Tìm kiếm bài viết học tập
Du học New Zealand: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học New Zealand đang ngày càng thu hút sự quan tâm của sinh viên quốc tế nhờ vào nền giáo dục chất lượng cao, môi trường sống an toàn và thân thiện. Cùng PREP tìm hiểu những thông tin mới nhất cần biết khi du học tại đất nước này trong bài viết dưới đây để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho hành trình học tập tại New Zealand nhé!
I. Du học New Zealand có tốt không?
“Du học New Zealand có tốt không” là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi có ý định đặt chân lên đất nước này để học tập. Câu trả lời là CÓ. Những lý do mà bạn nên du học New Zealand đó là:
-
Chất lượng giáo dục cao:
-
Theo trang Studywithnewzeland, tất cả các trường đại học tại New Zealand đều nằm trong top 2% thế giới. Đặc biệt, cả 8 trường đều lọt vào top 500 toàn cầu, và 4 trong số đó đạt danh hiệu Triple Crown danh giá. Điều này thể hiện hệ thống giáo dục của New Zealand có chất lượng cao và được công nhận trên toàn cầu, mang đến cho bạn cơ hội học tập và nghiên cứu cùng các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của mình.
-
Hệ thống giáo dục của New Zealand, vốn dựa trên mô hình của Anh, chú trọng vào việc phát triển tư duy độc lập và khả năng nghiên cứu. Điều này không chỉ giúp bạn trang bị những kiến thức chuyên môn sâu sắc mà còn rèn luyện các kỹ năng mềm cần thiết để thành công trong sự nghiệp
-
-
Môi trường học tập an toàn, thân thiện:
-
New Zealand đã được thế giới công nhận là một trong những quốc gia hòa bình nhất. Trong nhiều năm liền, đất nước này luôn giữ vị trí dẫn đầu trong bảng xếp hạng các quốc gia nói tiếng Anh về chỉ số hòa bình. Theo Institute for Economics and Peace (một tổ chức phi lợi nhuận quốc tế chuyên nghiên cứu và thúc đẩy hòa bình trên toàn cầu), vào năm 2024, New Zealand xếp thứ 4 về chỉ số hòa bình.
-
Không chỉ vậy, New Zealand còn nổi tiếng với hệ thống chăm sóc sức khỏe tinh thần hàng đầu thế giới. Nhà nước không ngừng đầu tư mạnh mẽ vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, đặc biệt là các bạn trẻ. Khi du học tại New Zealand, bạn sẽ luôn được đảm bảo có một môi trường sống an toàn và được hỗ trợ về mặt tinh thần một cách tốt nhất.
-
-
Chi phí du học hợp lý:
-
Một trong những lý do khiến New Zealand trở thành điểm đến hấp dẫn của du học sinh chính là chi phí học tập và sinh hoạt vô cùng hợp lý. So với các quốc gia phát triển khác như Mỹ, Anh, Úc hay Canada, chi phí du học tại New Zealand tiết kiệm hơn rất nhiều.
-
Theo trang Studywithnewzealand của Chính phủ New Zealand, học phí tại các trường đại học nước này dao động từ 20,000 đến 40,000 NZD/năm đối với bậc cử nhân và từ 20,000 đến 45,000 NZD/năm đối với bậc cao học. Đặc biệt, sinh viên quốc tế theo học bậc tiến sĩ còn được hưởng mức học phí ưu đãi tương đương sinh viên bản địa, đồng thời được phép làm việc toàn thời gian trong quá trình học.
-
Không chỉ học phí cạnh tranh, chi phí sinh hoạt tại New Zealand cũng khá dễ thở. Điều này đồng nghĩa với việc bạn có thể tiết kiệm được một khoản chi phí lớn để đầu tư vào việc học tập và khám phá đất nước mới. Cùng PREP tìm hiểu các chi phí du học New Zealand tại phần IV của bài viết nhé!
-
-
Chính sách đãi ngộ cho sinh viên quốc tế: New Zealand không chỉ nổi tiếng với nền giáo dục chất lượng cao mà còn có những chính sách đãi ngộ hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế. Cơ quan Giáo dục New Zealand đã xây dựng một website là NauMai NZ, với mục đích hỗ trợ sinh viên quốc tế đang học tập hoặc chuẩn bị học tập tại New Zealand một cách toàn diện. Tại đây, bạn sẽ được hưởng những dịch vụ chăm sóc y tế chất lượng cao và có mức phí ưu đãi. Hơn nữa, New Zealand còn tạo điều kiện cho sinh viên quốc tế được làm thêm 20 giờ/tuần trong khi học và không giới hạn trong kỳ nghỉ, với mức lương tối thiểu cạnh tranh.
-
Chú trọng đến trải nghiệm và kỹ năng thực tiễn: Các chương trình học ở New Zealand thường có sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp sinh viên phát triển các kỹ năng nghề nghiệp và chuẩn bị tốt cho thị trường lao động toàn cầu.
-
Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp:
-
New Zealand là thành viên của các hiệp ước quốc tế về công nhận bằng cấp như Lisbon Recognition Convention và Tokyo Recognition Convention. Do đó, bằng cấp được cấp bởi các trường đại học New Zealand không chỉ được công nhận rộng rãi trong nước mà còn được quốc tế đánh giá cao. Điều này giúp mở ra cho bạn rất nhiều cơ hội việc làm.
-
Bên cạnh đó, chính phủ New Zealand cũng tạo điều kiện thuận lợi để sinh viên quốc tế có thể ở lại làm việc sau khi tốt nghiệp. Với visa làm việc tạm thời, bạn sẽ có cơ hội tích lũy kinh nghiệm làm việc và khám phá thêm về đất nước xinh đẹp này.
-
II. Thông tin cơ bản về hệ thống giáo dục ở New Zealand
Trước khi đi du học New Zealand, dù ở bậc học này, bạn cũng cần biết được những thông tin cơ bản về hệ thống giáo dục nơi đây. Các bậc học chính ở New Zealand bao gồm:
-
Giáo dục mầm non (Early Childhood Education): Dành cho trẻ em từ 0 đến 5 tuổi.
-
Giáo dục phổ thông (Primary and Secondary Education): Học sinh từ 5 đến 18 tuổi theo học bậc tiểu học (Primary) và trung học (Secondary). Bậc trung học kéo dài từ lớp 9 đến lớp 13. Sau khi hoàn thành lớp 13, học sinh tại New Zealand sẽ được nhận bằng tốt nghiệp quốc gia bậc 3, gọi là The National Certificate of Educational Achievement (NCEA). Nếu học sinh mới chỉ học đến lớp 11 hoặc 12, họ sẽ nhận được chứng chỉ tương đương lần lượt là NCEA bậc 1 hoặc NCEA bậc 2.
-
Giáo dục đại học (Tertiary Education): Bao gồm các trường đại học, viện bách khoa, cơ sở đào tạo nghề, và các trường tư thục. Hệ thống này cung cấp các chương trình học từ chứng chỉ nghề, cao đẳng, đại học cho đến sau đại học (thạc sĩ và tiến sĩ).
Bên cạnh đó, việc hiểu về program level (cấp độ chương trình) tại New Zealand cũng rất quan trọng. Program level đề cập đến các bậc đào tạo trong hệ thống giáo dục quốc gia, được phân loại theo New Zealand Qualifications Framework (NZQF).
Cấp độ |
Mô tả |
Chương trình |
1-3 |
Cấp độ cơ bản/trung cấp |
Chứng chỉ cơ bản/trung cấp |
4 |
Nâng cao hoặc chuyên môn |
Chứng chỉ nghề hoặc đào tạo kỹ năng nâng cao |
5-6 |
Cao đẳng |
Cao đẳng hoặc chứng chỉ/văn bằng quốc gia |
7 |
Đại học |
Bằng cử nhân (Bachelor's Degree) |
8 |
Sau Đại học |
Cử nhân danh dự, chứng chỉ/diploma sau đại học |
9 |
Thạc sĩ |
Bằng thạc sĩ (Master's Degree) |
10 |
Tiến sĩ |
Bằng tiến sĩ (Doctoral Degree/PhD) |
III. Điều kiện du học New Zealand
Du học New Zealand đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều sinh viên quốc tế nhờ hệ thống giáo dục hàng đầu thế giới, môi trường học tập an toàn và thân thiện. Để có thể du học tại New Zealand, bạn cần đáp ứng một số điều kiện quan trọng. Cùng PREP tìm hiểu ngay nhé!
1. Trình độ học vấn
Yêu cầu về trình độ học vấn và ngôn ngữ với du học sinh New Zealand ở các bậc học như sau:
Bậc học |
Yêu cầu học lực |
THPT |
Hoàn thành lớp 9 tại Việt Nam và đủ 14 tuổi. |
Dự bị đại học |
Hoàn thành lớp 11 với điểm trung bình (GPA) từ 6.5 trở lên. |
Cao đẳng |
Tốt nghiệp THPT với GPA từ 6.5 trở lên. |
Đại học |
Tốt nghiệp THPT với GPA từ 7.0 trở lên. |
Thạc sĩ |
Tốt nghiệp đại học với GPA từ 7.0 trở lên. |
2. Trình độ ngôn ngữ
Theo NZQA (New Zealand Qualifications Authority - Cơ quan Quản lý Bằng cấp New Zealand), các chứng chỉ được chấp nhận với sinh viên quốc tế bao gồm:
-
Cambridge English Qualifications
-
IELTS
-
TOEFL
-
LanguageCert
-
OET
-
PTE
-
Trinity ISE
Với mỗi cấp độ chương trình (đã được PREP chia sẻ ở phần II của bài viết), yêu cầu về ngôn ngữ với sinh viên quốc tế muốn học tập tại quốc gia này cũng khác nhau. Bạn có thể theo dõi ảnh sau để biết về yêu cầu ngôn ngữ nhé!
Lưu ý:
-
Các kết quả được liệt kê là mức điểm hoặc xếp loại tối thiểu cần thiết cho mỗi bài thi hoặc chứng chỉ để đủ điều kiện đăng ký học ở mỗi cấp độ chương trình.
-
Nếu một chương trình có yêu cầu đầu vào cao hơn về trình độ tiếng Anh so với mức được liệt kê trong bảng tương ứng cho cấp độ chương trình đó, sinh viên phải đáp ứng mức yêu cầu cao hơn.
-
Tất cả điểm thi phải được lấy từ một báo cáo duy nhất, ngoại trừ:
-
TOEFL iBT: Điểm thi phải từ một báo cáo duy nhất cho một ngày thi cụ thể và không được sử dụng tùy chọn "My Best Scores".
-
LanguageCert: Điểm thi phải được lấy từ một báo cáo duy nhất cho phần Viết (LRW) và một báo cáo riêng lẻ cho phần Nói (S).
-
3. Visa
Bạn cần nộp đơn xin visa du học từ Cơ quan Di trú New Zealand và nhận được sự chấp thuận trước khi bắt đầu học. Nếu bạn có kế hoạch xin visa du học cho năm 2025, nên nộp hồ sơ ít nhất ba tháng trước ngày dự định đi để đảm bảo đủ thời gian xử lý. Với visa du học, bạn có thể lưu trú với thời gian tối đa 4 năm, với chi phí từ 750 NZD. 80% hồ sơ visa du học New Zealand được xử lý trong vòng 6 tuần.
Các giấy tờ cần nộp để xin visa du học đó là:
Giấy tờ |
Cụ thể |
Chứng minh nhân thân |
|
Chứng minh sức khỏe |
Bạn có thể được yêu cầu chụp X-quang ngực hoặc khám sức khỏe tổng quát, tùy thuộc vào thời gian lưu trú:
|
Chứng minh tài chính |
|
Thanh toán học phí |
Bằng chứng đã thanh toán học phí cho một khóa học hoặc một năm học (tùy theo thời gian nào ngắn hơn):
|
Tư cách đạo đức tốt |
Nếu bạn từ 17 tuổi trở lên và dự định ở lại New Zealand trên 24 tháng (bao gồm cả thời gian bạn đã sống tại New Zealand), bạn phải nộp giấy chứng nhận lý lịch tư pháp từ:
Bạn không cần cung cấp giấy chứng nhận lý lịch tư pháp nếu:
|
Thư mời nhập học |
Thư mời từ một cơ sở giáo dục được chấp thuận tại New Zealand, xác nhận bạn đã được nhận vào khóa học toàn thời gian tại đây. |
Bảo hiểm y tế |
Bằng chứng bạn đã mua bảo hiểm y tế cho toàn bộ thời gian lưu trú tại New Zealand. Chính sách bảo hiểm của bạn cần bao gồm tất cả các mục sau:
|
Vé máy bay khứ hồi |
|
Giấy phép làm việc |
Nếu bạn từ 16 hoặc 17 tuổi, hoặc đang học lớp 12 hoặc 13 tại trường trung học, bạn cần có sự cho phép bằng văn bản để làm việc. Các giấy tờ cần cho thấy sự đồng ý từ cả hai bên:
|
Quyền làm việc toàn thời gian trong kỳ nghỉ |
Nếu bạn được phép làm việc toàn thời gian trong kỳ nghỉ, cần có các bằng chứng sau:
|
Lưu ý: Các giấy tờ không phải bằng tiếng Anh cần được dịch thuật sang ngôn ngữ này.
Tham khảo bài viết:
IV. Chi phí du học New Zealand
Vậy chi phí du học New Zealand như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay sau đây nhé!
1. Học phí
Học phí dành cho du học sinh sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại khoá học, địa điểm và thời gian học, cụ thể như sau:
Chương trình học |
Chi phí |
Phổ thông |
|
Chứng chỉ/chứng nhận |
|
Đại học |
|
Sau Đại học |
|
Tiến sĩ |
|
Khóa học tiếng Anh |
|
2. Chi phí sinh hoạt
Chi phí sinh hoạt sẽ phụ thuộc vào lối sống cá nhân cũng như khu vực bạn sống. Nếu bạn sống ở thị trấn nhỏ, chi phí sẽ thấp hơn rất nhiều so với ở thành phố lớn. Chẳng hạn, nếu bạn học tại Đại học Victoria Wellington (ở Wellington - thủ đô của New Zealand) và Đại học Auckland (tại Auckland - thành phố lớn nhất và trung tâm kinh tế của New Zealand) thì ước tính chi phí sinh hoạt sẽ rơi vào khoảng 20,000 NZD - 27,000 NZD mỗi năm (~ 287.3 - 388 triệu VNĐ). Trong khi đó, nếu học tại Đại học Otago (tại Dunedin), thì bạn sẽ chỉ cần chi trả sinh hoạt phí khoảng 18,000 NZD - 21,000 NZD/năm (~ 258.6 - 301.6 triệu VNĐ).
Các chi phí sinh hoạt cơ bản tại New Zealand với sinh viên quốc tế sẽ bao gồm:
Chỗ ở |
|
Giải trí |
55 NZD/tuần (~ 790 nghìn VNĐ) cho các hoạt động giải trí (nếu có) |
Thực phẩm |
80-120 NZD/tuần (~ 1.1 - 1.7 triệu VNĐ) cho chi phí thực phẩm cơ bản. |
Đi lại |
Trung bình 37 NZD/tuần (~ 531 nghìn VNĐ) (Tùy thuộc vào khoảng cách từ nơi ở đến nơi học) |
Điện |
200 NZD - 300 NZD/tháng (~ 2.9 - 4.3 triệu VNĐ) (nếu ở nhà riêng) |
Điện thoại |
19 NZD/tháng (~ 273 nghìn VNĐ) |
Internet |
90 NZD/tháng ~ 1.3 triệu VNĐ (Giá trung bình cho wifi không giới hạn trong căn hộ chung) |
V. Du học New Zealand học bổng nổi bật
Học bổng du học New Zealand là một trong những cách tốt nhất giúp bạn tiết kiệm chi phí. Các học bổng New Zealand nổi bật nhất đó là:
1. Manaaki New Zealand
Manaaki New Zealand Scholarships là chương trình học bổng toàn phần do Chính phủ New Zealand tài trợ, trước đây còn được gọi là New Zealand Scholarships (NZAID Scholarships). Học bổng này được quản lý bởi Bộ Ngoại giao và Thương mại (MFAT) và nhằm hỗ trợ sinh viên quốc tế từ các quốc gia đang phát triển, bao gồm Việt Nam.
Giá trị học bổng |
|
Yêu cầu |
|
2. New Zealand ASEAN (NZAS)
Học bổng New Zealand ASEAN (NZAS) là chương trình học bổng do Chính phủ New Zealand tài trợ dành cho công dân của các quốc gia thuộc khối ASEAN, trong đó có Việt Nam. Mục tiêu của học bổng này là tăng cường quan hệ hợp tác, phát triển và kết nối giữa New Zealand và các nước trong khu vực Đông Nam Á thông qua giáo dục.
Học bổng NZAS hỗ trợ toàn phần cho sinh viên theo học các chương trình đại học hoặc sau đại học (thạc sĩ và tiến sĩ) tại New Zealand. Các lĩnh vực ưu tiên thường tập trung vào phát triển kinh tế, giáo dục, quản trị, y tế, nông nghiệp, môi trường và các lĩnh vực quan trọng khác cho sự phát triển bền vững của quốc gia ứng viên.
Giá trị |
|
Yêu cầu |
|
3. Học bổng từ trường đại học
Bạn cũng có thể tìm kiếm các học bổng từ các trường đại học tại New Zealand để tiết kiệm chi phí học tập. Một số học bổng nổi bật đó là:
Học bổng |
Giá trị |
University of Auckland |
Từ NZD 10,000 (~ 143.7 triệu VNĐ) đến toàn phần học phí. Trợ cấp sinh hoạt và/hoặc học phí (dành cho sau đại học). |
Tongarewa Scholarship - Victoria University of Wellington |
5,000 NZD đến 10,000 NZD (~ 71.8 - 143.7 triệu VNĐ) |
Học bổng Tiến sĩ - Victoria University of Wellington |
Toàn bộ học phí và trợ cấp sinh hoạt lên đến NZD 27,500 mỗi năm (~ 395.1 triệu VNĐ). |
University of Otago |
|
University of Canterbury |
|
Massey University |
|
Lincoln University - International Taught Master Merit Scholarships |
10,000 NZD (~ 143.7 triệu VNĐ) |
VI. Các câu hỏi thường gặp về du học New Zealand
1. Du học sinh có được làm thêm tại New Zealand không?
Du học sinh được phép làm thêm tại New Zealand:
-
Trong kỳ học: Du học sinh có thể làm việc tối đa 20 giờ mỗi tuần.
-
Trong kỳ nghỉ: Du học sinh được phép làm việc toàn thời gian (lên đến 40 giờ mỗi tuần hoặc không giới hạn thời gian) trong các kỳ nghỉ chính thức, chẳng hạn như kỳ nghỉ hè.
Lưu ý:
-
Sinh viên dưới 18 tuổi cần có sự đồng ý bằng văn bản từ phụ huynh hoặc người giám hộ, cũng như sự cho phép từ cơ sở giáo dục mà bạn đang theo học.
-
Để làm việc vào kỳ nghỉ, bạn cần cung cấp minh chứng về:
-
Lịch nghỉ chính thức được xác nhận bởi cơ sở giáo dục mà bạn theo học và sẽ được nêu rõ trong thư mời nhập học.
-
Bằng chứng chứng minh rằng khóa học của bạn có giá trị 120 tín chỉ có thể được thể hiện qua hóa đơn học phí, biên lai hoặc các tài liệu khác do cơ sở giáo dục cung cấp.
-
2. Du học New Zealand bằng tiếng gì?
Du học tại New Zealand chủ yếu sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ giảng dạy chính. Các chương trình học, từ bậc phổ thông đến đại học và sau đại học, đều được giảng dạy bằng tiếng Anh. Vì vậy, du học sinh cần đáp ứng yêu cầu về trình độ tiếng Anh như đạt điểm IELTS, TOEFL hoặc các chứng chỉ tiếng Anh được chấp nhận. Yêu cầu cụ thể về chứng chỉ tiếng Anh đã được PREP chia sẻ ở phần III.2 của bài viết này.
3. Du học New Zealand nên học ngành gì?
Khi du học tại New Zealand, bạn có thể lựa chọn nhiều ngành học phù hợp với sở thích, mục tiêu nghề nghiệp và tiềm năng phát triển. Một số ngành học phổ biến và được đánh giá cao tại đất nước này đó là:
-
Công nghệ thông tin (IT) và Khoa học máy tính
-
Quản trị kinh doanh và Thương mại
-
Du lịch và Khách sạn
-
Kỹ thuật và Kỹ thuật công trình
-
Nông nghiệp và Khoa học Thực phẩm
-
Y tế và Chăm sóc sức khỏe
-
Giáo dục và Đào tạo
-
Tài chính - Ngân hàng
4. Có được ở lại New Zealand sau khi tốt nghiệp không?
Câu trả lời là CÓ. Du học sinh hoàn toàn có thể ở lại New Zealand sau khi tốt nghiệp thông qua các chương trình thị thực làm việc sau khi học, được gọi là Post-Study Work Visa. Bạn có thể nộp đơn xin thị thực này với điều kiện bạn đã có thị thực sinh viên (Student Visa) và vừa mới hoàn thành chương trình học tại New Zealand. Thị thực này cho phép bạn ở lại và làm việc tại quốc gia này trong tối đa 3 năm, tùy thuộc vào chuyên ngành bạn đã học.
Lưu ý:
-
Bạn chỉ có thể nộp đơn xin Post-Study Work Visa một lần.
-
Không được cung cấp dịch vụ tình dục thương mại hoặc điều hành hoặc đầu tư vào một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ này.
-
Hạn chót để nộp đơn xin Post-Study Work Visa là 3 tháng sau khi Student visa hết hạn hoặc 6 tháng nếu bạn được cấp visa để hoàn thành bằng tiến sĩ.
Để tìm hiểu chi tiết hơn về visa này cũng như các giấy tờ yêu cầu, hãy tham khảo tại website Immigration New Zealand.
5. Nên du học New Zealand hay Úc?
New Zealand và Úc đều là hai quốc gia đều nằm ở khu vực Nam Thái Bình Dương, sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính thức cũng như có hệ thống giáo dục hiện đại và chất lượng cao, với nhiều trường đại học nằm trong top thế giới. Điều này đã khiến nhiều người băn khoăn về việc nên du học ở New Zealand hay Úc.
Hãy cùng xem qua bảng so sánh sau đây để có cái nhìn tổng quan hơn về việc du học tại hai quốc gia này nhé!
Tiêu chí |
New Zealand |
Úc |
Chi phí du học |
|
Có xu hướng cao hơn, dao động từ AUD 20,000 đến 50,000 mỗi năm (~317.5 - 793.6 triệu VNĐ) hoặc cao hơn đối với một số chương trình đặc biệt. |
Cơ hội làm thêm và làm việc sau khi tốt nghiệp |
Sau khi tốt nghiệp, bạn có thể xin visa làm việc từ 1 đến 3 năm, tùy thuộc vào chương trình học. |
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể xin visa làm việc từ 2 đến 4 năm, tùy vào chương trình và thành phố học. |
Yêu cầu đầu vào |
Dễ hơn |
Khó hơn |
Lựa chọn trường học |
Ít đa dạng hơn, chỉ có 8 trường Đại học cả nước |
Đa dạng hơn |
Với bảng trên, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về chi phí, cơ hội nghề nghiệp, yêu cầu đầu vào và sự đa dạng trường học của hai quốc gia. Việc lựa chọn quốc gia này sẽ dựa trên tài chính, mục tiêu học tập, ngành học của bạn.
Trên đây, PREP đã chia sẻ cho bạn tất tần tật về du học New Zealand. Hy vọng những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về học tập tại đất nước này, từ đó chuẩn bị tốt nhất cho hành trình tương lai của mình!
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.
Tài liệu tham khảo:
1. Study with New Zealand. Why Study in New Zealand. Truy cập ngày 26/12/2024, từ https://www.studywithnewzealand.govt.nz/en#module-639 2. Study with New Zealand. Tuition fees and cost of living. Truy cập ngày 26/12/2024, từ https://www.studywithnewzealand.govt.nz/en/plan-your-studies/cost-of-living 3. Study with New Zealand. Study levels - New Zealand Qualifications Framework. Truy cập ngày 26/12/2024, từ https://www.studywithnewzealand.govt.nz/en/why-new-zealand/education-system 4. New Zealand Immigration. Fee Paying Student Visa. Truy cập ngày 26/12/2024, từ https://www.immigration.govt.nz/new-zealand-visas/visas/visa/full-fee-paying-student-visa |
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Phần Lan
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Italia
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Hà Lan
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Áo
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học New Zealand
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!