Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Sức khỏe (Health) thông dụng

Health (Sức khỏe) - một trong những chủ đề thông dụng và quen thuộc với mỗi chúng ta. Vậy nên để giao tiếp hiệu quả và chinh phục được điểm số cao trong các kỳ thi tiếng Anh, chắc chắn bạn phải nằm lòng bộ từ vựng chủ đề Health. Vậy còn chần chừ gì nữa, lưu ngay những từ vựng sau đây vào sổ tay để trau dồi kiến thức hiệu quả nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Sức khỏe (Health) thông dụng
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Sức khỏe (Health) thông dụng

I. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật

1. Tên gọi các triệu chứng bệnh tật

Đầu tiên, để nắm vững được từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Health - Sức khỏe thì bạn cần thuộc lòng tên gọi của các triệu chứng bệnh trong bảng sau. Cụ thể:

Từ vựng chủ đề Health (Sức khỏe) Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ cụ thể
Cold /kɔʊld/ Cảm lạnh

I have a cold.

Tôi bị cảm lạnh.

Flu /ðə fluː/ Cúm

There are lots of people off school this week with the flu.

Có rất nhiều người nghỉ học trong tuần này vì bị cúm.

Diarrhea /daɪˈriːəriə/ Tiêu chảy

He became acutely ill with fever, diarrhea, and vomiting.

Anh ta bị ốm nặng với sốt, tiêu chảy và nôn mửa.

Vomiting /ˈvɔmiːtɪŋ/ Nôn mửa
Nausea /ˈnɔːziːə/ Buồn nôn

Signs of the illness include fever, nausea, and vomiting.

Các dấu hiệu của bệnh bao gồm sốt, buồn nôn và nôn.

Headache /ˈhedhek/ Đau đầu

He's got a headache and a slight fever.

Anh ấy bị đau đầu và sốt nhẹ.

Sneezing /ˈsniːzɪŋ/ Hắt hơi

He sneezed loudly into his hankie.

Anh hắt hơi thật to vào chiếc khăn tay của mình.

Coughing /ˈkɔːfɪŋ/ Ho

She is coughing terribly.

Cô ấy đang ho khủng khiếp.

Sore throat /sɔːr θroːt/ Đau họng

She has a sore throat and a fever.

Cô ấy bị đau họng và sốt.

Runny nose /ˈrʌniː noʊz/ Sổ mũi

I have a runny nose.

Tôi bị sổ mũi.

Fever /ˈfiːvər/ Sốt

Both viruses cause fever and loss of appetite.

Cả hai loại virus đều gây sốt và chán ăn.

Chill /tʃɪl/ Ớn lạnh

Don't go out with wet hair, you might catch a chill.

Đừng đi ra ngoài với mái tóc ướt, bạn có thể bị cảm lạnh.

Fatigue /fəˈtiɡ/ Mệt mỏi

She was suffering from fatigue.

Cô đang phải chịu đựng sự mệt mỏi.

Muscle aches /ˈmʌsəl eɪks/ Đau cơ

I have muscle aches.

Tôi bị đau cơ.

Joint pain /dʒɔɪnt peɪn/ Đau khớp

I have joint pain.

Tôi bị đau khớp.

Rash /ræʃ/ Mẩn đỏ

I've got an itchy rash all over my chest.

Tôi bị nổi mẩn ngứa khắp ngực.

Swollen glands /ˈswoʊlən ɡlændz/ Sưng hạch

I have swollen glands.

Tôi bị sưng hạch.

Shortness of breath /ˈʃɔːrtnəs əv brɛθ/ Khó thở

Yesterday my grandmother had shortness of breath.

Hôm qua bà tôi bị khó thở.

Chest pain /tʃest peɪn/ Đau ngực

I have chest pain from exercising too hard.

Tôi bị đau ngực do tập thể dục quá sức.

Difficult to swallow /ˈdɪfɪkəlti səˈwɔːlɪŋ/ Khó nuốt

When I eat, I find it very difficult to swallow.

Khi ăn tôi cảm thấy rất khó nuốt.

Loss of appetite /lɔːs əv əˈpiːtɪt/ Mất cảm giác ngon miệng

When I had Covid, I lost of appetite when I ate anything.

Hồi bị Covid ăn gì cũng chán.

Dehydration /diːhaɪˈdreɪʃən/ Mất nước

In hot, dry weather you need to drink lots of water to avoid dehydration.

Trong thời tiết khô nóng, bạn cần uống nhiều nước để tránh mất nước.

Allergies /ˈælərdʒiːz/ Dị ứng

I’m allergic to cats.

Tôi bị dị ứng với mèo.

Acne /ˈækniː/ Mụn trứng cá

Acne is the curse of adolescence.

Mụn là lời nguyền của tuổi thanh xuân.

Infection /ɪnˈfek.ʃən/ Nhiễm trùng

Bandage the wound to reduce the risk of infection.

Băng vết thương để giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Malaria /məˈleriːə/ Sốt rét

I have malaria and I am feeling very sick.

Tôi bị sốt rét và tôi cảm thấy rất ốm yếu.

Menopause /menəˈpawz/ Mãn kinh

Most women go through menopause between the ages of 45 and 55.

Hầu hết phụ nữ trải qua thời kỳ mãn kinh ở độ tuổi từ 45 đến 55.

Obese /oʊˈbiːs/ Béo phì

She was not just overweight; she was clinically obese.

Cô ấy không chỉ thừa cân; cô ấy bị béo phì lâm sàng.

Ulcer /ˈʌlsər/ Loét

I have an ulcer on my stomach and I am taking medication.

Tôi bị loét dạ dày và đang uống thuốc.

Wart /wɔːrt/ Mụn cóc

I have a wart on my finger and I am going to see a doctor.

Tôi có một mụn cóc trên ngón tay và tôi đang đi khám bác sĩ.

Từ vựng chủ đề Health- Sức khỏe: các triệu chứng bệnh tật
Từ vựng chủ đề Health- Sức khỏe: các triệu chứng bệnh tật

2. Tên gọi các loại bệnh tật

Các loại bệnh tật tiếng Anh được gọi tên như thế nào? Cùng PREP tham khảo từ vựng chủ đề Health trong bảng dưới đây nhé:

Từ vựng chủ đề Health (Sức khỏe) Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ cụ thể
Asthma /ˈæsmɑː/ Hen suyễn

Medics tended to a boy who was having an asthma attack.

Các bác sĩ chăm sóc cho một cậu bé đang lên cơn hen suyễn.

Cancer /ˈkænsər/ Ung thư

He died of liver cancer.

Ông chết vì ung thư gan.

Diabetes /daɪˈæbɪtiːz/ Tiểu đường

Diabetes is diagnosed with a blood test.

Bệnh tiểu đường được chẩn đoán bằng xét nghiệm máu.

Alzheimer's disease /ˈæltsˌhaɪmərz diːziːz/ Bệnh Alzheimer (hội chứng suy giảm trí nhớ)

Trung’s grandmother has Alzheimer's disease.

Bà của Trung mắc bệnh Alzheimer.

Parkinson's disease /ˈpɑːrkɪnˌsənz diːziːz/ Bệnh Parkinson (rối loạn thoái hóa chậm tiến triển)

Nhi’s grandfather has Parkinson's disease.

Ông nội của Nhi mắc bệnh Parkinson.

Stroke /strɔːk/ Đột quỵ

He suffered a stroke in 1988 that left him unable to speak.

Ông bị đột quỵ vào năm 1988 khiến ông không thể nói được.

Fracture /ˈfrækʃər/ Gãy xương

She fractured her skull in the accident.

Cô ấy bị vỡ hộp sọ trong vụ tai nạn.

Sprain /sprān/ Bong gân

He stumbled and sprained a knee.

Anh vấp ngã và bong gân đầu gối.

Boil /bɔɪl/ Nhọt

I have a boil on my face from overeating spicy food.

Tôi bị nhọt trên mặt do ăn quá nhiều đồ cay.

Gout /ɡaʊt/ Bệnh Gút

Gout is increasing in developed countries as well as in Vietnam.

Bệnh gút ngày càng gia tăng ở các nước phát triển cũng như Việt Nam.

Hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/ Viêm gan

Hepatitis is a common disease not only in Vietnam but also all over the world.

Viêm gan là căn bệnh phổ biến không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới.

Lump /lʌmp/ U

The lump is a common thyroid disease.

Khối u là một bệnh tuyến giáp phổ biến.

Stomachache /ˈstʌmək-eɪk/ Đau dạ dày

I overated and got a terrible stomachache.

Tôi ăn quá nhiều và bị đau dạ dày.

Toothache /ˈtuːθ.eɪk/ Đau răng

I have a terrible toothache.

Tôi bị đau răng khủng khiếp.

Burn bɜːn/ Bỏng

Burns are one of the most common accidents in life.

Bỏng là một trong những tai nạn thường gặp trong cuộc sống.

Scabies /ˈskeɪbiːz/ Bệnh ghẻ

You should see your doctor if you have symptoms or signs of scabies.

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu có các triệu chứng hoặc dấu hiệu của bệnh ghẻ.

Smallpox /ˈsmɔːlpɑːks/ Bệnh đậu mùa

Smallpox is an infectious disease.

Bệnh đậu mùa là một bệnh truyền nhiễm.

Heart attack /hɑːrt əˈtæk/ Nhồi máu cơ tim

In Vietnam, more than 70% of people with diabetes have a heart attack.

Tại Việt Nam, hơn 70% người mắc bệnh tiểu đường bị nhồi máu cơ tim.

Tuberculosis /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/ Bệnh lao

Vietnam annually has more than 172,000 people infected and 10,400 people die from tuberculosis.

Việt Nam hàng năm có hơn 172.000 người mắc bệnh và 10.400 người tử vong do bệnh lao.

Skin-disease /skɪn dɪˈziːz/ Bệnh ngoài da

Atopic dermatitis is one of the most common skin diseases.

Viêm da cơ địa là một trong những bệnh ngoài da phổ biến.

Pneumonia /nuːˈmoʊniə/ Viêm phổi

Pneumonia and pulmonary tuberculosis are two common diseases in clinical practice.

Viêm phổi và lao phổi là hai bệnh thường gặp trên lâm sàng.

Chicken pox /ˈtʃɪkɪn pɑːks/ Bệnh thủy đậu

In 2018 more than 31,000 cases of chickenpox were recorded across the country.

Năm 2018, cả nước ghi nhận hơn 31.000 ca mắc thủy đậu.

Depression /dɪˈpreʃn/ Trầm cảm

By 2020, depression is the second disease that harms human health after cardiovascular disease.

Đến năm 2020, trầm cảm là căn bệnh thứ hai gây hại cho sức khỏe con người sau bệnh tim mạch.

Food poisoning /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ Ngộ độc thực phẩm

The first warning signs of food poisoning are abdominal pain, diarrhea, nausea, fatigue…

Các dấu hiệu cảnh báo ngộ độc thực phẩm đầu tiên là đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, mệt mỏi...

Low blood pressure /loʊ blʌd ˈpreʃər/ Huyết áp thấp

Low blood pressure can cause a stroke.

Huyết áp thấp có thể gây đột quỵ.

High blood pressure /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/ Huyết áp cao

Currently, 1.13 billion people worldwide have high blood pressure.

Hiện nay trên thế giới có 1,13 tỷ người bị huyết áp cao.

Measles /ˈmiːzlz/ Bệnh sởi

In Vietnam, measles is a common infectious disease.

Ở Việt Nam, sởi là bệnh truyền nhiễm phổ biến.

Migraine /ˈmaɪɡreɪn/ Bệnh đau nửa đầu

Migraines are chronic headaches that can last for hours or days.

Chứng đau nửa đầu là chứng đau đầu mãn tính có thể kéo dài hàng giờ hoặc hàng ngày.

Mumps /mʌmps/ Bệnh quai bị

Mumps is spread all year round but usually occurs in the autumn and winter months in the Northern provinces and Tay Nguyen.

Bệnh quai bị lây quanh năm nhưng thường xảy ra vào các tháng thu đông ở các tỉnh phía Bắc và Tây Nguyên.

Rheumatism /ˈruːmətɪzəm/ Bệnh thấp khớp

My grandmother and father both have rheumatism.

Bà và bố tôi đều bị bệnh thấp khớp.

Từ vựng chủ đề Health- Sức khỏe: tên gọi các loại bệnh
Từ vựng chủ đề Health- Sức khỏe: tên gọi các loại bệnh

II. Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

1. Tên gọi các đồ dùng, dụng cụ y tế

Bạn biết bao nhiêu từ vựng tiếng Anh chỉ các đồ dùng, dụng cụ y tế? Cùng PREP bổ sung vốn từ bằng cách tham khảo bảng từ vựng chủ đề Health dưới đây nhé!

Từ vựng chủ đề Health (Sức khỏe) Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ cụ thể
Stethoscope /ˈsteθəˌskop/ Ống nghe

The doctor used a stethoscope to listen to my heart.

Bác sĩ đã dùng ống nghe để nghe nhịp tim của tôi.

Syringe /ˈsɪrɪndʒ/ Bơm tiêm

As a diabetic, she uses a syringe to inject herself with insulin.

Là một bệnh nhân tiểu đường, cô ấy sử dụng ống tiêm để tự tiêm insulin.

Needle /ˈnɪdəl/ Kim tiêm

The needle on the syringe was sharp.

Kim tiêm trên bơm tiêm rất sắc.

Bandage /ˈbændɪdʒ/ Băng gạc

The doctor put a bandage on my cut.

Bác sĩ đã băng bó vết cắt của tôi.

Band-aid /ˈbændˌeɪd/ Băng dán I put a band-aid on my cut. Tôi băng bó vết cắt của mình.
Thermometer /ˈθərməˌmeːtər/ Nhiệt kế

The nurse took my temperature with a thermometer.

Y tá đã lấy nhiệt độ của tôi bằng nhiệt kế.

Pill /pɪl/ Viên thuốc

The doctor prescribed me a pill for my headache.

Bác sĩ đã kê cho tôi một viên thuốc trị đau đầu.

Cotton ball /ˈkɑːtən bɔːl/ Bông gòn

I used a cotton ball to clean my wound.

Tôi dùng bông gòn để làm sạch vết thương của mình.

Tape /teɪp/ Băng keo

I used tape to hold the bandage in place.

Tôi dùng băng keo để giữ băng gạc cố định.

Gauze /ɡɔːz/ Bông băng

I used gauze to cover my wound.

Tôi dùng bông băng để che vết thương của mình.

Scissors /ˈsɪzəz/ Kéo

I used scissors to cut the bandage.

Tôi dùng kéo để cắt băng gạc.

Stomach pump /ˈstumˌək pʌmp/ Máy bơm dạ dày

The doctor used a stomach pump to remove the poison from my stomach.

Bác sĩ dùng máy bơm dạ dày để loại bỏ chất độc khỏi dạ dày của tôi.

Defibrillator /diːˌfaɪbriːleɪtər/ Máy khử rung tim

The paramedics used a defibrillator to revive the man who had a heart attack.

Các nhân viên y tế sử dụng máy khử rung tim để hồi sinh người đàn ông bị đau tim.

Oxygen tank /ˈɒksɪdʒən tæŋk/ Bình oxy

The patient was connected to an oxygen tank.

Bệnh nhân được kết nối với bình oxy.

Crutches /ˈkrʌtʃɪz/ Nạng

I used crutches to walk after I broke my leg.

Tôi dùng nạng để đi sau khi gãy chân.

Walker /ˈwɔːkər/ Xe đẩy

My grandmother uses a walker to get around.

Bà tôi dùng xe đẩy để đi lại.

First-aid kit /fɜːst ˈeɪd kɪt/ Hộp cứu thương

I keep a first-aid kit in my car.

Tôi giữ một hộp cứu thương trong xe của tôi.

Từ vựng chủ đề Health- Sức khỏe: đồ dùng, dụng cụ y tế
Từ vựng chủ đề Health - Sức khỏe: đồ dùng, dụng cụ y tế

2. Tên gọi các loại thuốc

Các loại thuốc trong tiếng Anh được gọi là gì? Tham khảo ngay bảng từ vựng chủ đề Health - Sức khỏe dưới đây nhé:

Từ vựng chủ đề Health (Sức khỏe) Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ cụ thể
Antibiotic /ænˈtiˌbaɪˈɑːtik/ Thuốc kháng sinh

He's on antibiotics for an ear infection.

Anh ấy đang dùng thuốc kháng sinh vì nhiễm trùng tai.

Antihistamine /ænˈθiˌhisˈtæmin/ Thuốc kháng histamine

Antihistamine is often used for insect bites.

Thuốc kháng histamine thường được sử dụng cho vết côn trùng cắn.

Aspirin /ˈæspərɪn/ Thuốc aspirin

I always take a couple of aspirin when I feel a cold starting.

Tôi luôn uống vài viên aspirin khi bắt đầu cảm lạnh.

Acetaminophen /ˌæsɪˌteməˈnoʊfən/ Thuốc acetaminophen

I took acetaminophen for my fever.

Tôi đã uống acetaminophen để hạ sốt.

Ibuprofen /aɪˈbjuːproʊfən/ Thuốc ibuprofen

I took ibuprofen for my muscle pain.

Tôi đã dùng ibuprofen để giảm đau cơ.

Naproxen /ˈnæproʊksɛn/ Thuốc naproxen

I took naproxen for my arthritis.

Tôi đã dùng naproxen để điều trị chứng viêm khớp của mình.

Codeine /ˈkoʊdiːn/ Thuốc codeine

I use codeine for mild to moderate pain, acute diarrhea, and cough relief.

Tôi dùng codein để giảm đau nhẹ đến trung bình, tiêu chảy cấp và giảm ho.

Morphine /ˈmɔːrfiːn/ Thuốc morphine

Doctors use morphine to ease a patient's severe pain.

Các bác sĩ sử dụng morphin để giảm bớt cơn đau dữ dội của bệnh nhân.

Hydrocodone /haɪˈdroʊkoʊdɑːn/ Thuốc hydrocodone

My dad said that hydrocodone is a narcotic pain reliever, so it shouldn't be used too much.

Bố tôi nói rằng hydrocodone là thuốc giảm đau gây nghiện, vì vậy không nên sử dụng quá nhiều.

Oxycodone /ɒksɪˈkoʊdɑːn/ Thuốc oxycodone

My grandmother is allowed to use oxycodone with the doctor's permission.

Bà tôi được phép sử dụng oxycodone với sự cho phép của bác sĩ.

Fentanyl /ˈfentənəl/ Thuốc fentanyl

Fentanyl is a powerful pain reliever that is 100 times stronger than morphine.

Fentanyl là thuốc giảm đau mạnh gấp 100 lần so với morphin.

Benzodiazepine /bɛnzoʊˌdaɪˌzeˈpiːn/ Thuốc benzodiazepine

The price of 1 pack of Benzodiazepines including 10 tablets is about 90,000 VND.

Giá 1 gói thuốc Benzodiazepin gồm 10 viên là khoảng 90.000 đồng.

Antidepressant /ænˈtidəˈpresənt/ Thuốc chống trầm cảm

Anna has been taking antidepressant medication for 2 years now.

Anna đã dùng thuốc chống trầm cảm được 2 năm rồi.

Antipsychotic /ænˌtisəˈkoʊtik/ Thuốc an thần kinh

My sister often takes Antipsychotics because she is always stressed.

Em gái tôi thường uống thuốc an thần vì cô ấy luôn căng thẳng.

Mood stabilizer /muːd ˈsteɪbələˌzɚ/ Thuốc ổn định tâm trạng

I took a mood stabilizer for my bipolar disorder.

Tôi uống thuốc ổn định tâm trạng cho bệnh lưỡng cực của mình.

Stimulant /ˈstɪmjʊlənt/ Thuốc kích thích

I took a stimulant for my narcolepsy.

Tôi uống thuốc kích thích cho chứng ngủ rũ của mình.

Immunosuppressant /ˌimənoʊsəˈpresənt/ Thuốc ức chế miễn dịch

I took an immunosuppressant for my transplant.

Tôi uống thuốc ức chế miễn dịch cho việc cấy ghép của mình.

Cholesterol-lowering /ˈkɔːləˌstərɔːlˌlɔːərɪŋ drəɡ/ Thuốc hạ cholesterol

My father had to take cholesterol-lowering pills every day.

Cha tôi phải uống thuốc giảm cholesterol mỗi ngày.

Blood pressure medication /blʌd preʃər medəsən/ Thuốc hạ huyết áp

My grandmother has had high blood pressure since last year, so she has to take her blood pressure medication regularly.

Bà tôi bị huyết áp cao từ năm ngoái nên bà phải uống thuốc huyết áp thường xuyên.

Diabetes medication /daɪˈabɪtiːz medɪˈkeʃən/ Thuốc trị tiểu đường

My mother told me to go buy diabetes medicine in the middle of the night.

Nửa đêm mẹ bảo tôi đi mua thuốc tiểu đường.

Từ vựng chủ đề Health - Sức khỏe: tên gọi các loại thuốc
Từ vựng chủ đề Health - Sức khỏe: tên gọi các loại thuốc

3. Tên gọi chức vụ trong bệnh viện

Bác sĩ tiếng Anh là gì? Hộ lý tiếng Anh là gì? Tham khảo bảng dưới đây để nắm vững từ vựng chủ đề Health bạn nhé!

Từ vựng chủ đề Health (Sức khỏe) Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ cụ thể
Attending doctor /ˈædəntɪŋ dɔktə/ Bác sĩ điều trị

I will see my attending doctor next week.

Tôi sẽ gặp bác sĩ điều trị của mình vào tuần tới.

Consulting doctor /kənˈsəltɪŋ dɔktə/ Bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn

The consulting doctor will meet with me tomorrow morning to discuss the test results.

Bác sĩ hội chẩn sẽ gặp tôi vào sáng mai để thảo luận về kết quả xét nghiệm.

Duty doctor /ˈduːti dɔktə/ Bác sĩ trực

The duty doctor visited me at night.

Bác sĩ trực đến thăm tôi trong đêm.

Emergency doctor /ɪˈmerdʒənsi dɔktə/ Bác sĩ cấp cứu

The emergency doctor is doing a liver transplant for my father.

Bác sĩ cấp cứu đang ghép gan cho bố tôi.

ENT doctor /ɛnˈti dɔktə/ Bác sĩ tai mũi họng

My mother and Nga's father are ENT doctors.

Mẹ tôi và bố Nga là bác sĩ tai mũi họng.

Family doctor /ˈfæməli dɔktə/ Bác sĩ gia đình

Peter is the most dedicated family doctor I have met.

Peter là bác sĩ gia đình tận tụy nhất mà tôi từng gặp.

General practitioner /ˈdʒenərəl prəˈɡræʃənər/ Bác sĩ đa khoa

I met Nga, my best friend in elementary school, who is a general practitioner.

Tôi gặp Nga, người bạn thân nhất của tôi ở trường tiểu học, là một bác sĩ đa khoa.

Resident doctor /ˈɪntərn/ Bác sĩ nội trú

After many years of hard study, he is now a resident doctor.

Sau bao nhiêu năm học hành khổ cực, bây giờ anh ấy đã là bác sĩ nội trú.

Radiologist /ˌreɪdiˈɑːlədʒɪst/ Bác sĩ X-quang

Andy had a radiologist take an X-ray image for him.

Andy đã nhờ bác sĩ chẩn đoán hình ảnh chụp X-quang cho anh ấy.

Surgeon /ˈsɜːrdʒən/ Bác sĩ phẫu thuật

I knew that I owed the surgeon my life.

Tôi biết rằng mình nợ bác sĩ phẫu thuật đó cả cuộc đời này.

Physiotherapist /ˈθerəpɪst/ Bác sĩ vật lý trị liệu

The athletes are checked by their physiotherapists.

Các vận động viên được kiểm tra bởi bác sĩ vật lý trị liệu của họ.

Veterinarian /ˌvetərɪˈnærɪən/ Bác sĩ thú y

A sick cat should always be taken to a veterinarian.

Một chú mèo bị bệnh cần phải được đưa đến bác sĩ thú y.

Dermatologist /ˌdɜrməˈtɑləʤɪst/ Bác sĩ da liễu

My doctor is referring me to a dermatologist.

Bác sĩ của tôi đang giới thiệu tôi đến một bác sĩ da liễu.

Internist  /ɪnˈtɜrnɪst/ Bác sĩ nội khoa

Internists tend to come in contact with an older population.

Các bác sĩ nội khoa thường tiếp xúc với những người lớn tuổi hơn.

Pediatrician /ˌpidiəˈtrɪʃən/ Bác sĩ khoa nhi

Jackey's pediatrician prescribed antibiotics to kill the bacteria.

Bác sĩ khoa nhi của Jackey đã kê đơn thuốc kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn.

Plastic surgeon  /ˈplæstɪk ˈsɜrʤən/ Bác sĩ thẩm mỹ

A plastic surgeon successfully lifted Linda's nose.

Một bác sĩ thẩm mỹ đã nâng mũi thành công cho Linda.

Ophthalmologist /ɒfθalˈmɒlədʒɪst/ Bác sĩ nhãn khoa

An ophthalmologist can tell if your eyes have been affected by diabetes.

Bác sĩ nhãn khoa có thể cho bạn biết liệu mắt bạn có bị ảnh hưởng bởi bệnh tiểu đường hay không.

Psychiatrist /səˈkaɪətrəst/ Bác sĩ tâm lý

The psychiatrist said she was suffering from paranoid delusions.

Bác sĩ tâm lý cho biết cô đang mắc chứng hoang tưởng.

Obstetrician /ˌɑbstəˈtrɪʃən/ Bác sĩ sản khoa

Astrid was able to make time to go to the obstetrician.

Astrid đã có thể dành thời gian để đến gặp bác sĩ sản khoa.

Neurologist /nʊˈrɑː.lə.dʒɪst/ Bác sĩ chuyên khoa thần kinh

The proper treatment for migraines is usually a visit to a neurologist.

Cách điều trị thích hợp cho chứng đau nửa đầu thường là đến gặp bác sĩ thần kinh.

Oncologist /ɑːnˈkɑː.lə.dʒɪst/ Bác sĩ chuyên khoa ung thư

The surgeon fixed an appointment with a leading oncologist.

Bác sĩ phẫu thuật đã ấn định một cuộc hẹn với một bác sĩ chuyên khoa ung thư hàng đầu.

Dietitian /ˌdaɪəˈtɪʃən/ Bác sĩ dinh dưỡng

Dietitians can advise the patients on a suitable diet.

Bác sĩ dinh dưỡng có thể tư vấn chế độ ăn phù hợp cho bệnh nhân.

Endocrinologist /ˌen.doʊ.krɪˈnɑː.lə.dʒɪst/ Bác sĩ nội tiết

I want to be an endocrinologist in the future.

Tôi muốn trở thành một bác sĩ nội tiết trong tương lai.

Cardiologist /ˌkɑːr.diˈɑː.lə.dʒɪst/ Bác sĩ tim mạch

I'm going to see a cardiologist next weekend.

Tôi sẽ gặp bác sĩ tim mạch vào cuối tuần tới.

Orthopedist  /ˌɔː.θəˈpiː.dɪst/ Bác sĩ ngoại chỉnh hình

That orthopedist has 15 years of experience.

Bác sĩ chỉnh hình đó có 15 năm kinh nghiệm.

Urologist /jʊˈrɑːlədʒist/ Bác sĩ tiết niệu

I am being treated by a urologist.

Tôi đang được điều trị bởi bác sĩ tiết niệu.

Nurse /nɜːrs/ Y tá

Has the nurse given you your medicine?

Y tá đã đưa thuốc cho bạn chưa?

Pharmacist /fəˈrɑːməsɪst/ Dược sĩ

The pharmacist will advise which medicines are safe to take.

Dược sĩ sẽ tư vấn loại thuốc nào là an toàn để dùng.

Orderly /ˈɔrdərli/ Hộ lý

Orderlies are trained to do medical work, especially in an emergency.

Các hộ lý được đào tạo để làm công việc y tế, đặc biệt là trong trường hợp khẩn cấp.

Midwife /ˈmɪd.waɪf/ Hộ sinh

A midwife is a health professional who cares for mothers and newborns around childbirth.

Nữ hộ sinh là một chuyên gia y tế chăm sóc cho bà mẹ và trẻ sơ sinh trong quá trình sinh nở.

Từ vựng chủ đề Health - Sức khỏe: các chức vụ trong bệnh viện
Từ vựng chủ đề Health - Sức khỏe: các chức vụ trong bệnh viện

Tham khảo thêm bài viết:

III. Từ vựng chủ đề Health (Sức khỏe)

Ngoài những kiến thức trên, bạn hãy bỏ túi từ vựng tiếng Anh về sức khỏe thông dụng trong bảng dưới đây để áp dụng vào trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong bài thi IELTS nhé!

Từ vựng chủ đề Health (Sức khỏe) Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ cụ thể
health /helθ/ Sức khỏe

I had to give up drinking for health reasons.

Tôi đã phải bỏ rượu vì lý do sức khỏe.

healthy /ˈhelθi/ Khỏe mạnh

I eat healthy to stay healthy.

Tôi ăn uống lành mạnh để giữ sức khỏe.

weak /ˈwiːk/ Yếu

I am very weak, so I need to exercise every day.

Tôi rất yếu, vì vậy tôi cần tập thể dục hàng ngày.

Sickness /ˈsɪknɪs/ Bệnh tật

There's a lot of sickness around this winter.

Có rất nhiều bệnh tật vào khoảng mùa đông này.

Healthcare /ˈhelθkeər/ Chăm sóc sức khỏe

For many voters, health care reforms are high on the political agenda.

Đối với nhiều cử tri, cải cách chăm sóc sức khỏe là ưu tiên hàng đầu trong chương trình nghị sự chính trị.

Diet /ˈdaɪət/ Chế độ ăn uống

I'm going on a diet next week and hope to lose ten pounds before Christmas.

Tôi sẽ ăn kiêng vào tuần tới và hy vọng sẽ giảm được 10 cân trước Giáng sinh.

Exercise /ˈeksərˌsaiz/ Tập thể dục

Swimming is my favorite form of exercise.

Bơi lội là hình thức tập thể dục yêu thích của tôi.

Prevention /prɪˈvenʃən/ Phòng ngừa

Health education in the local population is crucial to the prevention of killer diseases.

Giáo dục sức khỏe cho người dân địa phương là rất quan trọng để ngăn ngừa các bệnh chết người.

Recovery /rɪˈkaːvəri/ Hồi phục

Mira made a full recovery from the operation.

Mira đã hồi phục hoàn toàn sau ca phẫu thuật.

Health insurance /helθ inˈʃʊrəns/ Bảo hiểm y tế

We need to find new ways to pay medical bills for people without health insurance.

Chúng ta cần tìm những cách mới để thanh toán hóa đơn y tế cho những người không có bảo hiểm y tế.

Health care plan /helθ keər plæn/ Kế hoạch chăm sóc sức khỏe

I have a health care plan.

Tôi có một kế hoạch chăm sóc sức khỏe.

Health care provider /helθ keər prəˈvaɪdə/ Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe

I am in the care of a healthcare provider.

Tôi đang được chăm sóc bởi một nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Health care facility /helθ keər faˈsiləti/ Cơ sở chăm sóc sức khỏe

I am in a healthcare facility.

Tôi đang ở trong một cơ sở chăm sóc sức khỏe.

Mental health /ˈmenl helth/ Sức khỏe tâm thần

Hoa's mental health is unstable.

Sức khỏe tâm thần của Hòa không ổn định.

Từ vựng chủ đề Health (Sức khỏe)
Từ vựng chủ đề Health (Sức khỏe)

IV. Collocations và idioms tiếng Anh về sức khỏe

Sử dụng được nhiều collocation và idiom sẽ giúp bạn nâng band điểm IELTS Writing cũng như IELTS Speaking dễ dàng. Vậy còn chần chừ gì, bỏ túi một số từ hay ho trong bảng dưới đây thôi!

Collocation Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ cụ thể
have a good health /hæv ə ɡʊd helth/ có sức khỏe tốt

Unless you have good health, you can't climb the mountain with me.

Trừ khi bạn có sức khỏe tốt, nếu không bạn không thể leo núi với tôi.

have a bad health /hæv ə bæd helth/ có sức khỏe kém

I have bad health because I never exercise.

Tôi có sức khỏe kém vì tôi không bao giờ tập thể dục.

lose weight /lɔːz weit/ giảm cân

While I was trying to gain weight, Hoa was trying to lose weight.

Trong khi tôi cố gắng tăng cân thì Hoa lại cố gắng giảm cân.

gain weight /geɪn weit/ tăng cân
eat healthy food /iːt helthi fuːd/ ăn uống lành mạnh

Eating healthy food makes my skin more rosy.

Ăn thực phẩm lành mạnh làm cho làn da của tôi hồng hào hơn.

get enough sleep /ɡet iːnʌf sliːp/ ngủ đủ giấc

I get enough sleep 8 hours a night.

Tôi ngủ đủ 8 tiếng mỗi đêm.

exercise regularly /ˈeksərsaɪz ˈrɛɡjuləli/ tập thể dục thường xuyên

I exercise regularly no matter how busy my work is.

Tôi tập thể dục đều đặn dù công việc có bận rộn đến đâu.

see a doctor /siː ə dɑːktə/ đi khám bác sĩ

I see a doctor once a year.

Tôi gặp bác sĩ mỗi năm một lần.

take medicine /teɪk ˈmedəsn/ uống thuốc

I am taking medicine to treat hemorrhoids.

Tôi đang uống thuốc điều trị bệnh trĩ.

go to the hospital /ɡoʊ tuː ði həˈspɪtəl/ đến bệnh viện

I had to go to the hospital because of a car accident.

Tôi đã phải đến bệnh viện vì một tai nạn xe hơi.

have surgery /hæv səˈdʒəri/ phẫu thuật

My grandson had surgery to remove a brain tumor.

Cháu trai tôi đã phẫu thuật để loại bỏ một khối u não.

recover from an illness /rɪˈkʌvə frəm ən ˈɪllnəs/ hồi phục sau khi bị ốm

I recovered from an illness after 3 weeks ill in a row.

Tôi hồi phục sau 3 tuần ốm liên tiếp.

stay healthy /steɪ helthi/ giữ sức khỏe

As the breadwinner in the family, my father always stays healthy.

Là trụ cột trong gia đình, bố tôi luôn giữ gìn sức khỏe.

A stitch in time saves nine /ə stɪtʃ ɪn taɪm seɪvz naɪn/ Phòng bệnh hơn chữa bệnh

A stitch in time saves nine so you should eat healthy food every day.

Phòng bệnh hơn chữa bệnh vì vậy bạn nên ăn thực phẩm lành mạnh mỗi ngày.

An apple a day keeps the doctor away /æn ˈæpl ə deɪ kiːps ði dɑːktə ˈeweɪ/ Ăn một quả táo mỗi ngày sẽ giúp bạn khỏe mạnh

My dad told me, "An apple a day keeps the doctor away".

Bố tôi nói với tôi, "Một quả táo mỗi ngày giúp tránh xa bác sĩ".

Health is wealth /helθ ɪz welθ/ Sức khỏe là vàng

You should exercise every day to be healthier, health is wealth.

Bạn nên tập thể dục mỗi ngày để khỏe mạnh hơn, sức khỏe là vàng.

Take it easy /teɪk ɪt iːzi/ Hãy thư giãn

You'd better take it easy until you feel better.

Bạn nên thư giãn cho đến khi bạn cảm thấy tốt hơn.

Get a good night's sleep /ɡet ə gud naɪts sliːp/ Ngủ đủ giấc

You get a good night's sleep to take care of your brain.

Bạn có được một giấc ngủ ngon để chăm sóc bộ não của bạn.

Collocations và idioms tiếng Anh về sức khỏe
Collocations và idioms tiếng Anh về sức khỏe

Tham khảo thêm bài viết:

V. Mẫu câu chủ đề sức khỏe tiếng Anh

Ngoài những từ vựng chủ đề Health trên, bạn có thể sử dụng các mẫu câu trong bảng dưới đây để hỏi thăm sức khỏe của gia đình, bạn bè, đồng nghiệp:

Mẫu câu hỏi thăm tình hình sức khỏe Lời đáp
  • How are you doing? (Bạn khỏe không?)
  • How are you feeling? (Bạn cảm thấy thế nào?)
  • How is your health? (Sức khỏe của bạn thế nào?)
  • Are you feeling well? (Bạn có khỏe không?)
  • Are you feeling sick? (Bạn có bị ốm không?)
  • Have you been sick lately? (Bạn có bị ốm gần đây không?)
  • Have you been to the doctor lately? (Bạn có đi khám bác sĩ gần đây không?)
  • What is wrong with you? (Bạn bị gì vậy?)
  • Do you need anything? (Bạn cần gì không?)
  • I hope you feel better soon. (Tôi hy vọng bạn sẽ sớm khỏi bệnh.)
  • Thank you for asking. I am doing well. (Cảm ơn bạn đã hỏi. Tôi khỏe.)
  • I am feeling much better. (Tôi đang cảm thấy tốt hơn nhiều.)
  • I am still recovering, but I am on the mend. (Tôi vẫn đang hồi phục, nhưng tôi đang tiến triển tốt.)
  • I appreciate your concern. (Tôi đánh giá cao sự quan tâm của bạn.)
  • I will let you know if anything changes. (Tôi sẽ cho bạn biết nếu có gì thay đổi.)

Trên đây là một số từ vựng chủ đề Health - Sức khỏe tiếng Anh thông dụng nhất. Chúc bạn học luyện thi hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi thực chiến. Và đừng quên thuộc lòng những từ vựng này ngay hôm nay nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự