Tìm kiếm bài viết học tập
Cách giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh chi tiết nhất
Để giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh hay và ấn tượng nhất, bạn cần sử dụng từ vựng ăn điểm, thành ngữ phù hợp, cấu trúc rõ ràng đúng ngữ pháp. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh ngắn gọn, tham khảo ngay nhé!
I. Từ vựng, thành ngữ tiếng Anh về gia đình
1. Từ vựng
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Mother/ Mom = Mum/ Mommy = Mummy /ˈmʌðər/ /mɒm/ /ˈmɒm.i/ (danh từ) |
Mẹ |
|
Father/ Dad/ Daddy /ˈfɑːðər/ /dæd/ /ˈdæd.i/ (danh từ) |
Bố |
|
Son /sʌn/ (danh từ) |
Con trai |
|
Daughter /ˈdɑːtə/ (danh từ) |
Con gái |
|
Brother /ˈbrʌðər/ (danh từ) |
Anh/ em trai |
|
Sister /ˈsɪsər/ (danh từ) |
Chị/ em gái |
|
Husband /ˈhʌzbənd/ (danh từ) |
Chồng |
|
Wife /waɪf/ (danh từ) |
Vợ |
|
Grandparent /ˈɡrænpeərənt/ (danh từ) |
Ông bà |
|
Great-grandparent /‘ɡrɛtˈɡrænpeərən/ (danh từ) |
Cụ |
|
2. Thành ngữ
Thành ngữ |
Ý Nghĩa |
Ví dụ |
Run in the family |
Một đặc điểm di truyền/ một tính cách giống nhau của các thành viên trong một gia đình |
Artistic talent seems to run in the family, as both Sarah and her mother are incredible painters. (Tài năng nghệ thuật dường như là di truyền trong gia đình, vì cả Sarah và mẹ cô ấy đều là những họa sĩ xuất sắc.) |
Like father, like son |
Cha nào con nấy/ hổ phụ sinh hổ tử/ con nhà tông không giống lông cũng giống cánh |
Jack just opened his own restaurant, just like his dad did years ago. It’s true what they say, like father, like son. (Jack vừa mở nhà hàng của riêng mình, giống như bố anh ấy đã làm cách đây nhiều năm. Đúng là cha nào con nấy.) |
Like two peas in a pot |
Hai người trông giống nhau như đúc |
Ever since they met in college, Emma and Lily have been like two peas in a pod, always together and thinking alike. (Kể từ khi gặp nhau ở đại học, Emma và Lily đã giống như hai giọt nước, luôn ở bên nhau và suy nghĩ rất giống nhau.) |
Follow in someone’s footsteps |
Tiếp tục theo đuổi điều gì đó mà những người khác đã làm (thường dùng cho các thành viên trong gia đình) |
After graduating from university, Tom decided to follow in his father’s footsteps and join the family business. (Sau khi tốt nghiệp đại học, Tom quyết định nối nghiệp cha mình và tham gia vào công việc kinh doanh của gia đình.) |
The apple doesn’t fall far from the tree |
Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh |
Watching Maria excel in science, just like her mother, it’s clear that the apple doesn’t fall far from the tree. (Nhìn Maria xuất sắc trong môn khoa học, giống như mẹ cô ấy, rõ ràng là con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.) |
Để giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh một cách mượt mà hơn, tham khảo thêm nhiều phần từ vựng hay cùng các thành ngữ liên quan ngay ở những bài viết dưới đây nhé!
II. Cấu trúc bài tiếng Anh giới thiệu về gia đình
Để viết được bài giới thiệu về gia đình tiếng Anh hay nhất, trước tiên bạn cần phải lên dàn ý chi tiết. Thường, cấu trúc của bài giới thiệu gồm những ý chính sau:
-
Chào hỏi
-
Tự giới thiệu về bản thân:
-
Họ và tên
-
Tuổi
-
Nghề nghiệp hiện tại
-
-
Giới thiệu gia đình có bao nhiêu thành viên
-
Sở thích, thói quen của các thành viên trong gia đình
-
Kỉ niệm của bạn với gia đình
Lưu ý: Bạn có thể linh hoạt đổi vị trí phần “giới thiệu bản thân” với “giới thiệu các thành viên” sao cho phù hợp nhất!
III. Một số mẫu câu giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh
1. Mẫu câu giới thiệu về số thành viên trong gia đình
-
My family consists of five members: my parents, two brothers, and me. (Gia đình tôi gồm 5 người: bố mẹ, hai anh trai và tôi.)
-
There are four of us in the family – my mom, dad, younger sister, and myself. (Gia đình tôi có 4 người – mẹ, bố, em gái và tôi.)
-
I come from a small family of three: just my parents and me. (Tôi đến từ một gia đình nhỏ gồm ba người: chỉ có bố mẹ và tôi.)
2. Mẫu câu giới thiệu nơi sống của gia đình
-
We live in a cozy house in the suburbs, surrounded by nature and fresh air. (Chúng tôi sống trong một ngôi nhà ấm cúng ở ngoại ô, được bao quanh bởi thiên nhiên và không khí trong lành.)
-
My family and I currently reside in a peaceful neighborhood in the city. (Gia đình tôi hiện đang sống trong một khu dân cư yên tĩnh ở thành phố.)
-
We live in a small apartment right in the heart of the city, close to everything we need. (Chúng tôi sống trong một căn hộ nhỏ ngay trung tâm thành phố, gần mọi thứ chúng tôi cần.)
3. Mẫu câu giới thiệu về nghề nghiệp của các thành viên
-
My dad is a doctor, and my mom works as a teacher at the local school. (Bố tôi là bác sĩ, và mẹ tôi làm giáo viên tại trường học địa phương.)
-
Both of my parents are business owners, running a small bakery in town. (Cả hai bố mẹ tôi đều là chủ doanh nghiệp, điều hành một tiệm bánh nhỏ trong thị trấn.)
-
My sister is a software engineer, and my brother is still studying in university. (Chị tôi là kỹ sư phần mềm, còn anh trai tôi vẫn đang học đại học.)
4. Mẫu câu nói về sở thích của thành viên trong gia đình
-
As a family, we all enjoy spending time outdoors, especially hiking on weekends. (Là một gia đình, chúng tôi đều thích dành thời gian ngoài trời, đặc biệt là đi leo núi vào cuối tuần.)
-
One of our favorite family activities is playing board games together on rainy days. (Một trong những hoạt động yêu thích của gia đình chúng tôi là chơi trò chơi trên bàn cùng nhau vào những ngày mưa.)
-
We love cooking together as a family and trying out new recipes every week. (Chúng tôi thích nấu ăn cùng nhau như một gia đình và thử các công thức mới mỗi tuần.)
5. Mẫu câu bày tỏ tình cảm với gia đình
-
I’m grateful for my family because they always support and encourage me, no matter what. (Tôi rất biết ơn gia đình mình vì họ luôn ủng hộ và khích lệ tôi, dù bất kỳ điều gì xảy ra.)
-
My family means the world to me, and I wouldn’t trade them for anything. (Gia đình tôi là tất cả đối với tôi, và tôi sẽ không đánh đổi họ vì bất cứ điều gì.)
-
I feel lucky to have such a loving and supportive family that always has my back. (Tôi cảm thấy may mắn khi có một gia đình yêu thương và luôn hỗ trợ tôi trong mọi hoàn cảnh.)
6. Mẫu câu giới thiệu chung
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
My family is small but close-knit; we always support each other no matter what challenges we face. |
Gia đình tôi nhỏ nhưng gắn bó; chúng tôi luôn hỗ trợ lẫn nhau dù có gặp bất kỳ thử thách nào. |
I come from a family of five, and we love spending our weekends together, whether it's hiking or just relaxing at home. |
Tôi xuất thân từ một gia đình gồm năm người, và chúng tôi thích dành cuối tuần bên nhau, dù là đi bộ đường dài hay chỉ thư giãn ở nhà. |
In my family, everyone has a passion for cooking, so our gatherings are always filled with delicious homemade dishes. |
Trong gia đình tôi, ai cũng có niềm đam mê nấu ăn, vì vậy những buổi tụ họp của chúng tôi luôn đầy ắp các món ăn tự làm ngon lành. |
My parents have always been my biggest inspiration, teaching me the value of hard work and kindness. |
Cha mẹ tôi luôn là nguồn cảm hứng lớn nhất, dạy tôi giá trị của sự chăm chỉ và lòng tốt. |
We might not always agree on everything, but my family is a strong unit where love and understanding come first. |
Có thể chúng tôi không phải lúc nào cũng đồng ý với nhau, nhưng gia đình tôi là một khối gắn kết vững chắc, nơi tình yêu và sự thấu hiểu luôn được đặt lên hàng đầu. |
Growing up in a family of musicians, I learned to appreciate the beauty of music from a very young age. |
Lớn lên trong một gia đình có nhiều nhạc sĩ, tôi đã học cách trân trọng vẻ đẹp của âm nhạc từ khi còn rất nhỏ. |
My siblings and I are like best friends; we share everything and support each other through every stage of life. |
Anh chị em tôi và tôi như những người bạn thân; chúng tôi chia sẻ mọi thứ và hỗ trợ nhau qua mọi giai đoạn của cuộc sống. |
In my family, we believe in creating memories together, which is why we always plan trips and adventures throughout the year. |
Trong gia đình tôi, chúng tôi tin vào việc tạo ra những kỷ niệm bên nhau, đó là lý do tại sao chúng tôi luôn lên kế hoạch cho những chuyến đi và cuộc phiêu lưu suốt cả năm. |
One thing that stands out about my family is our love for books – you can always find us reading in a cozy corner of the house. |
Một điều đặc biệt về gia đình tôi là tình yêu dành cho sách – bạn luôn có thể tìm thấy chúng tôi đọc sách trong một góc ấm cúng của ngôi nhà. |
V. Bài mẫu đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh
Bài mẫu |
Dịch nghĩa |
Hi, my name is John, and I would like to tell you a bit about my family. We are a small, close-knit family of four living in a quiet town. My family includes my dad, mom, younger sister, and me. My dad, Robert, is an engineer. He loves solving problems and is always fixing things around the house. He’s hardworking, but he also knows how to relax and spend time with us. Every weekend, we watch movies together or play board games. My dad is someone I look up to because of his patience and dedication. My mom, Lisa, is a teacher. She teaches math at a local high school, and her students love her. At home, she’s the one who makes sure everything runs smoothly. She’s also an amazing cook, and every night, we sit together for dinner, talking about our day while enjoying her delicious meals. My sister, Emily, is two years younger than me. She’s still in high school, and we get along really well. Emily loves reading and often shares her favorite books with me. Even though we argue sometimes, we always end up laughing about it later. She’s funny and has a kind heart, always ready to help others. As a family, we enjoy spending time outdoors. On sunny days, we often go hiking or have picnics in the park. We also love traveling, and every summer, we plan a family trip to explore new places together. In my family, we may have our differences, but we always support and care for each other. I feel lucky to have such a loving and supportive family, and I wouldn’t trade them for anything in the world. |
Xin chào, tôi tên là John và tôi muốn kể cho bạn nghe một chút về gia đình của tôi. Chúng tôi là một gia đình nhỏ, gắn bó gồm bốn người sống ở một thị trấn yên tĩnh. Gia đình tôi bao gồm bố, mẹ, em gái và tôi. Bố tôi, Robert, là một kỹ sư. Ông ấy thích giải quyết các vấn đề và luôn sửa chữa mọi thứ quanh nhà. Ông ấy rất chăm chỉ, nhưng cũng biết cách thư giãn và dành thời gian cho gia đình. Mỗi cuối tuần, chúng tôi cùng nhau xem phim hoặc chơi các trò chơi trên bàn. Bố là người mà tôi ngưỡng mộ vì sự kiên nhẫn và tận tâm của ông. Mẹ tôi, Lisa, là một giáo viên. Bà ấy dạy toán tại trường trung học địa phương và học sinh của bà ấy rất yêu quý bà. Ở nhà, mẹ là người giữ cho mọi việc diễn ra suôn sẻ. Mẹ tôi cũng là một đầu bếp tuyệt vời, và mỗi tối, chúng tôi ngồi ăn tối cùng nhau, trò chuyện về ngày hôm nay trong khi thưởng thức những món ăn ngon của mẹ. Em gái tôi, Emily, nhỏ hơn tôi hai tuổi. Cô ấy vẫn còn học trung học, và chúng tôi rất hợp nhau. Emily thích đọc sách và thường chia sẻ những cuốn sách yêu thích của cô ấy với tôi. Mặc dù đôi khi chúng tôi cãi nhau, nhưng sau đó chúng tôi luôn cười vì điều đó. Em ấy hài hước và có một trái tim nhân hậu, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Là một gia đình, chúng tôi thích dành thời gian ngoài trời. Vào những ngày nắng đẹp, chúng tôi thường đi leo núi hoặc có những buổi dã ngoại trong công viên. Chúng tôi cũng thích du lịch, và mỗi mùa hè, chúng tôi lên kế hoạch cho một chuyến đi gia đình để khám phá những nơi mới cùng nhau. Trong gia đình tôi, dù có khác biệt nhưng chúng tôi luôn hỗ trợ và quan tâm lẫn nhau. Tôi cảm thấy may mắn khi có một gia đình yêu thương và hỗ trợ như vậy, và tôi sẽ không đánh đổi họ vì bất cứ điều gì trên thế giới này. |
VI. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về Gia đình
Dưới đây là đoạn hội thoại tiếng anh giới thiệu về gia đình IELTS Speaking Part 1 mà người học có thể tham khảo:
Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 |
Câu trả lời mẫu |
Do you have a large family or a small family? (Gia đình bạn có đông người hay ít người?) |
I have a relatively small family. There are four of us: my parents, my younger brother, and me. Although we’re not a big family, we’re very close and spend a lot of time together. (Tôi có một gia đình tương đối ít người. Gia đình tôi có bốn người: bố mẹ, em trai và tôi. Dù không phải là một gia đình lớn, nhưng chúng tôi rất gắn bó và dành nhiều thời gian bên nhau.) |
Can you tell me something about them? (Bạn có thể kể cho tôi một chút về họ không?) |
Sure! My dad is an engineer, and he’s really good with anything technical. My mom, on the other hand, is a teacher, and she’s the heart of the family, always keeping things organized. My brother is still in school, and he’s really into sports, especially football. We all have different personalities, but we complement each other well. (Chắc chắn rồi! Bố tôi là một kỹ sư, và ông ấy rất giỏi về những thứ liên quan đến kỹ thuật. Mẹ tôi là giáo viên, và bà ấy là trung tâm của gia đình, luôn giữ mọi thứ ngăn nắp. Em trai tôi vẫn đang đi học và rất thích thể thao, đặc biệt là bóng đá. Tất cả chúng tôi đều có tính cách khác nhau, nhưng lại bổ sung cho nhau rất tốt.) |
How much time do you manage to spend with members of your family? (Bạn dành bao nhiêu thời gian với các thành viên trong gia đình?) |
I try to spend as much time as possible with them, especially on weekends when we don’t have work or school. During the weekdays, we’re all busy, but we make it a point to have dinner together every evening, which is our family time to catch up. (Tôi cố gắng dành nhiều thời gian nhất có thể cho họ, đặc biệt là vào cuối tuần khi chúng tôi không có việc hay học. Trong các ngày trong tuần, chúng tôi đều bận rộn, nhưng chúng tôi luôn cố gắng ăn tối cùng nhau mỗi tối, đó là khoảng thời gian của gia đình để chia sẻ với nhau.) |
What sorts of things do you like to do together? (Bạn thích làm những việc gì cùng nhau?) |
We enjoy doing a lot of things together. On weekends, we often go for hikes or have barbecues in our backyard. We also like to watch movies or play board games in the evenings. When we’re traveling, we love exploring new places and trying different types of food. (Chúng tôi thích làm nhiều điều cùng nhau. Vào cuối tuần, chúng tôi thường đi leo núi hoặc tổ chức tiệc nướng ngoài sân. Chúng tôi cũng thích xem phim hoặc chơi trò chơi trên bàn vào buổi tối. Khi đi du lịch, chúng tôi thích khám phá những địa điểm mới và thử các món ăn khác nhau.) |
Did/Do you get on well with your family? Why? (Bạn có hòa hợp với gia đình không? Tại sao?) |
Yes, I get along very well with my family. We have open communication, and that helps us avoid misunderstandings. Even when we disagree, we talk things out, which has strengthened our bond over the years. I think it’s because we respect each other’s opinions and always try to support one another. (Có, tôi hòa hợp rất tốt với gia đình mình. Chúng tôi có sự giao tiếp cởi mở, điều này giúp chúng tôi tránh được những hiểu lầm. Ngay cả khi chúng tôi không đồng ý, chúng tôi vẫn nói chuyện để giải quyết vấn đề, điều này đã củng cố mối quan hệ của chúng tôi qua thời gian. Tôi nghĩ đó là vì chúng tôi tôn trọng ý kiến của nhau và luôn cố gắng hỗ trợ lẫn nhau.) |
Như vậy, PREP đã tổng hợp trọn bộ từ vựng và cách viết bài giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh đơn giản nhưng ấn tượng. Bạn có thể tham khảo kiến thức mà PREP chia sẻ để có thể viết được bài giới thiệu hay nhất nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!