Tìm kiếm bài viết học tập
Đoạn văn tiếng Hàn về mẹ: Bài mẫu, mẫu câu & từ vựng liên quan
Bạn đang muốn viết một đoạn văn tiếng Hàn về mẹ thật ý nghĩa, cảm động và đúng ngữ pháp? Bài viết này, PREP sẽ cho bạn tham khảo các đoạn văn tiếng Hàn về mẹ theo 3 trình độ Sơ cấp – Trung cấp – Cao cấp kèm theo dịch nghĩa chi tiết, đồng thời cung cấp từ vựng và mẫu câu miêu tả mẹ bằng tiếng Hàn cực hữu ích. Hãy xem ngay nào!

I. Bài mẫu đoạn văn tiếng Hàn về mẹ
Mẹ là đề tài quen thuộc nhưng cũng đầy cảm xúc khi học tiếng Hàn. Hãy cùng PREP tham khảo các đoạn văn mẫu về mẹ ở 3 cấp độ Sơ cấp - Trung cấp - Cao cấp nhé!
1. Đoạn văn tiếng Hàn về mẹ: Trình độ Sơ cấp
제 엄마는 45살이고 주부입니다. 우리 가족은 하노이에 살고 있습니다. 엄마는 매일 아침 일찍 일어나서 아침을 준비해 주십니다. 청소도 하고 빨래도 하십니다. 엄마는 친절하고 웃는 얼굴이 예쁩니다. 저는 엄마와 함께 시장에 가는 것을 좋아합니다. 엄마는 저를 많이 사랑하고 저는 엄마를 존경합니다. 엄마는 저에게 가장 소중한 사람입니다.
Dịch nghĩa:
Mẹ tôi 45 tuổi và là nội trợ. Gia đình tôi sống ở Hà Nội. Mỗi sáng mẹ dậy sớm và chuẩn bị bữa sáng cho cả nhà. Mẹ còn dọn dẹp và giặt giũ. Mẹ rất hiền lành và có nụ cười rất đẹp. Tôi thích đi chợ cùng mẹ. Mẹ rất yêu tôi và tôi kính trọng mẹ. Mẹ là người quan trọng nhất đối với tôi.
Từ vựng trong bài:
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
mẹ tôi |
엄마 |
eomma |
Danh từ |
nội trợ |
주부 |
jubu |
Danh từ |
chuẩn bị |
준비하다 |
junbihada |
Động từ |
lau dọn |
청소하다 |
cheongsuhada |
Động từ |
giặt giũ |
빨래하다 |
ppallaehada |
Động từ |
hiền hậu, thân thiện |
친절하다 |
chinjeolhada |
Tính từ |
khuôn mặt tươi cười |
웃는 얼굴 |
unneun eolgul |
Danh từ |
tôn trọng |
존경하다 |
jongyeonghada |
Động từ |
quý giá |
소중하다 |
sojunghada |
Tính từ |
2. Đoạn văn tiếng Hàn về mẹ: Trình độ Trung cấp
저의 어머니는 50세이고 초등학교 교사입니다. 하노이 근처의 작은 마을에 살고 계십니다. 어머니는 매일 아침 6시에 일어나 학교에 가시고, 늦은 오후에 집에 돌아오십니다. 피곤하시겠지만 언제나 가족을 먼저 생각하시고 집안일도 직접 하십니다.
어머니는 정직하고 책임감이 강한 분이십니다. 특히 학생들에게 따뜻하게 대해 주셔서 많은 존경을 받습니다. 저는 어머니와 함께 산책하거나 요리하는 시간을 소중히 생각합니다. 어머니의 조언은 저에게 큰 도움이 됩니다. 저는 앞으로 더 자주 사랑한다고 말하고, 어머니를 위해 작은 일이라도 많이 하고 싶습니다.
Dịch nghĩa:
Mẹ tôi năm nay 50 tuổi và là giáo viên tiểu học. Mẹ sống tại một thị trấn nhỏ gần Hà Nội. Mỗi sáng mẹ dậy lúc 6 giờ để đến trường và trở về nhà vào cuối buổi chiều. Dù rất mệt, mẹ vẫn luôn nghĩ cho gia đình và làm việc nhà.
Mẹ là người trung thực và có tinh thần trách nhiệm cao. Đặc biệt, mẹ luôn đối xử ấm áp với học sinh nên được nhiều người kính trọng. Tôi rất trân trọng thời gian được đi dạo hay nấu ăn cùng mẹ. Những lời khuyên của mẹ luôn là động lực lớn đối với tôi. Tôi muốn nói yêu mẹ thường xuyên hơn và làm nhiều điều nhỏ bé để mẹ vui lòng.
Từ vựng trong bài:
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
trung thực |
정직하다 |
jeongjikada |
Tính từ |
có trách nhiệm |
책임감이 강하다 |
chaegimgami ganghada |
Tính từ |
đối xử ấm áp |
따뜻하게 대하다 |
ttatteuthage daehada |
Động từ |
nhận được sự tôn trọng |
존경을 받다 |
jongyeongeul batda |
Động từ |
quý trọng |
소중히 여기다 |
sojunghi yeogida |
Động từ |
lời khuyên |
조언 |
joeon |
Danh từ |
giúp đỡ |
도움이 되다 |
doumi doeda |
Động từ |
bày tỏ tình yêu |
사랑을 말하다 |
sarangeul malhada |
Động từ |
3. Đoạn văn tiếng Hàn về mẹ: Trình độ Cao cấp
저의 어머니는 56세이시며 하노이의 한 병원에서 간호사로 일하고 계십니다. 젊은 시절부터 오랫동안 간호사로 일하시며 수많은 환자들을 정성껏 돌봐 오셨습니다. 어머니는 매일 새벽에 출근하시고, 퇴근 후에도 가족을 위해 요리와 집안일을 도맡아 하십니다.
어머니는 겉으로 보기에는 조용하고 단단한 분이지만, 속은 누구보다 따뜻하고 배려심이 깊으십니다. 저는 어머니의 손을 잡으면 항상 마음이 편해지고 안정감을 느낍니다. 어린 시절, 열이 났을 때 밤새 옆에서 간호해 주시던 모습, 시험에 떨어졌을 때도 웃으며 격려해 주시던 모습이 아직도 기억에 남습니다.
이제 어른이 되고 나서야 저는 어머니가 저에게 큰 것을 바라시는 게 아니라는 것을 알게 되었습니다. 어머니가 가장 바라시는 것은 제가 건강하고, 착하게, 그리고 평안하게 살아가는 것입니다.
요즘 저는 어머니와 더 많은 시간을 보내려고 노력하고 있습니다. 비록 특별한 것이 아니더라도, 함께 밥을 먹거나 주말에 짧게 산책하는 것만으로도 소중한 시간이 됩니다. 어머니께서 저를 위해 해 오신 모든 희생을 다 갚을 수는 없지만, 지금부터라도 더 자주 곁에 머물고, 더 많이 사랑을 표현하고 싶습니다.
Dịch nghĩa:
Mẹ tôi năm nay 56 tuổi và đang làm y tá tại một bệnh viện ở Hà Nội. Từ khi còn trẻ, mẹ đã làm nghề y tá suốt nhiều năm, tận tình chăm sóc cho rất nhiều bệnh nhân. Mỗi ngày, mẹ đi làm từ sáng sớm và sau giờ làm còn nấu ăn, dọn dẹp cho cả nhà.
Bề ngoài mẹ có vẻ trầm lặng và mạnh mẽ, nhưng bên trong lại vô cùng ấm áp và chu đáo. Mỗi khi nắm tay mẹ, tôi luôn cảm thấy bình yên và được an ủi. Tôi vẫn nhớ như in khi bị ốm, mẹ thức trắng đêm bên cạnh chăm sóc tôi, hay khi tôi trượt kỳ thi, mẹ vẫn cười và động viên tôi vượt qua.
Bây giờ khi đã trưởng thành, tôi mới bắt đầu hiểu rằng mẹ không cần điều gì lớn lao từ tôi. Điều mẹ mong đợi nhất là tôi sống khỏe mạnh, sống tử tế và bình yên.
Gần đây, tôi cố gắng dành nhiều thời gian hơn cho mẹ, dù chỉ là những bữa cơm đơn giản hay những buổi đi dạo ngắn vào cuối tuần. Tôi không thể bù đắp hết những hy sinh mẹ đã dành cho tôi, nhưng tôi muốn từ bây giờ, sẽ ở bên mẹ nhiều hơn và yêu thương mẹ thật nhiều.
Từ vựng trong bài:
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
y tá |
간호사 |
ganhosa |
Danh từ |
chăm sóc tận tình |
정성껏 돌보다 |
jeongseongkkeot dolboda |
Động từ |
vững vàng |
단단하다 |
dandanada |
Tính từ |
ấm áp |
따뜻하다 |
ttatteuthada |
Tính từ |
chu đáo |
배려심이 깊다 |
baeryeosimi gipda |
Tính từ |
an tâm |
안정감을 느끼다 |
anjeonggameul neukkida |
Động từ |
hy sinh |
희생 |
huisaeng |
Danh từ |
báo đáp |
갚다 |
gapda |
Động từ |
thể hiện tình cảm |
사랑을 표현하다 |
sarangeul pyohyeonhada |
Động từ |
II. Mẫu câu tiếng Hàn miêu tả về mẹ
Để viết đoạn văn tiếng Hàn về mẹ hay, bạn cần sử dụng linh hoạt các mẫu câu. Hãy nắm vững những mẫu câu giới thiệu, miêu tả ngoại hình, tính cách và thể hiện tình cảm với mẹ bằng tiếng Hàn dươi đây:
1. Mẫu câu giới thiệu tiếng Hàn về mẹ
Nghĩa tiếng Việt |
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Mẹ tôi tên là … |
제 어머니의 이름은 …입니다. |
je eomeoni-ui ireumeun … imnida |
Mẹ tôi năm nay 50 tuổi |
제 어머니는 올해 50세이십니다. |
je eomeonineun orae osipsae-isimnida |
Mẹ tôi là nội trợ |
제 어머니는 주부이십니다. |
je eomeonineun jubu-isimnida |
Mẹ tôi là giáo viên |
제 어머니는 교사로 일하십니다. |
je eomeonineun gyosa-ro ilhasimnida |
Mẹ tôi sống ở Hà Nội |
제 어머니는 하노이에 사십니다. |
je eomeonineun hanoie sasimnida |
Mẹ tôi đã nghỉ hưu |
제 어머니는 은퇴하셨습니다. |
je eomeonineun euntoehasyeosseumnida |
Mẹ tôi sinh ra ở nông thôn |
제 어머니는 시골에서 태어나셨습니다. |
je eomeonineun sigor-eseo taeeonasyosseumnida |
Mẹ tôi luôn ở bên tôi |
어머니는 항상 제 곁에 계십니다. |
eomeonineun hangsang je gyeote gyesimnida |
Mẹ tôi nấu ăn rất ngon |
제 어머니는 요리를 아주 잘하십니다. |
je eomeonineun yorireul aju jalhasimnida |
Mẹ tôi đã nuôi dưỡng tôi lớn lên |
어머니는 저를 키워 주셨습니다. |
eomeonineun jeoreul kiwo jusyeosseumnida |
2. Mẫu câu miêu tả ngoại hình về mẹ
Nghĩa tiếng Việt |
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Mẹ tôi cao và thon |
어머니는 키가 크시고 날씬하십니다. |
eomeonineun kiga keusigo nalssinhasimnida |
Mẹ tôi có mái tóc dài |
어머니는 긴 머리를 가지고 계십니다. |
eomeonineun gin meorireul gajigo gyesimnida |
Mẹ tôi để tóc ngắn |
어머니는 짧은 머리를 하십니다. |
eomeonineun jjalbeun meorireul hasimnida |
Mẹ tôi thường mặc áo dài truyền thống |
어머니는 전통 한복을 자주 입으십니다. |
eomeonineun jeontong hanbogeul jaju ibeusimnida |
Mẹ tôi luôn ăn mặc gọn gàng |
어머니는 항상 단정하게 입으십니다. |
eomeonineun hangsang danjeonghage ibeusimnida |
Mẹ tôi có đôi mắt rất hiền |
어머니의 눈은 아주 부드럽습니다. |
eomeoni-ui nuneun aju budeureopseumnida |
Mẹ tôi hơi thấp nhưng dễ thương |
어머니는 키가 작지만 귀여우십니다. |
eomeonineun kiga jakjiman gwiyeousimnida |
Nụ cười của mẹ rất ấm áp |
어머니의 미소는 매우 따뜻합니다. |
eomeoni-ui misoneun maeu ttatteuthamnida |
Mẹ tôi có làn da trắng |
어머니는 피부가 하얗습니다. |
eomeonineun pibuga hayasseumnida |
Mẹ tôi có bàn tay nhỏ |
어머니의 손은 작고 예쁩니다. |
eomeoni-ui soneun jakgo yeppeumnida |
Mẹ tôi luôn nở nụ cười |
어머니는 항상 미소를 지으십니다. |
eomeonineun hangsang misoreul jieusimnida |
Mẹ tôi trông rất trẻ |
어머니는 나이에 비해 젊어 보이십니다. |
eomeonineun naie bihae jeolmeo boisimnida |
Mẹ tôi có giọng nói nhẹ nhàng |
어머니는 목소리가 부드럽습니다. |
eomeonineun moksoriga budeureopseumnida |
Mẹ tôi có phong thái thanh lịch |
어머니는 우아한 분위기를 가지고 계십니다. |
eomeonineun uahan bunwigireul gajigo gyesimnida |
3. Mẫu câu miêu tả tính cách về mẹ
Nghĩa tiếng Việt |
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Mẹ tôi rất hiền lành |
어머니는 매우 친절하십니다. |
eomeonineun maeu chinjeolhasimnida |
Mẹ tôi rất chu đáo |
어머니는 자상하십니다. |
eomeonineun jasanghasimnida |
Mẹ tôi luôn quan tâm đến gia đình |
어머니는 가족을 항상 생각하십니다. |
eomeonineun gajogeul hangsang saenggakhasimnida |
Mẹ tôi rất chăm chỉ |
어머니는 성실하십니다. |
eomeonineun seongsilhasimnida |
Mẹ tôi rất chịu khó |
어머니는 부지런하십니다. |
eomeonineun bujireonhasimnida |
Mẹ tôi là người mạnh mẽ |
어머니는 강한 분이십니다. |
eomeonineun ganghan bun-isimnida |
Mẹ tôi rất thấu hiểu |
어머니는 이해심이 많으십니다. |
eomeonineun ihaesimi maneusimnida |
Mẹ tôi rất bao dung |
어머니는 너그러우십니다. |
eomeonineun neogeureousimnida |
Mẹ tôi luôn lắng nghe |
어머니는 잘 들어주십니다. |
eomeonineun jal deureojusimnida |
Mẹ tôi biết hy sinh vì người khác |
어머니는 남을 위해 희생하십니다. |
eomeonineun nameul wihae huisaenghasimnida |
Mẹ tôi yêu thương mọi người |
어머니는 모두를 사랑하십니다. |
eomeonineun modureul saranghasimnida |
Mẹ tôi luôn giữ lời hứa |
어머니는 약속을 잘 지키십니다. |
eomeonineun yaksogeul jal jikisimnida |
Mẹ tôi rất thẳng thắn |
어머니는 솔직하신 분입니다. |
eomeonineun soljikhasin bun-imnida |
Mẹ tôi hay lo lắng cho tôi |
어머니는 저를 많이 걱정하십니다. |
eomeonineun jeoreul mani geokjeonghasimnida |
Mẹ tôi luôn suy nghĩ cho người khác |
어머니는 항상 남을 배려하십니다. |
eomeonineun hangsang nameul baeryeohasimnida |
4. Mẫu câu bày tỏ tình cảm với mẹ
Nghĩa tiếng Việt |
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Con yêu mẹ nhiều lắm |
저는 어머니를 많이 사랑합니다. |
jeoneun eomeonireul mani saranghamnida |
Mẹ là người quan trọng nhất với con |
어머니는 저에게 가장 소중한 분입니다. |
eomeonineun jeoege gajang sojunghan bun-imnida |
Con rất biết ơn mẹ |
저는 어머니께 매우 감사드립니다. |
jeoneun eomeonikke maeu gamsadeurimnida |
Con muốn mẹ luôn khỏe mạnh |
어머니가 항상 건강하시길 바랍니다. |
eomeoniga hangsang geonganghasigil baramnida |
Mẹ là người con tin tưởng nhất |
어머니는 제가 가장 믿는 분입니다. |
eomeonineun jega gajang mitneun bun-imnida |
Con luôn nhớ những điều mẹ đã làm |
저는 어머니의 모든 것을 기억합니다. |
jeoneun eomeoni-ui modeun geoseul gieokhamnida |
Con tự hào vì được làm con của mẹ |
저는 어머니의 자식이라는 것이 자랑스럽습니다. |
jeoneun eomeoni-ui jasigiraneun geosi jarangseureopseumnida |
Mỗi khi con mệt mỏi, con nghĩ đến mẹ |
힘들 때마다 어머니가 떠오릅니다. |
himdeul ttaemada eomeoniga tteooreumnida |
Con luôn nghĩ về mẹ |
저는 항상 어머니를 생각합니다. |
jeoneun hangsang eomeonireul saenggakhamnida |
Con sẽ cố gắng sống tốt để mẹ vui |
저는 어머니를 위해 열심히 살겠습니다. |
jeoneun eomeonireul wihae yeolsimhi salgessseumnida |
Mong mẹ luôn hạnh phúc |
어머니가 늘 행복하시길 바랍니다. |
eomeoniga neul haengbokhasigil baramnida |
Cảm ơn mẹ vì tất cả |
모든 것에 대해 어머니께 감사드립니다. |
modeun geose daehae eomeonikke gamsadeurimnida |
Con hạnh phúc khi có mẹ bên cạnh |
어머니가 계셔서 저는 행복합니다. |
eomeoniga gyesyeoseo jeoneun haengbokhamnida |
Con sẽ chăm sóc mẹ thật tốt |
저는 어머니를 잘 돌보겠습니다. |
jeoneun eomeonireul jal dolbogessseumnida |
Con mong được dành nhiều thời gian với mẹ |
어머니와 더 많은 시간을 보내고 싶습니다. |
eomeoniwa deo maneun siganeul bonaego sipseumnida |
Mẹ là người quan trọng nhất với tôi |
어머니는 제게 가장 소중한 분입니다. |
eomeonineun jege gajang sojunghan bun-imnida |
III. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về mẹ
Có vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn diễn đạt sâu sắc và tự nhiên hơn. Hãy trau dồi thêm các danh từ, tính từ và động từ tiếng Hàn thông dụng nhất khi nói về mẹ, kèm phiên âm và ví dụ chi tiết sau đây:
1. Danh từ chủ đề về mẹ
Từ vựng viết đoạn văn tiếng Hàn về mẹ |
|||
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Mẹ |
어머니 |
eomeoni |
어머니는 저를 사랑하십니다. (Mẹ yêu tôi.) |
Tình yêu |
사랑 |
sarang |
어머니의 사랑은 깊습니다. (Tình yêu của mẹ rất sâu đậm.) |
Sự hy sinh |
희생 |
huisaeng |
어머니는 많은 희생을 하셨습니다. (Mẹ đã hy sinh rất nhiều.) |
Nụ cười |
미소 |
miso |
어머니의 미소는 따뜻합니다. (Nụ cười của mẹ rất ấm áp.) |
Sức khỏe |
건강 |
geongang |
어머니의 건강이 중요합니다. (Sức khỏe của mẹ rất quan trọng.) |
Giọng nói |
목소리 |
moksori |
어머니의 목소리는 부드럽습니다. (Giọng nói của mẹ nhẹ nhàng.) |
Đôi tay |
손 |
son |
어머니의 손은 작지만 강합니다. (Tay mẹ nhỏ nhưng mạnh mẽ.) |
Công việc |
일 |
il |
어머니는 일을 열심히 하십니다. (Mẹ làm việc chăm chỉ.) |
Sự chăm sóc |
보살핌 |
bosalphim |
어머니의 보살핌은 따뜻합니다. (Sự chăm sóc của mẹ rất ấm áp.) |
Hạnh phúc |
행복 |
haengbok |
어머니의 행복이 저의 행복입니다. (Hạnh phúc của mẹ là hạnh phúc của tôi.) |
Sự mệt mỏi |
피로 |
piro |
어머니는 피로를 참고 일하십니다. (Mẹ chịu đựng mệt mỏi để làm việc.) |
Trách nhiệm |
책임 |
chaegim |
어머니는 책임감이 강하십니다. (Mẹ có tinh thần trách nhiệm cao.) |
Người phụ nữ |
여성 |
yeoseong |
어머니는 훌륭한 여성입니다. (Mẹ là người phụ nữ tuyệt vời.) |
Gia đình |
가족 |
gajok |
가족은 소중한 존재입니다. (Gia đình là điều quý giá.) |
Lòng tốt |
친절 |
chinjeol |
어머니의 친절은 사람들을 감동시킵니다. (Lòng tốt của mẹ khiến người khác cảm động.) |
Sự bao dung |
포용 |
poyong |
어머니는 포용력이 많으십니다. (Mẹ có lòng bao dung lớn.) |
Chỗ dựa |
의지 |
uiji |
어머니는 저의 의지입니다. (Mẹ là chỗ dựa của tôi.) |
Kỷ niệm |
추억 |
chueok |
어머니와의 추억은 소중합니다. (Kỷ niệm với mẹ rất quý giá.) |
2. Tính từ miêu tả về mẹ
Từ vựng viết đoạn văn tiếng Hàn về mẹ |
|||
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Hiền lành |
친절하다 |
chinjeolhada |
어머니는 친절하십니다. (Mẹ rất hiền lành.) |
Chu đáo |
자상하다 |
jasanghada |
어머니는 자상하신 분입니다. (Mẹ là người chu đáo.) |
Mạnh mẽ |
강하다 |
ganghada |
어머니는 강한 분이십니다. (Mẹ là người mạnh mẽ.) |
Chăm chỉ |
성실하다 |
seongsilhada |
어머니는 성실하게 일하십니다. (Mẹ làm việc rất chăm chỉ.) |
Tốt bụng |
착하다 |
chakada |
어머니는 착하신 분입니다. (Mẹ là người tốt bụng.) |
Thấu hiểu |
이해심이 많다 |
ihaesimi manta |
어머니는 이해심이 많으십니다. (Mẹ rất thấu hiểu.) |
Dịu dàng |
부드럽다 |
budeureopda |
어머니는 부드러운 성격을 가지셨습니다. (Mẹ có tính cách dịu dàng.) |
Kiên nhẫn |
참을성 있다 |
chameulsseong itda |
어머니는 참을성이 많으십니다. (Mẹ rất kiên nhẫn.) |
Lạc quan |
긍정적이다 |
geungjeongjeogida |
어머니는 긍정적인 분입니다. (Mẹ là người lạc quan.) |
Tận tụy |
헌신적이다 |
heonsinjeogida |
어머니는 헌신적인 분이십니다. (Mẹ là người tận tụy.) |
Giản dị |
소박하다 |
sobakhada |
어머니는 소박한 삶을 사십니다. (Mẹ sống rất giản dị.) |
Bao dung |
너그럽다 |
neogeureopda |
어머니는 매우 너그러우십니다. (Mẹ rất bao dung.) |
Thẳng thắn |
솔직하다 |
soljikada |
어머니는 솔직하게 말씀하십니다. (Mẹ nói chuyện thẳng thắn.) |
Trung thực |
정직하다 |
jeongjikada |
어머니는 정직한 분입니다. (Mẹ là người trung thực.) |
Tinh tế |
세심하다 |
sesimhada |
어머니는 세심하게 신경을 쓰십니다. (Mẹ rất tinh tế.) |
Đáng tin cậy |
믿음직하다 |
mideumjikada |
어머니는 믿음직한 분입니다. (Mẹ là người đáng tin.) |
Yêu thương |
사랑스럽다 |
sarangseureopda |
어머니는 사랑스러운 미소를 지으십니다. (Mẹ có nụ cười đáng yêu.) |
Tự lập |
자립적이다 |
jalipjeogida |
어머니는 자립적인 성격을 가지셨습니다. (Mẹ rất tự lập.) |
Điềm đạm |
차분하다 |
chabunhada |
어머니는 차분하신 분입니다. (Mẹ rất điềm đạm.) |
Khéo léo |
현명하다 |
hyeonmyeonghada |
어머니는 현명하게 행동하십니다. (Mẹ cư xử rất khéo léo.) |
3. Động từ chủ đề về mẹ
Từ vựng viết đoạn văn tiếng Hàn về mẹ |
|||
Nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ |
Yêu thương |
사랑하다 |
saranghada |
어머니는 저를 사랑하십니다. (Mẹ yêu tôi.) |
Chăm sóc |
돌보다 |
dolboda |
어머니는 가족을 잘 돌보십니다. (Mẹ chăm sóc gia đình rất tốt.) |
Nấu ăn |
요리하다 |
yorihada |
어머니는 매일 요리하십니다. (Mẹ nấu ăn mỗi ngày.) |
Làm việc |
일하다 |
ilhada |
어머니는 병원에서 일하십니다. (Mẹ làm việc ở bệnh viện.) |
Giặt giũ |
빨래하다 |
ppallaehada |
어머니는 매일 빨래를 하십니다. (Mẹ giặt đồ mỗi ngày.) |
Lau dọn |
청소하다 |
cheongsohada |
어머니는 집을 청소하십니다. (Mẹ lau dọn nhà cửa.) |
Dạy dỗ |
가르치다 |
gareuchida |
어머니는 저에게 많은 것을 가르치셨습니다. (Mẹ dạy tôi nhiều điều.) |
Hi sinh |
희생하다 |
huisaenghada |
어머니는 가족을 위해 희생하셨습니다. (Mẹ hi sinh vì gia đình.) |
An ủi |
위로하다 |
wirohada |
어머니는 저를 위로해 주십니다. (Mẹ an ủi tôi.) |
Lo lắng |
걱정하다 |
geokjeonghada |
어머니는 저를 항상 걱정하십니다. (Mẹ luôn lo lắng cho tôi.) |
Khuyên bảo |
조언하다 |
joeonhada |
어머니는 좋은 조언을 해주십니다. (Mẹ khuyên bảo tôi nhiều điều hay.) |
Mỉm cười |
미소짓다 |
misojitda |
어머니는 항상 미소를 지으십니다. (Mẹ luôn mỉm cười.) |
Ôm |
안다 |
anda |
어머니는 저를 따뜻하게 안아주셨습니다. (Mẹ ôm tôi rất ấm áp.) |
Dẫn dắt |
이끌다 |
ikkeulda |
어머니는 저를 바른 길로 이끄셨습니다. (Mẹ dẫn dắt tôi đi đúng đường.) |
Hy vọng |
바라다 |
barada |
어머니는 제가 행복하길 바랍니다. (Mẹ mong tôi hạnh phúc.) |
Ngồi cùng |
함께 앉다 |
hamkke anta |
어머니는 저와 함께 앉아 이야기를 나누십니다. (Mẹ ngồi cùng tôi trò chuyện.) |
Chuẩn bị |
준비하다 |
junbihada |
어머니는 식사를 준비하십니다. (Mẹ chuẩn bị bữa ăn.) |
Lắng nghe |
들어주다 |
deureojuda |
어머니는 제 말을 잘 들어주십니다. (Mẹ rất biết lắng nghe tôi.) |
Bài viết trên PREP đã tổng hợp giúp bạn tham khảo các đoạn văn tiếng Hàn về mẹ theo 3 trình độ Sơ cấp – Trung cấp – Cao cấp kèm theo dịch nghĩa chi tiết, đồng thời cung cấp từ vựng và mẫu câu miêu tả mẹ bằng tiếng Hàn cực hữu ích. Hãy lưu lại ngay để ôn luyện hiệu quả nhé! Chúc bạn chinh phục ngoại ngữ thành công!

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.