Tìm kiếm bài viết học tập
400+ SAT Vocabulary theo chủ đề/dạng bài thi chất lượng nhất
Để có thể làm tốt bài thi SAT, việc bổ sung và cải thiện từ vựng là điều vô cùng quan trọng để giúp bạn đạt được điểm số mong ước. Cùng PREP khám phá 400+ SAT Vocabulary được chia theo từng chủ đề giúp bạn dễ dàng học nhất trong bài viết dưới đây nhé!
I. Tổng hợp từ vựng SAT theo chủ đề phổ biến nhất
PREP sẽ tổng hợp các từ vựng theo từng chủ đề của từng phần thi trong SAT giúp bạn dễ dàng theo dõi cũng như nhớ chúng hiệu quả hơn.
1. SAT Reading & Writing
List từ vựng SAT dưới đây sẽ chia theo các chủ đề thường gặp trong phần Reading & Writing.
1.1. Lịch sử
Cùng PREP học 100+ SAT Vocabulary chủ đề lịch sử để làm tốt phần Reading & Writing nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Alliance (n) |
/əˈlaɪəns/ |
Liên minh |
Amendment (n) |
/əˈmɛndmənt/ |
Sửa đổi |
Annex (v) |
/ˈænɛks/ |
Sáp nhập |
Antiquity (n) |
/ænˈtɪkwɪti/ |
Cổ đại |
Appeasement (n) |
/əˈpiːzmənt/ |
Chính sách nhân nhượng/xoa dịu |
Arbitrary (a) |
/ˈɑrbɪˌtrɛri/ |
Chuyên quyền |
Armistice (n) |
/ˈɑrmɪstɪs/ |
Hiệp định đình chiến |
Autonomy (n) |
/ɔˈtɑnəmi/ |
Tự trị |
Barbarism (n) |
/ˈbɑrbərɪzəm/ |
Chế độ man rợ |
Belligerent (a) |
/bəˈlɪdʒərənt/ |
Hiếu chiến |
Bureaucracy (n) |
/bjʊˈrɑkrəsi/ |
Bộ máy quan liêu |
Capitulate (v) |
/kəˈpɪtʃuleɪt/ |
Đầu hàng |
Caste (n) |
/kæst/ |
Chế độ đẳng cấp |
Civilization (n) |
/ˌsɪvələˈzeɪʃən/ |
Nền văn minh |
Colonialism (n) |
/kəˈloʊniəˌlɪzəm/ |
Chủ nghĩa thực dân |
Confederation (n) |
/kənˌfɛdəˈreɪʃən/ |
Liên minh, liên bang |
Conquest (n) |
/ˈkɑnkwɛst/ |
Sự chinh phục |
Constitution (n) |
/ˌkɑnstəˈtuʃən/ |
Hiến pháp |
Decentralization (n) |
/diˌsɛntrəlɪˈzeɪʃən/ |
Phân quyền |
Decree (n) |
/dɪˈkri/ |
Sắc lệnh |
Democracy (n) |
/dɪˈmɑkrəsi/ |
Dân chủ |
Dictatorship (n) |
/dɪkˈteɪtərˌʃɪp/ |
Chế độ độc tài |
Diplomacy (n) |
/dəˈploʊməsi/ |
Ngoại giao |
Dynasty (n) |
/ˈdaɪnəsti/ |
Triều đại |
Emancipation (n) |
/ɪˌmænsəˈpeɪʃən/ |
Sự giải phóng |
Enlightenment (n) |
/ɪnˈlaɪtnmənt/ |
Thời kỳ Khai sáng |
Expansionism (n) |
/ɪkˈspænʃəˌnɪzəm/ |
Chủ nghĩa bành trướng |
Fascism (n) |
/ˈfæʃɪzəm/ |
Chủ nghĩa phát xít |
Federalism (n) |
/ˈfɛdərəˌlɪzəm/ |
Chủ nghĩa liên bang |
Feudalism (n) |
/ˈfjudəˌlɪzəm/ |
Chế độ phong kiến |
Garrison (n) |
/ˈɡærɪsən/ |
Đồn trú |
Guerrilla (n) |
/ɡəˈrɪlə/ |
Du kích |
Hegemony (n) |
/hɪˈdʒɛməni/ |
Bá quyền |
Imperial (n) |
/ɪmˈpɪriəl/ |
Đế quốc |
Indigenous (a) |
/ɪnˈdɪdʒənəs/ |
Bản địa |
Coup d’état (n) |
/kuː deɪˈtɑː/ |
Cuộc đảo chính, lật đổ chính phủ bằng vũ lực |
Abolition (n) |
/ˌæbəˈlɪʃən/ |
Sự bãi bỏ, đặc biệt là bãi bỏ chế độ nô lệ |
Aristocracy (n) |
/ˌærɪˈstɒkrəsi/ |
Tầng lớp quý tộc hoặc chế độ quý tộc |
Manifest Destiny (n) |
/ˈmænɪfɛst ˈdɛstəni/ |
Quan điểm cho rằng Hoa Kỳ có định mệnh mở rộng lãnh thổ ra khắp Bắc Mỹ |
Monarchy (n) |
/ˈmɒnərki/ |
Chế độ quân chủ |
Nationalism (n) |
/ˈnæʃənəlɪzəm/ |
Chủ nghĩa dân tộc |
Revolution (n) |
/ˌrɛvəˈluːʃən/ |
Cuộc cách mạng, sự thay đổi căn bản về chính trị, xã hội hoặc kinh tế. |
Sovereignty (n) |
/ˈsɑvərənti/ |
Chủ quyền, quyền tự trị và độc lập của một quốc gia |
Treaty (n) |
/ˈtriːti/ |
Hiệp ước, thỏa thuận chính thức giữa hai hoặc nhiều quốc gia |
Totalitarianism (n) |
/toʊˌtælɪˈtɛəriənɪzəm/ |
Chế độ toàn trị, nơi chính phủ kiểm soát hoàn toàn cuộc sống của người dân |
Usurp (v) |
/juːˈzɜrp/ |
Chiếm đoạt, cướp quyền một cách bất hợp pháp |
Tyranny (n) |
/ˈtɪr.ən.i/ |
Chế độ bạo ngược, sự cai trị tàn bạo và độc đoán |
Abdicate (v) |
/ˈæb.dɪ.keɪt/ |
Từ bỏ quyền lực, thoái vị |
Appeal (n) |
/əˈpil/ |
Sự kháng cáo, lời kêu gọi |
Ascendancy (n) |
/əˈsɛn.dən.si/ |
Quyền lực tối cao, sự thăng tiến |
Bastion (n) |
/ˈbæs.tʃən/ |
Pháo đài, thành trì |
Boycott (v) |
/ˈbɔɪ.kɑt/ |
Tẩy chay |
Charter (n) |
/ˈtʃɑr.tər/ |
Hiến chương, điều lệ |
Clergy (n) |
/ˈklɜr.dʒi/ |
Giới tăng lữ, giáo sĩ |
Coalition (n) |
/ˌkoʊ.əˈlɪʃ.ən/ |
Liên minh, sự liên kết tạm thời |
Colonization (n) |
/ˌkɒl.ə.nəˈzeɪ.ʃən/ |
Sự thuộc địa hóa |
Commonwealth (n) |
/ˈkɒm.ən.wɛlθ/ |
Khối thịnh vượng chung |
Concession (n) |
/kənˈsɛʃ.ən/ |
Nhượng bộ |
Constituency (n) |
/kənˈstɪtʃ.u.ən.si/ |
Khu vực bầu cử, nhóm cử tri |
Contingent (n) |
/kənˈtɪn.dʒənt/ |
Phái đoàn, quân đoàn |
Despot (n) |
/ˈdɛs.pɒt/ |
Kẻ bạo chúa, nhà cầm quyền độc tài |
Détente (n) |
/deɪˈtɑnt/ |
Sự giảm căng thẳng (trong quan hệ quốc tế) |
Disarmament (n) |
/dɪsˈɑːrməmənt/ |
Sự giải trừ quân bị |
Empower (v) |
/ɪmˈpaʊ.ɚ/ |
Trao quyền |
Expropriation (n) |
/ˌɛksprəˈprieɪʃən/ |
Tịch thu, trưng dụng |
Hereditary (a) |
/həˈrɛdɪˌtɛri/ |
Di truyền, thừa kế |
Imperium (n) |
/ɪmˈpɪəriəm/ |
Quyền lực tối thượng |
Inquisition (n) |
/ˌɪnkwɪˈzɪʃən/ |
Cuộc điều tra, cuộc thẩm tra tôn giáo |
Martyr (n) |
/ˈmɑrtər/ |
Liệt sĩ, người tử vì đạo |
Mandate (n) |
/ˈmæn.deɪt/ |
Sự ủy quyền, nhiệm vụ được giao |
Mutiny (n) |
/ˈmjuː.tɪ.ni/ |
Cuộc nổi loạn, binh biến |
Partition (n) |
/pɑrˈtɪʃ.ən/ |
Sự chia cắt, phân chia lãnh thổ |
Pogrom (n) |
/ˈpoʊ.ɡrəm/ |
Cuộc thảm sát tôn giáo |
Protectorate (n) |
/prəˈtɛktərət/ |
Xứ bảo hộ, thuộc địa bảo hộ |
Ratify (v) |
/ˈræt.ɪ.faɪ/ |
Phê chuẩn, thông qua |
Reparation (n) |
/ˌrɛpəˈreɪʃən/ |
Sự bồi thường |
Sanction (n) |
/ˈsæŋkʃən/ |
Sự trừng phạt, biện pháp trừng phạt |
Secularism (n) |
/ˈsɛkjələrɪzəm/ |
Chủ nghĩa thế tục |
Anachronism (n) |
/əˈnækrəˌnɪzəm/ |
Sự lỗi thời, việc gì đó không đúng với thời đại |
Antecedent (n) |
/ˌæn.tɪˈsiː.dənt/ |
Sự kiện trước, tiền đề |
Antediluvian (a) |
/ˌæn.tɪ.dɪˈluː.vi.ən/ |
Cổ xưa, lạc hậu |
Chronological (a) |
/ˌkrɒn.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ |
Theo thứ tự thời gian |
Contemporary (n) |
/kənˈtɛmpəˌrɛri/ |
Đương đại, cùng thời |
Ephemeral (a) |
/ɪˈfɛm.ər.əl/ |
Ngắn ngủi, tồn tại trong thời gian ngắn |
Eternal (a) |
/ɪˈtɜrnəl/ |
Vĩnh cửu, bất tận |
Interim (a) |
/ˈɪn.tə.rɪm/ |
Tạm thời, giai đoạn chuyển tiếp |
Millennium (n) |
/mɪˈlɛn.i.əm/ |
Thiên niên kỷ (1000 năm) |
Temporal (a) |
/ˈtɛmpərəl/ |
Liên quan đến thời gian, không vĩnh cửu |
Transient (a) |
/ˈtræn.zi.ənt/ |
Ngắn ngủi, thoáng qua |
Imminent (a) |
/ˈɪm.ɪ.nənt/ |
Sắp xảy ra, sắp tới |
Provisional (a) |
/prəˈvɪʒ.ən.əl/ |
Tạm thời, lâm thời |
Retrospective (a) |
/ˌrɛtroʊˈspɛktɪv/ |
Hồi tưởng lại quá khứ |
Simultaneity (n) |
/ˌsaɪ.məl.təˈniː.ɪ.ti/ |
Tính đồng thời |
Chronicle (n) |
/ˈkrɒn.ɪ.kəl/ |
Biên niên sử, ghi chép lại các sự kiện theo thời gian |
Centennial (n) |
/sɛnˈtɛn.i.əl/ |
Kỷ niệm trăm năm |
Pre-industrial (a) |
/ˌpriː.ɪnˈdʌs.tri.əl/ |
Liên quan thời kỳ tiền công nghiệp hóa |
Mesopotamia (n) |
/ˌmɛsəpəˈteɪmiə/ |
Lưỡng Hà (Một nền văn minh cổ đại ở khu vực hiện nay là Iraq, nằm giữa hai con sông Tigris và Euphrates) |
Predate (v) |
/ˌpriːˈdeɪt/ |
Tồn tại hoặc xảy ra trước một sự kiện hoặc thời gian nhất định |
Relic (n) |
/ˈrɛlɪk/ |
Di vật hoặc vật thể cổ đại còn sót lại từ quá khứ |
Catacomb (n) |
/ˈkætəˌkoʊm/ |
Mạng lưới hầm mộ dưới lòng đất, đặc biệt phổ biến ở Rome cổ đại |
Mummify (v) |
/ˈmʌməˌfaɪ/ |
Ướp xác |
Alchemy (n) |
/ˈæl.kə.mi/ |
Thuật giả kim |
Ancestral (a) |
/ænˈsɛstrəl/ |
Liên quan đến tổ tiên hoặc dòng dõi |
Genealogy (n) |
/ˌdʒiː.niˈæl.ə.dʒi/ |
Nghiên cứu về phả hệ |
Epoch (n) |
/ˈiː.pɒk/ |
Một thời kỳ quan trọng hoặc nổi bật trong lịch sử, thường được đánh dấu bằng những sự kiện lớn |
Provenance (n) |
/ˈprɒv.ən.əns/ |
Nguồn gốc |
Medievalist (n) |
/mɛdɪˈiːvəl.ɪst/ |
Nhà trung cổ học |
Artifact (n) |
/ˈɑrtɪfækt/ |
Hiện vật |
Excavate (v) |
/ˈɛks.kə.veɪt/ |
Khai quật |
Radiocarbon Dating (n) |
/ˌreɪ.di.oʊˈkɑr.bən ˈdeɪ.tɪŋ/ |
Định tuổi bằng cacbon phóng xạ |
Paleolithic (a) |
/ˌpeɪliəʊˈlɪθɪk/ |
Thời kỳ đồ đá cũ |
Prehistoric (a) |
/ˌpriːhɪsˈtɔrɪk/ |
Liên quan đến thời tiền sử |
1.2. Nhân văn học
Trong bài thi SAT, các đoạn văn thuộc chủ đề nhân văn học (Humanities) thường liên quan đến các lĩnh vực như văn học, triết học, nghệ thuật, âm nhạc, và ngôn ngữ học. Những văn bản này thường thảo luận về tác phẩm của các nhà văn, nghệ sĩ, hoặc các tư tưởng triết học, lịch sử, và văn hóa. Cùng PREP khám phá 100+ từ vựng luyện thi SAT thuộc chủ đề này ngay nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Altruism (n) |
/ˈæltruˌɪzəm/ |
Lòng vị tha |
Anthropology (n) |
/ˌænθrəˈpɒlədʒi/ |
Nhân loại học |
Aesthetic (a) |
/iːsˈθɛtɪk/ |
Thẩm mỹ |
Bias (n) |
/ˈbaɪəs/ |
Thiên vị |
Cognitive (a) |
/ˈkɒɡnɪtɪv/ |
Liên quan đến nhận thức |
Cynicism (n) |
/ˈsɪnɪsɪzəm/ |
Chủ nghĩa hoài nghi |
Deference (n) |
/ˈdɛfərəns/ |
Sự tôn trọng |
Determinism (n) |
/dɪˈtɜrmɪnɪzəm/ |
Thuyết quyết định |
Dichotomy (n) |
/daɪˈkɒtəmi/ |
Sự phân đôi |
Disparity (n) |
/dɪsˈpærəti/ |
Sự chênh lệch |
Dogma (n) |
/ˈdɔɡmə/ |
Giáo điều |
Egalitarian (n) |
/ɪˌɡælɪˈtɛriən/ |
Chủ nghĩa bình đẳng |
Empathy (n) |
/ˈɛmpəθi/ |
Sự thấu cảm |
Epistemology (n) |
/ˌɛpɪstəˈmɑlədʒi/ |
Nhận thức luận |
Ethnocentrism (n) |
/ˌɛθnoʊˈsɛntrɪzəm/ |
Chủ nghĩa dân tộc cực đoan |
Existentialism (n) |
/ˌɛgzɪsˈtɛnʃəlɪzəm/ |
Chủ nghĩa hiện sinh |
Hedonism (n) |
/ˈhiːdənɪzəm/ |
Chủ nghĩa khoái lạc |
Humanism (n) |
/ˈhjuːmənɪzəm/ |
Chủ nghĩa nhân văn |
Ideology (n) |
/aɪdiˈɑlədʒi/ |
Hệ tư tưởng |
Impartial (a) |
/ɪmˈpɑrʃəl/ |
Công bằng, không thiên vị |
Introspection (n) |
/ˌɪntrəspɛkʃən/ |
Sự tự suy xét |
Metaphysics (n) |
/ˌmɛtəˈfɪzɪks/ |
Siêu hình học |
Moral (a) |
/ˈmɔrəl/ |
Đạo đức |
Multiculturalism (n) |
/ˌmʌltiˈkʌltʃərəlɪzəm/ |
Chủ nghĩa đa văn hóa |
Nihilism (n) |
/ˈnaɪ.ə.lɪ.zəm/ |
Chủ nghĩa hư vô |
Ontology (n) |
/ɑnˈtɑlədʒi/ |
Bản thể học |
Paradigm (n) |
/ˈpærədaɪm/ |
Mô hình |
Philanthropy (n) |
/fɪlænθrəpi/ |
Lòng nhân ái |
Philosophy (n) |
/fɪˈlɑsəfi/ |
Triết học |
Pluralism (n) |
/ˈplʊrəl.ɪ.zəm/ |
Chủ nghĩa đa nguyên |
Rationalism (n) |
/ˈræʃənl̩.ɪ.zəm/ |
Chủ nghĩa duy lý |
Relativism (n) |
/ˈrɛlət̬əv.ɪ.zəm/ |
Chủ nghĩa tương đối |
Rhetoric (n) |
/ˈrɛtərɪk/ |
Hùng biện |
Secular (a) |
/ˈsɛkjələr/ |
Thế tục |
Skepticism (n) |
/ˈskɛptɪsɪzm/ |
Chủ nghĩa hoài nghi |
Socialism (n) |
/ˈsoʊʃəl.ɪ.zəm/ |
Chủ nghĩa xã hội |
Sophism (n) |
/ˈsɔf.ɪ.zəm/ |
Ngụy biện |
Stoicism (n) |
/ˈstoʊ.ɪ.sɪ.zəm/ |
Chủ nghĩa khắc kỷ |
Subjective (a) |
/səbˈdʒɛktɪv/ |
Chủ quan |
Sympathy (n) |
/ˈsɪmpəθi/ |
Sự cảm thông |
Teleology (n) |
/tɛliˈɑlədʒi/ |
Thuyết mục đích luận |
Theology (n) |
/θiː'ɑlədʒi/ |
Thần học |
Transcendence (n) |
/træn'sɛn.dəns/ |
Sự siêu việt |
Utilitarian (n) |
/ju:tə'lɪtəriən/ |
Chủ nghĩa thực dụng |
Utopia (n) |
/ju: 'toʊ.pi.ə/ |
Địa đàng |
Virtue (n) |
/'vər.tju:/ |
Đức hạnh |
Volition (n) |
/və' lɪʃən/ |
Ý chí tự do |
Zeitgeist (n) |
/'zaīt'gaist/ |
Tinh thần thời đại |
Allegory (n) |
/ˈæl.ə.ɡɔr.i/ |
Phép ngụ ngôn |
Conformity (n) |
/kən'fɔrm.ə.ti/ |
Sự tuân thủ |
Renaissance (n) |
/rɛnə'sɑns/, also /(rɛnə'se͞ns)/ |
Thời kỳ Phục hưng |
Clay tablet (n) |
/kleɪ ˈtæblət/ |
Bảng đất sét, vật dụng viết cổ đại, được khắc chữ bằng que |
Hieroglyph (n) |
/haɪəroʊ'glif/ |
Chữ tượng hình |
Monument (n) |
/'mɑnyəmənt/, also /'mɔn.ju.mənt'/ |
Đài tưởng niệm, di tích |
Post-Impressionist (n)/(a) |
/ˌpəʊst ɪmˈpreʃənɪst/ |
Người hoặc phong cách thuộc trường phái nghệ thuật phát triển từ sau Chủ nghĩa Ấn tượng (cuối thế kỷ 19), chú trọng vào cảm xúc và màu sắc hơn là hiện thực |
Modernist (n)/(a) |
/(mɑdərn.ǝst)/ |
Người hoặc phong cách theo chủ nghĩa hiện đại |
Surrealist (n)/(a) |
/(sər'ril.ǝst)/ |
Người hoặc phong cách thuộc chủ nghĩa Siêu thực |
Oeuvre (n) |
/(œv.rə)/ |
Toàn bộ tác phẩm của một nghệ sĩ, nhà văn, hoặc nhạc sĩ trong suốt cuộc đời |
Avant-Garde (n)/(a) |
/(ævɑ̃-‘gɑrd)/ |
Người hoặc phong cách tiên phong trong nghệ thuật, văn học hoặc âm nhạc |
Flatstyle (n) |
/(flæt.sta͞il)/ |
Phong cách phẳng |
Portraiture (n) |
/(pɔr'tre͞ichər)/ |
Nghệ thuật vẽ hoặc chụp chân dung |
Graffiti (n) |
/(græf'iti)/ |
Các hình vẽ hoặc chữ viết thường được vẽ lên tường công cộng, đôi khi mang tính nghệ thuật, đôi khi là hình thức phản kháng |
Blueprint (n) |
/(blu:print)/ |
Bản thiết kế chi tiết, thường dùng trong kiến trúc và xây dựng |
Calligraphy (n) |
/(kælə'græfi)/ |
Nghệ thuật viết chữ đẹp bằng tay, thường dùng trong thư pháp |
Monochromatic (a) |
/(mɑnəkro'mætik)/ |
Chỉ sử dụng một màu hoặc các sắc độ của một màu duy nhất |
Collage (n) |
/(kə'lɑ:zh)/ |
Tác phẩm nghệ thuật được tạo ra từ việc cắt dán nhiều vật liệu khác nhau như giấy, vải, ảnh |
Pointillism (n) |
/(pwæn.til.ǝzəm)/ |
Kỹ thuật hội họa sử dụng các chấm màu nhỏ để tạo thành hình ảnh khi nhìn từ xa |
Effigy (n) |
/(ɛf.əd͡ʒi)/ |
Hình nộm hoặc hình ảnh đại diện của một người, thường được sử dụng để phản đối hoặc tôn vinh |
Basilica (n) |
/(bə'silika)/ |
Một nhà thờ lớn có kiến trúc đặc biệt, thường dùng trong Thiên Chúa giáo |
Tapestry (n) |
(tæp.əs.tri) |
Tấm thảm thêu lớn có hình ảnh hoặc họa tiết, thường được treo lên tường để trang trí |
Artisan (n) |
/ˈɑr.tə.zən/ |
Người làm thủ công mỹ nghệ |
Weaver (n) |
/ˈwiː.vər/ |
Người dệt vải |
Composition (n) |
/ˌkɒmpəˈzɪʃən/ |
Sáng tác |
Score (n) |
/skɔr/ |
Bản nhạc, đặc biệt là trong các buổi hòa nhạc, phim hoặc vở kịch |
Scale (n) |
/skeɪl/ |
Âm giai |
Harmonic (n)/(a) |
/hɑrˈmɑnɪk/ |
Hòa âm |
Concerto (n) |
/kənˈtʃɛr.toʊ/ |
Một tác phẩm âm nhạc cho một nhạc cụ solo (hoặc nhiều nhạc cụ) và dàn nhạc, thường có ba phần (movement) |
String Quartet (n) |
/strɪŋ kwɔrˈtɛt/ |
Tứ tấu đàn dây |
Soloist (n) |
/ˈsoʊ.ləʊ.ɪst/ |
Nghệ sĩ độc tấu |
Lyricist (n) |
/ˈlɪr.ɪ.sɪst/ |
Người viết lời |
Saxophonist (n) |
/ˌsæksəˈfoʊnɪst/ |
Nghệ sĩ saxophone |
Virtuoso (n) |
/ˌvɜr.tʃuˈoʊ.soʊ/ |
Nghệ sĩ điêu luyện |
Prima Donna (n) |
/ˌpriː.mə ˈdɒnə/ |
Nữ ca sĩ chính trong một vở opera, hoặc người có tính cách kiêu kỳ và đòi hỏi đặc quyền đặc lợi |
Accompaniment (n) |
/əˈkʌmpənɪmənt/ |
Nhạc đệm |
Recitative (n) |
/ˌrɛs.ɪ.təˈtiːv/ |
Đoạn nhạc trong opera hoặc nhạc kịch, để dẫn vào một phần lớn hơn như một aria. |
Aria (n) |
/ˈɛr.i.ə/ |
Bài hát solo trong opera, thường rất biểu cảm và phô diễn kỹ thuật của ca sĩ |
String Instrument (n) |
/strɪŋ ˈɪnstrəmənt/ |
Nhạc cụ dây |
Woodwind (n)Instrument |
/ˈwʊd.wɪnd ˈɪnstrəmənt/ |
Nhạc cụ hơi gỗ |
Oboe (n) |
/oʊˈboʊ/ |
Nhạc cụ hơi gỗ có lưỡi gà kép, tạo ra âm thanh sắc nét và thanh thoát |
Ocarina (n) |
/ˌoʊ.kəˈri.nə/ |
Nhạc cụ hơi cổ xưa có dạng tròn hoặc bầu dục, thường bằng đất sét hoặc gốm |
Theremin (n) |
/ˈθɛrə.mɪn/ |
Nhạc cụ điện tử không tiếp xúc, tạo âm thanh bằng cách thay đổi khoảng cách tay với ăng-ten |
Scat (n) |
/skæt/ |
Phong cách hát ứng tác trong jazz, sử dụng âm thanh hoặc âm tiết ngẫu nhiên thay vì lời bài hát cụ thể |
Soundscape (n) |
/ˈsaʊnd.skeɪp/ |
Một bản nhạc được xem xét dưới góc độ các âm thanh thành phần của nó |
Dissonant (a) |
/ˈdɪsənənt/ |
Thiếu sự hài hoà |
Amplifier (n) |
/ˈæmplɪfaɪər/ |
Thiết bị điện tử dùng để tăng âm lượng của âm thanh |
Percussive (a) |
/pərˈkʌs.ɪv/ |
Liên quan đến việc tạo âm thanh bằng cách gõ, đập hoặc va chạm |
Bassoon (n) |
/bəˈsuːn/ |
Nhạc cụ hơi gỗ có âm trầm, thường được sử dụng trong dàn nhạc giao hưởng |
Accordion (n) |
/əˈkɔrdjən/ |
Nhạc cụ dùng để thổi hơi qua các lưỡi gà khi kéo hoặc đẩy, thường dùng trong nhạc dân gian |
Harpsichord (n) |
/ˈhɑrp.sɪ.kɔrd/ |
Nhạc cụ phím cổ điển giống piano, nhưng âm thanh được tạo ra bằng cách gảy dây |
Swing Music (n) |
/swɪŋ ˈmju.zɪk/ |
Thể loại nhạc jazz phổ biến trong thập niên 1930-1940, có nhịp điệu linh hoạt và dễ nhảy |
Bagpipe (n) |
/ˈbæɡ.paɪp/ |
Nhạc cụ hơi thổi truyền thống của Scotland, phát ra âm thanh liên tục bằng cách ép không khí qua ống thổi và các ống sáo |
Prose (n) |
/proʊz/ |
Văn xuôi |
Time-Honored (a) |
/taɪm ˈhɔrnərd/ |
Được tôn trọng và duy trì qua thời gian dài |
Rebirth (n) |
/riːˈbɜrθ/ |
Tái sinh, thường ám chỉ sự tái tạo lại sau một giai đoạn suy thoái hoặc chuyển đổi |
Subculture (n) |
/sʌbˈkʌl.tʃər/ |
Văn hóa phụ |
Heritage (n) |
/ˈhɛr.ɪ.t̬ɪdʒ/ |
Di sản |
Elegy (n) |
/ˈɛl.ə.dʒi/ |
Thơ ai điếu |
Lore (n) |
/lɔr/ |
Truyền thuyết |
Folklore (n) |
/ˈfoʊk.lɔr/ |
Văn hóa dân gian |
Basilisk (n) |
/ˈbæs.əl.ɪsk/ |
Sinh vật huyền thoại trong truyền thuyết, được cho là có thể giết chết bằng ánh nhìn |
Chimera (n) |
/kaɪˈmɛrə/ |
Sinh vật thần thoại có nhiều phần của các loài động vật khác nhau, hoặc một điều gì đó tưởng tượng, không thực tế |
Mythology (n) |
/mɪθɑlədʒi/ |
Thần thoại |
Linguist (n) |
/ˈlɪŋ.ɡwɪst/ |
Nhà ngôn ngữ học |
Etymology (n) |
/ˌɛt̬.ɪˈmɑl.ə.dʒi/ |
Nguồn gốc và sự phát triển của từ ngữ |
Acronym (n) |
/ˈækrənəm/ |
Từ viết tắt |
Excerpt (n) |
/ˈɛk.sɜrpt/ |
Đoạn trích |
Fictionalize (v) |
/fɪkʃənəlaɪz/ |
Hư cấu hoá |
Interjection (n) |
/ˌɪn.tər.dʒek.ʃən/ |
Thán từ |
Melodramatic (a) |
/melədrə'mæt̬.ik/ |
Cường điệu cảm xúc, thường để gây ấn tượng mạnh hoặc quá mức |
Syntax (n) |
/'sɪn.tæks/ |
Cú pháp |
Glyph (n) |
/glɪf/ |
Ký tự hoặc biểu tượng được khắc hoặc viết, đặc biệt là trong các hệ thống chữ viết cổ đại hoặc tượng hình |
Intonation (n) |
/ˌɪn.təˈneɪ.ʃən/ |
Ngữ điệu |
Initialism (n) |
/ɪˈnɪʃ.ə.lɪz.əm/ |
Chữ viết tắt bao gồm các chữ cái đầu được phát âm riêng biệt |
Dialect (n) |
/ˈdaɪ.ə.lekt/ |
Phương ngữ |
Free Verse (n) |
/friː vɜrs/ |
Thơ tự do |
Satirical (a) |
/səˈtɪr.ɪ.kəl/ |
Trào phúng. thường nhằm vào các vấn đề xã hội, chính trị |
Burlesque (n)/(a) |
/bɜrˈlɛsk/ |
Hài nhại |
Ghostwriter (n) |
/ˈɡoʊstˌraɪ.tər/ |
Người viết thuê |
Anthology (n) |
/ænˈθɑl.ə.dʒi/ |
Tuyển tập |
Backstory (n) |
/ˈbæk.stɔːr.i/ |
Bối cảnh, câu chuyện hoặc các sự kiện diễn ra trước khi cốt truyện chính bắt đầu, giúp hiểu thêm về nhân vật hoặc tình huống |
Graphic Novel (n) |
/ˈɡræf.ɪk ˈnɑ.vəl/ |
Tiểu thuyết hình ảnh |
Dime Novel (n) |
/daɪm ˈnɑ.vəl/ |
Tiểu thuyết giá rẻ, thường là truyện phiêu lưu hoặc viễn tưởng, được phổ biến rộng rãi ở Mỹ vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 |
Autobiography (n) |
/ˌɔː.tə.baɪˈɑɡ.rə.fi/ |
Tự truyện |
Memoir (n) |
/ˈmɛm.wɑr/ |
Hồi ký |
Marginalia (n) |
/ˌmɑr.dʒɪˈneɪ.li.ə/ |
Ghi chú, bình luận viết bên lề các trang sách hoặc văn bản |
Canon (n) |
/ˈkæn.ən/ |
Tập hợp những tác phẩm được coi là kinh điển hoặc có giá trị lớn trong một lĩnh vực nghệ thuật, văn học hoặc triết học |
Irony (n) |
/ˈaɪ.rə.ni/ |
Châm biếm |
Simile (n) |
/ˈsɪm.ɪ.li/ |
Phép so sánh |
Metaphor (n) |
/ˈmɛt.ə.fɔr/ |
Ẩn dụ |
Pun (n) |
/pʌn/ |
Chơi chữ |
Allusion (n) |
/əˈluː.ʒən/ |
Lời ám chỉ |
Personification (n) |
/pərˌsɒnɪfɪˈkeɪʃən/ |
Nhân cách hóa |
Antimetabole (n) |
/ˌæn.ti.məˈtæb.ə.le/ |
Một phép tu từ trong đó các từ hoặc cụm từ được lặp lại theo một trật tự ngược lại để nhấn mạnh ý nghĩa |
Figurative Language(n) |
/ˈfɪg.jər.ət̬ ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ |
Ngôn ngữ tượng hình |
Protagonist (n) |
/proʊˈtæɡən.ɪst/ |
Nhân vật chính |
Stanza (n) |
/ˈstæn.zə/ |
Khổ thơ |
Sonnet (n) |
/ˈsɑ.nɪt/ |
Một bài thơ ngắn có 14 dòng, thường theo một cấu trúc cố định về nhịp điệu và vần, phổ biến nhất là trong thơ tình |
1.3. Xã hội
Từ vựng thuộc chủ đề xã hội trong SAT thường xoay quanh các vấn đề về xã hội, văn hóa, chính trị, và kinh tế. PREP sẽ chia sẻ cho bạn 50+ SAT Vocabulary chủ đề xã hội ngay sau đây!
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Inequality (n) |
/ˌɪnɪˈkwɒləti/ |
Sự bất bình đẳng |
Demographic (n) |
/ˌdɛməˈɡræfɪk/ |
Nhân khẩu học |
Urbanization (n) |
/ˌɜrbənaɪˈzeɪʃən/ |
Quá trình đô thị hóa |
Segregation (n) |
/ˌsɛɡrɪˈɡeɪʃən/ |
Sự phân biệt (đặc biệt về chủng tộc) |
Marginalization (n) |
/ˌmɑrdʒɪnəlaɪˈzeɪʃən/ |
Sự gạt ra ngoài lề xã hội |
Empathy (n) |
/ˈɛmpəθi/ |
Sự thấu cảm |
Social Mobility (n) |
/ˈsoʊʃəl moʊˈbɪlɪti/ |
Sự dịch chuyển xã hội |
Civic Engagement (n) |
/ˈsɪvɪk ɪnˈɡeɪdʒmənt/ |
Sự tham gia vào các hoạt động xã hội, chính trị |
Gentrification (n) |
/ˌdʒɛntrɪfɪˈkeɪʃən/ |
Quá trình người giàu vào thay thế dân cư nghèo trong khu vực |
Disparity (n) |
/dɪsˈpærəti/ |
Sự chênh lệch |
Advocacy (n) |
/ˈædvəkəsi/ |
Sự vận động |
Assimilation (n) |
/əˌsɪməˈleɪʃən/ |
Sự đồng hóa văn hóa |
Discrimination (n) |
/dɪsˌkrɪmɪˈneɪʃən/ |
Sự phân biệt đối xử |
Social justice (n) |
/ˈsoʊʃəl ˈdʒʌstɪs/ |
Công bằng xã hội, nguyên tắc về sự công bằng trong các hệ thống xã hội |
Welfare (n) |
/ˈwɛl.fɛr/ |
Phúc lợi |
Polarization (n) |
/ˌpoʊlərəˈzeɪʃən/ |
Phân cực |
Consensus (n) |
/kənˈsɛn.səs/ |
Đồng thuận |
Displacement (n) |
/dɪsˈpleɪsmənt/ |
Di dời |
Multiculturalism (n) |
/ˌmʌl.ti.kəlˈtʃʊr.əl.ɪ.zəm/ |
Đa văn hóa |
Prejudice (n) |
/ˈprɛdʒ.əd.ɪs/ |
Định kiến |
Equity (n) |
/ˈɛkwəti/ |
Sự công bằng |
Privilege (n) |
/ˈprɪv.ə.lɪdʒ/ |
Đặc quyền |
Apathy (n) |
/ˈæp.ə.θi/ |
Sự thờ ơ |
Resilience (n) |
/rɪˈzɪl.jəns/ |
Sự kiên cường |
Altruism (n) |
/ˈæl.tru.ɪ.zəm/ |
Chủ nghĩa vị tha |
Patriarchy (n) |
/ˈpeɪ.tri.ɑr.ki/ |
Chế độ gia trưởng,chế độ phụ quyền |
Reform (n) |
/rɪˈfɔrm/ |
Cải cách |
Exclusionary (a) |
/ɛkskluːˈʒən.er.i/ |
Loại trừ |
Disenfranchised (a) |
/dɪs.ɛn.ˈfræn.tʃaɪzd/ |
Bị tước quyền công dân |
Oppression (n) |
/əˈprɛʃ.ən/ |
Áp bức |
Empowerment (n) |
/ɛmˈpaʊər.mənt/ |
Trao quyền |
Redistribution (n) |
/ri.dɪs.trə.bju.ʃən/ |
Phân phối lại |
Inclusivity (n) |
/ɪn.kluː.sɪv.ə.ti/ |
Tính bao gồm |
Discrepancy (n) |
/dɪsˈkrɛp.ən.si/ |
Sự khác biệt, không nhất quán |
Stigmatize (v) |
/ˈstɪg.mə.taɪz/ |
Kỳ thị |
Intersectionality (n) |
/ˌɪn.tər.sɛk.ʃən.æl.ə.ti/ |
Sự giao thoa |
Precarious (adj) |
/prɪˈkɛr.i.əs/ |
Bấp bênh |
Volatility (n) |
/vɑlət̬iləti/ |
Sự biến động |
Recession (n) |
/rɪˈsɛʃ.ən/ |
Sự suy thoái |
Accountability (n) |
/ə.kɑʊn.tə.bɪl.ə.ti/ |
Trách nhiệm giải trình |
Referendum (n) |
/ˌrɛf.əˈrɛn.dəm/ |
Cuộc bỏ phiếu trực tiếp của công dân về một vấn đề chính sách cụ thể |
Precolonial (a) |
/ˌpriː.kəˈloʊ.ni.əl/ |
Trước thời kỳ thuộc địa |
Consular (a) |
/ˈkɒn.sjʊ.lər/ |
Liên quan đến lãnh sự, hoặc văn phòng đại diện của một quốc gia ở nước ngoài |
Authoritarian (a) |
/ɔːˌθɔr.ɪˈtɛr.i.ən/ |
Liên quan đến một chế độ chính trị độc đoán |
Interstate (a) |
/ˈɪn.tər.steɪt/ |
Liên quan đến hoạt động hoặc tương tác giữa các tiểu bang |
Federal (a) |
/ˈfɛd.ər.əl/ |
Liên quan đến hệ thống chính quyền mà quyền lực được chia sẻ giữa trung ương và các địa phương |
Geopolitical (a) |
/ˌdʒi.oʊ.pəˈlɪt.ɪ.kəl/ |
Địa chính trị |
Self-Governing (a) |
/sɛlf ˈɡʌv.ər.nɪŋ/ |
Tự trị |
Bipartisanship (n) |
/ˌbaɪˈpɑr.tɪ.zən.ʃɪp/ |
Sự hợp tác giữa hai đảng chính trị khác nhau |
Hyper Partisanship (n) |
/ˈhaɪ.pər ˈpɑr.tɪ.zən.ʃɪp/ |
Tình trạng phân cực mạnh mẽ giữa các đảng phái chính trị, dẫn đến sự đối lập quá mức và thiếu hợp tác |
Embargo (n) |
/ɛmˈbɑr.ɡoʊ/ |
Lệnh cấm vận |
Delegation (n) |
/ˌdɛl.ɪˈɡeɪ.ʃən/ |
Phái đoàn |
Mandate (n) |
/ˈmæn.deɪt/ |
Sự ủy quyền chính thức để thực hiện một chính sách hoặc hành động |
Treaty (n) |
/ˈtriː.ti/ |
Hiệp ước về các vấn đề quốc tế |
Amendment (n) |
/əˈmɛnd.mənt/ |
Sửa đổi, bổ sung, thường là bộ luật |
Realm (n) |
/rɛlm/ |
Vương quốc, lĩnh vực hoặc phạm vi hoạt động hoặc ảnh hưởng |
Turnout (n) |
/ˈtɜrn.aʊt/ |
Tỷ lệ bỏ phiếu |
Republican (n)/(a) |
/rɪˈpʌb.lɪ.kən/ |
Liên quan đến Cộng hòa |
Liberal (n)/(a) |
/ˈlɪb.ər.əl/ |
Người hoặc tư tưởng ủng hộ tự do cá nhân, cải cách xã hội, và thay đổi chính trị |
Confederacy (n) |
/kənˈfɛd.ər.ə.si/ |
Liên minh miền Nam Hoa Kỳ trong Nội chiến Hoa Kỳ |
Congress (n) |
/ˈkɑŋ.ɡrəs/ |
Quốc hội, thường gồm hai viện |
Tenure (n) |
/ˈtɛn.jʊr/ |
Nhiệm kỳ, biên chế |
Chamber (n) |
/ˈtʃeɪm.bər/ |
Phòng họp hoặc cơ quan lập pháp |
Reign (n) |
/reɪn/ |
Triều đại |
Inauguration (n) |
/ɪnˌɔː.ɡjʊˈreɪ.ʃən/ |
Nhậm chức |
Constitution (n) |
/ˌkɑn.stɪ.tjuːʃən/ |
Hiến pháp |
Party (n) |
/ˈpɑr.ti/ |
Đảng chính trị |
Manifesto (n) |
/ˌmæn.əˈfɛs.toʊ/ |
Tuyên ngôn |
Commonwealth (n) |
/ˈkɑ.mən.wɛlθ/ |
Khối thịnh vượng chung |
Secession (n) |
/sɪˈsɛʃ.ən/ |
Sự ly khai |
Statute (n) |
/ˈstætʃ.uːt/ |
Điều lệ |
Propaganda (n) |
/prɑ.pəˈɡæn.də/ |
Tuyên truyền |
Pact (n) |
/pækt/ |
Hiệp ước |
1.4. Khoa học tự nhiên
50+ từ vựng chủ đề khoa học tự nhiên trong SAT bạn có thể tham khảo:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Atom (n) |
/ˈæt.əm/ |
Nguyên tử, đơn vị nhỏ nhất của một nguyên tố |
Molecule (n) |
/ˈmɒl.ɪ.kjuːl/ |
Phân tử, tập hợp các nguyên tử liên kết với nhau |
Element (n) |
/ˈɛl.ɪ.mənt/ |
Nguyên tố hóa học |
Compound (n) |
/ˈkɒm.paʊnd/ |
Hợp chất |
Force (n) |
/fɔrs/ |
Lực |
Gravity (n) |
/ˈɡræv.ɪ.ti/ |
Trọng lực |
Inertia (n) |
/ɪˈnɜr.ʃə/ |
Tính quán tính |
Acceleration (n) |
/əkˌsɛl.əˈreɪ.ʃən/ |
Sự gia tốc |
Velocity (n) |
/vəˈlɑs.ɪ.ti/ |
Vận tốc |
Mass (n) |
/mæs/ |
Khối lượng |
Density (n) |
/ˈdɛn.sɪ.ti/ |
Mật độ, tỷ số khối lượng trên thể tích của một chất |
Friction (n) |
/ˈfrɪk.ʃən/ |
Ma sát |
Momentum (n) |
/moʊˈmɛn.təm/ |
Động lượng |
Voltage (n) |
/ˈvoʊl.tɪdʒ/ |
Điện áp |
Current (n) |
/ˈkɜr.ənt/ |
Dòng điện |
Conductor (n) |
/kənˈdʌk.tər/ |
Chất dẫn điện |
Insulator (n) |
/ˈɪn.sjʊ.leɪ.tər/ |
Chất cách điện |
Circuit (n) |
/ˈsɜr.kɪt/ |
Mạch điện |
Frequency (n) |
/ˈfriː.kwən.si/ |
Tần số |
Radiation (n) |
/ˌreɪ.diˈeɪ.ʃən/ |
Bức xạ |
Photon (n) |
/ˈfoʊ.tɑn/ |
Hạt photon |
Thermodynamics (n) |
/ˌθɜr.moʊ.daɪˈnæm.ɪks/ |
Nhiệt động học |
Entropy (n) |
/ˈɛn.trə.pi/ |
Độ hỗn loạn hoặc rối loạn trong một hệ thống |
Catalyst (n) |
/ˈkæt.ə.lɪst/ |
Chất xúc tác |
Oxidation (n) |
/ˌɑk.sɪˈdeɪ.ʃən/ |
Quá trình oxy hóa |
Reduction (n) |
/rɪˈdʌk.ʃən/ |
Quá trình khử |
Acid (n) |
/ˈæs.ɪd/ |
Chất có tính axit |
Base (n) |
/beɪs/ |
Chất có tính kiềm |
Solvent (n) |
/ˈsɒl.vənt/ |
Dung môi |
Solute (n) |
/ˈsɒl.juːt/ |
Chất tan |
Diffusion (n) |
/dɪˈfjuː.ʒən/ |
Sự khuếch tán |
Osmosis (n) |
/ɒzˈmoʊ.sɪs/ |
Quá trình thẩm thấu |
Photosynthesis (n) |
/ˌfoʊ.t̬oʊˈsɪn.θə.sɪs/ |
Quá trình quang hợp |
Chlorophyll (n) |
/ˈklɔr.ə.fɪl/ |
Chất diệp lục |
Ecosystem (n) |
/ˈiː.koʊˌsɪs.təm/ |
Hệ sinh thái |
Mutation (n) |
/mjuːˈteɪ.ʃən/ |
Sự đột biến |
Chromosome (n) |
/ˈkroʊ.mə.soʊm/ |
Nhiễm sắc thể |
Erosion (n) |
/ɪˈroʊ.ʒən/ |
Sự xói mòn |
Pollination (n) |
/ˌpɒl.ɪˈneɪ.ʃən/ |
Sự thụ phấn |
Variable (n) |
/ˈvɛr.i.ə.bəl/ |
Biến số |
Control (n) |
/kənˈtroʊl/ |
Đối chứng, yếu tố không thay đổi trong một thí nghiệm |
Analysis (n) |
/əˈnæl.ə.sɪs/ |
Phân tích |
Microscope (n) |
/ˈmaɪ.krə.skoʊp/ |
Kính hiển vi |
Telescope (n) |
/ˈtɛl.ɪ.skoʊp/ |
Kính viễn vọng |
Asteroid (n) |
/ˈæs.tə.rɔɪd/ |
Tiểu hành tinh |
Nebula (n) |
/ˈnɛb.jə.lə/ |
Tinh vân |
Orbit (n) |
/ˈɔr.bɪt/ |
Quỹ đạo |
Magnetism (n) |
/ˈmæɡ.nə.tɪz.əm/ |
Từ tính |
Fusion (n) |
/ˈfjuː.ʒən/ |
Hợp hạch (Sự hợp nhất, quá trình hai hạt nhân nguyên tử kết hợp để tạo thành hạt nhân mới) |
Fission (n) |
/ˈfɪʃ.ən/ |
Sự phân hạch |
Chemical Bond (n) |
/ˈkɛm.ɪ.kəl bɑnd/ |
Liên kết hóa học |
Cell Membrane (n) |
/sɛl ˈmɛm.breɪn/ |
Màng tế bào |
Cytoplasm (n) |
/ˈsaɪ.tə.plæz.əm/ |
Tế bào chất |
Mitochondria (n) |
/ˌmaɪ.t̬əˈkɑn.dri.ə/ |
Ty thể |
Nucleus (n) |
/ˈnjuː.kli.əs/ |
Nhân tế bào |
1.5. Nghề nghiệp
50+ từ vựng SAT chủ đề nghề nghiệp bạn có thể ghi lại để nâng cao điểm số phần SAT Reading và Writing:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Preservationist (n) |
/ˌprɛz.ərˈveɪ.ʃən.ɪst/ |
Người bảo tồn |
Paleontologist (n) |
/ˌpeɪ.li.ɒnˈtɒl.ə.dʒɪst/ |
Nhà cổ sinh vật học |
Cryptographer (n) |
/krɪpˈtɒɡ.rə.fər/ |
Chuyên gia mã hoá |
Expressionist (n) |
/ɪkˈsprɛʃ.ən.ɪst/ |
Người theo chủ nghĩa Biểu hiện |
Archeologist (n) |
/ˌɑr.kiˈɑl.ə.dʒɪst/ |
Nhà khảo cổ học |
Scribe (n) |
/skraɪb/ |
Người viết tay hoặc sao chép văn bản, đặc biệt trong thời cổ đại. |
Warden (n) |
/ˈwɔr.dən/ |
Người cai quản, giám đốc (trong một nhà tù hoặc tổ chức) |
Peasant (n) |
/ˈpɛz.ənt/ |
Nông dân, người làm nông nghiệp, thường có cuộc sống nghèo khổ trong xã hội phong kiến |
Commoner (n) |
/ˈkɒm.ən.ər/ |
Người thường, không thuộc tầng lớp quý tộc |
Nobleman (n) |
/ˈnoʊ.bəl.mən/ |
Quý tộc, người thuộc tầng lớp cao trong xã hội phong kiến |
Apothecary (n) |
/əˈpɑː.θɪ.kɛr.i/ |
Người bào chế và bán thuốc (thời xưa) |
Governess (n) |
/ˈɡʌv.ər.nəs/ |
Gia sư nữ, người phụ trách dạy học và chăm sóc trẻ em trong gia đình quý tộc |
Laundress (n) |
/ˈlɔːn.drəs/ |
Người giặt quần áo, thường là nữ |
Footman (n) |
/ˈfʊt.mən/ |
Người hầu nam |
Butler (n) |
/ˈbʌt.lər/ |
Quản gia |
Conductor (n) |
/kənˈdʌk.tər/ |
Người chỉ huy dàn nhạc hoặc người kiểm soát vé trên tàu |
Brewer (n) |
/ˈbruː.ər/ |
Người sản xuất bia |
Superintendent (n) |
/ˌsu.pər.ɪnˈtɛn.dənt/ |
Người giám sát, thường là người quản lý tại một cơ quan, trường học hoặc tổ chức |
Sociologist (n) |
/soʊ.siˈɑl.ə.dʒɪst/ |
Nhà xã hội học |
Paratrooper (n) |
/ˈpær.ə.tu.pər/ |
Lính nhảy dù |
Broker (n) |
/ˈbroʊ.kər/ |
Người môi giới |
Seamstress (n) |
/ˈsiːm.strəs/ |
Thợ may nữ |
Industrialist (n) |
/ɪnˈdʌs.tri.əl.ɪst/ |
Người sở hữu hoặc điều hành một công ty sản xuất lớn |
Vendor (n) |
/ˈvɛn.dər/ |
Người bán hàng, thường là bán hàng rong hoặc tại các chợ; người cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm |
Delegate (n) |
/ˈdɛl.ɪ.ɡeɪt/ |
Đại biểu |
Senator (n) |
/ˈsɛn.ə.tər/ |
Thượng nghị sĩ |
Legislator (n) |
/ˈlɛdʒ.ɪ.sleɪ.tər/ |
Nhà lập pháp |
Ethicist (n) |
/ˈɛθ.ɪ.sɪst/ |
Nhà đạo đức học |
Copilot (n) |
/koʊˈpaɪ.lət/ |
Phi công phụ, cơ phó |
Ethnographer (n) |
/ɛθˈnɒɡ.rə.fər/ |
Nhà dân tộc học |
Anthropologist (n) |
/ænθrəˈpɑlədʒɪst/ |
Nhà nhân chủng học |
Psychologist (n) |
/saɪˈkɑlədʒɪst/ |
Nhà tâm lý học |
Commentator (n) |
/ˈkɑmən.teɪ.tər/ |
Bình luận viên |
Surveyor (n) |
/sərˈveɪ.ər/ |
Nhân viên khảo sát |
Handler (n) |
/ˈhænd.lər/ |
Người điều khiển |
Landscaper (n) |
/ˈlænd.skeɪ.pər/ |
Người làm cảnh quan, chuyên thiết kế và duy trì vườn, công viên hoặc các khu vực xanh |
Grandmaster (n) |
/ˈgrænd.mæs.tər/ |
Đại kiện tướng (trong cờ vua, võ thuật hay dancesport) |
Coordinator (n) |
/koʊˈɔr.dən.eɪ.tər/ |
Điều phối viên |
Ranger (n) |
/ˈreɪn.dʒər/ |
Nhân viên kiểm lâm |
Practitioner (n) |
/prækˈtɪʃ.ə.nər/ |
Người hành nghề (bác sĩ, luật sư, hoặc bất kỳ ngành nghề chuyên môn nào). |
Naturalist (n) |
/ˈnætʃ.ər.əl.ɪst/ |
Nhà tự nhiên học |
Canoeist (n) |
/kəˈnu.ɪst/ |
Người lái ca nô |
Ngoài ra, bạn cũng có thể tải thêm tài liệu về 1000 từ vựng SAT cũng như 143 gốc từ, tiền tố và hậu tố tại link dưới đây:
2. SAT Math
PREP sẽ chia sẻ một số thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh theo từng phần thi để giúp bạn dễ dàng học hơn. Bắt đầu nhé!
2.1. Algebra (Đại số)
Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề Đại số phổ biến đó là:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Equation (n) |
/ɪˈkwāzhən/ |
Phương trình |
Inequality (n) |
/ˌɪnɪˈkwälɪti/ |
Bất đẳng thức/bất phương trình |
Variable (n) |
/ˈveriəbl/ |
Biến số |
Coefficient (n) |
/ˌkoʊəˈfɪʃənt/ |
Hệ số |
Constant (n) |
/ˈkɑnstənt/ |
Hằng số |
Linear (a) |
/ˈlɪniər/ |
Tuyến tính (liên quan đến đường thẳng hoặc tỉ lệ trực tiếp) |
Quadratic (a/n) |
/kwəˈdrætɪk/ |
Bậc hai, phương trình bậc hai |
System of Equations (n) |
/ˈsɪstəm əv ɪˈkweɪʒənz/ |
Hệ phương trình |
Intercept (n) |
/ˈɪntərˌsɛpt/ |
Giao điểm |
Function (n) |
/ˈfʌŋkʃən/ |
Hàm số |
Expression (n) |
/ɪkˈsprɛʃən/ |
Biểu thức |
Addition (n) |
/əˈdɪʃən/ |
Phép cộng |
Subtraction (n) |
/səbˈtrækʃən/ |
Phép trừ |
Division (n) |
/dɪˈvɪʒən/ |
Phép chia |
Multiplication (n) |
/ˌmʌltəplɪˈkeɪʃən/ |
Phép nhân |
Exponent (n) |
/ˈɛkspəʊnənt/ |
Số mũ |
2.2. Advanced Math (Toán nâng cao)
Các từ vựng thông dụng chủ đề Toán nâng cao đó là:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Polynomial (n) |
/ˌpɑːlɪˈnoʊmiəl/ |
Đa thức |
Rational Expression (n) |
/ˈræʃənl ɪkˈsprɛʃən/ |
Biểu thức hữu tỉ |
Radical (n) |
/ˈrædɪkəl/ |
Biểu thức căn |
Absolute Value (n) |
/ˈæbsəluːt ˈvæljuː/ |
Giá trị tuyệt đối (Khoảng cách từ một điểm đến số 0 trên trục số, luôn dương) |
Exponential Function (n) |
/ˌɛkspəˈnɛnʃəl ˈfʌŋkʃən/ |
Hàm mũ |
Logarithm (n) |
/ˈlɔɡəˌrɪðəm/ |
Logarit |
Complex Number (n) |
/ˈkɒmplɛks ˈnʌmbər/ |
Số phức |
Discriminant (n) |
/dɪsˈkrɪmɪnənt/ |
Biệt thức |
Parabola (n) |
/pəˈræbələ/ |
Parabol |
Vertex (n) |
/ˈvɜrtɛks/ |
Đỉnh (đồ thị, tam giác, tứ giác,...) |
Domain and Range (n) |
/dəʊˈmeɪn ənd reɪndʒ/ |
Miền xác định và tập giá trị |
Sequence and Series (n) |
/ˈsiːkwəns ənd ˈsɪriz/ |
Dãy số có quy luật và tổng các số đó |
2.3. Problem Solving & Data Analysis (Giải quyết vấn đề và phân tích dữ liệu)
Các từ vựng thường gặp ở chủ đề này đó là:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Mean (n) Median (n) Mode (n) |
/miːn/ /ˈmiːdiən/ /moʊd/ |
Trung bình, trung vị, mốt |
Range (n) |
/reɪndʒ/ |
Khoảng biến thiên (Hiệu số giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trong tập dữ liệu) |
Probability (n) |
/ˌprɒbəˈbɪləti/ |
Xác suất |
Proportion (n) |
/prəˈpɔrʃən/ |
Tỉ lệ |
Ratio (n) |
/ˈreɪʃioʊ/ |
Tỉ số |
Percentage (n) |
/pərˈsɛntɪdʒ/ |
Phần trăm |
Scatter Plot (n) |
/ˈskætər plɑt/ |
Biểu đồ phân tán |
Histogram (n) |
/ˈhɪstəˌɡræm/ |
Biểu đồ tần suất |
Standard Deviation (n) |
/ˈstændərd dɪˈviːeɪʃən/ |
Độ lệch chuẩn |
Linear Regression (n) |
/ˈlɪniər rɪˈɡrɛʃən/ |
Hồi quy tuyến tính |
Data Set (n) |
/ˈdeɪtə sɛt/ |
Tập dữ liệu |
Outlier (n) |
/ˈaʊtlaɪər/ |
Giá trị ngoại lai |
Correlation (n) |
/ˌkɔrəˈleɪʃən/ |
Tương quan |
Causation (n) |
/kɔːˈzeɪʃən/ |
Quan hệ nhân quả |
2.4. Geometry & Trigonometry (Hình học và Lượng giác)
Từ vựng thông dụng chủ đề Hình học và Lượng giác bao gồm:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Perimeter (n) |
/pəˈrɪmətər/ |
Chu vi |
Area (n) |
/ˈɛriə/ |
Diện tích |
Circumference (n) |
/sərˈkʌmfərəns/ |
Chu vi hình tròn |
Diameter (n) |
/daɪˈæmɪtər/ |
Đường kính |
Radius (n) |
/ˈreɪdiəs/ |
Bán kính |
Angle (n) |
/ˈæŋɡəl/ |
Góc |
Vertex (n) |
/ˈvɜrtɛks/ |
Đỉnh |
Hypotenuse (n) |
/haɪˈpɒtənjuːz/ |
Cạnh huyền |
Adjacent (a) |
/əˈdʒeɪsənt/ |
Cạnh kề |
Opposite (a) |
/ˈɑːpəzɪt/ |
Đối diện |
Triangle (n) |
/ˈtraɪæŋɡəl/ |
Tam giác |
Rectangle (n) |
/ˈrɛktæŋɡəl/ |
Hình chữ nhật |
Square (n) |
/skwɛr/ |
Hình vuông |
Pythagorean Theorem (n) |
/paɪˌθæɡəˈriən ˈθiərəm/ |
Định lý Py-ta-go |
Arc Length (n) |
/ɑrk lɛŋkθ/ |
Độ dài cung |
Sector Area (n) |
/ˈsɛktər ˈɛriə/ |
Diện tích hình quạt |
Quadrilateral (n) |
/ˌkwɒdrɪˈlætərəl/ |
Tứ giác |
Parallel and Perpendicular (adj) |
/ˈpærəlɛl ənd ˌpɜrpənˈdɪkjələr/ |
Song song và vuông góc |
Coordinate Plane (n) |
/kɔrdəˌneɪt ˈpleɪn/ |
Mặt phẳng tọa độ |
Nếu bạn muốn tìm hiểu và học thêm về từ vựng Toán của SAT, hãy tham khảo ngay bài viết “Tổng hợp SAT Math Vocabulary chất lượng nhất”.
II. Những khó khăn khi học từ vựng luyện thi SAT thường gặp phải
Trong quá trình học từ vựng SAT, người học có thể gặp phải nhiều khó khăn, cụ thể như:
-
Khối lượng từ vựng lớn, nhiều từ vựng có tính học thuật cao: SAT có một lượng từ vựng rất lớn, bao gồm những từ thông dụng cũng như từ khó và không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Bên cạnh đó, một số từ còn mang nhiều nghĩa khác nhau, mà người học thường chỉ nhớ một nghĩa, khiến họ bối rối khi gặp từ đó trong ngữ cảnh khác.
-
Khả năng ghi nhớ hạn chế: Từ vựng luyện thi SAT thuộc rất nhiều chủ đề khác nhau, khiến người học phải đối diện với áp lực học nhiều từ một lúc để mở rộng vốn từ. Tuy nhiên, việc học quá nhiều từ một lúc và không áp dụng chúng thường xuyên mà không có phương pháp ôn tập hiệu quả có thể dẫn đến việc nhanh quên từ vựng đã học.
Vậy làm thế nào để học từ vựng SAT nhanh và hiệu quả nhất? Cùng PREP tìm hiểu trong phần sau nhé!
III. Cách học từ vựng SAT nhanh nhất
Để học SAT Vocabulary một cách dễ dàng nhất, PREP đưa ra một số lời khuyên cũng như phương pháp như sau:
1. Sử dụng Flashcards và phương pháp thác nước
Một trong những phương pháp hiệu quả nhất để học SAT Vocabulary là sử dụng Flashcards. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng thẻ này đó là nó tạo cho bạn thế chủ động kiểm soát những từ vựng SAT mà bạn học và sắp xếp chúng ngẫu nhiên để bạn không vô tình ghi nhớ các từ theo thứ tự đã định trước.
PREP khuyến khích bạn nên sử dụng phương pháp thác nước để học các thẻ ghi nhớ. Với phương pháp này, bạn sẽ thấy tất cả các từ trong bộ Flashcards của mình, nhưng tập trung ôn tập những từ khó một cách thường xuyên hơn trong khi các từ đã quen thuộc hoặc dễ nhớ sẽ được ôn ít hơn.
Cách thức hoạt động của phương pháp thác nước là:
-
Sau khi bạn đã tạo xong thẻ ghi nhớ, hãy chia chúng thành các nhóm, mỗi nhóm khoảng 30-50 thẻ. Chọn một nhóm làm bộ bắt đầu của bạn.
-
Xem xét toàn bộ các từ trong nhóm thẻ bắt đầu này. Đối với những từ bạn đã biết, hãy đặt chúng vào nhóm Know It. Đối với những từ bạn không biết, hãy đặt chúng vào nhóm Struggle.
-
Nhấc chồng thẻ Struggled lên và lần lượt nhìn vào từng lá bài. Nếu hiểu nghĩa của từ, đặt thẻ đó vào chồng Know It thứ hai. Nếu chưa hiểu, để lại vào chồng Struggled.
-
Cứ làm như vậy cho đến khi trong chồng Struggled chỉ còn lại 1-5 lá bài.
-
Lấy chồng Struggled và chồng Know It cuối cùng ghép thành chồng Working. Sau đó, lần lượt xem lại tất cả các lá bài trong chồng Working. Nếu quên nghĩa của từ nào, hãy xem lại toàn bộ chồng bài nhiều lần cho đến khi nhớ hết.
2. Học từ vựng SAT theo các chủ đề
Học từ vựng luyện thi SAT theo chủ đề là một cách học hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng, giúp ghi nhớ nhanh hơn và ứng dụng dễ dàng hơn trong bài thi. Khi học theo chủ đề, bạn có thể nắm bắt các từ vựng liên quan đến nhau, từ đó tạo ra các liên kết ý nghĩa và giúp việc nhớ từ trở nên dễ dàng hơn.
Ngoài ra, các chủ đề thường gặp trong SAT thường về lịch sử, văn học, khoa học và xã hội học. Do vậy, việc học từ vựng SAT theo các chủ đề này sẽ giúp bạn làm quen với các từ thường gặp trong bài thi.
3. Liên kết từ vựng với hình ảnh
Đối với những ai cảm thấy khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng chỉ bằng cách đọc và viết, phương pháp hình ảnh hóa từ vựng - Pictorial - là một cách học hiệu quả. Bằng cách kết nối từ vựng với những hình ảnh liên quan, phương pháp này kích thích trí nhớ trực quan, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và hiểu sâu hơn ý nghĩa của từ. Các công cụ như flashcard, truyện tranh hay infographic đã chứng minh được hiệu quả của phương pháp này trong việc nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ.
4. Đọc những đầu sách, đầu báo phi hư cấu
Để học từ vựng SAT, bạn cũng nên dành thời gian đọc các bài báo trên các tạp chí uy tín như New York Times, The Atlantic hay The New Yorker. Những bài viết này không chỉ cung cấp thông tin cập nhật về các vấn đề xã hội, chính trị, văn hóa mà còn giúp bạn rèn luyện kỹ năng đọc hiểu những văn bản chuyên sâu.
Bên cạnh đó, các tạp chí khoa học như Nature, Scientific American hay Quanta Magazine cũng là nguồn để luyện tập từ vựng cũng như kỹ năng đọc hiểu. Để tiếp cận với nhiều nguồn thông tin hơn, bạn có thể tham khảo các thư viện trực tuyến như PLOS Journals hoặc BioMed Central, nơi cung cấp hàng ngàn bài báo khoa học được đánh giá ngang hàng một cách hoàn toàn miễn phí.
5. Sử dụng phương pháp ôn tập cách quãng (Spaced Repetition)
Bên cạnh phương pháp thác nước, bạn cũng có thể sử dụng Spaced Repetition để luyện tập từ vựng luyện thi SAT. Với phương pháp này, từ vựng sẽ được ôn lại trong những khoảng thời gian tăng dần. Điều này giúp bạn nhớ từ lâu hơn mà không cần phải ôn lại quá nhiều lần.
Chẳng hạn, bạn nên ôn từ vựng SAT ngay sau khi học, sau đó ôn lại sau 2 ngày, 1 tuần và 1 tháng giúp củng cố trí nhớ mà không làm bạn cảm thấy quá tải.
6. Luyện tập thường xuyên
Không thể có sự thành công nếu không chăm chỉ luyện tập. Khi bạn luyện tập các từ vựng thường xuyên, tiến độ học sẽ nhanh hơn vì nó tăng cường khả năng ghi nhớ, củng cố thông tin và giúp trí não dễ dàng tiếp nhận và duy trì kiến thức mới.
Thực tế, theo đường cong lãng quên (Ebbinghaus’ Forgetting Curve), nếu không ôn tập đều đặn, con người dễ dàng quên đi thông tin sau một thời gian ngắn. Do vậy, việc luyện tập thường xuyên giúp khắc phục vấn đề này bằng cách nhắc lại từ vựng trước khi chúng bị quên.
Bạn có thể tải về và luyện tập 501 câu hỏi về từ vựng TẠI ĐÂY.
Trên đây, PREP đã chia sẻ cho bạn 400+ SAT Vocabulary theo các chủ đề, cũng như các khó khăn và cách học từ vựng SAT hiệu quả nhất. Hy vọng những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ của mình và đạt được điểm cao trong kỳ thi SAT.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.