Tìm kiếm bài viết học tập
Bỏ túi 365+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi hữu ích nhất!
Tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi bao gồm nhiều thuật ngữ chuyên môn nâng cao. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi và cung cấp một số nguồn tự học hữu ích. Hãy cùng xem ngay nhé!
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi
Đầu tiên, chúng mình cùng khám phá tất tần tật các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi gà, heo, gia súc và các vật dụng thường gặp nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về các loại gia súc trong chăn nuôi
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Alpaca |
/ælˈpækə/ |
Lạc đà vùng Andes |
Avian |
/ˈeɪviən/ |
Thuộc về chim |
Bee |
/biː/ |
Ong |
Boar |
/bɔr/ |
Lợn rừng |
Bovidae |
/boʊˈvaɪdiː/ |
Họ gia súc (bao gồm bò) |
Bovine |
/ˈboʊvaɪn/ |
Gia súc |
Buffalo |
/ˈbʌfəloʊ/ |
Trâu |
Bull |
/bʊl/ |
Bò đực |
Calf |
/kæf/ |
Bê con |
Camel |
/ˈkæməl/ |
Lạc đà |
Caprine |
/ˈkæpraɪn/ |
Thuộc về dê |
Cat |
/kæt/ |
Mèo |
Cattle |
/ˈkætl/ |
Gia súc (Bò) |
Chick |
/tʃɪk/ |
Gà con |
Chicken |
/ˈtʃɪkɪn/ |
Gà |
Colt |
/koʊlt/ |
Ngựa con (đực) |
Cow |
/kaʊ/ |
Bò cái |
Deer |
/dɪr/ |
Hươu |
Doe |
/doʊ/ |
Bò cái |
Dog |
/dɔɡ/ |
Chó |
Donkey |
/ˈdɑːŋki/ |
Lừa |
Duck |
/dʌk/ |
Vịt |
Duckling |
/ˈdʌklɪŋ/ |
Vịt con |
Equine |
/ˈɛkwɪn/ |
Thuộc về ngựa |
Foal |
/foʊl/ |
Ngựa con (non) |
Gander |
/ˈɡændər/ |
Vịt trống |
Gilt |
/ɡɪlt/ |
Lợn cái non |
Goat |
/ɡoʊt/ |
Dê |
Goose |
/ɡuːs/ |
Ngỗng |
Hen |
/hɛn/ |
Gà mái |
Horse |
/hɔrs/ |
Ngựa |
Lamb |
/læm/ |
Cừu non |
Lambkin |
/ˈlæmbkɪn/ |
Cừu con (nhỏ) |
Mare |
/mɛr/ |
Ngựa cái |
Mule |
/mjuːl/ |
La |
Ostrich |
/ˈɑːstrɪtʃ/ |
Đà điểu |
Ovine |
/ˈoʊvaɪn/ |
Thuộc về cừu |
Pig |
/pɪɡ/ |
Lợn |
Piglet |
/ˈpɪɡlɪt/ |
Lợn con |
Porcine |
/ˈpɔrsaɪn/ |
Thuộc về lợn |
Poult |
/poʊlt/ |
Gà con (vịt con) |
Poultry |
/ˈpoʊltri/ |
Gia cầm |
Quail |
/kweɪl/ |
Chim cút |
Rabbit |
/ˈræbɪt/ |
Thỏ |
Rooster |
/ˈruːstər/ |
Gà trống |
Sheep |
/ʃiːp/ |
Cừu |
Sheepdog |
/ʃiːpdɔːɡ/ |
Chó chăn cừu |
Sow |
/soʊ/ |
Lợn cái |
Stag |
/stæɡ/ |
Hươu đực |
Steer |
/stɪr/ |
Bò đực đã bị triệt sản |
Swine |
/swaɪn/ |
Lợn |
Tom |
/tɑm/ |
Gà trống (vịt trống) |
Turkey chick |
/ˈtɜːrki tʃɪk/ |
Gà tây con |
Turkey |
/ˈtɜːrki/ |
Gà tây |
Wether |
/ˈwɛðər/ |
Dê đực đã bị triệt sản |
Zebu |
/ˈziːbuː/ |
Bò Nam Á |
2. Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong trang trại
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Barn |
/bɑrn/ |
Chuồng trại |
Bucket |
/ˈbʌkɪt/ |
Xô |
Cattle crush |
/ˈkætəl krʌʃ/ |
Chuồng kẹp gia súc (dùng để kiểm tra sức khỏe, tiêm phòng) |
Chainsaw |
/ˈtʃeɪnsɔː/ |
Máy cưa xích |
Chisel |
/ˈtʃɪzl/ |
Dụng cụ đục |
Cowshed |
/kaʊʃɛd/ |
Chuồng bò |
Fence |
/fɛns/ |
Hàng rào |
Fork |
/fɔrk/ |
Cái xẻng |
Garden hose |
/ˈɡɑrdn hoʊz/ |
Ống nước tưới vườn |
Gate |
/ɡeɪt/ |
Cổng |
Grain silo |
/ɡreɪn ˈsaɪloʊ/ |
Kho chứa ngũ cốc |
Hammer |
/ˈhæmər/ |
Búa |
Hay bale |
/heɪ beɪl/ |
Bó cỏ khô |
Hoe |
/hoʊ/ |
Cái cuốc |
Incubator |
/ɪnˈkjubeɪtər/ |
Máy ấp trứng |
Irrigation system |
/ˌɪrɪˈɡeɪʃən ˈsɪstəm/ |
Hệ thống tưới tiêu |
Livestock trailer |
/ˈlaɪvˌstɑk ˈtreɪlər/ |
Rơ moóc vận chuyển gia súc |
Milking machine |
/ˈmɪlkɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy vắt sữa |
Paddock |
/ˈpædɑk/ |
Đồng cỏ |
Plow |
/plaʊ/ |
Cái cày |
Pitchfork |
/ˈpɪtʃfɔrk/ |
Cái nĩa |
Poultry house |
/ˈpoʊltri haʊs/ |
Chuồng gia cầm |
Rake |
/reɪk/ |
Cái cào |
Seeder |
/ˈsiːdər/ |
Máy gieo hạt |
Shovel |
/ˈʃʌvəl/ |
Xẻng |
Sickle |
/ˈsɪkəl/ |
Liềm |
Silage bunker |
/ˈsaɪlɪdʒ ˈbʌŋkər/ |
Hầm chứa cỏ khô |
Sprinkler |
/ˈsprɪŋklər/ |
Máy tưới |
Stable |
/ˈsteɪbəl/ |
Chuồng ngựa |
Stockyard |
/ˈstɑkˌjɑrd/ |
Chuồng vận chuyển gia súc |
Tractor |
/ˈtræktər/ |
Máy kéo |
Trough |
/trɔf/ |
Bể nước cho gia súc |
Wheelbarrow |
/ˈwilˌbæroʊ/ |
Xe cút kít |
Windmill |
/ˈwɪndˌmɪl/ |
Cối xay gió |
Wire fence |
/ˈwaɪər fɛns/ |
Hàng rào dây thép |
Water pump |
/ˈwɔtər pʌmp/ |
Máy bơm nước |
Weighing scale |
/ˈweɪɪŋ skeɪl/ |
Cân |
Well |
/wɛl/ |
Giếng |
Wheel rake |
/wil reɪk/ |
Máy cày hạt cỏ |
Windbreak |
/ˈwɪndˌbrɛk/ |
Tường chắn gió |
Calf hutch |
/kæf hʌtʃ/ |
Chuồng nuôi bê con |
Milking parlor |
/ˈmɪlkɪŋ ˈpɑrlər/ |
Chuồng vắt sữa |
Feed bin |
/fid bɪn/ |
Thùng chứa thức ăn |
Farrowing crate |
/ˈfærəʊɪŋ kreɪt/ |
Chuồng đẻ |
Egg incubator |
/ɛɡ ˈɪnkyəˌbeɪtər/ |
Máy ấp trứng gà |
Dehorner |
/diˈhɔrnər/ |
Dụng cụ cắt sừng |
Feed trough |
/fid trɔf/ |
Rãnh ăn gia súc |
Milk tank |
/mɪlk tæŋk/ |
Bể sữa |
Fencing pliers |
/ˈfɛnsɪŋ plaɪərz/ |
Kìm chẻ đinh |
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi heo
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Castration |
/kæˈstreɪʃən/ |
Triệt sản |
Colostrum |
/kəˈlɒstrəm/ |
Sữa non |
Confinement |
/kənˈfaɪnmənt/ |
Nuôi giữ trong chuồng |
Creep feed |
/kriːp fiːd/ |
Thức ăn dành riêng cho động vật mới sinh |
Crossbreeding |
/ˈkrɔsˌbriːdɪŋ/ |
Giống lai |
Culling |
/ˈkʌlɪŋ/ |
Chọn lọc |
Diarrhea |
/ˌdaɪəˈriːə/ |
Tiêu chảy |
Ear tag |
/ɪr tæɡ/ |
Thẻ gắn vào tai |
Farrowing |
/ˈfærəʊɪŋ/ |
Sinh sản |
Feed conversion ratio |
/fiːd kənˈvɜːrʒən ˈreɪʃioʊ/ |
Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn |
Feeder |
/ˈfiːdər/ |
Hệ thống cấp thức ăn |
Gestation |
/dʒɛˈsteɪʃən/ |
Thời kỳ mang thai |
Gilt |
/ɡɪlt/ |
Lợn cái chưa sinh sản |
Growth rate |
/ɡroʊθ reɪt/ |
Tốc độ tăng trưởng |
Hog |
/hɔɡ/ |
Lợn |
Housing system |
/ˈhaʊzɪŋ ˈsɪstəm/ |
Hệ thống chứa đựng lợn |
Insemination |
/ˌɪnsɛmɪˈneɪʃən/ |
Giao phối |
Lactation |
/lækˈteɪʃən/ |
Sự cho con bú |
Litter |
/ˈlɪtər/ |
Đàn lợn con |
Mammary gland |
/ˈmæməri ɡlænd/ |
Tuyến vú |
Market weight |
/ˈmɑrkɪt weɪt/ |
Trọng lượng thị trường |
Nutrient |
/ˈnuːtriənt/ |
Chất dinh dưỡng |
Pig feed |
/pɪɡ fiːd/ |
Thức ăn lợn |
Pig house |
/pɪɡ haʊs/ |
Chuồng lợn |
Piglet |
/ˈpɪɡlɪt/ |
Lợn con |
Pork |
/pɔrk/ |
Thịt lợn |
Reproduction |
/ˌriːprəˈdʌkʃən/ |
Sinh sản |
Slaughter |
/ˈslɔːtər/ |
Mổ thịt |
Sow stall |
/soʊ stɔːl/ |
Chuồng lợn cái |
Sow |
/soʊ/ |
Lợn cái đã sinh sản |
Swine |
/swaɪn/ |
Lợn |
Tail docking |
/teɪl ˈdɑkɪŋ/ |
Cắt đuôi |
Trough |
/trɔf/ |
Khay ăn |
Vaccination |
/ˌvæksɪˈneɪʃən/ |
Tiêm phòng |
Weaning |
/ˈwiːnɪŋ/ |
Sự tách con. sự cai sữa |
Weanling |
/ˈwiːnlɪŋ/ |
Lợn tách con |
Weighing scale |
/ˈweɪɪŋ skeɪl/ |
Cân |
Pig farming |
/pɪg ˈfɑːrmɪŋ/ |
Chăn nuôi heo |
Animal feed |
/ˈænɪməl fiːd/ |
Thức ăn chăn nuôi |
Pig farm |
/pɪg fɑːrm/ |
Nông trại chăn nuôi |
Barn = Shed |
/bɑːrn/ = /ʃɛd/ |
Nhà dùng để chăn nuôi |
Piglet |
/ˈpɪɡlɪt/ |
Heo con |
Sow |
/saʊ/ |
Heo nái |
Wild pig |
/waɪld pɪɡ/ |
Heo rừng |
Biosecurity |
/ˌbaɪoʊsɪˈkjʊrəti/ |
An toàn sinh học, công tác phòng ngừa chống bệnh hàng ngày tại trại chăn nuôi |
Stockman |
/ˈstɒkmən/ |
Người chăn nuôi gia súc |
Multiplier herd |
/ˈmʌltɪplaɪər hɜːrd/ |
Đàn chăn nuôi loại thương phẩm |
Slate |
/sleɪt/ |
Tấm đan lót sàn chuồng |
Premix |
/ˈpriːmɪks/ |
Phụ gia đậm đặc/tổng hợp nhiều vitamin và khoáng để làm thức ăn chăn nuôi |
Nursery pig |
/ˈnɜːrsəri pɪg/ |
Heo trong giai đoạn từ 7kg – 30kg |
Growing pig |
/ˈɡroʊɪŋ pɪɡ/ |
Heo trong giai đoạn từ 30kg – 50kg |
Developing pig |
/dɪˈvɛləpɪŋ pɪɡ/ |
Heo trong giai đoạn từ 50kg – 80kg |
Finishing Pig |
/ˈfɪnɪʃɪŋ pɪɡ/ /swaɪn/ |
Heo trong giai đoạn từ 80kg > 100kg |
Dry Sow |
/draɪ soʊ/ |
Heo nái trong thời kỳ mang thai/bầu |
Litter |
/ˈlɪtər/ |
Lứa heo con được đẻ ra cùng một nái |
Parity |
/ˈpærəti/ |
Số lứa/ lần đẻ của heo nái |
Colostrum |
/kəˈlɒstrəm/ |
Sữa non, sữa có chứa kháng sinh của heo mẹ sau vài giờ đẻ |
Runt |
/rʌnt/ |
Con heo con bé/nhỏ nhất trong lứa, heo còi |
Boar |
/bɔr/ |
Heo đực/nọc nuôi đề lấy tinh cho thụ thai |
Barrow |
/ˈbæroʊ/ |
Heo đã được thiến rồi, để nuôi thịt |
Feeder Pig |
/ˈfiːdər pɪg/ |
Heo con đã cai sữa |
Market Hog |
/ˈmɑːrkɪt hɔɡ/ |
Heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt |
Abortion |
/əˈbɔːrʃən/ |
Heo sảy thai trong thời gian mang thai được 110 ngày trở lại |
Post-weaning mortality |
/poʊst ˈwiːnɪŋ mɔrˈtæləti/ |
Heo chết sau khi cai sữa |
Gestation |
/dʒɛˈsteɪʃən/ |
Thời gian mang thai của heo: 115 ngày |
Gestation Diet |
/dʒɛˈsteɪʃən daɪət/ |
Cám/khẩu phần dành cho heo ăn trong thời kỳ mang thai/bầu |
Lactation diet |
/lækˈteɪʃən daɪət/ |
Cám/khẩu phần dành cho heo nái ăn trong giai đoạn cho con bú |
Weaner |
/ˈwiːnər/ |
Heo con cai sữa |
Stillborn |
/ˈstɪlˌbɔːrn/ |
Heo con có đầy đủ hình dáng nhưng sinh ra đã bị chết |
Libido |
/lɪˈbiːdoʊ/ |
Sự sung mãn của heo đực |
Creep Feeding |
/kriːp ˈfiːdɪŋ/ |
Sự tập cho con heo con ăn trong lúc còn bú sữa mẹ |
Gilt |
/ɡɪlt/ |
Heo nái tơ - chưa đẻ lứa nào |
Herd |
/hɜːrd/ |
Đàn heo, heo trong trại |
Breeding stock |
/ˈbriːdɪŋ stɑːk/ |
Heo giống để sản xuất ra heo con |
Swine genetics |
/swaɪn dʒəˈnɛtɪks/ |
Heo giống có tính di truyền giống |
Castrate |
/ˈkæstreɪt/ |
Thiến heo, heo bị thiến - để nuôi thịt |
Cross-fostering |
/krɔːs ˈfɒstərɪŋ/ |
Ghép heo giữa các lứa heo với nhau |
Fostering |
/ˈfɒstərɪŋ/ |
Ghép heo con vào con mẹ khác vì thiếu sữa hoặc lý do khác |
Dam line |
/dæm laɪn/ |
Dòng heo nái được chọn đặc biệt có khả năng đẻ nhiều con/lứa và nuôi con tốt |
Sire |
/saɪər/ |
Dòng heo đực được chọn đặc biệt có khả năng tăng trọng tốt và chất lượng thịt cho đời con |
Floor feeding |
/flɔːr ˈfiːdɪŋ/ |
Cho heo ăn bằng cách rải cám trên sàn chuồng thay vì cho ăn bằng máng |
Splayed legged |
/spleɪd ˈlɛɡd/ |
Heo con đẻ ra bị tật có chân dạng ra |
Gut |
/ɡʌt/ |
Ruột |
Semen |
/ˈsiːmən/ |
Tinh dịch |
Pregnancy |
/ˈprɛɡnənsi/ |
Sự có bầu/chửa/thai |
Pregnancy test |
/ˈprɛɡnənsi tɛst/ |
Khám thử có thai hay không |
Protein |
/ˈproʊtiːn/ |
Đạm |
Milk |
/mɪlk/ |
Sữa |
Intake |
/ˈɪnteɪk/ |
Thức ăn được ăn vào |
Farrow |
/ˈfærəʊ/ |
Đẻ |
Lactation |
/lækˈteɪʃən/ |
Thời gian cho con bú sữa |
Navel |
/ˈneɪvəl/ |
Lỗ rốn |
Placenta |
/pləˈsɛntə/ |
Nhau đẻ |
On Heat |
/ɒn hiːt/ |
Trình trạng nái lên giống, thụ tinh được |
Mortality |
/mɔrˈtæləti/ |
Tỷ lệ từ vong |
Purebred |
/pjʊrbrɛd/ |
Giống thuần chủng |
Crossbred |
/ˈkrɔsbrɛd/ |
lai tạo giống với các giống khác |
Veterinarian |
/ˌvɛtərəˈnɛəriən/ |
Bác sĩ thú y |
Veterinary Medicine |
/ˈvɛtərəˌnɛri ˈmɛdəsən/ |
Thuốc thú y |
Pedigree |
/ˈpɛdɪˌgriː/ |
Dòng dõi, huyết thống, phả hệ của đời bố mẹ, ông bà |
Progeny |
/ˈprɒdʒəni/ |
đời sau, đòi con cái, đời F1, F2 … |
Repopulation |
/ˌriːpɒpjʊˈleɪʃən/ |
Tái định cư |
Depopulation |
/ˌdiːpɒpjʊˈleɪʃən/ |
Xóa đàn - vì nhiễm bệnh toàn trại |
Nucleus farm |
/ˈnjuːkliəs fɑrm/ |
Trang trại nhân giống |
Feed Conversion |
/fiːd kənˈvɜːrʒən/ |
Sự chuyển hóa thức ăn |
Diet |
/ˈdaɪət/ |
Chế độ ăn uống theo tiêu chuẩn |
Nutrition |
/njuˈtrɪʃən/ |
Dinh dưỡng |
Farm |
/fɑrm/ |
Nông trại |
Product |
/ˈprɒdʌkt/ |
Sản phẩm |
Process |
/ˈprɒsɛs/ |
Chế biến |
Feeding program |
/ˈfiːdɪŋ ˈproʊˌɡræm/ |
Công thức thức ăn |
Drug |
/drʌɡ/ |
Thuốc Tây, thuốc thú y |
Sedative |
/ˈsɛdətɪv/ |
Thuốc an thần, giảm căng thẳng, giảm hung hăng |
Dairy |
/ˈdɛri/ |
Sản phẩm được chế từ sữa bò tươi |
Pellet feed |
/ˈpɛlɪt fiːd/ |
Cám viên |
Liquid feed |
/ˈlɪkwɪd fiːd/ |
Cám nước, lỏng |
Feed mill |
/fiːd mɪl/ |
Nhà máy sản xuất/chế biến thức ăn gia súc |
Show booth |
/ʃoʊ buːθ/ |
Gian hàng triển lãm sản phẩm tại hội chợ |
Quarantine |
/ˈkwɒrənˌtiːn/ |
Sự cách ly |
Quarantine shed/barn |
/ˈkwɒrənˌtiːn ʃɛd/bɑrn/ |
Trại cách ly |
Return |
/rɪˈtɜrn/ |
Lần lên giống kế tiếp sau lần sảy thai trước |
Enzymes |
/ˈɛnzaɪmz/ |
Thực phẩm phụ gia dùng để cải thiện tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng |
Replacement |
/rɪˈpleɪsmənt/ |
Thay đàn, thay nái già, bệnh tật |
Umbilical |
/ʌmˈbɪlɪkəl/ |
Dây cuống rốn |
Prolapse |
/ˈproʊlæps/ |
Sa ruột |
Oestrus |
/ˈiːstrəs/ |
Thời kỳ động dục |
Anoestrus |
/ænˈiːstrəs/ |
Không động dục được |
Pre pubertal |
/priː ˈpjuːbərˌtæl/ |
Trước tuổi dậy thì |
Temperament |
/ˈtɛmpərəmənt/ |
Tính chất, tính khí của con người hay con vật |
Pheromone |
/ˈfɛrəˌmoʊn/ |
Mùi kích thích dục tính phát xuất từ con đực |
Stimulation |
/ˌstɪmjəˈleɪʃən/ |
Sự kích thích |
Bite |
/baɪt/ |
Cắn, cắn lộn với nhau |
Tail biting |
/teɪl ˈbaɪtɪŋ/ |
Heo cắn đuôi nhau |
Parent |
/ˈpɛrənt/ |
Đời cha mẹ |
Grandparent |
/ˈɡrændˌpɛrənt/ |
Đời ông bà |
Growth rate |
/ɡroʊθ reɪt/ |
Tỷ lệ tăng trưởng |
4. Từ vựng tiếng Anh về các loại thịt và bộ phận của heo
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Back fat |
/bæk fæt/ |
Mỡ lưng |
Backstrap |
/ˈbækˌstræp/ |
Thịt lưng |
Bacon |
/ˈbeɪkən/ |
Thịt xông khói |
Barbecue |
/ˈbɑːrbɪˌkjuː/ |
Thịt nướng |
Belly |
/ˈbɛli/ |
Bụng |
Black pudding |
/blæk ˈpʊdɪŋ/ |
Máu lợn |
Boar |
/bɔːr/ |
Lợn đực hoang dã |
Bratwurst |
/ˈbrɑːtˌwɜrst/ |
Xúc xích heo, xúc xích Đức |
Cheek |
/tʃiːk/ |
Má heo |
Chop |
/tʃɒp/ |
Sườn heo |
Fatback |
/ˈfætbæk/ |
Mỡ lưng |
Fillet |
/ˈfɪlɪt/ |
Thịt thăn lưng |
Ground pork |
/graʊnd pɔːrk/ |
Thịt heo xay |
Ground sausage |
/graʊnd ˈsɔːsɪdʒ/ |
Lạp xưởng xay |
Ham |
/hæm/ |
Giăm bông |
Hock |
/hɒk/ |
Chân giăm bông |
Hog |
/hɒɡ/ |
Lợn lớn |
Jowl |
/dʒaʊl/ |
Má lợn |
Lard |
/lɑːrd/ |
Mỡ heo |
Leaf lard |
/liːf lɑːrd/ |
Mỡ lá |
Liver |
/ˈlɪvər/ |
Gan |
Loin |
/lɔɪn/ |
Lưng heo |
Neck |
/nɛk/ |
Cổ heo |
Offal |
/ˈɔːfəl/ |
Phần tạp dụng |
Pancetta |
/pænˈtʃɛtə/ |
Thịt mỡ heo Ý |
Picnic shoulder |
/ˈpɪknɪk ˈʃoʊldər/ |
Vai giăm bông |
Piglet |
/ˈpɪɡlɪt/ |
Heo con |
Pork belly |
/pɔːrk ˈbɛli/ |
Thịt ba chỉ |
Pork chop |
/pɔːrk tʃɒp/ |
Sườn heo |
Pork crackling |
/pɔːrk ˈkræk.lɪŋ/ |
Da lợn chiên giòn |
Pork loin |
/pɔːrk lɔɪn/ |
Thịt lưng heo |
Pork rinds |
/pɔːrk raɪndz/ |
Da heo rán |
Pork shank |
/pɔːrk ʃæŋk/ |
Chân giăm bông |
Pork shoulder |
/pɔːrk ˈʃoʊldər/ |
Vai heo |
Pork tender |
/pɔːrk ˈtɛndər/ |
Thịt mềm |
Pork tenderloin |
/pɔːrk ˈtɛndərlɔɪn/ |
Thịt đùi heo |
Pulled pork |
/pʊld pɔːrk/ |
Thịt heo xé |
Ribs |
/rɪbz/ |
Xương sườn |
Rind |
/raɪnd/ |
Da heo |
Roast |
/roʊst/ |
Thịt nướng |
Rump |
/rʌmp/ |
Đùi lợn |
Salami |
/səˈlɑːmi/ |
Xúc xích heo Ý |
Salt pork |
/sɔːlt pɔːrk/ |
Thịt muối |
Sausage casing |
/ˈsɔːsɪdʒ ˈkeɪsɪŋ/ |
Ruột lạp xưởng |
Sausage |
/ˈsɔːsɪdʒ/ |
Xúc xích |
Shank |
/ʃæŋk/ |
Chân giăm bông |
Shoulder |
/ˈʃoʊldər/ |
Thịt vai |
Sirloin |
/ˈsɜːrlɔɪn/ |
Lưng heo |
Smoked ham |
/smoʊkt hæm/ |
Giăm bông muối |
Snout |
/snaʊt/ |
Mũi heo |
Sow |
/saʊ/ |
Lợn cái |
Spare ribs |
/spɛər rɪbz/ |
Sườn heo nướng |
Steak |
/steɪk/ |
Bò bít tết |
Tenderloin |
/ˈtɛndərlɔɪn/ |
Đùi heo |
Trotter |
/ˈtrɒtər/ |
Chân heo |
Uncured bacon |
/ʌnˈkjʊrd ˈbeɪkən/ |
Thịt xông khói không pha muối |
Wild boar |
/waɪld bɔːr/ |
Lợn rừng |
Pork |
/pɔːrk/ |
Thịt heo |
Butchers |
/ˈbʊtʃərz/ |
Cửa hàng thịt lợn, Người bán thịt lợn |
Belly = Bacon |
/ˈbɛli/ = /ˈbeɪkən/ |
Thịt bụng, ba chỉ, ba rọi |
Rib |
/rɪb/ |
Thịt sườn - gồm thăn liền sườn và xương lưng |
Shoulder Blade/Blade |
/ˈʃoʊldər bleɪd/ /bleɪd/ |
Thịt vai, nạc vai, nạc dăm |
Shoulder – Arm |
/ˈʃoʊldər – ɑrm/ |
Thịt chân giò |
Hock |
/hɒk/ |
Cẳng, ống chân, chân giò |
Jowl |
/dʒaʊl/ |
Thịt má dưới/Thị hàm |
Cheek |
/tʃiːk/ |
Thịt má = phần trên hàm |
Feed |
/fiːd/ |
Móng/Móng giò |
Ham = Ham leg |
/hæm/ = /hæm lɛɡ/ |
Thịt mông, thịt đùi |
Loin |
/lɔɪn/ |
Cốt lết - phần có xương |
Tenderloin |
/ˈtɛndərˌlɔɪn/ |
Nạc thăn - phần không có xương |
Riblets |
/ˈrɪblɪts/ |
Sườn non - cả tảng sườn nói chung |
Spare ribs |
/ˈspɛər rɪbz/ |
Dẻ sườn - Chỉ từng dẻ sườn nhỏ |
Pork tail |
/pɔrk teɪl/ |
Đuôi heo |
Ear |
/ɪr/ |
Tai |
Bones |
/boʊnz/ |
Xương |
Pork's guts |
/pɔrks ɡʌts/ |
Lòng heo/lòng heo |
Back Fat |
/bæk fæt/ |
Mỡ lưng |
Neck |
/nɛk/ |
Thịt cổ |
Flank |
/flæŋk/ |
Thịt hông, sườn |
Pork loin |
/pɔrk lɔɪn/ |
Thịt thăn heo |
Blade end |
/bleɪd ɛnd/ |
đầu thăn |
Center loin |
/ˈsɛntər lɔɪn/ |
thăn giữa |
Sirloin |
/ˈsɜːrlɔɪn/ |
phần thăn mỏng, mềm và ngon nhất của thăn lợn |
Pork tenderloin |
/pɔːrk ˈtɛndərˌlɔɪn/ |
phần thăn mềm |
Lardons or lard |
/ˈlɑːrdənz/ or /lɑːrd/ |
mỡ lợn - đã chín, dùng để chiên rán |
Spare ribs |
/spɛər rɪbz/ |
dẻ sườn thăn |
Belly or side |
/ˈbɛli/ or /saɪd/ |
thịt bụng và thịt lườn |
Ham hock |
/hæm hɒk/ |
phần thịt dưới của chân heo nằm giữa vùng mắt cá và chân heo |
Trotters |
/ˈtrɒtərz/ |
móng giò |
Chitterlings |
/ˈtʃɪtərlɪŋz/ |
lòng heo |
Pork cartilage |
/pɔːrk ˈkɑːrtəlɪdʒ/ |
Sụn heo |
Feed Conversion Ratio (FCR) |
/fiːd kənˈvɜːrʒən ˈreɪʃiˌoʊ/ |
Tỷ lệ 1 kg cám cho ra 1 kg thịt hơi |
5. Một số cụm từ tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Intensive animal farming |
/ɪnˈtɛnsɪv ˈænɪməl ˈfɑrmɪŋ/ |
Chăn nuôi công nghiệp |
Family farm |
/ˈfæməli fɑrm/ |
Chăn nuôi nông hộ |
Cattle feeding |
/ˈkætəl ˈfiːdɪŋ/ |
Chăn nuôi bò |
Plant protection products |
/plænt prəˈtɛkʃən ˈprɒdʌkts/ |
Thuốc bảo vệ thực vật |
Raising cattle for milk |
/ˈreɪzɪŋ ˈkætəl fɔr mɪlk/ |
Chăn nuôi gia súc lấy sữa |
Farming households |
/ˈfɑrmɪŋ ˈhaʊsˌhoʊldz/ |
Chăn nuôi hộ gia đình |
To milk a cow |
/tuː mɪlk ə kaʊ/ |
Vắt sữa bò |
To feed the chickens |
/tuː fiːd ðə ˈtʃɪkɪnz/ |
Cho gà ăn |
Multiplier herd |
/mʌlˈtaɪˌplaɪər hɜrd/ |
Đàn chăn nuôi loại thương phẩm |
Cattle-breeding State farm |
/ˈkætəl-ˈbrɛdɪŋ steɪt fɑrm/ |
Nông trường chăn nuôi |
To breed pigs and poultry |
/tuː brid pɪɡz ænd ˈpoʊltri/ |
Chăn nuôi lợn gà |
A flock of birds |
/ə flɑk ʌv bɜrdz/ |
Một đàn gia cầm |
A herd of cattle |
/ə hɜrd ʌv ˈkætəl/ |
Một đàn gia súc |
A school of fish |
/ə skul ʌv ˈfɪʃ/ |
Một đàn cá |
To walk the dog |
/tuː wɔːk ðə dɔɡ/ |
Dắt chó đi dạo |
To put an animal to sleep |
/tuː pʊt ən ˈænəməl tuː slip/ |
Làm cho một con vật chết |
Animal rescue center |
/ˈænɪməl rɪˈskju ˈsɛntər/ |
Trung tâm cứu hộ động vật |
Estimated breeding Values (EBV) |
/ˈɛstəˌmeɪtɪd ˈbriːdɪŋ ˈvæljuːz/ |
các chỉ số giá trị ước đoán về tiềm năng sinh sản |
Artificial Insemination |
/ˌɑːrtəˈfɪʃəl ˌɪnsɪmɪˈneɪʃən/ |
Sự thụ tinh nhân tạo |
Artificial Insemination Centre (AI Centre) |
/ˌɑːrtəˈfɪʃəl ˌɪnsɪmɪˈneɪʃən ˈsɛntər/ |
Trung tâm thụ tinh nhân tạo |
II. Hội thoại về tiếng Anh ngành chăn nuôi
Sau khi đã tham khảo các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi ở trên, chúng mình cùng đọc một số bài hội thoại ngắn dưới đây có sử dụng các từ vựng chuyên ngành để làm quen nhé!
1. Hội thoại 1
- John: Hi Mike, how's everything at the pig farm?
- Mike: Hi John, things are going well. We've been focusing on improving the growth rate of our piglets.
- John: How about the reproduction aspect? Are you using any specific techniques?
- Mike: We have a farrowing crate for the sows and monitor their oestrus cycle closely. We also use artificial insemination to ensure better genetics.
- John: That's impressive. How do you manage health issues and diseases?
- Mike: We have a quarantine shed for new arrivals, and we regularly vaccinate the pigs to prevent diseases.
- John: That's great! Keep up the good work, Mike!
Từ vựng:
- Pig farm /pɪɡ fɑrm/: Trang trại nuôi lợn
- Growth rate /ɡroʊθ reɪt/: Tốc độ tăng trưởng
- Piglet /ˈpɪɡ.lɪt/: Lợn con
- Reproduction /ˌriː.prəˈdʌk.ʃən/: Sinh sản
- Farrowing crate /ˈfær.oʊ.ɪŋ kreɪt/: Chuồng sinh sản - dành cho lợn cái
- Sow /soʊ/: Lợn cái
- Oestrus cycle /ˈiː.strəs ˈsaɪ.kəl/: Chu kỳ rụng trứng
- Artificial insemination /ˌɑr.tɪˈfɪʃ.əl ˌɪn.sɛm.ɪˈneɪ.ʃən/: Giao phối nhân tạo
- Genetic /dʒəˈnɛtɪk/: Di truyền
- Health issues /hɛlθ ˈɪʃuːz/: Vấn đề về sức khỏe
- Diseases /dɪˈziːzɪz/: Bệnh tật
- Quarantine shed /ˈkwɔr.ənˌtin ʃɛd/: Chuồng cách ly
- Vaccinate /ˈvæk.səˌneɪt/: Tiêm chủng
- Prevent /prɪˈvɛnt/: Ngăn ngừa
2. Hội thoại 2
- Tom: Hello, Lisa! How are the chickens doing today?
- Lisa: Hi, Tom! The chickens are doing well.
- Tom: That's great! Have you noticed any issues with the chicks?
- Lisa: Yes, we had a few chicks with pasty butt, but we cleaned them up and applied a gentle ointment. They seem to be doing better now. We also provided them with chick starter feed to support their growth.
- Tom: That's good. It's important to ensure they have a balanced diet and access to clean water. By the way, have you checked the hens in the nesting area?
- Lisa: Yes, I conducted a nest inspection yesterday. The hens are in good condition, and I noticed a few of them have started laying eggs. We'll need to collect the eggs regularly and keep track of their production.
Từ vựng:
- Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: Gà
- Chick /tʃɪk/: Gà con
- Chick starter feed /tʃɪk ˈstɑrtər fiːd/: Thức ăn cho gà con
- Growth /ɡroʊθ/: Tăng trưởng
- Balanced diet /ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/: Chế độ ăn cân đối
- Access to clean water /ˈæk.sɛs tu klɪn ˈwɔtər/: Tiếp cận nguồn nước sạch
- Hens /hɛnz/: Gà mái
- Nesting area /ˈnɛstɪŋ ˈɛriə/: Khu vực tổ
- Nest inspection /nɛst ɪnˈspɛk.ʃən/: Kiểm tra tổ
- Laying eggs /ˈleɪ.ɪŋ ɛɡz/: Đẻ trứng
- Collect the eggs /kəˈlɛkt ðə ɛɡz/: Thu gom trứng
- Keep track /kip træk/: Theo dõi
- Production /prəˈdʌk.ʃən/: Sản xuất
III. Nguồn tự học tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi
Để trau dồi hàng ngày vốn tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi, chúng mình hãy tự học thông qua một số nguồn uy tín dưới đây:
1. Sách tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi thú y
Cuốn sách “English for Animal and Veterinary Sciences” (Tiếng Anh chuyên ngành Chăn nuôi Thú y) của Nhà xuất bản Học viện Nông nghiệp là một trong những tài liệu học uy tín, giúp bạn làm quen với các từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực chăn nuôi - thú y và giao tiếp chuyên môn. Đồng thời, cuốn sách giúp bạn học tiếp cận với văn phong tiếng Anh học thuật về chăn nuôi và áp dụng được vào viết tài liệu chuyên môn chăn nuôi - thú y.
Sách “English for Animal and Veterinary Sciences” được thiết kế gồm 10 bài theo nhiều chủ đề khác nhau như Animals (Động vật), Animal Anatomy (Giải phẫu động vật), Animal Physiology (Sinh lý động vật), Animal Nutrition (Dinh dưỡng động vật), Animal Genetics and Breeding (Di truyền-Giống động vật), Animal Reproduction (Sinh sản động vật)… Nhờ đó người học có cái nhìn tổng quan về cả kiến thức chuyên môn và từ vựng trong ngành.
2. Website Food and Agriculture Organization of the United Nations
Website "Food and Agriculture Organization of the United Nations" (FAO) là một trang thông tin về lĩnh vực nông nghiệp và lương thực của. Đây là một tổ chức của Liên Hiệp Quốc được thành lập vào năm 1945.
FAO cung cấp một thư viện tài liệu đa dạng về chăn nuôi, bao gồm sách, báo cáo, hướng dẫn, và nhiều tài liệu chuyên môn. Bạn có thể tìm thấy các thông tin liên quan đến quản lý đàn bò, chăm sóc gia súc, nuôi cấy bầy đàn, chăn nuôi cừu, dê, gia cầm, và nhiều loại động vật chăn nuôi khác. Các tài liệu này được viết bằng tiếng Anh và cung cấp nhiều từ vựng và chuyên ngành hữu ích trong lĩnh vực chăn nuôi.
Link website: https://www.fao.org/
3. Kênh Youtube Beef Cattle Research Council
Kênh Youtube Beef Cattle Research Council (BCRC) là một nguồn tự học tuyệt vời về tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi bò trên nền tảng video trực tuyến. Đây là một tổ chức nghiên cứu và giáo dục phi lợi nhuận tại Canada, tập trung vào nâng cao hiệu suất và sức khỏe của đàn bò lấy thịt.
Kênh Youtube BCRC cung cấp nhiều video với thuật ngữ chuyên ngành hướng dẫn về quản lý đàn bò, chăm sóc sức khỏe thú y, dinh dưỡng, gen di truyền, kỹ thuật chăn nuôi, quản lý gia súc... Nội dung video được tạo ra dựa trên nghiên cứu khoa học và kinh nghiệm từ các chuyên gia trong lĩnh vực chăn nuôi bò thịt, do đó người học vừa có thể trau dồi vốn tiếng Anh vừa mở mang kiến thức chuyên môn hiệu quả.
Link kênh: https://youtube.com/@beefresearch
IV. Bài tập về tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi
Sau khi đã học xong các kiến thức tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi, hãy cùng PREP bắt tay vào thực hành các bài tập nhỏ dưới đây để ôn tập nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống:
- The __________ is used to cut down trees in the farm.
- Farmers use a __________ to carry water for animals.
- __________ is a term used for a building where cows are kept.
- Farmers use a __________ to enclose their fields.
- __________ is a flexible tube used for watering plants in the garden.
- A __________ is a movable barrier used to control access to an area.
- Farmers use a __________ to transport their livestock to the market.
- The __________ is a machine used to extract milk from cows.
- In the __________, chickens are raised for egg production.
- Farmers use a __________ to spread seeds in the field.
- A __________ is a container used for storing animal feed.
- The __________ is a structure where sows are housed during farrowing.
- An __________ is a device used for artificially hatching eggs.
- Farmers use a __________ to remove the horns of cattle.
- Animals drink water from a __________ in the pasture.
Bài tập 2: Nối từ vựng thích hợp với các định nghĩa sau:
Từ vựng |
Định nghĩa |
|
A. __________: A system of housing pigs in individual stalls. B. __________: The process of separating piglets from their mother's milk and transitioning them to solid food. C. __________: The process of administering vaccines to animals to prevent diseases. D. __________: The measurement of an animal's weight for market purposes. E. __________: The process of slaughtering animals for meat. F. __________: A container or trough used for feeding animals. G. __________: The act of removing or shortening a pig's tail. H. __________: A mechanical device used in dairy farming to extract milk from cows, goats, or other dairy animals. K. __________: The practice of breeding pigs of different breeds to create offspring with desirable traits. I. __________: A device used to artificially inseminate animals. |
2. Đáp án:
Bài tập 1 |
1. chainsaw |
2. bucket |
3. Cowshed |
4. fence |
5. Garden hose |
6. gate |
7. livestock trailer |
8. milking machine |
9. poultry house |
10. seeder |
|
11. feed bin |
12. farrowing crate |
13. egg incubator |
14. dehorner |
15. trough |
|
Bài tập 2 |
1 - C |
2 - A |
3 - I |
4 - B |
5 - F |
6 - C |
7 - G |
8 - K |
9 - D |
10 - H |
Bài viết trên đây, PREP đã tổng hợp tất tần tật các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi, đồng thời đưa ra các đoạn hội thoại, nguồn tự học và bài tập có đáp án. Mong rằng đây sẽ là nguồn học luyện thi hữu ích dành cho bạn. Chúc các Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.