Tìm kiếm bài viết học tập

Thuộc lòng 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale thông dụng nhất!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale thường bắt gặp nhiều khi mua bán các sản phẩm trong cuộc sống. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp tất tần tật 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale, cùng với các thuật ngữ và mẫu câu giao tiếp hữu ích!

Bỏ túi 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale thông dụng!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale

I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale

Trước hết, chúng mình cùng học các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale theo chủ đề dưới đây nhé!

1. Từ vựng cơ bản trong ngành Sale

Bỏ túi 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale thông dụng!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sale

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

After sales service

/ˌæftər seɪlz ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ hậu mãi

Benchmarking

/ˈbentʃmɑːrkɪŋ/

Đối chuẩn

Buyer

/ˈbaɪər/

Người mua

Cash refund offer

/kæʃ rɪˈfʌnd ˈɔːfər/

Ưu đãi hoàn tiền mặt

Chain store

/tʃeɪn stɔːr/

Chuỗi cửa hàng

Client

/ˈklaɪənt/

Khách hàng

Close

/kloʊz/

Kết thúc giao dịch

Deal

/diːl/

Thỏa thuận

Direct investment

/dəˈrekt ɪnˈvestmənt/

Đầu tư trực tiếp

Discount

/ˈdɪskaʊnt/

Giảm giá

E-commerce

/ˈiːˌkɒmɜːrs/

Thương mại điện tử

E-marketing

/ˈiːˌmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị điện tử

Follow-up

/ˈfɒləʊ ʌp/

Chăm sóc sau bán hàng

Franchise

/ˈfrænʧaɪz/

Đặc quyền

Guarantee

/ˈɡærəntiː/

Bảo hành

Intranet

/ˈɪntrəˌnɛt/

Mạng nội bộ

Market leader

/ˈmɑːrkɪt ˈliːdər/

Người dẫn đầu thị trường

Mark up

/mɑːrk ʌp/

Phần tiền chênh lệch giữa giá bán và giá vốn/Phần trăm lãi

Opinion leader

/əˈpɪnjən ˈliːdər/

Người dẫn dắt ý kiến

Packaging

/ˈpækɪdʒɪŋ/

Đóng gói

Product line

/ˈprɒdʌkt laɪn/

Dòng sản phẩm

Prospect

/ˈprɒspekt/

Khách hàng tiềm năng

Representative

/ˌreprɪˈzentətɪv/

Người đại diện

Shopping centre

/ˈʃɒpɪŋ ˈsɛntər/

Trung tâm mua sắm

Telephone marketing

/tɛlɪˈfəʊn ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị qua điện thoại

Trade fair

/treɪd fɛər/

Hội chợ thương mại

Viral marketing

/ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị lan truyền

Wholesale

/ˈhəʊlseɪl/

Bán buôn

Sale figure

/seɪl ˈfɪɡjər/

Doanh số

General salesman

/ˈdʒɛnərəl ˈseɪlzmən/

Đại diện nhiều hãng

Net sales

/nɛt seɪlz/

Doanh thu ròng

Sale tax

/seɪl tæks/

Thuế hàng hóa

Sale value

/seɪl ˈvæljuː/

Giá trị thương vụ

Saleable

/ˈseɪləbl/

Dễ bán

Sale-room

/seɪl-rʊm/

Phòng đấu giá

Sale-ring

/seɪl-rɪŋ/

Khu vực đấu giá

Salesmanship

/ˈseɪlzmənʃɪp/

Nghệ thuật bán hàng

Promotion

/prəˈməʊʃən/

Khuyến mãi

Sale

/seɪl/

Giảm giá

2. Từ vựng về hình thức bán hàng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sale

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Bulk selling

/bʌlk ˈselɪŋ/

Sự bán với số lượng lớn, bán sỉ

Buying in against a seller

/ˈbaɪɪŋ ɪn əˈɡeɪnst ə ˈselər/

Sự mua lại của người bán

Cash-down sale

/kæʃ-daʊn seɪl/

Sự bán lấy tiền mặt

Clearance sale

/ˈklɪərəns seɪl/

Sự bán thanh lý

Direct sale

/dɪˈrekt seɪl/

Việc bán trực tiếp

Exclusive sale

/ɪkˈskluːsɪv seɪl/

Bán độc quyền

Export sale

/ˈɛkspɔrt seɪl/

Sự bán xuất khẩu

Bear seller

/beə ˈselər/

Người bán khống

Forced sale

/fɔrst seɪl/

Bán cưỡng bức

Forward sale

/ˈfɔːrwərd seɪl/

Sự bán giao sau

Amicable sale

/əˈmɪkəbl seɪl/

Thuận mua vừa bán

Bargain sale

/ˈbɑːrɡɪn seɪl/

Sự bán hạ giá

Benchmarking

/ˈbentʃˌmɑːrkɪŋ/

Chuẩn mực

Bulk sale

/bʌlk seɪl/

Sự bán lượng lớn, bán sỉ

Cash refund offer

/kæʃ rɪˈfʌnd ˈɔːfər/

Khuyến mãi hoàn tiền mặt

Cash sale

/kæʃ seɪl/

Bán lấy tiền mặt

Cash-on-delivery

/kæʃ-ɒn-dɪˈlɪvəri/

Bán lấy tiền khi giao hàng

Credit sale

/ˈkrɛdɪt seɪl/

Bán chịu

Door-to-Door sales

/dɔːr-tuː-dɔːr seɪlz/

Bán hàng tận nhà

Public sale

/ˈpʌblɪk seɪl/

Bán công khai

Judicial sale

/dʒuˈdɪʃəl seɪl/

Phát mại tài phán

Sale by auction

/seɪl baɪ ˈɔːkʃən/

Bán đấu giá

Sale by commission

/seɪl baɪ kəˈmɪʃən/

Sự bán ăn hoa hồng

Telephone marketing

/tɛləˈfəʊn ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Bán hàng qua điện thoại

Firm-sale

/fɜːm-seɪl/

Bán đứt

Forced sale

/fɔːrst seɪl/

Bán cưỡng bức

Instalment sale

/ˈɪnstəlmənt seɪl/

Sự bán trả dần

Mail order selling

/meɪl ˈɔːdə ˈsɛlɪŋ/

Bán bằng thư tín

On sale everywhere

/ɒn seɪl ˈɛvrɪweə/

Đang bán khắp mọi nơi

Outright sale

/ˈaʊtraɪt seɪl/

Bán đứt, bán toàn bộ

Private sale

/ˈpraɪvɪt seɪl/

Sự bán theo thỏa thuận riêng

Ready sale

/ˈrɛdi seɪl/

Bán nhanh, sự bán đắt hàng

Sale by certificate

/seɪl baɪ ˈsɜːtɪfɪkɪt/

Sự bán theo giấy chứng

Sale by commission

/seɪl baɪ kəˈmɪʃən/

Sự bán ăn hoa hồng

Sale by description

/seɪl baɪ dɪˈskrɪpʃən/

Việc bán hàng theo mô tả

Sale by sample

/seɪl baɪ ˈsɑːmpl/

Bán theo mẫu

Sale by standard

/seɪl baɪ ˈstændəd/

Sự bán theo tiêu chuẩn

Sale by type

/seɪl baɪ taɪp/

Sự bán theo loại

Sale for future delivery

/seɪl fɔːr ˈfjuːʧər dɪˈlɪvəri/

Sự bán giao sau, sự bán theo kỳ hạn (sở giao dịch)

Sale for prompt delivery

/seɪl fɔːr prɒmpt dɪˈlɪvəri/

Sự bán giao ngay, sự bán giao nhanh

Sale for the account

/seɪl fɔːr ði əˈkaʊnt/

Bán trả có kỳ hạn (chứng khoán)

Sale in lots

/seɪl ɪn lɒts/

Bán từng phần

Sale on approval

/seɪl ɒn əˈpruːvəl/

Bán cho phép trả lại

Sale on credit

/seɪl ɒn ˈkrɛdɪt/

Bán chịu

Sale on insalment

/seɪl ɒn ˈɪnstəlmənt/

Bán trả góp có đặt cọc

Sale with option of repurchase

/seɪl wɪð ˈɒpʃən əv rɪˈpɜːʧeɪs/

Sự bán với quyền được mua lại

Shame sale

/ʃeɪm seɪl/

Sự bán man trá

Short sale

/ʃɔːrt seɪl/

Bán khống (bán trước khi có hàng)

Spot sale

/spɒt seɪl/

Bán giao hàng ngay

Terms sale

/tɜːmz seɪl/

Bán có điều kiện

Tie-in sale

/taɪ-ɪn seɪl/

Sự bán man trá

To sell at a loss

/tə sɛl æt ə lɒs/

Bán lỗ vốn

To sell at a profit

/tə sɛl æt ə ˈprɒfɪt/

Bán có lời

To sell at best

/tə sɛl æt bɛst/

Bán chạy, bán đắt hàng

To sell dear

/tə sɛl dɪə/

Bán mắc

To sell for cash

/tə sɛl fɔːr kæʃ/

Bán bằng tiền mặt

To sell forward

/tə sɛl ˈfɔːrwərd/

Bán theo hợp đồng có kỳ hạn (hàng hóa)

To sell in bulk

/tə sɛl ɪn bʌlk/

Bán buôn, bán toàn bộ

To sell in falling market

/tə sɛl ɪn ˈfɔːlɪŋ ˈmɑːrkɪt/

Bán hạ giá

To sell a short

/tə sɛl ə ʃɔːrt/

Bán non, bán trước khi có hàng để giao

To sell at a discount

/tə sɛl æt ə ˈdɪskaʊnt/

Bán có chiết khấu

To sell by weight

/tə sɛl baɪ weɪt/

Bán theo cân

To sell credit

/tə sɛl ˈkrɛdɪt/

Bán chịu

To sell on approval

/tə sɛl ɒn əˈpruːvəl/

Bán cho trả về nếu không ưng ý

To sell on instalment

/tə sɛl ɒn ˈɪnstəlmənt/

Bán trả góp có đặt cọc

To sell on sample

/tə sɛl ɒn ˈsɑːmpl/

Bán theo mẫu

To sell on trial

/tə sɛl ɒn ˈtraɪəl/

Bán thử

To sell out

/tə sɛl aʊt/

Bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ)

To sell slowly

/tə sɛl ˈsləʊli/

Bán chậm

To sell to arrival

/tə sɛl tuː əˈraɪvəl/

Bán giao tận nơi

3. Từ vựng về giấy tờ, chứng từ mua hàng

Bỏ túi 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale thông dụng!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sale

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Sale book

/seɪl bʊk/

Sổ bán hàng

Sale invoice

/seɪl ˈɪnvɔɪs/

Hóa đơn bán hàng

Contract of sale

/ˈkɒntrækt əv seɪl/

Hợp đồng bán, văn tự bán

Deed of sale

/diːd əv seɪl/

Chứng từ bán

Coupon

/ˈkuːpɒn/

Phiếu giảm giá

Voucher

/ˈvaʊʧər/

Phiếu quà tặng

4. Từ vựng về thị trường, giá cả mặt hàng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sale

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Buyer’s market

/ˈbaɪərz ˈmɑːrkɪt/

Thị trường người mua

Seller’s market

/ˈsɛlərz ˈmɑːrkɪt/

Thị trường người bán

Come down in price

/kʌm daʊn ɪn praɪs/

Giảm giá thành sản phẩm

Come in high

/kʌm ɪn haɪ/

Bán giá cao

Come in low

/kʌm ɪn loʊ/

Bán giá thấp

Corner the market

/ˈkɔrnər ðə ˈmɑːrkɪt/

Thống trị thị trường

Blow a deal

/bloʊ ə diːl/

Phá hủy một hợp đồng

A hard sell

/ə hɑːrd sɛl/

Chào bán mạnh mẽ

Best selling

/bɛst ˈsɛlɪŋ/

Bán chạy

To sell like hot cakes

/tə sɛl laɪk hɒt keɪks/

Bán chạy như tôm tươi

Sale price

/seɪl praɪs/

Giá bán

Special offer

/ˈspɛʃəl ˈɔːfər/

Ưu đãi đặc biệt

In stock

/ɪn stɒk/

Còn hàng

Out of stock

/aʊt ʌv stɒk/

Hết hàng

Remnant sales

/ˈrɛm.nənt seɪlz/

Hàng tồn kho giảm giá

5. Từ vựng về lĩnh vực bán lẻ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sale

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Retail sales

/ˈriːteɪl seɪlz/

Hàng bán lẻ

Anchor Store

/ˈæŋkə stɔːr/

Cửa hàng lớn

Convenience products

/kənˈviːniəns ˈprɒdʌkts/

Sản phẩm tiện lợi

Discount Store

/dɪsˈkaʊnt stɔːr/

Cửa hàng giảm giá

Agent

/ˈeɪʤənt/

Đại lý

Chain store

/ʧeɪn stɔːr/

Chuỗi cửa hàng

Intensive distribution

/ɪnˈtɛnsɪv dɪstrɪˈbjuːʃən/

Phân phối đại trà

Joint venture

/ʤɔɪnt ˈvɛnʧə/

Sự liên doanh, liên kết

Convenience store

/kənˈviːniəns stɔːr/

Cửa hàng tiện lợi

Battle of the Brands

/ˈbætl əv ðə brændz/

Cạnh tranh giữa các thương hiệu

Department Store

/dɪˈpɑːtmənt stɔːr/

Cửa hàng bách hóa

Food-Based Superstore

/fuːd-beɪst ˈsjuːpəstɔː/

Siêu thị lớn chuyên về thực phẩm

Forecourt Retail

/ˈfɔːkɔːt riːteɪl/

Trạm xăng bán lẻ

General Store

/ˈʤɛnərəl stɔːr/

Cửa hàng tạp hóa

General Merchandise

/ˈʤɛnərəl ˈmɜːʧəndaɪz/

Hàng hóa tổng hợp

Generic Brands

/ʤɪˈnɛrɪk brændz/

Thương hiệu không tên tuổi

Goods

/ɡʊdz/

Hàng hóa

Goods Retailing

/ɡʊdz riːˈteɪlɪŋ/

Bán lẻ hàng hoá

6. Từ vựng về chức vụ, nhân công chuyên ngành Sale

Bỏ túi 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale thông dụng!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sale

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Sales Executive

/seɪlz ɪɡˈzɛkjʊtɪv/

Chuyên viên bán hàng

Senior Sales Executive

/ˈsiːnjər seɪlz ɪɡˈzɛkjʊtɪv/

Chuyên viên bán hàng cấp cao

Sales Manager

/seɪlz ˈmænɪdʒər/

Trưởng bộ phận bán hàng

Sales Representative

/seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/

Đại diện bán hàng

Account manager

/əˈkaʊnt ˈmænɪdʒər/

Quản lý khách hàng

Key account manager

/kiː əˈkaʊnt ˈmænɪdʒər/

Quản láy khách hàng quan trọng

Director of Sales

/dɪˈrɛktər ʌv seɪlz/

Giám đốc bán hàng

Regional/Area Sales Manager

/ˈriːdʒənl/ˈɛəriə seɪlz ˈmænɪdʒər/

Trưởng bộ phận bán hàng theo khu vực

Sales Support/Assistant Executive

/seɪlz səˈpɔrt/əˈsɪstənt ɪɡˈzɛkjʊtɪv/

Nhân viên hỗ trợ bán hàng

Sales Supervisor

/seɪlz səˈpɜːrvaɪzər/

Giám sát bán hàng

Telesales

/ˈtɛli seɪlz/

Bán hàng từ xa

Key Account

/kiː əˈkaʊnt/

Tập khách hàng/đối tác chính

Sales department

/seɪlz dɪˈpɑːrtmənt/

Phòng bán hàng

Sales person

/seɪlz ˈpɜːrsən/

Người bán hàng

Seller

/ˈsɛlər/

Người bán hàng

7. Từ vựng về kỹ năng cần thiết trong ngành Sale

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sale

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Effective Communication

/ɪˈfɛktɪv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

Kĩ năng giao tiếp

Effective Communication

/ɪˈfɛktɪv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

Kỹ năng cần thiết tư vấn bán hàng tiếng Anh

Product Expertise

/ˈprɒdʌkt ˈɛkspɜːtiz/

Chuyên gia trong sản phẩm

Customer Service

/ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs/

Chăm sóc khách hàng

Problem Solving

/ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ/

Giải quyết vấn đề

Problem Solving

/ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ/

Giải quyết vấn đề

Business Acumen

/ˈbɪznɪs ˈækjʊmən/

Sự nhạy bén trong kinh doanh

Sales Demoing

/seɪlz ˈdɛməʊɪŋ/

Giới thiệu sản phẩm mới

Negotiating skill

/nɪˈɡəʊʃieɪtɪŋ skɪl/

Kỹ năng đàm phán

Prospecting

/ˈprɒspɛktɪŋ/

Thăm dò

Collaboration

/ˌkɒləˈbɒreɪʃən/

Cộng tác làm việc

Relationship-Building

/rɪˈleɪʃənʃɪp ˈbɪldɪŋ/

Kỹ năng xây dựng mối quan hệ

Relationship-Building

/rɪˈleɪʃənʃɪp ˈbɪldɪŋ/

Kỹ năng xây dựng mối quan hệ

Following Up

/ˈfɒləʊɪŋ ʌp/

Chăm sóc khách hàng

Closing

/ˈkləʊzɪŋ/

Kỹ năng chốt sales

Adaptability

/ˌædæpˈtəbɪlɪti/

Khả năng thích ứng

Active Listening

/ˈæktɪv ˈlɪsənɪŋ/

Kĩ năng lắng nghe chủ động

II. Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Sale

Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale, hãy tham khảo thêm một số thuật ngữ trong lĩnh vực Sale nhé!

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sale

Thuật ngữ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Monthly Recurring Revenue (MRR)

/ˈmʌnθli rɪˈkɜːrɪŋ ˈrɛvənjuː/

Doanh thu định kỳ hàng tháng

Customer Lifetime Value (CLV)

/ˈkʌstəmər ˈlaɪftaɪm ˈvæljuː/

Giá trị lâu dài của khách hàng

Customer Acquisition Cost (CAC)

/ˈkʌstəmər əˌkwɪzɪˈʃən kɒst/

Chi phí thu hút khách hàng

Signup Conversion Rate

/ˈsɪɡnʌp kənˈvɜːʃən reɪt/

Tỷ lệ chuyển đổi đăng ký

Signup-to-Paying Conversion Rate

/ˈsɪɡnʌp-tuː-ˈpeɪɪŋ kənˈvɜːʃən reɪt/

Tỷ lệ chuyển đổi từ đăng ký thành thanh toán

Weighted Sales Pipeline

/ˈweɪtɪd seɪlz ˈpaɪplaɪn/

Đường ống bán hàng có trọng số

Net Promoter Score (NPS)

/nɛt prəˈməʊtə skɔː/

Điểm nhà quảng cáo ròng

Customer Relationship Management (CRM)

/ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý Quan hệ Khách hàng

Sales Roles

/seɪlz rəʊlz/

Vai trò bán hàng

Sales Development Rep

/seɪlz dɪˈvɛləpmənt rɛp/

Đại diện phát triển bán hàng

Field Sales Rep

/fiːld seɪlz rɛp/

Đại diện bán hàng tại hiện trường

Account Executive

/əˈkaʊnt ɪɡˈzɛkjʊtɪv/

Điều hành tài khoản

Sales Engineer

/seɪlz ˈɛnʤɪnɪər/

Kỹ sư bán hàng

Marketing Qualified Lead (MQL)

/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈkwɒlɪfaɪd liːd/

Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện tiếp thị

Sales Qualified Lead (SQL)

/seɪlz ˈkwɒlɪfaɪd liːd/

Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện bán hàng

Sales Pipeline

/seɪlz ˈpaɪplaɪn/

Đường ống dẫn bán hàng

Sales Pipeline Coverage (SPC)

/seɪlz ˈpaɪplaɪn ˈkʌvərɪʤ/

Phủ sóng quy trình bán hàng

Fast-moving consumer good (FMCG)

/fɑːst-ˈmuːvɪŋ kənˈsjuːmər ɡʊdz/

Hàng tiêu dùng nhanh

Business to business (B2B)

/ˈbɪznɪs tuː bɪznɪs/

Hoạt động thương mại giữa doanh nghiệp và doanh nghiệp

Business to consumer (B2C)

/ˈbɪznɪs tuː kənˈsjuːmər/

Hoạt động thương mại giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng

Business to government (B2G)

/ˈbɪznɪs tuː ˈɡʌvənmənt/

Hoạt động thương mại giữa doanh nghiệp và chính phủ

III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Sale

Ngoài các thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale, chúng ta cùng trau dồi thêm một số mẫu câu giao tiếp thông dụng trong lĩnh vực này:

1. Chào hỏi và đề nghị giúp đỡ

Câu giao tiếp tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Hello. How may I help you?

Xin chào anh/ chị. Tôi có thể giúp gì cho anh/ chị được không?

Good morning/afternoon/evening, is there anything I can help?

Xin chào, tôi có thể giúp gì được chứ?

Good morning. What can I do for you?

Xin chào buổi sáng. Tôi có thể hỗ trợ gì cho anh/ chị?

Let me know if you need any help

Hãy nói cho tôi biết nếu bạn cần hỗ trợ bất cứ thứ gì nhé.

2. Tìm hiểu nhu cầu của khách hàng

Câu giao tiếp tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Are you looking for something for men or for women?

Anh/ chị đang tìm đồ cho nam hay nữ vậy?

Which color would you prefer?

Anh/ chị thích màu sắc nào?

What is the size you need?

Anh/ chị cần kích thước nào?

What kind of product are you looking for today?

Anh/ chị đang tìm kiếm loại sản phẩm nào hôm nay?

Do you have any specific features in mind?

Có đặc điểm nào cụ thể mà anh/ chị đang tìm kiếm không?

Is there a particular style or brand you prefer?

Anh/ chị có thích phong cách hoặc thương hiệu cụ thể nào không?

What’s your budget for this purchase?

Ngân sách của anh/ chị cho lần mua này là bao nhiêu?

Do you need help finding something similar to what you've bought before?

Anh/ chị có cần tìm thứ gì đó tương tự với những gì đã mua trước đây không?

Are you looking for something casual or more formal?

Anh/ chị đang tìm kiếm món đồ bình thường hay trang trọng hơn?

Would you like to see some recommendations based on your preferences?

Anh/ chị có muốn xem một số gợi ý dựa trên sở thích của mình không?

When do you need the product to be delivered?

Anh/ chị cần sản phẩm này được giao vào thời gian nào?

3. Giới thiệu sản phẩm bán hàng

Câu giao tiếp tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

We have special discounts on these products this week.

Chúng tôi có ưu đãi đặc biệt cho các sản phẩm này trong tuần này.

Here is our latest collection.

Đây là bộ sưu tập mới nhất của chúng tôi.

This is one of our top-selling items.

Đây là một trong những mặt hàng bán chạy nhất.

This product just arrived and has been very popular.

Sản phẩm này vừa về và rất được ưa chuộng.

Our current promotion includes these items.

Chương trình khuyến mãi hiện tại bao gồm các mặt hàng này.

This is a limited edition, available only for a short time.

Đây là phiên bản giới hạn, chỉ có sẵn trong thời gian ngắn.

These items are part of our exclusive line.

Những mặt hàng này là một phần của dòng sản phẩm độc quyền của chúng tôi.

This product comes with a special offer for this season.

Sản phẩm này có ưu đãi đặc biệt cho mùa này.

This is our most recommended product for customers.

Đây là sản phẩm chúng tôi khuyến nghị nhất cho khách hàng.

4. Đưa ra gợi ý, hướng dẫn

Câu giao tiếp tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Would you like to give it a try?

Anh/ chị có muốn thử xem không?

Why don’t you see how it looks on you?

Sao bạn không thử xem nó trông như thế nào?

This item seems like a great match for you.

Món đồ này có vẻ rất hợp với bạn.

How about trying this one instead?

Bạn có muốn thử cái này thay thế không?

I think you’ll love how this fits.

Tôi nghĩ bạn sẽ thích món này vừa vặn.

You should check this out, it could be exactly what you need.

Bạn nên xem thử cái này, có thể nó chính xác là những gì bạn cần.

This color would go well with your wardrobe.

Màu sắc này sẽ rất hợp với tủ đồ của bạn.

IV. Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale

Sau khi đã tham khảo những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale, chúng mình cùng bắt tay vào thực hành bài tập trắc nghiệm dưới đây nha!

Bài tập: Chọn từ đáp án phù hợp

1. The __________ provides assistance to customers even after the purchase.

  • A. Customer service
  • B. After sales service
  • C. Sales representative

2. __________ is a method where companies compare their processes or performance with industry bests or competitors.

  • A. Benchmarking
  • B. Market leader
  • C. Franchise

3. The __________ is responsible for managing and growing relationships with key clients.

  • A. Key account manager
  • B. Sales manager
  • C. Sales person

4. A __________ refers to a reduction in the price of goods to encourage purchases.

  • A. Net sales
  • B. Deal
  • C. Discount

5. The __________ ensures that goods or services meet the required quality level before reaching the customer.

  • A. Guarantee
  • B. Packaging
  • C. Cash refund offer

6. A __________ allows companies to sell products or services under a specific brand, usually with certain requirements.

  • A. Franchise
  • B. Sales promotion
  • C. Product line

7. The __________ includes items such as groceries and everyday necessities that sell quickly at low cost.

  • A. Convenience products
  • B. Bulk sale
  • C. Direct investment

8. The __________ indicates the total revenue a company generates through its retail operations.

  • A. Sale price
  • B. Retail sales
  • C. Sale book

9. A __________ is a written document outlining the terms of a sale, usually used as proof of purchase.

  • A. Sale invoice
  • B. Coupon
  • C. Saleable

10. The __________ tracks the process from the initial lead to the closing of a sale.

  • A. Sales pipeline
  • B. After sales service
  • C. Market leader

Đáp án:

1. B

2. A

3. A

4. C

5. A

6. A

7. A

8. B

9. A

10. A

Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale và các mẫu câu giao tiếp thông dụng. Mong rằng đây sẽ là nguồn học luyện thi hữu ích dành cho bạn. Chúc các Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI