Tìm kiếm bài viết học tập
Cách đọc số tiền trong tiếng Hàn: Hệ số đếm, cách đọc, & ví dụ thực tế
Bạn đang tìm hiểu cách nói số tiền trong tiếng Hàn? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách đọc số tiền trong tiếng Hàn bao gồm hệ thống số đếm Hán Hàn, hướng dẫn đọc số tiền từ nhỏ đến lớn, ví dụ thực tế và mẫu câu giao tiếp liên quan cùng các lưu ý. Học ngay để tự tin nói và hiểu giá tiền trong tiếng Hàn chuẩn người bản xứ!

- I. Hệ thống số đếm trong tiếng Hàn
- II. Cách đọc số tiền trong tiếng Hàn
- III. Ví dụ thực tế cách đọc số tiền trong tiếng Hàn
- IV. Câu giao tiếp liên quan tới số tiền trong tiếng Hàn
- V. Lưu ý khi đọc số tiền trong tiếng Hàn
- VI. Luyện tập cách đọc số tiền trong tiếng Hàn
- VII. Giới thiệu về đơn vị tiền tệ Hàn Quốc
I. Hệ thống số đếm trong tiếng Hàn
Hệ thống số đếm trong tiếng Hàn là nền tảng quan trọng để bạn đọc đúng số tiền. Trong đó, hệ số Hán Hàn được sử dụng phổ biến khi đọc các con số, đặc biệt là số tiền. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết sau đây:
1. Hệ số Hán Hàn và ứng dụng khi đọc số tiền
Hệ số Hán Hàn được người Hàn Quốc sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong đếm số tiền, số điện thoại, ngày tháng,... Dưới đây là bảng hệ số Hán Hàn:
Số |
Chữ Hán Hàn |
Phiên âm |
1 |
일 |
il |
2 |
이 |
i |
3 |
삼 |
sam |
4 |
사 |
sa |
5 |
오 |
o |
6 |
육 |
yuk |
7 |
칠 |
chil |
8 |
팔 |
pal |
9 |
구 |
gu |
10 |
십 |
sip |
11 |
십일 |
sip-il |
12 |
십이 |
sip-i |
13 |
십삼 |
sip-sam |
14 |
십사 |
sip-sa |
15 |
십오 |
sip-o |
16 |
십육 |
sip-yuk |
17 |
십칠 |
sip-chil |
18 |
십팔 |
sip-pal |
19 |
십구 |
sip-gu |
20 |
이십 |
i-sip |
30 |
삼십 |
sam-sip |
40 |
사십 |
sa-sip |
50 |
오십 |
o-sip |
60 |
육십 |
yuk-sip |
70 |
칠십 |
chil-sip |
80 |
팔십 |
pal-sip |
90 |
구십 |
gu-sip |
100 |
백 |
baek |
1,000 |
천 |
cheon |
10,000 |
만 |
man |
100,000,000 |
억 |
eok |
1,000,000,000 |
십억 |
ship-eok |
Ứng dụng khi đọc số tiền:
Khi đọc số tiền, người Hàn Quốc kết hợp các số Hán Hàn trên với các đơn vị đếm tiền tệ như 원 (won) và các đơn vị lớn như 만, 억 để thể hiện chính xác giá trị. Đặc biệt, họ nhóm số theo 4 chữ số (만) thay vì nhóm theo 3 chữ số như tiếng Việt hay tiếng Anh, giúp việc đọc số tiền lớn dễ dàng và ngắn gọn hơn.
Ví dụ:
- 12,000 원 đọc là “만 이천 원” (man icheon won)
- 250,000,000 원 đọc là “이억 오천만 원” (i-eok ocheonman won)
- 1,000,000,000 원 đọc là “십억 원” (ship-eok won)
2. Các đơn vị đếm khi đọc số tiền
Cách đọc số tiền trong tiếng Hàn sử dụng các đơn vị đếm sau để nhóm số và đọc thuận tiện:
Đơn vị |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
십 |
sip |
Mười |
이십 원 (20 won) |
백 |
baek |
Trăm |
삼백 원 (300 won) |
천 |
cheon |
Nghìn |
사천 원 (4,000 won) |
만 |
man |
Mười nghìn (10,000) |
오만 원 (50,000 won) |
억 |
eok |
Một trăm triệu (100,000,000) |
구억 원 (900,000,000 won) |
십억 |
ship-eok |
Một tỷ (1,000,000,000) |
이십억 원 (200,000,000 won) |
조 |
jo |
Nghìn tỷ (1,000,000,000,000) |
삼조 원 (3,000,000,000,000 won) |
Lưu ý:
- Các số nhỏ như 십 (10), 백 (100), 천 (1,000) được kết hợp với số đếm để tạo thành các số lớn hơn. Ví dụ: 20: 이십 (i-sip), 300: 삼백 (sam-baek), 5,000: 오천 (o-cheon).
- Đơn vị 만 (man) đánh dấu nhóm 4 chữ số (đây là điểm khác biệt so với cách đọc số tiếng Việt hay tiếng Anh) giúp nhóm các số lớn hiệu quả hơn.
- Các đơn vị 억 (eok), 십억 (ship-eok) và 조 (jo) được sử dụng cho các số rất lớn, thường gặp khi nói về giá trị lớn như tiền đầu tư trong kinh doanh và tài chính, ngân sách quốc gia.
II. Cách đọc số tiền trong tiếng Hàn
Khi đọc số tiền trong tiếng Hàn, bạn cần hiểu rõ cách kết hợp các số đếm Hán Hàn với các đơn vị tiền tệ. Dưới đây là các công thức chi tiết cho từng mức số tiền:
1. Đọc số tiền dưới 10.000
Số tiền dưới 10.000 won được đọc theo từng phần số đếm, kết hợp với đơn vị 원 (won).
Công thức: + 원 (won)
Ví dụ:
Số tiền |
Cách đọc |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1,000 원 |
천 원 |
cheon won |
Một nghìn won |
3,500 원 |
삼천 오백 원 |
samcheon obaek won |
Ba nghìn năm trăm won |
8,900 원 |
팔천 구백 원 |
palcheon gubaek won |
Tám nghìn chín trăm won |
4,200 원 |
사천 이백 원 |
cheon ibeok won |
Bốn nghìn hai trăm won |
2. Đọc số tiền từ 10.000 đến dưới 100.000.000
Khi số tiền vượt qua 10.000, bạn bắt đầu sử dụng đơn vị 만 (mười nghìn) để đọc số tiền.
Công thức: + 만 (man) + 원 (won)
Ví dụ:
Số tiền |
Cách đọc |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
15,000 원 |
만 오천 원 |
man ocheon won |
Mười lăm nghìn won |
65,000 원 |
육만 오천 원 |
yukman ocheon won |
Sáu mươi lăm nghìn won |
100,000 원 |
십만 원 |
shipman won |
Một trăm nghìn won |
250,000 원 |
이십 오천 원 |
isip ocheon won |
Hai mươi năm nghìn won |
3. Đọc số tiền từ 100.000.000 trở lên
Khi số tiền vượt qua 100 triệu, bạn bắt đầu sử dụng đơn vị 억 (trăm triệu) để đọc số tiền.
Công thức: + 억 (eok) + 원 (won)
Ví dụ:
Số tiền |
Cách đọc |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
100,000,000 원 |
일억 원 |
ireok won |
Một trăm triệu won |
300,000,000 원 |
삼억 원 |
sameok won |
Ba trăm triệu won |
1,000,000,000 원 |
십억 원 |
ship-eok won |
Một tỷ won |
9,000,000,000 원 |
구억 원 |
gu-eok won |
Chín tỷ won |
20,000,000,000 원 |
이십억 원 |
iship-eok won |
Hai mươi tỷ won |
Do đó, 1 tỷ tiếng Hàn được đọc là 십억 원 (ship-eok won), trong đó 십억 (mười tỷ) dùng để chỉ 1 tỷ trong tiếng Hàn.
III. Ví dụ thực tế cách đọc số tiền trong tiếng Hàn
Để hiểu cụ thể hơn về cách đọc số tiền trong tiếng Hàn, chúng ta hãy cùng đến với các ví dụ thực tế cách đọc số tiền trong tiếng Hàn để luyện tập nhé!
1. Số tiền nhỏ
Số tiền |
Cách đọc |
Phiên âm |
1,350 원 |
천 삼백 오십 원 |
cheon sambaek osip won |
2,800 원 |
이천 팔백 원 |
icheon palbaek won |
3,200 원 |
삼천 이백 원 |
samcheon ibeok won |
4,500 원 |
사천 오백 원 |
cheon obaek won |
5,600 원 |
오천 육백 원 |
ocheon yukbaek won |
6,750 원 |
육천 칠백 오십 원 |
yukcheon chilbaek osip won |
7,200 원 |
칠천 이백 원 |
chilcheon ibeok won |
8,400 원 |
팔천 사백 원 |
palcheon sabaek won |
9,500 원 |
구천 오백 원 |
gucheon obaek won |
10,300 원 |
만 삼백 원 |
man sambaek won |
2. Số tiền trung bình
Số tiền |
Cách đọc |
Phiên âm |
13,600 원 |
만 삼천 육백 원 |
man samcheon yukbaek won |
32,600 원 |
삼만 이천 육백 원 |
samman icheon yukbaek won |
47,800 원 |
사만 칠천 팔백 원 |
saman chilcheon palbaek won |
55,200 원 |
오만 오천 이백 원 |
oman ocheon ibeok won |
60,700 원 |
육만 칠백 원 |
yukman chilbaek won |
72,300 원 |
칠만 이천 삼백 원 |
chilman icheon sambaek won |
83,500 원 |
팔만 삼천 오백 원 |
palman samcheon obaek won |
91,000 원 |
구십일만 원 |
gupship-il man won |
100,500 원 |
십만 오백 원 |
shipman obaek won |
150,000 원 |
십오만 원 |
sibo man won |
3. Số tiền lớn
Số tiền |
Cách đọc |
Phiên âm |
1,350,000,000 원 |
십삼억 원 |
ship-sam eok won |
3,260,000,000 원 |
삼십이억 원 |
samship-i eok won |
7,203,000,000 원 |
칠십이억 삼백만 원 |
chilship-i eok sam-baek man won |
12,000,000,000 원 |
십이억 원 |
ship-i eok won |
32,000,000,000 원 |
삼십이억 원 |
samship-i eok won |
56,400,000,000 원 |
오십육억 사천만 원 |
osip-yuk eok sacheon man won |
78,900,000,000 원 |
칠십팔억 구백만 원 |
chilship-pal eok gubaek man won |
100,000,000,000 원 |
백억 원 |
baek-eok won |
150,000,000,000 원 |
백오십억 원 |
baek-osip-eok won |
500,000,000,000 원 |
오백억 원 |
obaek-eok won |
IV. Câu giao tiếp liên quan tới số tiền trong tiếng Hàn
Trong giao tiếp, việc hỏi và trả lời về giá tiền là rất phổ biến khi bạn mua sắm hoặc tìm hiểu về giá trị của một sản phẩm, dịch vụ. Dưới đây là các câu hỏi và trả lời liên quan tới số tiền trong tiếng Hàn:
1. Hỏi giá tiền bằng tiếng Hàn
Câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
이거 얼마예요? |
Igeo eolmayeyo? |
Cái này bao nhiêu tiền? |
가격이 얼마에요? |
Gagyeogi eolmaeyo? |
Giá bao nhiêu? |
얼마에 팔아요? |
Eolmae parayo? |
Bán bao nhiêu tiền? |
할인 있나요? |
Harin innayo? |
Có giảm giá không? |
할인이 있으면 얼마에요? |
Harini isseumyeon eolmaeyo? |
Nếu có giảm giá thì bao nhiêu? |
2. Trả lời về giá tiền bằng tiếng Hàn
Câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
이거 만 원이에요. |
Igeo man won-ieyo. |
Cái này 10,000 won. |
가격은 20,000 원이에요. |
Gagyeogeun 20,000 won-ieyo. |
Giá là 20,000 won. |
10,000 원이에요. |
10,000 won-ieyo. |
10,000 won. |
V. Lưu ý khi đọc số tiền trong tiếng Hàn
Để tránh mắc phải những lỗi thường gặp trong cách đọc số tiền trong tiếng Hàn, bạn hãy lưu ý những điều sau đây:
1. Sự khác biệt giữa cách đọc số tiền tiếng Hàn và tiếng Việt
Một điểm khác biệt quan trọng khi đọc số tiền giữa tiếng Hàn và tiếng Việt đó là cách nhóm số. Tiếng Hàn nhóm số theo từng bốn chữ số một nhóm, sử dụng các đơn vị đếm như 만 (mười nghìn), 억 (trăm triệu) và 조 (nghìn tỷ). Trong khi đó, tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác thường nhóm số theo từng ba chữ số, sử dụng các đơn vị như nghìn, triệu và tỷ.
Ví dụ:
- Số 100.000 trong tiếng Hàn được đọc là 십만 (mười “십” kết hợp với mười nghìn “만”), trong khi tiếng Việt đọc là “một trăm nghìn”.
- Số 1.000.000 được đọc là 백만 (một trăm “백” kết hợp với mười nghìn “만”) trong tiếng Hàn, trong khi tiếng Việt đọc là “một triệu”.
Sự khác biệt này đòi hỏi người học tiếng Hàn phải nắm vững cách chia nhóm số theo bốn chữ số để đọc số tiền chính xác, tránh nhầm lẫn khi chuyển đổi giữa hai ngôn ngữ.
2. Những lỗi thường gặp và cách khắc phục
2.1. Nhầm lẫn đơn vị nhóm số (만, 억, 조)
Việc nhầm lẫn này có thể khiến số tiền bị đọc sai lệch rất nhiều lần, gây hiểu lầm nghiêm trọng về giá trị số tiền. Để khắc phục, người học cần luyện tập chia số thành các nhóm bốn chữ số (từ cuối lên đầu) và đọc từng nhóm theo đúng đơn vị đếm.
Ví dụ: Số 2.568.300 khi tập đọc sẽ chia số thành các nhóm bốn chữ số (từ cuối lên đầu):
- 8300: 팔천삼백 (pal-cheon sam-baek won)
- 256.000: 이백오십육만 (i-baek o-sip yuk man)
➡ Sau đó ghép lại thành 이백오십육만 팔천삼백 (i-baek o-sip yuk man pal-cheon sam-baek)
2.2. Sử dụng sai hệ số đếm
Nhiều người sử dụng số thuần Hàn để đọc số tiền, trong khi số thuần Hàn thường dùng trong đếm số lượng vật, tuổi tác và không dùng để đọc số tiền. Việc đọc sai các số này sẽ dẫn đến nhầm lẫn trong giao tiếp. Để khắc phục lỗi này, người học cần học thuộc và phân biệt rõ giữa số thuần Hàn với số Hán Hàn để sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh.
VI. Luyện tập cách đọc số tiền trong tiếng Hàn
Sau khi đã học kiến thức về cách đọc số tiền trong tiếng Hàn, hãy cùng PREP bắt tay vào thực hành bài tập về cách đọc số tiền trong tiếng Hàn dưới đây nhé!
1. Bài tập: Điền cách đọc số tiền trong tiếng Hàn
Số tiền (원) |
Cách đọc (Điền vào chỗ trống) |
1,350 |
|
32,600 |
|
720,300 |
|
15,480,000 |
|
98,000 |
|
1,250,000 |
|
5,634,200 |
|
210,000,000 |
|
3,005,000 |
|
6,780,000,000 |
|
45,600 |
|
12,345,678 |
|
900,500 |
|
2,560,000 |
|
1,000,000,000 |
2. Đáp án
Số tiền (원) |
Cách đọc tiếng Hàn |
Phiên âm |
1,350 |
천 삼백 오십 원 |
cheon sambaek osip won |
32,600 |
삼만 이천 육백 원 |
samman icheon yukbaek won |
720,300 |
칠백 이십만 삼백 원 |
chilbaek iship man sambaek won |
15,480,000 |
천오백사십팔만 원 |
cheon obaek sasippal man won |
98,000 |
구만 팔천 원 |
guman palcheon won |
1,250,000 |
백이십오만 원 |
baeg isip o man won |
5,634,200 |
오백육십삼만 사천 이백 원 |
obaek yuksip sam man sacheon ibeok won |
210,000,000 |
이억 천만 원 |
i-eok cheon man won |
3,005,000 |
삼백만 오천 원 |
sam baek man ocheon won |
6,780,000,000 |
육십칠억 팔천만 원 |
yukship chil eok palcheon man won |
45,600 |
사만 오천 육백 원 |
saman ocheon yukbaek won |
12,345,678 |
천이백삼십사만 오천 육백 칠십팔 원 |
cheon ibaek samsipsa man ocheon yukbaek chilship pal won |
900,500 |
구십만 오백 원 |
gusip man obaek won |
2,560,000 |
이백오십육만 원 |
ibaeg osip yuk man won |
1,000,000,000 |
십억 원 |
ship-eok won |
VII. Giới thiệu về đơn vị tiền tệ Hàn Quốc
Bên cạnh các kiến thức về cách nói tiền trong tiếng Hàn, hãy cùng tìm hiểu một chút về đơn vị tiền tệ Hàn Quốc nhé!
1. Tiền trong tiếng Hàn là gì? Won Hàn Quốc là gì?
“Tiền” trong tiếng Hàn gọi là 돈 (don) hoặc 화폐 (hwape), còn đơn vị tiền tệ chính thức của Hàn Quốc được gọi là 원 (won). Đây là đơn vị tiền Hàn Quốc dùng trong tất cả các giao dịch kinh tế, thương mại và sinh hoạt hàng ngày tại Hàn Quốc.
Tên "won" bắt nguồn từ chữ Hán "圓" có nghĩa là "đồng tròn", tương tự như từ "yen" của Nhật Bản. Won Hàn Quốc được quản lý và phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc (Bank of Korea).
2. Mệnh giá Won đang lưu hành tại Hàn Quốc
Hiện nay, Hàn Quốc lưu hành nhiều mệnh giá tiền xu và tiền giấy khác nhau để phục vụ nhu cầu giao dịch đa dạng. Các mệnh giá này được thiết kế để phù hợp với các giao dịch từ nhỏ đến lớn, đảm bảo sự thuận tiện và hiệu quả trong việc sử dụng tiền mặt tại Hàn Quốc.
- Tiền xu có các mệnh giá: 1 원, 5 원, 10 원, 50 원, 100 원 và 500 원.
- Tiền giấy có các mệnh giá: 1.000 원, 5.000 원, 10.000 원 và 50.000 원.
3. Ý nghĩa hình ảnh trên các đồng tiền xu và tiền giấy Hàn Quốc
Các đồng tiền xu và tiền giấy Hàn Quốc không chỉ đơn thuần là phương tiện thanh toán mà còn mang giá trị văn hóa và lịch sử sâu sắc. Trên tiền giấy, bạn có thể thấy hình ảnh các nhân vật lịch sử nổi tiếng như nhà vua Sejong Đại Đế – người phát minh ra bảng chữ cái Hangul, và nhà nữ sĩ dân gian Shin Saimdang. Các đồng tiền xu thường được trang trí bằng hình ảnh các quốc hoa và biểu tượng truyền thống của Hàn Quốc, thể hiện nét đặc trưng văn hóa dân tộc.
Vậy là bạn đã biết giá tiền nói bằng tiếng Hàn rồi đúng không nào! Bài viết trên đây, PREP đã tổng hợp đầy đủ các kiến thức về cách đọc số tiền trong tiếng Hàn bao gồm hệ thống số đếm Hán Hàn, hướng dẫn đọc số tiền từ nhỏ đến lớn, ví dụ thực tế và mẫu câu giao tiếp liên quan cùng các lưu ý. Hãy lưu lại ngay để luyện tập nói tiền bằng tiếng Hàn chính xác nhé!

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.