Tìm kiếm bài viết học tập

Sit on the fence là gì? Nguồn gốc và cách dùng của idiom Sit on the fence

Sit on the fence là thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động không đưa ra quyết định rõ ràng hoặc lưỡng lự giữa hai lựa chọn. Idiom này rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt khi muốn diễn đạt tình trạng thiếu quyết đoán hoặc muốn tránh tranh cãi. Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách dùng và các tình huống thực tế để áp dụng Sit on the fence idiom hiệu quả. Tham khảo ngay!

*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.

sit on the fence
Sit on the fence là gì? Cách sử dụng Sit on the fence chính xác

I. Sit on the fence nghĩa là gì?

Thành ngữ Sit on the fence trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự lưỡng lự hoặc tránh đưa ra quyết định rõ ràng trong một tình huống cụ thể (Nguồn: Cambridge Dictionary, Collins Dictionary). Ví dụ:

  • You can't sit on the fence any longer - you have to decide whose side you're on. (Bạn không thể tiếp tục lưỡng lự nữa - bạn phải quyết định đứng về phía ai.)

  • Many voters sit on the fence during elections, unsure of their choice. (Nhiều cử tri lưỡng lự trong các cuộc bầu cử, không chắc chắn về lựa chọn của mình.)

Sit on the fence nghĩa là gì?
Sit on the fence nghĩa là gì?

II. Nguồn gốc của Sit on the fence

Thành ngữ Sit on the fence xuất hiện từ thế kỷ 19, đặc biệt trong các vấn đề chính trị tại Anh. Trong thời kỳ đó, những người ngồi trên hàng rào (fence) không thực sự tham gia vào một bên nào của tranh cãi mà chỉ đứng quan sát từ xa. Hình ảnh người "ngồi trên hàng rào" truyền tải một sự trung lập, không dấn thân vào sự việc đang diễn ra.

Theo Wikipedia Sit on the fence là một thành ngữ phổ biến được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả sự thiếu quyết đoán của một người, sự trung lập hoặc do dự của họ khi lựa chọn giữa hai bên trong một cuộc tranh luận hoặc một cuộc thi, hoặc không có khả năng quyết định do thiếu can đảm. Điều này được thực hiện để duy trì mối quan hệ tốt đẹp với cả hai bên, hoặc do sự thờ ơ đối với tình hình và không muốn chọn một vị trí mà mình không thực sự đồng ý. Do đó, một người "ngồi trên hàng rào" sẽ duy trì quan điểm trung lập và không cam kết đối với bất kỳ bên nào khác có liên quan.

Một ví dụ văn học được tìm thấy trong The Biglow Papers (1848) của James Russell Lowell:

When every fool knows that a man represents

Not the fellows that sent him, but them on the fence,

Impartially ready to jump either side,

And make the first use of a turn of the tide.

Khi mọi kẻ ngốc đều biết rằng một người đàn ông đại diện

Không phải những người đã gửi anh ta, mà là những người ở hàng rào,

Vô tư sẵn sàng nhảy sang hai bên,

Và tận dụng lợi thế đầu tiên để xoay chuyển tình thế.

III. Cách dùng Sit on the fence trong thực tế

Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây cách dùng của thành ngữ Sit on the fence trong thực tế ngay dưới đây bạn nhé!

Cách dùng Sit on the fence trong thực tế
Cách dùng Sit on the fence trong thực tế

Cách dùng

Ví dụ

Công việc

Our manager has been sitting on the fence about approving the new project. (Quản lý của chúng tôi đang lưỡng lự về việc phê duyệt dự án mới.)

Cuộc sống hằng ngày

She sat on the fence when her friends argued about which movie to watch. (Cô ấy lưỡng lự khi bạn bè tranh cãi về việc xem phim nào.)

Chính trị (Sit on the fence là người đứng trung lập, hoặc sẵn sàng tham gia đảng mạnh nhất. Một người ngồi trên đỉnh hàng rào có thể nhảy xuống cả hai bên một cách dễ dàng như nhau. Cũng vậy với một chính trị gia đang đứng trên hàng rào; động cơ ích kỷ chi phối anh ta, và anh ta sẵn sàng tuyên bố ủng hộ bất kỳ đảng nào bất cứ lúc nào.)

The politician was criticized for sitting on the fence during the controversial debate. (Chính trị gia bị chỉ trích vì không đứng về phía nào trong cuộc tranh luận gây tranh cãi.)

IV. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sit on the fence

PREP xin chia sẻ đến bạn danh sách từ đồng nghĩa, trái nghĩa với thành ngữ Sit on the fence được tham khảo từ Cambridge Dictionary ngay dưới đây bạn nhé!

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sit on the fence
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sit on the fence

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Từ đồng nghĩa

undecided /ˌʌndɪˈsaɪdɪd/ (adj)

Chưa quyết định, không chắc chắn về một lựa chọn hoặc hành động.

I’m still undecided about whether to join the trip or not. (Tôi vẫn chưa quyết định có tham gia chuyến đi hay không.)

doubtful /ˈdaʊtfʊl/ (adj)

Hoài nghi, không chắc chắn, có thể không xảy ra hoặc không đúng.

She is doubtful about accepting the job offer because of the low salary. (Cô ấy đang phân vân về việc nhận lời mời làm việc vì mức lương ở đây thấp.)

indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ (adj)

Không quyết đoán, không thể đưa ra quyết định nhanh chóng

John is so indecisive that he took hours to choose a shirt to wear. (John quá thiếu quyết đoán đến nỗi mất hàng giờ để chọn một chiếc áo để mặc.)

uncertain /ʌnˈsɜːtən/ (adj)

Không chắc chắn, thiếu sự xác định rõ ràng về điều gì đó.

We’re uncertain about the weather, so we haven’t planned the picnic yet. (Chúng tôi không chắc về thời tiết, vì vậy vẫn chưa lên kế hoạch cho buổi picnic.)

halting /ˈhɔːltɪŋ/ (adj)

Ngập ngừng, không liên tục, có sự dừng lại hoặc tạm ngừng khi nói hoặc làm việc gì đó.

Her halting response made it clear that she was not confident about her decision. (Câu trả lời ngập ngừng của cô ấy cho thấy rõ rằng cô không tự tin về quyết định của mình.)

Từ trái nghĩa

eager /ˈiːɡə/ (adj)

Háo hức, mong chờ, sẵn sàng làm điều gì đó một cách nhiệt tình.

She was eager to share her opinion during the meeting. (Cô ấy rất hào hứng chia sẻ ý kiến trong cuộc họp.)

willing /ˈwɪlɪŋ/ (adj)

Sẵn lòng, đồng ý, có ý muốn làm điều gì đó.

He is willing to take responsibility for the project's outcome. (Anh ấy sẵn sàng chịu trách nhiệm về kết quả của dự án.)

avid /ˈævɪd/ (adj)

Khao khát, nhiệt tình, rất đam mê điều gì đó.

She is an avid supporter of environmental initiatives. (Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt tình cho các sáng kiến bảo vệ môi trường.)

keen /kiːn/ (adj)

Hào hứng, sẵn sàng, rất quan tâm hoặc đam mê một cái gì đó.

He is keen to start the new project as soon as possible. (Anh ấy rất hăng hái bắt đầu dự án mới càng sớm càng tốt.)

resolute /ˈrɛzəluːt/ (adj)

Kiên quyết, vững vàng, quyết tâm không thay đổi quyết định.

She remained resolute in her decision despite the opposition. (Cô ấy vẫn kiên quyết với quyết định của mình mặc cho sự phản đối.)

V. Mẫu hội thoại với thành ngữ Sit on the fence

Cùng PREP lắng nghe mẫu hội thoại với thành ngữ Sit on the fence ngay dưới đây bạn nhé!

Mẫu Hội Thoại 1: Trong công việc

Mẫu Hội Thoại 2: Trong đời sống cá nhân

  • A: Have you decided whether to join the new project team? (Bạn đã quyết định tham gia vào nhóm dự án mới chưa?)

  • B: Not yet. I’m still sitting on the fence because both teams have their pros and cons. (Vẫn chưa. Tôi vẫn đang lưỡng lự vì cả hai đội đều có ưu và nhược điểm.)

  • A: You should decide soon. The deadline is approaching. (Bạn nên quyết định sớm. Hạn chót đang đến gần rồi.)

  • A: Are you going to the party on Friday or staying home? (Bạn sẽ đi dự tiệc vào thứ Sáu hay ở nhà?)

  • B: I’m sitting on the fence. I don’t know if I should go because I have a lot of work to do. (Tôi vẫn đang lưỡng lự. Tôi không biết có nên đi không vì còn nhiều việc phải làm.)

  • A: Well, let me know soon. I need to arrange a ride if you're coming. (Vậy hãy cho tôi biết sớm nhé. Tôi cần sắp xếp xe nếu bạn đi cùng.)

VI. Phân biệt Sit on the fence và Hesitate

Mặc dù cả "sit on the fence" và "hesitate" đều liên quan đến sự do dự hoặc không quyết định, nhưng chúng có sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh. Cùng PREP tìm hiểu ngay!

Phân biệt Sit on the fence và Hesitate
Phân biệt Sit on the fence và Hesitate
 

Sit on the fence

Hesitate

Định nghĩa

Diễn tả sự trung lập hoặc không muốn đưa ra quyết định rõ ràng, đặc biệt khi có hai hoặc nhiều lựa chọn mà người nói không muốn nghiêng về bên nào. Nó thường được sử dụng trong các tình huống tranh luận, lựa chọn chính trị hoặc các quyết định quan trọng.

Thể hiện sự do dự hoặc ngập ngừng khi đưa ra quyết định hoặc hành động, thường vì không chắc chắn hoặc lo lắng về kết quả. Từ này thường liên quan đến hành động tạm dừng trong khi suy nghĩ hoặc cân nhắc.

Ví dụ

The manager is sitting on the fence about approving the new marketing strategy. (Quản lý đang lưỡng lự về việc phê duyệt chiến lược marketing mới.)

She hesitated before accepting the job offer because she was unsure about moving to a new city. (Cô ấy do dự trước khi nhận lời mời làm việc vì không chắc chắn về việc chuyển đến thành phố mới.)

VII. Bài tập thực hành với idiom Sit on the fence

1. Bài tập: Chọn đáp án đúng

1. The council has been sitting on the fence about the new regulations. They seem __________.

  • a) eager

  • b) indecisive

  • c) resolute

2. Instead of sitting on the fence, she __________ supported her friend’s proposal.

  • a) openly

  • b) hesitantly

  • c) doubtfully

3. He can’t sit on the fence forever. He must __________.

  • a) avoid choosing sides

  • b) make a decision

  • c) remain neutral

4. The team leader has been sitting on the fence for weeks about whether to accept the new project proposal. It's time for him to __________.

  • a) take action

  • b) avoid making decisions

  • c) keep thinking

5. Sarah was __________ about whether to go to the concert or not, so she stayed at home.

  • a) eager

  • b) sitting on the fence

  • c) resolute

6. The politicians were sitting on the fence, which caused a lot of frustration among voters. They didn’t __________.

  • a) make their opinions clear

  • b) remain neutral

  • c) openly disagree

7. We need a leader who doesn't sit on the fence and is willing to __________.

  • a) take risks

  • b) hesitate

  • c) avoid the truth

8. It's hard to get an answer from John because he always sits on the fence when it comes to difficult issues. He never __________.

  • a) takes sides

  • b) stays neutral

  • c) makes a decision

9. You can’t just keep sitting on the fence about this. Either you support the proposal or you don’t. You need to __________.

  • a) make your choice

  • b) stay away from the conflict

  • c) take a break

10. I know you're unsure about the new rules, but don't sit on the fence. You need to __________ if you agree or not.

  • a) make a stand

  • b) avoid giving feedback

  • c) remain undecided

2. Đáp án

  1. B

  2. A

  3. B

  4. A

  5. B

  1. A

  2. A

  3. A

  4. A

  5. A

Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn định nghĩa, cách dùng, nguồn gốc, từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Sit on the fence. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức hay về thành ngữ tiếng Anh nhé!

Tại PREP, bạn sẽ được học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, giúp bạn nắm vững kiến thức nhanh chóng.

PREP còn cung cấp mindmap giúp bạn dễ dàng ôn tập và tra cứu các kiến thức đã học.

Với sự hỗ trợ của AI độc quyền Prep, bạn sẽ cải thiện phát âm hiệu quả từ âm riêng lẻ cho đến câu hoàn chỉnh.

Nghe chép chính tả sẽ giúp bạn học từ vựng mới, củng cố kỹ năng nghe và làm quen với ngữ điệu bản xứ.

Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, chương trình luyện thi trực tuyến chất lượng.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký ngay!

Tài liệu tham khảo:

1. Cambridge Dictionary. Sit on the fence. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/sit-on-the-fence#google_vignette

2. Collins Dictionary. Sit on the fence. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/sit-on-the-fence

3. Wikipedia. Sit on the fence origin. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://en.wikipedia.org/wiki/Sitting_on_the_fence

4. Cambridge Dictionary. Sit on the fence synonyms. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://dictionary.cambridge.org/thesaurus/sitting-on-the-fence

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự