Tìm kiếm bài viết học tập
60 câu tỏ tình, lời chúc Valentine tiếng Hàn ý nghĩa khiến trái tim “tan chảy”
Ngày lễ tình nhân luôn là dịp đặc biệt để các cặp đôi bày tỏ tình cảm, và chúc Valentine tiếng Hàn đang trở thành xu hướng thu hút giới trẻ. Bằng những lời nói ngọt ngào trong tiếng Hàn, bạn có thể tạo ấn tượng khó quên cho “nửa kia” của mình. Tại đây, bạn không chỉ khám phá valentine trong tiếng Hàn là gì mà còn học vô số cách diễn đạt phong phú. Hãy cùng PREP tìm hiểu cách chúc Valentine tiếng Hàn và đón nhận những khoảnh khắc lãng mạn, đầy ý nghĩa trong ngày đặc biệt này nhé.
![60 lời chúc Valentine tiếng Hàn 14/2 siêu ngọt ngào](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/chuc_valentine_tieng_han_9c2cc2ea0b.png)
- I. Valentine trong tiếng Hàn là gì?
- II. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Valentine
- III. Những câu chúc Valentine tiếng Hàn dành cho cặp đôi
- IV. Những câu tỏ tình bằng tiếng Hàn vào dịp Valentine
- V. Các món quà nên tặng vào dịp Valentine trong văn hóa Hàn Quốc
- VI. Các bộ phim Hàn Quốc nên xem vào ngày Valentine
I. Valentine trong tiếng Hàn là gì?
Valentine trong tiếng Hàn được gọi là 발렌타인데이 (Ballentaindei) – là phiên âm từ tiếng Anh “Valentine’s Day”. Hàn Quốc nổi tiếng với cách kỷ niệm ngày lễ tình nhân đầy màu sắc, đa dạng và có phần khác biệt so với nhiều quốc gia khác. Ở Hàn, không chỉ ngày 14/2 (Valentine Đỏ) mới quan trọng, mà còn có những ngày Valentine khác nhau như Valentine Trắng (14/3) hay Black Day (14/4) dành cho những người độc thân.
Khi tìm hiểu Valentine trong tiếng Hàn là gì, chúng ta sẽ thấy rõ người Hàn đặc biệt coi trọng cách trao gửi yêu thương. Ở đây, socola không chỉ đơn thuần là món quà, mà còn là biểu tượng của tình cảm chân thành. Người tặng dành cho người yêu, bạn bè hoặc người thân với lời nhắn nhủ mong mối quan hệ ngày càng bền chặt.
Càng ngày, việc trao gửi những lời chúc Valentine tiếng Hàn lại càng phổ biến. Điều này không chỉ thể hiện sự dễ thương, tinh tế mà còn giúp bạn ghi điểm trong mắt người thương. Đặc biệt, nếu bạn biết thêm những câu nói hay trong ngày Valentine bằng tiếng Hàn, chắc chắn ngày lễ tình nhân của bạn sẽ trở nên đáng nhớ hơn bao giờ hết.
![valentine-trong-tieng-han-la-gi.png](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/valentine_trong_tieng_han_la_gi_71a6d066b7.png)
II. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Valentine
Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và thể hiện tình cảm vào ngày Valentine, dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn cơ bản liên quan đến ngày lễ Tình Nhân. Hãy cùng PREP tham khảo và áp dụng ngay để biến ngày Valentine của bạn thêm phần lãng mạn.
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
발렌타인데이 (danh từ) |
Ballentaindei |
Ngày Lễ Tình Nhân (14/2) |
발렌타인데이에 초콜릿을 주고받아요. (Vào ngày Valentine, mọi người tặng và nhận socola cho nhau.) |
초콜릿 (danh từ) |
Chokollit |
Socola |
초콜릿은 사랑을 표현하는 상징이에요. (Socola là biểu tượng để thể hiện tình yêu.) |
사탕 (danh từ) |
Satang |
Kẹo |
화이트데이에는 사탕을 선물해요. (Vào ngày Valentine Trắng, người ta tặng kẹo.) |
고백 (danh từ) |
Gobaek |
Lời tỏ tình, tỏ tình |
고백을 받으면 얼마나 기쁠까요? (Nếu được tỏ tình, chắc hẳn sẽ vui biết bao.) |
데이트 (danh từ) |
Deiteu |
Buổi hẹn hò, cuộc hẹn |
오늘 밤 데이트 어때요? (Tối nay đi hẹn hò thì sao nhỉ?) |
선물 (danh từ) |
Seonmul |
Quà tặng |
밸런타인데이에 어떤 선물을 주면 좋을까요? (Ngày Valentine nên tặng quà gì nhỉ?) |
커플링 (danh từ) |
Keopeulling |
Nhẫn đôi |
커플링을 맞추는 것은 한국에서 흔해요. (Việc đeo nhẫn đôi rất phổ biến ở Hàn.) |
장미 (danh từ) |
Jangmi |
Hoa hồng |
장미 한 송이로도 마음을 전할 수 있어요. (Chỉ một bông hồng cũng đủ để bày tỏ tấm lòng.) |
로맨틱하다 (tính từ) |
Romentikada |
Lãng mạn |
오늘 분위기가 로맨틱하네요. (Hôm nay không khí thật lãng mạn.) |
마음 (danh từ) |
Maeum |
Trái tim, tấm lòng |
마음을 담아 초콜릿을 준비했어요. (Tôi đã chuẩn bị socola với cả tấm lòng.) |
III. Những câu chúc Valentine tiếng Hàn dành cho cặp đôi
Dưới đây là những lời chúc ngày Valentine tiếng Hàn vô cùng lãng mạn, giúp bạn thay lời muốn nói. Hãy chọn ra câu nào phù hợp nhất với câu chuyện tình yêu của bạn và biến ngày Valentine trở nên ngọt ngào, ấn tượng hơn bao giờ hết.
Câu chúc Valentine tiếng Hàn |
Nghĩa tiếng Việt |
내 사랑을 가득 담아 초콜릿을 보낼게요. 해피 발렌타인데이! (Nae sarangeul gadeuk dama chokolliteul bonaelgeyo. Haepi Ballentaindei!) |
Tôi sẽ gửi đến bạn thanh socola chứa đựng đầy tình yêu của tôi. Chúc bạn một Valentine vui vẻ! |
당신은 내 삶을 달콤하게 만들어줘요. 발렌타인데이 행복하세요! (Dangsineun nae salmeul dalkomhage mandeureojwoyo. Ballentaindei haengbokhaseyo!) |
Bạn làm cuộc sống của tôi trở nên ngọt ngào. Chúc bạn ngày Valentine hạnh phúc! |
영원히 함께할 수 있기를 소망해요. 사랑해요! (Yeongwonhi hamkkehal su itgireul somanghaeyo. Saranghaeyo!) |
Mong rằng chúng ta sẽ bên nhau mãi mãi. Anh yêu em/Em yêu anh! |
밸런타인데이에 당신만 생각해요. 내 마음을 받아주세요. (Baelleontaindei-e dangsinman saenggakhaeyo. Nae maeumeul badajuseyo.) |
Trong ngày Valentine, anh chỉ nghĩ đến em. Xin hãy nhận lấy trái tim anh. |
이 세상에서 제일 소중한 사람에게 보내는 달콤한 초콜릿이에요. (I sesangeseo jeil sojunghan saramege bonaeneun dalkomhan chokollit-ieyo.) |
Đây là thanh socola ngọt ngào gửi đến người quan trọng nhất trên đời. |
내가 당신을 얼마나 사랑하는지 이 초콜릿이 말해줄 거예요. (Naega dangsineul eolmana saranghanenje i chokollit-i malhaejul geoyeyo.) |
Thanh socola này sẽ nói lên anh yêu em nhiều như thế nào. |
당신의 미소가 세상에서 가장 달콤해요. 해피 발렌타인! (Dangsinui misoga sesangeseo gajang dalkomhaeyo. Haepi Ballentain!) |
Nụ cười của em/người là điều ngọt ngào nhất trên thế giới. Valentine vui vẻ! |
오늘만큼은 모두 잊고 행복만 생각해요. 사랑해요! (Oneulmankeumeun modu itgo haengbokman saenggakhaeyo. Saranghaeyo!) |
Hôm nay chúng ta hãy quên hết mọi thứ và chỉ nghĩ đến niềm hạnh phúc. Anh yêu em/Em yêu anh! |
당신과 함께 있으면 매일이 발렌타인데이 같아요. (Dangsingwa hamkke isseumyeon maeili ballentaindei gatayo.) |
Khi ở bên bạn, ngày nào cũng như Valentine. |
사랑은 초콜릿보다 더 달콤하다는 걸 당신이 알려줬어요. (Sarangeun chokollitboda deo dalkomhadaneun geol dangsini allyeojwosseoyo.) |
Bạn đã cho tôi thấy tình yêu còn ngọt ngào hơn cả socola. |
평생 당신 곁에서 초콜릿을 나누고 싶어요. 해피 밸런타인! (Pyeongsaeng dangsin gyeoteseo chokolliteul nanugo sipeoyo. Haepi Baelleontain!) |
Anh muốn chia sẻ socola với em suốt cả cuộc đời. Valentine vui vẻ! |
당신만이 나의 유일한 달콤함이에요. (Dangsinmani naui yuilhan dalkomhami-eyo.) |
Chỉ có em là sự ngọt ngào duy nhất của anh. |
오늘도 당신을 생각하며, 사랑을 담아 준비했어요. (Oneuldo dangsineul saenggakamyeo, sarangeul dama junbihaesseoyo.) |
Hôm nay anh cũng nghĩ về em và chuẩn bị tình yêu trong món quà này. |
이 초콜릿이 우리의 사랑처럼 영원히 녹지 않길 바라요. (I chokollit-i uriui sarangcheoreom yeongwonhi nokji angil barayo.) |
Mong rằng thanh socola này sẽ không bao giờ tan chảy như tình yêu của chúng ta. |
당신과 함께라면 다른 gì도 필요 없어요. (Dangsingwa hamkkeramyeon dareun gido piryo eopseoyo.) |
Nếu có em bên cạnh, anh chẳng cần gì khác nữa. |
세상을 둘러봐도 당신 같은 사람은 없을 거예요. (Sesangeul dulreobwado dangsin gateun sarameun eopseul geoyeyo.) |
Dù nhìn khắp thế gian, anh cũng không tìm thấy ai như em. |
사랑의 시작도 당신이고, 끝도 당신이길 바랍니다. (Sarangeui sijakdo dangsini-go, kkeutdo dangsini-gil baramnida.) |
Mong rằng khởi đầu và kết thúc của tình yêu đều là bạn. |
당신을 만나고서야, 진정한 밸런타인데이를 알게 됐어요. (Dangsineul mannagoseoya, jinjeonghan baelleontaindei-reul alge dwaesseoyo.) |
Chỉ khi gặp em, anh mới hiểu thế nào là ngày Valentine đích thực. |
영원히 당신에게 사랑 고백을 할게요. 오늘도 사랑합니다! (Yeongwonhi dangsinege sarang gobaekeul halgeyo. Oneuldo saranghamnida!) |
Anh sẽ tỏ tình với em mãi mãi. Hôm nay cũng yêu em! |
이 세상에서 가장 달콤한 것은 당신의 목소리예요. (I sesangeseo gajang dalkomhan geoseun dangsineui moksori-yeyo.) |
Điều ngọt ngào nhất trên thế giới này chính là giọng nói của bạn. |
초콜릿보다 당신의 말이 더 달콤해요. 고마워요. (Chokollitboda dangsineui mari deo dalkomhaeyo. Gomawoyo.) |
Lời nói của em còn ngọt ngào hơn socola. Cảm ơn em nhiều. |
당신에게는 평생 미소만 가득했으면 좋겠어요. (Dangsinegeneun pyeongsaeng misoman gadeukhaesseumyeon jokesseoyo.) |
Anh chỉ mong em mãi mỉm cười trong suốt cuộc đời này. |
이 아름다운 날, 당신을 사랑하게 돼서 정말 다행이에요. (I areumdaun nal, dangsineul saranghage dwaeseo jeongmal dahaeng-ieyo.) |
Ngày tuyệt vời như hôm nay, anh thấy thật may mắn khi được yêu em. |
해피 발렌타인데이! 당신이 있어서 오늘이 더 특별해요. (Haepi Ballentaindei! Dangsini isseoseo oneuri deo teukbyeoraeyo.) |
Valentine vui vẻ! Vì có em nên ngày hôm nay mới đặc biệt đến vậy. |
언제나 곁에서 당신을 응원하고 사랑해 줄게요. (Eonjena gyeoteseo dangsineul eungwonhago saranghae julgeyo.) |
Anh sẽ luôn bên cạnh ủng hộ và yêu em. |
당신의 손을 놓지 않을게요. 밸런타인데이 행복하세요! (Dangsineui soneul nochi anheulgeyo. Baelleontaindei haengbokhaseyo!) |
Anh sẽ không bao giờ buông tay em. Chúc em một Valentine hạnh phúc! |
당신 덕분에 내 하루가 밝아져요. 고맙고 사랑해요! (Dangsin deokbune nae haruga balgajyeoyo. Gomapgo saranghaeyo!) |
Nhờ bạn, mỗi ngày của tôi đều rực rỡ. Cảm ơn và yêu bạn! |
앞으로의 시간도 늘 당신과 함께 보내고 싶어요. (Apeuro-ui sigando neul dangsingwa hamkke bonaego sipeoyo.) |
Trong tương lai, anh muốn luôn dành thời gian bên em. |
오늘 초콜릿보다 달콤한 건 당신의 ‘사랑해’ 한 마디예요. (Oneul chokollitboda dalkomhan geon dangsineui ‘saranghae’ han madiyeyo.) |
Hôm nay, còn ngọt hơn cả socola chính là câu ‘anh yêu em/em yêu anh’ của bạn. |
이 발렌타인데이는 당신만을 위한 하루였으면 좋겠어요. (I ballentaindei-neun dangsinmaneul wihan haruyesseumyeon jokesseoyo.) |
Mong ngày Valentine này sẽ là một ngày dành riêng cho bạn. |
IV. Những câu tỏ tình bằng tiếng Hàn vào dịp Valentine
Những lời chúc ngày Valentine tiếng Hàn kết hợp với các câu tỏ tình dưới đây sẽ giúp bạn thể hiện trọn vẹn tình cảm dành cho nửa kia. Hãy mạnh dạn thổ lộ để biến Valentine trở thành ngày kỷ niệm đáng nhớ nhất.
Câu chúc Valentine tiếng Hàn |
Nghĩa tiếng Việt |
나와 사귀어 줄래요? (Nawa sagwiyo jullaeyo?) |
Em/Anh sẽ hẹn hò với anh/em chứ? |
처음 본 순간부터 당신에게 끌렸어요. (Cheoeum bon sunganbuteo dangsinege kkeullyeosseoyo.) |
Từ lần đầu nhìn thấy em, anh đã bị cuốn hút rồi. |
당신 없이 하루도 상상할 수 없어요. 내 사람이 되어줄래요? (Dangsin eopsi harudo sangsanghal su eopseoyo. Nae sarami doeeojullaeyo?) |
Anh không thể tưởng tượng nổi một ngày thiếu em. Em đồng ý làm người yêu anh chứ? |
발렌타인데이를 핑계 삼아 용기 내서 말해요. 사랑합니다! (Ballentaindeireul pinggye sama yonggi naeseo malhaeyo. Saranghamnida!) |
Nhân ngày Valentine, anh lấy hết can đảm để nói điều này. Anh yêu em! |
가슴이 뛰는 걸 보니, 이건 사랑인가 봐요. (Gaseumi ttwineun geol boni, igeon sarang-inga bwayo.) |
Tim anh đập loạn nhịp. Có lẽ đây là tình yêu rồi. |
당신이 내 전부가 되어줬으면 좋겠어요. (Dangsini nae jeonbuga doeeojwosseumyeon jokesseoyo.) |
Anh mong em sẽ trở thành tất cả của anh. |
늘 당신을 꿈꾸게 돼요. 이번 발렌타인데이에 고백해도 될까요? (Neul dangsineul kkumkkuge dwaeyo. Ibeon ballentaindeie gobaekhaedo doelkkayo?) |
Anh luôn mơ về em. Liệu anh có thể tỏ tình với em nhân dịp Valentine này không? |
내 마음 속에 당신밖에 없어요. (Nae maeum soge dangsinbakke eopseoyo.) |
Trong tim anh chẳng có ai ngoài em. |
이렇게 좋은 날에 당신에게 제 마음을 고백하고 싶어요. (Ireoke joeun nare dangsinege je maeumeul gobaekhago sipeoyo.) |
Trong ngày tuyệt vời thế này, anh muốn bày tỏ trái tim mình với em. |
당신이라면 어떤 어려움도 함께 이겨낼 수 있을 것 같아요. (Dangsini ramyeon eotteon eoryeoumdo hamkke igyeonael su isseul geot gatayo.) |
Nếu có em, anh nghĩ mình có thể vượt qua mọi khó khăn. |
새벽부터 당신 생각에 잠이 오지 않아요. (Saebyeokbuteo dangsin saenggage jami oji anayo.) |
Từ sáng sớm, anh đã không thể ngủ vì cứ nghĩ về em. |
당신과 함께하는 매 순간이 특별해요. (Dangsina hamkkehaneun mae sungan-i teukbyeolhaeyo.) |
Mỗi khoảnh khắc ở bên em đều thật đặc biệt. |
발렌타인데이가 아니어도, 매일 당신에게 사랑을 줄 수 있어요. (Ballentaindeiga anieodo, maeil dangsinege sarangeul jul su isseoyo.) |
Dù không phải Valentine, anh vẫn có thể dành tình yêu cho em mỗi ngày. |
이미 당신을 좋아하고 있음을 숨길 수 없어요. (Imi dangsineul joahago isseumeul sumgil su eopseoyo.) |
Anh không thể giấu được nữa rằng mình đã thích em. |
마음을 전하기에 오늘보다 더 좋은 날은 없어요. (Maeumeul jeonhagi-e oneulboda deo joeun naneun eopseoyo.) |
Không có ngày nào tốt hơn hôm nay để bày tỏ tấm lòng này. |
이제 우리 사랑을 시작해볼래요? (Ije uri sarangeul sijakhaebollaeyo?) |
Chúng ta bắt đầu mối tình này nhé? |
당신을 위해서라면 뭐든 할 수 있을 것 같아요. (Dangsineul wihaseoramyeon mwodeun hal su isseul geot gatayo.) |
Vì em, anh có thể làm bất cứ điều gì. |
하루 종일 당신의 얼굴이 떠올라요. (Haru jongil dangsineui eolguri tteoolayo.) |
Cả ngày anh chỉ nghĩ về khuôn mặt của em. |
발렌타인데이가 용기를 주네요. 당신을 좋아해요! (Ballentaindeiga yonggireul juneyo. Dangsineul joahaeyo!) |
Valentine đã cho anh thêm dũng khí. Anh thích em! |
이제 친구 말고, 서로 사랑하는 사이가 되고 싶어요. (Ije chingu malgo, seoro saranghaneun saiga doego sipeoyo.) |
Anh không muốn chỉ là bạn nữa, anh muốn chúng ta yêu nhau. |
당신의 말 한마디에 가슴이 설레요. (Dangsineui mal hanmadie gaseumi seolleyo.) |
Chỉ một lời nói của em cũng đủ làm tim anh xao xuyến. |
매일 당신을 보고 싶어져요. 내일도 만나줄 거죠? (Maeil dangsineul bogo sipeojyeoyo. Naeildo mannajul geojyo?) |
Mỗi ngày anh đều muốn được gặp em. Ngày mai em cũng sẽ gặp anh chứ? |
당신이 웃을 때 세상이 더 아름다워 보여요. (Dangsini useul ttae sesangi deo yeppehae boyeoyo.) |
Khi em cười, thế giới trở nên đẹp hơn. |
이 고백을 받아줄 수 있다면 오늘은 최고의 발렌타인데이예요. (I gobaekeul badajul su itdamyeon oneul-eun choego-ui ballentaindei-yeyo.) |
Nếu em chấp nhận lời tỏ tình này, hôm nay sẽ là Valentine tuyệt vời nhất. |
사랑이라는 단어, 당신에게서 배우고 싶어요. (Sarangira-neun dano, dangsinegeseo baeugo sipeoyo.) |
Anh muốn học ý nghĩa của từ ‘tình yêu’ từ chính em. |
당신을 만나서 정말 많이 달라졌어요. 고마워요. (Dangsineul mannaseo jeongmal mani dallajyeosseoyo. Gomawoyo.) |
Gặp em, anh đã thay đổi rất nhiều. Cảm ơn em. |
오늘은 밸런타인데이, 그리고 또 당신이 좋아졌어요. (Oneureun baelleontaindei, geurigo tto dangsini joahajyeosseoyo.) |
Hôm nay là Valentine, và anh lại càng thích em hơn. |
당신을 위해 준비한 초콜릿은 마음의 일부일 뿐이에요. (Dangsineul wihae junbihan chokollit-eun maeum-ui ilbuil ppun-i-eyo.) |
Thanh socola anh chuẩn bị cho em chỉ là một phần nhỏ của cả tấm lòng anh. |
사랑한다는 걸 매일 말하고 싶어요. 들어줄래요? (Saranghandaneun geol maeil malhago sipeoyo. Deureojullaeyo?) |
Anh muốn nói yêu em mỗi ngày. Em sẽ lắng nghe chứ? |
이 순간, 나에게 발렌타인은 당신 그 자체예요. (I sungan, na-ege ballentain-eun dangsin geu jacheyeyo.) |
Tại khoảnh khắc này, Valentine đối với anh chính là em. |
Tham khảo thêm bài viết:
V. Các món quà nên tặng vào dịp Valentine trong văn hóa Hàn Quốc
Sau khi đã trao nhau những lời chúc ngày Valentine tiếng Hàn đầy ngọt ngào, việc lựa chọn món quà phù hợp cũng sẽ giúp bạn ghi dấu ấn đặc biệt trong mắt người thương. Ở Hàn Quốc, bên cạnh truyền thống tặng socola trong ngày Valentine (14/2) và kẹo vào ngày Valentine Trắng (14/3), người Hàn còn rất chuộng các món quà mang tính biểu tượng cho sự gắn kết và tình yêu bền lâu.
Dưới đây là một số gợi ý quà tặng phổ biến trong văn hóa Hàn Quốc vào ngày Valentine:
-
Socola (초콜릿): Món quà phổ biến, thể hiện rõ nhất tinh thần Valentine. Thông thường, phụ nữ Hàn Quốc sẽ tặng socola cho nam giới vào ngày 14/2. Bạn có thể chọn socola handmade hoặc socola thương hiệu nổi tiếng. Từ socola đen, sữa cho đến socola trắng, mỗi loại mang đến một hương vị và ý nghĩa riêng.
-
Thiệp viết tay (손편지): Tấm thiệp viết tay với những những câu nói hay trong ngày Valentine bằng tiếng Hàn sẽ trở nên vô cùng ý nghĩa. Người Hàn tin rằng, khi tự tay viết thiệp, bạn đã gửi gắm trọn tấm lòng và tình cảm chân thành nhất tới người nhận.
-
Hoa tươi (꽃): Hoa hồng (장미) được ưa chuộng nhất, nhưng bạn cũng có thể tặng những loài hoa khác theo sở thích của “nửa kia”. Thông điệp của hoa kết hợp với chúc Valentine tiếng Hàn sẽ tạo nên khoảnh khắc lãng mạn, ngọt ngào hơn bao giờ hết.
-
Phụ kiện đôi (커플 아이템): Nhẫn đôi (커플링), vòng tay đôi, áo đôi hay móc khóa đôi… là những món quà thể hiện “tín vật định tình.” Thông qua phụ kiện đôi, các cặp đôi Hàn Quốc muốn khẳng định sự gắn bó và cùng nhau lưu giữ kỷ niệm.
-
Mỹ phẩm hoặc nước hoa (화장품/향수): Hàn Quốc nổi tiếng với các thương hiệu mỹ phẩm chất lượng, vì vậy mỹ phẩm hoặc nước hoa cũng là món quà được ưa chuộng. Món quà này vừa thiết thực, vừa giúp người nhận cảm thấy được quan tâm đến vẻ ngoài và phong cách cá nhân.
-
Đồ thủ công hoặc quà “handmade”: Nếu bạn khéo tay, có thể tự làm một số món quà đơn giản như album ảnh kỷ niệm, bánh quy hoặc trang sức thủ công. Người Hàn trân trọng sự độc đáo và công sức của người tặng, đặc biệt khi đó là món quà “có một không hai.”
-
Bữa tối lãng mạn hoặc chuyến đi ngắn ngày: Thay vì tặng quà vật chất, nhiều người Hàn Quốc chọn cách mời “nửa kia” dùng bữa tại nhà hàng sang trọng, hoặc cùng nhau đi du lịch ngắn ngày. Việc chia sẻ trải nghiệm bên nhau cũng quan trọng không kém, góp phần vun đắp tình cảm và tạo thêm kỷ niệm đẹp.
VI. Các bộ phim Hàn Quốc nên xem vào ngày Valentine
Ngay sau khi trao nhau những những câu nói hay trong ngày Valentine bằng tiếng Hàn, các cặp đôi có thể lên kế hoạch cùng thưởng thức phim Hàn Quốc. Phim Hàn luôn nổi tiếng với những câu chuyện tình yêu đầy cảm xúc, lãng mạn và đôi khi xen lẫn hài hước. Hãy cùng khám phá một số gợi ý phim thú vị cho dịp Valentine:
-
Hạ Cánh Nơi Anh (사랑의 불시착 – Crash Landing on You)
-
Tóm tắt: Chuyện tình đầy trắc trở giữa một nữ tài phiệt Hàn Quốc và một quân nhân Triều Tiên.
-
Điểm hấp dẫn: Bối cảnh độc đáo, diễn xuất tự nhiên, “chemistry” bùng nổ giữa hai nhân vật chính.
-
-
Yêu Tinh (도깨비 – Goblin)
-
Tóm tắt: Câu chuyện về một yêu tinh bất tử và cô dâu định mệnh của “chú yêu tinh”, với nhiều yếu tố kỳ ảo pha lẫn hài hước, lãng mạn.
-
Điểm hấp dẫn: Kịch bản mới lạ, tình yêu vượt thời gian, dàn diễn viên hạng A.
-
-
Chuyện Đời Bác Sĩ (슬기로운 의사생활 – Hospital Playlist)
-
Tóm tắt: Những câu chuyện về tình bạn và tình yêu đan xen trong môi trường bệnh viện của 5 bác sĩ thân thiết.
-
Điểm hấp dẫn: Nội dung nhân văn, hài hước nhẹ nhàng, nhạc phim bắt tai và những chi tiết tình cảm khiến người xem ấm lòng.
-
-
Thanh Xuân Vật Vã (쌈 마이웨이 – Fight For My Way)
-
Tóm tắt: Câu chuyện về những người trẻ phấn đấu vì ước mơ, đồng thời khám phá tình bạn trở thành tình yêu.
-
Điểm hấp dẫn: Sự dễ thương, chân thực về tình yêu tuổi trẻ và hành trình theo đuổi ước mơ.
-
-
Hậu Duệ Mặt Trời (태양의 후예 – Descendants of the Sun)
-
Tóm tắt: Chuyện tình lãng mạn giữa nữ bác sĩ và chàng sĩ quan quân đội, đối mặt với nhiều hiểm nguy và thử thách.
-
Điểm hấp dẫn: Cảnh quay hoành tráng, tình yêu vượt qua khó khăn, nhạc phim đình đám.
-
Như vậy, bài viết đã giúp bạn trả lời câu hỏi valentine trong tiếng Hàn là gì, đồng thời gợi ý 60 câu tỏ tình, câu chúc Valentine tiếng Hàn ngọt ngào và lãng mạn để ngày lễ tình nhân thêm phần trọn vẹn. Khi biết cách chúc Valentine tiếng Hàn, bạn sẽ tạo được ấn tượng đặc biệt với người mình thương và gắn kết hai trái tim gần nhau hơn. Hãy áp dụng ngay những lời chúc, câu tỏ tình và cùng nhau xem những bộ phim Hàn Quốc lãng mạn để biến Valentine thành kỷ niệm khó quên. Chúc bạn một ngày 14/2 đong đầy yêu thương, hạnh phúc và thật nhiều khoảnh khắc ấm áp bên người ấy!
Chinh phục mọi ngôn ngữ với PREP - nền tảng học & luyện thi thông minh cùng AI. Bạn sẽ được học trực tuyến ngay tại nhà, với lộ trình học cá nhân hóa và sự hỗ trợ 1-1 từ Teacher Bee AI. Hãy gọi ngay HOTLINE 0931428899 để được tư vấn và tải app PREP để bắt đầu học ngoại ngữ hiệu quả.
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)