Tìm kiếm bài viết học tập

Idioms về tình bạn thông dụng nhất trong tiếng Anh!

15 thành ngữ tiếng Anh về tình bạn đầy đủ nhất được tổng hợp giúp bạn đọc có thể trau dồi vốn từ một cách hiệu quả nhất. Khi nắm vững những idiom về tình bạn này, chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn trong quá trình giao tiếp và nói tiếng Anh hay như người bản xứ. Tham khảo ngay những idioms thông dụng dưới đây bạn nhé!

thanh-ngu-tieng-anh-ve-tinh-ban.jpg
Tổng hợp 15+ idioms về tình bạn tiếng Anh hay nhất

I. Một số thành ngữ tiếng Anh về tình bạn

Dưới đây PREP đã tổng hợp các câu thành ngữ tiếng Anh về tình bạn, tham khảo ngay!

Idioms về tình bạn
Một số thành ngữ tiếng Anh về tình bạn

1. Make friends

Idioms về tình bạn đầu tiên mà PREP muốn gửi đến bạn đó là “Make friends”. Make friends là gì? Cụm từ này mang ý nghĩa: kết bạn với ai đó, hình thành một tình bạn bền vững với nhau. Ví dụ: 

  • I hope Jack will soon make friends at school because he feels so lonely now. (Tôi hy vọng Jack sẽ sớm kết bạn ở trường vì bây giờ anh ấy cảm thấy rất cô đơn.)

  • The child tried to make friends with the cat. (Đứa trẻ cố gắng kết bạn với con mèo.)

2. Build bridges

Build bridges là gì? Idioms về tình bạn này mang ý nghĩa: xây dựng tình bạn giữa những người có chung sở thích, địa vị xã hội, hay về tính cách. Cụm từ này thường được dùng với giới từ tiếng AnhBetween”. Ví dụ: 

  • There are networking events for professionals who want to build bridges in their industries. (Có các sự kiện kết nối dành cho các chuyên gia muốn xây dựng mối quan hệ trong ngành của họ.)

  • A local charity is working to build bridge between different groups in the area. (Một tổ chức từ thiện địa phương đang nỗ lực kết nối các nhóm khác nhau trong khu vực.)

3. Birds of a feather flock together

Birds of a feather flock together là gì? Đây là một trong những idiom về tình bạn mà PREP muốn giới thiệu đến với Preppies, mang ý nghĩa: những người có điểm chung với nhau như: sở thích, thú vui, có cái nhìn cuộc sống giống nhau,...  Ví dụ:

  • My best friend prefers the same gifts as me. Well, birds of a feather flock together. (Bạn thân tôi thích những món quà giống tôi. Đúng là ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.)

  • Look at the group of those VIPS. They are birds of a feather flock together. (Hãy nhìn vào nhóm khách VIPS đó. Họ là những người có điểm chung với nhau.)

4. Man’s best friend

Man’s best friend là gì? Idioms nói về tình bạn này mang ý nghĩa: chỉ con chó - người bạn thân thiết của con người. Ví dụ:

  • The regulations let man’s best friend into public housing projects. (Các quy định cho phép chó - người bạn tốt nhất của con người vào các toà nhà ở công cộng.)

  • A dog is undoubtedly a man’s best friend. (Không nghi ngờ gì nữa, chó là người bạn tốt nhất của con người.)

5. To be joined at the hip

To be joined at the hip là gì? Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn này mang ý nghĩa: những người vô cùng thân thiết với nhau, có mối liên hệ gần gũi, như hình với bóng, không thể tách rời. Ví dụ:

  • We have become somewhat joined at the hip. (Chúng tôi đã phần nào trở nên thân thiết với nhau.)

  • Maria and her sister used to be joined at the hip when they were kids. (Maria và chị gái của cô ấy đã từng như hình với bóng khi họ còn là những đứa trẻ.)

6. To speak the same language

To speak the same language là idioms về tình bạn thông dụng, mang ý nghĩa: những người có chung tiếng nói, tâm đầu ý hợp. Ví dụ cụ thể: 

  • Peter and I never get along. We just don't speak the same language (Peter và tôi không bao giờ hợp nhau. Chúng tôi không có chung tiếng nói.)

  • We speak the same language, share similar interests. (Chúng tôi tâm đầu ý hợp, chia sẻ những sở thích giống nhau.)

7. To get along/on with someone

Idioms về tình bạn tiếp theo mà PREP muốn giới thiệu đến bạn đó là “to get along/on with someone”, thành ngữ về tình bạn này mang ý nghĩa: có mối quan hệ hòa thuận với ai. Ví dụ cụ thể: 

  • It's impossible to get along with Linda. (Không thể hòa hợp với Linda được).

  • They seemed to be getting along fine. (Họ dường như đang hòa thuận với nhau.)

8. To know someone inside out

To know someone inside out là gì? Đây chính là một thành ngữ tiếng Anh về tình bạn. To know someone inside out mang ý nghĩa: biết tuốt về ai đó.  

  • I think you should know a person inside out before you decide to marry them. (Tôi nghĩ rằng bạn nên tìm hiểu thật kỹ một người trước khi bạn quyết định kết hôn với họ.)

  • Richard practiced for five years and he knows this game inside out. (Richard đã luyện tập trong 5 năm và anh ấy biết tuốt về trò chơi này.)

9. A shoulder to cry on

A shoulder to cry on là gì? Thành ngữ về tình bạn tiếng Anh mang ý nghĩal: một người luôn ở bên lắng nghe và động viên khi bạn buồn hay gặp khó khăn. Ngoài ra, A shoulder to cry on còn là sự lắng nghe và động viên khi bạn buồn hay gặp khó khăn. Ví dụ cụ thể: 

  • I wish Linda'd been here when my father died and I needed a shoulder to cry on. (Tôi ước gì Linda ở đây khi bố tôi mất và tôi cần một người ở bên lắng nghe.)

  • Anna offered me a shoulder to cry on when my husband left me. (Anna đã ở bên lắng nghe khi chồng tôi rời bỏ tôi.)

10. Close-knit

Close-knit là gì? Idioms về tình bạn này mang ý nghĩa: gắn bó khăng khít với nhau. Ví dụ cụ thể: 

  • Jennie is a quiet, intense kid from a large, close-knit farm family. (Jennie là một cô bé trầm lặng, sâu sắc, xuất thân từ một gia đình nông trại đông đúc và gắn bó khăng khít.)

  • They have a talented, close-knit team. (Họ có một đội ngũ tài năng, gắn bó khăng khít với nhau.)

11. Like two peas in a pod

Like two peas in a pod là gì? Đây là một thành ngữ tiếng Anh về tình bạn vô cùng thông dụng, có nghĩa là: giống nhau về sở thích, tính cách. Ví dụ:

  • Jack and John have the same wacky sense of humor, they're truly like two peas in a pod. (Jack and John có cùng một khiếu hài hước kỳ quặc, họ giống nhau như hai giọt nước.)

  • My sister and I are two peas in a pod. We both like the same things. (Chị gái tôi và tôi là giống nhau như hai giọt nước. Cả hai chúng tôi đều thích những thứ giống nhau.)

12. Be on the same page/wavelength

Be on the same page/wavelength là gì? Idiom tình bạn này mang ý nghĩa ý nghĩa: có suy nghĩ, cư xử giống hệt nhau. Ví dụ:

  • Jimmy doesn't think they are on the same page regarding this. (Jimmy không nghĩ rằng họ suy nghĩ giống nhau về vấn đềnày.)

  • They need to get environmentalists and businesses on the same page to improve things. (Họ cần các nhà môi trường và doanh nghiệp đồng thuận với nhau để cải thiện tình hình.)

13. Strike up a friendship

Một thành ngữ tiếng Anh về tình bạn tiếp theo chính là “Strike up a friendship”, mang ý: kết bạn với ai đó. Ví dụ:

  • If you're lonely, you should go out and try to strike up a friendship with someone you like. (Nếu bạn cô đơn, bạn nên ra ngoài và cố gắng kết bạn với người bạn thích.)

  • Jin and Jack strike up a friendship. (Jin và Jack kết bạn với nhau.)

II. Một số Idiom về tình bạn khác

Ngoài những Idioms về tình bạn trên, bỏ túi ngay một số idiom về tình bạn dưới đây bạn nhé!

Idioms về tình bạn
Một số Idiom về tình bạn khác

Idiom về tình bạn

Ý nghĩa

Ví dụ

Would never/not trade somebody/something for the world

không đánh đổi ai/thứ gì, dù cho có được cả thế giới

I wouldn’t trade Jennie for the world. (Tôi sẽ không đánh đổi Jennie để đổi lại bất cứ thứ gì.)

One’s partner in crime

người cùng làm những việc (điên rồ hoặc ngốc nghếch) với ai đó

I'm in love with my partner in crime! (Tôi đang yêu người làm những việc điên rồ với tôi!)

To grow apart

trở nên lạ lẫm với nhau

My wife and Jack  have grown apart over the years. (Tôi và Jack đã xa cách nhau trong những năm qua.)

To go the extra mile for somebody

có thể nỗ lực vì ai đó

John 's a nice guy, always ready to go the extra mile for his friends. (John là một chàng trai tốt bụng, luôn sẵn sàng với bạn bè của mình.)

Trên đây là 15+ Idioms về tình bạn được PREP tổng hợp lại giúp Preppies. Thường xuyên  theo dõi PREP để tích lũy nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự