Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp từ vựng về thể thao (Sport) tiếng Anh thông dụng
I. Từ vựng về thể thao trong tiếng Anh
1. Từ vựng về các môn thể thao
Bóng đá, bóng bàn, bơi lội,... tiếng Anh là gì? Cùng prepedu.com tham khảo bảng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thể thao dưới đây bạn nhé!
Từ vựng về thể thao | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
Football (soccer) | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá | This was the best game of football I have seen all season. Đây là trận bóng đá hay nhất mà tôi từng xem trong cả mùa giải. |
Basketball | /ˈbæskɪtbɔːl/ | Bóng rổ | I played college basketball for a while. Tôi đã chơi bóng rổ đại học một thời gian. |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày | We watched baseball on TV last night. Chúng tôi đã xem bóng chày trên TV tối qua. |
American football | /ˈæmeriːkən ˈfʊtbɔːl/ | Bóng bầu dục Mỹ | The kids were outside playing American football. Những đứa trẻ đã ở bên ngoài chơi bóng bầu dục Mỹ. |
Cricket | /ˈkrɪkt/ | Bóng gậy | This game marks his comeback to the international cricket scene. Trận đấu này đánh dấu sự trở lại của anh ấy với đấu trường bóng gậy quốc tế. |
Tennis | /ˈtenɪs/ | Quần vợt | He retired from competitive tennis at the age of 34. Anh ấy đã nghỉ thi đấu quần vợt ở tuổi 34. |
Golf | /ɡɔːlf/ | Gôn | He enjoyed a round of golf on a Sunday morning. Anh ấy thích chơi gôn vào một buổi sáng chủ nhật. |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội | Swimming is a good form of exercise. Bơi lội là một hình thức tập thể dục tốt. |
Running | /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy bộ | He took up running for exercise. Anh ấy bắt đầu chạy bộ để tập thể dục. |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe | An average cycling workout will burn about 400 calories per hour. Một buổi tập luyện đạp xe trung bình sẽ đốt cháy khoảng 400 calo mỗi giờ. |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ | She does gymnastics at school. Cô ấy tập thể dục dụng cụ ở trường. |
Weightlifting | /ˈweɪtlifʦɪŋ/ | Cử tạ | This is a partial list of weight training exercises organized by muscle groups. Đây là danh sách một phần các bài tập tạ được sắp xếp theo nhóm cơ. |
Wrestling | /ˈreslɪŋ/ | Đấu vật | My favorite sport is wrestling. Môn thể thao yêu thích của tôi là đấu vật. |
Boxing | /ˈbɒksɪŋ/ | Quyền anh | He does boxing in his spare time. Anh ấy chơi quyền anh trong thời gian rảnh rỗi. |
Judo | /ˈdʒuːdoʊ/ | Võ Judo | She's a black belt in judo. Cô ấy có đai đen võ judo. |
Karate | /kɑːˈrɑːti/ | Võ Karate | She has a brown belt in karate. Cô ấy có đai nâu môn võ karate. |
Taekwondo | /tæˈkwondɔː/ | Võ Taekwondo | There’s taekwondo lessons and guitar lessons. Có các bài học taekwondo và các bài học guitar. |
Fencing | /ˈfensɪŋ/ | Đấu kiếm | The Vietnamese fencing team aims to win 3 gold medals. Đội tuyển đấu kiếm Việt Nam đặt mục tiêu giành 3 huy chương vàng. |
Archery | /ˈɑːrkərɪ/ | Bắn cung | He took up archery eight years ago. Anh ấy đã bắt đầu bắn cung tám năm trước. |
Shooting | /ˈʃoʊtɪŋ/ | Bắn súng | At the 31st SEA Games, shooting will take place from May 16 to 22 at the Hanoi National Sports Center. Tại SEA Games 31, môn bắn súng sẽ diễn ra từ ngày 16 đến 22-5 tại Trung tâm Thể thao Quốc gia Hà Nội. |
Sailing | /ˈseɪlɪŋ/ | Đua thuyền buồm | 24 teams with 48 domestic and foreign athletes participated in the sailing race in Vung Tau City. 24 đội với 48 vận động viên trong và ngoài nước tham gia giải đua thuyền buồm tại TP.Vũng Tàu. |
Diving | /ˈdaɪvɪŋ/ | Bơi lặn | I'd love to go diving in the Aegean. Tôi thích đi lặn ở biển Aegean. |
Surfing | /ˈsɜːrfɪŋ/ | Lướt sóng | Her hobbies include diving and surfing. Sở thích của cô bao gồm lặn và lướt sóng. |
Skiing | /ˈskɪɪŋ/ | Trượt tuyết | We are planning to go skiing tomorrow. Chúng tôi dự định đi trượt tuyết vào ngày mai. |
Snowboarding | /ˈsnoʊboːrʦɪŋ/ | Trượt tuyết ván | Snowboarding is a popular sport at the winter Olympics. Trượt tuyết là một môn thể thao phổ biến tại Thế vận hội mùa đông. |
Ice skating | /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt băng nghệ thuật | Hoa goes ice skating. Hoa đi trượt băng. |
Figure skating | /ˈfɪɡər ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt băng nghệ thuật | The first national figure skating championship in 2022 was held in Vietnam. Giải vô địch trượt băng nghệ thuật toàn quốc lần đầu tiên vào năm 2022 được tổ chức tại Việt Nam. |
Hockey | /ˈhoʊki/ | Khúc côn cầu trên băng | He plays in the college hockey team. Anh ấy chơi trong đội khúc côn cầu của trường đại học. |
Lacrosse | /ləˈkroːs/ | Bóng vợt | Lacrosse is widely played in North America. Bóng vợt được chơi rộng rãi ở Bắc Mỹ. |
In-line skating | /ˌɪn laɪn ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt patin | I'm watching a beginner inline skating tutorial video. Tôi đang xem video hướng dẫn trượt patin cho người mới bắt đầu. |
Dart | /dɑːrt/ | Trò ném phi tiêu | They spend the evening playing darts in the pub. Họ dành cả buổi tối để chơi phi tiêu trong quán rượu. |
Martial art | /ˌmɑːrʃl ˈɑːrt/ | Võ thuật | Martial Art is a martial art that Russian special forces soldiers often use. Võ thuật là môn võ mà các binh sĩ đặc nhiệm Nga thường sử dụng. |
Walking | /ˈwɔːkɪŋ/ | Đi bộ | Activities on offer include walking and bird watching. Các hoạt động được cung cấp bao gồm đi bộ và ngắm chim. |
Windsurfing | /ˈwɪndsɜːrfɪŋ/ | Lướt ván buồm | Windsurfing is one of the sports that require good health. Lướt ván buồm là một trong những môn thể thao đòi hỏi sức khỏe tốt. |
Bowling | /bəʊl/ | Ném bóng gỗ | Let's go bowling on Saturday. Hãy đi chơi bowling vào thứ bảy. |
Volleyball | /ˈvɑːlibɔːl/ | Bóng chuyền | Vietnam men's volleyball lost to Thailand in the AVC Challenge Cup semi-finals. Bóng chuyền nam Việt Nam thua Thái Lan ở bán kết AVC Challenge Cup. |
Mountaineering | /ˌmaʊntnˈɪrɪŋ/ | Leo núi | Each 2-3 day mountaineering tour costs from 2.5 to 5 million VND/person. Mỗi tour leo núi 2-3 ngày có giá từ 2,5 - 5 triệu đồng/người. |
Horse riding | /ˈhɔːrs raɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa | Horse riding is a sport that requires players to know how to interact with animals. Cưỡi ngựa là môn thể thao đòi hỏi người chơi phải biết cách tương tác với động vật. |
Yoga | /ˈjəʊɡə/ | Yoga | I go to a yoga session on Thursdays. Tôi tham gia một buổi tập yoga vào các ngày thứ Năm. |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Đi bộ đường dài | He loves hiking. Anh ấy thích đi bộ đường dài. |
Rugby | /ˈrʌɡbi/ | Bóng bầu dục | Kids from six years old play mini rugby at the club. Trẻ em từ sáu tuổi chơi bóng bầu dục mini tại câu lạc bộ. |
Canoeing | /kəˈnuːɪŋ/ | Chèo thuyền ca-nô | Canoeing is an Olympic sport. Chèo thuyền là một môn thể thao Olympic. |
Go-karting | /ɡəʊ ˈkɑːrtɪŋ/ | Đua xe kart (ô tô nhỏ không mui) | Capital Karts fastest Go Karting track at Canary Wharf. Đường đua Go Karting nhanh nhất của Capital Karts tại Canary Wharf |
Billiards | /ˈbɪljərdz/ | Bi-a | Have you ever played billiards? Bạn đã bao giờ chơi bi-a chưa? |
Motor racing | /ˈməʊtər reɪsɪŋ/ | Đua ô tô | The Monaco Grand Prix is the most exciting car race in the world. Monaco Grand Prix là cuộc đua xe hấp dẫn nhất thế giới. |
Water polo | /ˈwɔːtər pəʊləʊ/ | Bóng nước | Water polo is a team sport. Bóng nước là một môn thể thao đồng đội. |
Tham khảo thêm bài viết:
2. Từ vựng về địa điểm chơi các môn thể thao
Sân vận động, trung tâm thể thao,... là những địa điểm để chơi các môn thể thao. Vậy các địa điểm này được gọi tên bằng tiếng Anh như thế nào? Tham khảo bảng từ vựng về thể thao dưới đây nhé!
Từ vựng về thể thao | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
A stadium | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động | The football match was played at Wembley Stadium. Trận đấu bóng đá được diễn ra tại Sân vận động Wembley. |
A sports center | /ˈsports ˈsenter/ | Trung tâm thể thao | The sports center has a swimming pool, a gym, and a tennis court. Trung tâm thể thao có hồ bơi, phòng tập thể dục và sân tennis. |
A golf course | /ɡɔːlf kɔːrs/ | Sân gôn | The golf course is located in the countryside. Sân golf nằm ở vùng nông thôn. |
A tennis court | /ˈtenɪs kɔːrt/ | Sân quần vợt | The tennis court is in the park. Sân tennis nằm trong công viên. |
A basketball court | /ˈbasketˌboʊl kɔːrt/ | Sân bóng rổ | The basketball court is at the school. Sân bóng rổ ở trường. |
A football field | /ˈfoʊtˌbɔːl fiːld/ | Sân bóng đá | The football field is in the city center. Sân bóng ở trung tâm thành phố. |
A baseball field | /ˈbeɪsˌbɔːl fiːld/ | Sân bóng chày | The baseball field is in the suburbs. Sân bóng chày ở ngoại ô. |
A hockey rink | /ˈhoʊki rɪnk/ | Sân khúc côn cầu | The hockey rink is in the arena. Sân khúc côn cầu ở trong đấu trường. |
A swimming pool | /ˈswɪmɪŋ pʊl/ | Bể bơi | The swimming pool is open from 9 am to 5 pm. Hồ bơi mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều. |
A gym | /dʒɪm/ | Phòng tập thể dục | The gym is open from 6 am to 10 pm. Phòng tập mở cửa từ 6 giờ sáng đến 10 giờ tối. |
A cricket ground | /ˈkrikɪt ɡraʊnd/ | Sân cricket | The cricket ground is located in the park. Sân cricket nằm trong công viên. |
A running track | /ˈrʌnɪŋ træk/ | Đường chạy | The running track is located in the sports center. Đường chạy nằm trong trung tâm thể thao. |
3. Từ vựng về dụng cụ chơi thể thao
Bạn có nắm được các dụng cụ để chơi thể thao trong tiếng Anh hay không? Nếu không, tham khảo ngay bảng từ vựng về thể thao dưới đây nhé!
Từ vựng về thể thao | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
Ball | /bɔːl/ | Bóng | Just try to concentrate on hitting the ball. Chỉ cần cố gắng tập trung vào việc đánh bóng. |
Bat | /bæt/ | Gậy | The whole team had signed the bat. Cả đội đã ký vào cây gậy. |
Basket | /ˈbæskit/ | Rổ | Nam threw the ball into the basket. Nam ném bóng vào rổ. |
Cricket bat | /ˈkrikɪt bæt/ | Gậy cricket | My dad has a lot of cricket bats. Bố tôi có rất nhiều gậy cricket. |
Cricket ball | /ˈkrikɪt bɔːl/ | Bóng cricket | A cricket ball is a hard, solid ball used to play cricket. Bóng cricket là một quả bóng rắn, cứng dùng để chơi cricket. |
Golf club | /ɡɔːlf klʌb/ | Gậy đánh gôn | That store specializes in golf clubs. Cửa hàng đó chuyên về gậy đánh gôn. |
Hockey stick | /ˈhoʊki stik/ | Cây gậy khúc côn cầu | He broke his hockey stick. Anh ấy đã làm gãy cây gậy khúc côn cầu của mình. |
Racket | /ˈræket/ | Vợt | It is the best racket I have ever used. Đó là cây vợt tốt nhất mà tôi từng sử dụng. |
Skate | /skeit/ | Giày trượt | I bought skates to go skiing in Niseko. Tôi đã mua giày trượt để đi trượt tuyết ở Niseko. |
Swimsuit | /ˈswɪmsuːt/ | Đồ bơi | That swimsuit accentuated my body lines. Bộ đồ bơi đó làm nổi bật những đường nét cơ thể của tôi. |
Tennis racket | /ˈtenɪs ræket/ | Vợt tennis | I was given a tennis racket by Novak Djokovic. Tôi được Novak Djokovic tặng một cây vợt tennis. |
Wrestling belt | /ˈreslɪŋ belt/ | Đai đô vật | I found a place that sells wrestling belts very cheaply. Tôi tìm thấy một nơi bán thắt lưng đấu vật rất rẻ. |
Yoga mat | /ˈjoʊɡə mæt/ | Thảm yoga | The yoga practitioner meditated on a yoga mat. Học viên yoga ngồi thiền trên thảm tập yoga. |
Bowling ball | /ˈboʊlɪŋ bɔːl/ | Bóng bowling | He throws the bowling ball down the lane. Anh ấy ném quả bóng bowling xuống làn đường. |
Bowling pin | /ˈboʊlɪŋ pɪn/ | Côt bowling | Linda hits all the bowling pins with the bowling ball. Linda đánh trúng tất cả các chốt bowling bằng quả bóng bowling. |
Croquet mallet | /ˈkrɒkeɪt ˈmælət/ | Vồ croquet | The croquet player hit the ball with the croquet mallet. Người chơi croquet đánh bóng bằng vồ croquet. |
Dart | /dɑːrt/ | Phi tiêu | She threw the darts at the dartboard. Cô ném phi tiêu vào bảng phi tiêu. |
Football helmet | /ˈfoʊtˌbɔːl ˈhelmit/ | Mũ bảo hiểm bóng đá | My dad wore a football helmet. Bố tôi đội mũ bảo hiểm bóng đá. |
Golf ball | /ɡɔːlf bɔːl/ | Bóng gôn | That trader hits the golf ball with a golf club. Nhà giao dịch đó đánh bóng gôn bằng gậy gôn. |
Golf cart | /ɡɔːlf kɑːrt/ | Xe điện chơi gôn | Staff drove the golf cart around the golf course. Nhân viên lái xe golf quanh sân golf. |
Ice skates | /aɪs ˈskeɪts/ | Giày trượt băng | That dancer was wearing ice skates. Vũ công đó đang đi giày trượt băng. |
Jacuzzi | /dʒækjuːzi/ | Bồn sục | The jacuzzi was located in the hotel. Bể sục nằm trong khách sạn. |
Jump rope | /dʒʌmp ˈroʊp/ | Dây nhảy | The children jumped rope in the park. Những đứa trẻ nhảy dây trong công viên. |
Ladder | /ˈlædə/ | Thang | The ladder was used to climb up to the roof. Thang được sử dụng để leo lên mái nhà. |
Pool cue | /puːl kjuː/ | Cây cơ bida | The coach hits the billiard ball with the billiard muscle. Huấn luyện viên đánh bóng bi-a bằng cơ bi-a. |
Punching bag | /ˈpʌnʧɪŋ bæɡ/ | Bao cát đấm bốc | The boxer punched the punching bag. Võ sĩ đấm bao cát. |
Racketball racquet | /ˈræketboːl ˈræket/ | Vợt bóng rổ | The female athlete hit the ball with a racquetball racket. Nữ vận động viên đánh bóng bằng vợt bóng bàn. |
Scuba gear | /ˈskuːbə ɡiːr/ | Thiết bị lặn | The scuba diver wore scuba gear. Các thợ lặn đeo thiết bị lặn. |
Surfboard | /ˈsɜːfboːrd/ | ván lướt sóng | I rode a surfboard on the beach of Da Nang. Tôi cưỡi ván lướt sóng trên bãi biển Đà Nẵng. |
Tennis racket | /ˈtenɪs ræket/ | Vợt tennis | My mother bought me a tennis racket yesterday. Mẹ tôi đã mua cho tôi một cây vợt tennis ngày hôm qua. |
Weightlifting bar | /ˈweɪtliftiŋ bɑːr/ | Thanh tạ | Personal trainer lifting weights on weightlifting bar. Huấn luyện viên cá nhân nâng tạ trên thanh tạ. |
II. Từ vựng về các thuật ngữ thể thao tiếng Anh
Ngoài các từ vựng về thể thao kể trên, còn có rất nhiều thuật ngữ khác dùng để miêu tả thể thao trong tiếng Anh. Tham khảo ngay bảng từ vựng được prepedu.com tổng hợp chi tiết dưới đây nhé!
Từ vựng về thể thao | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
Athlete | /ˈædhəlɪt/ | Vận động viên | Usain Bolt is an athlete. Usain Bolt là một vận động viên điền kinh. |
Coach | /kɔːtʃ/ | Huấn luyện viên | Pep Guardiola is a coach. Pep Guardiola là một huấn luyện viên. |
Referee | /ˈrefərər/ | Trọng tài | The referee blew the whistle to end the game. Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu. |
Contestant | /kənˈtestənt/ | Người tham gia cuộc thi/thí sinh | The contestant in the game show was very good. Thí sinh trong game show rất giỏi. |
Competitor | /kəmˈpetɪtər/ | Đối thủ cạnh tranh | The competitors in the race are all very fast. Các đối thủ trong cuộc đua đều rất nhanh. |
Team | /tiːm/ | Đội | The football team is very good. Đội bóng đá rất tốt. |
Competition | /kəmˌpe tɪʃən/ | Cuộc thi | The Olympic Games are a competition. Thế vận hội Olympic là một cuộc thi. |
Contest | /kənˈtest/ | Cuộc thi | The contest was between two teams. Cuộc thi là giữa hai đội. |
Event | /ˈevnt/ | Sự kiện | The sporting event was a great success. Sự kiện thể thao đã thành công tốt đẹp. |
Game | /geɪm/ | Trò chơi | The football game was very exciting. Trận đấu bóng đá diễn ra rất sôi nổi. |
Match | /mætʃ/ | Trận đấu | The match between the two teams was very close. Trận đấu giữa hai đội đã diễn ra rất gần. |
Sport | /spɔːrt/ | Thể thao | Football is a sport. Bóng đá là một môn thể thao. |
Assist | /əˈsɪst/ | Đường chuyền tạo cơ hội/pha kiến tạo | Lionel Messi made an assist to Neymar. Lionel Messi thực hiện pha kiến tạo cho Neymar. |
Championship | /ˌtʃæmpiənʃɪp/ | Giải vô địch | The football team won the championship. Đội tuyển bóng đá giành chức vô địch. |
Final | /ˈfaɪnəl/ | Trận chung kết | The football team won the final. Đội bóng đá giành chiến thắng trong trận chung kết. |
Semi-final | /ˈsemiˌfaɪnəl/ | Bán kết | The football team reached the semi-final. Đội tuyển bóng đá lọt vào bán kết. |
Goal | /ɡoʊl/ | Bàn thắng | The football player scored a goal. Cầu thủ bóng đá đã ghi một bàn thắng. |
Overtime | ˈoʊvərtaɪm | Hiệp phụ | The football game went into overtime. Trận đấu bóng đá bước vào hiệp phụ. |
Penalties | ˈpenəltiez | Loạt sút luân lưu | The football match was decided by penalties. Trận đấu bóng đá được quyết định bằng loạt sút luân lưu. |
Record | ˈrekɔːrd/ | Kỷ lục | Usain Bolt holds the world record for the 100m dash. Usain Bolt giữ kỷ lục thế giới chạy 100m. |
Score | /skör/ | Tỉ số | The football score was 2-1. Tỷ số bóng đá là 2-1. |
III. Thành ngữ tiếng Anh về thể thao
Ngoài những từ vựng về thể thao, bạn có thể tham khảo các idioms dưới đây để áp dụng vào quá trình giao tiếp tiếng Anh hay trong bài thi IELTS Speaking. Cụ thể được PREP liệt kê như bảng bên dưới:
Thành ngữ tiếng Anh về thể thao | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be on your toes | Tập trung cao độ | He was on his toes during the game. Anh ấy đã tập trung cao độ trong suốt trận đấu. |
Beat the clock | Chiến thắng trước khi hết giờ | He beat the clock and finished the race first. Anh ấy chiến thắng trước khi hết giờ và hoàn thành cuộc đua đầu tiên. |
Bring home the bacon | Đạt được mục tiêu | He brought home the bacon and won the game. Anh ấy đạt được mục tiêu và thắng trò chơi. |
Go the extra mile | Cố gắng hết sức | He went the extra mile and practiced for hours every day. Anh ấy đã cố gắng hết sức và luyện tập hàng giờ mỗi ngày. |
Play fair | Chơi đẹp, chơi công bằng | He played fair and didn't cheat. Anh ấy chơi công bằng và không gian lận. |
Run the show | Điều khiển trận đấu | He ran the show and led his team to victory. Anh ấy đã điều hành chương trình và dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng. |
Take a shot | Thực hiện | He took a shot at the goal and scored. Anh ấy đã thực hiện một cú sút vào khung thành và ghi bàn. |
Win by a landslide | Thắng lớn | They won by a landslide and didn't lose a single game. Họ đã thắng một cách long trời lở đất và không thua một ván nào. |
Tham khảo thêm bài viết:
- Bài mẫu Speaking Part 2, 3: Describe a game or sport you enjoy playing
- Bài mẫu Speaking Part 2, 3 chủ đề: Describe a live sport match that you have watched
- Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Talk about your favorite sport
Trên đây là tổng hợp từ vựng về thể thao tiếng Anh thông dụng nhất. Còn chần chừ gì nữa, lưu ngay những từ vựng này vào sổ tay để học luyện thi hiệu quả tại nhà bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!