Tìm kiếm bài viết học tập
Thuộc lòng 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale thông dụng nhất!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale thường bắt gặp nhiều khi mua bán các sản phẩm trong cuộc sống. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp tất tần tật 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale, cùng với các thuật ngữ và mẫu câu giao tiếp hữu ích!

I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale
Trước hết, chúng mình cùng học các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale theo chủ đề dưới đây nhé!
1. Từ vựng cơ bản trong ngành Sale

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sale |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
After sales service |
/ˌæftər seɪlz ˈsɜːrvɪs/ |
Dịch vụ hậu mãi |
Benchmarking |
/ˈbentʃmɑːrkɪŋ/ |
Đối chuẩn |
Buyer |
/ˈbaɪər/ |
Người mua |
Cash refund offer |
/kæʃ rɪˈfʌnd ˈɔːfər/ |
Ưu đãi hoàn tiền mặt |
Chain store |
/tʃeɪn stɔːr/ |
Chuỗi cửa hàng |
Client |
/ˈklaɪənt/ |
Khách hàng |
Close |
/kloʊz/ |
Kết thúc giao dịch |
Deal |
/diːl/ |
Thỏa thuận |
Direct investment |
/dəˈrekt ɪnˈvestmənt/ |
Đầu tư trực tiếp |
Discount |
/ˈdɪskaʊnt/ |
Giảm giá |
E-commerce |
/ˈiːˌkɒmɜːrs/ |
Thương mại điện tử |
E-marketing |
/ˈiːˌmɑːrkɪtɪŋ/ |
Tiếp thị điện tử |
Follow-up |
/ˈfɒləʊ ʌp/ |
Chăm sóc sau bán hàng |
Franchise |
/ˈfrænʧaɪz/ |
Đặc quyền |
Guarantee |
/ˈɡærəntiː/ |
Bảo hành |
Intranet |
/ˈɪntrəˌnɛt/ |
Mạng nội bộ |
Market leader |
/ˈmɑːrkɪt ˈliːdər/ |
Người dẫn đầu thị trường |
Mark up |
/mɑːrk ʌp/ |
Phần tiền chênh lệch giữa giá bán và giá vốn/Phần trăm lãi |
Opinion leader |
/əˈpɪnjən ˈliːdər/ |
Người dẫn dắt ý kiến |
Packaging |
/ˈpækɪdʒɪŋ/ |
Đóng gói |
Product line |
/ˈprɒdʌkt laɪn/ |
Dòng sản phẩm |
Prospect |
/ˈprɒspekt/ |
Khách hàng tiềm năng |
Representative |
/ˌreprɪˈzentətɪv/ |
Người đại diện |
Shopping centre |
/ˈʃɒpɪŋ ˈsɛntər/ |
Trung tâm mua sắm |
Telephone marketing |
/tɛlɪˈfəʊn ˈmɑːrkɪtɪŋ/ |
Tiếp thị qua điện thoại |
Trade fair |
/treɪd fɛər/ |
Hội chợ thương mại |
Viral marketing |
/ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ |
Tiếp thị lan truyền |
Wholesale |
/ˈhəʊlseɪl/ |
Bán buôn |
Sale figure |
/seɪl ˈfɪɡjər/ |
Doanh số |
General salesman |
/ˈdʒɛnərəl ˈseɪlzmən/ |
Đại diện nhiều hãng |
Net sales |
/nɛt seɪlz/ |
Doanh thu ròng |
Sale tax |
/seɪl tæks/ |
Thuế hàng hóa |
Sale value |
/seɪl ˈvæljuː/ |
Giá trị thương vụ |
Saleable |
/ˈseɪləbl/ |
Dễ bán |
Sale-room |
/seɪl-rʊm/ |
Phòng đấu giá |
Sale-ring |
/seɪl-rɪŋ/ |
Khu vực đấu giá |
Salesmanship |
/ˈseɪlzmənʃɪp/ |
Nghệ thuật bán hàng |
Promotion |
/prəˈməʊʃən/ |
Khuyến mãi |
Sale |
/seɪl/ |
Giảm giá |
2. Từ vựng về hình thức bán hàng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sale |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Bulk selling |
/bʌlk ˈselɪŋ/ |
Sự bán với số lượng lớn, bán sỉ |
Buying in against a seller |
/ˈbaɪɪŋ ɪn əˈɡeɪnst ə ˈselər/ |
Sự mua lại của người bán |
Cash-down sale |
/kæʃ-daʊn seɪl/ |
Sự bán lấy tiền mặt |
Clearance sale |
/ˈklɪərəns seɪl/ |
Sự bán thanh lý |
Direct sale |
/dɪˈrekt seɪl/ |
Việc bán trực tiếp |
Exclusive sale |
/ɪkˈskluːsɪv seɪl/ |
Bán độc quyền |
Export sale |
/ˈɛkspɔrt seɪl/ |
Sự bán xuất khẩu |
Bear seller |
/beə ˈselər/ |
Người bán khống |
Forced sale |
/fɔrst seɪl/ |
Bán cưỡng bức |
Forward sale |
/ˈfɔːrwərd seɪl/ |
Sự bán giao sau |
Amicable sale |
/əˈmɪkəbl seɪl/ |
Thuận mua vừa bán |
Bargain sale |
/ˈbɑːrɡɪn seɪl/ |
Sự bán hạ giá |
Benchmarking |
/ˈbentʃˌmɑːrkɪŋ/ |
Chuẩn mực |
Bulk sale |
/bʌlk seɪl/ |
Sự bán lượng lớn, bán sỉ |
Cash refund offer |
/kæʃ rɪˈfʌnd ˈɔːfər/ |
Khuyến mãi hoàn tiền mặt |
Cash sale |
/kæʃ seɪl/ |
Bán lấy tiền mặt |
Cash-on-delivery |
/kæʃ-ɒn-dɪˈlɪvəri/ |
Bán lấy tiền khi giao hàng |
Credit sale |
/ˈkrɛdɪt seɪl/ |
Bán chịu |
Door-to-Door sales |
/dɔːr-tuː-dɔːr seɪlz/ |
Bán hàng tận nhà |
Public sale |
/ˈpʌblɪk seɪl/ |
Bán công khai |
Judicial sale |
/dʒuˈdɪʃəl seɪl/ |
Phát mại tài phán |
Sale by auction |
/seɪl baɪ ˈɔːkʃən/ |
Bán đấu giá |
Sale by commission |
/seɪl baɪ kəˈmɪʃən/ |
Sự bán ăn hoa hồng |
Telephone marketing |
/tɛləˈfəʊn ˈmɑːrkɪtɪŋ/ |
Bán hàng qua điện thoại |
Firm-sale |
/fɜːm-seɪl/ |
Bán đứt |
Forced sale |
/fɔːrst seɪl/ |
Bán cưỡng bức |
Instalment sale |
/ˈɪnstəlmənt seɪl/ |
Sự bán trả dần |
Mail order selling |
/meɪl ˈɔːdə ˈsɛlɪŋ/ |
Bán bằng thư tín |
On sale everywhere |
/ɒn seɪl ˈɛvrɪweə/ |
Đang bán khắp mọi nơi |
Outright sale |
/ˈaʊtraɪt seɪl/ |
Bán đứt, bán toàn bộ |
Private sale |
/ˈpraɪvɪt seɪl/ |
Sự bán theo thỏa thuận riêng |
Ready sale |
/ˈrɛdi seɪl/ |
Bán nhanh, sự bán đắt hàng |
Sale by certificate |
/seɪl baɪ ˈsɜːtɪfɪkɪt/ |
Sự bán theo giấy chứng |
Sale by commission |
/seɪl baɪ kəˈmɪʃən/ |
Sự bán ăn hoa hồng |
Sale by description |
/seɪl baɪ dɪˈskrɪpʃən/ |
Việc bán hàng theo mô tả |
Sale by sample |
/seɪl baɪ ˈsɑːmpl/ |
Bán theo mẫu |
Sale by standard |
/seɪl baɪ ˈstændəd/ |
Sự bán theo tiêu chuẩn |
Sale by type |
/seɪl baɪ taɪp/ |
Sự bán theo loại |
Sale for future delivery |
/seɪl fɔːr ˈfjuːʧər dɪˈlɪvəri/ |
Sự bán giao sau, sự bán theo kỳ hạn (sở giao dịch) |
Sale for prompt delivery |
/seɪl fɔːr prɒmpt dɪˈlɪvəri/ |
Sự bán giao ngay, sự bán giao nhanh |
Sale for the account |
/seɪl fɔːr ði əˈkaʊnt/ |
Bán trả có kỳ hạn (chứng khoán) |
Sale in lots |
/seɪl ɪn lɒts/ |
Bán từng phần |
Sale on approval |
/seɪl ɒn əˈpruːvəl/ |
Bán cho phép trả lại |
Sale on credit |
/seɪl ɒn ˈkrɛdɪt/ |
Bán chịu |
Sale on insalment |
/seɪl ɒn ˈɪnstəlmənt/ |
Bán trả góp có đặt cọc |
Sale with option of repurchase |
/seɪl wɪð ˈɒpʃən əv rɪˈpɜːʧeɪs/ |
Sự bán với quyền được mua lại |
Shame sale |
/ʃeɪm seɪl/ |
Sự bán man trá |
Short sale |
/ʃɔːrt seɪl/ |
Bán khống (bán trước khi có hàng) |
Spot sale |
/spɒt seɪl/ |
Bán giao hàng ngay |
Terms sale |
/tɜːmz seɪl/ |
Bán có điều kiện |
Tie-in sale |
/taɪ-ɪn seɪl/ |
Sự bán man trá |
To sell at a loss |
/tə sɛl æt ə lɒs/ |
Bán lỗ vốn |
To sell at a profit |
/tə sɛl æt ə ˈprɒfɪt/ |
Bán có lời |
To sell at best |
/tə sɛl æt bɛst/ |
Bán chạy, bán đắt hàng |
To sell dear |
/tə sɛl dɪə/ |
Bán mắc |
To sell for cash |
/tə sɛl fɔːr kæʃ/ |
Bán bằng tiền mặt |
To sell forward |
/tə sɛl ˈfɔːrwərd/ |
Bán theo hợp đồng có kỳ hạn (hàng hóa) |
To sell in bulk |
/tə sɛl ɪn bʌlk/ |
Bán buôn, bán toàn bộ |
To sell in falling market |
/tə sɛl ɪn ˈfɔːlɪŋ ˈmɑːrkɪt/ |
Bán hạ giá |
To sell a short |
/tə sɛl ə ʃɔːrt/ |
Bán non, bán trước khi có hàng để giao |
To sell at a discount |
/tə sɛl æt ə ˈdɪskaʊnt/ |
Bán có chiết khấu |
To sell by weight |
/tə sɛl baɪ weɪt/ |
Bán theo cân |
To sell credit |
/tə sɛl ˈkrɛdɪt/ |
Bán chịu |
To sell on approval |
/tə sɛl ɒn əˈpruːvəl/ |
Bán cho trả về nếu không ưng ý |
To sell on instalment |
/tə sɛl ɒn ˈɪnstəlmənt/ |
Bán trả góp có đặt cọc |
To sell on sample |
/tə sɛl ɒn ˈsɑːmpl/ |
Bán theo mẫu |
To sell on trial |
/tə sɛl ɒn ˈtraɪəl/ |
Bán thử |
To sell out |
/tə sɛl aʊt/ |
Bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ) |
To sell slowly |
/tə sɛl ˈsləʊli/ |
Bán chậm |
To sell to arrival |
/tə sɛl tuː əˈraɪvəl/ |
Bán giao tận nơi |
3. Từ vựng về giấy tờ, chứng từ mua hàng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sale |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Sale book |
/seɪl bʊk/ |
Sổ bán hàng |
Sale invoice |
/seɪl ˈɪnvɔɪs/ |
Hóa đơn bán hàng |
Contract of sale |
/ˈkɒntrækt əv seɪl/ |
Hợp đồng bán, văn tự bán |
Deed of sale |
/diːd əv seɪl/ |
Chứng từ bán |
Coupon |
/ˈkuːpɒn/ |
Phiếu giảm giá |
Voucher |
/ˈvaʊʧər/ |
Phiếu quà tặng |
4. Từ vựng về thị trường, giá cả mặt hàng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sale |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Buyer’s market |
/ˈbaɪərz ˈmɑːrkɪt/ |
Thị trường người mua |
Seller’s market |
/ˈsɛlərz ˈmɑːrkɪt/ |
Thị trường người bán |
Come down in price |
/kʌm daʊn ɪn praɪs/ |
Giảm giá thành sản phẩm |
Come in high |
/kʌm ɪn haɪ/ |
Bán giá cao |
Come in low |
/kʌm ɪn loʊ/ |
Bán giá thấp |
Corner the market |
/ˈkɔrnər ðə ˈmɑːrkɪt/ |
Thống trị thị trường |
Blow a deal |
/bloʊ ə diːl/ |
Phá hủy một hợp đồng |
A hard sell |
/ə hɑːrd sɛl/ |
Chào bán mạnh mẽ |
Best selling |
/bɛst ˈsɛlɪŋ/ |
Bán chạy |
To sell like hot cakes |
/tə sɛl laɪk hɒt keɪks/ |
Bán chạy như tôm tươi |
Sale price |
/seɪl praɪs/ |
Giá bán |
Special offer |
/ˈspɛʃəl ˈɔːfər/ |
Ưu đãi đặc biệt |
In stock |
/ɪn stɒk/ |
Còn hàng |
Out of stock |
/aʊt ʌv stɒk/ |
Hết hàng |
Remnant sales |
/ˈrɛm.nənt seɪlz/ |
Hàng tồn kho giảm giá |
5. Từ vựng về lĩnh vực bán lẻ
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sale |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Retail sales |
/ˈriːteɪl seɪlz/ |
Hàng bán lẻ |
Anchor Store |
/ˈæŋkə stɔːr/ |
Cửa hàng lớn |
Convenience products |
/kənˈviːniəns ˈprɒdʌkts/ |
Sản phẩm tiện lợi |
Discount Store |
/dɪsˈkaʊnt stɔːr/ |
Cửa hàng giảm giá |
Agent |
/ˈeɪʤənt/ |
Đại lý |
Chain store |
/ʧeɪn stɔːr/ |
Chuỗi cửa hàng |
Intensive distribution |
/ɪnˈtɛnsɪv dɪstrɪˈbjuːʃən/ |
Phân phối đại trà |
Joint venture |
/ʤɔɪnt ˈvɛnʧə/ |
Sự liên doanh, liên kết |
Convenience store |
/kənˈviːniəns stɔːr/ |
Cửa hàng tiện lợi |
Battle of the Brands |
/ˈbætl əv ðə brændz/ |
Cạnh tranh giữa các thương hiệu |
Department Store |
/dɪˈpɑːtmənt stɔːr/ |
Cửa hàng bách hóa |
Food-Based Superstore |
/fuːd-beɪst ˈsjuːpəstɔː/ |
Siêu thị lớn chuyên về thực phẩm |
Forecourt Retail |
/ˈfɔːkɔːt riːteɪl/ |
Trạm xăng bán lẻ |
General Store |
/ˈʤɛnərəl stɔːr/ |
Cửa hàng tạp hóa |
General Merchandise |
/ˈʤɛnərəl ˈmɜːʧəndaɪz/ |
Hàng hóa tổng hợp |
Generic Brands |
/ʤɪˈnɛrɪk brændz/ |
Thương hiệu không tên tuổi |
Goods |
/ɡʊdz/ |
Hàng hóa |
Goods Retailing |
/ɡʊdz riːˈteɪlɪŋ/ |
Bán lẻ hàng hoá |
6. Từ vựng về chức vụ, nhân công chuyên ngành Sale

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sale |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Sales Executive |
/seɪlz ɪɡˈzɛkjʊtɪv/ |
Chuyên viên bán hàng |
Senior Sales Executive |
/ˈsiːnjər seɪlz ɪɡˈzɛkjʊtɪv/ |
Chuyên viên bán hàng cấp cao |
Sales Manager |
/seɪlz ˈmænɪdʒər/ |
Trưởng bộ phận bán hàng |
Sales Representative |
/seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ |
Đại diện bán hàng |
Account manager |
/əˈkaʊnt ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý khách hàng |
Key account manager |
/kiː əˈkaʊnt ˈmænɪdʒər/ |
Quản láy khách hàng quan trọng |
Director of Sales |
/dɪˈrɛktər ʌv seɪlz/ |
Giám đốc bán hàng |
Regional/Area Sales Manager |
/ˈriːdʒənl/ˈɛəriə seɪlz ˈmænɪdʒər/ |
Trưởng bộ phận bán hàng theo khu vực |
Sales Support/Assistant Executive |
/seɪlz səˈpɔrt/əˈsɪstənt ɪɡˈzɛkjʊtɪv/ |
Nhân viên hỗ trợ bán hàng |
Sales Supervisor |
/seɪlz səˈpɜːrvaɪzər/ |
Giám sát bán hàng |
Telesales |
/ˈtɛli seɪlz/ |
Bán hàng từ xa |
Key Account |
/kiː əˈkaʊnt/ |
Tập khách hàng/đối tác chính |
Sales department |
/seɪlz dɪˈpɑːrtmənt/ |
Phòng bán hàng |
Sales person |
/seɪlz ˈpɜːrsən/ |
Người bán hàng |
Seller |
/ˈsɛlər/ |
Người bán hàng |
7. Từ vựng về kỹ năng cần thiết trong ngành Sale
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sale |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Effective Communication |
/ɪˈfɛktɪv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ |
Kĩ năng giao tiếp |
Effective Communication |
/ɪˈfɛktɪv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ |
Kỹ năng cần thiết tư vấn bán hàng tiếng Anh |
Product Expertise |
/ˈprɒdʌkt ˈɛkspɜːtiz/ |
Chuyên gia trong sản phẩm |
Customer Service |
/ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs/ |
Chăm sóc khách hàng |
Problem Solving |
/ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ/ |
Giải quyết vấn đề |
Problem Solving |
/ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ/ |
Giải quyết vấn đề |
Business Acumen |
/ˈbɪznɪs ˈækjʊmən/ |
Sự nhạy bén trong kinh doanh |
Sales Demoing |
/seɪlz ˈdɛməʊɪŋ/ |
Giới thiệu sản phẩm mới |
Negotiating skill |
/nɪˈɡəʊʃieɪtɪŋ skɪl/ |
Kỹ năng đàm phán |
Prospecting |
/ˈprɒspɛktɪŋ/ |
Thăm dò |
Collaboration |
/ˌkɒləˈbɒreɪʃən/ |
Cộng tác làm việc |
Relationship-Building |
/rɪˈleɪʃənʃɪp ˈbɪldɪŋ/ |
Kỹ năng xây dựng mối quan hệ |
Relationship-Building |
/rɪˈleɪʃənʃɪp ˈbɪldɪŋ/ |
Kỹ năng xây dựng mối quan hệ |
Following Up |
/ˈfɒləʊɪŋ ʌp/ |
Chăm sóc khách hàng |
Closing |
/ˈkləʊzɪŋ/ |
Kỹ năng chốt sales |
Adaptability |
/ˌædæpˈtəbɪlɪti/ |
Khả năng thích ứng |
Active Listening |
/ˈæktɪv ˈlɪsənɪŋ/ |
Kĩ năng lắng nghe chủ động |
II. Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Sale
Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale, hãy tham khảo thêm một số thuật ngữ trong lĩnh vực Sale nhé!
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sale |
||
Thuật ngữ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Monthly Recurring Revenue (MRR) |
/ˈmʌnθli rɪˈkɜːrɪŋ ˈrɛvənjuː/ |
Doanh thu định kỳ hàng tháng |
Customer Lifetime Value (CLV) |
/ˈkʌstəmər ˈlaɪftaɪm ˈvæljuː/ |
Giá trị lâu dài của khách hàng |
Customer Acquisition Cost (CAC) |
/ˈkʌstəmər əˌkwɪzɪˈʃən kɒst/ |
Chi phí thu hút khách hàng |
Signup Conversion Rate |
/ˈsɪɡnʌp kənˈvɜːʃən reɪt/ |
Tỷ lệ chuyển đổi đăng ký |
Signup-to-Paying Conversion Rate |
/ˈsɪɡnʌp-tuː-ˈpeɪɪŋ kənˈvɜːʃən reɪt/ |
Tỷ lệ chuyển đổi từ đăng ký thành thanh toán |
Weighted Sales Pipeline |
/ˈweɪtɪd seɪlz ˈpaɪplaɪn/ |
Đường ống bán hàng có trọng số |
Net Promoter Score (NPS) |
/nɛt prəˈməʊtə skɔː/ |
Điểm nhà quảng cáo ròng |
Customer Relationship Management (CRM) |
/ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmænɪdʒmənt/ |
Quản lý Quan hệ Khách hàng |
Sales Roles |
/seɪlz rəʊlz/ |
Vai trò bán hàng |
Sales Development Rep |
/seɪlz dɪˈvɛləpmənt rɛp/ |
Đại diện phát triển bán hàng |
Field Sales Rep |
/fiːld seɪlz rɛp/ |
Đại diện bán hàng tại hiện trường |
Account Executive |
/əˈkaʊnt ɪɡˈzɛkjʊtɪv/ |
Điều hành tài khoản |
Sales Engineer |
/seɪlz ˈɛnʤɪnɪər/ |
Kỹ sư bán hàng |
Marketing Qualified Lead (MQL) |
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈkwɒlɪfaɪd liːd/ |
Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện tiếp thị |
Sales Qualified Lead (SQL) |
/seɪlz ˈkwɒlɪfaɪd liːd/ |
Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện bán hàng |
Sales Pipeline |
/seɪlz ˈpaɪplaɪn/ |
Đường ống dẫn bán hàng |
Sales Pipeline Coverage (SPC) |
/seɪlz ˈpaɪplaɪn ˈkʌvərɪʤ/ |
Phủ sóng quy trình bán hàng |
Fast-moving consumer good (FMCG) |
/fɑːst-ˈmuːvɪŋ kənˈsjuːmər ɡʊdz/ |
Hàng tiêu dùng nhanh |
Business to business (B2B) |
/ˈbɪznɪs tuː bɪznɪs/ |
Hoạt động thương mại giữa doanh nghiệp và doanh nghiệp |
Business to consumer (B2C) |
/ˈbɪznɪs tuː kənˈsjuːmər/ |
Hoạt động thương mại giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng |
Business to government (B2G) |
/ˈbɪznɪs tuː ˈɡʌvənmənt/ |
Hoạt động thương mại giữa doanh nghiệp và chính phủ |
III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Sale
Ngoài các thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale, chúng ta cùng trau dồi thêm một số mẫu câu giao tiếp thông dụng trong lĩnh vực này:
1. Chào hỏi và đề nghị giúp đỡ
Câu giao tiếp tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Hello. How may I help you? |
Xin chào anh/ chị. Tôi có thể giúp gì cho anh/ chị được không? |
Good morning/afternoon/evening, is there anything I can help? |
Xin chào, tôi có thể giúp gì được chứ? |
Good morning. What can I do for you? |
Xin chào buổi sáng. Tôi có thể hỗ trợ gì cho anh/ chị? |
Let me know if you need any help |
Hãy nói cho tôi biết nếu bạn cần hỗ trợ bất cứ thứ gì nhé. |
2. Tìm hiểu nhu cầu của khách hàng
Câu giao tiếp tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Are you looking for something for men or for women? |
Anh/ chị đang tìm đồ cho nam hay nữ vậy? |
Which color would you prefer? |
Anh/ chị thích màu sắc nào? |
What is the size you need? |
Anh/ chị cần kích thước nào? |
What kind of product are you looking for today? |
Anh/ chị đang tìm kiếm loại sản phẩm nào hôm nay? |
Do you have any specific features in mind? |
Có đặc điểm nào cụ thể mà anh/ chị đang tìm kiếm không? |
Is there a particular style or brand you prefer? |
Anh/ chị có thích phong cách hoặc thương hiệu cụ thể nào không? |
What’s your budget for this purchase? |
Ngân sách của anh/ chị cho lần mua này là bao nhiêu? |
Do you need help finding something similar to what you've bought before? |
Anh/ chị có cần tìm thứ gì đó tương tự với những gì đã mua trước đây không? |
Are you looking for something casual or more formal? |
Anh/ chị đang tìm kiếm món đồ bình thường hay trang trọng hơn? |
Would you like to see some recommendations based on your preferences? |
Anh/ chị có muốn xem một số gợi ý dựa trên sở thích của mình không? |
When do you need the product to be delivered? |
Anh/ chị cần sản phẩm này được giao vào thời gian nào? |
3. Giới thiệu sản phẩm bán hàng
Câu giao tiếp tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
We have special discounts on these products this week. |
Chúng tôi có ưu đãi đặc biệt cho các sản phẩm này trong tuần này. |
Here is our latest collection. |
Đây là bộ sưu tập mới nhất của chúng tôi. |
This is one of our top-selling items. |
Đây là một trong những mặt hàng bán chạy nhất. |
This product just arrived and has been very popular. |
Sản phẩm này vừa về và rất được ưa chuộng. |
Our current promotion includes these items. |
Chương trình khuyến mãi hiện tại bao gồm các mặt hàng này. |
This is a limited edition, available only for a short time. |
Đây là phiên bản giới hạn, chỉ có sẵn trong thời gian ngắn. |
These items are part of our exclusive line. |
Những mặt hàng này là một phần của dòng sản phẩm độc quyền của chúng tôi. |
This product comes with a special offer for this season. |
Sản phẩm này có ưu đãi đặc biệt cho mùa này. |
This is our most recommended product for customers. |
Đây là sản phẩm chúng tôi khuyến nghị nhất cho khách hàng. |
4. Đưa ra gợi ý, hướng dẫn
Câu giao tiếp tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Would you like to give it a try? |
Anh/ chị có muốn thử xem không? |
Why don’t you see how it looks on you? |
Sao bạn không thử xem nó trông như thế nào? |
This item seems like a great match for you. |
Món đồ này có vẻ rất hợp với bạn. |
How about trying this one instead? |
Bạn có muốn thử cái này thay thế không? |
I think you’ll love how this fits. |
Tôi nghĩ bạn sẽ thích món này vừa vặn. |
You should check this out, it could be exactly what you need. |
Bạn nên xem thử cái này, có thể nó chính xác là những gì bạn cần. |
This color would go well with your wardrobe. |
Màu sắc này sẽ rất hợp với tủ đồ của bạn. |
IV. Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale
Sau khi đã tham khảo những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale, chúng mình cùng bắt tay vào thực hành bài tập trắc nghiệm dưới đây nha!
Bài tập: Chọn từ đáp án phù hợp
1. The __________ provides assistance to customers even after the purchase.
- A. Customer service
- B. After sales service
- C. Sales representative
2. __________ is a method where companies compare their processes or performance with industry bests or competitors.
- A. Benchmarking
- B. Market leader
- C. Franchise
3. The __________ is responsible for managing and growing relationships with key clients.
- A. Key account manager
- B. Sales manager
- C. Sales person
4. A __________ refers to a reduction in the price of goods to encourage purchases.
- A. Net sales
- B. Deal
- C. Discount
5. The __________ ensures that goods or services meet the required quality level before reaching the customer.
- A. Guarantee
- B. Packaging
- C. Cash refund offer
6. A __________ allows companies to sell products or services under a specific brand, usually with certain requirements.
- A. Franchise
- B. Sales promotion
- C. Product line
7. The __________ includes items such as groceries and everyday necessities that sell quickly at low cost.
- A. Convenience products
- B. Bulk sale
- C. Direct investment
8. The __________ indicates the total revenue a company generates through its retail operations.
- A. Sale price
- B. Retail sales
- C. Sale book
9. A __________ is a written document outlining the terms of a sale, usually used as proof of purchase.
- A. Sale invoice
- B. Coupon
- C. Saleable
10. The __________ tracks the process from the initial lead to the closing of a sale.
- A. Sales pipeline
- B. After sales service
- C. Market leader
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. A |
4. C |
5. A |
6. A |
7. A |
8. B |
9. A |
10. A |
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale và các mẫu câu giao tiếp thông dụng. Mong rằng đây sẽ là nguồn học luyện thi hữu ích dành cho bạn. Chúc các Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.