Tìm kiếm bài viết học tập

Every day is not Sunday là gì? Cách dùng Every day is not Sunday

Every day is not Sunday là cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa nhắc nhở chúng ta rằng cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận lợi và dễ dàng. Cụm từ này không chỉ phản ánh thực tế của cuộc sống mà còn truyền tải thông điệp khích lệ, động viên mỗi người vượt qua những khó khăn và thử thách. Trong bài viết này, hãy cùng PREP khám phá ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng, cũng như các ví dụ về cụm từ Every day is not Sunday nhé!

*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.

 Every day is not Sunday
Every day is not Sunday là gì? Cách sử dụng Every day is not Sunday

I. Every day is not Sunday nghĩa là gì?

Cụm từ Every day is not Sunday có ý nghĩa rằng “không phải ngày nào cũng là ngày tốt đẹp hay thuận lợi”. Câu này dùng để nhắc nhở rằng cuộc sống có lúc thăng, lúc trầm, và không phải lúc nào mọi thứ cũng diễn ra suôn sẻ như mong muốn. Cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích sự kiên nhẫn, lạc quan và khả năng đối mặt với khó khăn trong cuộc sống. Ví dụ:

  • I know you’re feeling down because of your exam results, but don’t give up. Every day is not Sunday, and you’ll have a chance to prove yourself next time. (Tôi biết bạn đang cảm thấy buồn vì kết quả thi của mình, nhưng đừng bỏ cuộc. Không phải mọi thứ lúc nào cũng suôn sẻ, và bạn sẽ có cơ hội chứng tỏ bản thân vào lần sau.)

  • Starting a business was challenging. There were times when I felt like giving up, but I reminded myself that every day is not Sunday and kept pushing forward. (Khởi nghiệp thật sự là một thử thách lớn. Có những lúc tôi cảm thấy muốn bỏ cuộc, nhưng tôi tự nhắc nhở bản thân rằng không mọi thứ lúc nào cũng suôn sẻ và tiếp tục cố gắng tiến về phía trước.)

Every day is not Sunday
Every day is not Sunday nghĩa là gì?

II. Nguồn gốc của Every day is not Sunday

Cụm từ Every day is not Sunday xuất phát từ các quan niệm tôn giáo và văn hóa phương Tây, đặc biệt là Kitô giáo, nơi "Sunday" (Chủ nhật) được coi là ngày thiêng liêng, nghỉ ngơi và vui vẻ. Trong Kitô giáo, Chủ nhật là ngày thờ phụng và thường mang ý nghĩa của sự yên bình, hạnh phúc và không phải làm việc nặng nhọc.

Tuy nhiên, cụm từ này dần trở thành một cách nói phổ biến để phản ánh thực tế cuộc sống, rằng không phải lúc nào cũng có thể trải qua những ngày "như Chủ nhật" – tức là nhẹ nhàng, dễ chịu, hoặc vui vẻ. Những ngày khác trong tuần, con người phải đối mặt với công việc, trách nhiệm và thử thách. Cụm từ này nhắc nhở mọi người rằng cuộc sống là sự đan xen giữa khó khăn và thuận lợi, và chúng ta cần chấp nhận điều đó để vượt qua.

III. Cách dùng Every day is not Sunday trong thực tế

Cùng PREP tìm hiểu cách dùng cụm từ Every day is not Sunday trong bài viết dưới đây bạn nhé!

Every day is not Sunday
Cách dùng Every day is not Sunday trong thực tế

Cách dùng Every day is not Sunday

Ví dụ

Nhắc nhở về tính thực tế của cuộc sống

  • A: I’ve been struggling with my work lately. Nothing seems to go right. (Dạo này tôi gặp khó khăn trong công việc. Dường như chẳng có gì suôn sẻ cả.)

  • B: Don’t be too hard on yourself. Every day is not Sunday. Things will get better. (Đừng quá khắt khe với bản thân. Không phải ngày nào cũng là ngày đẹp trời. Mọi thứ sẽ tốt lên thôi.)

Khích lệ và động viên

Life is full of ups and downs. Remember, every day is not Sunday, but with effort and perseverance, you will succeed. (Cuộc sống đầy rẫy những thăng trầm. Hãy nhớ rằng không phải mọi thứ lúc nào cũng suôn sẻ , nhưng với nỗ lực và sự kiên trì, bạn sẽ thành công.)

Thể hiện sự kiên nhẫn

There were moments when everything seemed against me. But I kept reminding myself that every day is not Sunday, and eventually, I found my way. (Đã có những lúc mọi thứ dường như chống lại tôi. Nhưng tôi luôn tự nhắc nhở rằng không phải mọi thứ lúc nào cũng suôn sẻ, và cuối cùng, tôi đã tìm được con đường của mình.)

IV. Từ đồng nghĩa với Every day is not Sunday

Cùng PREP điểm danh các từ đồng nghĩa với cụm từ Every day is not Sunday ngay dưới đây bạn nhé!

Every day is not Sunday
Từ đồng nghĩa với Every day is not Sunday

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Life is full of ups and downs

Cuộc sống đầy rẫy những thăng trầm; có cả niềm vui và nỗi buồn.

She remained optimistic despite the challenges, knowing that life is full of ups and downs. (Cô vẫn lạc quan mặc dù có nhiều thách thức, biết rằng cuộc sống luôn đầy thăng trầm.)

Every rose has its thorn

Mọi điều tốt đẹp đều có mặt trái hoặc khó khăn đi kèm.

Starting your own business is rewarding, but remember, every rose has its thorn. (Việc khởi nghiệp kinh doanh của riêng bạn là một phần thưởng, nhưng hãy nhớ rằng, mỗi bông hồng đều có gai.)

You can't win them all

Không thể luôn luôn thành công trong mọi việc; thất bại là điều không tránh khỏi.

He was disappointed about losing the match, but his coach reminded him, "You can't win them all. (Anh ấy đã thất vọng vì thua trận, nhưng huấn luyện viên của anh ấy đã nhắc nhở anh ấy, "Bạn không thể thắng tất cả".)

After rain comes sunshine

Sau những khó khăn sẽ đến những điều tốt đẹp; tương tự như "sau cơn mưa trời lại sáng".

She faced many setbacks during her project, but kept faith that after rain comes sunshine. (Cô ấy đã phải đối mặt với nhiều thất bại trong suốt dự án của mình, nhưng vẫn tin rằng sau cơn mưa sẽ lại có nắng.)

V. Mẫu hội thoại với cụm từ Every day is not Sunday

Cùng PREP lắng nghe 2 mẫu hội thoại sử dụng cụm từ Every day is not Sunday ngay dưới đây bạn nhé!

Hội thoại

Ý nghĩa

Hội thoại 1: Một sinh viên vừa không đạt điểm cao trong kỳ thi.

  • John: I feel so bad about my exam results. I studied hard, but it just didn’t work out.

  • Sarah: Don’t be too hard on yourself, John. Every day is not Sunday. There will be other chances for you to prove yourself.

  • John: I hope so. I’ll try to do better next time.

  • Sarah: That’s the spirit. Keep moving forward!

  • John: Tôi cảm thấy rất tệ về kết quả thi của mình. Tôi đã học rất chăm chỉ, nhưng kết quả không như mong đợi.

  • Sarah: Đừng quá khắt khe với bản thân, John. Không phải ngày nào cũng là ngày tốt đẹp. Sẽ có những cơ hội khác để bạn chứng minh bản thân.

  • John: Tôi hy vọng vậy. Tôi sẽ cố gắng làm tốt hơn vào lần tới.

  • Sarah: Đó chính là tinh thần. Hãy tiếp tục tiến về phía trước!

Hội thoại 2: Hai người bạn nói chuyện về khởi nghiệp.

  • Emily: Starting my own business has been so tough lately. I’m constantly facing problems, and it feels like nothing is going my way.

  • Chris: That’s how it is when you’re building something new. Every day is not Sunday, but all your hard work will pay off in the end.

  • Emily: You’re right. I just need to stay focused and keep pushing through the challenges.

  • Chris: Exactly! You’ve got this. Remember, the tough days are what make the success even sweeter.

  • Emily: Việc khởi nghiệp kinh doanh của riêng tôi dạo gần đây thật khó khăn. Tôi liên tục gặp phải vấn đề và cảm thấy như chẳng có gì diễn ra theo ý mình.

  • Chris: Đó là cách mà bạn xây dựng một cái gì đó mới mẻ. Không phải ngày nào cũng là ngày tốt đẹp, nhưng mọi công sức của bạn cuối cùng sẽ được đền đáp.

  • Emily: Bạn nói đúng. Tôi chỉ cần tập trung và tiếp tục vượt qua những thách thức.

  • Chris: Chính xác! Bạn làm được mà. Hãy nhớ rằng, những ngày khó khăn chính là điều khiến thành công trở nên ngọt ngào hơn.

VI. Bài tập thực hành với Every day is not Sunday

Để hiểu hơn về định nghĩa và cách dùng của cụm từ Every day is not Sunday, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!

1. Bài tập: Viết lại câu sử dụng cụm từ Every day is not Sunday

  1. Life is not always easy; sometimes we have to face tough days.

  2. You can’t expect everything to go your way all the time.

  3. There are ups and downs in life, and we should learn to accept them.

  4. Success doesn’t come every day; you need to work hard for it.

  5. Not all days are filled with happiness, and that’s okay.

2. Đáp án (gợi ý)

  1. Every day is not Sunday, so we have to face tough days with courage.

  2. Remember, every day is not Sunday, so don’t expect everything always to go perfectly.

  3. Every day is not Sunday, reminding us to accept life's ups and downs.

  4. Every day is not Sunday, so you need to work hard to achieve success.

  5. Every day is not Sunday, and it’s okay to have some less happy days.

Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn định nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và danh sách từ đồng nghĩa với cụm từ Every day is not Sunday. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh sử dụng AI giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, khiến việc học trở nên dễ dàng và thú vị.

PREP cung cấp mindmap để bạn dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.

Với sự hỗ trợ từ trí tuệ nhân tạo, bạn sẽ cải thiện phát âm từ âm đơn lẻ đến câu hoàn chỉnh.

Phương pháp nghe chép chính tả giúp bạn củng cố từ vựng và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.

Tải app PREP ngay để học tiếng Anh trực tuyến tại nhà.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký ngay!

Tài liệu tham khảo:

1. Italki. What does “Every day is not Sunday” mean?How to use it. Truy cập ngày 05/12/2024, từ:  https://www.italki.com/en/post/question-215748

2. Brain.ly. Proverbs of Every day is not Sunday with meaning​. Truy cập ngày 05/12/2024, từ:  https://brainly.in/question/34639055

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự