Tìm kiếm bài viết học tập

Phân biệt Economy, Economics, Economic và Economical

Economy, Economics, Economic và Economical là 4 từ vựng xoay quanh chủ đề kinh tế. Vì vậy chúng thường xuyên bị nhầm lẫn với nhau về cách sử dụng. Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn phân biệt rõ sự khác nhau giữa Economy, Economics, Economic và Economical kèm ví dụ minh họa chi tiết. Tham khảo ngay nhé!

economy-economics-economic-va-economical.jpg
Phân biệt Economy, Economics, Economic và Economical

I. Economy là gì?

Trước tiên hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và từ/cụm từ đi với Economy để phân biệt Economy, Economics, Economic và Economical chính xác nhé!

1. Cách sử dụng Economy 

Economy là gì? Theo từ điển Cambridge, Economy đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa: nền kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...). Ví dụ:

  • AI companies are driving the global economy. (Các công ty về trí tuệ nhân tạo đang thúc đẩy nhanh nền kinh tế toàn cầu.)
  • Tourism can help to boost a weak economy. (Du lịch có thể giúp thúc đẩy nền kinh tế yếu kém.)
  • I am unemployed, so I have to go on an economy drive. (Tôi đang thất nghiệp nên tôi phải cắt giảm chi tiêu.)

Economy là gì?
Economy là gì?

2. Từ/cụm từ đi với Economy

Từ/cụm từ đi với EconomyÝ nghĩaVí dụ
the global/ national/ local economyNền kinh tế toàn cầu/quốc gia/địa phươngInvesting in small businesses is crucial for boosting the local economy. (Việc đầu tư vào doanh nghiệp nhỏ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế địa phương.)
the state of the economyTình hình kinh tếAnalysts are closely monitoring the state of the economy to predict potential economic trends. (Các nhà phân tích đang theo dõi tình hình kinh tế để dự đoán các xu hướng kinh tế tiềm năng.)
a slowing/ weak/ stagnant economyNền kinh tế chậm phát triển/yếu kém/trì trệThe government is implementing policies to address a slowing economy and promote growth. (Chính phủ đang triển khai chính sách để giải quyết vấn đề kinh tế chậm phát triển và thúc đẩy tăng trưởng.)
a booming/ strong/ robust economyNền kinh tế phồn thịnh/mạnh mẽ/tăng vọtDuring the 1990s, Singapore experienced a booming economy with rapid industrialization. (Trong những năm 1990, Singapore đã trải qua nền kinh tế phồn thịnh với quá trình công nghiệp hóa nhanh.)
stimulate/ boost/ jump-start the economykích thích/thúc đẩy/khởi động nền kinh tếGovernments often implement stimulus packages to boost spending and stimulate the economy during a recession. (Chính phủ thường triển khai các gói kích cầu để tăng chi tiêu và kích thích nền kinh tế trong thời kỳ suy thoái.)
an economy grows/ recoversnền kinh tế tăng trưởng/phục hồiAfter a period of recession, an economy typically recovers with increased employment and economic activity. (Sau một giai đoạn suy thoái, nền kinh tế thường phục hồi thông qua việc tăng cường việc làm và hoạt động kinh tế.)
knowledge-economy/ service-economy/ cash-based economynền kinh tế dựa trên tri thức/dịch vụ/tiền mặtA knowledge-based economy relies heavily on intellectual capital and innovation for economic growth. (Một nền kinh tế tri thức là nền kinh tế dựa vào vốn trí tuệ và sáng tạo để phát triển.)
a slowdown/ downturn in the economysự chậm lại/suy thoái của nền kinh tếDuring the global financial crisis, many countries experienced a significant slowdown in the economy, leading to widespread unemployment and financial hardships for individuals and businesses. (Trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, nhiều quốc gia đã trải qua sự suy thoái kinh tế đáng kể, dẫn đến tình trạng thất nghiệp lan rộng và khó khăn tài chính cho các cá nhân và doanh nghiệp.)

Từ/cụm từ đi với Economy
Từ/cụm từ đi với Economy

II. Economics là gì?

Tiếp theo, hãy cùng PREP khám phá định nghĩa và từ/cụm từ đi với Economics kèm theo ví dụ minh họa chi tiết để phân biệt Economy, Economics, Economic và Economical nhé.

1. Cách sử dụng Economics 

Economics là gì? Theo từ điển Cambridge, Economics đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa: ngành kinh tế học. Ví dụ:

  • Maria is in her third year of studying economics at Star University. (Maria đang học năm thứ ba ngành kinh tế tại Đại học Star.)
  • I'm afraid my grasp of economics is rather limited. (Tôi e rằng sự hiểu biết về ngành kinh tế của tôi khá hạn chế.)

Economics là gì?
Economics là gì?

2. Từ/cụm từ đi với Economics

Từ/cụm từ đi với EconomicsÝ nghĩaVí dụ
degree in economics

bằng cấp ngành kinh tế



 

Tiffany earned her degree in economics from a prestigious university. (Tiffany đã đạt được bằng Kinh tế học từ một trường đại học uy tín.)
economics professorgiáo sư ngành kinh tếMr.Smith is a renowned economics professor known for his research in international trade. (Ông Smith là một giáo sư kinh tế nổi tiếng với công trình nghiên cứu về thương mại quốc tế.)
the economics of…nền tảng kinh tế của…The economics of sustainable development require a balance between environmental and economic factors. (Nền tảng kinh tế của phát triển bền vững đòi hỏi sự cân bằng giữa yếu tố môi trường và kinh tế.)
agricultural economics

kinh tế nông nghiệp



 

Agricultural economics examines the economic aspects of farming, including production and distribution. (Kinh tế nông nghiệp nghiên cứu về các khía cạnh kinh tế của nông nghiệp, bao gồm sản xuất và phân phối.)
basic economicskinh tế học cơ bảnIt's important for everyone to have a basic understanding of economics to make informed financial decisions. (Việc mọi người có hiểu biết cơ bản về kinh tế rất quan trọng, điều này giúp họ đưa ra quyết định tài chính đúng đắn.)
capitalist economicskinh tế tư bảnCapitalist economics emphasizes the role of the market and private ownership in driving economic growth. (Kinh tế tư bản nhấn mạnh vai trò của thị trường và sở hữu tư nhân trong thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)

Từ/cụm từ đi với Economics
Từ/cụm từ đi với Economics

III. Economic là gì?

Để phân biệt Economy, Economics, Economic và Economical, hãy cùng PREP tìm hiểu Economic là gì và những từ/cụm từ đi với Economic nhé!

1. Cách sử dụng Economic

Economic là gì? Theo từ điển Cambridge, Economic đóng vai trò là tính từ, mang ý nghĩa: thuộc về kinh tế, liên quan về kinh tế, thương mại,... Ví dụ: 

  • The country has been in a very poor economic state ever since the decline of its two major industries. (Đất nước đã ở trong tình trạng kinh tế nghèo nàn kể từ khi hai ngành công nghiệp chính suy thoái.)
  • The government's economic policies have led us into the worst recession in years. (Chính sách kinh tế của chính phủ đã đẩy chúng ta vào cuộc suy thoái tồi tệ nhất trong nhiều năm qua.)

Economic là gì?
Economic là gì?

2. Từ/cụm từ đi với Economic

Cùng PREP tìm hiểu từ/cụm từ đi với Economic Cùng ví dụ minh họa dưới đây nhé!

Từ/cụm từ đi với EconomicÝ nghĩaVí dụ
economic conditions/ situationđiều kiện/tình hình kinh tếThe global economic conditions have a significant impact on the stability of local businesses. (Các điều kiện kinh tế toàn cầu có tác động đáng kể đến sự ổn định của các doanh nghiệp địa phương.)
economic boom/ expansion/ upswingsự bùng nổ/mở rộng/tăng trưởng kinh tếThe tech industry experienced an economic boom in the late 1990s, with many companies seeing rapid growth and high profits. (Ngành công nghệ đã trải qua thời kỳ bùng nổ kinh tế vào cuối những năm 1990, với nhiều công ty đạt mức tăng trưởng nhanh chóng và lợi nhuận tăng vọt.)
economic downturn/ slowdownsuy thoái kinh tếDuring the economic downturn of 2008, many people lost their jobs and homes. (Trong thời kỳ suy thoái kinh tế năm 2008, nhiều người mất việc làm và nhà cửa.)
economic collapse/ crisis/ depressionSự sụp đổ/suy thoái/khủng hoảng kinh tếThe economic collapse of the small island nation was caused by mismanagement of its resources and government corruption. (Sự sụp đổ kinh tế của đảo quốc nhỏ này là do quản lý tài nguyên yếu kém và sự tham nhũng của chính phủ.)
economic recovery/ regenerationphục hồi/đổi mới kinh tếThe government implemented a series of policies to stimulate economic recovery after the recession. (Chính phủ thực hiện hàng loạt chính sách nhằm kích thích phục hồi kinh tế sau suy thoái.)
economic benefits/ interests lợi ích kinh tếInvesting in renewable energy sources not only helps the environment but also brings significant economic benefits in the form of job creation and reduced energy costs. (Đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo không chỉ giúp ích cho môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế đáng kể bằng cách tạo việc làm và giảm chi phí năng lượng.)
economic data/ figures/ statisticsdữ liệu/số liệu/thống kê kinh tếEconomists rely on a wide range of economic data, such as GDP growth, inflation rates, and unemployment figures, to analyze the state of an economy. (Các nhà kinh tế dựa vào nhiều dữ liệu kinh tế, chẳng hạn như tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát và số liệu thất nghiệp, để phân tích tình trạng của nền kinh tế.)
economic factor/ issue/ problemyếu tố/vấn đề kinh tếTechnological innovation is often cited as a crucial economic factor in the growth of modern economies. (Đổi mới công nghệ thường được coi là yếu tố kinh tế quan trọng trong sự phát triển của các nền kinh tế hiện đại.)
economic equality/ inequality/ justicebình đẳng/bất bình đẳng/công bằng về kinh tếMany social justice advocates are working towards achieving economic equality, ensuring that all members of society have access to the same economic opportunities and benefits. (Nhiều người ủng hộ công bằng xã hội đang nỗ lực hướng tới đạt được sự bình đẳng về kinh tế, đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong xã hội đều có quyền tiếp cận các cơ hội và lợi ích kinh tế như nhau.)
economic freedomtự do kinh tếSome consider the foundations of economic freedom to be personal choice, voluntary exchange, and open markets. (Một số người coi nền tảng của tự do kinh tế là sự lựa chọn cá nhân, trao đổi tự nguyện và thị trường mở.)

Từ/cụm từ đi với Economic
Từ/cụm từ đi với Economic

IV. Economical là gì?

Để phân biệt được Economy, Economics, Economic và Economical chính xác, hãy cùng PREP tìm hiểu Economical là gì và những từ/cụm từ đi với Economical nhé!

1. Cách sử dụng Economical

Economical là gì? Theo từ điển Cambridge, Economical đóng vai trò là tính từ, mang ý nghĩa: tiết kiệm (tiền, xăng, năng lượng,...) Ví dụ: 

  • There's increasing demand for cars that are more economical on fuel. (Nhu cầu sử dụng ô tô tiết kiệm nhiên liệu ngày càng tăng.)
  • What's the most economical way of heating this building? (Cách tiết kiệm nhất để sưởi ấm tòa nhà này là gì?)

Economical là gì?
Economical là gì?

2. Từ/cụm từ đi với Economical

Cùng PREP tìm hiểu từ/cụm từ đi với Economical cùng phần ví dụ minh họa nhé!

Từ/cụm từ đi với EconomicalÝ nghĩaVí dụ
economical on somethingTiết kiệm thứ gì đó (tiền, chi phí, nhiên liệu,...)There is increasing customers’ demand for renewable-energy devices that are more economical on fuel. (Nhu cầu của khách hàng ngày càng tăng đối với các thiết bị năng lượng tái tạo tiết kiệm nhiên liệu hơn.)
economical with somethingIt's a shame this industry could not be a bit more economical with the costs. (Thật tiếc là ngành này không thể tiết kiệm chi phí hơn một chút.)

Từ/cụm từ đi với Economical
Từ/cụm từ đi với Economical

V. Phân biệt Economy, Economics, Economic và Economical

Cùng PREP tìm hiểu sự khác nhau giữa Economic và Economical ngay bảng thông tin dưới đây nhé!

 Ý nghĩa Ví dụ
EconomyDanh từ: kinh tế hoặc nền kinh tế của một quốc gia, một khu vực hoặc một doanh nghiệp; sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...).A strong economy results in higher property prices. (Một nền kinh tế vững mạnh dẫn đến giá bất động sản tăng cao.)
Economics Danh từ: nền tảng kinh tế; kinh tế học.Alex has a bachelor of economics. (Alex có bằng cử nhân ngành Kinh tế học.)
Economic Tính từ: liên quan đến kinh tế hoặc nền kinh tế của một quốc gia, một khu vực hoặc một doanh nghiệp. Nó bao gồm việc sử dụng tài nguyên kinh tế, tiền bạc, hoặc thị trường kinh tế.The economic policies of the government aim to stimulate economic growth. (Các chính sách kinh tế của chính phủ nhằm mục đích kích thích tăng trưởng kinh tế.)
EconomicalTính từ: liên quan đến việc không sử dụng nhiều, hay tiết kiệm (tiền, chi phí, nhiên liệu,...) trong các hoạt động sản xuất, kinh doanh.Buying a fuel-efficient car can be an economical choice because it saves you money on petrol. (Mua một chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu có thể là một lựa chọn kinh tế đúng đắn vì nó giúp bạn tiết kiệm tiền xăng.)

Phân biệt Economy, Economics, Economic và Economical
Phân biệt Economy, Economics, Economic và Economical

VI. Bài tập Economy, Economics, Economic và Economical

Cùng PREP củng cố lý thuyết về Economy, Economics, Economic và Economical qua phần bài tập thực hành dưới đây nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền Economy, Economics, Economic và Economical phù hợp vào ô trống:

  1. The _______ forecast for the country predicts a 3% growth in GDP this year.
  2. Driving a smaller, more  _______ car can save you a lot of money on fuel costs.
  3. The  _______ policies of the government aim to reduce unemployment and boost economic development.
  4. Global trade plays a crucial role in shaping the world _______, influencing the prosperity and development of nations around the globe.
  5. A graduate of law and _______ from Moscow State University, Robert had spent his life in academia.

Bài tập 2: Chọn đáp án chính xác

  1. The  _______ policies of the government aim to stimulate job growth and investment in key industries.
    1. Economic
    2. Economical
    3. Economy
  2. Choosing a _______ mode of transportation, such as carpooling, can reduce your monthly expenses significantly.
    1. Economic
    2. Economical
    3. Economics
  3. The country's  _______ has been steadily growing over the past decade, attracting foreign investors and creating new opportunities for businesses.
    1. Economy
    2. Economical
    3. Economically
  4. In college, Mori decided to major in _______ to better understand the principles that govern financial systems and decision-making.
    1. Economics
    2. Economical
    3. Economically
  5. The country's _______ is showing signs of recovery after a period of recession, with increased consumer spending and business investments.
    1. Economic
    2. Economy
    3. Economically

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. Economic
  2. Economical
  3. Economic
  4. Economy
  5. Economics 

Bài tập 2:

  1. A
  2. B
  3. A
  4. A
  5. B

Hy vọng bài viết trên đây của PREP về Economy, Economics, Economic và Economical đã giúp bạn nắm được khái niệm, cách dùng và phân biệt chính xác được 4 từ này. PREP chúc các bạn học luyện thi tiếng Anh tại nhà hiệu quả và sớm chinh phục được mục tiêu cá nhân đã đặt ra! 

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status