Tìm kiếm bài viết học tập

50+ thành ngữ tiếng Anh về tình yêu (idom về tình yêu) hay, ý nghĩa

Valentine đang cận kề, bạn đã chuẩn bị món quà gì đặc biệt để “đốn tim” người yêu hay crush hay chưa? Nếu chưa, thì sau đây là 50+ thành ngữ tiếng Anh về tình yêu (idiom về tình yêu) giúp bạn hạ gục đối phương chỉ trong vòng một nốt nhạc. Tham khảo ngay các thành ngữ trong bài viết dưới đây để tăng thêm vốn từ khi giao tiếp bạn nhé!

tu-vung-toeic-chu-de-hiring-and-training (2).jpg
Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu - Idiom về tình yêu hay và ý nghĩa nhất

I. Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu - Romantic Idioms

Đầu tiên, prepedu.com giới thiệu đến Preppies một số thành ngữ tiếng Anh về tình yêu lãng mạn. Cùng điểm danh các idiom về tình yêu nhé!

Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu Ý nghĩa Ví dụ
A match made in heaven Hai người hoàn hảo, tâm đầu ý hợp

My husband likes me to read to him as he drives, while I prefer to read and not drive, so it's a match made in heaven.

Chồng tôi thích tôi đọc sách cho anh ấy nghe khi anh ấy lái xe, trong khi tôi thích đọc sách hơn là lái xe, vì vậy điều đó thật đầu ý hợp.

To be a love rat Ám chỉ một người có tính trăng hoa, không chung thủy với bạn đời của họ

She’s a lot less trusting of men since her second husband turned out to be as much of a love rat as her first.

Cô ấy ít tin tưởng đàn ông hơn rất nhiều kể từ khi người chồng thứ hai của cô ấy hóa ra cũng là người không chung thủy như người đầu tiên của cô ấy.

To fall in love/to fall for someone Cảm xúc mãnh liệt dành cho một ai đó/ bị ai đó hấp dẫn. 

Both of them fall in love with each other at first sight.

Cả hai phải lòng nhau ngay từ cái nhìn đầu tiên.

To be lovey-dovey Hai người vô tư thể hiện tình cảm nơi công cộng bằng cách chạm vào nhau và nói những điều yêu thương.

I know it's sweet that my parents love each other so much, but I really don't want to read the lovey-dovey letters they exchanged while Dad was in the army!

Tôi biết thật ngọt ngào khi bố mẹ tôi yêu nhau nhiều như vậy, nhưng tôi thực sự không muốn đọc những lá thư tình tứ họ trao nhau khi bố đi lính!

To be the love of someone’s life Yêu ai đó hết lòng, yêu bằng cả trái tim, là người quan trọng nhất trong cuộc đời. 

Almira, you’re the love of my life. I love you.

Almira, em là tình yêu của đời anh. Anh yêu em.

Crazy in love Yêu quá nhiều đến nỗi bạn không cảm thấy là chính mình.

I am crazy in love with Diana.

Tôi yêu điên cuồng Diana.

To have a crush on someone Nghĩ về ai đó, chỉ cảm xúc lãng mạn mãnh liệt với một người mà bạn không biết rõ về người đó, thậm chí người đó không biết bạn. 

She had a crush on you, you know.

Cô ấy đã phải lòng bạn, bạn biết đấy.

To think that someone hung the moon Ai đó tài giỏi, tuyệt vời, phi thường.

Your little sister absolutely adores you. She thinks you hung the moon!

Em gái của bạn hoàn toàn ngưỡng mộ bạn. Cô ấy nghĩ bạn thật tuyệt vời.

To be head over heels in love Yêu một cách toàn tâm toàn ý, yêu tha thiết.

Peter fell head over heels in love with Mary.

Peter đã yêu Mary say đắm.

Fancy someone Bị thu hút bởi một ai đó.

She knew he fancied her, but preferred to keep their relationship platonic.

Cô biết anh bị cô thu hút, nhưng muốn giữ mối quan hệ của họ trong sáng.

love someone to death Yêu ai đó hơn cả cuộc sống.

I loved my boyfriend to death but he didn’t love me the same way so I had to stop dating him.

Tôi yêu bạn trai của mình đến chết nhưng anh ấy không yêu tôi như vậy nên tôi phải ngừng hẹn hò với anh ấy.

Puppy love Tình yêu trẻ con.

Their songs were primarily about school life and puppy love, and most of their fans were youngsters.

Các bài hát của họ chủ yếu nói về cuộc sống học đường và tình yêu trẻ con, và hầu hết người hâm mộ của họ là những người trẻ tuổi.

Love at first sight Tình yêu sét đánh, yêu ai đó từ cái nhìn trong lần đầu tiên gặp gỡ.

It was love at first sight, and he proposed to me 3 weeks later.

Đó là tình yêu sét đánh, và anh ấy đã cầu hôn tôi 3 tuần sau đó.

love conquers all Không khó khăn nào có thể đánh bại sức mạnh của tình yêu.

I know it will be hard living in different countries, but Tina is my soulmate, and love conquers all.

Tôi biết sẽ rất khó khăn khi sống ở các quốc gia khác nhau, nhưng Tina là tri kỷ của tôi, và tình yêu chinh phục tất cả.

To be blinded by love/love is blind Sự mù quáng trong  tình yêu hoặc yêu một cách mù quáng

He was so blinded by love that he couldn’t see that she wasn’t faithful

 Anh ta bị tình yêu làm mờ mắt nên mới không nhận ra cô ấy chẳng hề chung thủy.

To have the hots for someone Ai đó rất hấp dẫn/ rất hứng thú với ai đó.

Everyone knows she has the hots for the new guy in her office.

Mọi người đều biết cô ấy có hứng thú với anh chàng mới trong văn phòng của mình.

Whisper sweet nothings Nói chuyện kiểu tán tỉnh.

Seductively, she whispered sweet nothings in his ear.

Một cách quyến rũ, cô thì thầm những điều ngọt ngào vào tai anh.

To take someone’s breath away Đang yêu ai đó, bị quyến rũ, mê hoặc.

The beauty of Anna took my breath away.

Vẻ đẹp của Anna làm tôi nghẹt thở.

To be the apple of someone’s eye Người vô cùng quan trọng với ai đó. (Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu này không chỉ dành cho người yêu, mà còn dành cho gia đình, đồ vật.)

His daughter is the apple of his eye.

Con gái anh ấy là gười vô cùng quan trọng với anh ấy.

Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu - Romantic Idioms
Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu - Romantic Idioms

II. Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu - Heart Idioms

Ngoài những câu thành ngữ tiếng Anh về tình yêu bên trên, bỏ túi ngay một số idiom tình yêu có chứa từ “heart” bạn nhé!

Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu Ý nghĩa Ví dụ
A heart of gold Một người chân thành, tốt bụng và hào phóng.

Bill is very generous; he has a heart of gold.

Bill rất hào phóng; anh ấy là một người chân thành, tốt bụng và hào phóng.

Eat your heart out Gây ra sự ghen tị nhưng chỉ trêu chọc, không mang ý xấu

I'm going on vacation to Maui, and you're not. Eat your heart out!

Tôi sẽ đi nghỉ ở Maui, còn cậu thì không. Hãy ghen tị với tôi đi!

Find it in your heart Sẵn sàng và có thể làm điều gì đó khó chịu hoặc khó khăn.

Could you find it in your heart to forgive her?

Bạn có thể sẵn sàng làm điều gì đó khó khăn để tha thứ cho cô ấy?

Follow one's heart Hành động dựa vào con tim

I decided to follow my heart and take up acting.

Tôi quyết định làm theo trái tim mình và tham gia diễn xuất.

From the bottom of one's heart Một cách chân thành.

When I said you were my best friend, I meant it from the bottom of my heart.

Khi tôi nói bạn là người bạn tốt nhất của tôi, tôi muốn nói điều đó một cách chân thành.

Having a heart-to-heart Một cuộc trò chuyện rất trung thực

You need to have a heart-to-heart with your husband and tell him how you're feeling.

Bạn cần trải lòng với chồng và nói cho anh ấy biết cảm giác của bạn.

With all one's heart Yêu ai đó chân thành, thật lòng.

I love him with all my heart.

Tôi yêu anh bằng cả trái tim.

In a heartbeat Ngay lập tức, rất nhanh chóng.

I'd do it again in a heartbeat.

Tôi sẽ làm điều đó một lần nữa trong tích tắc.

Tug at the heartstrings Cảm thấy tội lỗi hoặc thông cảm

Miss Cookson knows exactly how to tug at readers' heartstrings.

Cô Cookson biết chính xác cách làm rung động trái tim độc giả.

Wear your heart on your sleeve Công khai thể hiện cảm xúc của bạn mà không có e ngại.

She simply doesn't wear her heart on her sleeve so it's sometimes difficult to know what she's feeling.

Cô ấy chỉ đơn giản là không thể hiện cảm xúc của bản thân nên đôi khi rất khó để biết cô ấy đang cảm thấy gì.

Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu - Heart Idioms
Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu - Heart Idioms

III. Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu - Relationship Idioms

Đâu là những thành ngữ tiếng Anh về tình yêu chỉ các mối quan hệ? Tham khảo một số idiom về tình yêu ý nghĩa trong bảng đưới dây cùng prepedu.com nha!

Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu Ý nghĩa Ví dụ
A blind date Cuộc gặp gỡ lãng mạn giữa hai người chưa từng gặp mặt.

Nguyen arranged for me to go on a blind date with a guy from his office.

Nguyên đã sắp xếp cho tôi một buổi hẹn hò mù quáng với một anh chàng trong văn phòng của anh ấy.

To be smitten with someone Có cảm tình/ bị hấp dẫn mạnh mẽ đối với người nào đó.

They were totally smitten with each other.

Họ hoàn toàn say mê nhau.

To fall for someone/something hook, line and sinker Say mê, mê đắm và yêu một cách mù quáng. 

I completely fell hook, line and sinker for him the moment I saw him.

Tôi đã yêu say đắm kể từ thời khắc nhìn thấy anh ấy.

To be infatuated Cảm xúc mê đắm, cuồng dại, nhưng chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn

Susan was infatuated with her friend’s brother.

Susan say mê anh trai của bạn mình.

To be over the moon Hạnh phúc, vui sướng tột độ.

The girl he loves has just agreed to go on a date with him, which makes him over the moon. 

Cô gái anh ấy yêu vừa mới đồng ý đi hẹn hò với anh ấy, điều này khiến anh ấy vui sướng tột cùng.

To only have eyes for someone Chỉ dành ánh mắt cho ai, toàn tâm toàn ý với ai

He only has eyes for you.

Anh ấy toàn tâm toàn ý với bạn.

To be the love of someone’s life Yêu ai đó hết lòng, yêu bằng cả trái tim, là người quan trọng nhất trong cuộc đời. 

Almira, you’re the love of my life. I love you.

Almira, em là tình yêu của đời anh. Anh yêu em.

To be in a love triangle Mối quan hệ ba người, tình tay ba.

The 1947 classic film "Wild Harvest" is about a love triangle between Dorothy Lamour, Alan Ladd, and Robert Preston.

Bộ phim kinh điển "Wild Harvest" năm 1947 kể về mối tình tay ba giữa Dorothy Lamour, Alan Ladd và Robert Preston.

A rough patch Đối mặt với khoảng thời gian khó khăn trong một mối quan hệ, nhưng mối quan hệ đó sẽ không tồn tại mãi mãi.

His marriage was going through a rough patch.

Cuộc hôn nhân của anh ấy đang trải qua một giai đoạn khó khăn.

Kiss and make up Sự làm lành, làm hòa của các cặp đôi. 

John apologized to his wife for disagreeing with her, and they finally kissed and made up.

John xin lỗi vợ vì không đồng ý với cô ấy, và cuối cùng họ đã làm lành.

be someone's main squeeze Người duy nhất bạn đang hẹn hò.

Leia is his main squeeze—they've been dating for a few months now.

Leia là là đối tượng hẹn hò duy nhất của anh ấy, họ đã hẹn hò được vài tháng rồi.

May-December Một mối quan hệ với sự chênh lệch tuổi tác lớn.

Daddy didn't approve of the May-December romance, so they got rid of Daddy.

Bố không tán thành chuyện tình lãng mạn chênh lệch tuổi tác quá nhiều, nên họ đã đuổi bố đi.

Old flame Người tình cũ

Sue was seen dating an old flame.

Người ta thấy Sue đang hẹn hò với tình cũ.

Those three little words Tương tự như câu “I love you”. Nếu bạn muốn bày tỏ tình cảm yêu đương với đó thì có thể sử dụng thành ngữ tiếng Anh về tình yêu này.

You know I don’t want to listen to those three little words anymore.

Anh biết em không còn muốn nghe anh nói yêu em nữa.

On the rocks Mối quan hệ đang trục trặc, gặp khó khăn. 

I think their marriage is on the rocks.

Tôi nghĩ rằng cuộc hôn nhân của họ đang gặp khó khăn.

To be an item Hai người đang là một cặp ở bên nhau

I saw Chris and Linda there. Are they an item?

Tôi thấy Chris và Linda ở đó. Họ có phải là một cặp?

Hit it off (with someone) Kết nối tốt sau khi gặp gỡ và đang bắt đầu một mối quan hệ.

Glad you and Edward have hit it off.

Rất vui vì bạn và Edward đã hẹn hò.

Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu - Relationship Idioms
Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu - Relationship Idioms

Tham khảo thêm bài viết:

IV. Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu - Wedding and Marriage Idioms

Bạn có biết những câu thành ngữ tiếng Anh về tình yêu chỉ ngày cưới và kết hôn hay không? Tham khảo bảng đưới đây nhé!

Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu Ý nghĩa Ví dụ
A shotgun wedding Một đám cưới diễn ra ngay lập tức vì người phụ nữ đã có con (cưới chạy bầu).

Mary was six months pregnant when she married Bill. It was a real shotgun wedding.

Mary đã mang thai sáu tháng khi cô kết hôn với Bill. Đó là một “đám cưới chạy bầu”.

Ask for/win somebody's hand Yêu cầu sự cho phép kết hôn, như từ cha hoặc gia đình của họ.

Please tell me that you asked my father for my hand before you proposed to me.

Hãy nói với em rằng anh đã xin cha cho phép kết hôn trước khi cầu hôn em.

To pop the question Đề nghị ai đó tiến tới hôn nhân, yêu cầu ai đó kết hôn cùng, cầu hôn ai đó.

Hasn’t Bill popped the question yet?

Bill đã cầu hôn bạn chưa?

Get down on one knee Cầu hôn ai đó

I burst into tears immediately upon seeing my future spouse get down on one knee and hold up the most gorgeous ring.

Tôi đã bật khóc ngay lập tức khi nhìn thấy người bạn đời tương lai của mình cầu hôn và giơ cao chiếc nhẫn lộng lẫy nhất.

Leave at the altar Chia tay với ai đó trước đám cưới

Her fiancé left her at the altar.

Vị hôn phu của cô đã chia tay trước đám cưới.

Get hitched Kết hôn

He's getting hitched to his college sweetheart.

Anh ấy đang kết hôn với người yêu thời đại học của mình.

To tie the knot Kết hôn

The couple tied the knot last year after a 13-year romance.

Cặp đôi đã kết hôn vào năm ngoái sau mối tình lãng mạn kéo dài 13 năm.

The big day Lễ kết hôn

So, when's the big day?

Vì vậy, khi nào là ngày kết hôn?

Go/walk down the aisle Kết hôn

As she walked down the aisle her heart brimmed over with love and adoration for Charles.

Khi bước xuống lễ đường, trái tim cô tràn ngập tình yêu và sự ngưỡng mộ dành cho Charles.

Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu - Wedding and Marriage Idioms
Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu - Wedding and Marriage Idioms

Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu có số lượng nhiều vô kể, với đầy đủ các sắc thái cảm xúc khác nhau. Trong cuộc sống giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, người bản xứ sử dụng thành ngữ tiếng Anh như một phần tất yếu. Vậy nên nếu bạn học được càng nhiều thành ngữ, bạn càng có thể diễn đạt tốt hơn trong quá trình giao tiếp tiếng Anh. Lưu ngay những thành ngữ về tình yêu này về máy để ôn luyện hiệu quả Preppies nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự