miễn phí

Để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài, việc luyện nói thường xuyên với người bản xứ là một phương pháp cực kỳ hiệu quả. Dưới đây là 5 nền tảng trực tuyến miễn phí giúp bạn trò chuyện tiếng Anh mỗi ngày với người nước ngoài, từ đó cải thiện phản xạ và tự tin hơn khi giao tiếp thực tế.

1. Tandem – Kết nối và học ngôn ngữ cùng người bản xứ

  • Tandem là một ứng dụng trao đổi ngôn ngữ nổi tiếng, nơi bạn có thể tìm kiếm đối tác học tiếng Anh là người bản xứ và giúp họ học tiếng Việt hoặc ngôn ngữ khác.

  • Có thể nhắn tin, gọi thoại, gọi video và sửa lỗi trực tiếp trong khi nói chuyện.

2. HelloTalk – Mạng xã hội học ngôn ngữ

  • Tương tự như Tandem, HelloTalk cho phép bạn trò chuyện với người học từ khắp nơi trên thế giới thông qua văn bản, giọng nói và cuộc gọi.

  • Có tính năng sửa lỗi, phiên âm và dịch để người mới bắt đầu cũng có thể tự tin sử dụng.

3. Speaky – Luyện nói tiếng Anh trực tuyến nhanh chóng

  • Speaky là một cộng đồng trao đổi ngôn ngữ toàn cầu, dễ sử dụng với giao diện thân thiện.

  • Chỉ cần tạo tài khoản, bạn đã có thể tìm thấy hàng trăm người sẵn sàng trò chuyện bằng tiếng Anh.

4. ConversationExchange – Trao đổi ngôn ngữ qua email, trò chuyện trực tiếp

  • ConversationExchange cung cấp 3 hình thức trao đổi: viết thư tay/email, trò chuyện qua internet, và gặp mặt trực tiếp nếu ở gần.

  • Lý tưởng cho cả người mới bắt đầu và người học nâng cao.

5. MyLanguageExchange – Website học ngôn ngữ lâu đời

  • Được thành lập từ năm 2000, MyLanguageExchange là một trong những trang web đầu tiên hỗ trợ học ngôn ngữ qua trao đổi thực tế.

  • Có hơn 1 triệu thành viên với nhiều công cụ hỗ trợ học nói, từ vựng và luyện phản xạ.

Xem thêm: Tổng hợp web học tiếng Anh giao tiếp chất lượng

Trên đây là tổng hợp các câu giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài thông dụng nhất. Hy vọng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện với người nước ngoài!

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Bài viết này được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn các khóa học tiếng Anh của PREP.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI